Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

DE KT chuong 1- HH 10- NC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.59 KB, 4 trang )

Bài kiểm tra chơng I- lớp 10 NC
Thời gian: 45 phút
Năm học: 2008- 2009
Họ và tên:.
A. phần trắc nghiệm
c âu 1 : Mỗi mệnh đề sau đúng hay sai?
Mệnh đề Mệnh đề đúng Mệnh đề sai
a)


x
R,
( )
02
2

x

b)
Nn

,
1
2
+
n
chia hết cho 3
c)
5,
2
=


rQr
d)
Nn

,
1
2

n
chia hết cho 4
Câu 2: cho mệnh đề


x
R,
"053
2
>++
xx
. Mệnh đề phủ định của mệnh đề trên là:
a)


x
R,
053
2
<++
xx
b)



x
R,
053
2
++
xx
c)
053,
2
++
xxRx
d)
053,
2
>++
xxRx
Câu 3: trong các MĐ sau, MĐ nào đúng?
a)


x
R, x> -1

1
2
>
x
b)



x
R, x> 1

1
2
>
x

c)


x
R,
2
x
> 1

1
>
x
d)


x
R,
2
x
> 1


1
>
x

Câu 4: cách viết nào sau đây là đúng?
a) a
[ ]
ba;

b)
{ }
a
[ ]
ba;

c)
{ }
a
[ ]
ba;

d) a
( )
ba;

Câu 5: Cho tập X =
{ }
6;5;4;3;2;1
. Kết luận nào sau đây là đúng?

a)Số các tập hợp con của X chứa cả ba phần tử 3; 4; 5 là: I. 1 II. 2 III. 4 IV. 8
b) Số các tập con của X chứa đúng ba phần tử là: I. 1 II. 10 III.20 IV 30
Câu 6: cho tập hợp A =
[
)
2;3

. Kết luận nào sau đây là đúng?
Tập hợp
AC
R
là: a)
( )
3;

b)
( )
+
;3
c)
[
)
+
;2
d)
( )
[
)
+
;23;

B) Phần tự luận
Câu7: Cho hàm số:
15843
22
+++=
xxxxy
a) Tìm điều kiện xác định của hàm số và kí hiệu nó là A.
b) Giả sử B =
{ }
54
<
xRx
. Hãy xác định A \ B và R\ (A\ B).
Câu 8: Cho 2 tập số: A = ( -2; 5 ] và B = (m; +

). Hãy xác định giá trị của m để :
a) A

B b) A

B =

c) A

B = (0; 5] d)
BC
R
= (-

; 8]

Câu 9: Xác định các tập A

B ; A

B và biểu diễn các tập đó trên trục số trong trờng hợp sau:
A = [ 1; 3 ] ; B =
( )
+
;2
Đề 1
Bài kiểm tra chơng I- lớp 10 NC
Thời gian: 45 phút
Năm học: 2008- 2009
Họ và tên:..
A.phần trắc nghiệm
câu 1: Cho MĐ chứa biến P(x):
xx 65
2
<+
. MĐ đúng là MĐ:
a) P(0) b) P(1) c) P(2) d) P(6)
câu 2: Cho 2 tập hợp A =
{
-2; -1; 0; 3; 4; 5
}
và B =
{
-5; -1; 4; 5; 6
}
. Khi đó :

a) A

B = b) A

B = c) A \ B = d) B \ A =
câu 3: Trong các MĐ sau, MĐ nào SAI?
a)

2
, nNn

5

n
5 b)

2
, nNn

4

n
4
c)

2
, nNn

30


n
30 d)

2
, nNn

100

n
10
câu 4: cách viết nào sau đây là đúng?
a) 5
{ }
5;3;2

b)
{ } { }
5;3;25

c) 5
{ }
3;2

d)
{ } { }
5;3;25

câu 5: cho mệnh đề



x
R,
"053
2
>++
xx
. Mệnh đề phủ định của mệnh đề trên là:
a)


x
R,
053
2
<++
xx
b)


x
R,
053
2
++
xx
c)
053,
2
++
xxRx

d)
053,
2
>++
xxRx
câu 6: Hãy điền kí hiệu

;
vào chỗ trống (.....) cho đúng:
a).....x

R,
1
2
>
x
b)....y

N,
1
2
+
y
không chia hết cho 4
c)..... x

R, x< 2x d)....x, y

R,
0

22
+
yx
B) Phần tự luận
Câu 7: cho 2 MĐ chứa biến Q(n): n là số lẻ và P(n):
2
n
+1 chia cho 4 d 2 với n là số tự
nhiên.
1) Xác định tính đúng- sai của các MĐ P(5) và Q(2006).
2) Phát biểu bằng lời MĐ
)()(, nQnPNn

. MĐ này có đúng không ? Hãy
chứng minh bằng phản chứng.
3) Phát biểu MĐ đảo của MĐ trên. MĐ đảo có đúng không ?
4) Hãyviết dới dạng MĐ chứa biến câu phát biểu: Nếu có số tự nhiên n sao cho
2
n
+1
chia cho 4 không d 2 thì n là số chẵn
Câu 8: cho 2 tập hợp A =
{ }
063
>+
xRx
và B=
{ }
022
>+

xRx
. Xác định A

B ; A

B ;
BCAC
RR
;
Bài kiểm tra chơng I- lớp 10 NC
Thời gian: 45 phút
Năm học: 2008- 2009
Họ và tên :.............................................................................................................................
Đề 2
A.phần trắc nghiệm ( 3 đ)
câu 1: Cho MĐ chứa biến Q(x):
x
x

. MĐ SAI là MĐ:
a) Q(0) b) Q(1) c) Q(-1) d) Q(2006)
câu 2: cho mệnh đề


x
R,
"053
2
>++
xx

. Mệnh đề phủ định của mệnh đề trên là:
a)


x
R,
053
2
<++
xx
b)


x
R,
053
2
++
xx
c)
053,
2
++
xxRx
d)
053,
2
>++
xxRx
câu 3: trong các MĐ sau, MĐ nào đúng?

a)


x
R, x> -1

1
2
>
x
b)


x
R, x> 1

1
2
>
x

c)


x
R,
2
x
> 1


1
>
x
d)


x
R,
2
x
> 1

1
>
x

câu 4: cách viết nào sau đây là đúng?
a) a
[ ]
ba;

b)
{ }
a
[ ]
ba;

c)
{ }
a

[ ]
ba;

d) a
( )
ba;

câu 5: Cho tập X =
{
a; b; c; d; e
}
. Kết luận nào sau đây là đúng?
a)Số các tập hợp con của X chứa cả ba phần tử a; b; c là: I. 2 II. 3 III. 4 IV. 5
b) Số các tập con của X chứa đúng ba phần tử là: I. 1 II. 6 III.60 IV. 10
câu 6: cho tập hợp A = [-5; 7). Kết luận nào sau đây là đúng?
Tập hợp
AC
R
là: a)
( )
5;

b)
[
)
+
;7
c)
(
]

( )
+
;75;
d)
( )
[
)
+
;75;
B. phần tự luận
Câu 7 (3 đ) : cho 2 MĐ chứa biến P(n): n là số chính phơng và Q(n):
n
+1 không chia hết
cho 4 với n là số tự nhiên.
1) Xác định tính đúng- sai của các MĐ P(16) và Q(2003).
2) Phát biểu bằng lời MĐ
)()(, nQnPNn

. MĐ này có đúng không ? Hãy chứng minh
bằng phản chứng.
3) Phát biểu MĐ đảo của MĐ trên. MĐ đảo có đúng không ?
Câu 8 (4đ)
a) Cho A =
{
Nn

n là ớc của 12
}
; B =
{

Nn

n là ớc của 18
}
Xác định A

B ; A

B. hãy viết các tập đó bằng 2 cách.
b) Xác định các tập A

B ; A

B và biểu diễn các tập đó trên trục số trong mỗi trờng
hợp sau:
i) A =
{ }
1
>
xRx
; B =
{ }
1
<
xRx
ii) A = (-1; 5) ; B =
[
)
6;0
iii) A = [ 1; 3 ] ; B =

( )
+
;2
Bài kiểm tra chơng I- lớp 10 NC
Thời gian: 45 phút
Năm học: 2008- 2009
Họ và tên:
A.phần trắc nghiệm
câu 1: mỗi mệnh đề sau đúng hay sai?
Đề 3
Đề 4
Mệnh đề Mệnh đề đúng Mệnh đề sai
a)


x
Z,
14
2
=
x

b)
Qx

,
3
2
=
x

c)
xxNx
>
3
:
d) Nếu a và b là hai só lẻ thì a+ b là số chẵn
câu 2: cho mệnh đề


x
R,
"053
2
>++
xx
. Mệnh đề phủ định của mệnh đề trên là:
a)


x
R,
053
2
<++
xx
b)


x
R,

053
2
++
xx
c)
053,
2
++
xxRx
d)
053,
2
>++
xxRx
câu 3: Hãy điền kí hiệu

;
vào chỗ trống (.....) cho đúng:
a).....x

R,
1
2
>
x
b)....y

N,
1
2

+
y
không chia hết cho 4
c)..... x

R, x< 2x d)....x, y

R,
0
22
+
yx
câu 4: cách viết nào sau đây là đúng?
a) 5
{ }
5;3;2

b)
{ } { }
5;3;25

c) 5
{ }
3;2

d)
{ } { }
5;3;25

câu 5: Cho tập X =

{ }
6;5;4;3;2;1
. Kết luận nào sau đây là đúng?
a)Số các tập hợp con của X chứa cả ba phần tử 3; 4; 5 là: I. 1 II. 2 III. 4 IV. 8
b) Số các tập con của X chứa đúng ba phần tử là: I. 1 II. 10 III.20 IV 30
câu 6: cho tập hợp A =(-5; 6 ]. Kết luận nào sau đây là đúng?
Tập hợp
AC
R
là: a)
( )
5;

b)
( )
+
;6
c)
(
]
( )
+
;65;
d)
( )
[
)
+
;65;
C. phần tự luận

câu 7: cho 2 tập hợp A =
{ }
063
>+
xRx
và B=
{ }
022
>+
xRx
. Xác định A

B ; A

B ;
BCAC
RR
;
Câu 8: CMR không có số hữu tỉ nào mà bình phơng bằng 7
Câu 9: Cho A = (0; 4) ; B =
{ }
32
2
<
xRx
;
C =
( )
{ }
32

2
>
xRx
; D =
[
)
+
;6
Tìm
( )
DCBA

)(

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×