Tải bản đầy đủ (.pdf) (58 trang)

luyện thi THPT quốc gia 2017 môn toán - 354 BAI TAP TAC NGHIEM TICH PHAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.64 MB, 58 trang )

Header Page 1 of 16.

NGUYỄN BẢO VƯƠNG
TỔNG BIÊN SOẠN VÀ TỔNG HỢP

354 BÀI TẬP TRẮC
NGHIỆM TÍCH PHÂN
GIÁO VIÊN MUỐN FILE WORD LIÊN HỆ
0946798489

Bờ Ngoong – Chư Sê – Gia Lai

Giáo Viên Chuyên Luyện Thi THPT QG

Footer Page 1 of 16.


TÀI LIỆU ÔN THI THPT QG 2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 2 of 16.
2

Câu 1. Giá trị tích phân
0

A.

1
ln 1
2



ex
ex

1

B. ln

e

dx là:

e

1
2

e

C. 2 ln 1

D. ln

2
1

e

x


ln tdt . Đạo hàm f '(x ) là hàm số nào dưới đây?

Câu 2. Cho f (x )
0

A.

1
x

B. ln x

C. ln2 x

D.

1 2
ln x
2

Câu 3. Cho f (x ) là hàm số liên tục trên a;b . Đẳng thức nào sau đây sai?
b

b

f (x )dx

A.

b


f (t )dt

f (x )dx

B.

a

a

a

b

b

b

f (x )dx

C.

f (x )dt

a

f (t )dt
b
a


f (x )dx

D.

a

a

f (t )d ( t )

a

b

x

(t 2

Câu 4. Cho F (x )

t )dt . Giá trị nhỏ nhất của F (x ) trên

1;1 là:

1

A.

1

6

B. 2

5
6

C.

D.

5
6

Câu 5. Cho f (x ) là hàm số liên tục trên a;b . Đẳng thức nào sau đây sai?
b

a

f (x )dx

A.
a

b

f (x )dx
b

kdx


B.

k (b

a)

k

a

1

Footer Page 2 of 16.


354 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 3 of 16.
b

c

f (x )dx

C.
a

b


f (x )dx

b

f (x )dx ,

a

c

a; b

a

f (x )dx

D.

c

a

f (x )dx
b

k

Câu 6. Để


(k

4x )dx

5k thì giá trị của k là:

6

1

A. 1
Câu 7: Nếu

B. 2

C. 3

D. 4

d

d

b

a

b

a


 f  x  dx  5;  f  x  dx  2 với a  d  b thì  f  x  dx bằng

A. -2

B. 3

C. 8

2

2

1

1

D. 0

Câu 8: Cho A   3 f  x   2 g  x dx  1 và B    2 f  x   g  x dx  3 . Khi đó

2

 f  x dx



1

giá trị là :

A. 1
2

Câu 9: Cho

C. – 1

B. 2



f  x dx  1 và

1



f  t dt  3 .

1

A. – 2
Câu 10: Cho biết

4

1
2

4


 f  u du có giá trị là :
2

B. – 4
5

5

2

2

C. 2

 f  x  dx  3;  g  x  dx  9 . Giá trị của

A. Chưa xác định

D.

B. 12

D. 4
5

A    f  x   g  x   dx là
2

C. 3


Câu 11: Nếu f 1  12 , f '  x  liên tục và

D. 6

4

 f '  x  dx  17 . Giá trị của f  4 bằng
1

A. 29

B. 5

Câu 12: Nếu f  x  liên tục và

C. 15
4


0

f  x  dx  10 thì

D. 19

2

 f  2 x  dx bằng
0


2

Footer Page 3 of 16.


TÀI LIỆU ÔN THI THPT QG 2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 4 of 16.
A. 29

B. 5
2

  3x

Câu 13: Giá trị của :

2

C. 9

D. 19

C. 8

D. 9

 2 x  3dx bằng :


1

A. 6

B. 7
1

dx



Câu 14: Giá trị của :
A.

bằng :

4  x2

0



B.

8



C.


6



D.

4


3

2

x

Câu 15: Giá trị của :

2

 x dx bằng :

0

A. 1

B. 2

C. 3


D. 4

e2  1
C.
4

e2  1
D.
4

1

Câu 16: Giá trị của

 x.e

2x

dx bằng :

0

e 1
A.
2

e2  1
B.
2


2

1

Câu 17: Giá trị của

x

1  x 2 dx bằng :

3

0

A.

2
15

B.

4
15

C.

7
15

D.


8
15


2

Câu 18: Giá trị của

 x.cos xdx bằng :
0

A.


2

1

B.
2

Câu 19: Giá trị của

x

2


2


1

C.

 1
2

D.

 1
2

 1 ln xdx bằng

1

3

Footer Page 4 of 16.


354 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 5 of 16.
A.

2ln 2  6
9


B.

6ln 2  2
9

C.

2ln 2  6
9

D.

6ln 2  2
9

e

Câu 20: Giá trị của  ln xdx bằng
1

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

C. 3  ln 2


D.

3
 ln 2
2

D.

1
 e  1
2

2 x2  1
1 x dx bằng
2

Câu 21: Giá trị của
A. 3  ln 2

B.

3
 ln 2
2

1

Câu 22: Giá trị của


x
 x.e dx bằng
2

0

B. 2  e  1

A. e  1

C.

3
 e  1
2


4

Câu 23: Giá trị của


 sin

2

dx
bằng
x cos 2 x


6

A. 

2 3
3

B.

2 3
3

C. 1

D. 1  3

C. 2

D. – 2

C. 0

D. 1


2

Câu 24: Giá trị của

  2cos x  sin 2x dx bằng

0

B. – 1

A. 1
e

ln 2 x
dx bằng
Câu 25: Giá trị của 
x
1
A.

1
3

B.

2
3

4

Footer Page 5 of 16.


TÀI LIỆU ÔN THI THPT QG 2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM


Header Page 6 of 16.
1

x

Câu 26: Giá trị của

2

0

2dx
bằng
 4x  3

A. ln 2

B. ln 3

C. ln

3
2

D. ln

2
3



2

Câu 27: Cho tích phân  esin x .sin x.cos3 xdx . Nếu đổi biến số với t  sin 2 x thì
2

0

1
1 t

B. I  2   e dx   tet dt 
0
0


1

1
A. I   et 1  t  dt
20

1
1

1 t
D. I    e dx   tet dt 
2 0
0



1

C. I  2 e 1  t  dt
t

0

3

x
Câu 28: Biến đổi 
dx thành
0 1 1 x

2

1  x . Khi đó f  t  là hàm nào trong các

 f  t  dt với t 
1

hàm sau đây?
A. f  t   2t 2  2t

B. f  t   t 2  t

C. f  t   2t 2  2t

D. f  t   t 2  t








0

0

0

Câu 29: Cho I   e x cos 2 xdx; J   e x sin 2 xdx và K   e x cos 2 xdx . Khẳng định nào đúng trong
các khẳng định sau?


(II) I  J  K

(I) I  J  e
A. Chỉ (II)
0

Câu 30: Giả sử

B. Chỉ (I)

C. Chỉ (III)

e  1
(III) K 

5
D. Chỉ (I) và (II)

dx

 2 x  1  ln c . Giá trị đúng của c là
1

A. 9

B. 3

C. 81

D. 8

5

Footer Page 6 of 16.


354 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 7 of 16.
b

Câu 31: Biết

  2 x  4  dx  0 , khi đó b nhận giá trị bằng

0

b  1
A. 
b  4

b  0
B. 
b  2

Câu 32: Cho f  x  

4m



b  1
C. 
b  2

b  0
D. 
b  4

 sin 2 x . Tìm m để nguyên hàm F(x) của hàm số f(x) thỏa mãn

  
F  0   1 và F   
4 8


A. m  

4
3

B. m 

3
4

4
3

C. m 

D. m  

3
4

3ea  1
Câu 33: Khẳng định nào sau đây đúng về kết quả  x ln xdx 
?
b
1
e

3

A. a.b  64


B. a.b  46
e

Câu 34: Giả sử rằng I   sin 3x sin 2 xdx  a  b
1

A. 

1
6

B.

3
10

C. a  b  12

D. a  b  4

2
. Khi đó giá trị của a  b là
2
C. 

3
10

D.


1
5

3x 2  5 x  1
2
dx  a ln  b . Khi đó giá trị của a  2b là
Câu 35: Giả sử rằng I  
x2
3
1
0

A. 30

B. 40

C. 50

D. 60


6

Câu 36: Tính: I   tgxdx
0

A. ln

3

2

B. ln

3
2

C. ln

2 3
3

D. Đáp án khác.

6

Footer Page 7 of 16.


TÀI LIỆU ÔN THI THPT QG 2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 8 of 16.

4

Câu 37: Tính I   tg 2 xdx
0

A. I = 2

2 3



Câu 38: Tính: I 

2

1

0


3

C. I 

1 3
B. I  ln
3 2
1

0


3


6


D. Đáp án khác

dx
x2  4 x  3

3
2

Câu 40: Tính: I  

D. I 

x x2  3
B. I 

Câu 39: Tính: I  


4

dx

A. I = 

A. I  ln

C. I  1 

B. ln2


1 3
C. I   ln
2 2

D. I 

1 3
ln
2 2

dx
x  5x  6
2

B. I  ln

A. I = 1

3
4

C. I = ln2

D. I = ln2

C. J =2

D. J = 1

C. J = ln5


D. Đáp án khác.

C. K = 2

D. Đáp án khác.

1

xdx
3
0 ( x  1)

Câu 41: Tính: J  
A. J 

1
8

B. J 
2

Câu 42: Tính: J  
0

1
4

(2 x  4)dx
x2  4 x  3


A. J = ln2

B. J = ln3
2

Câu 43: Tính: K  
0

( x  1)
dx
x  4x  3
2

A. K = 1

B. K = 2

7

Footer Page 8 of 16.


354 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 9 of 16.
3

Câu 44: Tính K  

2

x
dx
x 1
2

A. K = ln2

C. K  ln

B. K = 2ln2
3

Câu 45: Tính K  
2

8
3

D. K 

1 8
ln
2 3

dx
x  2x  1
2


A. K = 1

B. K = 2

C. K = 1/3

D. K = ½



Câu 46: Tính: I 

2



1  2sin xdx

0

A. I 

 2
2


2

B. I  2 2  2


C. I 

B. I = e

C. I = e  1

D. Đáp án khác.

e

Câu 47: Tính: I   ln xdx
1

A. I = 1

D. I = 1  e

2

6x
dx
x
x
9

4
1

Câu 48: Tính: K  
A. K 


1
2 ln

3
2

ln

1
13

B. K 

1
2 ln

3
2

ln

12
25

1

C. K 

2 ln


3
2

ln13

1

D. K 

2 ln

3
2

ln

25
13

1

Câu 49: Tính: K   x 2 e2 x dx
0

A. K 

e2  1
4


B. K 

e2  1
4

C. K 

e2
4

D. K 

1
4

8

Footer Page 9 of 16.


TÀI LIỆU ÔN THI THPT QG 2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 10 of 16.
1

Câu 50: Tính: L   x 1  x 2 dx
0

A. L   2  1


B. L   2  1
1



C. L  2  1

D. L  2  1



Câu 51: Tính: K   x ln 1  x 2 dx
0

A. K 

5
2
 2  ln
2
2

B. K 

5
2
 2  ln
2
2


C. K 

5
2
 2  ln
2
2

D. K 

5
2
 2  ln
2
2

2

Câu 52: Tính: K   (2 x  1) ln xdx
1

A. K  3ln 2 

1
2

B. K 

1

2

C. K = 3ln2

D. K  3ln 2 

C. L = 2

D. K = 0

1
2



Câu 53: Tính: L   x sin xdx
0

A. L = 

B. L = 
e

ln x
dx
2
1 x

Câu 54: Tính: K  
A. K 


1
2
e

B. K 

1
e

C. K  

1
e

D. K  1 

2
e

3x 2  3x  2
dx
2
2 2 x( x  1)
3

Câu 55: Tính: L  
A. L 

3

ln 3
2

B. L = ln3

C. L 

3
ln 3  ln 2
2

D. L = ln2



Câu 56: Tính: L   e x cos xdx
0

9

Footer Page 10 of 16.


354 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 11 of 16.
A. L  e  1

B. L  e  1


2x  1

5

Câu 57: Tính: E  
1

2x  3 2x  1  1

5
A. E  2  4ln  ln 4
3
3



Câu 58: Tính: K 

0

A. K  ln



32

x 1
2




1 
(e  1)
2

1
D. L   (e  1)
2

dx

5
B. E  2  4ln  ln 4
3

1

C. L 

C. E  2  4ln15  ln 2

3
D. E  2  4ln  ln 2
5

C. E = 4

D. K  ln


dx

B. E = 4



32



e

ln 2 x
dx
x
1

Câu 59: Tính: J  
A. J 

1
3

B. J 

1
4

C. J 


3
2

D. J 

1
2

2

Câu 60: Giá trị của tích phân  2xdx  ?
1

A. 4

B. 5

C. 6

D. 3

C. 6

D. 3

C. 6

D. 3

e


1
Câu 61: Giá trị của tích phân  dt  ?
t
1

A. 1

B. 5
4

Câu 62: Giá trị của tích phân  ( x 2  3 x )dx  ?
1

A. 4

B. 35

2

Câu 63: Giá trị của tích phân  sin 2 x cos xdx  ?
0

10

Footer Page 11 of 16.


TÀI LIỆU ÔN THI THPT QG 2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM


Header Page 12 of 16.
A. 4

B. 5

1
3

D. 3

C. 6

D. 3

C. 6

D. 3

C.

1

Câu 64: Giá trị của tích phân  xe x dx  ?
0

A. 1

B. 5
1


Câu 65: Giá trị của tích phân  ( y 3  3 y 2  2)dy  ?
0

A. 4

B. 

3
4
4

Câu 66: Giá trị của tích phân  (t 
1

A. 4

1
t



1
)dt  ?
t2

B. 5

C.


35
4

D. 3


2

Câu 67: Giá trị của tích phân  (2 cos x  sin 2 x)dx  ?
0

A. 4

B. 5

C. 6

D. 1

1

Câu 68: Giá trị của tích phân  (3 s  2 s ) 2 ds  ?
0

A.

4
10
3



ln 3 ln 6 2 ln 2

B. 5


C. 6

3

3
2

5
2

0



3
2

D. 3

Câu 69: Giá trị của tích phân  cos 3xdx   cos 3xdx   cos 3xdx  ?
3

11


Footer Page 12 of 16.


354 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 13 of 16.
B. 

A. 4

1
3

C. 6

D. 3

2

Câu 70: Giá trị của tích phân  x(1  x) 5 dx  ?
1

A. 4

C. 

B. 5

13

42

D. 3

2x  1
dx  ?
x 1
0

1

Câu 71: Giá trị của tích phân 
A. 4

B. 5

C. 6

D. 2-ln2

C. 6

D. 3

C. 6

D. 3

2x 2  x  1
dx  ?

Câu 72: Giá trị của tích phân 
2x  3
0
1

A. 

3
 14 ln 3
2

B. 5

1

Câu 73: Giá trị của tích phân  x 2 1  x 2 dx  ?
0

A. 4

B.


16

e

Câu 74: Giá trị của tích phân  x ln xdx  ?
1


A. 4

B. 5

C.

2
(e e  2)
9

D. 3


2

Câu 75: Giá trị của tích phân  x cos 2 xdx  ?
0

12

Footer Page 13 of 16.


TÀI LIỆU ÔN THI THPT QG 2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 14 of 16.
A. 4

B. 5


D. 

C. 6

1
2

1

Câu 76: Giá trị của tích phân  ln( 2 x  1)dx  ?
0

A.

3
ln 3  1
2

B. 5

2x  1

1

Câu 77: Giá trị của tích phân 

1

A. 4


x2  x 1

C. 6

D. 3

C. 6

D. 3

dx  ?

B. 2( 3  1)

3

Câu 78: Giá trị của tích phân  x 2  x  2 dx  ?
0

A. 4

B. 5

C.

5
4

Câu 79: Giá trị của tích phân


A. 4




sin x  cos x
1  sin 2 x

Câu 80: Giá trị của tích phân 
1


15 5
A.  
 2 2 
3 8


D. 3

dx  ?

B. 5
2

31
6

1

ln 2
2

C. 6

D.

C. 6

D. 3

1 x2
dx  ?
x4

B. 5

13

Footer Page 14 of 16.


354 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 15 of 16.


sin 4 x
dx  ?

1  sin x
0

Câu 81: Giá trị của tích phân 
A. 4

B. 0

C. 6

D. 3


2

Câu 82: Giá trị của tích phân  cos x ln(sin x)dx  ?


4

A. 4

B. 5

C.

2
2 2
ln 2 
4

2

D. 3

1

1  x

Câu 83: Giá trị của tích phân  1  x  e x dx  ?
x
1
2

2
5

A. 4

B. 5

3 2
e
2

C. 6

D.

C. 6


D. 3


2

Câu 84: Giá trị của tích phân  x cos x sin 2 xdx  ?
0

A.


6



2
9

B. 5
1

xe x
dx  ?
2
(
1

x
)
0


Câu 85: Giá trị của tích phân 
A. 4

B.

e
1
2

C. 6

D. 3



x sin x
dx  ?
2
0 1  cos x

Câu 86: Giá trị của tích phân 
A. 4

B. 5

2
C.
4


D. 3

14

Footer Page 15 of 16.


TÀI LIỆU ÔN THI THPT QG 2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 16 of 16.
2





Câu 87: Giá trị của tích phân  ln x  1  x 2 dx  ?
2

A. 4

B. 5

C. 6






2

Câu 88: Cho tích phân  sin 2 xdx 
0

A.


4

D. 0


4

2

. Hỏi tích phân  cos 2 xdx  ?
0

B. 5

C. 6

D. 3

Câu 89: Hãy chỉ ra kết quả nào sau đây Sai?


2


3
2

0



2

A.  sin xdx   sin xdx   sin xdx  0
3
2

2




2

B.

3



sin x  3 cos x dx  0

0

1
2

C.

1 x

 ln 1  x dx  0



1
2

1


 1dx  0
D.  
2
3

0 1 x  x  x
2

1

Câu 90: Tích phân I   (3x 2  2 x  1)dx bằng:
0


A. I  1

B. I  2

C. I  3

D. Đáp án khác


2

Câu 91: Tích phân I   sin xdx bằng:
0

15

Footer Page 16 of 16.


354 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 17 of 16.
A. -1

B. 1

C. 2

D. 0


1

Câu 92: Tích phân I   ( x  1) 2 dx bằng:
0

A.

8
3

B. 2

C.

7
3

D. 4

1

Câu 93: Tích phân I   e x 1dx bằng:
0

A. e2  e

B. e 2
4


Câu 94: Tích phân I  
3

A. -1 + 3ln2

1

0

A. ln

8
5

B.

D. e + 1

C. 4ln 2

D. 1  3ln 2

x 1
dx bằng:
x2

B. 2  3ln 2

Câu 95: Tích phân I  


C. e2  1

x 1
dx bằng:
x  2x  5
2

1 8
ln
2 5

C. 2 ln

8
5

D. 2 ln

8
5

e

1
x
1

Câu 96: Tích phân I   dx bằng:
A. e


B. 1

1
e

C. -1

D.

C. e

D. 0

C. 4e4

D. 3e4  1

1

Câu 97: Tích phân I   e x dx bằng :
0

A. e  1

B. 1  e
2

Câu 98: Tích phân I   2e2 x dx bằng :
0


A. e 4

B. e4  1

16

Footer Page 17 of 16.


TÀI LIỆU ÔN THI THPT QG 2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 18 of 16.

1

1 


2

Câu 99: Tích phân I    x 2  4  dx bằng:
x
A.

19
8

B.
e


23
8

C.

21
8

D.

25
8

1
dx bằng:
x3

Câu 100: Tích phân I  
1

A. ln  e  2 

B. ln  e  7 

3 e 
C. ln 

 4 


D. ln 4  e  3

C. 20

D. 18

3

Câu 101: Tích phân I    x3  1 dx bằng:
1

A. 24

B. 22
2

1

Câu 102: Tích phân I  

 2 x  1

1

A. 1

B.
1

Câu 103: Tích phân I  

0

A. I = 1

2

dx bằng:
1
2

C.

1
15

D.

1
4

dx
bằng:
x  5x  6
2

B. I  ln

4
3


C. I = ln2

D. I = ln2

C. J =2

D. J = 1

1

xdx
bằng:
3
0 ( x  1)

Câu 104: Tích phân: J  
A. J 

1
8

B. J 
3

Câu 105: Tích phân K  
2

A. K = ln2

1

4

x
dx bằng:
x 1
2

B. K = 2ln2

C. K  ln

8
3

D. K 

1 8
ln
2 3

17

Footer Page 18 of 16.


354 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 19 of 16.
3


Câu 106: Tích phân I 

x

1  x 2 dx bằng:

1

A.

4 2
3

B.

82 2
3

C.

4 2
3

D.

8 2 2
3

C.


1
342

D.

1
462

D.

3 32 2
3

1

Câu 107: Tích phân I   x 1  x  dx bằng:
19

0

A.

1
420

B.
e

Câu 108: Tích phân I  

1

A.

1
380

2  ln x
dx bằng:
2x

3 2
3

B.

3 2
3

C.

3 2
6


6

Câu 109: Tích phân I   tanxdx bằng:
0


A. ln

3
2

B. - ln

3
2

C. ln

2 3
3

D. Đáp án khác.


4

Câu 110: Tích phân I   tan 2 xdx bằng:
0

A. I = 2

C. I  1 

B. ln2



4

D. I 


3

D. L 

1
3

1

Câu 111: Tích phân L   x 1  x 2 dx bằng:
0

A. L  1

B. L 

1
4

C. L  1

18

Footer Page 19 of 16.



TÀI LIỆU ÔN THI THPT QG 2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 20 of 16.
2

Câu 112: Tích phân K   (2 x  1) ln xdx bằng:
1

A. K  3ln 2 

1
2

B. K 

1
2

C. K = 3ln2

D. K  2ln 2 

1
2



Câu 113: Tích phân L   x sin xdx bằng:

0

A. L = 

B. L = 

C. L = 2

D. K = 0


3

Câu 114: Tích phân I   x cos xdx bằng:
0

A.

 3 1

B.

6
ln 2

Câu 115: Tích phân I 

 xe

x


 3 1

C.

2

 3
6



1
2

D.

 3
2

dx bằng:

0

A.

1
1  ln 2 
2


B.

1
1  ln 2 
2

C.

1
 ln 2  1
2

D.

1
1  ln 2 
4

C.

1
 ln 2  1
2

D.

1
1  ln 2 
4


2

ln x
dx bằng:
2
x
1

Câu 116: Tích phân I  
A.

1
1  ln 2 
2
5

Câu 117: Giả sử

B.

1
1  ln 2 
2

dx

 2 x  1  ln K . Giá trị của K là:
1

A. 9


B. 8
3

Câu 118: Biến đổi

x
0 1  1  x dx thành

C. 81

D. 3

2

 f  t  dt , với t 

1  x . Khi đó f(t) là hàm nào trong các

1

hàm số sau:

19

Footer Page 20 of 16.


354 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG


Header Page 21 of 16.
A. f  t   2t 2  2t

B. f  t   t 2  t
1

Câu 119: Đổi biến x = 2sint tích phân


0



dx
4  x2

A.  tdt


6

B.  dt

0

D. f  t   2t 2  2t

trở thành:



6

6

C. f  t   t 2  t

C.


3

1

 t dt

D.  dt

0

0

0


2

Câu 120: Tích phân I  



dx
bằng:
sin 2 x

4

A. 4

B. 3


e2

Câu 121: Cho I 


1

B. I = 1
2 3

Câu 122: Tích phân I 


2


6

3

x x 3
2

B. 
b

Câu 123: Giả sử



D. 2

C. I = sin1

D. Một kết quả khác

cos  ln x 
dx , ta tính được:
x

A. I = cos1

A.

C. 1

dx bằng:

C.



3

b

f ( x)dx  2 và

a



B. 1


2

c

f ( x)dx  3 và a < b < c thì

c

A. 5

D.

 f ( x)dx

bằng?


a

C. -1

D. -5


16

4

1

0

Câu 124: Cho I   xdx và J   cos 2 xdx . Khi đó:
A. I < J

B. I > J

C. I = J

D. I > J > 1

20

Footer Page 21 of 16.


TÀI LIỆU ÔN THI THPT QG 2017

BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 22 of 16.
4

Câu 125: Tích phân I   x  2 dx bằng:
0

A. 0

B. 2

C. 8

D. 4



Câu 126: Tích phân I   x 2 sin xdx bằng :
0

A.  2  4
Câu 127: Kết quả của

D. 2 2  3

dx
là:
1 x




A. 0
Câu 128: Cho

C. 2 2  3

B.  2  4
1

B.-1

C.

2

2

0

0

1
2

 f  x  dx  3 .Khi đó  4 f  x   3 dx

A. 2

B. 4


D. Không tồn tại
bằng:
C. 6

D. 8

b

Câu 129: Biết

  2 x  4  dx  0 .Khi đó b nhận giá trị bằng:
0

A. b  0 hoặc b  2

B. b  0 hoặc b  4

C. b  1 hoặc b  2

D. b  1 hoặc b  4
1

Câu 130: Để hàm số f  x   a sin  x  b thỏa mãn f 1  2 và  f  x  dx  4 thì a, b nhận giá trị :
0

A. a   , b  0

B. a   , b  2


C. a  2 , b  2

D. a  2 , b  3

21

Footer Page 22 of 16.


354 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 23 of 16.
Câu 131: I 





4
0



dx

cos x 1  tan x
4

A. 1


2



bằng

B. 0

C.

1
2

D. Không tồn tại


4



Câu 132: Giả sử I  sin3 x sin 2 xdx  a  b
0

A. 

1
6

B.


3
10

C. 

2
khi đó a+b là
2

3
10

D.

1
5

0

3 x2  5 x  1
2
dx  a ln  b . Khi đó giá trị a  2b là
Câu 133: Giả sử I  
x2
3
1
A. 30

B. 40


C. 50

D. 60



Câu 134: Giá trị của tích phân

A. 0

2



2

B. 1

Câu 135: Giá trị tích phân

2e3  1
A.
9

  sin 2 x cos xdx là
C.




e

1

D.

1
6

x 2 ln xdx là

2e3  1
B.
9

 1
Câu 136: Giá trị của tích phân  ln  1
2
 x
e
5

A. ln  0,4 

1
3

B. ln  2,5

e3  2

C.
9

e3  2
D.
9


dx là


C. ln 1,4 

D. ln  0,3

22

Footer Page 23 of 16.


TÀI LIỆU ÔN THI THPT QG 2017
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 24 of 16.
Câu 137: Giá trị của tích phân I 
A. -1

B.

  x  cos x  sin xdx

2

2
0

4
3

C.

Câu 138: Giá trị của tích phân I 
A. 3



1
3

D. 0

  2 x  1  x  dx là
1

0

B. 2

C. 1

D. 0


x 1
dx  e . Khi đó giá trị của a là
1
x
e
2
A.
B. e
C.
2
1 e

Câu 139: Cho





a

D. 

Câu 140: Cho hàm số f  x  liên tục trên đoạn  0;10 thoả:
giá trị của P 



2


0



2
1 e

10

0

f  x  dx  7,

 f  x  dx  3 . Khi đó,
6

2

f  x  dx   f  x  dx là
10

6

A. P  1

B. P  4

D. P  2

C. P  3



4

Câu 141. Tính I   tan 2 xdx
0

A. I  2

B. I  ln 2
2 3

Câu 142. Tính I 


2

A. I  1

C. I  1 


4

D. I 


3

xdx

x2  3

B. I 

1
3

C. I 

1
6

D. I  2

23

Footer Page 24 of 16.


354 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 25 of 16.
1

Câu 143. Tính I  
0

A. I  ln


dx
x  4x  3
2

3
2

1 3
B. I  ln
3 2
1

Câu 144. Tính I  
0

1 3
C. I   ln
2 2

D. I 

1 3
ln
2 2

C. I = ln2

D. I = ln2

C. J =2


D. J = 1

C. J = ln5

D. Đáp án khác.

C. K = 2

D. Đáp án khác.

dx
x2  5x  6

B. I  ln

A. I = 1

3
4

1

xdx
3
0 ( x  1)

Câu 145. Tính J  
A. J 


1
8

B. J 
2

Câu 146. Tính J  
0

(2 x  4)dx
x2  4 x  3

A. J = ln2

B. J = ln3
2

Câu 147. Tính K  
0

( x  1)
dx
x  4x  3
2

A. K = 1

B. K = 2
3


Câu 148. Tính K  
2

A. K = ln2

x
dx
x 1
2

B. K = 2ln2
3

Câu 149. Tính K  
2

A. K = 1

1
4

C. K  ln

8
3

D. K 

1 8
ln

2 3

D. K 

1
2

dx
x2  2 x  1
B. K = 2

C. K 

1
3

24

Footer Page 25 of 16.


×