Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

BANG DONG PHAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (810.73 KB, 2 trang )

BẢNG SỐ LƯỢNG ĐỒNG PHÂN HĨA HỌC PHỔ THƠNG
–CnH2n+1 –CH3 –C2H5 –C3H7 –C4H9
n
1
2
3
4
Gốc ankyl
1
1
2
4

–C5H11
5
8

–CnH2n
–CH2 –C2H4 –C3H6
n
1
2
3
Gốc ankyl có 1 C=C

–C4H8
4

CnH2n+2
n
Ankan



CH4 C2H6 C3H8
1
2
3
1
1
1

C4H10
4
2

C5H12
5
3

C6H14
6
5

CnH2n
C2H4 C3H6 C4H8
n
2
3
4
Xicloankan
0
1

2
Anken
1
1
3
Kể cả cis–trans
1
1
4

C5H10
5
5
5
6

C6H12
6
12
13

–C6H13
6
15

C7H16
7
9

CnH2n–2 C2H2 C3H4 C4H6 C5H8 C6H10

n
2
3
4
5
6
Ankadien
0
1
2
6
16
Ankin
1
1
2
3
7
* Bảng này chưa thống kê đp cis–trans của ankadien và ankin.
CnH2n–6
n
Aren

C6H6 C7H8
6
7
1
1

C8H10

8
4

C9H12
9
8

C10H14
10
22

1

C8H18
8
18


CnH2n+2O
CH4O C2H6O C3H8O
n
1
2
3
Ancol no, đơn chức
1
1
2
Ancol bậc 1
Ancol bậc 2

Ancol tách H2O được đúng 1 sp
Ancol tách H2O được đúng 2 sp
Ete no, đơn chức
0
1
1
CnH2nO
CH2O C2H4O C3H6O C4H8O
n
1
2
3
4
Andehit no, đơn chức
1
1
1
2
Xeton no, đơn chức
0
0
1
1
CnH2nO2
n
A.cacboxylic no, đơn
chức
Este no, đơn chức

C5H12O

5
8

C6H14O
6
17

3

6

15

C5H10O
5
4
3

C6H12O
6
8
6

CH2O2
1

C2H4O2
2

C3H6O2

3

C4H8O2
4

C5H10O2
5

C6H12O2
6

1

1

1

2

4

8

0

1

2

4


9

20

C4H11N
4
8
4
3
1

C5H13N
5
17
8
6
3

C6H15N
6
37
15
15
7

CnH2n+3N
CH5N C2H7N C3H9N
n
1

2
3
Amin no, đơn chức
1
2
4
Amin bậc 1
1
1
2
Amin bậc 2
0
1
1
Amin bậc 3
0
0
1
CnH2n+1NO2
n
Amino axit (a.a)
Este của a.a
Muối amoni
Muối RCOOH.H 2 NR'

C4H10O
4
4

C2H5NO2

2
1

C3H7NO2
3
2

C4H9NO2
4
4

2

C5H11NO2
5
8

C6H13NO2
6
15



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×