220 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 12
TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ
Câu 1. Giả sử các logarit sau đều có nghĩa. Hãy chọn câu đúng
A. log a b + log a c = log a bc
B. log a b − log a c = log a bc
C. log a b + log a c = log a
b
c
D. log a b. log a c = log a bc
Câu 2. Giả sử các logarit sau đều có nghĩa. Hãy chọn câu đúng
b
c
b
C. log a b + log a c = log a
c
A. log a b + log a c = log a
B. log a b − log a c = log a
b
c
D. log a b − log a c = log a bc
Câu 3.Giả sử các logarit sau đều có nghĩa. Hãy chọn câu đúng
b
c
log
b
.
log
c
=
log
D.
a
b
ac
A. log a b. log b c = log a bc
B. log a b. log b c = log a
C. log a b. logb c = log b a
Câu 4. Với điều kiện 0 < a ≠ 1; bα > 0 . Chọn câu đúng
1
log a b
α
α
D. log a b = α log a b
α
A. log a b = α log a b
α
B. log a b =
α
C. log a b = α log a b
Câu 5. Với điều kiện 0 < a ≠ 1; bc > 0 . Chọn câu đúng
A. log a b.c = log a b. log a c
B. log a b.c = log a b + log a c
C. log a b.c = log a b − log a c
D. log a b.c = log a b + log a c
Câu 6. Chọn câu đúng
n
A. a n .a m = a m.n
B. a n .a m = a m
D. a n .a m = a n + m
m
C. a n .a m = a ( n )
Câu 7. Chọn câu đúng
n
an
B. m = a n − m
a
an
A. m = a m
a
an
C. m = a n.m
a
an
D. m = a n − a m
a
Câu 8. Chọn câu đúng
A. (a.b) = a b
n
n n
B. (a.b) = a + b
n
n
C. (a.b) = a − b
n
n
n
n
an
D. (a.b) = n
b
n
Câu 9. Chọn câu đúng
A.
m
a
n
=a
m
n
B.
m
a
n
=a
n
m
C.
m
a n = a m. n
D.
m
an = an
m
Câu 10. Cho a n > a m . Chọn câu đúng
A. n > m
B. n > m ⇔ a > 1
C. n < m ⇔ 0 < a < 1
D. Câu b và c
0
<
a
<
b
Câu 11. Cho
. Chọn câu đúng
n
n
A. a < b ⇔ n > 0 B. a n > b n ⇔ n > 0 C. a n < b n ⇔ n < 0
D. Câu a và c
0
<
a
≠
1
;
b
>
0
Câu 12. Cho
. Chọn câu đúng
log
b
>
0
⇔
0
<
a
<
1
A.
và 0 < b < 1
B. log a b < 0 ⇔ 0 < a < 1 và b > 1 hay a > 1 và
a
0 < b <1
C. log a b > 0 ⇔ a > 1 và b > 1
D. Cả ba câu.
Câu 13. Cho 0 < a ≠ 1; b > 0 . Chọn câu đúng
-1-
A. log a b > log a c ⇒ b > c khi 0 < a < 1
B. log a b > log a c ⇒ b > c khi a > 1
C. log a b > log a c ⇒ b < c khi 0 < a < 1
D. Câu b và c
x
Câu 14. Cho cho hám số y = a ( 1 ≠ a > 0 ) . Chọn câu đúng
A. Hàm số giãm khi và chỉ khi 0 < a < 1
B. Hàm số có tập xác định là D = R
C. Hàm số tăng khi và chỉ khi a > 1
D. Cả ba câu trên
Câu 15. Cho cho hám số y = log a x ( 1 ≠ a > 0 ) . Chọn câu đúng
A. Hàm số giãm khi và chỉ khi 0 < a < 1 B. Hàm số có tập xác định là D = (0;+∞)
C. Hàm số tăng khi và chỉ khi a > 1
D. Cả ba câu trên
Câu 16. Cho hàm số y = log 2 ( x − 1) . Tập xác định của hàm số là
A. D = (0;+∞)
B. D = (1;+∞)
C. D = (−1;+∞)
D. D = R
Câu 17. Cho hàm số y = log 2 ( x − 1) + log 2 (9 − x) . Tập xác định của hàm số là
A. D = (−∞;9)
B. D = (1;+∞)
C. D = (−∞;1) ∪ (9;+∞)
D. D = (1;9)
2
Câu 18. Cho hàm số y = log 2 (− x + 6 x + 7) . Tập xác định của hàm số là
A. D = (−1;7)
B. D = [ − 1;7 ]
C. D = (−∞;−1) ∪ (7;+∞) D. D = R
Câu 19. Cho hàm số y = log 2 (3 − 2 x) . Chọn câu đúng
3
3
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ; +∞ ÷
2
3
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng −∞; ÷
2
Câu 20. Cho hàm số
y = log 2 (2 x − 4)
3
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; +∞ ÷
2
3
D. Hàm số đồng biến trên khoảng −∞; ÷
2
. Chọn câu đúng
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (2; +∞)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞; 2)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; +∞)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (−∞; 2)
f ( x)
Câu 21. Cho phương trình a = b ( b > 0, 0 < a ≠ 1) . Chọn câu đúng
A. f ( x) = logb a
B. f ( x) = a b
C. f ( x) = b a
D. f ( x) = log a b
Câu 22. Cho phương trình log a f ( x) = b ( 0 < a ≠ 1) . Chọn câu đúng
A. f ( x) = logb a
B. f ( x) = a b
C. f ( x) = b a
D. f ( x) = log a b
Câu 23. Phương trình log3 (2 x + 3) = 2 . Nghiệm của phương trình là
A. x = −3
B. x = 2
C. x = −2
D. x = 3
2
Câu 24. Phương trình log3 ( x − 3x + 9) = 2 . Số nghiệm của phương trình là
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
2 x +1
Câu 25. Phương trình 3 = 9 . Nghiệm của phương trình là
A. x = 1
x
Câu 26. Phương trình 2
A. 0
2
+ x+2
=
C. 2
1
. Có tập nghiệm là
9
B. T = (−∞;0) ∪ (1;+∞) C. T = [ − 1;0]
2
+ x−2
1
Câu 28. Bất phương trình
A. T = (−1;+∞)
1
2
D. x = 2
1
. Số nghiệm của phương trình là
2
B. 1
x
Câu 27. Bất phương trình 3
A. T = (−1;0)
C. x =
B. x = −1
D. 3
>
D. T = (−∞;−1) ∪ (0;+∞)
2
x −2x
5
B. T = (−∞;1)
> 5 . Có nghiệm của bất phương trình là :
C. T = R
-2-
D. Vô nghiệm
Câu 29. Bất phương trình log 3 ( x − 3) > 2 . Có tập nghiệm là:
A. T = (12;+∞)
B. T = (−12 : +∞)
C. T = (5;+∞)
D. T = (−∞;12)
Câu 30. Bất phương trình log 1 ( x + 2 x + 7) > −2 . Có nghiệm là:
2
2
A. T = R
B. Vô nghiệm
C. T = (0;+∞)
D. T = (−∞;0)
x
x
Câu 31. Phương trình 4 + 2 − 6 = 0 , có bao nhiêu nghiệm
A. 1
B. 2
C.3
D. 0
x
x
Câu 32. Phương trình 4 + 3.2 − 10 = 0 , có bao nhiêu nghiệm
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
2 ( x +1)
x
Câu 33. Phương trình 3
− 82.3 + 9 = 0 , có bao nhiêu nghiệm
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
x
x
Câu 34. Phương trình (2 − 3 ) + (2 + 3 ) = 14 , có bao nhiêu nghiệm
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
x
x
x +3
Câu 35. Phương trình (5 − 21) + 7.(5 + 21) = 2 , có bao nhiêu nghiệm
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
x
, có nghiệm là
1+ x
1− 5
1+ 5
2− 5
2+ 5
A. x =
B. x =
C. x =
D. x =
2
2
2
2
2
Câu 37. Phương trình log5 x + 3. log 5 x − 4 = 0 , có bao nhiêu nghiệm
Câu 36. Phương trình log5 ( x − 1) = log5
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
2
Câu 38. Phương trình log x (2 x − 7 x + 12) = 2 , có bao nhiêu nghiệm
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
x
Câu 39. Phương trình log 2 (3.2 − 1) = 2 x + 1 , có bao nhiêu nghiệm
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
x
Câu 40. Phương trình x.(log 5 − 1) = log(2 + 1) − log 6 , có bao nhiêu nghiệm
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
Câu 41. Phương trình 9 x − 25.3x − 54 = 0 , có tổng các nghiệm là
A. 6
B. 3
C. 9
D. 0
Câu 42. Phương trình log ( x −1) ( x + 3) = 1 , có tổng các nghiệm là
A. 2
B. 3
C. -3
D. 0
x
x
Câu 43. Phương trình 4 − 2 + a = 0 có nghiệm thì giá trị của a là
2
A. a >
1
4
C. 0 < a ≤
B. a < 0
1
4
D. GT khác
Câu 44. Phương trình 9 x − 3x + a = 0 có đúng hai nghiệm thì giá trị của a là
A. a >
1
4
C. 0 < a ≤
B. a < 0
1
4
D. GT khác
Câu 45. Phương trình 16 x + 4 x + a = 0 vô nghiệm thì giá trị của a là
A. a >
1
4
C. 0 < a ≤
B. a < 0
Câu 46: Tập xác định của hàm số y = ( x − 2 )
A. R \ { 2}
8log
a2
7
,0 < a ≠ 1 bằng
-3-
D. GT khác
là
C. ( −∞;2 )
B. R
Câu 47: Giá trị của a
−3
1
4
D. ( 2;+∞ )
A. 7 2
B. 78
C. 716
Câu 48: Giá trị của biểu thức p =
A. -9
D. 7 4
23.2−1 + 5−3.54
10−3 :10 −2 − ( 0,1)
B. 9
0
C. -10
D. 10
x +1
1
÷
25
Câu 49: Phương trình
A. 1
= 1252 x có nghiệm là:
1
4
C. −
B. 4
D. −
Câu 50: Phương trình: log 3 ( 3 x − 2 ) = 3 có nghiệm là
29
3
Câu 51: Số nghiệm của phương trình log 3 ( x − 2 ) = 1 là
A.
11
3
B.
25
3
C.
D. 87
A. 0
B. 1
C. 2
2
2
x
Câu 52: Số nghiệm của phương trình 2 −7 x +5 = 1 là:
A.0
B.1
C. 2
(
1
8
D. 3
D.3
)
Câu 53: Số nghiệm của phương trình log 2 3 x − x = 1 là:
2
A.0
B.1
C. 2
2
Câu 54: Tổng các nghiệm của phương trình 2 x − x −5 = 2 bằng
A.3
B. -2
C. 2
Câu 55: Tích các nghiệm của phương trình 5 x − 4 x = 0 bằng
A.0
B. 1
C. 3
D.3
D.1
D.4
3 x −1
1
là:
9
1
6
A.
B. 1
C.
3
7
x
1− x
Câu 57: Số nghiệm của phương trình: 3 − 3 = 2
Câu 56: Nghiệm của phương trình 3x −4 = ÷
A. 0 ( vô nghiệm) B. 3
(
)
D.
C. 2
7
6
D. 1
Câu 58: Hàm số y = ln x − 2mx + 4 có tập xác định D = R khi:
A. m < 2
2
B. -2 < m < 2
C. m = 2
D. m < -2 hoặc m > 2
2
Câu 59: Tập xác định của hàm số y = −2 x + 5 x − 2 + ln
A. (1;2]
B. [1;2)
C. [1;2]
(
)
1
x −1
2
D. (1;2)
2
Câu 60: Số nghiệm của phương trình log 3 x + 4 x + log 1 ( 2 x − 3) = 0
A. 3
B. 2
C. 1
−3 x
A. -1
( )
1
− 2.4 x − 3 2
2
B. log 2 5
C. 0
Câu 61: Phương trình: ÷
-4-
3
D. 0 (vô nghiệm)
2x
=0
D. log 2 3
(
Câu 62: Tập xác định của hàm số y = − x 2 − 3x − 2
A. (−∞; −2)
Câu 63: Nếu
B. (−1; +∞)
a
3
3
A. 0 < a < 1
>a
Câu 64: Nếu log a
2
2
)
−e
là:
C. (−2; −1)
D. [ −2; −1]
C. a < 1
D. a > 1
thì:
B. 0 < a
3
4
> log a thì:
4
5
A. 0 < a < 1
B. 0 < a
C. a < 1
D. a > 1
2
2
Câu 65: Cho a > 0; b > 0 thỏa mãn a + b = 7 ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề
sau:
3
( log a + log b )
2
a+b 1
= ( log a + log b )
C. 2 ( log a + log b ) = log ( 7 ab )
D. log
3
2
2 x +1
x
Câu 66: Tập nghiệm của bất phương trình 3
− 10.3 + 3 ≤ 0 là:
A. [ −1;1]
B. [ −1;0 )
C. ( 0;1]
D. ( −1;1)
A. 3log( a + b) =
1
( log a + log b )
2
B. log(a + b) =
Câu 67: Tập nghiệm của bất phương trình log 3 x < log
A. ( 0;12 )
B. ( 0;9 )
C. ( 9;16 )
Câu 68: Hàm số y = x.ln x có đạo hàm là:
A.
1
x
B. 1 + ln x
9−a
6 − 2a
B.
3
( 12 − x )
C. ln x
là:
D. ( 0;16 )
D.1
Câu 69: Tính log 36 24 theo log12 27 = a là:
A.
9−a
6 + 2a
C.
5
4
Câu 70: Rút gọn biểu thức x y + xy
4
5
4
x+ y
4
9+a
6 + 2a
( x > 0; y > 0 )
A. 2xy
B. xy
C.
A.16
B. 9
C. 12
D.
9+a
6 − 2a
được kết quả là:
xy
D. 2 xy
Câu 71: Tính log 30 1350 theo a, b với log 30 3 = a và log 30 5 = b là:
A. 2a + b + 1
B. 2a − b + 1
C. a + 2b + 1
D. 2a − b − 1
log 2 3
Câu 72: Biểu thức A = 4
có giá trị là:
D.3
2− x
x
2
2
> ÷
5
5
A. x > 1
B. x > −1
C. x < 1
D. x < −1
Câu 74: Phương trình 32 x − 3.3x + 2 = 0 có hai nghiệm x1 , x2 ( x1 < x2 ) . Giá trị của biểu thức
P = 2 x1 + 3x2 là
A.0
B. 4log 2 3
C. 3log 3 2
D.2
Câu 73: Tập nghiệm của bất phương trình ÷
-5-
Câu 75: Rút gọn của biểu thức p =
1
4
9
4
1
4
5
4
a −a
a −a
là:
A.1 + a
B. 1 - a
C. 2a
Câu 76: Số nghiệm của phương trình log 2 x.log 3 ( 2 x − 1) = log 2 x
A.0
B. 1
C. 2
D.3
Câu 77: Khẳng định nào sao đây là khẳng định sai
A.
log 1 a > log 1 b ⇔ a > b > 0
3
D.a
B. ln x > 0 ⇔ x > 1
3
C. log 3 x < 0 ⇔ 0 < x < 1
D.
log 1 a = log 1 b ⇔ a = b > 0
2
2
1
Câu 78: Giá trị lớn nhất của hàm số y = x − ln x trên đoạn ; e là:
2
A. e − 1
B.
1
+ ln 2
2
C.
1
− ln 2
2
D.1
1
Câu 79: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x − ln x trên đoạn ; e là:
2
A.
1
+ ln 2
2
C. e − 1
B. 1
Câu 80: Tập nghiệm của bất phương trình
D.
log 1 ( 2 x + 3) < log 1 ( x − 2 )
3
1
− ln 2
2
3
A. φ
B. x < −5
C. x > −5
D. x > 2
Câu 81: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.Hàm số y = log a x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng ( 0;+∞ )
B. Hàm số y = log a x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng ( 0;+∞ )
C. Hàm số y = log a x (0 < a ≠ 1) có tập xác định là R
y = log 1 x 0 < a ≠ 1
(
) đối xứng với nhau qua trục
D. Đồ thị của hai hàm số y = log a x và
a
Ox
Câu 82: Hàm số y = x.ln x đồng biến trên khoảng
1
e
Câu 83: Nếu a = log15 3 thì:
3
A. log 25 15 =
5( 1 − a )
1
C. log 25 15 =
2( 1 − a)
A. ( 0;+∞ )
1
e
C. ( 0;1)
B. ; +∞ ÷
D. 0; ÷
5
3( 1 − a )
1
D. log 25 15 =
5( 1 − a )
B. log 25 15 =
2 x −1
Câu 84: Nghiệm của phương trình 8 x +1 = 0,25. 2 7 x là
A. x = −1; x =
2
7
B. x = −1; x = −
2
7
-6-
C. x = 1; x = −
2
7
D. x = 1; x =
2
7
Câu 85: Phương trình 31+ x + 31− x = 10 có nghiệm là
A. x = 0
B. x = 3
C. x = ±1
D. x = 0 ; x = 3
2 x +1
x
Câu 86: Phương trình 3
− 4.3 + 1 = 0 có hai nghiệm x1 , x2 trong đó x1 < x2 ,chọn phát
biểu đúng
A. 2 x1 + x2 = 0
B. x1 + 2 x2 = −1
C. x1 + x2 = −2
D. x1.x2 = −1
Câu 87: Phương trình 4 x − 2 x + 2 + 6 = m có đúng 2 nghiệm khi:
A. 2 < m < 6
B. m < −3
C. m = 2
D. m = −3
x −1
3− x
Câu 88: Hàm số f ( x) = 2 + 2 có giá trị nhỏ nhất là
A.4
B.6
C. -4
D. -6
2
Câu 89: Hàm số y = ln( x − 2mx + 4) có tập xác định D = R khi:
A. 2m = 2
B. -2 < m < 2
C. m < -2 hoặc m >2
D. m < 2
x
x +1
Câu 90: Phương trình 4 − m.2 + 2m = 0 có 2 nghiệm x1, x2 thỏa x1 + x2 = 2 khi:
A.m = 4
B. m = 2
C. m = 1
D.m = 3
2
Câu 91 : Số nghiệm của phương trình log 3 ( x − 6 ) = log 3 ( x − 2 ) + 1 là
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
x
x
Câu 92: Nghiệm của phương trình 9 + 2.3 − 3 = 0 là
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 93: Giả sử phương trình 9 x − 3.3x + 2 = 0 có hai nghiệm x1 , x2 ( x1 < x2 ) khi đó giá trị của
A = 2 x1 + 3x2 là
A. 0
B. 4log 2 3
C. 3log 3 2
D. 2
Câu 94: Số nghiệm của phương trình 22+ x − 22− x = 15 là
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 95: Nghiệm của phương trình 2log 2 x + 1 = 2 − log 2 ( x − 2) là
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 96: Xác định điều kiện của phương trình log 3 ( x + 2) = 1 − log 3 x là:
A. x > 0
B. x > −2
C. −2 < x < 0
D. x < 0
Câu 97: Nghiệm của bất phương trình log 2 ( x + 1) − 2log 4 (5 − x) < 1 − log 2 ( x − 2) là
A. 1 < x < 2
B. −4 < x < 3
C. 2 < x < 5
D. 2 < x < 3
2
Câu 98: Nghiệm của bất phương trình log 1 [log 2 (2 − x )] > 0 là
2
A. (−1;1) ∪ (2; +∞) B. (−1;1)
C. (−1;0) ∪ (0;1)
Câu 99: Số nghiệm của phương trình 3x − 31− x = 2 là:
A. Vô nghiệm
B. 1
C. 2
x
Câu 100: Số nghiệm của phương trình 3 − 31− x = 2 là
A. vô nghiệm
B. 1
C. 2
D. Đáp án khác
D. 3
D. 3
Câu 101: Tập xác định của phương trình log 2 ( x 3 + 1) − log 2 ( x 2 − x + 1) − 2log 2 x = 0 là
A. x > −1
B. x > 0
C. x ∈ R
-7-
D. x ≠ 0
−3 x
( )
2x
1
Câu 102: Phương trình ÷ − 2.4 x − 3. 2 = 0 có nghiệm là
2
A. -1
B. log 2 3
C. log 2 5
D. 0
(
)
2
2
Câu 103: Hàm số y = x ln x + 1 + x − 1 + x . Mệnh đề nào sau đây là sai?
(
2
A. Hàm số có đạo hàm y ' = ln x + 1 + x
)
B. Hàm số tăng trên khoảng ( 0; +∞ )
D. Hàm số giảm trên khoảng ( 0; +∞ )
C. Tập xác định của hàm số là D=R
Câu 104: Hàm số y = x 2 .e x nghịch biến trên khoảng
A. ( −∞; −2 )
B. ( −2;0 )
C. ( 1; +∞ )
−3 x
1
Câu 105: Phương trình ÷ − 2.4 x − 3.
2
log a b, ( 1 < a < 4,1 < b < 4 ) tính a + b
A. 3
( 2)
B. 4
Câu 106: Phương trình 5
x −1
2x
D. ( −∞;1)
= 0 có một nghiệm là
C. 5
+ 5.0, 2
x−2
D. 6
= 26 có tổng các nghiệm là
A. 4
B. 2
C. 1
x
Câu 107: Nghiệm của bất phương trình 32.4 − 18.2 x + 1 < 0
1
1
A. 1 < x < 4
B.
C. 2 < x < 4
16
2
2
D. 3
D. −4 < x < −1
2
Câu 108: Tìm m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm 4 x − 2 x + 2 + 6 = m
A. 2 < m < 3
B. m > 3
C. m = 2
D. m = 3
1+ x
1− x
Câu 109: Phương trình 3 + 3 = 10
A. Có hai nghiệm âm
B. Vô nghiệm
C. Có hai nghiệm dương
D. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương
x +1
1
Câu 110: Tập nghiệm của phương trình ÷
25
= 1252 x bằng
1
1
C. −
D. −
4
8
Câu 111: Nghiệm của phương trình log 4 (log 2 x) + log 2 (log 4 x) = 2 là
A. x = 2
B. x = 4
C. x = 8
D. x = 16
A. 1
B. 4
Câu 112: Tập xác định của hàm số y = log 0,8
1 55
A. − ; ÷
2 34
B. R
2x +1
− 2 là:
x+5
55
C. ; +∞ ÷
34
3 − 2x − x2
Câu 123: Tìm tập xác định của hàm số f ( x) = log 1
x +1
2
-8-
1 55
D. − ;
2 34
−3 − 13
−3 + 13
; −3 ÷∪
;1÷
A. D =
2
2
B. D = ( −∞; −3) ∪ ( 1; +∞ )
−3 − 13
−3 + 13
; −3 ÷∪
;1÷
C. D =
2
2
−3 − 13 −3 + 13
∪
;
+∞
D. D = −∞;
÷
2
2
2
2
Câu 114: Phương tình 4 x − x + 2 x − x +1 = 3 có nghiệm
x =1
x = −1
x = 0
A.
B.
C.
x = 2
x =1
x =1
x = −1
D.
x=0
Câu 115: Tính đạo hàm của hàm số sau f ( x) = x x
A. f '( x) = x ln x
B. f '( x) = x x (ln x + 1)
C. f '( x) = x x
Câu 116: Bất phương trình 2 x > 5 x có tập nghiệm là :
A. ( −∞;0 )
B. ( 0;1)
C. ( 0; +∞ )
2 x −1
3
Câu 117 : Bất phương trình ÷
5
A. [ 3; +∞ )
B. ( −∞;1]
4x
D. f '( x) = x x −1 ( x + ln x)
( −∞;0 ) ∪ ( 1; +∞ )
D.
2− x
3
≤ ÷
5
có tập nghiệm là :
C. [ 1; +∞ )
D. ( −∞; +∞ )
2− x
2
3
Câu 118 : Bất phương trình ÷ ≤ ÷ có tập nghiệm là :
3
2
2
2
2
A. ; +∞ ÷
B. −∞;
C. − ; +∞ ÷
3
5
3
Câu 119 : Bất phương trình log 0,4 ( x − 4) + 1 ≥ 0 có tập nghiệm là :
B. [ 6,5; +∞ )
C. ( 4;6,5]
1 + 3x
≥ 0 có tập nghiệm là :
Câu 120 : Bất phương trình log 4
x −1
A. ( −∞; −1)
B. [ 1; +∞ )
C. ( −1;1]
A. ( −∞;6,5 )
2
D. −∞;
5
D.
( 4; +∞ )
D.
( −∞; −1] ∪ ( 1; +∞ )
log3 x + 4
Câu 121 : Bất phương trình x
< 243 có tập nghiệm là :
1
1
;3
A. −∞;
B. [ 3; +∞ )
C.
÷
243
243
2
Câu 122 : Bất phương trình log 2 x + log 2 4 x − 4 ≥ 0 có tập nghiệm là :
1
A. −∞; ÷
4
B. [ 2; +∞ )
1
C. 0; ∪ [ 2; +∞ )
4
2
Câu 123: Tập xác định của hàm số y = log ( x − 3 x + 2 ) là:
A. ( −∞;1)
B. ( 1; 2 )
C. ( 2; +∞ )
1
;3 ÷
D.
243
1
D. ; 2
4
D.
Câu 124: Nghiệm của phương trình 32+ x + 32− x = 30 là
A. x = 0
B. vô nghiệm
C. x = 3
10 − x
Câu 125: Tập xác định của hàm số y = log 3 2
là
x − 3x + 2
A. ( 1; +∞ )
B. ( −∞;1)
C. ( −∞;1) ∪ ( 2;0 )
Câu 126: Giá trị của a 8loga2 7 (với 0 < a ≠ 1) bằng
-9-
( −∞;1) ∪ ( 2; +∞ )
D. x = ±1
D. ( 2;10 )
A. 7 2
B. 78
C. 716
D. 7 4
Câu 127: Phương trình 32 x +1 − 4.3x + 1 = 0 có hai nghiệm x1 , x2 trong đó x1 < x2 , chọn phát
biểu đúng?
A. 2 x1 + x2 = 0
B. x1 + 2 x2 = − 1
C. x1 + x2 = − 2
D. x1.x2 = − 1
Câu 128: Tập xác định của hàm số f ( x) = log
x + 1 − log 1 ( 3 − x ) − log8 ( x − 1) là:
3
2
2
A. x > 1
B. 1 < x < 3
C. x < 3
D. −1 < x < 1
x
x
Câu 129: Tập nghiệm của bất phương trình 32.4 − 18.2 + 1 < 0 là tập con của tập:
A. ( −5; −2 )
B. ( −4;0 )
C. ( 1;4 )
D. ( −3;1)
Câu 130: Cho log a b = 3 . Khi đó giá trị của biểu thức log
A.
3 −1
3−2
B.
3 −1
b
a
b
là
a
3 +1
C.
D.
3 −1
3+2
x
Câu 131: Cho phương trình log 4 ( 3.2 − 1) = x − 1 có hai nghiệm x1 , x2 . Tổng x1 + x2 là:
A. log 2 6 − 4 2
B. 2
Câu 132: Điều nào sau đây là đúng?
A. a m > a n ⇔ m > n
B. a m < a n ⇔ m < n
D. Nếu a < b thì a m < b m ⇔ m > 0
C. Cả ba đáp án trên đều sai
Câu 133: Nếu a = log 2 3 và b = log 2 5 thì
1 1
1
+ a+ b
3 4
6
1 1
1
C. log 2 6 360 = + a + b
2 3
6
1 1
1
+ a+ b
2 6
3
1 1
1
D. log 2 6 360 = + a + b
6 2
3
A. log 2 6 360 =
B. log 2 6 360 =
Câu 134: Đạo hàm của hàm số f ( x) = 3x
A. f '( x ) = 3x
2
+ 2 x +1
C. f '( x ) = 3x
2
+ 2 x +1
D. 6 + 4 2
C. 4
2
+ 2 x +1
( 2x + 2)
là :
( 2 x + 2 ) ln 3
f '( x ) = ( 2 x + 2 ) ln 3
B. f '( x ) = 3x
D.
ln 3
2,4
Câu 135: Giá trị của A = 3log 0,1 10
bằng :
A. 0,8
B. 7, 2
C. −7, 2
Câu 136: Giá trị của B = ( 0,5 ) log 2 25 + log 2 ( 1, 6 ) bằng :
A. 1
B. 5
C. 2
log 2 240 log 2 15
−
+ log 2 1 bằng :
Câu 137: Giá trị của C =
log 3,75 2 log 60 2
A. 1
B. −8
C. 4
4
Câu 138: Giá trị của D = log 4 8 bẳng :
1
3
A. −
B. 1024
C.
5
8
3
Câu 139: Tìm x biết rằng log x 2 2 = bẳng :
4
- 10 -
2
+ 2 x +1
D. 72
D. 3
D. 3
D.
10
3
A. 4
B.
C.
2
6
5
D.
1
8
1
log 2 9 − log 2 5 + log 2 2 bẳng :
2
1
1
6
A. 5
B. 2
C.
D.
2
8
5
2
1
Câu 141: Tìm x biết rằng logπ x = logπ 32 − logπ 64 + logπ 10 bẳng :
5
3
5
10
A.
B.
C. 1
D. 3
2
Câu 142 : Phương trình 2 x +1 = 2 x −1 có tập nghiệm là :
A. S = { −1, 2}
B. S = { 0}
C. S = { 5, 7}
D. S = { log 3 4}
Câu 140: Tìm x biết rằng log 2 x =
(
Câu 143 : Phương trình 2 − 3
) + ( 2 + 3)
x
x
= 4 có tập nghiệm là :
1 1
A. S = − ,
B. S = { 3}
C. S = { −1,1}
2 2
Câu 144 : Phương trình log 3 x = 4 − x có tập nghiệm là :
1 1
A. S = − ,
B. S = { 3}
C. S = { −1,1}
2 2
Câu 145 : Phương trình 4 x = 82 x−1 có tập nghiệm là :
3
4
A. S = B. S = { 3}
C. S = −
4
3
x
x
3 x+1
Câu 146 : Phương trình 125 + 50 = 2
có tập nghiệm là :
A. S = { 1}
B. S = { 0}
3
D. S =
2
3
D. S =
2
4
D. S =
3
C. S = { ±1}
Câu 147 : Phương trình 25 x + 10 x = 22 x+1 có tập nghiệm là :
A. S = { −2,1}
B. S = { 0}
C. S = { 1}
Câu 148 : Phương trình 3.22 x +1 − 13.6 x + 2.32 x+ = 0 có tập nghiệm là :
5
D. S =
3
D. S = { −2}
3 2
B. S = ;
C. S = { 1}
D. S = log 2 3
2 3
3
x
x
x
Câu 149 : Phương trình 4 − 2.6 = 3.9 có tập nghiệm là :
A. S = { −1,3}
B. S = { 3}
C. S = log 3 3
D. S = log 2 3
2
3
Câu 150 : Phương trình log 4 { log 3 ( log 2 x ) } = 0 có tập nghiệm là :
A. S = { −1,1}
A. S = { 1}
B. S = { 3}
C. S = { 6}
x
Câu 151 : Phương trình log 2 ( 9 − 2 ) = 3 − x có tập nghiệm là :
A. S = { 0}
B. S = { 3}
C. S = { 0,3}
Câu 152 : Phương trình 10log10 = 8 x + 5 có tập nghiệm là :
1
5
7
A. S =
B. S =
C. S =
2
8
4
x2 − x
Câu 153 : Bất phương trình 3
− 9 < 0 có tập nghiệm là :
A. ( −∞; −1)
B. ( −1; 2 )
C. ( 2; +∞ )
Câu 154 : Bất phương trình 2 x
2
−x
− 4 < 0 có tập nghiệm là :
- 11 -
D. S = { 8}
D. S = { 2,8}
D. S = { 0}
D. vô nghiêm.
A. ( −∞; −1)
B. ( −1; 2 )
C. ( 2; +∞ )
Câu 155 : Bất phương trình log 1 x > 3 có tập nghiệm là :
D. vô nghiêm.
2
1
C. 0; ÷
2
Câu 156 : Bất phương trình log 8 (4 − 2 x) ≥ 2 có tập nghiệm là :
A. ( −∞, 2 )
B. [ −30; 2 )
C. ( −∞; −30]
A. ( −∞;0 )
1
D. 0; ÷
8
B. ( 2; +∞ )
D.
Câu 157 : Bất phương trình log 1 (3x − 5) > log 1 ( x + 1) có tập nghiệm là :
5
( 2; +∞ )
5
5
5
5
A. ;3 ÷
B. −∞; ÷
C. ;3
3
3
3
2
−
x
+
3
x
Câu 158 : Bất phương trình 2
< 4 có tập nghiệm là :
A. ( −∞;1)
B. ( 1; 2 )
C. ( 2; +∞ )
D. ( 3; +∞ )
D.
Câu 159: Bất phương trình 4 x − 3.2 x + 2 > 0 có tập nghiệm là :
A. ( −∞;0 )
B. ( 0;1)
C. ( 1; +∞ )
( −∞;1) ∪ ( 2; +∞ )
D. ( −∞;0 ) ∪ ( 1; +∞ )
2 x−2
Câu 160: Nghiệm của phương trình 3x −1.5 x = 15 là
A. x = 1
B. x = 2, x = − log 3 5 C. x = 4
Câu 161: Giá trị của biểu thức P =
D. x = 3, x = log 3 5
25log5 6 + 49log7 8 − 3
31+ log9 4 + 42−log 2 3 + 5log125 27
A. 8
B. 10
C. 9
D. 12
Câu 162: Cho a = log 2 m, A = log m 8m với 0 < m ≠ 1 khi đó mối quan hệ giữa a, A là:
A. A = ( 3 − a ) a
B. A = ( 3 + a ) a
C. A =
3− a
a
D. A =
Câu 163: Hàm số y = ln ( − x + 5 x − 6 ) có tập xác định là:
A. (-∞; 2) ∪(3; +∞) B. (0; +∞)
C. (-∞; 0)
Câu 164: Tập các số x thỏa mãn log 0,4 ( x − 4 ) + 1 ≥ 0 là:
3+ a
a
2
13
13
13
D. (2; 3)
A. 4;
B. −∞; ÷
C. ; +∞ ÷
D. ( 4; +∞ )
2
2
2
Câu 165: Cho hàm số y = x.e − x , với x ∈ [ 0; +∞ ) . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
1
1
e
e
1
y = ; không tồn tại x∈M[ 0;a+∞x ) y
C. x∈Min
[ 0;+∞ )
e
y=−
A. x∈M[ 0;a+∞x ) y = ; x∈Min
[ 0;+∞ )
1
e
y=0
B. x∈M[ 0;a+∞x ) y = ; x∈Min
[ 0;+∞ )
1
y
D. x∈M[ 0;a+∞x ) y = ; không tồn tại x∈Min
[ 0;+∞ )
e
Câu 166: Tập nghiệm của bất phương trình 32.4 − 18.2 + 1 < 0 là tập con của tập :
A. ( −5; −2 )
B. ( −4;0 )
C. ( 1; 4 )
D. ( −3;1)
x
x
Câu 167: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x
A. Hàm số y = a , ( 0 < a < 1) là một hàm số đồng biến trên khoảng (-∞: +∞)
x
B. Hàm số y = a , ( a > 1) là một hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞: +∞)
x
C. Đồ thị hàm số y = a , ( 0 < a ≠ 1) đi qua điểm M ( a;1)
x
1
D. Đồ thị hàm số y = a và y = ÷ ( 0 < a ≠ 1) đối xứng qua trục tung.
a
x
- 12 -
Câu 168 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
A. log 3 5 > 0
B. log x +3 2016 < log x
2
1
2
+3
2017
D. log 0,3 0,8 < 0
C. log 3 4 > log 4 ÷
3
Câu 169: Đạo hàm của hàm số y = x.cot x là:
x
D. y ' = cot x
cos 2 x
b
Câu 170: Cho log a b = 3 . Khi đó giá trị của biểu thức log b
÷
÷là:
a
a
3 −1
3 −1
A.
B. 3 − 1
C. 3 + 1
D.
3−2
3+2
A. y ' = cot x −
x
sin 2 x
B. y ' = x.cot x
2
C. y ' = tan x −
1
Câu 171: Cho ( a − 1) − 3 < ( a − 1) − 3 . Khi đó ta có thể kết luận về a là:
A. a > 2
B. a > 1
C. 1 < a < 2
D. 0 < a < 1
Câu 172: Hàm số y = log
5
1
có tập xác định là:
6− x
A. (0; +∞)
B. R
C. (6; +∞)
2
Câu 173: Đạo hàm của hàm số f ( x ) = sin 2 x.ln ( 1 − x ) là:
2sin 2 x.ln ( 1 − x )
1− x
2
C. f ' ( x ) = 2 cos 2 x.ln ( 1 − x ) − 2sin 2 x.ln ( 1 − x )
A. f ' ( x ) = 2 cos 2 x.ln 2 ( 1 − x ) −
Câu 174: Cho hàm số y =
A. Đạo hàm y ' =
B. f ' ( x ) = 2 cos 2 x.ln 2 ( 1 − x ) −
2sin 2 x
1− x
D. f ' ( x ) = 2 cos 2 x. + 2.ln ( 1 − x )
x
e
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
1+ x
ex
( 1+ x)
D. (-∞; 6)
B. Hàm số đạt cực đại tại điểm A ( 0;1)
2
C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm A ( 0;1)
D. Hàm số tăng trên R \ { −1}
3x − 1 3
≤ là:
Câu 175: Nghiệm của bất phương trình log 4 ( 3 − 1) .log 1
4
4 16
x
A. x ∈ ( −∞;1) ∪ ( 2; +∞ )
B. x ∈ ( 1; 2 )
C. x ∈ [ 1; 2]
D. x ∈ ( 0;1] ∪ [ 2; +∞ )
5.2 x − 8
Câu 176: Giải phương trình log 2 x
÷ = 3 − x với x là nghiệm của phương trình trên.
2 +2
Vậy giá trị P = x log 4x là:
A. 4
B. 8
C. 2
D. 1
x
x
Câu 177: Bất phương trình log 2 ( 2 + 1) + log3 ( 4 + 2 ) ≤ 2 có tập nghiệm:
2
A. ( −∞;0 )
B. [ 0; +∞ )
C. ( −∞;0]
D.
( 0; +∞ )
2 x −2
Câu 178: Phương trình 3x −1.5 x = 15 có một nghiệm dạng x = − log a b với a và b là các số
nguyên dương lớn hơn 1 và nhỏ hơn 8. Khi đó a + 2b bằng:
A. 13
B. 8
C. 3
D. 5
x
Câu 179:Cho phương trình log 4 ( 3.2 − 1) = x − 1 có hai nghiệm x1 , x2 . Tổng x1 + x2 là:
A. log 2 6 − 4 2
B. 2
C. 4
Câu 180: Giải bất phương trình: ln ( x − 1) < x
- 13 -
D. log 2 6 + 4 2
A. Vô nghiệm
B. x > 0
Câu 181: Nghiệm của phương trình 4log
A. x = 0, x =
1
4
B. x =
C. 0 < x < 1
2
2x
−x
1
4
log 2 6
log 2 4 x 2
= 2.3
C. x = −
Câu 182: Điều nào sau đây là đúng?
A. a m > a n ⇔ m > n
C. Cả 3 câu đáp án trên đều sai.
Câu 183: Nếu a = log 2 3, b = log 2 5 thì
D. x > 2
:
2
3
D. Vô nghiệm
B. a m < a n ⇔ m < n
D. Nếu a < b Thì a m < b m ⇔ m > 0
1 1
1
1 1
1
B. log 2 6 360 = + a + b
3 4
6
2 6
3
1 1
1
1 1
1
C. log 2 6 360 = + a + b
D. log 2 6 360 = + a + b
2 3
6
6 2
3
1
2
+
= 1 có số nghiệm là
Câu 184: Phương trình
5 − log x 1 + log x
A. log 2 6 360 = + a + b
A. 2
B. 1
C. 3
x
Câu 185: Tập giá trị của hàm số y = a ( 0 < a ≠ 1) là:
A. [ 0; +∞ )
B. ( 0; +∞ )
Câu 186: Bất phương trình: x log
1
2 x +4
1
D.
D. R \ { 0}
C. R
≤ 32 có tập nghiệm:
1
4
1
A. ; 2
B. ; 4
C. ; 2
10
32
32
x +1
Câu 187: T giá trị nhỏ nhất của hàm số: y = 2 + 23− x
A. 4
B. 6
C. -4
D. ; 4
10
D. Đáp án khác
x + y = 30
có nghiệm
log x + log y = 3log 6
x = 15
x = 16
B.
và
y = 15
y = 14
x = 15
D.
y = 15
Câu 188: Hệ phương trình
x = 14
x = 16
và
y = 16
y = 14
x = 18
x = 12
C.
và
y = 12
y = 18
A.
2
x
Câu 189: Hàm số y = ( x − 2 x + 2 ) e có đạo hàm là:
A . Kết quả khác
x
C. y ' = ( 2 x − 2 ) .e
B. y ' = −2 x.e x
Câu 190: Tập giá trị của hàm số y = log a x
A [ 0; +∞ )
B. ( 0; +∞ )
Câu 191: Cho biểu thức
(a
π
π
+b
( x > 0,
0 < a ≠ 1) là:
C. R.
)
2
D. y ' = x 2 .e x
D. Cả 3 đáp án trên đều sai
π
1
− 4 π ab ÷ với b > a > 0 . Khi đó biểu thức có thể rút gọn
là
A. bπ − aπ
B. bπ + aπ
C. aπ − bπ
Câu 192 : Số nghiệm của phương trình 3x +1 + 31− x = 2 là:
A. 0
B. 3
C. 1
D. aπ
D. 2
log 2 x + 3 = 1 + log 3 y
Câu 193 : (x; y) la nghiệm của hệ
. Tổng x + 2 y bằng
log 2 y + 3 = 1 + log 3 x
- 14 -
A. 6
B. 9
C. 39
Câu 194: Tổng các nghiệm của phương trình 3x +1 + 31− x = 10 là:
A.
10
3
B. 0
C. 2
D. 3
D. 1
Câu 195: Số nghiệm của phương trình 2 x + 2 x +5 − 21+ 2 x +5 + 26− x − 32 = 0
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
2
Câu 196: Hàm số y = ln ( x − 2mx + 4 ) có tập xác định D = R khi:
A. m < 2
B. -2 < m < 2
C. m = 2
D. m > 2 hoặc m < -2
Câu 197 : Tập xác định của hàm số y = −2 x 2 + 5 x − 2 + ln
A. ( 1; 2]
B. [ 1; 2 )
1
C. [ 1; 2]
−3 x
( )
Câu 198 : Phương trình ÷ − 2.4 x − 3. 2
2
A. -1
B. log 2 5
C. 0
2x
1
là:
x −1
2
D. ( 1; 2 )
= 0 có nghiệm là:
D. log 2 3
Câu 199: Số nghiệm của phương trình log 3 ( x + 4 x ) + log 1 ( 2 x − 3) = 0 là:
2
3
A. 3
B. 2
C. Vô nghiệm.
D. 1
y = 4 + 8
là
x +1
2 + y + 1 = 0
2
x
Câu 200: Số nghiệm của hệ phương trình
A. Vô nghiệm
B. 2
C. 3
−e
Câu 201 : Tập xác định của hàm số y = ( − x 2 − 3x − 2 ) là:
A. ( −∞; −2 )
B. ( −1; +∞ )
3
2
C. ( −2; −1)
3
D. 1
D. [ −2; −1]
4
Câu 202: Nếu a 3 > a 2 và log b < log b thì:
4
5
A. 0 < a < 1, 0 < b < 1
B. 0 < a < 1, b > 1
C. a > 1, 0 < b < 1
D. a > 1, b > 1
Câu 203 : Cho a>0, b >0 thỏa mãn a 2 + b 2 = 7ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đê
sau:
3
( log a + log b )
2
a+b 1
= ( log a + log b )
C. 2 log ( a + b ) = log ( 7 ab )
D. log
3
2
2 x +1
Câu 204 : Tập nghiệm của bất phương trình 3 − 10.3x + 3 ≤ 0 là :
A. [ −1;1]
B. [ −1;0 )
C. ( 0;1]
D. ( −1;1)
A. 3log ( a + b ) =
1
( log a + log b )
2
B. log ( a + b ) =
Câu 205: Phương trình 4 x − m.2 x +1 + 2m = 0 có hai nghiệm thỏa x1 , x2 thỏa x1 + x2 = 3 khi
A. m = 4
B. m = 2
C. m = 1
D. m = 3
Câu 206: Tập nghiệm của bất phương trình log 3 x < log 3 ( 12 − x ) là
A. (0;12)
B. (0;9)
C. (9;16)
D. (0;16)
Câu 207: Hàm số y = x.lnx có đạo hàm là :
A.
1
x
B. lnx + 1
Câu 208: Đạo hàm của hàm số y =
C. lnx
2x −1
là
5x
- 15 -
D. 1
2
x
2
2
x
2 1
x
A. ÷ ln + 5− x ln 5
5
5
B. ÷ ln − ÷ ln 5
5 5
5
x −1
x −1
x −1
2
1
C. x. ÷ − x. ÷
5
5
x −1
2
1
D. x. ÷ + x. ÷
5
5
1
12
3x
x
Câu 209: Cho phương trình: 2 − 6.2 − 3( x−1) + x = 1 (*). Số nghiệm của phương trình (*) là
2
2
A. Vô nghiệm.
B. 2
C. 1
Câu 210: Tính log 36 24 theo log12 27 = a là:
9+a
9+a
D.
6 + 2a
6 − 2a
2
log
5
x
−
log
5
x
−
3
=
0
)
)
Câu 211: Số nghiệm của phương trình
là :
5(
25 (
A.
9−a
6 − 2a
9−a
6 + 2a
D. 3
B.
A. 1
C.
B. 2
C. 4
5
4
Câu 212 : Rút gọn biểu thức x y + xy
4
5
4
x+4 y
D. 3
( x > 0, y > 0 ) được kết quả là:
A. 2xy
B. xy
C. xy
Câu 213 : Tích hai nghiệm của phương trình 22 x + 4 x
A. -9
B. -1
C. 1
4
(
2
−6
− 2.2 x
) (
x
4
+2 x
2
Câu 214 : Tập nghiệm của bất phương trình 2 − 3 > 2 + 3
A. (-2;+∞)
B. (-∞;-1)
D. 2 xy
−3
+ 1 = 0 là:
D. 9
)
x+ 2
C. (-1;+∞)
1
là :
D. (-∞;-2)
3 x −1
Câu 215 : Nghiệm của phương trình 3x − 4 = ÷
9
6
7
2
Câu 216 : Tập nghiệm của bất phương trình log
A.
1
3
B. 1
1
C.
B. ; 2
4
A. [2;+∞)
7
6
2
( 2 x ) − 2 log 2 ( 4 x ) − 8 ≤ 0 là :
2
D.
Câu 217 : Biểu thức A = 4log2 3 có giá trị là :
A. 16
B.9
C. 12
Câu 218 : Rút gọn biểu thức
.a
2− 7
(a )
2 +2
a
7 +1
2 −2
D. 3
được kết quả là
B. a
A. a 4
1
D. −∞;
4
C. [-2;1]
C. a 5
D. a 3
Câu 219 : Đạo hàm của hàm số y = ( x 2 + x ) là:
α
A. 2α ( x 2 + x )
B. α ( x 2 + x )
α −1
Câu 220 : Hàm số y =
A. Có một cực tiểu
C. Không có cực trị
C. α ( x 2 + x )
α −1
( 2 x + 1)
D. α ( x 2 + x )
α −1
ln x
x
(
B. Có một cực đại
D. Có một cực đại và một cực tiểu
) (
x
Câu 221 : Nghiệm của phương trình 3 + 5 + 3 − 5
A. x = 2, x = −3
α +1
B. Đáp án khác
- 16 -
)
x
= 3.2 x là
C. x = 0, x = −1
D. x = 1, x = −1
( 2 x + 1)
Câu 222 : Số nghiệm của phương trình ln 3 x − 3ln 2 x − 4 ln x + 12 = 0 là:
A. 1
B. 3
C. 2
D. 0
Câu 223 : Trong các điền kiện của biểu thức tồn tại, kết quả rút gọn của
A = ( log 3b a + 2 log 2b a + log b a ) ( log a b − log ab b ) − log b a là
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
2
Câu 224 : Tập nghiệm của bất phương trình ÷
5
x < −2
A. 1 < x ≤ 2
2− x
x
2
> ÷ là:
5
B.
C. x > 1 x > 1
D. Đáp án khác
x > 1
Câu 225 : Số nghiệm của phương trình log 3 ( x + 2) + 1 = 0 là:
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
x
x
x
x
Câu 226 : Tích các nghiệm của phương trình: 6 − 5 + 2 = 3 bằng:
A. 4
B. 3
C. 0
D. 1
2
Câu 227 : Nghiệm của bất phương trình log 1 log 2 ( 2 − x ) > 0 là:
A. ( −1;1) ∪ ( 2; +∞ )
2
B. ( −1;1)
D. ( −1;0 ) ∪ ( 0;1)
C. Đáp án khác
Câu 228: Phương trình 9 x − 3.3x + 2 = 0 có hai nghiêm x1 , x2 ( x1 < x2 ) Giá trị của 2 x1 + 3 x2 là:
A. 0
B. 4 log 2 3
C. 2
D. 3log 3 2
Câu 229 : Tập xác định của hàm số y = log
2
3
2
3
1
3
3x+2
( 1+
2
3
A. − ; +∞ ÷\ { 0} B. − ; +∞ ÷\ −
1 + 4x2
) là
1
3
C. − ; +∞ ÷\ − ;0
Câu 230 : Giá trị rút gọn của biểu thức A =
1
9
1
4
5
4
a4 − a4
2
3
D. − ; +∞ ÷
( 0 < a ≠ 1)
a −a
A. 1 + a
B. 1 − a
C. 2a
D. a
Câu 231: Số nghiệm của phương trình log 2 x.log 3 ( 2 x − 1) = 2 log 2 x là
A. 0
B. 1
C. 3
1
3
−1
3
−1 1
3 3
Câu 232: Rút gọ biểu thức a b − a b
3
A.
1
3
( ab )
B.
2
3
( ab )
a − b
2
3
2
D. 2
( a, b > 0, a ≠ b ) được kết quả là:
C. 3
2
1
ab
D.
3
ab
Câu 233: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau
A. log 1 a > log 1 b ⇔ a > b > 0
B. ln x > 0 ⇔ x > 1
C. log 3 x < 0 ⇔ 0 < x < 1
D. log 1 a = log 1 b ⇔ a = b > 0
3
3
2
2
3
Câu 234: Phương trình log 32 x + log 32 x + 1 − 2m − 1 = 0 có nghiệm trên 1;3 khi :
A. m ∈ [ 0; 2]
B. m ∈ ( −∞;0] ∪ [ 2; +∞ )
C. m ∈ [ 0; +∞ )
3
D. m ∈ −∞;
2
1
Câu 235: Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = x - lnx trên ; e theo thứ tự là :
2
- 17 -
1
1
+ ln 2
D. và e
2
2
x
x
x
Câu 236: Nghiệm của bất phương trình 2.2 + 3.3 − 6 + 1 > 0 là
A. x < 3
B. x > 2
C. ∀x
D. x < 2
A.
1
+ ln 2 và e-1
2
B. 1 và e-1
C.1 và
Câu 237: Số nghiệm của phương trình 22 x −7 x +5 = 1 là:
A. 2
B. 1
C. 0
x
Câu 238: Tập nghiệm của bất phương trình 4.3x − 9.2 x < 5.6 2 là
2
A. ( −∞; 4 )
B. ( 4; +∞ )
C. ( −∞;5 )
6x
Câu 239: Nghiệm của phương trình e − 3.e3 x + 2 = 0 là:
1
3
1
3
A. x = 0, x = ln 2 B. x = −1, x = ln 2
2
D. 3
D. ( 5; +∞ )
D. x = 0, x = −1
C. Đáp án khác
1
x
x
Câu 240: Bất phương trình 1 ÷ + 1 ÷ − 12 > 0 có tập nghiệm là:
3 3
A. ( 0; +∞ )
B. ( −∞; −1)
C. ( −1;0 )
D. R \ { 0}
2 x +1
Câu 241: Phương trình: ( m − 2 ) .2 ( ) − ( m + 1) .2 x + 2 + 2m = 6 có nghiệm khi
A. 2 ≤ m ≤ 9
B. 2 < m < 9
C. 2 < m ≤ 9
D. 2 ≤ m < 9
Câu 242: Đạo hàm của hàm số y = x ( ln x − 1) là:
2
2
1
x
Câu 243: Nghiệm của bất phương trình log 2 ( x + 1) − log 2 ( 5 − x ) < 1 − log 2 ( x − 2 )
A. 2 < x < 5
B. −4 < x < 3
C. 1 < x < 2
D. 2 < x < 3
Câu 244 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) = x ( 2 − ln x ) trên [ 2;3]
D. − 1
A. ln x − 1
B. ln x
C. 1
A. e
B. −2 + 2 ln 2
C. 4 − 2 ln 2
D.1
Câu 245: Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y =
A.0 và
1
e
C. và e
1
2
2 x −2 x
C. [ 2; +∞ )
B. ( −∞;1]
D. 1 và e
−
2x
≤ 0 là
2
Câu 247: Tập xác định của hàm số y = log 2 ( 5 − 2 x ) là:
5
C. −∞; ÷
2
2
Câu 248: Tập xác định của hàm số y = log 1 ( x − 4 x + 3) là:
A. R
A. ( −∞;1)
5
B. −∞;
2
B. ( −∞;1] ∪ [ 3; +∞ )
x
trên đoạn [-1;1] theo thứ tự là :
ex
1
e
B. 0 và e
Câu 246: Tập nghiệm của bất phương trình:
A. ( −∞;0]
2
5
C. ( −∞;1) ∪ ( 3; +∞ )
3x + 2
Câu 249: Tập xác định của hàm số y = log 0,4
÷ là:
1− x
2
2
2
A. ; +∞ ÷\ { 1} B. − ; +∞ ÷
C. −∞; − ÷
3
3
3
( a > 0; a ≠ 1) là:
Câu 250: Giá trị của log a3 a
- 18 -
D. [ 0; 2]
5
D. ; +∞ ÷
2
D. ( 3; +∞ )
2
D. − ;1÷
3
A. 3
B.
Câu 251: Giá trị của a
1
3
4log
a2
C. −3
5
B. 52
log 4
Câu 252: Giá trị của a a
( a > 0; a ≠ 1)
A. 58
A. 4
B. 2
D. −
1
3
là:
C. 54
( a > 0; a ≠ 1)
D. 5
là:
C. 16
D.
1
2
Câu 253: Nếu log12 6 = a và log12 7 = b thì log 2 7 bằng :
a
a
a
b
A.
B.
C.
D.
a −1
1− b
1+ b
1− a
log
3
=
a
th
ì
log
9000
Câu 254: Nếu
bằng :
2
A. a + 3
B. 3 + 2a
C. 3a 2
D. a 2
1
Câu 255: Nếu log 3 = a thì
bằng :
log81 100
a
A. a 4
B.
C. 2a
D. 16a
8
Câu 256: Giá trị của A = log 2 36 − log 2 144 bẳng :
A. 4
B. −4
C. −2
D. 2
Câu 257: Nếu log 6 a = 2 thì log 6 a bằng :
A. 36
B. 108
C. 6
D. 4
2
Câu 258: Đạo hàm của hàm số f ( x) = ln(4 x − x ) là :
4 − 2x
4 − 2x
1
2− x
A. f '( x ) =
B. f '( x ) =
C. f '( x ) =
D. f '( x ) =
2
2
2
(4 x − x 2 ) 2
4x − x
4x − x
4x − x
Câu 259: Đạo hàm của hàm số f ( x) = log 2 (2 x + 1) là :
2
1
2
2
A. f '( x ) =
B. f '( x ) =
C. f '( x ) =
D. f '( x ) =
2
(2 x + 1)
(2 x + 1) ln 2
(2 x + 1)
(2 x + 1) ln 2
…………………………………………..Hết…………………………………………………….
- 19 -
1
A
11
D
21
D
31
A
41
B
51
B
61
D
71
A
81
D
91
B
101
B
111
D
121
C
131
B
141
B
151
C
161
C
171
C
181
2
B
12
D
22
B
32
A
42
B
52
C
62
C
72
B
82
B
92
A
102
B
112
D
122
C
132
C
142
A
152
B
162
C
172
C
182
3
D
13
D
23
D
33
B
43
D
53
C
63
A
73
A
83
C
93
C
103
D
113
C
123
D
133
C
143
C
153
B
163
D
173
A
183
4
D
14
D
24
A
34
B
44
C
54
D
64
A
74
C
84
D
94
B
104
B
114
C
124
D
134
B
144
B
154
B
164
A
174
C
184
ĐÁP ÁN
5
6
D
D
15
16
D
B
25
26
C
A
35
36
B
B
45
46
A
A
55
56
A
D
65
66
D
A
75
76
A
C
85
86
C
B
95
96
C
A
105 106
C
A
115 116
B
A
125 126
C
D
135 136
C
D
145 146
A
B
155 156
D
C
165 166
B
B
175 176
D
C
185 186
- 20 -
7
B
17
D
27
D
37
B
47
D
57
D
67
B
77
A
87
A
97
D
107
D
117
C
127
B
137
B
147
B
157
C
167
D
177
B
187
8
A
18
A
28
D
38
B
48
C
58
D
68
B
78
A
88
A
98
B
108
D
118
C
128
B
138
C
148
A
158
B
168
B
178
A
188
9
B
19
D
29
A
39
B
49
C
59
A
69
B
79
B
89
C
99
B
109
D
119
C
129
B
139
A
149
D
159
D
169
A
179
B
189
10
D
20
C
30
B
40
A
50
C
60
D
70
B
80
D
90
B
100
B
110
C
120
D
130
A
140
C
150
D
160
B
170
A
180
A
190
B
191
A
201
C
211
B
221
D
231
D
241
B
251
B
C
192
A
202
B
212
B
222
B
232
C
242
B
252
C
C
193
D
203
D
213
B
223
D
233
A
243
D
253
D
A
194
B
204
A
214
B
224
A
234
A
244
C
254
B
B
195
B
205
A
215
C
225
D
235
B
245
B
255
C
- 21 -
C
196
D
206
B
216
B
226
C
236
D
246
A
256
C
A
197
A
207
B
217
B
227
B
237
A
247
C
257
D
C
198
D
208
B
218
C
228
D
238
A
248
C
258
A
D
199
C
209
C
219
C
229
B
239
A
249
D
259
D
C
200
D
210
A
220
B
230
A
240
C
250
B