Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Measure words english

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.73 KB, 1 trang )

ENGLISH MEASURE WORDS
Measure words

Vietnamese equivalences

Examples

Bowl

Bát

A bowl of rice

Dish

Đĩa

A dish of spaghetti

Piece

Mẩu, miếng, tờ

Can

Lon

A can of beer

Box


Hộp

A box of cereal

Bag

Túi

A bag of flour
lour

Carton

Thùng/ hộp các-tông

Slice

Miếng, lát

A slice of pizza

Cube

Cục, khối

A cube of ice

Ear

Bắp


A ear of corn

Glass

Cốc

A glass of water

Cup

Tách

A cup of coffee

Tank

Bình

A tank of gas

Bottle

Chai

A bottle of wine

Keg

Thùng


A keg of beer

Tube

Tuýp, ống

A tube of toothpaste

Roll

Cuộn

A roll of toilet paper

A piece of cake

A carton of ice cream



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×