Header Page 1 of 113.
Bé N«ng nghiÖp vµ Ph¸t triÓn n«ng th«n
Ch−¬ng tr×nh hç trî ngµnh l©m nghiÖp
Ch−¬ng 1
Sè liÖu
M«i tr−êng tù nhiªn
&
l©m nghiÖp ViÖt Nam
CÈm nang ngµnh l©m nghiÖp
Footer Page 1 of 113.
Header Page 2 of 113.
Mục lục
1. Đặt vấn đề
2. Mục tiêu biên soạn số liệu môi trờng tự nhiên
3. Nội dung của số liệu môi trờng tự nhiên
3.1. Nguồn số liệu và các thủ tục thu thập
3.2. Diện tích các loại đất đai
3.3. Diện tích các loại rừng theo toàn quốc
3.4. Diễn biến rừng theo thời gian
3.5. Đất Việt nam
3.6. Khí hậu, chế độ ma, chế độ nhiệt, nắng và gió
3.7. Khu vực bị ảnh hởng thiên tai
Footer Page 2 of 113.
1
1
1
1
3
13
35
38
47
71
Header Page 3 of 113.
1. Đặt vấn đề
Cẩm nang ngành lâm nghiệp là một trong bốn công cụ quan trọng giúp thực hiện hiệu
quả Chơng trình Hỗ trợ ngành lâm nghiệp Việt Nam. Cụ thể, cẩm nang lâm nghiệp
sẽ giúp các đối tác hoạt động trong ngành lâm nghiệp và các ngành liên quan tìm hiểu
thông tin cơ bản để lập kế hoạch, thực hiện và giám sát các hoạt động của mình cũng
nh hoạt động của toàn bộ chơng trình.
Để thực hiện một chơng trình hay dự án nào đó thuộc lĩnh vực lâm nghiệp, ngoài việc
nghiên cứu các cơ sở pháp lý, các chủ trơng chính sách và thể chế lâm nghiệp do nhà
nớc ban hành, điều không thể thiếu đợc là ngời chủ dự án, chủ chơng trình phải
nắm đợc thông tin về tài nguyên rừng và các yếu tố môi trờng tự nhiên liên quan
đến sự tồn tại và phát triển của rừng.
Trong khuôn khổ cuốn Cẩm nang ngành Lâm nghiệp Việt Nam, Chơng II gồm có ba
phần chính (1) môi trờng tự nhiên; (2) lĩnh vực lâm nghiệp theo quan điểm xã hội; và
(3) lĩnh vực lâm nghiệp theo quan điểm sản xuất. Phần này sẽ tập trung biên soạn số
liệu về môi trờng tự nhiên, hai phần còn lại sẽ đợc tập hợp và biên soạn sau.
Số liệu về môi trờng tự nhiên đợc biên soạn dới đây là tập hợp những số liệu đã
đợc các cơ quan chức năng có thẩm quyền của Việt Nam công bố chính thức. Nhóm
biên tập chỉ làm nhiệm vụ chọn lọc, tập hợp và sắp xếp chúng theo một trình tự, lô gíc
thích hợp để giúp bạn đọc tiện tra cứu.
2. Mục tiêu biện soạn số liệu môi trờng tự nhiên
Mục tiêu biên soạn phần số liệu môi trờng tự nhiên là nhằm cung cấp thông tin cơ
bản về khí hậu, đất, đất đai và tài nguyên rừng để thuận tiện cho việc tra cứu, sử dụng.
3. Nội dung của số liệu môi trờng tự nhiên
3.1 Nguồn số liệu và thủ tục thu thập
Số liệu hiện trạng sử dụng đất đai năm 2000 do Tổng Cục Địa Chính, nay là Bộ Tài
Nguyên và Môi Trờng xây dựng. Số liệu đã đợc xuất bản dới dạng một cuốn sách,
in trên khổ giấy A4. Để thu thập số liệu này, cần có giấy giới thiệu của cấp có thẩm
quyền. Địa chỉ liên hệ: Bộ Tài nguyên và Môi trờng, 83 Nguyễn Chí Thanh, Hà Nội.
Số liệu hiện trạng các loại rừng năm 2002 và số liệu diễn biến tài nguyên rừng qua các
thời kỳ do Viện Điều Tra Quy Hoạch Rừng phối hợp với Cục Kiểm Lâm thực hiện.
Hiện nay, số liệu này đã có trên trang Web: www.kiemlam.org.vn và trong đĩa CD.
Muốn thu thập số liệu này có thể liên hệ với Cục Kiểm Lâm, Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn, số 2 Ngọc Hà, Hà Nội.
Số liệu về các loaị đất ở Việt Nam do Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp, thuộc
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn xây dựng. Số liệu hiện nay đã đợc xuất bản
dới dạng cuốn sách, khổ A4, do nhà Xuất bản Nông nghiệp ấn hành năm 1996. Hiện
nay, số liệu này có ở Hội khoa học đất hoặc Bộ môn thổ nhỡng thuộc Viện Quy
hoach và Thiết kế Nông nghiệp. Muốn tham khảo số liệu về đất, cần có giấy giới thiệu
Footer Page 3 of 113.
1
Header Page 4 of 113.
của cấp có thẩm quyền. Địa chỉ liên hệ: Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp, số
61 Hang Chuối, Hà Nội.
Số liệu về khí tợng thuỷ văn đợc Trung Tâm Dự Báo Khí Tợng Thuỷ Văn Quốc
Gia, thuộc Tổng cục Khí tợng Thuỷ văn thu thập và xây dựng. Các số liệu đợc thu
thập và xuất bản theo từng tháng dới dạng tạp chí. Có thể thu thập số liệu khí tợng
thuỷ văn tại Trung Tâm theo địa chỉ: số 2, đờng Thái Thanh, Hà Nội.
Số liệu về thiên tai nh bão, lụt do Ban Chỉ Đạo phòng chống lụt bão Trung ơng thu
thập và xây dựng. Số liệu hiện có tại văn phòng Ban Chỉ Đạo phòng chống lụt bão
Trung ơng, số 2 Ngọc Hà, Hà Nội. Muốn tham khảo số liệu, cần có giấy giới thiệu
của cấp có thẩm quyền.
Footer Page 4 of 113.
2
Header Page 5 of 113.
3. 2 Diện tích các loại đất đai
I. Hiện trạng sử dụng đất năm 2000
1. Toàn quốc
Đơn vị tính: ha
Đất đã giao, cho thuê phân theo đối tợng sử dụng
Loại đất
mã
số
Tổng diện
tích trong
địa giới
hành chính
toàn quốc
Đất cha
giao, cho
thuê sử
dụng
Tổng số
A
B
1=2+8
Tổng diện tích
01
32924061
2=3+4+5+6
+7
23840505
I- Đất Nông nghiệp
1- Đất trồng cây hàng năm
1.1- Đất ruộng lúa, lúa màu
1.2- Đất nơng rẫy
1.3- Đất trồng cây hàng năm khác
2- Đất vờn tạp
3- Đất trồng cây lâu năm
4- Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
5- Đất có mặt nớc nuôi trồng thuỷ sản
02
03
04
09
12
17
18
23
26
9345346
6129518
4267849
644443
1217226
628464
2181943
37575
367846
II-Đất lâm nghiệp có rừng
1- Rừng tự nhiên
1.1- Đất có rừng sản xuất
1.2- Đất có rừng phòng hộ
1.3- Đất có rừng đặc dụng
2- Rừng trồng
2.1- Đất có rừng sản xuất
2.2- Đất có rừng phòng hộ
2.3- Đất có rừng đặc dụng
3- Đất ơm cây giống
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
III. Đất chuyên dùng
1- Đất xây dựng
2- Đất giao thông
3- Đất thuỷ lợi và mặt nớc chuyên
dùng
4- Đất di tích lịch sử văn hoá
5- Đất an ninh quốc phòng
6- Đất khai thác khoáng sản
7- Đất làm nguyên vật liệu xây dựng
8- Đất làm muối
9- Đất nghĩa trang
10- Đất chuyên dùng khác
Hộ gia
đình, cá
nhân
Các tổ
chức kinh
tế
3
4
Nớc
ngoài và
liên
doanh với
nớc
ngoài
5
UBND xã
quản lý sử
dụng
Các tổ
chức khác
6
7
8
11651939
5629587
68263
3144675
3346041
9083556
9345346
6129518
4267849
644443
1217226
628464
2181943
37575
367846
8013349
5644890
4029226
582006
1033658
616312
1497919
483
253745
839308
172770
71327
20421
81022
5581
600082
5927
54948
7585
1760
229
101
1430
3
3713
235
1874
364336
254494
143738
36269
74487
4276
30379
28640
46547
120768
55604
23329
5646
26629
2292
49850
2290
10732
0
0
0
0
0
0
0
0
0
11575429
9774483
3543158
4852692
1378633
1800544
1190526
545489
64529
402
9805758
8033514
3118916
3649631
1264967
1771842
1180302
527080
64460
402
1968301
1170079
495085
620304
54690
798133
634177
159063
4893
89
3785539
3212882
1964577
1043513
204792
572431
386791
174761
10879
226
37519
396
30
6
360
37123
37100
9
14
0
1411375
1288963
250327
944040
94596
122373
48015
71633
2725
39
2603024
2361194
408897
1041768
910529
241782
74219
121614
45949
48
1769671
1740969
424242
1203061
113666
28702
10224
18409
69
0
40
41
42
43
1532843
126491
437965
557010
1532843
126491
437965
557010
29832
1485
5819
1190
179637
34058
26185
91878
10092
6653
222
270
977953
42848
388458
368588
335329
41447
17281
95084
0
0
0
0
44
45
46
47
48
49
50
6493
191680
15942
15381
18904
93741
69236
6493
191680
15942
15381
18904
93741
69236
7
16
67
1388
11432
4977
3451
38
761
12520
6476
3057
459
4205
0
8
1663
562
371
1
342
2551
54734
1352
6314
2965
85867
24276
3897
136161
340
641
1079
2437
36962
0
0
0
0
0
0
0
IV- Đất ở
1- Đất ở đô thị
2- Đất ở nông thôn
51
52
53
443178
72158
371020
443178
72158
371020
434719
70103
364616
6014
1444
4570
3
1
2
1163
192
971
1279
418
861
0
0
0
V- Đất cha sử dụng và sông suối núi
đá
1- Đất bằng cha sử dụng
2- Đất đồi núi cha sử dụng
3- Đất có mặt nớc cha sử dụng
4- Sông suối
5- Núi đá không có cây rừng
6- Đất cha sử dụng khác
54
10027265
2713380
1205738
819089
13064
389848
285641
7313885
55
56
57
58
59
60
589374
7699383
148634
744547
619397
225930
196470
2357476
30865
0
81871
46698
50519
1109250
5198
0
34392
6379
43446
748553
3818
0
10836
12436
10348
326
12
0
0
2378
43625
277600
16942
0
30908
20773
48532
221747
4895
0
5735
4732
392904
5341907
117769
744547
537526
179232
Footer Page
5 of
113.Tổng Cục Địa Chính, năm 2000, nay là Bộ tài Nguyên và Môi trờng
Nguồn
số liệu:
3
Header Page 6 of 113.
Hiện trạng sử dụng đất đai năm 2000
2. Toàn quốc và vùng
Loại đất
mã
số
Tổng diện
tích tự
nhiên toàn
quốc
Vùng miền
núi và trung
du Bắc Bộ
Vùng
Đồng
bằng Bắc
Bộ
Vùng Bắc
Trung Bộ
Vùng
Duyên
hải Nam
Trung Bộ
Vùng
Tây
Nguyên
Đơn vị tính: ha
Vùng
Vùng
Đông
Đồng
Nam Bộ
bằng
sông Cửu
long
Tổng diện tích
01
32924061
10313876
1261404
5150069
4425574
5447450
2354456
3971232
I- Đất Nông nghiệp
1- Đất trồng cây hàng năm
1.1- Đất ruộng lúa, lúa màu
1.2- Đất nơng rẫy
1.3- Đất trồng cây hàng năm khác
2- Đất vờn tạp
3- Đất trồng cây lâu năm
4- Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
5- Đất có mặt nớc nuôi trồng thuỷ sản
02
03
04
09
12
17
18
23
26
9345346
6129518
4267849
644443
1217226
628464
2181943
37575
367846
1423808
1080734
524771
380345
175618
138496
152249
17329
35000
738748
621794
575870
205
45719
43018
18413
1633
53890
725428
543009
395840
20166
127003
103002
53421
9609
16387
807033
617529
279644
81380
256505
80600
92532
2642
13730
1233699
507852
126492
144680
236680
66134
652855
3978
2880
1446296
532330
282570
8161
241599
79897
815096
2366
16607
2970334
2226270
2082662
9506
134102
117317
397377
18
229352
II-Đất lâm nghiệp có rừng
1- Rừng tự nhiên
1.1- Đất có rừng sản xuất
1.2- Đất có rừng phòng hộ
1.3- Đất có rừng đặc dụng
2- Rừng trồng
2.1- Đất có rừng sản xuất
2.2- Đất có rừng phòng hộ
2.3- Đất có rừng đặc dụng
3- Đất ơm cây giống
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
11575429
9774483
3543158
4852692
1378633
1800544
1190526
545489
64529
402
3741972
3020969
647487
2042462
331020
720874
499370
201878
19626
129
88099
45001
2740
25453
16808
43057
17905
19788
5364
41
2222057
1877994
603489
937747
336758
343943
198122
133485
12336
120
1703076
1477966
372711
950180
155075
225043
152481
65308
7254
67
2993257
2917851
1763555
744547
409749
75385
43626
23923
7836
21
489280
353207
140601
116164
96442
136073
72965
60654
2454
0
337688
81495
12575
36139
32781
256169
206057
40453
9659
24
III. Đất chuyên dùng
1- Đất xây dựng
2- Đất giao thông
3- Đất thuỷ lợi và mặt nớc chuyên dùng
4- Đất di tích lịch sử văn hoá
5- Đất an ninh quốc phòng
6- Đất khai thác khoáng sản
7- Đất làm nguyên vật liệu xây dựng
8- Đất làm muối
9- Đất nghĩa trang
10- Đất chuyên dùng khác
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
1532843
126491
437965
557010
6493
191680
15942
15381
18904
93741
69236
295160
22720
93269
99988
1427
45336
8710
3179
22
15595
4914
200551
22115
60988
86474
1085
9978
641
3199
1716
11386
2969
231309
20585
74144
78121
950
10199
2458
2240
1989
29285
11338
244790
14192
41335
46022
748
80369
2195
1760
4062
21501
32606
137065
8549
72851
32615
731
8951
720
1793
0
4245
6610
200452
24125
45210
84861
640
31281
700
2103
3271
4468
3793
223516
14205
50168
128929
912
5566
518
1107
7844
7261
7006
IV- Đất ở
1- Đất ở đô thị
2- Đất ở nông thôn
51
52
53
443178
72158
371020
84662
10950
73712
80818
8148
72670
52677
5539
47138
41391
9020
32371
33218
6843
26375
49099
18821
30278
101313
12837
88476
V- Đất cha sử dụng và sông suối
núi đá
1- Đất bằng cha sử dụng
2- Đất đồi núi cha sử dụng
3- Đất có mặt nớc cha sử dụng
4- Sông suối
5- Núi đá không có cây rừng
6- Đất cha sử dụng khác
54
10027265
4768274
153188
1918598
1629284
1050211
169329
338381
55
56
57
58
59
60
589374
7699383
148634
744547
619397
225930
56409
3987658
27695
159779
431839
104894
24754
13601
23913
56942
17766
16212
115095
1505034
46742
109623
116079
26025
180654
1272910
22146
77711
46323
29540
63146
879777
4979
67257
4855
30197
47548
29385
9917
74816
1347
6316
101768
11018
13242
198419
1188
12746
Footer Page
6 of
113.Tổng Cục Địa Chính, năm 2000, nay là Bộ tài Nguyên và Môi trờng
Nguồn
số liệu:
4
Header Page 7 of 113.
3. Thống kê diện tích đất đai năm 2000 theo các tỉnh
Đơn vị tính: ha
Loại đất
Mã
số
Tổng diện tích đất trong địa giới hành chính
Hà Giang
Tổng diện tích
01
788437
Tuyên
quang
586800
Cao Bằng
Lạng Sơn
Bắc Kạn
669072
830521
485721
Thái
Nguyên
354110
I- Đất Nông nghiệp
1- Đất trồng cây hàng năm
1.1- Đất ruộng lúa, lúa màu
1.2- Đất nơng rẫy
1.3- Đất trồng cây hàng năm khác
2- Đất vờn tạp
3- Đất trồng cây lâu năm
4- Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
5- Đất có mặt nớc nuôi trồng thuỷ
sản
02
03
04
09
12
17
18
23
26
134184
110023
22732
49214
38077
5671
16817
1061
612
71980
48719
28284
11356
9079
13248
8114
0
1899
64652
59410
28989
5491
24930
2378
1061
1623
180
68959
53373
38876
5638
8859
5985
8129
847
625
30509
24332
15550
4551
4231
3137
2426
127
487
II-Đất lâm nghiệp có rừng
1- Rừng tự nhiên
1.1- Đất có rừng sản xuất
1.2- Đất có rừng phòng hộ
1.3- Đất có rừng đặc dụng
2- Rừng trồng
2.1- Đất có rừng sản xuất
2.2- Đất có rừng phòng hộ
2.3- Đất có rừng đặc dụng
3- Đất ơm cây giống
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
334101
281196
34897
190395
55904
52900
34912
9419
8569
5
357354
287606
28917
213849
44840
69737
44057
24009
1671
11
263447
248879
3771
242872
2236
14568
4858
9544
166
0
277394
185456
74700
94890
15866
91907
71941
19949
17
31
III. Đất chuyên dùng
1- Đất xây dựng
2- Đất giao thông
3- Đất thuỷ lợi và mặt nớc chuyên
dùng
4- Đất di tích lịch sử văn hoá
5- Đất an ninh quốc phòng
6- Đất khai thác khoáng sản
7- Đất làm nguyên vật liệu xây dựng
8- Đất làm muối
9- Đất nghĩa trang
10- Đất chuyên dùng khác
40
41
42
43
5676
922
3831
179
11456
1260
5613
2671
6571
468
3435
925
44
45
46
47
48
49
50
11
359
65
70
0
219
20
33
582
191
173
0
708
225
IV- Đất ở
1- Đất ở đô thị
2- Đất ở nông thôn
51
52
53
4412
564
3848
V- Đất cha sử dụng và sông suối
núi đá
1- Đất bằng cha sử dụng
2- Đất đồi núi cha sử dụng
3- Đất có mặt nớc cha sử dụng
4- Sông suối
5- Núi đá không có cây rừng
6- Đất cha sử dụng khác
54
55
56
57
58
59
60
Lai Châu
Hoà Bình
1691924
466253
94563
56387
43240
2177
10970
16493
18348
246
3089
150544
143329
18874
116110
8345
3978
2517
0
720
66759
45046
29260
2735
13051
16330
4053
430
900
301722
270350
135605
112815
21930
31368
27428
3940
0
4
152275
105272
38633
40902
25737
46995
35971
8571
2453
8
511565
498675
0
420870
77805
12889
0
12881
8
1
194308
146470
61652
69208
15610
47831
37450
10222
159
7
12040
1137
6502
1759
8006
505
2446
558
20539
2003
7545
6551
8849
657
4889
1895
27364
1588
5235
14163
26
345
752
76
0
394
150
58
1299
451
141
0
415
278
454
1836
1952
40
0
105
110
83
2074
804
255
0
676
548
59
415
149
77
0
694
14
31
4078
67
156
0
1856
190
4800
355
4445
2255
338
1917
4762
708
4054
2124
321
1803
8198
1391
6807
3923
455
3468
5807
574
5233
310064
141210
332147
467366
143360
78535
1017043
172015
1042
239026
266
7121
62609
0
2769
120965
24
12613
4243
596
2422
180409
50
4631
140160
4475
885
402615
65
8252
50190
5359
2334
111818
45
5447
10054
13662
1795
53542
148
9140
10683
3227
3658
978241
8
13795
16185
5156
3126
135010
401
6385
24446
2647
Footer Page
7 of
113.Tổng Cục Địa Chính, năm 2000, nay là Bộ tài Nguyên và Môi trờng
Nguồn
số liệu:
5
Header Page 8 of 113.
Thống kê diện tích đất đai năm 2000 theo các tỉnh
Đơn vị tính: ha
Loại đất
Mã
số
Tổng diện tích đất trong địa giới hành chính
Lào cai
Yên Bái
Tổng diện tích
01
805708
688292
Quảng
Ninh
589957
Sơn la
Phú thọ
1405500
351858
Vĩnh
Phúc
137136
I- Đất Nông nghiệp
1- Đất trồng cây hàng năm
1.1- Đất ruộng lúa, lúa màu
1.2- Đất nơng rẫy
1.3- Đất trồng cây hàng năm khác
2- Đất vờn tạp
3- Đất trồng cây lâu năm
4- Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
5- Đất có mặt nớc nuôi trồng thuỷ
sản
02
03
04
09
12
17
18
23
26
89273
63927
20322
32963
10642
6455
7904
9634
1353
67278
39328
19704
14877
4747
6878
17937
2045
1090
56550
34287
29399
479
4409
3824
5563
6
12870
190070
161266
15317
133337
12612
9584
16424
1168
1628
95987
59235
48437
159
10639
22301
12074
56
2321
II-Đất lâm nghiệp có rừng
1- Rừng tự nhiên
1.1- Đất có rừng sản xuất
1.2- Đất có rừng phòng hộ
1.3- Đất có rừng đặc dụng
2- Rừng trồng
2.1- Đất có rừng sản xuất
2.2- Đất có rừng phòng hộ
2.3- Đất có rừng đặc dụng
3- Đất ơm cây giống
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
249447
204834
25040
166918
12876
44607
23484
20350
773
6
264066
180437
64530
115907
0
83628
68545
15083
0
1
228682
169792
74599
77330
17863
58879
39676
17372
1831
11
331120
301082
36010
245405
19667
30034
3566
26431
37
4
III. Đất chuyên dùng
1- Đất xây dựng
2- Đất giao thông
3- Đất thuỷ lợi và mặt nớc chuyên
dùng
4- Đất di tích lịch sử văn hoá
5- Đất an ninh quốc phòng
6- Đất khai thác khoáng sản
7- Đất làm nguyên vật liệu xây dựng
8- Đất làm muối
9- Đất nghĩa trang
10- Đất chuyên dùng khác
40
41
42
43
11379
1360
5346
1033
28718
969
4677
20681
23798
2449
5494
7894
44
45
46
47
48
49
50
6
1576
1051
119
0
440
448
4
1370
232
166
0
552
67
IV- Đất ở
1- Đất ở đô thị
2- Đất ở nông thôn
51
52
53
3118
503
2615
V- Đất cha sử dụng và sông suối
núi đá
1- Đất bằng cha sử dụng
2- Đất đồi núi cha sử dụng
3- Đất có mặt nớc cha sử dụng
4- Sông suối
5- Núi đá không có cây rừng
6- Đất cha sử dụng khác
54
55
56
57
58
59
60
80387
Bắc
Giang
382200
66781
53857
46233
136
7488
9599
1139
15
2171
51986
47589
45175
0
2414
1753
129
1
2514
123733
80626
74379
1122
5125
10882
29614
70
2541
134888
67400
41513
20470
5417
67484
61140
6242
102
4
30433
9588
41
1279
8268
20841
10772
6506
3563
4
570
0
0
0
0
568
128
329
111
2
110600
63932
27579
29352
7001
46638
35442
11030
166
30
22327
1461
6494
8957
21080
2595
8407
5916
18693
1756
6721
7411
13772
1094
4679
6501
54892
2496
11955
12894
171
3183
2304
367
22
913
1001
20
1159
240
168
0
3687
141
114
1758
332
263
0
1296
399
98
1018
0
388
0
885
416
103
169
1
215
0
884
156
156
24145
119
505
0
1871
751
3728
684
3044
6444
2381
4063
5756
410
5346
7408
764
6644
5158
501
4657
5165
390
4775
11604
611
10993
452491
324502
274483
856227
92495
16071
8894
81371
1892
405083
7
15733
29597
179
1600
299488
333
9736
7282
6063
26968
195559
16644
22135
9157
4020
380
734018
59
9793
64376
47601
2438
68836
2808
14674
1479
2260
1426
7608
553
6098
160
226
611
314
3114
4286
224
345
3063
55126
3170
9940
994
9078
Footer Page
8 of
113.Tổng Cục Địa Chính, năm 2000, nay là Bộ tài Nguyên và Môi trờng
Nguồn
số liệu:
Bắc Ninh
6
Header Page 9 of 113.
Thống kê diện tích đất đai năm 2000 theo các tỉnh
Đơn vị tính: ha
Mãsố
Tổng diện tích đất trong địa giới hành chính
Loại đất
Tổng diện tích
01
TP Hà
Nội
92097
TP Hải
Phòng
151919
Hải
Dơng
164837
Hng
Yên
92309
I- Đất Nông nghiệp
1- Đất trồng cây hàng năm
1.1- Đất ruộng lúa, lúa màu
1.2- Đất nơng rẫy
1.3- Đất trồng cây hàng năm khác
2- Đất vờn tạp
3- Đất trồng cây lâu năm
4- Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
5- Đất có mặt nớc nuôi trồng thuỷ sản
02
03
04
09
12
17
18
23
26
43612
39066
32840
0
6226
511
764
101
3170
72584
53255
52314
81
860
7820
549
13
10947
105669
83124
80085
22
3017
4619
10636
14
7276
64176
57074
52185
0
4889
2398
716
0
3988
123399
104270
92809
30
11431
9812
3491
566
5260
51829
44074
40180
24
3870
3100
146
1
4508
106662
91067
88430
0
2637
7388
65
22
8120
103187
94240
87832
0
6408
1814
312
141
6680
II-Đất lâm nghiệp có rừng
1- Rừng tự nhiên
1.1- Đất có rừng sản xuất
1.2- Đất có rừng phòng hộ
1.3- Đất có rừng đặc dụng
2- Rừng trồng
2.1- Đất có rừng sản xuất
2.2- Đất có rừng phòng hộ
2.3- Đất có rừng đặc dụng
3- Đất ơm cây giống
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
6128
0
0
0
0
6109
1709
2995
1405
19
21681
17564
28
17481
55
4115
233
3625
257
2
9147
2384
2384
0
0
6763
6763
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
16690
4073
301
82
3690
12599
8346
702
3551
18
9437
7753
0
7753
0
1684
0
1684
0
0
4723
0
0
0
0
4721
9
4712
0
2
2560
0
0
0
0
2560
0
2560
0
0
III. Đất chuyên dùng
1- Đất xây dựng
2- Đất giao thông
3- Đất thuỷ lợi và mặt nớc chuyên dùng
4- Đất di tích lịch sử văn hoá
5- Đất an ninh quốc phòng
6- Đất khai thác khoáng sản
7- Đất làm nguyên vật liệu xây dựng
8- Đất làm muối
9- Đất nghĩa trang
10- Đất chuyên dùng khác
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
20534
5558
5619
5585
262
2061
7
357
0
752
333
20932
3017
5847
8086
140
1720
0
435
311
1044
332
26539
2223
7424
13584
95
269
487
334
0
1432
691
14669
1185
6005
5902
68
74
0
274
0
912
249
39489
3361
11270
15858
409
4779
105
844
0
1842
1021
11615
1180
4274
4866
24
80
0
367
0
758
66
25312
1868
8136
11954
31
92
0
224
1197
1707
103
25851
2357
7075
14263
34
134
6
167
208
1549
58
IV- Đất ở
1- Đất ở đô thị
2- Đất ở nông thôn
51
52
53
11689
2872
8817
6589
1577
5012
11089
850
10239
7291
497
6794
12584
661
11923
4282
179
4103
9399
723
8676
12877
326
12551
V- Đất cha sử dụng và sông suối núi đá
1- Đất bằng cha sử dụng
2- Đất đồi núi cha sử dụng
3- Đất có mặt nớc cha sử dụng
4- Sông suối
5- Núi đá không có cây rừng
6- Đất cha sử dụng khác
54
55
56
57
58
59
60
10134
1051
1700
939
5913
64
467
30133
4317
773
3634
9063
1007
11339
12393
581
328
1364
9976
118
26
6173
484
0
1973
3685
0
31
26999
3298
3849
3024
11587
3332
1909
7790
225
1334
2328
3251
239
413
17644
5533
67
4714
6121
57
1152
9714
3313
0
2620
3759
0
22
Footer Page
9 of
113.Tổng Cục Địa Chính, năm 2000, nay là Bộ tài Nguyên và Môi trờng
Nguồn
số liệu:
Hà Tây
Nam
Định
163740
Thái Bình
219161
Hà
Nam
84953
154189
7
Header Page 10 of 113.
Thống kê diện tích đất đai năm 2000 theo các tỉnh
Đơn vị tính: ha
Loại đất
Mã
số
Tổng diện tích đất trong địa giới hành chính
Tổng diện tích
01
Ninh
Bình
138199
I- Đất Nông nghiệp
1- Đất trồng cây hàng năm
1.1- Đất ruộng lúa, lúa màu
1.2- Đất nơng rẫy
1.3- Đất trồng cây hàng năm khác
2- Đất vờn tạp
3- Đất trồng cây lâu năm
4- Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
5- Đất có mặt nớc nuôi trồng thuỷ sản
02
03
04
09
12
17
18
23
26
67630
55624
49195
48
6381
5556
1734
775
3941
II-Đất lâm nghiệp có rừng
1- Rừng tự nhiên
1.1- Đất có rừng sản xuất
1.2- Đất có rừng phòng hộ
1.3- Đất có rừng đặc dụng
2- Rừng trồng
2.1- Đất có rừng sản xuất
2.2- Đất có rừng phòng hộ
2.3- Đất có rừng đặc dụng
3- Đất ơm cây giống
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
III. Đất chuyên dùng
1- Đất xây dựng
2- Đất giao thông
3- Đất thuỷ lợi và mặt nớc chuyên dùng
4- Đất di tích lịch sử văn hoá
5- Đất an ninh quốc phòng
6- Đất khai thác khoáng sản
7- Đất làm nguyên vật liệu xây dựng
8- Đất làm muối
9- Đất nghĩa trang
10- Đất chuyên dùng khác
Thanh
Hoá
1110609
Nghệ an
Hà Tĩnh
1648728
605574
Quảng
Bình
805186
239842
193499
141779
8222
43498
21036
10583
6064
8660
195944
142333
98988
3916
39429
37681
12401
277
3252
98171
76234
65160
0
11074
17979
2964
47
947
63546
45165
33563
393
11209
8301
6039
3119
922
68929
40899
25729
5408
9762
9323
18038
0
669
58996
44879
30621
2227
12031
8682
3396
102
1937
12385
8783
6041
0
2742
2877
510
0
215
17733
13227
27
137
13063
4506
845
3510
151
0
430424
335667
98014
182173
55480
94725
66918
25959
1848
32
685504
622534
132060
336377
154097
62962
29597
29326
4039
8
240529
194108
40815
92873
60420
46399
16501
29543
355
22
491262
447801
251917
155281
40603
43432
25121
18268
43
29
149813
101468
40106
61269
93
48333
34076
14257
0
12
224525
176416
40577
109774
26065
48092
25909
16132
6051
17
51854
36730
13504
11450
11776
15124
8583
2382
4159
0
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
15610
1366
5338
6376
22
769
36
197
0
1390
116
67111
5733
23878
24808
211
4176
887
651
436
5033
1398
59221
6565
21220
19407
135
2472
917
561
930
6067
947
45672
3081
12332
15405
200
819
346
401
496
4633
7959
19936
1415
6230
8346
49
575
77
179
112
2272
681
18256
1464
5825
5434
52
1253
25
196
15
3661
331
21113
2327
4659
4721
303
904
206
252
0
7619
122
37436
1439
1352
674
35
2375
13
33
0
831
30684
IV- Đất ở
1- Đất ở đô thị
2- Đất ở nông thôn
51
52
53
5018
463
4555
19293
1113
18180
14893
1005
13888
6799
529
6270
4145
412
3733
3590
1388
2202
3957
1092
2865
2764
1707
1057
V- Đất cha sử dụng và sông suối núi đá
1- Đất bằng cha sử dụng
2- Đất đồi núi cha sử dụng
3- Đất có mặt nớc cha sử dụng
4- Sông suối
5- Núi đá không có cây rừng
6- Đất cha sử dụng khác
54
55
56
57
58
59
60
32208
5952
5550
3317
3587
12949
853
353939
13771
259424
5338
28556
36981
9869
693166
17454
608617
4634
27934
29764
4763
214403
22564
160187
5629
20216
4065
1742
226297
18156
142705
2500
13381
43562
5993
233985
22807
194148
2458
11247
992
2333
196808
20343
139953
26183
8289
715
1325
21185
2106
15228
715
2676
278
182
Footer Page
10sốofliệu:
113.
Nguồn
Tổng Cục Địa Chính, năm 2000, nay là Bộ tài Nguyên và Môi trờng
Quảng
Trị
474573
Thừa Thiên
Huế
505399
TP Đà
Nẵng
125624
8
Header Page 11 of 113.
Thống kê diện tích đất đai năm 2000 theo các tỉnh
Đơn vị tính: ha
Loại đất
Mã
số
Tổng diện tích đất trong địa giới hành chính
Tổng diện tích
01
Quảng
Nam
1040747
Quảng
Ngãi
513520
Bình
Định
602555
Phú Yên
Ninh
Thuận
336006
Bình
Thuận
782846
Kon Tum
504531
Khánh
Hoà
519745
I- Đất Nông nghiệp
1- Đất trồng cây hàng năm
1.1- Đất ruộng lúa, lúa màu
1.2- Đất nơng rẫy
1.3- Đất trồng cây hàng năm khác
2- Đất vờn tạp
3- Đất trồng cây lâu năm
4- Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
5- Đất có mặt nớc nuôi trồng thuỷ sản
02
03
04
09
12
17
18
23
26
110606
82732
49097
10168
23467
19424
6705
57
1688
99055
73694
40933
8164
24597
16250
8516
1
594
116886
84638
53554
4880
26204
15222
14368
10
2648
124815
107749
32710
30971
44068
6481
6458
2084
2043
81813
57432
14465
3018
29949
10933
8216
314
4918
60373
53403
15863
17771
19769
1743
4308
90
829
201100
149098
56981
6408
85709
7670
43451
86
795
92352
55324
9091
25306
20927
6147
30677
0
204
II-Đất lâm nghiệp có rừng
1- Rừng tự nhiên
1.1- Đất có rừng sản xuất
1.2- Đất có rừng phòng hộ
1.3- Đất có rừng đặc dụng
2- Rừng trồng
2.1- Đất có rừng sản xuất
2.2- Đất có rừng phòng hộ
2.3- Đất có rừng đặc dụng
3- Đất ơm cây giống
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
430032
388804
121669
182477
84658
41217
29333
11084
800
11
144164
102125
16233
83974
1918
42033
30522
11511
0
6
193659
151532
34624
116686
222
42127
30865
11262
0
0
165916
142688
42158
87765
12765
23225
14983
6995
1247
3
180740
159133
56198
102446
489
21605
17942
3663
0
2
157302
152304
20910
120454
10940
4998
249
4141
608
0
379409
344650
67415
244928
32307
24714
20004
14270
440
45
606669
594103
311280
206771
76052
12548
3798
8519
231
18
III. Đất chuyên dùng
1- Đất xây dựng
2- Đất giao thông
3- Đất thuỷ lợi và mặt nớc chuyên dùng
4- Đất di tích lịch sử văn hoá
5- Đất an ninh quốc phòng
6- Đất khai thác khoáng sản
7- Đất làm nguyên vật liệu xây dựng
8- Đất làm muối
9- Đất nghĩa trang
10- Đất chuyên dùng khác
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
26110
2133
6148
8429
64
3068
1182
342
35
4235
474
20797
1731
6682
5949
103
514
33
193
134
5268
190
29370
2295
6938
9401
82
3788
300
289
269
5915
93
17363
1567
5283
7694
41
495
51
148
188
1689
207
80793
2383
4948
3169
69
67009
394
249
1101
1065
409
11518
759
3406
2315
297
2421
0
97
1413
753
57
21403
1885
6578
8391
57
699
222
409
922
1745
495
12253
755
2754
6252
17
1296
56
198
0
339
586
IV- Đất ở
1- Đất ở đô thị
2- Đất ở nông thôn
51
52
53
6991
914
6077
6594
854
5740
6400
914
5486
4203
636
3567
5427
1976
3451
2681
479
2202
6331
1540
4791
3332
892
2440
V- Đất cha sử dụng và sông suối núi đá
1- Đất bằng cha sử dụng
2- Đất đồi núi cha sử dụng
3- Đất có mặt nớc cha sử dụng
4- Sông suối
5- Núi đá không có cây rừng
6- Đất cha sử dụng khác
54
55
56
57
58
59
60
467008
28702
399239
2598
21365
2890
12214
242910
11675
203590
1637
11944
6704
7360
256240
21808
205220
8271
11671
7948
1322
192234
16183
154219
4718
12623
3324
1167
170972
8864
143892
387
5420
8532
3877
104132
19354
72725
1044
3424
7581
4
174603
71962
78797
2776
8588
9066
3414
246844
2668
232570
16
8274
55
3261
Footer Page
11sốofliệu:
113.
Nguồn
Tổng Cục Địa Chính, năm 2000, nay là Bộ tài Nguyên và Môi trờng
961450
9
Header Page 12 of 113.
Thống kê diện tích đất đai năm 2000 theo các tỉnh
Đơn vị tính: ha
Tổng diện tích đất trong địa giới hành chính
Loại đất
Mã
số
Gia Lai
Đăk Lăk
Tổng diện tích
01
1549571
1959950
Lâm
Đồng
976479
Đồng Nai
Bình
Phớc
685599
Tây Ninh
589474
Bình
Dơng
269554
402812
TP Hồ
Chí Minh
209502
I- Đất Nông nghiệp
1- Đất trồng cây hàng năm
1.1- Đất ruộng lúa, lúa màu
1.2- Đất nơng rẫy
1.3- Đất trồng cây hàng năm khác
2- Đất vờn tạp
3- Đất trồng cây lâu năm
4- Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
5- Đất có mặt nớc nuôi trồng thuỷ sản
02
03
04
09
12
17
18
23
26
375536
192815
44878
82334
65603
37033
144760
821
107
524908
196281
49893
36604
109784
22615
301471
3147
1394
240903
63432
22630
436
40366
339
175947
10
1175
302845
126631
55830
0
70801
8088
162712
1069
4345
215476
45160
24316
11
20833
25692
143866
349
409
431751
28393
11891
7370
9132
9893
392002
626
837
285474
220432
114770
0
105662
22831
41601
42
568
95288
68712
55072
0
13640
11294
10856
277
4149
II-Đất lâm nghiệp có rừng
1- Rừng tự nhiên
1.1- Đất có rừng sản xuất
1.2- Đất có rừng phòng hộ
1.3- Đất có rừng đặc dụng
2- Rừng trồng
2.1- Đất có rừng sản xuất
2.2- Đất có rừng phòng hộ
2.3- Đất có rừng đặc dụng
3- Đất ơm cây giống
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
750819
728372
541461
150830
36081
22447
17391
4351
705
0
1017955
1008080
6644240
156733
187107
9874
5878
3957
39
1
617814
587296
246574
230213
110509
30516
16559
7096
6861
2
179808
131485
69058
22351
40076
48323
36403
11646
274
0
12791
4384
2796
1488
100
8407
8369
22
16
0
187599
156717
68241
57771
30705
30882
15382
15500
0
0
41017
34731
292
20544
13895
6286
271
4679
1336
0
33472
10150
214
9935
1
23322
1269
22000
53
0
III. Đất chuyên dùng
1- Đất xây dựng
2- Đất giao thông
3- Đất thuỷ lợi và mặt nớc chuyên dùng
4- Đất di tích lịch sử văn hoá
5- Đất an ninh quốc phòng
6- Đất khai thác khoáng sản
7- Đất làm nguyên vật liệu xây dựng
8- Đất làm muối
9- Đất nghĩa trang
10- Đất chuyên dùng khác
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51746
2545
28423
10127
376
5689
123
875
0
1128
2460
51895
3286
33373
10347
303
1663
15
538
0
1533
837
21171
1963
8301
5889
35
303
526
182
0
1245
2727
68019
4699
11519
34760
35
14691
124
644
41
1006
500
22563
4255
7432
5679
120
2441
286
483
0
1022
845
26133
1787
7863
13746
46
1281
41
84
0
479
806
36597
1549
7685
24833
326
1000
15
214
0
579
396
23845
8534
6001
2977
30
2570
9
89
1959
998
678
IV- Đất ở
1- Đất ở đô thị
2- Đất ở nông thôn
51
52
53
9906
2292
7614
13643
1855
11788
6337
1804
4533
10547
3111
7436
5845
1707
4138
5251
701
4550
7135
896
6239
16686
11173
5513
V- Đất cha sử dụng và sông suối núi đá
1- Đất bằng cha sử dụng
2- Đất đồi núi cha sử dụng
3- Đất có mặt nớc cha sử dụng
4- Sông suối
5- Núi đá không có cây rừng
6- Đất cha sử dụng khác
54
55
56
57
58
59
60
361564
18555
314609
306
21581
3862
2651
351549
30568
279849
4206
26693
861
9372
90254
11355
52749
451
10709
77
14913
28255
3684
4364
2096
17932
178
1
12879
4793
1103
184
5748
4
1047
34865
2776
20183
2590
6805
579
1932
32589
23869
318
1212
4355
191
2644
40211
4409
0
3143
32586
5
68
Footer Page
12sốofliệu:
113.
Nguồn
Tổng Cục Địa Chính, năm 2000, nay là Bộ tài Nguyên và Môi trờng
10
Header Page 13 of 113.
Thống kê diện tích đất đai năm 2000 theo các tỉnh
Đơn vị tính: ha
Loại đất
Mã
số
Tổng diện tích đất trong địa giới hành chính
Tổng diện tích
01
Bà Rịa
Vũng Tàu
197515
Long An
449187
Tiền
Giang
236663
Bến Tre
Vĩnh
Long
147520
Trà Vinh
Cần Thơ
231502
Đồng
Tháp
323805
222567
298561
I- Đất Nông nghiệp
1- Đất trồng cây hàng năm
1.1- Đất ruộng lúa, lúa màu
1.2- Đất nơng rẫy
1.3- Đất trồng cây hàng năm khác
2- Đất vờn tạp
3- Đất trồng cây lâu năm
4- Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
5- Đất có mặt nớc nuôi trồng thuỷ sản
02
03
04
09
12
17
18
23
26
115462
43002
20691
780
21531
2099
64059
3
6299
331286
304666
275649
0
29017
18918
6193
12
1497
181505
112832
106641
0
6191
8491
57505
0
2677
167301
70978
50461
0
20517
1640
71612
3
23068
249377
227384
220730
0
6654
4815
15883
0
1295
119659
80401
78434
0
1967
1627
37107
0
524
182050
120968
111610
1
9357
2035
37796
0
21251
254581
204022
191412
0
12610
1636
48764
0
159
II-Đất lâm nghiệp có rừng
1- Rừng tự nhiên
1.1- Đất có rừng sản xuất
1.2- Đất có rừng phòng hộ
1.3- Đất có rừng đặc dụng
2- Rừng trồng
2.1- Đất có rừng sản xuất
2.2- Đất có rừng phòng hộ
2.3- Đất có rừng đặc dụng
3- Đất ơm cây giống
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
34593
15740
0
4075
11665
18853
11271
6807
775
0
45374
108
88
20
0
45266
44940
79
247
0
8265
306
0
306
0
7959
4471
3387
101
0
6163
71
26
45
0
6092
2127
3965
0
0
14315
0
0
0
0
14325
8408
216
5691
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5670
868
175
693
0
4802
4462
340
0
0
3356
0
0
0
0
3356
2535
29
792
0
III. Đất chuyên dùng
1- Đất xây dựng
2- Đất giao thông
3- Đất thuỷ lợi và mặt nớc chuyên dùng
4- Đất di tích lịch sử văn hoá
5- Đất an ninh quốc phòng
6- Đất khai thác khoáng sản
7- Đất làm nguyên vật liệu xây dựng
8- Đất làm muối
9- Đất nghĩa trang
10- Đất chuyên dùng khác
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
23295
3301
4710
2866
83
9298
225
589
1271
384
568
28574
1685
7646
16971
16
174
0
0
0
1027
1055
15887
1163
3424
9484
33
653
0
7
217
835
71
11389
889
2116
4412
18
117
0
5
2848
746
238
21439
1350
3262
11970
374
290
0
16
0
172
4005
7492
704
2356
3111
6
455
0
109
0
747
4
8986
741
1861
5039
14
104
0
0
417
570
240
18044
1551
3962
10756
5
768
0
30
0
687
285
IV- Đất ở
1- Đất ở đô thị
2- Đất ở nông thôn
51
52
53
3635
1233
2403
10968
1604
9364
7646
686
6960
7005
456
6549
15599
1550
14049
4421
276
4145
3213
396
2817
8795
1263
7532
V- Đất cha sử dụng và sông suối núi đá
1- Đất bằng cha sử dụng
2- Đất đồi núi cha sử dụng
3- Đất có mặt nớc cha sử dụng
4- Sông suối
5- Núi đá không có cây rừng
6- Đất cha sử dụng khác
54
55
56
57
58
59
60
20530
8017
3417
692
7390
390
624
32985
19564
0
882
12502
0
37
23360
4391
0
11
18958
0
0
39644
2366
0
470
36791
0
17
23075
327
0
2440
20272
0
36
15948
108
0
0
15840
0
0
22648
1211
0
163
21265
0
9
13785
814
0
1812
10811
0
348
Footer Page
13sốofliệu:
113.
Nguồn
Tổng Cục Địa Chính, năm 2000, nay là Bộ tài Nguyên và Môi trờng
11
Header Page 14 of 113.
Thống kê diện tích đất đai năm 2000 theo các tỉnh
Đơn vị tính: ha
Loại đất
Mã
số
Tổng diện tích đất trong địa giới hành chính
Tổng diện tích
01
Sóc
Trăng
322330
An Giang
Bạc Liêu
340623
Kiên
Giang
626904
Cà Mau
252063
519507
I- Đất Nông nghiệp
1- Đất trồng cây hàng năm
1.1- Đất ruộng lúa, lúa màu
1.2- Đất nơng rẫy
1.3- Đất trồng cây hàng năm khác
2- Đất vờn tạp
3- Đất trồng cây lâu năm
4- Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
5- Đất có mặt nớc nuôi trồng thuỷ sản
02
03
04
09
12
17
18
23
26
263831
208882
188067
0
20815
22955
21257
0
10737
256179
248466
234186
9497
4783
2480
4530
0
703
402644
327468
315452
8
12008
29271
37101
3
8801
210577
133905
131286
0
2619
16189
14930
0
45553
351344
186298
178734
0
7564
7260
44699
0
113087
II-Đất lâm nghiệp có rừng
1- Rừng tự nhiên
1.1- Đất có rừng sản xuất
1.2- Đất có rừng phòng hộ
1.3- Đất có rừng đặc dụng
2- Rừng trồng
2.1- Đất có rừng sản xuất
2.2- Đất có rừng phòng hộ
2.3- Đất có rừng đặc dụng
3- Đất ơm cây giống
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
9287
50
0
50
0
9214
4205
4885
124
23
11789
583
0
583
0
11206
1860
9346
0
0
122774
59523
7521
22892
29110
63250
55176
6347
1727
1
5879
2253
129
2001
123
3626
0
3626
0
0
104816
17733
4636
9549
3548
87083
77873
8233
977
0
III. Đất chuyên dùng
1- Đất xây dựng
2- Đất giao thông
3- Đất thuỷ lợi và mặt nớc chuyên dùng
4- Đất di tích lịch sử văn hoá
5- Đất an ninh quốc phòng
6- Đất khai thác khoáng sản
7- Đất làm nguyên vật liệu xây dựng
8- Đất làm muối
9- Đất nghĩa trang
10- Đất chuyên dùng khác
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
19611
1129
3041
12650
7
359
0
22
1402
944
57
26298
1452
5548
18038
29
804
26
167
0
201
33
35412
1909
11765
17584
383
1406
492
750
0
389
734
13312
535
1933
6811
23
283
0
0
2871
729
127
17072
1097
3254
12103
4
153
0
1
89
214
157
IV- Đất ở
1- Đất ở đô thị
2- Đất ở nông thôn
51
52
53
4725
592
4133
19835
2387
17448
10090
2166
7924
3514
783
2731
5502
678
4824
V- Đất cha sử dụng và sông suối núi đá
1- Đất bằng cha sử dụng
2- Đất đồi núi cha sử dụng
3- Đất có mặt nớc cha sử dụng
4- Sông suối
5- Núi đá không có cây rừng
6- Đất cha sử dụng khác
54
55
56
57
58
59
60
24876
2553
0
466
21855
0
2
26522
594
3436
2998
13177
733
5584
55984
35486
7582
2942
6045
425
3504
18781
12833
0
88
5441
0
419
40773
21521
0
970
15462
30
2790
Footer Page
14sốofliệu:
113.
Nguồn
Tổng Cục Địa Chính, năm 2000, nay là Bộ tài Nguyên và Môi trờng
12
Header Page 15 of 113.
Page 13
3.3 DiÖn tÝch c¸c lo¹i rõng theo toµn quèc, vïng vµ tØnh
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Toµn quèc
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống, đồi núi không có rừng
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá không có rừng
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
32,879,649
11,784,589
9,865,020
7,772,416
788,713
685,766
70,205
547,920
1,919,569
595,147
1,169,554
59,066
95,801
7,350,082
2,900,155
2,093,891
1,934,365
421,670
13,744,979
PH
5,614,303
4,905,027
3,892,617
359,201
289,778
46,361
317,071
709,277
190,150
495,439
4,426
19,262
3,827,789
1,603,693
971,216
1,100,218
152,662
-
Phân theo chức năng
ĐD
1,727,379
1,654,131
1,300,231
82,662
114,393
12,368
144,476
73,248
13,580
58,314
253
1,100
569,035
243,516
161,767
149,729
14,022
-
SX
4,442,907
3,305,862
2,579,568
346,850
281,595
11,476
86,373
1,137,044
391,417
615,801
54,387
75,439
2,953,259
1,052,946
960,909
684,418
254,985
-
Vïng §«ng b¾c
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
TØnh B¾c C¹n
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
479,554.0
247,796.1
224,113.7
148,663.5
11,442.2
17,918.0
46,090.0
23,682.4
23,682.4
187,045.1
187,045.1
44,713.2
PH
194,135.6
111,488.6
105,285.4
59,723.6
4,594.1
10,106.7
30,861.0
6,203.2
6,203.2
82,647.0
82,647.0
-
Phân theo chức năng
ĐD
39,266.8
24,662.3
24,614.1
9,134.0
250.2
15,229.9
48.2
48.2
14,604.5
14,604.5
-
SX
201,438.8
111,645.2
94,214.2
79,805.9
6,597.9
7,811.3
0.9
17,431.0
17,431.0
89,793.6
89,793.6
-
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Bắc Giang
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
382,200.0
148,373.0
71,543.6
70,341.1
91.8
1,110.7
76,829.5
14,961.7
27,572.0
39.0
34,256.8
38,110.3
13,820.9
14,378.5
9,911.0
195,717.0
Nguån:
Côc15
KiÓm
Footer
Page
of L©m,
113.Bé N«ng nghiÖp vµ Ph¸t triÓn N«ng th«n
PH
63,345.6
43,838.7
43,815.0
2.0
21.7
19,506.9
5,998.0
12,451.8
3.7
1,053.4
14,668.1
5,112.4
5,400.1
4,155.6
-
Phân theo chức năng
ĐD
14,183.5
13,668.5
12,886.5
89.8
692.2
515.0
179.6
92.7
242.7
1,711.1
847.5
420.5
443.1
-
SX
70,844.0
14,036.4
13,639.6
396.8
56,807.6
8,784.1
15,027.5
35.3
32,960.7
21,731.2
7,861.0
8,557.9
5,312.3
-
Header Page 16 of 113.
Page 14
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Bắc Ninh
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
79,972.0
655.8
655.8
83.0
572.8
319.7
312.2
7.5
78,996.5
Phân theo chức năng
ĐD
PH
-
-
SX
655.8
655.8
83.0
572.8
319.7
312.2
7.5
-
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Cao Bằng
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
669,072.0
295,309.7
276,570.4
171,382.8
408.5
32,824.7
71,954.4
18,739.3
18,739.3
259,859.5
16,335.9
20,032.5
41,783.9
181,707.2
113,902.8
PH
246,589.2
235,679.1
235,679.1
10,910.1
10,910.1
124,634.0
124,634.0
-
Phân theo chức năng
ĐD
3,026.4
3,026.4
3,026.4
-
-
-
SX
45,694.1
37,864.9
67,322.7
408.5
32,824.7
71,954.4
7,829.2
7,829.2
135,225.5
108,298.1
20,032.5
41,783.9
181,707.2
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Hà Giang
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
788,437.0
298,560.0
262,956.9
173,022.4
25,006.2
27,454.1
37,474.2
35,603.1
35,603.1
305,123.7
98,926.6
87,902.6
60,675.2
57,619.3
184,753.0
Nguån:
Côc16
KiÓm
Footer
Page
of L©m,
113.Bé N«ng nghiÖp vµ Ph¸t triÓn N«ng th«n
PH
208,658.3
190,704.7
129,513.7
17,364.6
18,705.3
25,121.1
17,953.6
17,953.6
220,604.5
71,523.9
63,553.6
43,868.2
41,658.8
Phân theo chức năng
ĐD
55,670.5
51,812.9
39,654.0
940.0
268.6
10,950.3
3,857.6
3,857.6
43,022.5
13,948.7
12,394.3
8,555.2
8,124.3
SX
34,231.2
20,439.3
3,854.7
6,701.6
8,480.2
1,402.8
13,791.9
13,791.9
41,496.7
13,454.0
11,954.7
8,251.8
7,836.2
Header Page 17 of 113.
Page 15
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Lạng Sơn
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
830,633.0
271,278.1
185,301.5
174,941.8
9,419.6
940.1
85,976.6
26,151.1
41,634.9
237.6
17,953.0
426,955.3
127,575.6
125,473.9
114,995.6
58,910.2
132,399.4
PH
119,934.1
99,330.4
95,888.7
3,312.6
129.1
20,603.7
4,999.7
10,352.3
5,251.8
168,039.9
64,914.6
51,855.0
43,321.5
7,948.8
Phân theo chức năng
ĐD
22,564.3
22,257.0
20,581.7
1,675.3
307.3
155.0
20.5
131.8
25,060.5
3,871.6
9,779.6
10,458.0
951.4
SX
128,779.7
63,714.1
58,471.4
4,431.7
811.0
65,065.6
20,996.5
31,262.2
237.6
12,569.4
233,854.9
58,789.4
63,839.4
61,216.1
50,010.0
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Lào Cai
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
805,708.0
288,822.1
236,912.4
197,463.4
25,030.0
14,419.1
51,909.7
7,148.9
44,148.1
612.7
255,136.0
154,750.9
55,556.0
42,909.6
1,919.6
261,749.8
PH
215,811.0
190,694.9
158,842.3
20,618.3
11,234.3
25,116.2
2,386.0
22,459.1
271.1
115,614.5
60,489.8
29,780.4
25,304.3
40.0
Phân theo chức năng
ĐD
19,759.6
18,751.6
18,074.5
677.1
1,008.0
1,008.0
10,085.4
4,494.5
2,230.8
3,360.1
-
SX
53,251.5
27,466.0
20,546.6
3,734.6
3,184.8
25,785.5
4,762.9
20,681.1
341.6
129,436.1
89,766.6
23,544.7
14,245.2
1,879.6
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Phú Thọ
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
351,957.0
144,256.7
69,546.9
46,275.0
20,665.9
854.0
1,752.0
74,709.8
25,149.5
49,410.2
27.5
122.6
59,315.6
19,589.5
32,493.6
5,776.0
1,456.5
148,384.7
Nguån:
Côc17
KiÓm
Footer
Page
of L©m,
113.Bé N«ng nghiÖp vµ Ph¸t triÓn N«ng th«n
PH
51,188.0
37,177.9
25,217.6
11,456.3
504.0
14,010.1
264.0
13,746.1
35,239.6
11,340.0
18,269.0
5,630.6
-
Phân theo chức năng
ĐD
12,132.7
11,166.7
7,232.7
1,982.0
200.0
1,752.0
966.0
300.0
666.0
3,109.3
1,727.9
1,236.0
145.4
-
SX
80,936.0
21,202.3
13,824.7
7,227.6
150.0
59,733.7
24,585.5
34,998.1
27.5
122.6
20,966.7
6,521.6
12,988.6
1,456.5
Header Page 18 of 113.
Page 16
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Quảng Ninh
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
606,373.0
241,702.0
164,248.6
115,705.5
13,781.4
12,676.0
21,203.9
881.9
77,453.4
21,807.4
38,943.1
16,702.9
186,849.0
57,068.0
77,772.5
52,008.5
177,821.7
PH
112,080.4
81,418.4
57,912.8
2,053.3
6,235.3
14,615.9
601.1
30,662.0
8,562.0
18,242.3
3,857.7
79,645.2
27,402.3
33,456.1
18,786.8
-
Phân theo chức năng
ĐD
18,357.9
17,163.5
14,914.8
511.7
1,421.9
57.6
257.5
1,194.4
264.1
709.6
220.7
4,163.5
2,469.8
172.4
1,521.3
-
SX
111,263.7
65,666.7
42,877.9
11,216.4
5,018.8
6,530.3
23.3
45,597.0
12,981.3
19,991.2
12,624.5
103,040.3
27,195.9
44,144.1
31,700.3
-
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Thái Nguyên
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
355,720.0
146,592.7
102,157.6
63,237.2
2,913.9
6,505.1
29,501.3
44,435.1
31,759.3
12,368.5
6.6
300.6
59,906.9
10,010.1
21,254.0
28,642.8
149,220.3
PH
50,649.7
45,890.0
21,920.8
20.9
738.7
23,209.6
4,759.7
2,080.9
2,669.6
9.3
13,692.8
2,653.8
3,941.0
7,098.1
-
Đơn vị tính: Ha
Phân theo chức năng
ĐD
SX
25,577.8
23,813.4
14,543.3
685.4
2,908.9
5,675.8
1,764.3
721.1
919.9
123.4
6,531.1
655.8
2,380.4
3,494.9
-
70,365.2
32,454.2
26,773.1
2,207.7
2,857.5
615.9
37,911.1
28,957.4
8,779.1
6.6
168.0
39,683.0
6,700.5
14,932.6
18,049.9
-
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Tuyên Quang
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
Tổng
diện tích
586,800.0
330,459.5
259,356.1
170,595.7
46,413.0
42,347.4
71,103.4
2,929.1
68,174.3
118,103.3
49,531.1
23,580.5
44,991.7
-
Nguån:
Côc18
KiÓm
Footer
Page
of L©m,
113.Bé N«ng nghiÖp vµ Ph¸t triÓn N«ng th«n
PH
205,636.3
181,291.9
123,747.9
33,599.1
23,944.9
24,344.4
24,344.4
81,745.5
42,124.8
9,987.0
29,633.7
-
Phân theo chức năng
ĐD
44,614.3
42,527.7
29,959.2
2,354.3
10,214.2
2,086.6
2,086.6
2,983.4
1,038.5
1,009.0
935.9
-
SX
80,208.9
35,536.5
16,888.6
10,459.6
8,188.3
44,672.4
2,929.1
41,743.3
33,374.4
6,367.8
12,584.5
14,422.1
-
Header Page 19 of 113.
Page 17
III. Đất khác (NN, sông suối)
3000
138,237.1
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Vĩnh Phúc
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
135,220.0
27,155.9
9,409.6
9,372.2
1.9
35.5
17,746.4
4,961.9
11,659.0
1,125.5
6,502.2
2,789.2
2,550.5
1,162.5
101,561.9
PH
9,491.9
1,244.4
1,242.5
1.9
8,247.5
1,448.2
6,559.6
239.7
1,338.3
738.7
371.7
227.9
-
Đơn vị tính: Ha
Phân theo chức năng
ĐD
SX
11,278.9
8,108.7
8,073.2
35.5
3,170.3
1,093.8
2,065.4
11.1
3,471.1
568.4
1,999.6
903.1
-
6,385.1
56.5
56.5
6,328.7
2,419.9
3,034.0
874.7
1,692.8
1,482.1
179.2
31.5
-
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Yên Bái
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
688,292.0
270,711.2
180,430.4
146,424.5
23,865.3
10,140.6
90,280.8
78,487.9
11,792.9
297,484.7
91,701.0
90,340.1
115,443.6
120,096.3
PH
Đơn vị tính: Ha
Phân theo chức năng
ĐD
SX
135,236.8
103,973.5
92,356.3
6,569.4
5,047.8
31,263.3
31,263.3
196,036.7
6,036.7
90,000.0
100,000.0
-
-
135,474.4
76,456.9
54,068.2
17,295.9
5,092.8
59,017.5
47,224.6
11,792.9
101,448.0
85,664.3
340.1
15,443.6
-
Vïng T©y B¾c
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Hoà Bình
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
Tổng
diện tích
466,252.0
194,209.3
152,174.8
46,265.4
10,171.1
9,610.0
68.2
86,060.1
42,034.5
23,434.6
18,199.2
266.8
133.9
131,799.2
77,023.3
25,187.7
Nguån:
Côc19
KiÓm
Footer
Page
of L©m,
113.Bé N«ng nghiÖp vµ Ph¸t triÓn N«ng th«n
PH
136,941.8
120,904.0
33,875.1
7,439.8
8,376.8
40.1
71,172.2
16,037.8
8,396.6
7,443.7
162.4
35.1
75,606.5
41,247.5
16,197.3
Phân theo chức năng
ĐD
19,782.4
19,363.4
7,676.5
218.3
461.2
11,007.4
419.0
143.6
243.8
31.6
3,162.2
2,127.3
418.2
SX
37,485.1
11,907.4
4,713.8
2,513.0
772.0
28.1
3,880.5
25,577.7
14,894.4
10,511.7
104.4
67.2
53,030.5
33,648.5
8,572.2
Header Page 20 of 113.
Page 18
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
2003
2004
3000
25,830.3
3,757.9
140,243.8
16,347.8
1,813.9
609.9
6.8
8,872.6
1,937.2
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Lai Châu
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
1,691,923.0
564,296.5
546,974.0
486,464.0
9,893.0
29,325.0
21,292.0
17,322.5
2,768.0
7,685.5
6,869.0
920,465.8
648,079.6
164,346.4
108,039.8
207,160.7
PH
424,501.5
407,205.0
373,450.0
5,549.0
6,914.0
21,292.0
17,296.5
2,768.0
7,659.5
6,869.0
745,016.8
532,518.6
126,697.4
85,800.8
-
Phân theo chức năng
ĐD
SX
139,795.0
139,769.0
113,014.0
4,344.0
22,411.0
26.0
26.0
175,449.0
115,561.0
37,649.0
22,239.0
-
-
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Sơn La
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
1,405,500.0
480,657.2
458,207.9
362,959.6
36,528.9
6,227.9
52,491.5
22,449.3
22,449.3
417,776.6
141,080.9
77,259.6
183,402.8
16,033.3
507,066.2
PH
384,525.7
369,369.1
292,074.6
25,570.0
166.3
51,558.2
15,156.6
15,156.6
350,932.5
118,508.0
64,898.1
154,058.4
13,468.0
Phân theo chức năng
ĐD
67,251.8
67,145.8
60,651.5
5,561.0
933.3
106.0
106.0
28,803.4
10,931.0
7,183.3
10,689.1
-
SX
28,879.7
21,693.0
10,233.5
10,958.9
500.6
7,186.7
7,186.7
38,040.7
11,641.9
5,178.2
18,655.3
2,565.3
Vïng §ång B»ng S«ng Hång
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Hải Dương
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
Tổng
diện tích
164,772.0
14,660.7
3,103.3
3,103.3
11,557.4
5,692.4
960.1
4,904.9
531.0
Nguån:
Côc20
KiÓm
Footer
Page
of L©m,
113.Bé N«ng nghiÖp vµ Ph¸t triÓn N«ng th«n
PH
7,498.4
3,103.3
3,103.3
4,395.1
3,380.7
575.4
439.0
-
Đơn vị tính: Ha
Phân theo chức năng
ĐD
SX
1,839.2
1,839.2
1,499.6
57.8
281.8
-
5,323.1
5,323.1
812.1
326.9
4,184.1
531.0
Header Page 21 of 113.
Page 19
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
2001
2002
2003
2004
3000
531.0
149,579.8
-
-
531.0
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
TP Hải Phòng
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
151,919.0
14,461.4
10,773.1
113.2
3,620.6
412.0
6,627.3
3,688.3
3,688.3
6,011.7
3,184.4
300.0
2,527.3
131,446.4
PH
5,294.9
1,988.6
113.2
1,040.0
412.0
423.4
3,306.3
3,306.3
5,693.0
3,184.4
300.0
2,208.6
Phân theo chức năng
ĐD
SX
9,166.5
8,784.5
2,580.6
6,203.9
382.0
382.0
318.7
318.7
-
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Hà Nam
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
84,953.0
8,602.6
6,582.3
6,582.3
2,020.3
2,020.3
2,703.4
1,380.6
1,322.8
73,647.0
PH
Phân theo chức năng
ĐD
8,602.6
6,582.3
6,582.3
2,020.3
2,020.3
2,703.4
1,380.6
1,322.8
SX
-
-
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
TP Hà Nội
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
Tổng
diện tích
91,846.0
5,986.2
5,986.2
5,986.2
269.7
155.3
Nguån:
Côc21
KiÓm
Footer
Page
of L©m,
113.Bé N«ng nghiÖp vµ Ph¸t triÓn N«ng th«n
PH
4,601.9
4,601.9
4,601.9
213.0
98.6
Phân theo chức năng
ĐD
1,384.3
1,384.3
1,384.3
56.7
56.7
SX
-
Header Page 22 of 113.
Page 20
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
2002
2003
2004
3000
30.5
83.9
85,590.0
30.5
83.9
-
-
-
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Hà Tây
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
219,296.0
16,083.7
4,393.0
1,682.5
79.9
2,630.6
11,690.7
11,690.7
6,890.1
1,175.6
158.8
1,955.7
3,600.0
196,322.3
PH
Đơn vị tính: Ha
Phân theo chức năng
ĐD
SX
3,254.2
802.0
722.1
79.9
2,452.2
2,452.2
-
7,959.6
3,591.0
960.4
2,630.6
4,368.6
4,368.6
3,600.0
3,600.0
4,869.9
4,869.9
4,869.9
3,290.1
1,175.6
158.8
1,955.7
-
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Ninh Bình
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
142,763.0
27,428.1
23,812.0
11,547.8
12,264.2
3,616.1
1,285.1
1,930.2
400.8
2,838.3
2,829.6
3.6
5.1
112,497.1
PH
Phân theo chức năng
ĐD
11,523.9
8,397.0
914.5
7,482.5
3,126.9
1,207.5
1,735.1
184.3
2,353.2
2,344.5
3.6
5.1
-
14,599.7
14,543.8
9,850.1
4,693.7
55.9
18.2
34.9
2.8
94.1
94.1
-
SX
1,304.5
871.2
783.2
88.0
433.3
59.4
160.2
213.7
391.0
391.0
-
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT ĐAI PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Nam Định
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
Tổng
diện tích
167,631.0
5,604.4
1,125.0
1,125.0
4,479.4
684.0
3,795.4
2,600.6
Nguån:
Côc22
KiÓm
Footer
Page
of L©m,
113.Bé N«ng nghiÖp vµ Ph¸t triÓn N«ng th«n
PH
2,903.9
2,903.9
591.0
2,312.9
2,664.0
Đơn vị tính: Ha
Phân theo chức năng
ĐD
SX
1,637.5
62.0
62.0
1,575.5
93.0
1,482.5
-
-
1,063.0
1,063.0
1,063.0
63.4
Header Page 23 of 113.
Page 21
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
2001
2002
2003
2004
3000
2,600.6
159,426.0
2,664.0
-
-
-
63.4
-
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
TỈnh Thái Bình
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
153,780.0
6,515.0
6,515.0
414.0
6,101.0
19,229.0
19,229.0
128,036.0
PH
Phân theo chức năng
ĐD
5,719.0
5,719.0
414.0
5,305.0
-
796.0
796.0
796.0
-
SX
19,229.0
19,229.0
-
Vïng B¾c Trung Bé
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT ĐAI PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Thanh Hoá
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
1,111,239.0
436,405.2
335,629.1
176,236.4
86,738.7
49,043.1
23,610.9
100,776.1
18,305.3
26,963.5
54,753.4
753.9
269,206.6
106,179.3
75,122.8
55,317.7
32,586.8
405,627.5
PH
177,858.1
149,277.8
76,506.4
33,502.1
28,688.5
10,580.9
28,580.3
9,284.4
15,609.2
3,450.8
235.9
99,619.4
24,622.0
21,410.2
22,139.9
31,447.4
Đơn vị tính: Ha
Phân theo chức năng
ĐD
SX
72,066.5
71,075.1
41,189.3
11,543.7
5,657.3
12,684.9
991.4
275.0
527.8
188.6
14,866.0
3,593.8
6,112.2
4,700.2
459.8
186,480.6
115,276.2
58,540.7
41,693.0
14,697.4
345.1
71,204.4
8,745.9
10,826.5
51,114.0
518.0
154,721.1
77,963.5
47,600.4
28,477.6
679.7
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Nghệ An
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
Tổng
diện tích
1,649,967.0
707,625.5
636,966.5
532,857.8
84,012.6
17,195.2
2,900.9
70,659.1
29,535.2
33,006.9
3,735.1
Nguån:
Côc23
KiÓm
Footer
Page
of L©m,
113.Bé N«ng nghiÖp vµ Ph¸t triÓn N«ng th«n
PH
354,075.2
325,624.4
275,402.0
37,257.2
10,068.6
2,896.6
28,450.9
12,827.1
14,056.4
808.9
Đơn vị tính: Ha
Phân theo chức năng
ĐD
SX
162,513.7
158,409.1
144,916.8
10,148.2
3,344.1
4,104.6
1,513.5
2,482.9
64.6
191,036.6
152,933.0
112,539.0
36,607.2
3,782.5
4.3
38,103.6
15,194.6
16,467.6
2,861.6
Header Page 24 of 113.
Page 22
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
4,381.9
524,492.6
135,435.8
195,482.3
179,048.0
14,526.5
417,849.1
758.5
295,452.3
74,704.2
107,522.5
103,570.9
9,654.7
43.6
31,536.7
6,969.5
13,479.8
10,714.9
372.5
3,579.8
197,503.6
53,762.1
74,480.0
64,762.2
4,499.3
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Hà Tĩnh
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
605,574.0
228,909.6
179,777.9
178,219.3
388.7
686.5
483.4
49,131.7
49,131.7
136,439.9
29,490.3
51,120.7
55,828.9
240,224.5
PH
131,683.0
99,878.7
98,052.3
320.2
539.4
966.8
31,804.3
31,804.3
71,286.1
14,662.0
24,626.5
31,997.6
-
Phân theo chức năng
ĐD
58,607.3
58,165.8
58,165.8
441.5
441.5
20,086.6
488.1
7,563.1
12,035.4
-
-
SX
38,619.3
21,733.4
22,001.2
68.5
147.1
483.4
16,885.9
16,885.9
45,067.2
14,340.2
18,931.1
11,795.9
-
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Quảng Bình
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
805,195.0
497,983.5
448,397.4
303,230.0
47.5
145,119.9
49,586.1
15,468.0
34,118.1
171,146.7
19,865.4
57,080.3
58,857.0
35,344.0
136,064.1
PH
163,112.8
145,700.7
81,097.7
64,603.0
17,412.1
17,412.1
76,877.4
16,030.8
8,304.1
18,093.7
34,448.8
Phân theo chức năng
ĐD
84,967.7
84,924.7
12,467.6
72,457.1
43.0
43.0
408.5
38.5
86.8
283.2
-
SX
249,903.0
217,772.0
209,664.7
47.5
8,059.8
32,131.0
15,425.0
16,706.0
93,860.8
3,796.1
48,689.4
40,480.1
895.2
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Quảng Trị
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
Tổng
diện tích
476,887.0
172,709.0
109,894.3
109,894.3
62,814.7
22,393.6
40,397.3
-
Nguån:
Côc24
KiÓm
Footer
Page
of L©m,
113.Bé N«ng nghiÖp vµ Ph¸t triÓn N«ng th«n
PH
68,811.6
41,801.6
41,801.6
27,010.1
8,299.8
18,710.3
-
Phân theo chức năng
ĐD
32,466.5
32,466.5
32,466.5
-
SX
71,430.9
35,626.2
35,626.2
35,804.6
14,093.8
21,687.0
-
Header Page 25 of 113.
Page 23
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
23.8
171,491.6
63,549.6
56,500.6
49,809.8
1,631.6
132,687.0
57,452.2
16,806.5
14,624.4
25,163.5
857.8
8,136.7
1,347.5
2,074.4
4,714.8
-
23.8
105,902.6
45,395.6
39,801.7
19,931.5
773.8
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
505,399.0
234,454.0
177,550.0
177,550.0
56,904.0
56,904.0
165,292.4
40,628.4
68,942.0
55,722.0
105,653.1
PH
109,643.8
93,555.0
93,555.0
16,088.8
16,088.8
52,183.0
12,625.0
16,027.0
23,531.0
-
Phân theo chức năng
ĐD
53,505.6
50,620.0
50,620.0
2,885.6
2,885.6
16,999.0
1,479.0
6,490.0
9,030.0
-
SX
71,304.6
33,375.0
33,375.0
37,929.6
37,929.6
96,110.4
26,524.4
46,425.0
23,161.0
-
Vïng Duyªn H¶i MiÒn Trung
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
Tỉnh Quảng Nam
Đơn vị tính: Ha
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
2. RT chưa có tr.lượng
3. Tre luồng
4. Cây đặc sản
II. Đất trống
1. Ia
2. Ib
3. Ic
4. Núi đá
III. Đất khác (NN, sông suối)
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
1202
1203
1204
2000
2001
2002
2003
2004
3000
Tổng
diện tích
1,040,514.0
431,668.0
388,803.0
378,872.0
9,931.0
42,865.0
14,915.0
20,823.0
7,127.0
363,230.0
10,421.0
181,866.0
170,943.0
245,616.0
PH
250,738.0
228,945.0
221,997.0
6,948.0
21,793.0
6,717.0
15,076.0
118,249.0
118,249.0
-
Phân theo chức năng
ĐD
35,826.0
35,458.0
35,154.0
304.0
368.0
368.0
-
SX
145,104.0
124,400.0
121,721.0
2,679.0
20,704.0
8,198.0
5,379.0
7,127.0
244,981.0
10,421.0
181,866.0
52,694.0
-
DIỆN TÍCH RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP PHÂN THEO CHỨC NĂNG, 2002
TP Đà Nẵng
Loại đất loại rừng
LĐLR
Diện tích tự nhiên
I. Đất có rừng
A. Rừng tự nhiên
1. Rừng gỗ
2. Rừng tre nứa
3. Rừng hỗn giao
4. Rừng ngập mặn
5. Rừng núi đá
B. Rừng trồng
1. RT có trữ lượng
0000
1000
1100
1110
1120
1130
1140
1150
1200
1201
Tổng
diện tích
125,625.0
53,296.4
37,065.2
37,065.2
16,231.2
12,060.6
Nguån:
Côc25
KiÓm
Footer
Page
of L©m,
113.Bé N«ng nghiÖp vµ Ph¸t triÓn N«ng th«n
PH
16,412.2
11,712.4
11,712.4
4,699.8
4,039.2
Đơn vị tính: Ha
Phân theo chức năng
ĐD
SX
16,553.7
11,776.1
11,776.1
4,777.6
4,339.1
20,330.5
13,576.7
13,576.7
6,753.8
3,682.3