Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

đề thi học kì toán 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (588.93 KB, 18 trang )

Sở Giáo Dục Và Đào Tạo An Giang
Tr-ờng THPT Nguyễn Khuyến
---------------

Kỳ thi KIểM TRA HọC Kỳ I KhốI 10

Họ tên thí sinh:.......................................................

Môn thi: TOáN HọC
năm học: 2016 - 2017
(Thời gian làm bài: 90 phút)

SBD:........................................................................

Mã đề thi: 178

Câu 1: Cho tp hp A ;3 v B 2; . Xỏc nh B A .

A. B A .
B. B A 2; .
C. B A 3;2 .
Câu 2: Tỡm mnh ỳng trong cỏc mnh sau.
A. x : x2 0 .
B. x : x 2 x 3 0 . C. x : x 2 x .
3
Câu 3: Tỡm h s gúc ca ng thng y 3 x .
2
3
3
A. .
B. .


C. -3.
2
2
Câu 4: Cho hai im A 2; 5 v B 4;3 . Tớnh di on thng AB.

D. B A .
D. x : x x .

D. 3.

A. 10.
B. 5 .
C. 15.
D. 3 2 .
2
Câu 5: Tỡm ta giao im ca th hm s y 3 x 5 x 2 v trc tung ?
B. M 1;0 .

A. M 0;2 .

2
3




2
3





D. M ;0 v M 1;0 .

C. M ;0 .

x2
5x x 3
x 11
.
x 3
x 3
.
.


B. x 11
C. x 11

Câu 6: Tỡm iu kin ca phng trỡnh

x 3
.

A. x 11
Cho cos
Câu 7:

x 11
.


D. x 3

1
0
0
vi 0 180 . Tỡm ?
2

B. 300 .
C. 450 .
D. 900 .
Câu 8: Gii phng trỡnh x 4 2 x 2 1 0 .
A. x =1.
B. x = 1.
C. Phng trỡnh vụ nghim.
D. x = 1, x = 1.
Câu 9: Cho tam giỏc ABC, bit A(4;1), B( 2;5), C (6; 4) . Tỡm to tõm ng trũn ngoi tip tam giỏc
ABC.
9
7
9
; 2
2;
2;
2 .
2 .
A. (3;3).
B.
C.

D. 2
.
A. 600 .

Câu 10: Tỡm ta nh ca th hm s y x 2 4 x 3 .

B. 2;7
C. 2;15
D. 1; 6 .
.
.
.
Câu 11: Tỡm nhng giỏ tr ca tham s m hm s y 2m 2 x m 5 ng bin trờn .
A. m > 1.
B. m < 1.
C. m = 1.
D. m > 0.
A. 2; 1

Câu 12: Tỡm iu kin xỏc nh ca phng trỡnh

x 2 3x 7 .

B. x 2
C. x 2
D. x 2 .
.
.
.
Câu 13: Cho tp hp A m; m 2 v B 1;2 . Tỡm iu kin ca tham s m A B .

A. x 2

m 1
m 1
B.
.
C. 1 m 2 .
D.
.
m 0
m 2
Câu 14: Trong h trc ta Oxy, cho im A 2,1 , B 0;7 . Tỡm ta ca vộc t AB .
A. 1 m 0 .


B.  2,6 .

A.  2,6 .

C.  2, 6 .

mx  4 y  1

C©u 15: Tìm giá trị của tham số m để hệ 

2 x  y  5

D.  2,8 .

có nghiệm duy nhất.


C. m  8 .
D. m  4 .
3x  2
C©u 16: Tìm tập xác định của hàm số y 
.
x 1
2
A. x  .
B. x  1 .
C. D  R \ 1 .
D. D  R \ 1 .
3
C©u 17: Cho 3 điểm phân biệt A, B, C. Đẳng thức nào sau đây là đúng.
A. AB  AC  BC .
B. AB  AC  BC .
C. BA  AC  BC .
D. BA  AC  CB.
C©u 18: Có bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 có điểm đầu, điểm cuối lấy từ 4 điểm phân biệt ?
A. 12.
B. 6 .
C. 9.
D. 10.
C©u 19: Cho hàm số f x
2x x . Câu nào sau đây đúng?
B. m  1 .

A. m  2 .

A. f x là hàm số chẵn.


B. f x là hàm số lẻ.

C. f x là hàm số không chẵn và không lẻ.

D. Tập xác định của hàm số là x

0

C©u 20: Các điểm M  2;3 , N  0; 4 , P  1;6 lần lượt là trung điểm các cạnh BC , CA , AB của tam

giác ABC . Tìm tọa độ đỉnh A của tam giác.
A.  3; 1 .
B. 1;5  .
C. 1; 10 .
C©u 21: Điểm A (1;3) thuộc đồ thị hàm số nào sau đây:
2x 1
x 2
x 2
A. y
.
B. y
.
C. y
.
x 3
2 x
x 2
C©u 22: Tìm tọa độ của vectơ a  4 j  5i .


D.  2; 7  .
D. y

x 2
.
2 x

A. a   5;4 .
B. a   4; 5 .
C. a   4;5 .
D. a   5;4  .
C©u 23: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào không phải là mệnh đề ?.
A. Bạn ơi, mấy giờ rồi ?.
B. Hà Nội là thủ đô của nước Việt Nam.
2
C.   9 .
D. 3  2  6 .
2
C©u 24: Cho hàm số y  2 x  4 x  9 . Tìm khoảng đồng biến của hàm số.
A.  ;1

.

C©u 25: Cho tập hợp

B. 1;  

A  2;1;3;4

.




C.  ;1

B  2;4;6;7;9

A. A \ B  2;1;3 . B. A \ B  2;4;6;7 .

C©u 26: Cho X   x 

/ 10  x  6 ; Y 

.

. Xác định A \ B .
C. A \ B  2;4;9 .

D. 1; 

.

D. A \ B  2;3;4;6;7 .

. Tập nào sau đây bằng tập X  Y ?

A. 10; 9; 8; 7; 6; 5; 4; 3; 2; 1;0;1;2;3;4;5 .
B. 10; 9; 8; 7; 6; 5; 4; 3; 2; 1;1;2;3;4;5 .
C. 0;1;2;3;4;5 .


D. 10; 9; 8; 7; 6; 5; 4; 3; 2; 1;1;2;3;4;5;6 .

C©u 27: Cho tập hợp A   0;3 và B   2;  . Xác định A  B .

A. A  B   0;3 .

B. A  B  0;3 .

C. A  B   ;3 .

D. A  B   0;3 .

A. A  B  2;4 .

B. A  B  2;4;6;7 .

C. A  B  2;4;7 .

D. A  B  2;3;4;6;7 .

C©u 28: Cho tập hợp A  2;3;4 và B  2;4;6;7 . Xác định A  B .

C©u 29: Cho parabol (P): y  x  (3  m) x  3  2m .Tìm m để parabol (P) đi qua điểm A(1,3) ?
2

4
4
A. m  .
B. m   .
3

3
C©u 30: Tìm hàm số lẻ trong các hàm số sau đây.

C. m  4 .

D. m  4 .


x 1
x
x
x
B. y    2.
C. y   .
D. y    1.
.
2
2
2
2
C©u 31: Xác định hàm số y  ax  b , biết đồ thị của nó qua hai điểm M  2; 1 và N 1;3 .
A. y  4 x  7.
B. y  3x  5.
C. y  3x  7.
D. y  4 x  9.

A. y  

2  x  3x  1  4 x  6  3  2 x .
1

1
3
C.   x  2 .
D.   x  .
3
3
2
2x 1

C©u 32: Tìm điều kiện xác định của phương trình

A. 

1
3
x .
3
2

B. 

3
3
x .
2
2

C©u 33: Tìm tập xác định của hàm số y 

.


x  2  4x  8
B. D   2;   .
C. D 

A. D   2;  .
.
D. D   2;   .
C©u 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(2; 3), B(4; 1). Tìm tọa độ điểm M sao cho A, B, M thẳng
hàng, biết M thuộc trục tung.
A. M(-5; 0).
B. M(5; 0).
C. M(0; 5).
D. M(0; -5).
C©u 35: Cho hàm số y
2 x 5 . Khẳng định nào sau đây đúng:
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;
.
B. Hàm số nghịch biến trong khoảng
; 2 .
C. Hàm số đồng biến trên R.
D. Hàm số nghịch biến trên R.
2x  2
 1.
C©u 36: Giải phương trình
x3
A. x = -5; x = 1.
B. x = -5.
C. Vô nghiệm.
D. x= 1.

C©u 37: Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề P: “ 11 là một số nguyên tố ” .
A. P : “ 11 không phải là một số nguyên tố ”.
B. P : “ 11 là số nguyên nhỏ hơn 12 ”.
C. P : “ 11 là số lẻ ”.
D. P : “ 11 là số chẵn ”.
2
2
C©u 38: Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phưõng trình x  2mx  m  1  0 có 2 nghiệm x1 ; x2
thỏa x1  3 x2  0 ?
A. 2.
B. 1.
C. 3.
D. 0.
3
C©u 39: Giải phương trình: x  2  x  x  x  2 .
A. x = 0 và x = 1.
B. x = 0.
C. Vô nghiệm.
D. x = 1.
C©u 40: Cho tập hợp A  x  / x  4 . Hãy liệt kê tất cả các phần tử của tập hợp A .
A. 3;2;1;0; 1; 2; 3 .

B. 3;2;1;0 .

C. 3;2;1 .D.

3; 3;1;2; 1; 2 .
C©u 41: Cho hình bình hành ABCD. Đẳng thức nào sau đây là sai.

A. AB  AD  AC.

B. AB  DA  AC .
C. BA  BC  BD.
D. BA  BD  BC .
C©u 42: Tìm giá trị của tham số m để 2 vectơ a  (2m  1;4) và b  (3;7) vuông góc với nhau.
25
25
5
.
B. m   .
C. m 
.
6
6
14
C©u 43: Cho tập hợp A   2;3 và B  1;5 . Xác định A \ B .

A. m 

A. A \ B   2;1 .

B. A \ B   2; 1 .

C. A \ B   2;1 .

D. m  

5
.
14


D. A \ B   2;1 .

C©u 44: Cho vectơ a khác vectơ 0 . Chọn khẳng định sai .

A. Vectơ 3 a ngược hướng với vectơ a .
B. Vectơ 3 a cùng phương với vectơ a .
C. Vectơ 3 a cùng hướng với vectơ a .
D. Vectơ 3 a có độ dài gấp 3 lần độ dài của vectơ a .
C©u 45: Cho A là tập hợp. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. A   A .
B.   A .
C.  A .
D. A   A .
C©u 46: Cho tam giác ABC có trọng tâm G. Hỏi đẳng thức nào dưới đây là sai ?


A. GA

GB

GC . .

B. GA GB GC 0 .
C. MA  MB  MC  3MG với M là điểm tùy ý.
D. GA

GC

BG .
4

0
0
C©u 47: Cho sin   với 0    90 . Tính giá tri của cos .
5
3
2
3
A.
.
B.  .
C.  .
5
5
5

D.

2
.
5

C©u 48: Cho hình bình hành ABDC, vectơ nào sau đây bằng vectơ AB .

A. BA .
B. CD .
C. DC .
D. BC .
C©u 49: Cho tập hợp A  2;3;4 . Hỏi tập hợp A có bao nhiêu tập con?.
A. 8 .
B. 3.

C. 4.
D. 6.
C©u 50: Một ca nô chạy trên sông 21km rồi trở về mất tổng cộng 6 giờ 30 phút. Biết rằng ca nô chạy xuôi
dòng 7km tốn thời gian bằng với chạy ngược dòng 6km. Khi đó vận tốc của ca nô và vận tốc dòng nước
của sông lần lượt là.
1
A. 13 km/ giờ;
km/ giờ.
B. 13 km/ giờ; 1 km/ giờ.
2
1
13
13
C.
km/ giờ; 1 km/ giờ.
D.
km/ giờ;
km/ giờ.
2
2
2
----------------- HÕt -----------------


Sở Giáo Dục Và Đào Tạo An Giang
Tr-ờng THPT Nguyễn Khuyến
---------------

Kỳ thi KIểM TRA HọC Kỳ I KhốI 10
Môn thi: TOáN HọC

năm học: 2016 - 2017
(Thời gian làm bài: 90 phút)

Họ tên thí sinh:.......................................................

SBD:........................................................................
Mã đề thi: 287
Câu 1: Mt ca nụ chy trờn sụng 21km ri tr v mt tng cng 6 gi 30 phỳt. Bit rng ca nụ chy xuụi
dũng 7km tn thi gian bng vi chy ngc dũng 6km. Khi ú vn tc ca ca nụ v vn tc dũng nc
ca sụng ln lt l.
13
A. 13 km/ gi; 1 km/ gi.
B.
km/ gi; 1 km/ gi.
2
1
1
13
C. 13 km/ gi;
km/ gi.
D.
km/ gi;
km/ gi.
2
2
2
Câu 2: Cho hm s f x
2x x . Cõu no sau õy ỳng?
A. Tp xỏc nh ca hm s l x


B. f x l hm s l.

0

C. f x l hm s khụng chn v khụng l.

D. f x l hm s chn.

mx 4 y 1

Câu 3: Tỡm giỏ tr ca tham s m h

2 x y 5

cú nghim duy nht.

A. m 1 .
B. m 4 .
C. m 2 .
Câu 4: Cho tp hp A 2;3 v B 1;5 . Xỏc nh A \ B .
A. A \ B 2;1 .

B. A \ B 2;1 .

C. A \ B 2; 1 .

D. m 8 .
D. A \ B 2;1 .

Câu 5: Cho hm s y 2 x 4 x 9 . Tỡm khong ng bin ca hm s.

2

B. ;1
C. ;1
D. 1;
.
.
.
.
2
Câu 6: Tỡm ta nh ca th hm s y x 4 x 3 .
A. 1; 6 .
B. 2; 1
C. 2;7
D. 2;15
.
.
.
Câu 7: Tỡm giỏ tr ca tham s m 2 vect a (2m 1;4) v b (3;7) vuụng gúc vi nhau.
A. 1;

5
25
.
B. m
.
14
6
Câu 8: Tỡm ta ca vect a 4 j 5i .


C. m

A. m

5
.
14

D. m

25
.
6

A. a 5;4 .
B. a 4;5 .
C. a 4; 5 .
D. a 5;4 .
Câu 9: Trong cỏc phỏt biu sau, phỏt biu no khụng phi l mnh ?.
A. Bn i, my gi ri ?.
B. H Ni l th ụ ca nc Vit Nam.
C. 3 2 6 .
D. 2 9 .
Câu 10: Tỡm hm s l trong cỏc hm s sau õy.
x
x 1
x
x
.
A. y 2.

B. y 1.
C. y
D. y .
2
2
2
2
Câu 11: Cho 3 im phõn bit A, B, C. ng thc no sau õy l ỳng.
A. AB AC BC .
B. BA AC CB.
C. AB AC BC .
D. BA AC BC .
Câu 12: Tỡm nhng giỏ tr ca tham s m hm s y 2m 2 x m 5 ng bin trờn .
A. m = 1.
B. m < 1.
C. m > 1.
D. m > 0.
Câu 13: Tỡm mnh ỳng trong cỏc mnh sau.
A. x : x2 0 .
B. x : x x .
C. x : x 2 x 3 0 . D. x : x 2 x .
2 x 5 . Khng nh no sau õy ỳng:
Câu 14: Cho hm s y
A. Hm s ng bin trờn khong
C. Hm s nghch bin trờn R.

2;

.


B. Hm s ng bin trờn R.
D. Hm s nghch bin trong khong

; 2 .


C©u 15: Giải phương trình: x  2  x  x3  x  2 .

A. x = 0.

C. Vô nghiệm.

B. x = 1.

D. x = 0 và x = 1.

C©u 16: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(2; 3), B(4; 1). Tìm tọa độ điểm M sao cho A, B, M thẳng

hàng, biết M thuộc trục tung.
A. M(0; -5).
B. M(0; 5).
C. M(5; 0).
C©u 17: Cho hai điểm A 2; 5 và B  4;3 . Tính độ dài đoạn thẳng AB.
A. 5 .
B. 15.
C. 10.
C©u 18: Cho A là tập hợp. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. A   A .
B.   A .
C.  A .

C©u 19: Tìm tập xác định của hàm số y 

D. M(-5; 0).
D. 3 2 .
D. A   A .

3x  2
.
x 1

2
.
B. x  1 .
C. D  R \ 1 .
D. D  R \ 1 .
3
C©u 20: Xác định hàm số y  ax  b , biết đồ thị của nó qua hai điểm M  2; 1 và N 1;3 .

A. x 

A. y  3x  7.
B. y  4 x  7.
C. y  4 x  9.
C©u 21: Cho hình bình hành ABCD. Đẳng thức nào sau đây là sai.
A. AB  AD  AC.
B. AB  DA  AC .
C. BA  BC  BD.

D. y  3x  5.
D. BA  BD  BC .


C©u 22: Cho hình bình hành ABDC, vectơ nào sau đây bằng vectơ AB .

A. DC .
C©u 23: Cho tập hợp

B. CD .

A  2;3;4

A. A  B  2;4;6;7 .



B  2;4;6;7

C. A  B  2;4;7 .

C. BC .

D. BA .

. Xác định A  B .
B. A  B  2;4 .
D. A  B  2;3;4;6;7 .

C©u 24: Cho tập hợp A   ;3 và B   2;   . Xác định B  A .

A. B  A   2;  . B. B  A   .
C. B  A   3;2 .

D. B  A 
C©u 25: Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề P: “ 11 là một số nguyên tố ” .
A. P : “ 11 là số lẻ ”.
B. P : “ 11 là số chẵn ”.
C. P : “ 11 không phải là một số nguyên tố ”.
D. P : “ 11 là số nguyên nhỏ hơn 12 ”.
C©u 26: Cho X   x  / 10  x  6 ; Y  . Tập nào sau đây bằng tập X  Y ?

.

A. 10; 9; 8; 7; 6; 5; 4; 3; 2; 1;1;2;3;4;5;6 .

B. 10; 9; 8; 7; 6; 5; 4; 3; 2; 1;0;1;2;3;4;5 .
C. 10; 9; 8; 7; 6; 5; 4; 3; 2; 1;1;2;3;4;5 .
D. 0;1;2;3;4;5 .

C©u 27: Cho tập hợp A   0;3 và B   2;  . Xác định A  B .

A. A  B  0;3 .

B. A  B   0;3 .

C. A  B   ;3 .

D. A  B   0;3 .

2

x
 5x  x  3

x  11
.
x  3
x  3
 x  3
 x  11
.
.
.
.




A.  x  11
B.  x  11
C.  x  11
D.  x  3
Các điểm M  2;3 , N  0; 4 , P  1;6 lần lượt là trung điểm các cạnh BC , CA , AB của tam

C©u 28: Tìm điều kiện của phương trình

C©u 29:

giác ABC . Tìm tọa độ đỉnh A của tam giác.
A. 1; 10 .
B. 1;5  .

C.  2; 7  .


D.  3; 1 .


C©u 30: Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phưõng trình x  2mx  m  1  0 có 2 nghiệm x1 ; x2
2

thỏa x1  3 x2  0 ?
A. 1.

B. 0.

C. 3.

C©u 31: Tìm điều kiện xác định của phương trình

A. 

1
 x  2.
3

B. 

1
3
x .
3
2

2


D. 2.

2  x  3x  1  4 x  6  3  2 x .
3
3
1
3
C.   x  .
D.   x  .
2
2
3
2

C©u 32: Cho parabol (P): y  x 2  (3  m) x  3  2m .Tìm m để parabol (P) đi qua điểm A(1,3) ?

A. m  4 .
C©u 33: Cho tập hợp

4
B. m   .
3

A  2;1;3;4

A. A \ B  2;3;4;6;7 .




C. m  4 .

B  2;4;6;7;9

. Xác định A \ B .
B. A \ B  2;1;3 .

4
D. m  .
3

C. A \ B  2;4;6;7 .

D. A \ B  2;4;9 .
C©u 34: Tìm điều kiện xác định của phương trình

A. x  2

.

C©u 35: Cho sin  

A.

3
.
5

B. x  2 .


x  2  3x  7 .
C. x  2
.

4
0
0
với 0    90 . Tính giá tri của cos .
5
3
2
B.  .
C.  .
5
5

D. x  2

D.

.

2
.
5

C©u 36: Cho vectơ a khác vectơ 0 . Chọn khẳng định sai .

A. Vectơ 3 a ngược hướng với vectơ a .
B. Vectơ 3 a cùng phương với vectơ a .

C. Vectơ 3 a cùng hướng với vectơ a .
D. Vectơ 3 a có độ dài gấp 3 lần độ dài của vectơ a .
C©u 37: Điểm A (1;3) thuộc đồ thị hàm số nào sau đây:
2x 1
x 2
x 2
x 2
A. y
.
B. y
.
C. y
.
D. y
.
x 3
x 2
2 x
2 x
2x  2
 1.
C©u 38: Giải phương trình
x3
A. x = -5.
B. Vô nghiệm.
C. x = -5; x = 1.
D. x= 1.
C©u 39: Cho tập hợp A  2;3;4 . Hỏi tập hợp A có bao nhiêu tập con?.
A. 6.
B. 3.

C. 4.
D. 8 .
3
C©u 40: Tìm hệ số góc của đường thẳng y  3  x .
2
3
3
A. -3.
B. 3.
C.  .
D. .
2
2
1
0
0
C©u 41: Cho cos  với 0    180 . Tìm  ?
2
0
A.   90 .
B.   300 .
C.   450 .
D.   600 .
C©u 42: Cho tập hợp A   m; m  2 và B   1;2 . Tìm điều kiện của tham số m để A  B .

m  1
m  1
B. 
.
C. 

.
D. 1  m  0 .
m  0
m  2
C©u 43: Cho tam giác ABC, biết A(4;1), B( 2;5), C (6; 4) . Tìm toạ độ tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC.
9
9
7
; 2
2;
2;
2 .
2 .
A.
B. 2
.
C.
D. (3;3).
A. 1  m  2 .


C©u 44: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho điểm A  2,1 , B  0;7  . Tìm tọa độ của véc tơ AB .

A.  2, 6 .
B.  2,8 .
C.  2,6 .
D.  2,6 .
C©u 45: Cho tam giác ABC có trọng tâm G. Hỏi đẳng thức nào dưới đây là sai ?
A. MA  MB  MC  3MG với M là điểm tùy ư. B. GA


GC

BG .

C. GA GB GC 0 .
D. GA GB GC .
.
2
C©u 46: Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y  3 x  5 x  2 và trục tung ?

2
3




B. M  ;0  và M 1;0 . C. M 1;0 .

A. M  0;2 .

2
3




D. M  ;0  .

C©u 47: Giải phương trình x 4  2 x 2  1  0 .


A. Phương trình vô nghiệm.
–1.



C©u 48: Cho tập hợp A  x 

A. 3;2;1;0 .

B. x =1.

/ x  4 . Hãy liệt kê tất cả các phần tử của tập hợp A .

B. 3;2;1 .

C©u 49: Tìm tập xác định của hàm số y 

A. D 

.

C. x = –1. D. x = 1, x =

C. 3; 3;1;2; 1; 2 .

2x 1

D. 3;2;1;0; 1; 2; 3 .


.

x  2  4x  8
B. D   2;  .
C. D   2;   .

D. D   2;   .

C©u 50: Có bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 có điểm đầu, điểm cuối lấy từ 4 điểm phân biệt ?

A. 12.

B. 10.

C. 9.
----------------- HÕt -----------------

D. 6 .


Sở Giáo Dục Và Đào Tạo An Giang
Tr-ờng THPT Nguyễn Khuyến
---------------

Kỳ thi KIểM TRA HọC Kỳ I KhốI 10

Họ tên thí sinh:.......................................................

Môn thi: TOáN HọC
năm học: 2016 - 2017

(Thời gian làm bài: 90 phút)

SBD:........................................................................

Mã đề thi: 363

Câu 1: Tỡm giỏ tr ca tham s m 2 vect a (2m 1;4) v b (3;7) vuụng gúc vi nhau.

5
25
5
25
.
B. m
.
C. m
.
D. m .
14
6
14
6
Câu 2: Tỡm mnh ph nh ca mnh P: 11 l mt s nguyờn t .
A. P : 11 l s l .
B. P : 11 khụng phi l mt s nguyờn t .
C. P : 11 l s nguyờn nh hn 12 .
D. P : 11 l s chn .
Câu 3: Cho tp hp A ;3 v B 2; . Xỏc nh B A .

A. m


A. B A .

B. B A 3;2 .

C. B A 2; .

D. B A

C. a 5;4 .

D. a 4;5 .

.

Câu 4: Tỡm ta ca vect a 4 j 5i .

A. a 5;4 .
Câu 5: Cho hai im

B. a 4; 5 .

A 2; 5 v B 4;3 . Tớnh di on thng AB.

A. 15.
B. 5 .
C. 10.
Câu 6: Cho tp hp A 2;3 v B 1;5 . Xỏc nh A \ B .

D. 3 2 .


A. A \ B 2;1 .
B. A \ B 2;1 .
C. A \ B 2;1 .
D. A \ B 2; 1 .
Câu 7: im A (1;3) thuc th hm s no sau õy:
2x 1
x 2
x 2
x 2
A. y
.
B. y
.
C. y
.
D. y
.
x 3
2 x
x 2
2 x
Câu 8: Gii phng trỡnh x 4 2 x 2 1 0 .
A. Phng trỡnh vụ nghim.
B. x = 1, x = 1.
C. x = 1.
D. x =1.
1
0
0

Câu 9: Cho cos 2 vi 0 180 . Tỡm ?
A. 300 .
B. 600 .
C. 450 .
D. 900 .
Câu 10: Cú bao nhiờu vect khỏc vect 0 cú im u, im cui ly t 4 im phõn bit ?
A. 12.
B. 6 .
C. 9.
D. 10.
Câu 11: Cỏc im M 2;3 , N 0; 4 , P 1;6 ln lt l trung im cỏc cnh BC , CA , AB ca tam
giỏc ABC . Tỡm ta nh A ca tam giỏc.
A. 3; 1 .
B. 2; 7 .

C. 1;5 .
D. 1; 10 .
Câu 12: Mt ca nụ chy trờn sụng 21km ri tr v mt tng cng 6 gi 30 phỳt. Bit rng ca nụ chy xuụi
dũng 7km tn thi gian bng vi chy ngc dũng 6km. Khi ú vn tc ca ca nụ v vn tc dũng nc
ca sụng ln lt l.
1
A. 13 km/ gi; 1 km/ gi.
B. 13 km/ gi;
km/ gi.
2
1
13
13
C.
km/ gi; 1 km/ gi.

D.
km/ gi;
km/ gi.
2
2
2
3
Câu 13: Tỡm h s gúc ca ng thng y 3 x .
2
3
3
A. .
B. .
C. 3.
D. -3.
2
2


C©u 14: Xác định hàm số y  ax  b , biết đồ thị của nó qua hai điểm M  2; 1 và N 1;3 .

A. y  4 x  9.

B. y  4 x  7.

C. y  3x  7.

D. y  3x  5.

2  x  3x  1  4 x  6  3  2 x .

3
3
1
3
1
1
3
A.   x  .
B.   x  2 .
C.   x  .
D.   x  .
2
2
3
2
3
3
2
2
C©u 16: Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y  3 x  5 x  2 và trục tung ?
2 
2 
A. M  ;0  .
B. M  0;2 .
C. M  ;0  và M 1;0 . D. M 1;0 .
3 
3 
C©u 15: Tìm điều kiện xác định của phương trình

C©u 17: Cho hàm số y  2 x 2  4 x  9 . Tìm khoảng đồng biến của hàm số.


A.  ;1

B. 1;  

.

.

C.  ;1

.

2x  2
 1.
x3
A. x = -5; x = 1.
B. Vô nghiệm.
C. x= 1.
C©u 19: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào không phải là mệnh đề ?.
A. 3  2  6 .
B. 2  9 .
C. Bạn ơi, mấy giờ rồi ?.
nước Việt Nam.
3x  2
C©u 20: Tìm tập xác định của hàm số y 
.
x 1

D. 1; 


.

C©u 18: Giải phương trình

D. x = -5.
D. Hà Nội là thủ đô của

2
.
3
C©u 21: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho điểm A  2,1 , B  0;7  . Tìm tọa độ của véc tơ AB .

A. x  1 .

B. D  R \ 1 .

C. D  R \ 1 .

D. x 

A.  2, 6 .

B.  2,6 .

C.  2,8 .

D.  2,6 .

C©u 22: Cho hình bình hành ABDC, vectơ nào sau đây bằng vectơ AB .


A. DC .
B. BC .
C. BA .
D. CD .
C©u 23: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. x  : x   x .
B. x  : x 2  x .
C. x  : x2  0 .
D. x  : x 2  x  3  0 .
C©u 24: Cho hàm số f x
2x x . Câu nào sau đây đúng?
A. f x là hàm số lẻ.

B. f x là hàm số chẵn.

C. f x là hàm số không chẵn và không lẻ.
D. Tập xác định của hàm số là x
C©u 25: Cho tam giác ABC có trọng tâm G. Hỏi đẳng thức nào dưới đây là sai ?
A. GA

GB

C. GA

GC

GC

0.


0

B. MA  MB  MC  3MG với M là điểm tùy ư.

D. GA GB GC .
.
BG .
4
0
0
C©u 26: Cho sin   với 0    90 . Tính giá tri của cos .
5
3
2
2
3
A.  .
B.  .
C. .
D. .
5
5
5
5
C©u 27: Cho X   x  / 10  x  6 ; Y  . Tập nào sau đây bằng tập X  Y ?
A. 10; 9; 8; 7; 6; 5; 4; 3; 2; 1;1;2;3;4;5 .

B. 10; 9; 8; 7; 6; 5; 4; 3; 2; 1;0;1;2;3;4;5 .
C. 0;1;2;3;4;5 .


D. 10; 9; 8; 7; 6; 5; 4; 3; 2; 1;1;2;3;4;5;6 .
C©u 28: Tìm những giá trị của tham số m để hàm số

A. m < 1.

B. m > 0.

y   2m  2 x  m  5 đồng biến trên
C. m = 1.

D. m > 1.

.




C©u 29: Cho tập hợp A  x 

A. 3;2;1 .

/ x  4 . Hãy liệt kê tất cả các phần tử của tập hợp A .

B. 3; 3;1;2; 1; 2 .

C. 3;2;1;0; 1; 2; 3 .

D. 3;2;1;0 .


C©u 30: Cho tập hợp A  2;3;4 . Hỏi tập hợp A có bao nhiêu tập con?.

A. 8 .

B. 4.

C. 6.

D. 3.

2

x
 5x  x  3
x  11
.
x  3
 x  3
 x  11
.
.
.



A.  x  11
B.  x  11
C.  x  3
Cho A là tập hợp. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.


C©u 31: Tìm điều kiện của phương trình

x  3
.

D.  x  11

C©u 32:

A.   A .

B. A   A .

C.  A .

D. A   A .

C©u 33: Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phưõng trình x  2mx  m  1  0 có 2 nghiệm x1 ; x2
2

thỏa x1  3 x2  0 ?
A. 0.
B. 2.
C. 3.
C©u 34: Cho hình bình hành ABCD. Đẳng thức nào sau đây là sai.
A. AB  DA  AC .
B. BA  BC  BD.
C. AB  AD  AC.
C©u 35: Tìm điều kiện xác định của phương trình


A. x  2

x  2  3x  7 .

B. x  2 .
C. x  2
.
.
C©u 36: Cho tập hợp A   0;3 và B   2;  . Xác định A  B .
A. A  B  0;3 .

C©u 37: Tìm tập xác định của hàm số y 

A. D   2;  .

C. A  B   0;3 .

B. A  B   0;3 .

2x 1

2

D. 1.
D. BA  BD  BC .
D. x  2

.

D. A  B   ;3 .


.

x  2  4x  8
B. D   2;   .
C. D 

.

D. D   2;   .

C©u 38: Cho parabol (P): y  x 2  (3  m) x  3  2m .Tìm m để parabol (P) đi qua điểm A(1,3) ?

4
4
B. m   .
C. m  4 .
D. m  .
3
3
C©u 39: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(2; 3), B(4; 1). Tìm tọa độ điểm M sao cho A, B, M thẳng
hàng, biết M thuộc trục tung.
A. M(5; 0).
B. M(0; 5).
C. M(0; -5).
D. M(-5; 0).
C©u 40: Cho tập hợp A  2;1;3;4 và B  2;4;6;7;9 . Xác định A \ B .

A. m  4 .


A. A \ B  2;1;3 .

B. A \ B  2;4;9 .

C. A \ B  2;3;4;6;7 .

D. A \ B  2;4;6;7 .

C©u 41: Cho tập hợp A  2;3;4 và B  2;4;6;7 . Xác định A  B .

A. A  B  2;4;6;7 .

B. A  B  2;4 .

C. A  B  2;3;4;6;7 .

D. A  B  2;4;7 .

mx  4 y  1

C©u 42: Tìm giá trị của tham số m để hệ 

2 x  y  5

có nghiệm duy nhất.

A. m  2 .
B. m  4 .
C. m  8 .
D. m  1 .

3
C©u 43: Giải phương trình: x  2  x  x  x  2 .
A. x = 1.
B. Vô nghiệm.
C. x = 0.
D. x = 0 và x = 1.
C©u 44: Cho 3 điểm phân biệt A, B, C. Đẳng thức nào sau đây là đúng.
A. BA  AC  BC .
B. BA  AC  CB.
C. AB  AC  BC .
D. AB  AC  BC .
C©u 45: Cho tập hợp A   m; m  2 và B   1;2 . Tìm điều kiện của tham số m để A  B .


m  1
A. 
.
m  0
C©u 46: Cho hàm số y

B. 1  m  2 .
2x

C. 1  m  0 .

m  1
D. 
.
m  2


5 . Khẳng định nào sau đây đúng:

A. Hàm số nghịch biến trong khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;
.
; 2 .
C. Hàm số nghịch biến trên R.
D. Hàm số đồng biến trên R.
C©u 47: Cho vectơ a khác vectơ 0 . Chọn khẳng định sai .
A. Vectơ 3 a cùng hướng với vectơ a .
B. Vectơ 3 a ngược hướng với vectơ a .
C. Vectơ 3 a cùng phương với vectơ a .
D. Vectơ 3 a có độ dài gấp 3 lần độ dài của vectơ a .
C©u 48: Tìm hàm số lẻ trong các hàm số sau đây.
x
x
x 1
x
A. y   .
B. y    1.
C. y  
D. y    2.
.
2
2
2
2
C©u 49: Cho tam giác ABC, biết A(4;1), B( 2;5), C (6; 4) . Tìm toạ độ tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC.
9

9
7
; 2
2;
2;
2 .
2 .
A. 2
.
B.
C. (3;3).
D.
C©u 50: Tìm tọa độ đỉnh của đồ thị hàm số y  x 2  4 x  3 .

A.  2; 1

.

B.  1; 6 .

C.  2;7 

.

----------------- HÕt -----------------

D.  2;15

.



Kỳ thi KIểM TRA HọC Kỳ I KhốI 10

Sở Giáo Dục Và Đào Tạo An Giang
Tr-ờng THPT Nguyễn Khuyến
--------------Họ tên thí sinh:.......................................................

Môn thi: TOáN HọC
năm học: 2016 - 2017
(Thời gian làm bài: 90 phút)

SBD:........................................................................

Mã đề thi: 424

Câu 1: Cho tp hp

A 2;1;3;4

A. A \ B 2;4;6;7 .

v

B 2;4;6;7;9

C. A \ B 2;3;4;6;7 .
Câu 2: Cho hm s f x

2x


. Xỏc nh A \ B .
B. A \ B 2;4;9 .
D. A \ B 2;1;3 .

x . Cõu no sau õy ỳng?

A. f x l hm s l.

B. f x l hm s khụng chn v khụng l.

C. f x l hm s chn.

D. Tp xỏc nh ca hm s l x

0

Câu 3: Cho vect a khỏc vect 0 . Chn khng nh sai .

A. Vect 3 a cú di gp 3 ln di ca vect a .
B. Vect 3 a cựng hng vi vect a .
C. Vect 3 a cựng phng vi vect a .
D. Vect 3 a ngc hng vi vect a .
Câu 4: Cho tp hp A 2;3 v B 1;5 . Xỏc nh A \ B .
A. A \ B 2;1 .

B. A \ B 2; 1 .

C. A \ B 2;1 .

D. A \ B 2;1 .


C. a 5;4 .

D. a 4;5 .

C. x = 0.

D. x = 1.

Câu 5: Tỡm ta ca vect a 4 j 5i .

A. a 5;4 .

B. a 4; 5 .

3
Câu 6: Gii phng trỡnh: x 2 x x x 2 .

A. Vụ nghim.

B. x = 0 v x = 1.
3x 2
Câu 7: Tỡm tp xỏc nh ca hm s y
.
x 1

2
.
3
Câu 8: Cho tam giỏc ABC, bit A(4;1), B( 2;5), C (6; 4) . Tỡm to tõm ng trũn ngoi tip tam giỏc

ABC.
9
7
9
A. (3;3).
B. 2; .
C. 2; .
D. ; 2 .
2
2
2
Câu 9: Cho X x / 10 x 6 ; Y . Tp no sau õy bng tp X Y ?

A. D R \ 1 .

B. D R \ 1 .

C. x 1 .

D. x

A. 10; 9; 8; 7; 6; 5; 4; 3; 2; 1;1;2;3;4;5 .

B. 10; 9; 8; 7; 6; 5; 4; 3; 2; 1;0;1;2;3;4;5 .
C. 10; 9; 8; 7; 6; 5; 4; 3; 2; 1;1;2;3;4;5;6 .
D. 0;1;2;3;4;5 .

Câu 10: Tỡm iu kin xỏc nh ca phng trỡnh

A.


1
x 2.
3

B.

1
3
x .
3
2

2 x 3x 1 4 x 6 3 2 x .
3
3
1
3
C. x .
D. x .
2
2
3
2

Câu 11: Cú bao nhiờu vect khỏc vect 0 cú im u, im cui ly t 4 im phõn bit ?

A. 12.

B. 9.


C. 10.

D. 6 .


C©u 12: Cho sin  

A. 

2
.
5

4
với 00    900 . Tính giá tri của cos .
5
3
2
B. .
C.  .
5
5

D.

3
.
5


C©u 13: Tìm hàm số lẻ trong các hàm số sau đây.

x
x
x 1
x
A. y   .
B. y    1.
C. y    2.
D. y  
.
2
2
2
2
C©u 14: Cho tập hợp A  2;3;4 . Hỏi tập hợp A có bao nhiêu tập con?.
A. 4.
B. 8 .
C. 6.
D. 3.
C©u 15: Tìm những giá trị của tham số m để hàm số y   2m  2 x  m  5 đồng biến trên .
A. m = 1.
B. m > 1.
C. m < 1.
D. m > 0.
C©u 16: Cho A là tập hợp. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. A   A .
B.   A .
C. A   A .
D.  A .

C©u 17: Cho cos 

A.   300 .

1
0
0
với 0    180 . Tìm  ?
2
B.   450 .
C.   900 .

D.   600 .

C©u 18: Cho hình bình hành ABDC, vectơ nào sau đây bằng vectơ AB .

A. BA .
B. DC .
C. CD .
D. BC .
C©u 19: Cho hàm số y
2 x 5 . Khẳng định nào sau đây đúng:
A. Hàm số đồng biến trên R.
B. Hàm số nghịch biến trên R.
C. Hàm số nghịch biến trong khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;
.
; 2 .
C©u 20: Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề P: “ 11 là một số nguyên tố ” .
A. P : “ 11 là số lẻ ”.

B. P : “ 11 không phải là một số nguyên tố ”.
C. P : “ 11 là số chẵn ”.
D. P : “ 11 là số nguyên nhỏ hơn 12 ”.
C©u 21: Tìm tập xác định của hàm số y 

A. D   2;  .

B. D 

.

2x 1

.

x  2  4x  8
C. D   2;   .

x2
 5x  x  3
x  11
.
 x  3
 x  11
x  3
.
.
.




A.  x  11
B.  x  3
C.  x  11
4
2
Giải phương trình x  2 x  1  0 .

D. D   2;   .

C©u 22: Tìm điều kiện của phương trình

x  3
.

D.  x  11

C©u 23:

A. Phương trình vô nghiệm.
B. x =1.
C. x = –1.
D. x = 1, x = –1.
C©u 24: Một ca nô chạy trên sông 21km rồi trở về mất tổng cộng 6 giờ 30 phút. Biết rằng ca nô chạy xuôi
dòng 7km tốn thời gian bằng với chạy ngược dòng 6km. Khi đó vận tốc của ca nô và vận tốc dòng nước
của sông lần lượt là.
1
13
A.
km/ giờ; 1 km/ giờ.

B. 13 km/ giờ;
km/ giờ.
2
2
1
13
C. 13 km/ giờ; 1 km/ giờ.
D.
km/ giờ;
km/ giờ.
2
2
2
2
C©u 25: Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phưõng trình x  2mx  m  1  0 có 2 nghiệm x1 ; x2
thỏa x1  3 x2  0 ?
A. 2.
B. 3.
C. 0.
D. 1.


C©u 26: Cho parabol (P): y  x 2  (3  m) x  3  2m .Tìm m để parabol (P) đi qua điểm A(1,3) ?

A. m  4 .

4
C. m  .
3


B. m  4 .

mx  4 y  1

C©u 27: Tìm giá trị của tham số m để hệ 

2 x  y  5

4
D. m   .
3

có nghiệm duy nhất.

A. m  4 .
B. m  8 .
C. m  2 .
2
C©u 28: Tìm tọa độ đỉnh của đồ thị hàm số y  x  4 x  3 .
A.  2;7 
B.  2;15
C.  2; 1
.
.
.
C©u 29: Điểm A (1;3) thuộc đồ thị hàm số nào sau đây:
x 2
x 2
x 2
A. y

.
B. y
.
C. y
.
x 2
2 x
2 x

D. m  1 .
D.  1; 6 .

D. y

2x 1
.
x 3

C©u 30: Tìm giá trị của tham số m để 2 vectơ a  (2m  1;4) và b  (3;7) vuông góc với nhau.

A. m  

25
.
6

B. m 

5
.

14

C©u 31: Tìm điều kiện xác định của phương trình

A. x  2

C. m  

5
.
14

x  2  3x  7 .

B. x  2
C. x  2 .
.
.
C©u 32: Cho 3 điểm phân biệt A, B, C. Đẳng thức nào sau đây là đúng.
A. AB  AC  BC .
B. BA  AC  BC .
C. AB  AC  BC .
2
C©u 33: Cho hàm số y  2 x  4 x  9 . Tìm khoảng đồng biến của hàm số.
B. 1; 
C.  ;1
.
.
.
C©u 34: Cho hai điểm A 2; 5 và B  4;3 . Tính độ dài đoạn thẳng AB.

A. 1;  

D. m 

25
.
6

D. x  2

.

D. BA  AC  CB.
D.  ;1

.

A. 3 2 .
B. 15.
C. 10.
C©u 35: Cho tập hợp A   m; m  2 và B   1;2 . Tìm điều kiện của tham số m để A  B .

m  1
B. 
.
m  2
C©u 36: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. x  : x2  0 .
C. x  : x   x .
2x  2

 1.
C©u 37: Giải phương trình
x3
A. Vô nghiệm.
B. x = -5.
3
C©u 38: Tìm hệ số góc của đường thẳng y  3  x .
2
A. 1  m  2 .

3
.
2

C. 1  m  0 .

D. 5 .

m  1
D. 
.
m  0

B. x  : x 2  x .
D. x  : x 2  x  3  0 .

C. x = -5; x = 1.

D. x= 1.


3
.
D. 3.
2
C©u 39: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(2; 3), B(4; 1). Tìm tọa độ điểm M sao cho A, B, M thẳng
hàng, biết M thuộc trục tung.
A. M(0; -5).
B. M(-5; 0).
C. M(5; 0).
D. M(0; 5).
C©u 40: Cho hình bình hành ABCD. Đẳng thức nào sau đây là sai.
A. BA  BD  BC .
B. AB  AD  AC.
C. BA  BC  BD.
D. AB  DA  AC .
C©u 41: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho điểm A  2,1 , B  0;7  . Tìm tọa độ của véc tơ AB .

A.

A.  2,6 .

B. -3.

C. 

B.  2, 6 .

C.  2,8 .

C©u 42: Cho tập hợp A  2;3;4 và B  2;4;6;7 . Xác định A  B .


D.  2,6 .


A. A  B  2;3;4;6;7 .

B. A  B  2;4;6;7 .

C. A  B  2;4;7 .
D. A  B  2;4 .
C©u 43: Cho tam giác ABC có trọng tâm G. Hỏi đẳng thức nào dưới đây là sai ?
A. GA

GC

BG .

B. GA

GB

GC

0.

C. GA GB GC . .
D. MA  MB  MC  3MG với M là điểm tùy ý.
C©u 44: Cho tập hợp A   0;3 và B   2;  . Xác định A  B .
A. A  B   ;3 .


B. A  B   0;3 .

C. A  B   0;3 .

D. A  B  0;3 .

C©u 45: Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y  3 x  5 x  2 và trục tung ?
2

2 
3 
2 
C. M  ;0  .
3 

A. M  ;0  và M 1;0 .

B. M  0;2 .
D. M 1;0 .

C©u 46: Xác định hàm số y  ax  b , biết đồ thị của nó qua hai điểm M  2; 1 và N 1;3 .

A. y  4 x  7.



B. y  4 x  9.

C©u 47: Cho tập hợp A  x 


C. y  3x  7.

D. y  3x  5.

C. 3;2;1;0 .

D. 3;2;1;0; 1; 2; 3 .

/ x  4 . Hãy liệt kê tất cả các phần tử của tập hợp A .

A. 3; 3;1;2; 1; 2 . B. 3;2;1 .

C©u 48: Cho tập hợp A   ;3 và B   2;   . Xác định B  A .

A. B  A   .
B. B  A  .
C. B  A   2;  .
D. B  A   3;2 .
C©u 49: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào không phải là mệnh đề ?.
A. Bạn ơi, mấy giờ rồi ?.
B. 3  2  6 .
C. Hà Nội là thủ đô của nước Việt Nam.
D. 2  9 .
C©u 50: Các điểm M  2;3 , N  0; 4 , P  1;6 lần lượt là trung điểm các cạnh BC , CA , AB của tam
giác ABC . Tìm tọa độ đỉnh A của tam giác.
A. 1;5  .
B.  3; 1 .

C.  2; 7  .


----------------- HÕt -----------------

D. 1; 10 .


KỲ THI HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2016-2017
ĐÁP ÁN - MÔN: TOÁN - KHỐI 10
Lưu ý: TTCM kiểm tra và xác nhận đáp án đúng. Gửi lại cho đ/c Hiện chấm.
MÃ ĐỀ THI
178

287

363

424

Câu 1

A

D

D

D

Câu 2

A


C

B

B

Câu 3

A

D

D

D

Câu 4

A

D

C

C

Câu 5

A


B

C

A

Câu 6

B

B

B

A

Câu 7

A

D

D

A

Câu 8

D


D

B

B

Câu 9

B

A

B

B

Câu 10

A

D

A

D

Câu 11

A


D

A

A

Câu 12

A

C

D

D

Câu 13

A

A

A

A

Câu 14

A


C

B

B

Câu 15

C

C

A

B

Câu 16

C

B

B

C

Câu 17

C


C

A

D

Câu 18

A

A

D

C

Câu 19

C

D

C

B

Câu 20

A


B

C

B

Câu 21

B

D

B

A

Câu 22

A

B

D

D

Câu 23

A


B

C

D

Câu 24

A

D

C

D

Câu 25

A

C

D

A

Câu 26

A


B

D

C

Câu 27

A

D

B

B

Câu 28

A

A

D

C

Câu 29

A


D

C

C

Câu 30

C

D

A

A

Câu 31

A

B

A

B

Câu 32

A


D

B

B

Câu 33

A

B

B

C

Câu 34

C

A

D

C

Câu 35

D


A

C

C


Câu 36

B

A

C

A

Câu 37

A

C

A

B

Câu 38


A

A

D

C

Câu 39

C

D

B

D

Câu 40

A

C

A

A

Câu 41


D

D

B

D

Câu 42

B

D

C

D

Câu 43

A

A

B

C

Câu 44


A

C

A

C

Câu 45

A

D

C

B

Câu 46

A

A

C

A

Câu 47


A

D

B

D

Câu 48

B

D

A

B

Câu 49

A

B

B

A

Câu 50


D

A

A

B
Thoại Sơn, ngày ….. tháng 12 năm
2016
Tổ trưởng chuyên môn
(Ký, ghi rõ họ và tên)



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×