06/27/13
1
Bài tập phần tổng quan
Bài tập phần tổng quan
tin học đại cương
tin học đại cương
lớp cơ điện tử.
lớp cơ điện tử.
N i dung trình bàyộ
N i dung trình bàyộ
Ph n 1:T NG QUANầ Ổ
Ph n 1:T NG QUANầ Ổ
1.
1.
Gi i thi u chung ớ ệ
Gi i thi u chung ớ ệ
1.1 T ch c và ki n trúc máy tínhổ ứ ế
1.1 T ch c và ki n trúc máy tínhổ ứ ế
1.2 C u trúc và ch c năng c a máy tínhấ ứ ủ
1.2 C u trúc và ch c năng c a máy tínhấ ứ ủ
2.L ch s máy tínhị ử
2.L ch s máy tínhị ử
!"#$%&"'()*"')+,
!"#$%&"'()*"')+,
! #$&"')+*"'-(,
! #$&"')+*"'-(,
!.#$/&"'-(*"'0(,
!.#$/&"'-(*"'0(,
!(#$1&"'0(*,
!(#$1&"'0(*,
!)#2#$34
!)#2#$34
3.B nh trong c a máy tínhộ ớ ủ
3.B nh trong c a máy tínhộ ớ ủ
Gi i thi u v h th ng b nh c a máy tínhớ ệ ề ệ ố ộ ớ ủ
Gi i thi u v h th ng b nh c a máy tínhớ ệ ề ệ ố ộ ớ ủ
RAM. Các lo i RAMạ
RAM. Các lo i RAMạ
ROM. Các lo i ROMạ
ROM. Các lo i ROMạ
Cache. Các lo i Cache4.ạ
Cache. Các lo i Cache4.ạ
4.B nh ngoài c a máy tínhộ ớ ủ
4.B nh ngoài c a máy tínhộ ớ ủ
Đĩa t . Các lo i đĩa từ ạ ừ
Đĩa t . Các lo i đĩa từ ạ ừ
RAID
RAID
PH N HAI:L P TRÌNHẦ Ậ
PH N HAI:L P TRÌNHẦ Ậ
1. return
1. return
2.Recursion
2.Recursion
3.goto
3.goto
06/27/13
6
1.1 T ch c và ki n trúc máy tính:ổ ứ ế
1.1 T ch c và ki n trúc máy tính:ổ ứ ế
1.1.1.Khái ni m chung v máy tính :ệ ề
1.1.1.Khái ni m chung v máy tính :ệ ề
Máy tính
Máy tính
56789
56789
máy vi tính
máy vi tính
điện toán
điện toán
589
589
:/;<=>3?$#
:/;<=>3?$#
@?A##439?/?==1B
@?A##439?/?==1B
=4A<C8D8!
=4A<C8D8!
E72FG8H5@F9
E72FG8H5@F9
=IJ#$31K789@7#$5
=IJ#$31K789@7#$5
@73#
@73#
.
.
Kiến trúc máy
Kiến trúc máy
kiến trúc máy tính
kiến trúc máy tính
89@@#
89@@#
F9%LM43/NJ<
F9%LM43/NJ<
#$!89/N@N$%
#$!89/N@N$%
FG#2O
FG#2O
1.1.2 Ki n trúc máy tính :ế
1.1.2 Ki n trúc máy tính :ế
Ki n trúc máy tính bao g m ít nh t ba ph m ế ồ ấ ạ
Ki n trúc máy tính bao g m ít nh t ba ph m ế ồ ấ ạ
trù con chính:
trù con chính:
Ki n trúc t p l nhế ậ ệ
Ki n trúc t p l nhế ậ ệ
Vi ki n trúcế
Vi ki n trúcế
. Mô t này nói v các b ph n c u thành ả ề ộ ậ ấ
. Mô t này nói v các b ph n c u thành ả ề ộ ậ ấ
c a h th ng đ c k t n i v i nhau nh th ủ ệ ố ượ ế ố ớ ư ế
c a h th ng đ c k t n i v i nhau nh th ủ ệ ố ượ ế ố ớ ư ế
nào và chúng ho t đ ng t ng h nh th ạ ộ ươ ỗ ư ể
nào và chúng ho t đ ng t ng h nh th ạ ộ ươ ỗ ư ể
nào đ th c hi n ki n trúc t p l nh. ể ự ệ ế ậ ệ
nào đ th c hi n ki n trúc t p l nh. ể ự ệ ế ậ ệ
Thi t k h th ngế ế ệ ố
Thi t k h th ngế ế ệ ố
1.2:C u trúc và ch c năng c a máy tính:ấ ứ ủ
1.2:C u trúc và ch c năng c a máy tính:ấ ứ ủ
1.2.1:C u trúc c a máy tính:ấ ủ
1.2.1:C u trúc c a máy tính:ấ ủ
C u trúc máy tính(Computer ấ
C u trúc máy tính(Computer ấ
structure):Là nh ng thành ữ
structure):Là nh ng thành ữ
ph n c a máy tính và nh ng ầ ủ ữ
ph n c a máy tính và nh ng ầ ủ ữ
lien k t gi a các thành ph n.ế ữ ầ
lien k t gi a các thành ph n.ế ữ ầ
Các thành ph n chính c a máy tính cá ầ ủ
Các thành ph n chính c a máy tính cá ầ ủ
nhân đ bàn. 1: màn hình, 2: bo m ch ể ạ
nhân đ bàn. 1: màn hình, 2: bo m ch ể ạ
ch , 3: CPU, 4: chân c m ATA, 5: ủ ắ
ch , 3: CPU, 4: chân c m ATA, 5: ủ ắ
RAM, 6: các th c m m r ng ch c ẻ ắ ở ộ ứ
RAM, 6: các th c m m r ng ch c ẻ ắ ở ộ ứ
năng cho máy, 7:
năng cho máy, 7:
ngu nồ
ngu nồ
đi nệ
đi nệ
, 8: ổ
, 8: ổ
CD/DVD, 9: c ng, 10: bàn phím, 11: ổ ứ
CD/DVD, 9: c ng, 10: bàn phím, 11: ổ ứ
chu tộ
chu tộ
Các b ph n c a ki n trúc máy tính:ộ ậ ủ ế
Các b ph n c a ki n trúc máy tính:ộ ậ ủ ế
ph n l n các máy tính v n còn s d ng ki n trúc Von ầ ớ ẫ ử ụ ế
ph n l n các máy tính v n còn s d ng ki n trúc Von ầ ớ ẫ ử ụ ế
Neumann.
Neumann.
Ki n trúc Von Neumann chia máy tính ra làm b n b ph n ế ố ộ ậ
Ki n trúc Von Neumann chia máy tính ra làm b n b ph n ế ố ộ ậ
chính:
chính:
1.Đ n v s h c và lôgic (ALU),ơ ị ố ọ
1.Đ n v s h c và lôgic (ALU),ơ ị ố ọ
2.M ch đi u khi n (ạ ề ể
2.M ch đi u khi n (ạ ề ể
control circuitry
control circuitry
),
),
3.B Nhộ ớ
3.B Nhộ ớ
4.Các thi t b Xu t/Nh p (I/O).ế ị ấ ậ
4.Các thi t b Xu t/Nh p (I/O).ế ị ấ ậ
Các b ph n này đ c k t n i v i nhau b ng các ộ ậ ượ ế ố ớ ằ
Các b ph n này đ c k t n i v i nhau b ng các ộ ậ ượ ế ố ớ ằ
bó dây
bó dây
điên
điên
B nhộ ớ
B nhộ ớ
Kích th c m t ô nh cũng nh s l ng ô nh thay đ i ướ ộ ớ ư ố ượ ớ ổ
Kích th c m t ô nh cũng nh s l ng ô nh thay đ i ướ ộ ớ ư ố ượ ớ ổ
theo t ng máy tínhừ
theo t ng máy tínhừ
1.
1.
B x lý (CPU)ộ ử
B x lý (CPU)ộ ử
Đ n v lôgic và s h cơ ị ố ọ
Đ n v lôgic và s h cơ ị ố ọ
, là thi t b th c hi n ế ị ự ệ
, là thi t b th c hi n ế ị ự ệ
các phép tính c b n nh các phép tính s h c ơ ả ư ố ọ
các phép tính c b n nh các phép tính s h c ơ ả ư ố ọ
Đ n v này là n i mà các "công vi c th c s " ơ ị ơ ệ ự ự
Đ n v này là n i mà các "công vi c th c s " ơ ị ơ ệ ự ự
đ c th c thi.ượ ự
đ c th c thi.ượ ự
Đ n v ki m soát theo dõi các byte trong b ơ ị ể ộ
Đ n v ki m soát theo dõi các byte trong b ơ ị ể ộ
nh có ch a ch th đ máy tính th c thi, cung ớ ứ ỉ ị ể ự
nh có ch a ch th đ máy tính th c thi, cung ớ ứ ỉ ị ể ự
c p cho ALU m t ch th c n ph i th c thi ấ ộ ỉ ị ầ ả ự
c p cho ALU m t ch th c n ph i th c thi ấ ộ ỉ ị ầ ả ự
M t s bo m ch ch trong máy tính có th ộ ố ạ ủ ể
M t s bo m ch ch trong máy tính có th ộ ố ạ ủ ể
g n đ c hai hay nhi u b x lý. Các lo i máy ắ ượ ề ộ ử ạ
g n đ c hai hay nhi u b x lý. Các lo i máy ắ ượ ề ộ ử ạ
tính ph c v th ng có hai hay nhi u b x ụ ụ ườ ề ộ ử
tính ph c v th ng có hai hay nhi u b x ụ ụ ườ ề ộ ử
lý.
lý.
2.Thi t b Xu t/Nh p (I/O) ế ị ấ ậ
2.Thi t b Xu t/Nh p (I/O) ế ị ấ ậ
Thi t B Xu t/Nh p cho phép máy tính ế ị ấ ậ
Thi t B Xu t/Nh p cho phép máy tính ế ị ấ ậ
thu nh n thông tin t bên ngoài qua thi t ậ ừ ế
thu nh n thông tin t bên ngoài qua thi t ậ ừ ế
b Nh p. ị ậ
b Nh p. ị ậ
Các Thi t B Nh p bao g m: Con Tr ế ị ậ ồ ỏ
Các Thi t B Nh p bao g m: Con Tr ế ị ậ ồ ỏ
(Con Chu t), Bàn Phím, Đĩa M m, ộ Ổ ề Ổ
(Con Chu t), Bàn Phím, Đĩa M m, ộ Ổ ề Ổ
Đĩa CD, Webcam, Touchpad
Đĩa CD, Webcam, Touchpad
Các Thi t B Xu t bao g m : Màn Hình, ế ị ấ ồ
Các Thi t B Xu t bao g m : Màn Hình, ế ị ấ ồ
Máy In, Đĩa Flash (USB), C ng Di Ổ Ổ ứ
Máy In, Đĩa Flash (USB), C ng Di Ổ Ổ ứ
Đ ng t i nh ng thi t b không thông ộ ớ ữ ế ị
Đ ng t i nh ng thi t b không thông ộ ớ ữ ế ị
d ng nh ZIP.ụ ư Ổ
d ng nh ZIP.ụ ư Ổ
3.
3.
Các ch th và ki n trúc:ỉ ị ế
Các ch th và ki n trúc:ỉ ị ế
. Máy tính có m t t p h p h u h n g m các ộ ậ ợ ữ ạ ồ
. Máy tính có m t t p h p h u h n g m các ộ ậ ợ ữ ạ ồ
ch th đ n gi n đã đ c đ nh nghĩa tr c.ỉ ị ơ ả ượ ị ướ
ch th đ n gi n đã đ c đ nh nghĩa tr c.ỉ ị ơ ả ượ ị ướ
Nó ch có th th c thi hai nhi m v là đ m và ỉ ể ự ệ ụ ế
Nó ch có th th c thi hai nhi m v là đ m và ỉ ể ự ệ ụ ế
so sánh.
so sánh.
ng i ta không vi t các ch th cho máy tính ườ ế ỉ ị
ng i ta không vi t các ch th cho máy tính ườ ế ỉ ị
b ng ngôn ng máy mà s d ng các ngôn ng ằ ữ ử ụ ữ
b ng ngôn ng máy mà s d ng các ngôn ng ằ ữ ử ụ ữ
l p trình "b c cao" đ sau đó chúng đ c d ch ậ ậ ể ượ ị
l p trình "b c cao" đ sau đó chúng đ c d ch ậ ậ ể ượ ị
sang ngôn ng máy m t cách t đ ng ữ ộ ự ộ
sang ngôn ng máy m t cách t đ ng ữ ộ ự ộ
Các máy tính hi n đ i ghép chung ALU và đ n ệ ạ ơ
Các máy tính hi n đ i ghép chung ALU và đ n ệ ạ ơ
v ki m soát vào trong m t IC g i là đ n v x ị ể ộ ọ ơ ị ử
v ki m soát vào trong m t IC g i là đ n v x ị ể ộ ọ ơ ị ử
lý trung tâm hay CPU. M t s máy tính l n ộ ố ớ
lý trung tâm hay CPU. M t s máy tính l n ộ ố ớ
khác có nhi u CPU và đ n v ki m soát ho t ề ơ ị ể ạ
khác có nhi u CPU và đ n v ki m soát ho t ề ơ ị ể ạ
đ ng đ ng b . ộ ồ ộ
đ ng đ ng b . ộ ồ ộ
4.
4.
Ch ng trình:ươ
Ch ng trình:ươ
Ch ng trình máy tính đ n gi n ch là ươ ơ ả ỉ
Ch ng trình máy tính đ n gi n ch là ươ ơ ả ỉ
m t danh sách các ch th đ máy tính ộ ỉ ị ể
m t danh sách các ch th đ máy tính ộ ỉ ị ể
th c thi, ự
th c thi, ự
Hi n nay, ph n l n máy tính có th th c ệ ầ ớ ể ự
Hi n nay, ph n l n máy tính có th th c ệ ầ ớ ể ự
hi n ệ
hi n ệ
cùng m t lúcộ
cùng m t lúcộ
vài ch ng trình. Đi u ươ ề
vài ch ng trình. Đi u ươ ề
này đ c g i là đa nhi m (ượ ọ ệ
này đ c g i là đa nhi m (ượ ọ ệ
multitasking
multitasking
).
).
Trên th c t , CPU th c thi các ch th c a ự ế ự ỉ ị ủ
Trên th c t , CPU th c thi các ch th c a ự ế ự ỉ ị ủ
m t ch ng trình, sau m t kho ng th i ộ ươ ộ ả ờ
m t ch ng trình, sau m t kho ng th i ộ ươ ộ ả ờ
gian ng n, nó chuy n sang th c thi các ch ắ ể ự ỉ
gian ng n, nó chuy n sang th c thi các ch ắ ể ự ỉ
th c a ch ng trình th hai v.v. H đi u ị ủ ươ ứ ệ ề
th c a ch ng trình th hai v.v. H đi u ị ủ ươ ứ ệ ề
hành là ch ng trình thông th ng ki m ươ ườ ể
hành là ch ng trình thông th ng ki m ươ ườ ể
soát s phân chia th i gian đó ự ờ
soát s phân chia th i gian đó ự ờ
5.
5.
H đi u hành:ệ ề
H đi u hành:ệ ề
Máy tính c n ít nh t m t ch ng trình luôn luôn ch y ầ ấ ộ ươ ạ
Máy tính c n ít nh t m t ch ng trình luôn luôn ch y ầ ấ ộ ươ ạ
đ đ m b o s ho t đ ng c a nó.Trong đi u ki n ể ả ả ự ạ ộ ủ ề ệ
đ đ m b o s ho t đ ng c a nó.Trong đi u ki n ể ả ả ự ạ ộ ủ ề ệ
ho t đ ng bình th ng (đ i v i các máy tính tiêu ạ ộ ườ ố ớ
ho t đ ng bình th ng (đ i v i các máy tính tiêu ạ ộ ườ ố ớ
chu n) ch ng trình này đ c g i là h đi u hành ẩ ươ ượ ọ ệ ề
chu n) ch ng trình này đ c g i là h đi u hành ẩ ươ ượ ọ ệ ề
(
(
operating system
operating system
).
).
H đi u hành s quy t đ nh ch ng trình nào đ c ệ ề ẽ ế ị ươ ượ
H đi u hành s quy t đ nh ch ng trình nào đ c ệ ề ẽ ế ị ươ ượ
thi hành, khi nào và bao nhiêu tài nguyên (nh b nh ư ộ ớ
thi hành, khi nào và bao nhiêu tài nguyên (nh b nh ư ộ ớ
hay đ u vào/đ u ra) chúng đ c c p.ầ ầ ượ ấ
hay đ u vào/đ u ra) chúng đ c c p.ầ ầ ượ ấ
H đi u hành cũng cung c p m t l p tr u t ng trên ệ ề ấ ộ ớ ừ ượ
H đi u hành cũng cung c p m t l p tr u t ng trên ệ ề ấ ộ ớ ừ ượ
ph n c ng và cho phép truy nh p b ng các d ch v ầ ứ ậ ằ ị ụ
ph n c ng và cho phép truy nh p b ng các d ch v ầ ứ ậ ằ ị ụ
cung c p cho các ch ng trình khác, ấ ươ
cung c p cho các ch ng trình khác, ấ ươ
. H đi u hành ph bi n nh t hi n nay là Windows ệ ề ổ ế ấ ệ
. H đi u hành ph bi n nh t hi n nay là Windows ệ ề ổ ế ấ ệ
c a Microsoftủ
c a Microsoftủ
1.2.2: Ch c năng c a máy tính:ứ ủ
1.2.2: Ch c năng c a máy tính:ứ ủ
1.2.2: Ch c năng c a máy tính:ứ ủ
1.2.2: Ch c năng c a máy tính:ứ ủ
Ch c năng máy tính(Computer Funtion):là mô ứ
Ch c năng máy tính(Computer Funtion):là mô ứ
t ho t đ ng c a h th ng hay t ng thành ả ạ ộ ủ ệ ố ừ
t ho t đ ng c a h th ng hay t ng thành ả ạ ộ ủ ệ ố ừ
ph n c a h th ng.ầ ủ ệ ố
ph n c a h th ng.ầ ủ ệ ố
Ch c năng chung c a m t h th ng bao g m:ứ ủ ộ ệ ố ồ
Ch c năng chung c a m t h th ng bao g m:ứ ủ ộ ệ ố ồ
+ X lí d li u ử ữ ệ
+ X lí d li u ử ữ ệ
+l u tr d li uư ữ ữ ệ
+l u tr d li uư ữ ữ ệ
+v n chuy n d li uậ ể ữ ệ
+v n chuy n d li uậ ể ữ ệ
+đi u khi nề ể
+đi u khi nề ể
M t s ng d ng c a máy tính:ộ ố ứ ụ ủ
M t s ng d ng c a máy tính:ộ ố ứ ụ ủ
Các máy tính đi n t dùng k thu t s (ệ ử ỹ ậ ố
Các máy tính đi n t dùng k thu t s (ệ ử ỹ ậ ố
digital computer
digital computer
)
)
đ u tiên, v i kích th c l n và giá thành cao, ph n l n ầ ớ ướ ớ ầ ớ
đ u tiên, v i kích th c l n và giá thành cao, ph n l n ầ ớ ướ ớ ầ ớ
th c hi n các tính toán khoa h c, thông th ng đ h ự ệ ọ ườ ể ỗ
th c hi n các tính toán khoa h c, thông th ng đ h ự ệ ọ ườ ể ỗ
tr các m c tiêu quân s . B t ch p s đ nh h ng ợ ụ ự ấ ấ ự ị ướ
tr các m c tiêu quân s . B t ch p s đ nh h ng ợ ụ ự ấ ấ ự ị ướ
ban đ u cho các ng d ng khoa h c, máy tính đã đ c ầ ứ ụ ọ ượ
ban đ u cho các ng d ng khoa h c, máy tính đã đ c ầ ứ ụ ọ ượ
s d ng trong nhi u lĩnh v c khác.ử ụ ề ự
s d ng trong nhi u lĩnh v c khác.ử ụ ề ự
Tr c tiên các máy tính có s n ch ng trình đ c s ướ ẵ ươ ượ ử
Tr c tiên các máy tính có s n ch ng trình đ c s ướ ẵ ươ ượ ử
d ng đ gi i quy t các v n đ kinh doanh. LEO,. V i ụ ể ả ế ấ ề ớ
d ng đ gi i quy t các v n đ kinh doanh. LEO,. V i ụ ể ả ế ấ ề ớ
s phát minh ra b vi x lý trong th p niên 1970 thì ự ộ ử ậ
s phát minh ra b vi x lý trong th p niên 1970 thì ự ộ ử ậ
vi c l p ráp máy tính r ti n đã tr thành kh thi. ệ ắ ẻ ề ở ả
vi c l p ráp máy tính r ti n đã tr thành kh thi. ệ ắ ẻ ề ở ả
Trong th p niên 1980 máy tính cá nhân tr lên ph ậ ở ổ
Trong th p niên 1980 máy tính cá nhân tr lên ph ậ ở ổ
bi n cho nhi u công vi c t k toán, so n th o, in n ế ề ệ ừ ế ạ ả ấ
bi n cho nhi u công vi c t k toán, so n th o, in n ế ề ệ ừ ế ạ ả ấ
tài li u t i tính toán các d báo và các công vi c toán ệ ớ ự ệ
tài li u t i tính toán các d báo và các công vi c toán ệ ớ ự ệ
h c l p l i qua các b ng tính.ọ ặ ạ ả
h c l p l i qua các b ng tính.ọ ặ ạ ả
Internet:
Internet:
LDP2"'0Q5#@RA13#J#F
LDP2"'0Q5#@RA13#J#F
2L2@SP1BR/S3O82@#
2L2@SP1BR/S3O82@#
$J7FBCJ9
$J7FBCJ9
8284F!:<S931KTUT
8284F!:<S931KTUT
VLK5F94#$9%P31K789
VLK5F94#$9%P31K789
TUTW!#4LTLPX3YZL
TUTW!#4LTLPX3YZL
F9P#L?A3![/8\54#$
F9P#L?A3![/8\54#$
ZLL9#F@7F931K/3
ZLL9#F@7F931K/3
189]XLX!
189]XLX!
LDP2"''Q5FP#L?J
LDP2"''Q5FP#L?J
^L8=^=X^X/3Y89N:1_
^L8=^=X^X/3Y89N:1_
@2P6?A`=IXLX!
@2P6?A`=IXLX!
P#L?33YLZ9P1a
P#L?33YLZ9P1a
82849O19!
82849O19!
PH TRÁCH N I DUNG PH N 1:Ụ Ộ Ầ
PH TRÁCH N I DUNG PH N 1:Ụ Ộ Ầ
CAO VĂN Đ CỨ
CAO VĂN Đ CỨ
06/27/13
19
Ph n haiầ
Ph n haiầ
L ch s máy tínhị ử
L ch s máy tínhị ử
2.Lịch sử máy tính
2.Lịch sử máy tính
!"#$%&"')Qb"')+,
!"#$%&"')Qb"')+,
! #$&"')+b"'-(,
! #$&"')+b"'-(,
!.#$/&"'-(b"'0(,
!.#$/&"'-(b"'0(,
!(#$1&"'0(b
!(#$1&"'0(b
!)##$34
!)##$34
2.1 Th h th nh t.ế ệ ứ ấ
2.1 Th h th nh t.ế ệ ứ ấ
3O2#$43=F9
3O2#$43=F9
#Lab8X3cF9#3d\@3?81
#Lab8X3cF9#3d\@3?81
L:F9e18$!
L:F9e18$!
#3d3`2<G81K5
#3d3`2<G81K5
ALG543D5f7
ALG543D5f7
%P
%P
.
.
2.1 Th h th nh tế ệ ứ ấ
2.1 Th h th nh tế ệ ứ ấ
#$@$1B3gA@Ne`8H
#$@$1B3gA@Ne`8H
L%4hAJ/BL8B
L%4hAJ/BL8B
%89 E5<33489"QQQQPiP$
%89 E5<33489"QQQQPiP$
L\!
L\!
BL89:L<cCLjj
BL89:L<cCLjj
/B9$89:%/3I8V
/B9$89:%/3I8V
2.1 Th h th nh tế ệ ứ ấ
2.1 Th h th nh tế ệ ứ ấ
A<=j#$3?h
A<=j#$3?h
b]k]lW
b]k]lW
b]0Q"
b]0Q"
bWmT
bWmT
bl]T"
bl]T"
bl]T
bl]T
2.1 Th h th nh tế ệ ứ ấ
2.1 Th h th nh tế ệ ứ ấ
:#$@f8g3O21W]T
=>#<\@51a1/
3d53?$#!#$9O
\F2FD9!
2.2 Th h th haiế ệ ứ
2.2 Th h th haiế ệ ứ
L5//#=n&LAAL,3Y
L5//#=n&LAAL,3Y
#1F#3d3`
#1F#3d3`
#//#=n7a52I3
#//#=n7a52I3
$aF9o$a5f7O1
$aF9o$a5f7O1
89FD<3a
89FD<3a