TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ
NHIÊN HÀ NỘI
ĐỀ THI THỬ THPT QG 2017 LẦN 3
Câu 1:
900
MƠN: TỐN
V
a3
3
A. V
B. V
a3
2
ằng a?
a3
4
C. V
D. V
a3
4
Chọn A
Ta có: AC
2r
2a
AC
2a
=a
V
1
hS
3
1
a. a2
3
2
I
Câu 2:
1 3
a.
3
1
4lnx 1
dx
x
A. S=3
aln2 2 bln2,
B. S=5
Tính
C. S=7
S
4a b.
D. S=9
Chọn D
2
I
1
4lnx 1
dx
x
Tính:
2
1
Đặt: u
2
1
Suy ra a
Nên 4a
4lnx
dx
x
2
1
1
dx
x
2
1
4lnx
dx
x
2
lnx 1
2
1
4lnx
dx
x
ln2.
4lnx
dx
x
lnx
4lnx
dx
x
Vậy: I
2
1
du
ln2
4 udu
0
x
1
dx. Đổi cận:
x
x
2u2
ln2
0
1
u
0
2
u
ln2
2ln2 2
2ln2 2 ln2.
2;b
b
1.
9.
Câu 3: Tính d
S của
y
x2
y
x.
1
2
A. S
1
3
B. S
d
1
4
C. S
d
d
1
6
D. S
d
Chọn D
P
x2
ì
x
à
x
0
x
1
ộ
1
S
d
Câu 4:
B. m
1;1
0
x2
xdx
Đ
m.m 1
0 khi x
1
C. m
m
x m
0 nên m 1
m
1.
Câu 5:
7 dm3
d
d
.
d
A. a
a 3,b
C. a
24,b
8
3 2,b
21
B.
4 2 D. a
4,b
6
Chọn D
Ta có: V
ab.3 72
0
ab
24
b
24
a
Diện tích tồn bộ bề mặt các tấm kính là:
x2 à
x x2 dx
ờng thẳng y=x là:
1 2
x
2
1 3 1
x
3
0
.
Chọn A
x m
1
mx 1
x m
ồ thị
A. m
ồ thị hàm số y
ểm củ
1
D. K
1
.
6
S
3a.3 3b.2 ab
Xét hàm số: f(a)
f '(a)
144
a
9a
144
9
a2
0 a2 16
f '(a)
9a 6b 24
a
9a 6.
24,a
4(do a
24
a
24
9a
144
a
24.
0
0)
Lập bảng biến thiên ta thấy hàm số f
ạt giá trị nhỏ nhất tại a=4, suy ra b=6.
Vậy a=4, b=6 là các giá trị cần tìm.
x3
y
Câu 6: Đ
A. 0
1
y
B. 1
x2
x
C. 2
D. 3
Chọn C
P
ì
x3
1
Vậ
à
x2
ộ
x
x
x
ểm củ
0
1
y
ồ
AB
d
B. R
Nhận xét: M
a 14
2
C. R
d
.
AC2
a
2a
Suy ra: R
2
OC'
3a2
AA'2
a 14.
a 14
.
2
a;AD 2a
AA'
3a.
.
Chọn B
Ta có: AC'
y
ểm chung.
Câu 7:
a 3
2
1
.
ồ thị hai hàm số ó
A. R
x3
AC2
CB2
AA'2
a 6
2
D. R
a 3
4
x2
x là:
Câu 8:
d
5 a2
3
A. S
B. S
5 a2
6
a2
3
C. S
S của
D. S
5 a2
12
Chọn A
.
ABC.
d
CD/ /IM
Suy ra: IM
DL
1
CD
3
1a 3
3 2
a 3
.
6
IM2
IS
S
4 R
5 a2
.
3
5 2
4
a
12
2
5
a.
12
MS2
Câu 9:
A. y
x4
x2
x4
C. y
x2
1
x4
B. y
1
x2
x4
D. y
1
x2
1
Chọn C
Ta thấy hàm số ở
á
+ Hàm số y
à
á
à
ó
ì
y'
0 chỉ có một nghiệm, nên loại hai
à
Xét các hàm số ở
+ Hàm số y
á
x4
x4
x2
x2
1 có hệ số của x 4 âm nên hàm số sẽ có 2 cự
1 có hệ số của x 4 d
ê
à
ại và một cực tiểu.
ố sẽ có 2 cực tiểu và một cự
ại.
Câu 10:
SA
a 3.
A. V
a3
12
V
S.ABC?
a3
2
B. V
a3
4
C. V
a3
6
D. V
Chọn C
1
SA.sday
3
V
1
1
a 3. .a.a.sin600
3
2
1 3
a.
4
3x
Câu 11: Tìm S là t
A. S=0
B. S=1
4
3x2
C. S=3
81.
D. S=4
Chọn A
3x
4
3x2
81 34
x4 3x2 4
Vậy tổng các nghiệm củ
ì
Câu 12:
A. m
x2
0
4
x
ằng 0.
mln 1 x
B. m
0;
2.
lnx
1;e
C. m
m ln 1 x
1
thuộc khoảng 0;1 .
m
;0
D. m
; 1
Chọn A
Ta có: mln 1 x
:
lnx
ln 1 x
Mặt khác lim
x 1
Câu 13: Đồ thị
Chọn C
1
lnx
ln 1 x
à
A. 0
lnx
á
m
lnx
m
lnx
ln 1 x
0, 0
1
0 vậy loại B.
ú
y
B. 1
x
x2
1
có bao nhiêu tiệm cận ngang?
C. 2
D. 3
1
với 0
lim y
x
lim y
x
Vậ
x
lim
x
x
2
x
1
x
lim
x2
x
1
lim
1
1
lim
x
1
1
1
x2
1
ồ thị hàm số ó
1
1
x2
ờng tiệm cận ngang.
Câu 14: Tìm tập nghiệm S của bất
log3 log 1 x
1.
2
A. S
1
;1
8
B. S
0;1
C. S
D. S
1;8
Chọn B
Đ
: log 1 x
0
0
1
2
x
2
log3 log 1 x
1
log3 3
log 1 x
2
0
0
3
2
Kết hợ
ều kiện tập nghiệm Bấ
Câu 15:
y
x
x 1
1. K
x
1
log 1
2
2
ó
3
x
ì
1
2
1
.
8
1
;1 .
8
à S
.
3
â à ú
A.
0;1 .
\ 1 .
B.
C.
;1
1;
.
;1
D.
1;
.
Chọn D
y'
1
x 1
Nên h
2
0, x
;1 và 1;
các
.
;1
1;
.
1
;3
8
ý
à
ố không
;1
sự tồn tại của x1
;1 và x2
nghịch biến trên
;1
1;
ta có thể chứng minh bằng cách chỉ ra
1;
. Với x1
1;
x2 mà f(x1 ) f(x2 ) thì hàm số khơng
.
Câu 16:
z 4 3i
mơ
3,
z0
Tìm z0 .
A. z0
B. z0
3
C. z0
4
D. z0
5
8
Chọn D
z
yi; K
x
z 4 3i
y 4
Vậy tập hợ
Đ :
z 4 3i
á
3sint
y
3cost 3
4
x2
9cos2 t
y2
F x
y2
242
30 34
Câu 17:
3
x 4
3sint
24sint 18cost
24sint 18cost
x2
3i
:
y 3i
2
y
3
2
9
ểm biểu diễn số phức z là
y
9sin2 t
y
x 4
ax
A. a+b=2
y2
2
3cost 3
cos2 t
8
2
z
30 ( Đ Bunhiacopxki)
8.
b .ex
y
B. a+b=3
C. a+b=4
2x 3 .ex . Tính tổng a
D. a+b=5
Chọn B
Xét nguyên hàm:
Đặt:
K
2x 3 exdx
u
2x 3
du
dv
exdx
v
ó
2x 3 exdx
Vậy: a b
3.
2dx
ex
2x 3 ex
3.
24sint 18cost 34
25
182 sin2 t
x2
64
4
I 4; 3 ;R
ex 2dx
2x 3 ex
2ex
2x 1 ex
b.
Câu 18:
P
d1 :
x 2
1
y
1
z
1
d2 :
x
2
y 1
1
z 2
.
1
A. P :2x 2z 1
0
B. P :2y 2z 1
0
C. P :2x 2y 1
0
D. P :2y 2z 1
0
Chọn B
d1
u1
d2
1;1;1
P
u
0; 3;3
Trên d1
3 0; 1;1
M 2;0;0 ; d2
N 0;1;2
P :2y 2z a
K
0
P
a
2.1 2.2 a
22
22
22
P
a
a 2
Câu 19:
A 1;2; 1 ; C 3; 4;1 , B' 2; 1;3
P
a
1.
D' 0;3;5 .
D x;y;z , tính
x 2y 3z.
A. P=1
B. P=0
C. P=2
Chọn B
M 2; 1;0
B'D' nên N 1;1;1
MD
2; 1; 1
P
u1 ,u2
22
u2
1
B'D'
2
1
2
Suy ra D 1;1;1 .
2;4;2
1;2;1 .
D. P=3
Vây: x 2y 3z
0.
Câu 20:
P :2x 2y z 3
:
A. d
x 1 y 3
1
2
MA=2.
4
9
z
.
2
P
d
B. d
0
P
8
3
8
9
C. d
D. d
2
9
Chọn C
G
A a 1;2a 3;2a
P :2 a 1
A
2 2a 3
2a 3
0
a
1
4
5 5 1
;
; .
4 2 2
M m 1;2m 3;2m
Ta có: AM2
m
M
K
1
4
2
2m
1
2
2
2m
23 7 11
ta có d M, P
;
;
12 6 6
d
P
1
2
2
9m
2.
1
4
m
11
3
6
22
1
11
12
5
12
8
9
8
.
9
Câu 21:
S
d
A.en.i
d
d
7 d
d
9 97
d
d
d
A. 98
B.
C.
D.
Chọn A
22
23
7
2.
12
6
22
m
2
d
3. 1,03.10 2.3
S
94970397.e
.
98
I
Câu 22:
2
x3 x2 1dx.
1
A.
1
2
2
t t 1dt
1
B.
1
2
4
1
t t 1dt
C.
3
0
t2
1 t 2dt
D.
3
0
x2
1 x2dx
Chọn A
Đặt x2
t
Đ
x
Vậy I
1
2
1
4
1
à
à
ò
Đổi cận:
Vậy I
3
1; x
t
2
t
4
t t 1dt.
Vậy ta thấ
Đặt t
dt
.
2
xdx
á
á
ổi biến số khác với tích phân này:
x2 1
t2
x
1
t
x
2
t
(t 2
ần tìm.
x2 1
tdt
xdx
0
3
1)t 2dt.
0
ũ
ó
3
ể viết lại: I
(x2 1)x2 dx.
0
Câu 23: Cho a
A. log20 5
log2 20.
5a
2
log20 5 theo a.
B. log20 5
y
Câu 24:
y
x3
A. 0
B.1
C. 2
D. 3
x3
3x2
a 1
a
3x2
C. log20 5
d
a 2
a
D. log20 5
a 1
a 2
Chọn D
ồ thị hàm số y
ì
y
x3
x3
3x2 từ
ồ thị hàm số
3x2
+ Giữ ngun phầ
ồ thị hàm số phía trên trục hồnh.
+ Lấ ối xứng qua trục hoành phầ ồ thị hàm số phía
d ới trục hồnh và xóa phầ ồ thị ê d ới trục hồnh
K
ó
N
x3
ồ thị hàm số y
ợ
y
ồ thị
x3
3x2
ì
3x2
ó
ê
ểm cực trị.
y
Câu 25:
M m.
Tính
A. M=m=-2
B. M-m=-1
C. M-m=1
D. M-m=2
Chọn D
1 x 2x2
.
x 1
Hàm số y
Tậ
Do 0
ịnh: D
á
x
0;1
1 x 2x2
x 1
1 nên y
Dấu bằng xả
Mặt khác với 0
Dấu bằng xả
=
x
1
1
1.
ó =
1 x 2x2
x 1
1 thì y
=
1 x
x 1
1 x 2.12
x 1
1.
ó =-1.
Vậy M=1, m=-1 suy ra M-m=2.
Câu 26: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y
2x
ln 1 2x trên
1;0 .
1 x 2x2
.
x 1
A. m
B. m
2 ln3
C. m
0
1
D. m
2 ln3
Chọn A
y'
2
2
; y'
1 2x
Ta có: y 0
0; y
0
x
1
0
2 ln3
Suy ra giá trị nhỏ nhấ
ê
ạn
1;0 là m
y
1
2 ln3.
Câu 27:
600 ,
BA
V
A. V
a3 3
4
B. V
a3 3
6
C. V
a3 3
24
D. V
600.
SBA
AB.tan600
V
VSAMN
VSABC
Suy ra VAMNBC
SM SN
.
SB SC
3
VSABC
4
3a.
1
SA.S
3
11
.
22
3 3 3
. a
4 6
a
d
Chọn D
SA
BC
ABC
1
.
4
3 3
a.
8
1
1
a 3. a.a
3
2
3 3
a.
6
a3 3
8
Câu 28:
1 3
y
x
3
x
mx2
m2
m 1 x.
2; 1
B. m
2mx (m2
m 1)
A. m
1
2
C. m
1
D. K
Chọn B
x2
y'
Để hàm số ạt cực tiểu tại x=1 thì: y'(1)
y''
1 2m (m2 m 1) 0
0
m
1
m
2
.
2x 2m
Với m=-1 ta có: y''(1)
0
Với m=-2 ta có: y''(2)
0
Đế
â
ều bạn sẽ gặp sai lầm khi kết luận không tồn tại giá trị m thỏa u cầu bài tốn.
(Xem lạ Định lí 2 SGK Giả í
Khi gặp t
6 ó
ờng hợp này ta cần chuyể
á
+ Với m=-1 ta có: y'
x2 2x 1, y'
0
+ Với m=-2 ta có: y'
x2
0
x
y'
ó
ỉ à ịnh lý một chiều suy ra).
4x 3,y'
1
0
3
0
+
ểm tra bằng cách xét dấu của y'
x
1 . Vậy với m=-1 hàm số khơng có cực trị.
x
1
x
3
-
ổi dấu từ (-) sang (+) tại x=1, vậy hàm số ạt cực tiểu tại x=1.
Vậy m=-2 thỏa u cầu bài tốn.
z
Câu 29:
a
bi
Tìm m
z
A. z2
a2
b2
C. z2 2az a2
Chọn C
B. z2
2abi
b2
0
D. z2
2az a2
b2
0
a2
b2
Lầ
ợ
é
á
á
P
á
z2
a2
b2
P
á
z2
a2
b2 có nghiệm z
P
á
z2 2az a2
Vậ
à
á
Kiể
2abi có hai nghiệm z
b2
bi
z
a bi.
b2 .
0 có nghiệm z
a
a bi thỏa yêu cầu bài toán.
bi;z
ú
ự vớ
á
ax3
y
Câu 30:
S
a2
a
bx2
cx d
1;18
3; 16 .
a b c d.
A. S=0
B. S=1
C. S=2
D. S=3
Chọn B
2ax2
Ta có: y'
x
1
27a 6b c
18
a
16
2bx c
x 3
0.
y'
3a 2b c
0
b c d
27a
9b 3c d
a
a b c d
17
;b
16
51
;c
16
153
;d
16
203
;
16
1.
y
Câu 31:
x4
4x2
3
x
2
-
f' x
0
2
0
+
0
-
0
+
3
f x
-1
x4
4x2
31
m
1
.
0
A. 1
B. m 3
m 3
C. m
D. m
0
1;3
0
Chọn D
Từ bảng biế
ê
x4
Từ ồ thị hàm số y
+ Giữ nguyên phầ
+ Lấ
Dự
à
m
1;3
3
ợ
x4
ồ thị hàm số y
x4
ồ thị ta thấy
4x2
ln 4x x2 . Khẳ
f x
1,5
B. f ' 2
0
Đ ều kiện: 4x x2
f' 2
0
0
0.
x
ị
C. f ' 5
Chọn B
4 2x
4x x2
4x2
31 bằng cách:
4. Loại C và D.
ồ thị bên
4x2
31
31
m có 4 nghiệm phân biệt thì
ì
ẽ sau:
0 .
Câu 32:
y'
x4
3.
ồ thị ê d ới trục hoành qua trục hồnh, và xóa bỏ phầ
à
A. f ' 3
ồ thị hàm số y
4x2
ồ thị phía trên trục hồnh.
ối xứng phầ
d ới trụ
4x2
x4
ồ thị hàm số y
ợc hình dạ
à
1,2
â
à ú
D. f '
1
1,2
Câu 33:
A 1;2;1 ;
B 3;2;3
P :x y 3
0,
ủa
B. R
A. R=1
2
D. R
C. R=2
2 2
Chọn D
I a,b,c .
Suy ra a b 3
0
IA2
b 2
IB2
R2
c
R2
b 2
2
a
2
b 2
I b 3;b;c
2
c 1
2
b2
b 2
2
c 3
2
1 2b
b 2
Suy ra: minR
b 3
2
2b
2 2 khi b
2
4b2
8
8
R
2 2
0.
Câu 34:
f(x) 2sin2x.
A. F(x) 2sin2 x
B. F(x)
2cos2 x
C. F(x)
D. F(x)
1 2cosxsinx
1 cos2x
Chọn D
I
2sin2xdx
4 sinxcosxdx
Đặt u
sinx
Vậy: I
4 udu
Với C=0 thì I
Với C=-2 thì I
du
cosxdx
2u2
2sin2 x.
2sin2 x 2 2(sin2 x 1)
Vậy các hàm số ở
à
2sin2 x C.
C
á
á
2(1 sin2 x)
1 cos2x.
ề là nguyên hàm của hàm số f(x) 2sin2x.
ần tìm.
A 1; 1;1 ;B 2;1; 2 ,C 0;0;1 .
Câu 35:
H x;y;z
2cos2 x
. Tính
Q
x
y
z.
1
3
B. Q
A. Q=1
C. Q=2
D. Q=3
Chọn A
AB
1;2; 3 ;BC
AB;BC
2; 1;3 ;AC
3;3;3
Mặ
á
AH
x 1;y
1;1;1 là VTPT của mặt phẳng (ABC).
n ABC
ê
ó
1;z 1 ;BH
AH.BC
0
2x y
BH.AC
0
x
y
y
z 1
H
x
ABC
Câu 36:
(P):2x 2y
z 3
1;1;0
ì
ABC : x
x 2;y 1;z 2 ;CH
3z
2
H
1
0
y
z 1
0.
x;y;z 1
5 4 8
;
; .
9 9 9
0.
1
3
B. d(O,(P))
A. d(O,(P)) 1
C. d(O,(P)) 2
D. d(O,(P)) 3
Chọn A
3
d(O,(P))
2
2
2
2
2
1
1.
Câu 37: Tính thể tích V của khối nón ị
l 25cm.
A. V
2000 cm3
B. V
240 cm3
ó
C. V
ờng cao h
500 cm3
15cm à
D. V
ờng sinh
1500 cm3
Chọn A
á
í
á
ủa hình nón là r
Thể tích khối trịn xoay là V
l2
1 2
rh
3
h2
252 152
1
. .202.15 2000 .
3
Câu 38:
C 1;0;1 ; D 2;1; 1 .
20.
d
V của
d
A
1;2;1 ,B 0;0; 2 ;
1
3
A. V
2
3
B. V
4
3
C. V
D. V
8
3
Chọn D
AB
1; 2; 3 ;AC
1; 2;0 ;AD
3; 1; 2
4;4;4 ;
AC,AD
1
. AC;AD .AB
6
Thể tích của tứ diện là: VABCD
Câu 39: Cho x
A. z
x
t
log6 5;y
y
log2 3;z
B. z
y
t
log 4 10;t
x
8
.
3
log7 5.
C. y
z
?
x
t
D. z
y
x
t
Chọn D
Dùng máy tính bỏ ú
ể kiểm tra và sắp xếp tứ tự.
Câu 40:
d
biểu thức P
n
nlnn
1
lnxdx
7.
A. 2017
B. 2018
C. 4034
D. 4036
Chọn B
n
Tính tích phân: I
u
Đ
lnx
dv
1
lnxdx
1
dx
x
du
dx
v
n
Vậy: I
xlnx 1
Vậy P
n 1.
Đ n 1 2017
n
1
x
x
dx
x
n
nln n
n 1
2018
d
8
Câu 41:
a3 ,
A. V
2a3
B. V
4a3
V của
C. V
6a3
D. V
3a3
Chọn D
1
S.h
3
V1
T
a3 .
V
S.h
3V1
3iz 3 4i
Câu 42:
A. w
B. w
5
3a3 .
4z.
w
C. w
5
D. w
25
3z 4.
1
Chọn B
3 4i
4 3i
z
i
Câu 43:
3z 4
a,b,c
3i 4
0;a
1;
3z 4
32
42
5.
ị
à
K ẳ
0
b
c
â
A. loga bc
loga b loga c
B. log a
log a b log a c
C. log a b
loga b
D. loga b.logc a
logc b
Chọn C
loga b là công thứ
log a b
ú
à log a b
1
log a b.
Câu 44:
A 3;0;0 ,B 0;2;0 ;C 0;0;6
D 1;1;1 .
ỏi
A. M
1; 2;1
d
B. 5;7;3
C. 3;4;3
D. 7;13;5
Chọn B
x
3
P
ờ
AD;BI
BD;CJ
z
6
1.
.
D 1;1;1
AH
y
2
CD.
.
P
x 1
3
P
y 1
2
P:
z 1
.
6
K
ta t
Câu 45:
1 6i.
?
A. z
3 2i,
d
d
K
1 2i
B. z
2 4i
C. z
2 4i
D. z
M 5;7;3
d
1 2i
Chọn D
d
3 1
2
Với: a
bởi
1;b
z
d
6 2
2
a bi.
2
2x 1
ó ồ thị (C). Tính khoảng cách d từ
x 3
Câu 46: Cho hàm số y
ểm A 0;5
ến tiệm
cận ngang của ồ thị (C).
A. d=3
B. d=0
C. d=5
D. d=2
Chọn A
à
ốy
2x 1
có ệ
x 3
Câu 47:
ì
vng góc củ
á
ậ
y
2 K
ă
ụ
' ' ' ó á
ống mặt phẳ
à
ột góc bằng 450. Tính thể tích V của khố ă
ả
à
á
ừ
5
ế d à 5
2
3.
á ều cạnh bằng a. Hình chiếu
ểm của AB. Mặt bên AA'C'C tạo với
ụ.
3a3
32
A. VABC.A'B'C'
3a3
16
B. VABC.A'B'C'
3a3
4
C. VABC.A'B'C'
D. VABC.A'B'C'
3a3
8
Chọn B
ọ
à
ẽ HK
AH
AC ạ K
AB
2
A'H
ậ
ể
ó
a
;HK
2
K = 5°
a 3
4
AH.sin60
a 3
4
HK
VABC.A'B'C'
a 3 a2 3
.
4
4
A'H.SABC
3a2
.
16
Câu 48: Đ
A. 1 i
10
32
B. 1 i
10
32
C. 1 i
10
32i
D. 1 i
10
32i
Chọn C
Ta có: 1 i
Câu 49:
A. P
10
(1 i)2
5
2i
5
32i.
P
a,b 0
ab
3
B. P
ab
a
2
3
6
C. P
b
a
6
b
6
1
3
b
a
. Khẳ
ab
D. P
ị
à
ab
Chọn B
1
Đặt: a 6
1
b6
2
x
a3
2
y
Suy ra: I
b3
1
x4 ; a 2
1
y 4 ;b2
x4y3
x
x3y 4
y
x3
y3
x3 y 3 x
x
y
y
3
ab
SA
Câu 50:
a;SB
2a;SC
3a
V
A. V
6a3
B. V
2a3
C. V
a3
D. V
3a3
â
ú
Chọn C
SSBC
1
SB.SC.sinBSC
2
Ta có: AS
AH
V
1
SB.SC
2
1
a.3a2
3
1
2a.3a
2
a3 .
3a2 .