Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Luyện tập biến đổi đơn giản căn thức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.47 KB, 15 trang )



Kiểm tra bài cũ
1)Viết các số hoặc các biểu
thức dưới dấu căn thành tích
và đưa ra ngoài dấu căn
2) Đưa thừa số vào
trong dấu căn
=52 13.4
35
a)
b)
53
27 ba
bababa ...3.327
42253
=
abba 3...3
2
=
abab 3
2
=
a<o
(Vì a<o)
a)
3.5
2
=
753.25 ==
132=


b)
),(
2
23
oyox
yx
xy <>
23
22
2.
yx
yx
=
x
2
=

ĐƯA THỪA SỐ
VÀO TRONG DẤU CĂN
ĐƯA THỪA SỐ
RA NGOµI DẤU CĂN
A B =
A B
2
A B =

A B
2
B
A B

2
A
=
A B
2
=
A
B

Với A≥ 0 và B≥ 0 ta có

Với A< 0 và B≥ 0 ta có
MỘT CÁCH TỔNG QUÁT
MỘT CÁCH TỔNG QUÁT


=
A
B

Thứ bảy ngày 13 tháng 9 năm 2008
Tiết 10:LUYÊN TÂP
Vụựi A 0 vaứ B 0ự
A B
2
= BA
Vụựi A< 0 vaứ B 0ự
A B
2
= A B

=
A
B
Chữa bài 45(27-SGK)
a)
273.333
2
==
323.212
2
==
Cách 1

27
32
12
33
>
12
nên >
Cách 2
nên
33
Vì >
33
>
12
A B =
A B
2

A B
=
A B
2
So sánh
12
33


Thứ bảy ngày 13 tháng 9 năm 2008
Tiết 10:LUYÊN TÂP
Vụựi A 0 vaứ B 0ự
A B
2
= BA
Vụựi A< 0 vaứ B 0ự
A B
2
= A
B

=
A
B
Chữa bài 45(27-SGK)
b)
455.353
2
==


49
45
53
> nên
>
Cách 2
Vì 49 >45 nên
455.9)53(;497
22
===
A B =
A B
2
A B
=
A B
2
So sánh 7 và
53
497 =
7
Cách 1
53
>
7

Vôùi A≥ 0 vaø B≥ 0ù
A B
2
= BA

Vôùi A< 0 vaø B≥ 0ù
A B
2
= A B–
=
A
B
Ch÷a bµi 45(27-SGK)
c)
C¸ch 1

3
2
5
6
C¸ch 2

51
3
1
3
2
5
3
17
9
51
51.
9
1

===
A B =
A B
2
A B
= –
A B
2
So s¸nh

150
5
1
51
3
1
51
3
1

=
=
150
5
1
150
5
1
6
25

150
150.
25
1
==
<
<
6150.
25
1
150
5
1
3
2
5
9
17
9
51
51.
9
1
51
3
1
2
2
==







====






3
2
5
<
6
51
3
1

<
150
5
1

×