Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

TRAC NGHIEM DAI SO 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.46 KB, 2 trang )

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ĐẠI SỐ 10 ÔN CHƯƠNG IV
Câu 1: A, B, C làcác biểu thức số. Ghi đúng (Đ) hoặc sai (S) vào các ô vuông.
a)  A<B và A<C

B<C
b) A

B

A-C

B-C
c) A<B

-B<-A
d) A>B+C

B<A+C
e) A>B và C>D

A+C>B+D
f) A>B và C>D

A B
C D
>
g) 0<A<B và 0<C<D

B.D>A.C
h) A


B và C

D

AC

BD
i) A<C và B<D

A-B<C-D
j) A>B>0 và n
*
∈ ¥

A
n
>B
n
k) A<B

A B<
l) A

B

3 3
A B≤
AC>BC nếu C>0
m) A>B


AC<BC nếu C<0
Câu 2: Với hai số thực a, b bất kì, bất đẳng thức nào sau đây đúng?
a. a
2
+b
2
³
2ab b. a
2
-b
2
³
2ab c. a
2
+b
2
>2ab d. a
2
-b
2
>
2ab
Câu 3: Biết a
2
+b
2
³
2ab với mọi số thực a và b. Hãy cho biết bất đẳng thức nào sau đây sai?
a.
2

2
1
2( 0)x x
x
+ ³ ¹
b.
4
4
1
2( 0)x x
x
+ ³ ¹
c.
2
2
1 4
4 ( 0)
9 9
x x
x
+ ³ ¹
d.
2
2
1
25 10( 0)x x
x
+ ³ ¹
Câu 4: a, b, c là 3 số thực bất kì. Chứng ming a
2

+b
2
+c
2
³
ab+bc+ca. hãy điền vào chỗ trống để được
bài giải đúng.
• Bước 1: Với 2 số thực bất kì x và y ta có: (x-y)
2
³
0
Û
x
2
+y
2

³
………….
• Bước 2: áp dụng kết quả ở bước 1 cho a và b, b và c, c và a, ta có:
a
2
+b
2

³
………………………(1)
…………..+……………..
³
2bc (2)

c
2
+…………….
³
2ca (3)
• Bước 3: cộng (1), (2), (3) vế theo vế ta được:
2(a
2
+…………..+…………..)
³
2(ab+…………..+………….)
Vậy a
2
+b
2
+c
2
³
………………………………………(đpcm)
Câu 5: Câu nào sau đây đúng ?
a. Nếu x>y thì x
2
>y
2
(x,y
Ỵ ¡
) b. Nếu a
2
<b
2

thìa<b c. 4x
2
-4xy+y
2
>0 (x,y
Ỵ ¡
)
d. a
2
+b
2

³
2ab khi a>0 và b>0
Câu 6: Tìm tập nghiệm của BPT: (x+3)(x-1) > 0
A. T=(-

;-3) B. T=(-3;1) C. T=(1;+

) D. T=(-

;-3)

(1;+

)
Câu 7: Tìm tập nghiệm của BPT:
212
−<−−
xx


A. T= (2;+

) B. T=
{ }
2
C. T= [2;+

) D. T= R
Câu 8: Tìm tập nghiệm của BPT: 2(x-1)+x >
3
3
+
x
+ 3
A. T=(
4
9
;+

) B. T=(
2
3
;+

) C. T=[
4
9
;+


) D. T=[
2
3
;+

)
Caõu 9: Tỡm taọp nghieọm cuỷa heọ BPT:



+
+>
245
5425
xx
xx
A. T=(7;+

) B. T= (-

;
2
3
) C. T=(
2
3
;7) D. T=

Caõu 10: Tỡm taọp nghieọm cuỷa BPT:
0

2
31
<


x
A. T= (-

;
3
1
) B. T= (-

;
3
1
] C. T= (
3
1
;+

) D. T= [
3
1
;+

)
Caõu 11: Tỡm taọp nghieọm cuỷa BPT:
2
23

2
<

+
x
x

A. T=(-

;
3
2
) B. T= (
3
2
;
5
6
) C. T=(-

;
3
2
)

(
5
6
;+


) D. T=(
5
6
;+

)
Caõu 12: Tỡm taọp nghieọm cuỷa BPT: (x+1)(x-5)(x-2)

0
A. T=(-1;2)

(5;+

) B. T=[-1;2 ]

[5;+

) C. T=[-1;2 )

[5;+

) D. T= R
Caõu 13: Tỡm taọp nghieọm cuỷa BPT:
2
)5)(1(

+
x
xx



0
A. T=(-1;2)

(5;+

) B. T=[-1;2 ]

[5;+

) C. T=[-1;2 )

[5;+

) D. T= R
Caõu 14: Tỡm taọp nghieọm cuỷa BPT:
51
>
x
A. T= (1;6) B. T= (-4;1) C. T=R D. T=(-4;6)
Caõu 15: Tỡm taọp nghieọm cuỷa BPT:
2421
+
xxx

A. T=(
4
5

;+


) B. T=[
4
5

;+

) C. T=(
4
5

;1) D. T=[
4
5

;1]

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×