Tải bản đầy đủ (.doc) (44 trang)

Thuyết minh đồ án môn học chi tiết Dạng Càng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (731.19 KB, 44 trang )

THUYÃÚT MINH ÂÄÖ AÏN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TAÛO MAÏY

GVHD: HOÀNG VĂN THẠNH

NHẬN XÉT

......................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................


.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................
.....................................................................................................

SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 1


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

LÅÌI NỌI ÂÁƯU

Hiãûn nay,cạc ngnh kinh tãú nọi chung v ngnh cå khê nọi riãng âi hi k sỉ cå khê
v cạn bäü ké thût cå khê âỉåüc âo tảo phi cọ kiãún thỉïc sáu räüng, âäưng thåìi phi biãút
váûn dủng nhỉỵng kiãún thỉïc âọ âãø gii quút nhỉỵng váún âãư củ thãø thỉåìng gàûp trong sn
xút, sỉía chỉỵa v sỉí dủng.
Mủc tiãu ca âäư ạn män hc CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY l tảo âiãưu kiãûn cho
sinh viãn nàõm vỉỵng v váûn dủng cọ hiãûu qu cạc phỉång phạp thiãút kãú, xáy dỉûng v

qun l cạc quạ trçnh chãú tảo sn pháøm cå khê vãư ké thût sn xút v täø chỉïc sn xút
nhàòm âảt âỉåüc cạc chè tiãu kinh tãú ké thût theo u cáưu trong âiãưu kiãûn v qui mä sn
xút củ thãø, âäư ạn cn truưn âảt nhỉỵng u cáưu vãư chè tiãu cäng nghãû trong quạ trçnh
thiãút kãú cạc kãút cáúu cå khê âãø gọp pháưn náng cao hiãûu qu chãú tảo chụng.
Âäư ạn män hc CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY nàòm trong chỉång trçnh âo tảo ca
ngnh Chãú tảo mạy thüc khoa Cå khê cọ vai tr hãút sỉïc quan trng nhàòm tảo cho
sinh viãn hiãøu mäüt cạch sáu sàõc vãư nhỉỵng váún âãư m ngỉåìi ké sỉ gàûp phi khi thiãút
kãú mäüt qui trçnh sn xút chi tiãút cå khê.
Âỉåüc sỉû giụp âåỵ táûn tçnh ca cạc tháưy giạo trong khoa v âàûc biãût l tháưy giạo Hồng
Văn Thạnh â giụp âåỵ em hon thnh täút âäư ạn män hc ny.
Em xin chán thnh cm ån!
 Nàơng, ngy 16 thạng 8 nàm 2013
SINH VIÃN THỈÛC HIÃÛN

Cao M ạnh C ường

SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 2


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

A. NÄÜI DUNG CẠC PHÁƯN THUÚT MINH V TÊNH TOẠN :
PHÁƯN 1: PHÁN TÊCH ÂIÃƯU KIÃÛN LM VIÃÛC V U CÁƯU K THÛT
CA SN PHÁØM .
1. Phán têch âiãưu kiãûn lm viãûc v âiãưu kiãûn k thût ca chi tiãút âỉåüc chãú
tảo :

Chi tiãút gia cäng dảng cng ,l cng gảt dng trong häüp gim täúc cọ tạc dủng thay âäøi
tè säú truưn. Bãư màût lm viãûc ch úu l màût âạy, màût läù Φ13, Φ8,màût R32.
Âiãưu kiãûn lm viãûc :
Chi tiãút chëu lỉûc va âáûp , chëu lỉûc kẹo v nẹn , chëu mi mn .
Âiãưu kiãûn k thût :
Cạc bãư màût gia cäng khäng cọ váúu läưi thûn låüi cho viãûc àn dao, thoạt dao , cạc läù gia
cäng cọ kãút cáúu âån gin, bãư màût läù khäng cọ rnh , khäng ngàõt qung cạc läù ngàõn v
thäng sút .
2. u cáưu k thût :
- Âäü vng gọc giỉỵa tám läù Φ13 v Φ8 khäng låïn hån 0,02/100mm .
- Âäü khäng song song giỉỵa tám läù Φ8 våïi màût phàóng A khäng låïn hån 0,03/100mm cạc
läù gia cäng âảt âäü chênh xạc cáúp 7,8 .
- Âäü nhạm ca cạc bãư màt cn lải l RZ= 40.
PHÁƯN 2: ÂËNH DẢN G SN XÚT
Chi tiãút âỉåüc sn xút theo loải låïn.
1. Váût liãûu chãú tảo :
Gang xạm GX 21-40
Thnh pháưn hoạ hc (%) v cå tênh:
Loải gang
GX 21-40

C
3,33,5

Si
1.41.7

Mn
0.60.9


P
<0.3

S
< 0.15

Cr
< 0.04

Âäü cỉïng HB
170 241

- Sn lỉåüng hng nàm : 8000 chiãúc / nàm
- Trng lỉåüng ca chi tiãút

SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 3


THUYT MINH ệ AẽN CNG NGH CH TAO MAẽY

Vct =

GVHD: HONG VN THNH

n

V
i =1


i

Vi : thóứ tờch phỏửn tổớ thổù i
n : sọỳ phỏửn tổớ
Troỹng lổồỹng chi tióỳt : Qct = Vct .

[kg]

Vct : Thóứ tờch chi tióỳt


[dm3]

: Troỹng lổồỹng rióng cuớa vỏỷt lióỷu ( = 7,4 kg )

2. Tờnh thóứ tờch cuớa chi tióỳt :
280,02

30
1ì450

12
5

R3

R32

36


13

R16

16

80,03

20

10

Ta coù : Vct =

n

V
i =1

i

V1 = 28.30.10 = 8400

[mm3]

V2 = 76.12.28 = 25536

[mm3]


V3 = .7,52.12 = 2826

[mm3]

V4 = 115.16

[mm3]

= 1840

V2 = V2 - ( V3 + V4 ) = 25536 - ( 2826 + 1840 ) = 6506 [dm3]
Vỏỷy:

Vct = 8400 + 21350 + 6506 = 36256 mm3

SVTH: CAO MNH CNG

TRANG 4


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

= 0,036256 dm3
Qct = 0,036256.7,4 = 0,268

[kg]

3. Sn lỉåün g hn g nàm ca chi tiãút :

Sn lỉåüng hng nàm ca chi tiãút cng âỉåüc xạc âënh theo cäng thỉïc sau:
N = N1.m (1+

α +β
)
100

Trong âọ:
N- Säú chi tiãút âỉåüc sn xút trong mäüt nàm
N1- Säú sn pháøm(säú mạy) âỉåüc sn xút trong mäüt nàm
m- Säú chi tiãút trong mäüt sn pháøm (mäüt mạy).
α- Pháưn tràm phãú pháøm, α =(3 ÷ 6) %,chn α =5 %
β- Säú chi tiãút âỉåüc chãú tảo thãm âãø dỉû phng, β =(5 ÷ 7)%,chn β =5%
Váûy ta cọ: N =8000.1(1 +

5+5
) =8800 chi tiãút/nàm
100

Ta cọ: Sn lỉåüng hng nàm ca chi tiãút nàõp äø :8800 (chi tiãút/nàm) thüc khong [500050000]
Tra[I] trang 13- bng 2,ta xạc âënh âỉåüc dảng sn xút.
4. Âàûc trỉng ca dản g sn xút hn g loảt l ớn :

- Sản lượng hàng năm rất lớn .
- Sản phẩm rất ổn định.
- Trình độ cun mơn hóa sản xuất cao.
Đối với dạng sản xuất này ta phải tổ chức kỷ thuật và cơng nghệ như sau :
-

Trang thiết bị,dụng cụ ,cơng nghệ thường là chun dùng.


-

Q trình thiết kế và tính tốn chính xác ghi thành các tài liệu cơng nghệ có nội
dụng cụ thể và tỉ mỉ.

Trình độ thợ đứng máy khơng cần cao nhưng đồi hỏi phải có thợ điều chỉnh máy giỏi.
-

Tổ chức theo dây chuyền.

Dạng sản xuất hàng loạt lớn cho phép áp dụng các phương pháp cơng nghệ tiên tiến, có
điều kiện cơ khí hóa và tự động hóa sản xuất, tạo điều kiện tổ chức các đường dây gia

SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 5


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

cơng chun mơn hóa . Các máy ở dạng sản xuất này thường được bố trí theo thứ tự
ngun cơng của q trình cơng nghệ.
5. Phỉång hỉåïn g cäng nghãû :
Âiãưu kiãûn trang thiãút bë : Tỉû chn.
Våïi dảng sn xút loảt lớn ta sỉí dủng thiãút bë chun dng : Âäư gạ chun dng , mạy
chun dng tỉû âäüng. Âiãưu chènh tỉû âäüng âãø âảt kêch thỉåïc theo loảt .
PHÁƯN 3: LỈÛA CHN PHỈÅNG PHẠP CHÃÚ TẢO PHÄI.

1. Chn dản g phäi:
Chi tiãút Cng Gảt lm bàòng gang xạm GX 21-40 m gang thç cọ tênh dãù âục,chëu nẹn
täút nhỉng tênh do kẹm, dn, dãù bë mi do kẹo . Kêch thỉåïc chi tiãút khäng låïn làõm, hçnh
dảng chi tiãút khäng phỉïc tảp, vç váûy ta chn phỉång phạp âục l täút nháút .
2. Chn phỉång phạp chãú tảo phäi:
Kêch thỉåïc chi tiãút nh (28x30x92) , kãút cáúu âån gin, dảng sn xút loảt lớn v cạc
âiãưu kiãûn k thût khạc, ta chn phỉång phạp âục trong khn kim loải âãø chãú tảo phäi v
náng cao cäng nghãû âãø âảt âäü nhạm Rz=40.

SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 6


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

3. Phäi chãú tảo bàòn g phỉång phạp âục :
- Phäi âục âỉåüc chãú tảo bàòng cạch rọt kim loải lng vo khn cọ hçnh dảng kêch thỉåïc
xạc âënh. Sau khi kãút tinh ta thu âỉåüc chi tiãút cọ hçnh dảng kêch thỉåïc thỉåïc theo u cáưu.
- Cọ nhiãưu loải phỉång phạp âục nhỉ sau:
+ Phỉång phạp âục trong khn cạt.
+ Phỉång phạp âục trong khn kim loải.
+ Phỉång phạp âục ạp lỉûc.
+ Phỉång phạp âục trong khn máùu chy, âục chán khäng, âục ly tám....
4. Ỉu nhỉåüc âiãøm ca phỉång phạp âục :
Phỉång phạp âục cọ cạc ỉu âiãøm sau:
- Cọ thãø âục âỉåüc táút c cạc kim loải v håüp kim cọ thnh pháưn khạc nhau.
- Cọ thãø âục âỉåüc cạc chi tiãút cọ hçnh dảng, kãút cáúu phỉïc tảp m cạc phỉång

phạp khạc khọ hồûc khäng chãú tảo âỉåüc.
- Ty theo mỉïc âäü âáưu tỉ cäng nghãû m chi tiãút âục cọ thãø âảt âäü chênh xạc cao
hay tháúp.
Ngoi ra âục cn cọ ỉu âiãøm dãù cå khê họa, tỉû âäüng họa , cho nàng sút cao, giạ thnh
tháúp v âạp ỉïng âỉåüc tênh cháút linh hoảt trong sn xút

SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 7


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

PHÁƯN 4: THIÃÚT KÃÚ QUY TRÇNH CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY
1. Phán têch cạc âàûc âiãøm vãư u cáưu k thût bãư màût cáưn gia cäng.
Chn chøn thä:
Âãø thỉûc hiãûn ngun cäng âáưu tiãn,ta phi chn chøn thä.
Ngun tàõc chn chøn thä:
-

Nãúu trãn chi tiãút cọ mäüt bãư màût khäng gia cäng thç ta chn bãư màût âọ lm
chøn thä.

-

Trong trỉåìng håüp chi tiãút cọ táút c cạc bãư màût âãưu gia cäng ta chn bãư
màût cọ lỉåüng dỉ nh nháút , âäü chênh xạc cao nháút âãø lm chøn thä.


-

Bãư màût láưm chøn thä cáưn bàòng phàóng , khäng cọ âáûu ngọt , âáûu rọt.

Dỉûa vo nhỉỵng ngun tàõc trãn ta chn màût trãn lm chøn thä âãø thỉûc hiãûn ngun cäng
âáưu tiãn.
2. Xạc âënh trçnh tỉû cạc ngun cäng v chn mạy , dao, trang bë cäng
nghãû:
2.1 Trçnh tỉû cạc ngun cäng:
Ngun cäng 1: Phay màût trãn
Ngun cäng 2:Phay màût âạy
Ngun cäng 3: Khoan v doa läù Φ13
Ngun cäng 4: Phay hai màût bãn
Ngun cäng 5: Phay màût R16
Ngun cäng 6: Phay màût R32
Ngun cäng 7: Vạt mẹp
Ngun cäng 8: Khoan läù Φ8
Ngun cäng 9: Kiãøm tra.
2.2 Chn mạy , dao, trang bë cäng nghãû cho mäùi ngun cäng:
 Ngun cäng 1: Phay màût trãn
+ Âënh vë :
SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 8


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH


Chi tiãút âỉåüc âënh vë mäüt phiãún tç åí màût âáưu khäúng chãú 2 báûc tỉû do ,3 chäút tç cọ khêa nhạm
åí màût trãn hản chãú ba báûc tỉû do.
+ Kẻp chàût : Dng cå cáúu bulong âai äúc âãø kẻp chàût chi tiãút. Chiãưu lỉûc kẻp nhỉ hçnh v.

+Chn mạy :Mạy phay 6H12,

Tra bng 9-39/trang71,72,73[3]

Cäng sút 4,5kw,
Hiãûu sút η=75%
Khong cạch tỉì trủc chênh âãún bn mạy: 30-400mm
Bãư màût bn lm viãûc: 320x1250 mm2
Säú vng quay ca trủc chênh 30-1500(vg/ph)
Bỉåïc tiãún ca bn 30-1500(mm/ph)
Lỉûc kẹo låïn nháút chảy dao dc 1500 (KG)
Lỉûc kẹo låïn nháút chảy dao ngang 1200 (KG)
Lỉûc kẹo låïn nháút chảy dao âỉïng 500 (KG)
+ Chn dao: Chn dao phay màût âáưu liãưn chàõp mnh håüp kim cỉïng BK8, kêch thỉåïc:
D= 90 (mm), Z = 10 ràng
SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

Tra bng 4-94 /trang 376/[ I]
TRANG 9


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

Tøi bãưn ca dao: T = 180 (ph).

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH


Tra bng 5-40/trang 34/ [II]

-Cạc chuøn âäüng :
+Dao chuøn âäüng quay trn.
+Chi tiãút chuøn âäüng tënh tiãún våïi bn mạy.
 Ngun cäng 2: Phay màût âạy
+ Âënh vë : Chi tiãút âỉåüc âënh vë bàòng 3 chäút tç cọ khêa nhạm åí màût trãn hản chãú ba báûc
tỉû do.
+ Kẻp chàût : Dng cå cáúu buläng âai äúc âãø kẻp chàût chi tiãút. Chiãưu lỉûc kẻp nhỉ hçnh v.

+ Chn mạy :Mạy phay 6H12, cäng sút 4,5kw, hiãûu sút η=75%.
Khong cạch tỉì trủc chênh âãún bn mạy: 30-400mm
Bãư màût bn lm viãûc: 320x1250 mm2
Säú vng quay ca trủc chênh 30-1500(vg/ph)
Bỉåïc tiãún ca bn 30-1500(mm/ph)
Lỉûc kẹo låïn nháút chảy dao dc 1500 (KG)
Lỉûc kẹo låïn nháút chảy dao ngang 1200 (KG)
Lỉûc kẹo låïn nháút chảy dao âỉïng 500 (KG)

SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 10


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

+Chn dao: Chn dao phay màût âáưu liãưn chàõp mnh håüp kim cỉïng BK8, kêch thỉåïc:

D= 90 (mm), Z = 10 ràng

Tøi bãưn ca dao: T = 180 (ph).

Tra bng 5-40/trang 34/ [II]
Tra bng 4-94 /trang 376/[ I]

-Cạc chuøn âäüng :
+Dao chuøn âäüng quay trn.
+Chi tiãút chuøn âäüng tënh tiãún våïi bn mạy.
 Ngun cäng 3:Khoan v doa läù Φ13H8.
+ Âënh vë : Tiãún hnh âënh vë chi tiãút bàòng :
Hai phiãún tç åí màût dỉåïi khäúng chãú 3 báûc tỉû do
Mäüt phiãún tç åí màût âáưu khäúng chãú 2 báûc tỉû do
Mäüt chäút tç åí màût bãn khäúng chãú 1 báûc tỉû do
Do âọ hản chãú 6 báûc tỉû do.
+ Kẻp chàût : Tiãún hnh kẻp chàût bàòng cå cáúu bulong âai äúc, hỉåïng tỉì trãn hỉåïng
xúng.

SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 11


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

+ Chn mạy :Mạy khoan âỉïng 2A135 , cäng sút âäüng cå 4.5KW , hiãûu sút 80%
(KW)

Thäng säú mạy:
Âỉåìng kênh khoan låïn nháút: 35mm
Kêch thỉåïc bn mạy: di 500mm, räüng 450mm
Khong cạch tỉì trủc chênh âãún bãû mạy: 300mm
Hnh trçnh låïn nháút ca trủc chênh: 225mm
Chuøn dëch låïn nháút theo phỉång thàóng âỉïng ca bn mạy: 325mm
Giåïi hản säú vng quayca trủc chênh: 68-1100(vng/phụt)
Giåïi hản chảy dao: 0,115-1.6 (mm/vng)
+ Chn dao : Mi khoan rüt g âi trủ bàòng thẹp giọ P18 . Chu k bãưn T = 35.
Dao doa bàòng thẹp giọ P18

Âỉåìng kênh D = 12

Chuøn âäüng càõt gt:
+Dao vỉìa chuøn âäüng quay vỉìa chuøn âäüng tënh tiãún.
+ Chi tiãút gạ trãn bn mạy âỉïng n.
Bỉåïc 1: Khoan läø Φ10
Bỉåïc 2 : Doa thä läø Φ13
Bỉåïc 3 : Doa tinh läø Φ13 ( Ra = 1,25 , Cáúp nhàón bọng ∇7)
 Ngun cäng 4: Phay 2 màût bãn.
+ Âënh vë : -Hai phiãún tç åí màût âạy
- Mäüt chäút trụ ngắn
- Mäüt chäút tç åí màût bãn khäúng chãú 1 báûc tỉû do
+ Kẻp chàût : tỉång tỉû nhỉ ngun cäng 2

SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 12



THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

- Chn mạy : Mạy phay nàòm ngang 6H82, ta cọ:
Khong cạch tỉì trủc chênh âãún bn mạy: 30-350mm
Bãư màût bn lm viãûc:200x800 mm2
Lỉûc kẹo låïn nháút chảy dao dc 1500 (KG)
Lỉûc kẹo låïn nháút chảy dao ngang 1200 (KG)
Lỉûc kẹo låïn nháút chảy dao âỉïng 500 (KG)
+Säú cáúp täúc âäü trủc chênh: 30-37,5-47,5-60-75-95-118-150-190-235-300-375-475600-753-950-1180-1500
+Bỉåïc tiãún ca bn: 30-37,5-47,5-60-75-95-118-120-190-235-300-375-475-600750-900 (mm/ph)
+Nâc=7Kw, hiãûu sút η=0,75
- Chn dao : Dao phay âéa 3màût gàõn ràng thẹp giọ P18
SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 13


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

D=100mm , Z=20 ràng, B=22 mm
 Ngun cäng 5: Phay màût âáưu R16
+ Âinh vë:

+ Hai phêãún tç åí âạy.
+ Mäüt chäút trụ ngắn
+ Mäüt chäút tç åí màût bãn khäúng chãú 1 báûc tỉû do.


+ Kẻp chàût : Kẻp bàòng bulong âai äúc, chiãưu lỉûc kẻp tỉì trãn xúng dỉåïi.

+ Chn mạy : phay 6H80 , N = 3 (KW)
+ Chn dao : Dao phay mä âun bàòng thẹp giọ D= 60 , Z = 16 (ràng) .
 Ngun cäng 6: Phay màût R32
+ Âënh vë:
Hai phiãún tç åí màût âạy hản chãú ba báûc tỉû do.
Mäüt chäút trụ ngắn
Mäüt phiãún tç åí màût bãn
+ Kẻp chàût :Kẻp chàût bàòng bulong âai äúc, kẻp tỉì trãn xúng.

SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 14


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

+ Chn mạy : Mạy phay âỉïng 6H82 . cäng xút 4,5KW ,hiãûu sút 80% , bãư màût lm
viãûc ca bn mạy : 200x800 (mm2) , 12 cáúp chảy dao .
Lỉûc kẹo låïn nháút chảy dao dc 1500 (KG)
Lỉûc kẹo låïn nháút chảy dao ngang 1200 (KG)
Lỉûc kẹo låïn nháút chảy dao âỉïng 500 (KG)
+ Chn dao : Dao phay dảng âéa bàòng thẹp giọ P6M5 cọ dung dëch trån ngüi
Âỉåìng kênh D = 64 (mm), chiãưu räüng B = 16 (mm) , säú ràng Z= 20, d=32 (mm) .
 Ngun cäng 7: Vạt mẹp .
+ Âënh vë: Hai phiãún tç åí màût âạy hản chãú ba báût tỉû do.

Mäüt chäút tç åí màût bãn
Mäüt chäút trụ ngắn
+ Kẻp chàût :Kep bàòng bulong âai äúc.
Lỉûc kẻp tỉì trãn xúng

SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 15


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

+ Chn mạy : Mạy phay 2A125 ,Nm = 7KW
+ Chn dao : Dao khoẹt D= 40 (mm) , Z = 10
 Ngun cäng 8: Khoan - doa läù Φ8.
+ Âënh vë: Hai phiãún tç åí màût âạy hản chãú ba báût tỉû do
Một khối V ngắn hạn chế 2 bậc tự do
+ Kẻp chàût : Lỉûc kẻp tỉì trãn xúng .

SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 16


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH


+ Chn mạy : Mạy khoan âỉïng 2A135 Cäng sút Nm = 2,8 (KW) , hiãûu sút η = 75%
Thäng säú mạy:
Âỉåìng kênh khoan låïn nháút: 35mm
Kêch thỉåïc bn mạy: di 500mm, räüng 450mm
Khong cạch tỉì trủc chênh âãún bãû mạy: 300mm
Hnh trçnh låïn nháút ca trủc chênh: 225mm
Chuøn dëch låïn nháút theo phỉång thàóng âỉïng ca bn mạy: 325mm
Giåïi hản säú vng quayca trủc chênh: 68-1100(vng/phụt)

Giåïi hản chảy dao: 0,115-1.6 (mm/vng)
+ Chn dao : Mi khoan rüt g bàòng thẹp giọ P9 .

Mi doa bàòng thẹp giọ P9., D= 8
 Ngun cäng 9: Kiãøm tra âäü vng gọc giỉỵa âỉåìng tám läù Φ13H8 v Φ8H7.

3.Tra lỉåün g dỉ cạc bãư màût gia cäng.
Ngun cäng 1
Lỉåüng dỉ Zb = 3(mm).

SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

Tra bng 3-95/trang 252/[I]

TRANG 17


THUYT MINH ệ AẽN CNG NGH CH TAO MAẽY

GVHD: HONG VN THNH


Ta tióỳn haỡnh phay 2 lỏửn vồùi chióửu sỏu cừt t nhổ sau:
Bổồùc1: Phay thọ t1=2.5 (mm)
Bổồùc2: Phay tinh t2=0.5(mm)
Nguyón cọng 2
Llổồỹng dổ Zb = 3(mm).

Tra baớng 3-95/trang 252/[I]

Ta tióỳn haỡnh phay 2 lỏửn vồùi chióửu sỏu cừt t nhổ sau:
Bổồùc1: Phay thọ t1= 2.5 (mm)
Bổồùc2: Phay tinh t2= 0.5 (mm)
Nguyón cọng 3
Lổồỹng dổ laỡ lổồỹng kim loaỷi hồùt boớ trong quaù trỗnh gia cọng phọi õỷc.
Bổồùc1: Khoan t1= 5.5 (mm)
Bổồùc2: Doa thọ t2= 1 (mm)
Bổồùc3: Doa tinh t3= 0.5 (mm)
Nguyón cọng 4
Lổồỹng dổ Zb = 2(mm).

Tra baớng 3-95/trang 252/[I]

Ta tióỳn haỡnh phay 2 lỏửn vồùi chióửu sỏu cừt t nhổ sau:
Bổồùc1: Phay thọ t1= 1.5 (mm)
Bổồùc2: Phay tinh t2= 0.5 (mm)
Nguyón cọng 5
Lổồỹng dổ laỡ lổồỹng kim loaỷi hồùt boớ trong quaù trỗnh gia cọng phọi õỷc.
Phay t =1.4 (mm)
Nguyón cọng 6
Lổồỹng dổ laỡ lổồỹng kim loaỷi hồùt boớ trong quaù trỗnh gia cọng phọi õỷc.
Bổồùc1: Phay thọ t1= 4.6 (mm)

Bổồùc2: Phay tinh t2= 0.4 (mm)
Nguyón cọng 7
Lổồỹng dổ laỡ lổồỹng kim loaỷi hồùt boớ trong quaù trỗnh gia cọng phọi õỷc.
SVTH: CAO MNH CNG

TRANG 18


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

Khoẹt t = 1(mm)
Ngun cäng 8
Lỉåüng dỉ l lỉåüng kim loải håït b trong quạ trçnh gia cäng phäi âàûc.
Bỉåïc1: Khoan t1= 3.9 (mm)
Bỉåïc2: Phay tinh t2= 0.1 (mm)
4.Tra chãú âäü càõt cạc ngun cäng gia cäng:
Ngun cäng 1: Phay màût trãn âảt âäü bọng cáúp 6 ( Ra = 2,5µm )
Bỉåïc 1: phay thä :
Chiãưu sáu càõt : t= 2,5, Lỉåüng chay dao ràng SZ =0,2 (mm/ràng)
Tra bng 5-125/trang113/ [2]
Täúc âäü càõt

Tra bng 5-127/trang115[2]

Vp = 181. Täúc âäü càõt tênh toạn Vt = Vp.K1.K2.K3.K4.K5.
K1: Hãû säú âiãưu chènh phủ thüc cå tênh ca gang :K1= 1
K2 : Hãû säú âiãưu chèng phủ thüc vo trảng thai bãư màût gia cäng : K2 = 1
K3: Hãû säú âiãưu chènh phủ thüc gọc nghiãng chênh K3 = 0,95

K4 : hãû säú âiãưu chènh phủ thüc chu k bãưn ca dao K4 =0,88
K5 : Hãû säú âiãưu chènh phủ thüc vo chiãưu räüng ca phay K5 =1
Vt = 151,32 (mm/phụt)
Säú vng quay tênh toạn: ntt =

1000.Vt
= 535,2 (vng/phụt)
π .D

Theo mạy ta chn nm = 540 (vng/phụt)
Do âọ täúc âäü càõt thỉûc tãú: Vtt =

n m .D.π
= 153 (m/phụt)
1000

Lỉåüng chảy dao : Sp =S. n = 1080(mm/phụt)
Theo mạy ta láúy: Sp = 1080 (mm/phụt)
Cäng sút càõt u cáưu khi phay: N0= 3,3(kw)

Tra bng 5-130/trang118/[2]

Ne < Nm.η = 4,5.75/100 = 3,375 (kw)
Nãn mạy â cäng sút gia cäng màût âạy.
SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 19


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY


GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

Bỉåïc 2: Phay tinh (âäü bọng cáưn âảt ∇6)
Chiãưu sáu càõt t = 0,5(mm),lỉåüng chảy dao vng S = 1,2 (mm/vng)
Cạc thäng säú khạc:
Vtt = 153

(m/phụt)

Nm = 540 (vng/phụt)
Sp = 648 (mm/vng)
Ngun cäng 2: Phay màût âạy âảt âäü bọng cáúp 6 ( Ra = 2,5µm )
Bỉåïc 1: phay thä :
Chiãưu sáu càõt : t= 2,5, Lỉåüng chay dao ràng SZ =0,2 (mm/ràng)
Tra bng 5-125/trang113/[2]
Täúc âäü càõt:
Vp = 181. Täúc âäü càõt tênh toạn Vt = Vp.K1.K2.K3.K4.K5.
K1: Hãû säú âiãưu chènh phủ thüc cå tênh ca gang :K1= 1
K2 : Hãû säú âiãưu chèng phủ thüc vo trảng thai bãư màût gia cäng : K2 = 1
K3: Hãû säú âiãưu chènh phủ thüc gọc nghiãng chênh K3 = 0,95
K4 : hãû säú âiãưu chènh phủ thüc chu k bãưn ca dao K4 =0,88
K5 : Hãû säú âiãưu chènh phủ thüc vo chiãưu räüng ca phay K5 =1
Vt = 151,32 (mm/phụt)
Säú vng quay tênh toạn: ntt =

1000.Vt
= 535,2 (vng/phụt)
π .D


Theo mạy ta chn nm = 540 (vng/phụt)
Do âọ täúc âäü càõt thỉûc tãú: Vtt =

n m .D.π
= 153 (m/phụt)
1000

Lỉåüng chảy dao : Sp =S. n = 1080(mm/phụt)
Theo mạy ta láúy: Sp = 1080 (mm/phụt)
Cäng sút càõt u cáưu khi phay: N0= 3,3

(kw)

Tra bng 5-130/trang118/[2]

Ne < Nm.η = 4,5.75/100 = 3,375 (kw)
Nãn mạy â cäng sút gia cäng màût âạy.
SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 20


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

Bỉåïc 2:Phay tinh (âäü bọng cáưn âảt ∇6)
Chiãưu sáu càõt t = 0,5(mm),lỉåüng chảy dao vng S = 1,2 (mm/vng)
Cạc thäng säú khạc:
Vtt = 153


(m/phụt)

Nm = 540 (vng/phụt)
Sp = 648 (mm/vng)
Ngun cäng 3: gia cäng läø âảt âäü bọng ( Ra = 1,25µm )
Bỉåïc 1: Khoan läù Φ10
Chiãưu sáu càõt : t=10.0,5= 5 (mm)
Lỉåüng chảy dao vng : S= 0,27 (mm/vng)

Tra bng 5- 87/[2]

Täúc âäü càõt

Tra bng 5-86/[2]

Vb = 35,5 (m/phụt)

Tra bng 5-90/[2]

Cạc hãû säú : K1 = 0,84

K2 = 1

K3 = 0,9

Täúc âäü càõt tênh toạn : Vt = 26,84 (m/phụt)
1000.Vt
= 8,54 (vng/phụt)
π .D


nt =

Chn theo mạy nm = 860 (vng/phụt)
Täúc âäü càõt thỉûc tãú : Vtt =

n m .D.π
= 27 (m/phụt) Sp = S.n= 232 (mm/vng)
1000

Cäng sút khoan u cáưu

Tra bng 5-92/[2]

Ne = 1,3 < Nm.η = 2,8.0,8= 2,24
Mạy âảt cäng sút u cáưu
Bỉåïc 2:Doa thä läø Φ12
Chn dao :Dao doa bàòng thẹp giọ P18

Âỉåìng kênh D = 12

Chiãưu sáu càõt t= (12-10).0,5 = 1 (mm)
Lỉåüng chảy dao vng S = 0,79(mm/vng )

Tra bng 5-112/[2]

Täúc âäü càõt Vb = 11,7 (m/phụt)

Tra bng 5-114/[2]


Täúc âäü tênh toạn Vt = Vb . K = 11,7.0,81 (m/phụt) = 9,477.
SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 21


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

K: Hãû säú âiãưu chènh phủ thüc vo chu k bãn mi doa.
Säú vng quay tênh toạn : nt =

1000.Vt
= 251 (vng/phụt)
π .D

Theo mạy ta chn :nm = 260 (vng/phụt)
Täúc âäü càõt tênh toạn : Vtt =

n m .D.π
= 9,8 (m/phụt)
1000

Cäng sút càõt u cáưu khi doa thä
Ne = 0,8 (KW) < Nm.η = 2,24

Tra bng 5-102/[2]
(KW)


Do váûy mạy â cäng sút âãø doa thä.
Bỉåïc 3 : Doa tinh läø Φ13 ( Ra = 1,25 Cáúp nhàón bọng ∇7)
Chiãưu sáu càõt : t = 0,5 (mm)
Lỉåüng chảy dao vng S = 1,4 (mm/vng) , n= 260
Cạc thäng säú cn lải chn nhỉ doa thä
Ngun cäng 4:Phay màût bãn âảt âäü bọng Ra = 2,5µm
Bỉåïc 1: Phay thä. Âảt Ra = 2,5
Chiãưu sáu càõt t= 1,5 (mm).
Lỉåüng chảy dao ràng Sz = 0,2 (mm/ràng)

Tra bng 5-34/[2]

Z=10 (ràng) Ta cọ lỉåüng chảy dao vng : S = Sz.Z = 2 (mm/vng)
Cạc thäng säú cn lải chn giäúng ngun cäng phay màût âạy
nm = 540(vng/phụt)
Vtt = 153 (m/phụt)
Sp = 1080 (mm/phụt)
Bỉåïc 2: Phay tinh .
Chiãưu sáu càõt : t= 0,5 (mm)
Lỉång chay dao : S = 1,4 (mm/vng)
nm = 540(vng/phụt)
Vtt = 153 (m/phụt)
Sp = 1080 (mm/phụt)
SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 22


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY


GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

Ngun cäng 5: Phay màût R16
Chiãưu sáu càõt : t= 1,4 (mm)
Lỉåüng chay dao ràng Sz = 0,11 (mm/ràng)

Tra bng 5-125/[2]

Lỉåüng chảy dao vng : S= Sz.z =1,76 (mm/vng)
Täúc âäü càõt Vp = 61 (m/phụt)

Tra bng 5-136/[2]

Täúc âäü tênh toạn : Vtt = Vp.K1.K2.K3= 61.1.0,9.1,1 = 60,39
K1: Hãû säú phủ thüc cå tênh ca gang xạm :K1= 1
K2 :Hãû säú âiãưu chènh phủ thüc vo trảng thại bãư màût gia cäng: K2= 0,9Tra bng 5-120/[2]
K3 : hãû säú âiãưu chènh phủ thüc chu k bãưn ca dao K4 = 1,1
Säú vng quay tênh toạn : nt =

1000.Vt
= 320 (vng/phụt)
π .D

Theo mạy ta chn :nm = 320 (vng/phụt)
Täúc âäü càõt thỉûc tãú : Vtt =

n m .D.π
= 60,32(vng/phụt)
1000


Lỉåüng chảy dao Sp = S.nm = 563,2 (mm/phụt)
Chn theo mạy Sp = 560

(mm/phụt).

Cäng sút càõt u cáưu khi phay : N 0 = 2,2

Tra bng 5-139/[2]

N0 < Nm.η=3.75% = 2,25

Do váûy mạy â cäng sút gia cäng .
Ngun cäng 6: Phay màût R32 âảt Ra = 2,5µm
Bỉåïc 1: Phay thä:
-

Chiãưu sáu càõt : t= 4,6 (mm) .

-

Lỉåüng chảy dao ràng: Sz=0,09 (mm/ràng)

-

Lỉåüng chảy dao vng : S =Sz x Z = 1,8 (mm/vng) .

-

Täúc âäü càõt tênh theo cäng thỉïc :


Tra bng 5-163/[2]

C v .D q
V= m x y u p × K v
T .t .S z .B .Z

SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 23


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

Trong âọ Cv ,m.x,y,u,q,p l cạc hãû säú v cạc säú m cho trong bng 5-39-säø tay
CNCTMII.
Cv =48,5 ,x= 0,3 ,y= 0,4 ,u = 0,1 m = 0,2 , q = 0,25 ,p=0,1.
T: Chu k bãưn ca dao T = 120 (phụt).

Tra bng 5-40/[2]

Hãû säú âiãưìu chènh chung cho täúc âäü càõt :
Kv = KMV x Knv x Kuv .
KMV : Hãû säú phủ thüc cháút lỉåüng váût liãûu gia cäng :KMV = 1,05 (Bng 5-10 v 5-2).
Knv : Hãû säú phủ thüc vo trảng thại bãư màût phäi : Knv =0,8 ( Bng 5-5)
Kuv: Hãû säú phủ thüc váût liãûu dủng củ càõt : Kuv = 1,15 (Bng 5-6)
⇒ Kv =0,966.
48,5.64 0, 25
× 0,966 = 47,36 (m/phụt)

Váûy V =
120 0, 2.4,6 0,3.0,09 0, 4.16 0,1.20 0,1

-

Säú vng quay trủc chênh :

nt =

1000.47,36
1000.V
= 3,14.64 = 236 (vng/phụt)
π .D

Theo mạy ta chn mạy phay cọ nm = 240 (vng/phụt).
Nãn täúc âäü càõt thỉûc tãú :
Vtt =

n m .D.π
=48,255 (m/phụt)
1000

Lỉåüng chảy dao : Sp =S. n = Sz .Z.nm = 432→ Chn mạy phay cọ Sp= 440
Cäng sút càõt u cáưu : Ne=1,9 (kw)

Tra bng 5-168/[2]

Bỉåïc 2: Phay tinh
Chiãưu sáu càõt t=0,4 (mm)
Lỉåüng chảy dao vng : S= 0,9 (mm/vng) .

Cạc thäng säú khạc chn theo bỉåïc 1 :
Vtt = 48,26 (m/phụt)
Nm = 240 (vng/phụt)
Sp = 216 (mm/vng)
SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 24


THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN CÄNG NGHÃÛ CHÃÚ TẢO MẠY

GVHD: HỒNG VĂN THẠNH

+ Tênh lỉûc càõt khi phay :
Pz =

10.C p .S zy .t x .B u .Z
Dqnw

× K mv

Trong âọ : Z: Säú ràng dao phay
n: Säú vng quay ca dao .
Cp v cạc säú m tra theo bng
Cp = 30 , x=0,83, y= 0,63, u =1,0, q= 0,83 ,w=0

Tra bng 5-41/[2]

Kmv :Hãû säú âiãưu chènh cho cháút lỉåüng ca váût liãûu gia cäng.
KMV = 0,906


Tra bng 5-9/[2]

Váûy lỉûc càõt phay thä l :
10.30.0,9 0, 63.4,6 0,83.161.20
× 0,906 = 4507 (N).
PZ =
64 0,83.n m0

Mämen xồïn trãn trủc chênh ca mạy:
MX =

PZ .D
= 1442 (N.m)
2.100

Cäng sút càõt :
Ne =

PZ .V
= 3,55 (kw)
1020.60

So sạnh våïi cäng sút ca mạy :Ne < Nm.η = 3x75% =3.6 (kw)
Kãút lûn : Mạy 6H82 â cäng sút âãø gia cäng bãư màût R32 cọ bãư räüng B=49 (mm), chiãưu
sáu càõt t = 5(mm).
+ Lỉûc càõt khi phay tinh:
10.30.0,045 0, 63.0,4 0,83.161.20
× 0,906 = 183 (N).
PZ =

64 0,83.nm0

Mämen xồïn trãn trủc chênh khi phay tinh :
MX =

PZ .V
= 44 (N.m)
100.2

SVTH: CAO MẠNH CƯỜNG

TRANG 25


×