Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

2nd TERM REVISION

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (55.08 KB, 2 trang )

2
nd
TERM REVISION
(Till period 96)
I. TENSES:
1. The Present Simple Tense:
a. Form:
*To be: (+) S + am/is/are …
(-) S + am/is/are + not …
(?) Am/Is/Are + S + …?
*Ordinary verbs: (+) S + V(s/es) …
(-) S + do not /does not+ V-inf …
(?) Do/Does + S + V-inf …?
b. Uses: Diễn tả
- sự thật hiển nhiên, các câu châm ngôn;
- sự việc ở hiện tại;
- sự việc lặp đi lặp lại, thói quen ở hiện tại.
Adverbs:
- Adverbs of frequences: always, usually, often, sometimes, seldom,
never.
- Once/twice/three times… a week/a month/ a year…
- Every day/Monday/week/…
2. The Present Progressive Tense:
a. Form:
(+) S + am/is/are + V-ing …
(-) S + am/is/are + not + V-ing …
(?) Am/Is/Are + S + V-ing …?
b. Uses: Diễn tả hành động, sự việc
- đang xảy ra tại thời điểm nói;
- sẽ diễn ra trong tương lai gần hoặc kế hoạch đã định trước.
 Adverbs: now, at the/this moment, at present.


3. The Near Future with “Be going to”:
a. Form:
(+) S + am/is/are going to + V-inf …
(-) S + am/is/are + not + going to + V-inf …
(?) Am/Is/Are + S + going to + V-inf …?
b. Uses: Diễn tả hành động, sự việc sẽ diễn ra trong tương lai gần hoặc kế
hoạch đã định trước.
 Adverbs:
- Tomorrow, tonight, this afternoon/evening…
- Next Monday/Tuesday/week/month…
- In/on + future time.
4. Model verbs: can, must, would, should
* Form: S + can/must/would/should + V-inf …
* E.g: - He can speak English and French.
- She would like some bread now.
II. COMPARISIONS: SHORT ADJECTIVES
1. So sánh hơn:
* Form: S + to be + adj. + -ER + than + S + to be.
Object.
* E.g: - He is shorter than she is/her.
- These trees are taller than those trees (are).
2. So sánh hơn nhất:
* Form: S + to be + the + adj. + - EST + (N) + ...
* E.g: - Minh is the tallest boy in my class.
- These trees are the biggest in the garden.
III. OTHER GRAMMAR ITEMS:
1. Suggestions (Let’s+V-inf…/Why don’t we+ V-inf…/What about + V-ing…?)
2. Some/any/a/an; how many/how much; many/much
3. Prepositions (of Time, Position)
4. Adjectives (& the antonyms)

5. Quantifiers (a cup of / a glass of / a box of / a tube of …)
6. Question words (& structures with question words)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×