KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2007-2008
Môn: VẬT LÍ 10 CB
Thời gian làm bài: 45 phút; 30 câu trắc nghiệm
Mã đề: 346
Câu 1:
sai
! "#$ " ! "
%& $ #' ()%&$
*
%& $ +) ,$$ "%&$
Câu 2:
đúng-, . !%& $ /
0
0
1
vm
→
vm
mv
0
1
*
0
0
1
mv
Câu 3:
2%&
34
0
534 563
0
* 534
Câu 4: 7) .84&,9:;, <#=!>) /
?@ABC?@DEFCGEFGE CBAEDE
CBAEGE * ?@ABCDECGE
Câu 5:
,đúng4,H I2JK
() <82 L&
() <M2N
<2' () * !%& L& ()
Câu 6: 7) .84&,9%&2,$ OP&< Q
1
0
A
0
1
V
P
AK4"
P
V
AK4" * RAK4"
Câu 7: S <#84&,9 <# < !T UQ
V
PT
AK4"
P
VT
AK4"
T
PV
AK4" *
1
01
T
VP
A
0
10
T
VP
Câu 8:
R$ ,9-J2=IMM # V <(48W H %&$ 4X &9Y V8Q
'
Z[, 4&,' * I2
Câu 9:
P
\
8
]
]
\
0 ]&,9M
^
\
]
]
\
_`a3bc
\
M
\
\
JcJ&8M,M
^
N
c
&
\
Q
d1e0f`agb d1EEagb 0ehf0agb * d0EEagb
Câu 10: i$_ 4" < 84&,9I2 < %& !I2
j4,H e) e - ! i- !e"e4,H
j4,H e) e" * j4,H e - !e"
Câu 11: 7) .?@AC) .%&,9M!k6l7
jNm8;, <#>) jNm8;, <#> !
jNm8;, <#> * jNm8>;, <#
Câu 12: 5, "!U - !Y #/
j4,H !Y
5"<M'
5"<M%&! M
* 5! J#M
Câu 13: ,8 đúng Q6) %&$ 'N8,9M ne©n nH, 8M$
,9-$ &8&,
o,9- * $ M
Câu 14:
P
\
\
,9M
^
\
N
]
&
]
N,
\
,
^
&
\
<8&
]
\
4&,9e <
c
\
&
c
8,
^
&
\
\
J&
^
8
8&
c
Q
l
\
&4&
]
l
\
p
q
M
\
i<8
\
\
* l
\
&
c
c
Câu 15:
P $ "hEE< (N8a$ "[,b o&81EEI,"H eH9A1E34
0
%&$ &8hEJ&8M,Q
hEEEEg 1EEEg 0hEg * hEEg
Câu 16:
%& $ 4X &9Y V8V,"$ H$ "' n&
I2 r[ Y * 'r[
Câu 17:
P s,4Z"PArJt<&M"A0ER$ "M<&uv4ZA
hEE34wZ$ :$ "RJ&8M,Q
0h34 _34 d_34 *
Mét ®¸p ¸n kh¸c
Câu 18:
5$ "%&$ He #
%&$ H & "%&$ H
V%&$ H *
%&$ H
Câu 19:
P "!aIx!! Ub4,H _& ) 0y
8
6,> !"!V)
10y
8
#4,H !/
Eeh& 1re11& r& * Eer&
Câu 20:
Mét vËt cã träng lỵng 1,0 N cã ®éng n¨ng 1,0 J. LÊy g = 10 m/ s
2
. Khi ®ã vËn tèc cđa vËt lµ :
≈
reh34
≈
1E34
≈
1r34 *
≈
Eerh34
Câu 21:
Một lượng khí ở nhiệt độ 18
0
C có thể tích 1 m
3
và áp suất 1 atm. Người ta nén đẳng nhiệt khí tới áp suất 3,5 atm.
Tính thể tích khí nén.
he``
_
Eeh``
_
Ee0z`
_
* 0ez`
_
Câu 22: !JK2
634 634 63 * 64
Câu 23:
Một xi lanh chứa 150 cm
3
khí ở áp suất 2.10
5
Pa . Pít tông nén khí trong xi lanh xuống còn 100 cm
3
. Nếu nhiệt độ
khí trong xi lanh không đổi thì áp suất của nó lúc này là :
_1E
h
S& _eh1E
h
S& _1E
dh
S& * _e0h1E
h
S&
Câu 24:
Một lượng khí đựng trong một xilanh có pit – tông chuyển động được. Các thông số trạng thái của lượng khí này
là : 2 atm , 15 lít , 300 K. Khi pit – tông nén khí, áp suất của khí tăng lên tới 3,5 atm, thể tích giảm còn 12 lít.
Xác đònh nhiệt độ của khí nén.
_EE5 r0E5 0y_5 * r05
Câu 25:
7&$ JK&,,9-,&,%&)0$ /
JK0[ $ I2
JK * JKr[%& $
Câu 26:
P
\
\
<
\
N8
c
\
&8hab48
]
\
] e &
\
8
]
A1Ea34
0
b8
\
] M] &
\
\
] R
\
],
^
&
\
,
]
&
\
] /
h 0a 3 bm s
1Ea34b ha34b *
0 ha 3 bm s
Câu 27:
{,%&(
L& Nm( JV M
%&( * JV M( Nm
Câu 28:
Mét «t« cã khèi lỵng 1000 kg chun ®éng víi vËn tèc 80 km/h. §éng n¨ng cđa «t« cã gi¸ trÞ lµ:
5
2,47.10
g
6
2,42.10
g
6
3,2.10
g *
4
2,52.10
g
Câu 29:
Mét lß xo n»m ngang mét ®Çu g¾n cè ®Þnh, lóc ban ®Çu kh«ng biÕn d¹ng. 5=8 lß xo b»ng lùc ngang F= 5 N thÊy lß
xo gi·n 2 cm. ThÕ n¨ng ®µn håi ë vÞ trÝ ®ã lµ bao nhiªu ?
Ee1hg Ee1g EeEhg * EeE1g
Câu 30:
Một săm xe máy được bơm căng không khí ở nhiệt độ 20
0
C và áp suất 2 atm. Hỏi áp suất của săm khi để ngoài
nắng nhiệt độ 42
0
C ? Coi sự tăng thể tích của săm là không đáng kể .
E0h& 0e1h& 01eh& * 0h&