Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Tổng hợp 12 đề toán pen i n2 thầy trần phương hocmai 2017 (2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.27 MB, 10 trang )

Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2

ĐỀ PEN I SỐ 02
Giáo viên: LÊ BÁ TRẦN PHƯƠNG
Thời gian: 90 phút

MA TRẬN ĐỀ 02
Mức độ tư duy
Chuyên đề

/ /v{ c|c
e
e
H{m
số
v
v
i
i
r
r
DDb{i


c
c
to|n liên
o
o
H
H
h
h
quan
hcic

Nhận biết

Thông hiểu

Vận dụng

Vận dụng
cao

Tổng số
c}u trong
1 CĐ

//
e
e
v
v

i
i
r
1cc}u
DDr 10c}u
c
o
o
(C}u
(C}u 46)
hhHH
(C}u 1,2)
(C}u 35,36)
c
c
i
i
h
h
6,7,8,9,10,11)
/T/T
m
m
o
o
kk.c.c
7 c}uoo
o
o
bb

e
1 c}u
1 c}u
1 c}u
e
c
c
a
a
f
f
.
.
Mũ - Logarit
(C}u
12,13,14,
11 c}u
ww
w
wwww
w
(C}u
3)
(C}u
37)
(C}u
47)
w
w
w

w
/
/
/
/
/
/
/
/
ss: :
ss: :
15,16,17,18)
hhtttptp
hhtttptp

Nguyên h{m Tích ph}n

2 c}u

6 c}u

1 c}u

3 c}u

3 c}u

(C}u 4)

(C}u 19,20,21)


(C}u 38,39,40)

5 c}u
Số phức

0

(C}u 22,23,
24,25,26)

Khối đa diện

Mặt tròn xoay

2 c}u

2 c}u

(C}u 5)

(C}u 27,28)

(C}u 42,43)

(C}u 29,30)

Hình Oxyz

0


4 c}u
(31,32,33,34)

Tổng

5 c}u

29 c}u

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

0

7 c}u

0

4 c}u

1 c}u
(C}u 48)

3 c}u

(C}u 41)

2 c}u

0


7 c}u

1 c}u

1 c}u

2 c}u

0

0

2 c}u

2 c}u

(C}u 44,45)

(C}u
49,50)

8 c}u

11 c}u

5 c}u

50 c}u


Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 1 -

Group : />

Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2

PHẦN NHẬN BIẾT
NHẬN BIẾT: H[M SỐ
Câu 1. Đường cong ở hình bên l{ đồ thị
của h{m số n{o dưới đ}y?
7/4

A. y  x 4  x 2  1.

x4 x2
  1.
4 2

B. y 


-1

O

1

x
1

C. y  x3  x 2  1 .

//
//
e
e
e
e
v
v
v
v
i
i
i
i
r
r
DDy r x  x  1.
DDr

c
c
c
c
o
o
D.
o
o
hHH
hHH
hcich Câu 2. Bảng biến thiên dưới đ}y l{ của h{m số n{o ? /T/Thhicich
oomm
c
c
.
.
k
ook
o
o
b
b
e
cce 1
a
a
f
f
.

.

ww
w
wwww
w
2
x
w

 :///w
w
w
/
/
/
/
/
:
ss: :
p
p
t
t
tttptpss
t
t
y hh
h
h



2

'



y

+

1
2





A. y 

x2
2 x  1

B. y 

x  2
2x 1

C. y 


x  2
2x 1

D. y 

1
2

x2
2x 1

NHẬN BIẾT: MŨ - LOGARIT
Câu 3. Tính đạo h{m của h{m số y  log 2 x .

1
A. y '  .
x

B. y ' 

ln 2
.
x

C. y ' 

1
.
x ln 2


D. y ' 

1
.
x log 2

NHẬN BIẾT: TÍCH PHÂN
Câu 4. Viết công thức tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị h{m số y  f ( x) , trục
ho{nh v{ hai đường thẳng x  a, x  b (a  b) .
b

A. S 

 f ( x)dx .
a

b

B. S   f ( x) dx .
a

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

b

C. S     f ( x)dx .
a

b


D. S   f ( x)dx .
a

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 2 -

Group : />

Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2

NHẬN BIẾT: KHỐI ĐA DIỆN
Câu 5. Cho hình lập phương ABCDA' B'C ' D' cạnh a . Tính thể tích V của khối tứ diện AB'C ' D' .
A. V 

a3
.
3

B. V 


a3
.
6

C. V 

a3
.
2

D. V 

2.a 3
.
12

PHẦN THÔNG HIỂU
THÔNG HIỂU: H[M SỐ
Câu 6. Hỏi h{m số y  8x3  3x 2 đồng biến trên khoảng n{o ?

 1
C.  0;  .
 4

1

B.  ;   .
4



A.  ;0  .

1

D.  ;  .
4


//
//
e
e
e
e
v
v
v
v
i
i
i
i
r
r
Câu
DD7.r Tìm tiệm cận ngang của đồ thị h{m số y  x  3x  5  x
DDr
c
c

c
c
o
o
o
o
hHH
hhHH
c
c
i
i
h
hcich A. y  1.
h
3
3
/T/yT  .
B. y  2 .
C. y  .
D.
m
m
o
o
2 .c.c
2
k
k
o

o
o
bybo( x  2)( x  2x  3) với trục ho{nh.
e
e
c
Câu 8. Tìm số giao điểm của đồ thị h{m
số
c
a
ww.f.fa
w
wwww
w
w
w
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/
:. :
A. 2 .
B. s
C. 1 .

D. 3 .
0s
ss: :
hhtttptp
hhtttptp
2

2

x 2  3x  2
Câu 9. Tìm tiệm cận đứng của đồ thị h{m số y 
.
x2  4
A. x  2 .

B. x  2 .

Câu 10. Tìm gi| trị lớn nhất của h{m số y 
A. Maxy  2 .
 1;1

B. Maxy 
 1;1

D. x  1 .

C. x  2, x  2 .

4
.

3

4
trên đoạn  1;1 .
x 2
2

C. Maxy 
 1;1

3
.
4

D. Maxy  4 .
 1;1

Câu 11. Cho h{m số y  x4  ax 2  b . Tìm a, b để h{m số đạt cực trị tại x  1 v{ gi| trị cực trị bằng

a  2
A. 
.
b  5 2

a  2
B. 
.
b  5 2

3

.
2

a  2
D. 
.
b  2 5

a  2
C. 
.
b  5 2

THÔNG HIỂU: MŨ - LOGARIT
Câu 12. Giải phương trình log 22 x  6log 2 x  2  0 .
A. x  2, x  2 .

B. x  2 .

C. x  4, x  4 .

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

D. x  2, x  4 .

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 3 -

Group : />


Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2

Câu 13. Giải bất phương trình log 1 ( x  1)  2 .
2

5
B. x  .
4

5
A. 1  x  .
4

5
D. x  .
4

C. x  1 .

Câu 14. Tìm tập x|c định D của h{m số y  ln x  2 .


1

C. D   2 ;   .
e




A. D   2;   .

B. D  e2 ;  .

D. D  ln 2;   .

Câu 15. Giải bất phương trình 2x .3x  1 .
2

A.  log2 3  x  0 .

B. x  0 .

//
e
e
v
v
i
i
r

DDr
c
c
o
o
hHH
hcich A. 2log (a  b)  log

C. x   log 2 3 .

D. x  0 .

//
e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
ab
hhHH
B. log
a  log b .
 log a  log b .hicic

h
2
/T/T
m
m
o
o
kk.c.c
o
a obo
ab
o
b10b  2(log a  log b) .
C. 2log
D. logee
 log a  log b .
c
c
10
a
ww.f.fa
w
wwww
w
w
w
w
w
/
/

/
/
/
/
ln
x
/
/
ss: :
Câu 17. Tìm gi| cực
pss: :y của h{m y  x .
hhtttptđại
hhtttptp
Câu 16. Cho hai số thực dương a v{ b thỏa m~n a 2  b2  98ab . Khẳng định n{o sau đ}y l{ đúng?
2

2

2

2

2

2

2

2




2

C. yC§  e2 .

D. yC§ 

Câu 18. Tính gi| trị của biểu thức P  10a , biết a 
A. P  2 .

B. P  4 .

2

2

2

1
B. yC§  e .
2

A. yC§  1 .

2

1
.
2e


log 2  log 2 10 
log 2 10

.

D. P  log 2 10 .

C. P  1 .

THÔNG HIỂU: TÍCH PHÂN
Câu 19. Tìm nguyên h{m của h{m số f ( x) 
A.

 f ( x)dx  e

C.



x

ln(e x  4)  C .

f ( x)dx  ln(e x  4)  C .

ex
4  ex

B.


 f ( x)dx  e

D.



Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

f ( x)dx  ln

x

ln(e x  4)  C .

ex
C .
ex  4

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 4 -

Group : />

Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive

Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)


Câu 20. Tính tích ph}n I 

2





sin 2 x.cos xdx
2

C. I 

B. I  3 .

A. I  0 .

Nhóm N2


D. I   .
6


.

6

e

Câu 21. Tính tích ph}n J   (1  x 2 ) ln xdx
1

A. J  





2 3
e 4 .
9

B. J 





2 3
e 4 .
9

//
e
e

v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
hHH
hcich Câu 22. Cho số phức z  

C. J  





1 3
e 4 .
9

D. J 





1 3

e 4 .
9

//
e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
Hphức z .
hhHsố
của
2  i  . 1  2i  . Tìm phần thực v{ ảo
c
c
i
i
h
h
/T/T
m
m
o

o
.c.c
k
k
A. Phần thực bằng 5 v{ Phần ảo bằng 2 .
o
o
o
bbo
e
e
c
c
a
.f.fa 2 .
B. Phần thực bằng 5 v{ Phần ảow
bằng
w
w
wwww
w
w
w
w
w
/
/
/
/
/

/
/
/
ss: :
ss: :
C. Phần thực bằng
hhtt-5tptpv{ Phần ảo bằng 2 .
hhtttptp
THÔNG HIỂU: SỐ PHỨC

2

D. Phần thực bằng -5 v{ Phần ảo bằng  2 .
Câu 23. Gọi z1 , z2 , z3 l{ ba nghiệm phức của phương trình z 3  1  0 .
Tính P  z1  z2  z3 .
A. P  9 .

B. P  3 .

D. P  10 .

C. P  6 3.

Câu 24. Cho số phức z  1  i . Tìm số phức W  z  i.z .
9

A. W  15  15i .

B. W  17  17i .


C. W  15 15i .

D. W  17 17i .

Câu 25. Cho số phức z thỏa m~n (3  i) z  13  9i . Tìm tọa độ của điểm M biểu diễn z .
A. M   3;4  .

B. M   3; 4  .

C. M   3; 4  .

D. M  1; 3 .

Câu 26. Cho hai số phức z1  1  2i, z2  3  2i . Tính mô đun của số phức z1  2 z2 .
A. z1  2 z2  61 .

B. z1  2 z2  71 .

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

C. z1  2 z2  17 .

D. z1  2 z2  4 .

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 5 -

Group : />


Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2

THÔNG HIỂU: KHỐI ĐA DIỆN
Câu 27. Cho hình chóp tứ gi|c SABCD có đ|y l{ hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
đ|y, góc giữa SC v{ AD bằng 600 . Tính thể tích V của khối chóp SABCD .
A. V 

2.a 3
.
3

3.a 3
.
3

B. V 

2.a 3
.
6


C. V 

Câu 28. Cho hình chóp S. ABC có AC  SC  a, SA 

D. V 

2 2.a3
.
3

a 3
. Biết thể tích của khối chóp S. ABC bằng
2

a3. 3
. Tính khoảng c|ch h từ điểm B tới mặt phẳng ( SAC ) .
16

A. h 

a
.
13

B. h 

a
31

//

e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
hHH
hcich THÔNG HIỂU: MẶT TRÒN XOAY

C. h 

2a
.
13

D. h 

3a
.
13

//
e
e

v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
hhHH
c
c
i
i
h
h
/T/T
m
m
o
o
.c.c
k
k
o
o
o
o 4, góc giữa đường sinh v{ mặt đ|y bằng 30 . Tính
Câu 29. Cho hình nón có độ d{i đường sinh

bbbằng
e
e
c
c
a
diện tích to{n phần S của hình nón.
ww.f.fa
w
wwww
w
w
w
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/
ss: :
ss: :
A. S  8 3  12
hht ttpt. p B. S  5 3  12  . C. S  8 3  2  . D. S   3  12  h. htttptp
0

tp


tp

tp

tp

tp

Câu 30. Cho hình lăng trụ đều ABCA' B'C ' có tất cả c|c cạnh bằng a . Tính diện tích xung quanh S xq của
mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ.
A. S xq 

 a2
3

.

B. S xq 

 a2
7

.

C. S xq 

3 a 2
.
7


D. S xq 

7 a 2
.
3

THÔNG HIỂU: HÌNH OXYZ
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1;2;3), B(2;1;5) . Véc tơ n{o dưới đ}y
l{ véc tơ ph|p tuyến của mặt phẳng (OAB) .
A. n  (7;8;5) .

B. n  (3; 2;1) .

C. n  (1;3;8) .

D. n  (7; 11;5) .

Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai mặt phẳng ( P) : x  my  3z  2  0
v{ (Q) : nx  y  z  7  0 . Tìm m v{ n để hai mặt phẳng ( P) v{ (Q) song song với nhau.

m  3

A. 
1.
 n  3

1

m 

B. 
3.
 n  3

m  3
C. 
.
n  1

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

m  1
D. 
.
n  3
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 6 -

Group : />

Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)


Nhóm N2

Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A(1; 2;3) v{ cho đường thẳng d có phương
trình

x 2 y  2 z 3
.Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc H của A trên d .


2
1
1

A. H  (0;1; 2) .

B. H  (0; 1;2) .

D. H  (3;1;4) .

C. H  (1;1;1) .

Câu 34. Goi d l{ đường thẳng đi qua điểm A(2; 1;1) v{ song song với mặt phẳng
( P) : 2 x  y  z  5  0 , cắt trục tung tại điểm B . Tìm tọa độ của B .

B. B  (0; 2;0) .

A. B  (0; 4;0) .

D. B  (0; 4;0) .


C. B  (0; 2;0) .
PHẦN VẬN DỤNG

VẬN DỤNG: H[M SỐ

//
e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
hHH
hcich A. m   3 .

//
e
e
v
v
i
i
r
DDr

c
c
o
o
hhHH
c
c
i
i
3
3
3h
h
B. m  .
C. m  2 .
D.   m
/T/T2 .
m
m
2
2
2
o
o
.c.c
k
k
o
o
o

bxbo2m 1
e
tan x  2c
mc
tan
e
 
a
a
Câu 36. Tìm m để h{m số y 
đồng biến trên khoảng  0;  .
f
f
.
.
 4
wwww tan x  m
wwww
w
w
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/

::
ss: :
ttB.tptpsms 0 . C. m  0, m  1. D. m  1.
A. m  0, m  1 . hh
hhtttptp
Câu 35. Tìm m để h{m số y  x3  2mx2  3x  2m không có cực trị

2

2

VẬN DỤNG: MŨ - LOGARIT
Câu 37. Cho a v{ b l{ hai số không }m. Đặt X  3
A. X  Y .

B. X  Y .

C. X  Y .

a b
2

,Y 

3a  3b
. Khẳng định n{o sau đ}y l{ đúng?
2

D. X  Y .


VẬN DỤNG: TÍCH PHÂN
Câu 38. Tìm nguyên h{m của h{m số f ( x) 
2

A.

 f ( x)dx  3  x

C.

 f ( x)dx  3  x
2

3

3



x

2

3 
1   C .







 x2 1  C .

2x
x  x2 1
2

B.

 f ( x)dx  3  x

D.

 f ( x)dx  3  x
2

x

3 
1   C .




3



3


 x2 1  C .

2



Câu 39. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị h{m số y  x3  4 x2  x  6 v{ trục ho{nh.
A.

7
.
6

B.

17
.
6

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

C.

71
.
6

D.

1

.
6

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 7 -

Group : />

Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2

Câu 40. Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay xung quanh trục Ox hình phẳng giới
hạn bởi c|c đường y  x2  4 x  4, y  0, x  0, x  3 .
A. V 

33
.
5

B. V 


3
.
5

C. V 

53
.
5

D. V 

35
.
3

VẬN DỤNG: SỐ PHỨC
Câu 41. Tập hợp c|c điểm biểu diễn số phức z thỏa m~n điều kiện 2 z  5( z  z )  0 l{ đường tròn
2

n{o dưới đ}y?
5
25
A. ( x  )2  y 2  .
2
4

B. x 2  y 2 

//

e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
hHH
hcich VẬN DỤNG: KHỐI ĐA DIỆN

5
25
C. ( x  )2  y 2 
.
2
4

25
4

2
25
D. ( x  )2  y 2 
.
5

4

//
e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
hhHH
c
c
i
i
h
h
/T/T
m
m
o
o
c gi|c vuông tại A , AB  a ,
.l{c.tam
k

k
Câu 42. Cho lăng trụ đứng ABCA B C có đ|yo
ABC
o
o
bbo
e
e
c
c
a
f.fa một góc 30 . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABCA B C . ww
ww.AACC
ACB  60 , B C tạo với mặt phẳng
w
ww
w
w
w
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/
:

:
:
:
tttptpss
tttptpss
a 2
a 6
h
h
h
h
A. V  a 2 .
B. V  a 3 .
C. V 
.
D. V 
.
'

0

'

'

'

'

'


0

'

3

'

'

3

3

3

3

2

Câu 43. Cho hình chóp S. ABC có đ|y ABC l{ tam gi|c đều cạnh a , tam gi|c SBC đều, góc giữa hai
mặt phẳng SBC v{ ABC bằng 600 . Tính thể tích V của khối chóp S. ABC
a3 . 3
A. V 
.
16

a3 . 3
B. V 

.
6

a3 . 3
C. V 
.
61

a2. 3
D. V 
.
16

VẬN DỤNG: HÌNH OXYZ
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : 2 x  2 y  z  9  0 v{ mặt
cầu (S ) : ( x  3)2  ( y  2)2  ( z 1)2  100 . Biết ( P) cắt ( S ) theo giao tuyến l{ một đường tròn. Tìm tọa
độ t}m của đường tròn giao tuyến.
A. (3; 2; 1) .

B. (3; 2; 1) .

C. (3; 2;1) .

D. (3; 2;1) .

Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : 2 x  y  2 z  14  0 v{ mặt
cầu (S ) : x2  y 2  z 2  2 x  4 y  2 z  3  0 . Tìm điểm M thuộc ( S ) sao cho khoảng c|ch từ M tới ( P) lớn
nhất.
A. M  (1; 1; 3) .


B. M  (1; 1; 3) .

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

C. M  (1;1; 3) .

D. M  (1; 1;3) .

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 8 -

Group : />

Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2

PHẦN VẬN DỤNG CAO
VDC: H[M SỐ
Câu 46. Trong một xưởng cơ khí, người chủ giao cho c|c thợ của mình một thanh nhôm d{i 240cm
v{ yêu cầu chế t|c th{nh một khuôn tranh hình chữ nhật có độ d{i của một cạnh l{ x . Tìm x để diện
tích khuôn tranh lớn nhất. .

A. x  80cm .

C. x  40cm .

B. x  50cm .

D. x  60cm .

VDC: MŨ- LOGARIT
Câu 47. Một c}u chuyện có thật ở nước Đức, đó l{ v{o năm 1926 ông Michle có b|n gia t{i của mình
được 24 đô la (24 $ ) v{ gửi v{o một ng}n h{ng ở Đức với l~i suất 6% trên năm.
Hai bến ký kết thỏa thuận: nếu số tiền không rút ra khỏi ng}n h{ng thì cứ sau mỗi năm, số tiền l~i
sẽ nhập v{o vốn ban đầu v{ l~i suất sẽ không thay đổi.

//
//
e
e
e
e
v
v
v
v
i
i
i
i
r
r

DDr
DDr
c
c
c
c
o
o
o
o
hHH Sau khi gửi tiền xong, ông Michle tham gia v{o qu}n đội v{hbiệt
htích
hHHkhông thấy trở lại ng}n h{ng
c
c
i
i
hcich để rút tiền. M~i đến năm 2007 một người ch|u của ông l{ Michle-Role
h
đ~ vô tình tìm thấy giấy tờ gửi
/T/T
m
m
o
o
tiết kiệm của ông Michle v{ đ~ đến ng}n h{ng để
.cl{m
.c thủ tục rút tiền. Hỏi ng}n h{ng phải trả cho
k
k

o
o
o
người ch|u của ông Michle l{ bao nhiêu tiền.
bbo
e
e
c
c
a
.f.fa
w
w
w
wwww
w
1,
06  $ .
A. 24. 1, 06  $ .
B. 24.
C. 24.  2, 06  $ .
D. 24.  2, 06  $ .

w
w
w
w
/
/
/

/
/
/
/
/
::
::
thttptpss
thttptpss
h
h
VDC: MẶT TRÒN XOAY
81

71

81

71

Câu 48. Từ một tấm tôn có kích thước 1 m  2 m , người ta l{m ra chiếc thùng đựng nước theo hai
c|ch (xem hình minh họa dưới đ}y)
C|ch 1: l{m ra thùng hình trụ có chiều cao 1 m , bằng c|ch gò tấm tôn ban đầu th{nh mặt
xung quanh của thùng.
- C|ch 2: l{m ra thùng hình hộp chữ nhật có chiều cao 1 m , bằng c|ch chia tấm tôn ra th{nh 4
phần rồi gò th{nh c|c mặt bên của hình hộp chữ nhật.
Kí hiệu V1 l{ thể tích của thùng được gò theo c|ch 1 v{ V2 l{ thể tích của thùng được gò theo c|ch 2.
-

Tính tỷ số


V1
.
V2

2m

1m

0, 6m

0, 4m

0, 6m

0, 4m

1m

A.

V1
1

.
V2 0, 24

B.

V1

1

.
V2 0, 27

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

C.

V1
1

.
V2 0, 7

D.

V1
1

.
V2 0, 2

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 9 -

Group : />

Page

Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2

VDC: HÌNH OXYZ
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(0;0;3), M (1;2;0) . Viết phương trình
mặt phẳng ( P) đi qua A v{ cắt ox, oy lần lượt tại B, C sao cho tam gi|c ABC có trọng t}m thuộc đường
thẳng AM .
A. ( P) : 6 x  3 y  4 z 12  0 .

B. ( P) : 6 x  3 y  4 z  12  0 .

C. ( P) : 6 x  3 y  4 z  2  0 .

D. ( P) : 6 x  3 y  4 z  2  0 .

Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M (2;1;0), N (2;3;2) v{ cho đường thẳng

:

x 1 y
z
. Viết phương trình măt cầu ( S ) có t}m thuộc  v{ đi qua hai điểm M , N .
 

2
1 2

A. (S ) : ( x  1)2  ( y  1)2  ( z  2)2  17 .

//
e
e
v
v
i
i
r
r
DD
c
C.c
(S ) : ( x  1)
o
o
hHH
hcich

2

B. (S ) : ( x  1)2  ( y  1)2  ( z  2)2  17 .

//
e
e

v
v
i
i
r
r.
DD 17
c
D. (S ) : ( x  1)  ( y  1)  ( zoo
 ( y  1)  ( z  2)  17 .
2)
c
hhHH
c
c
i
i
h
h
/T/T
m
m
o
o
.c.c
k
k
o
o
o

bbo
e
e
c
c
a
Giáo viên: Lê Bá Trần Phương
ww.f.fa
w
wwww
w
w
w
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/
ss: :
ss: :
Nguồn :
Hocmai
hhtttptp
hhtttptp
2


2

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

2

2

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

2

- Trang | 10 -

Group : />


×