Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)
Nhóm N2
ĐỀ SỐ 06
Giáo viên: LÊ BÁ TRẦN PHƯƠNG
Thời gian: 90 phút
MA TRẬN ĐỀ 06
Mức độ tư duy
Chuyên đề
/ / số v{
e
H{m
e
v
v
i
i
r
DDr c|c b{i to|n
c
c
o
o
hHH
liên quan
hcich
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Vận dụng
cao
Tổng số
c}u trong
1 CĐ
//
e
e
v
v
i
i
r
DDr 11 c}u
c
c
o
o
(C}u 1,2)
(C}u 6,7,8,9,10)
(C}u 35,36,37)
hhHH(C}u 48)
c
c
i
i
h
h
/T/T
m
m
o
6 c}u
o
.c.c 2 c}u
k
k
1
c}u
1c}u
o
o
o
Mũ o
b
b
e
(C}u 11,12,
10 c}u
e
Logarit
.f.afacc
(C}u 3) ww
(C}u 38,39)
(C}u 49)
ww 13,14,15, 16)
wwww
w
w
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/
ss: :
ss: :
p
p
t
t
t
t
hhtttptp
h
h
5 c}u
Nguyên
h{m - Tích
ph}n
2 c}u
5 c}u
0
(C}u 17,
18,19,20,21)
1 c}u
Số phức
(C}u 4)
Hình không
gian
4 c}u
(C}u 22,23,24,25)
2 c}u
(C}u 40,41)
1 c}u
(C}u 42)
0
7 c}u
0
6 c}u
4 c}u
2 c}u
1 c}u
(C}u 5)
(C}u 26,27,28,29)
(C}u 43,44)
(C}u 50)
0
(C}u 30,31,
32,33,34)
Tổng số c}u
theo 1
MĐNT
1 c}u
1 c}u
5 c}u
Hình Oxyz
3 c}u
5 c}u
29 c}u
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
3 c}u
(C}u 45,46,47)
13 c}u
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
7 c}u
0
8 c}u
3 c}u
50 c}u
- Trang | 1 -
Group : />
Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)
Nhóm N2
PHẦN NHẬN BIẾT
NHẬN BIẾT: H[M SỐ
Câu 1. Đường cong ở hình bên l{ đồ thị
y
của h{m số n{o dưới đ}y?
A. y x 4 3x 2 2 .
B. y x3 3x 2 2 .
3x 2
C. y
.
x 1
D. y x 3x 2 .
O
3
x
2
Câu 2. Bảng biến thiên dưới đ}y l{ của h{m số n{o?
//
e
e
v
v
i
i
r
DDr x
c
c
o
o
hHH
y
hcich
//
e
e
v
v
i
i
r
D
Dr
0
c
c
o
o
hhHH
c
c
i
i
h
h
–
0
/T
/T
m
m
o
o
.c.c
k
k
o
o
1
o
bb0o
1
e
e
c
c
a
a
f
f
.
ww.
w
wwww
w
w
w
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/
1
ss: :
ss: :
p
p
C. y x
D. y
t
t
t
t
hhtB.ttptpy x 2x
h
h
x 3
'
y
A. y
x2
x2 3
4
2
2
2
NHẬN BIẾT: MŨ - LOGA
3
Câu 3. Cho a 3 a
2
2
v{ logb
3
4
logb , khẳng định n{o dưới đ}y l{ khẳng định đúng?
4
5
B. 0 a 1,0 b 1 .
A. a 1, 0 b 1.
C. a 1, b 1 .
D. 0 a 1, b 1 .
NHẬN BIẾT: SỐ PHỨC
Câu 4. Căn bậc hai phức của 20 l{:
A. 3i 5 .
B. 2i 5 .
D. 5i 3 .
C. 5i 2 .
NHẬN BIẾT: HÌNH KHÔNG GIAN
Câu 5. Cho hình chóp SABCD có đ|y ABCD l{ hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
đ|y, SA a . Thể tích V của khối chóp SBCD l{:
A. V
a3
.
6
B. V
a3
.
3
C. V
a3
.
4
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
D. V
a3
.
8
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
- Trang | 2 -
Group : />
Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)
Nhóm N2
PHẦN THÔNG HIỂU
THÔNG HIỂU: H[M SỐ
Câu 6. H{m số y x 4 8x3 5 đồng biến trên khoảng n{o sau đ}y ?
A. 6; .
B. 6;6 .
Câu 7. Gi| trị cực tiểu yCT của h{m số y x
B. yCT 1 .
A. yCT 3 .
D. ; .
C. ; 6 v{ 6; .
4
3 l{:
x
C. yCT 3 .
D. yCT 1 .
Câu 8. Đường tiệm cận đứng v{ tiệm cận ngang của đồ thị h{m số y
1
3 l{:
x
//
//
e
e
e
e
v
v
v
v
i
i
i
i
r
r
A.
Tiệm
r cận đứng x 0 v{ tiệm cận ngang y 0 .
DD
DDr
c
c
c
c
o
o
o
o
hHH
hhHH
c
c
i
i
h
hcich B. Tiệm cận đứng x 0 v{ tiệm cận ngang y 3 .
h
/T/T
m
m
o
o
.c. .c
k
k
C. Tiệm cận đứng x 0 , không có tiệm cận ngang
.
o
o
o
o
b
b
e
faccey 1 .
.wf.angang
D. Tiệm cận đứng x 0 v{ tiệmw
cận
.
w
wwww
w
w
w
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/
ss: :
ss: :
Câu 9. Gi| trị lớn tnhất
hhttptpcủa h{m số y 3x 4x l{:
hhtttptp
4
A. Maxy 1 .
B. Maxy 10 .
3
D. Maxy 1 .
C. Maxy 4 .
Câu 10. Tọa độ giao điểm của đồ thị hai h{m số y x2 2 x 3, y x 2 x 2 l{:
5 7
A. 1;0 , ;
2 4
5 7
B. 0;1 , ;
2 4
5 7
C. 1;0 , ;
2 4
5 7
D. 1;0 , ;
2 4
THÔNG HIỂU: MŨ - LOGA
Câu 11. Tất cả c|c nghiệm của phương trình log 22 x log 1 x 0 l{:
2
C. x 1 .
B. x 3 .
A. x 2 .
D. x 1, x 2 .
Câu 12. Nghiệm của phương trình 2x1 7 x l{:
A. x log 2 2 .
B. x log 7 2 .
7
C. x log7 2 .
D. x log 2 7 .
2
Câu 13. Nghiệm của bất phương trình log3 (2 x 1) log 2 9.log3 4 l{:
A. x 41 .
1
B. x .
2
C. x
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
65
.
2
D.
1
65
x .
2
2
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
- Trang | 3 -
Group : />
Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)
Nhóm N2
Câu 14. Cho f ( x) ln x 2 4 x , khẳng định n{o dưới đ}y l{ khẳng định đúng?
A. f ' (2) 1 .
C. f ' (5) 1, 2 .
B. f ' (2) 0 .
Câu 15. Đạo h{m của h{m số y
ex 1
l{:
ex
B. y ' e x .
A. y ' e x .
D. f ' (1) 1, 2 .
C. y ' 1 e x .
D. y ' 1 e x .
Câu 16. Tập x|c định D của h{m số y
x 1
l{:
1 ln x
A. D 1; .
C. D 0; e e; . D. D e; .
B. D 0; e .
//
//
e
e
e
e
v
v
v
v
i
i
i
i
r
r
r
DD17.
DDr
c
c
c
c
o
o
o
o
Câu
Trong
c|c
cặp
h{m
số
sau
đ}y,
cặp
n{o
l{
nguyên
h{m
của
nhau.
hHH
hhHH
c
c
i
i
h
hcich
h
/T/T 4
m
1 oo
m
A. y sin 2 x v{ y sin x .
B. y 2k
k
.xc.c.e v{ y 2 x .e .
o
o
o
bbo
e
e
c
c
a
a y 3 v{ y 3 .
ww.f.fD.
C. y e v{ y e .
.
w
wwww
w
w
w
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/
::
::
thttptpss
thttptpss
sin x
h
h
Câu 18. Nguyên h{m của h{m số f ( x)
l{:
THÔNG HIỂU: TÍCH PHÂN
2
2
x
x
f ( x)dx 3
C.
f ( x)dx 3
cos 2 x
3
cosx C .
B.
f ( x)dx 3
3
sinx C .
D.
f ( x)dx 3
Câu 19. Nguyên h{m của h{m số y
ln 2 x
dx ln 3 x C .
A.
x
C.
x
x
3
A.
x
x
3
cosx C .
3
sinx C .
ln 2 x
l{:
x
ln 2 x
dx ln 3 x C .
B.
x
ln 2 x
ln 3 x
dx
C.
x
3
D.
ln 2 x
ln 3 x
dx
C .
x
3
1
1
2 dx l{:
Câu 20. Gi| trị của I x
x x
1
4
A. I
35
.
4
B. I
53
.
4
3
C. I .
4
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
5
D. I .
4
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
- Trang | 4 -
Group : />
Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)
Nhóm N2
Câu 21. Gi| trị của K x sin xdx l{:
0
A. K 2 .
B. K 3 .
C. K 5 .
D K .
THÔNG HIỂU: SỐ PHỨC
Câu 22. Cho z
2
1 3i
A. z 1 3i .
, số phức z l{:
B. z
1
3
i.
2 2
C. z 1 3i .
D. z
1
3
i.
2 2
Câu 23. Cho hai số phức z1 3 2i, z2 2 i . Mô đun của số phức w 2 z1 3z2 l{:
//
//
e
e
e
e
v
v
B.
.
C.
.
D.
.
w
15
w
w
145
154
v
v
i
i
i
i
r
r
DDr
DDr
c
c
c
c
o
o
o
o
hHH
hhHH
c
c
i
i
h
hcich Câu 24. Phần thực v{ ảo của số phức z 1 i l{:
h
/T/T
m
m
o
o
kk.c.c
o
A. Phần thực bằng 8 v{ Phần ảo bằng 8 . oo
o
bb
e
e
c
c
a
f.fa8 .
B. Phần thực bằng 8 v{ Phần ảo
ww.bằng
w
wwww
w
w
w
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/
ss: :
ss: :
C. Phần thực bằngtttp
hh t8pv{ Phần ảo bằng 8 .
hhtttptp
A. w 14 .
7
D. Phần thực bằng 8 v{ Phần ảo bằng 8
Câu 25. Nghiệm của phương trình 7 z 2 3z 2 0 trên tập số phức l{:
A. z1,2
3 i 47
.
14
B. z1,2
3 i 47
.
4
C. z1,2
3 i 74
.
14
D. z1,2
3 i 74
.
4
THÔNG HIỂU: HÌNH KHÔNG GIAN
Câu 26. Cho lăng trụ đứng ABCA' B'C ' có đ|y ABC l{ tam gi|c vuông c}n tại A , AB a 2 , A' A a .
Thể tích V của khối chóp BA' ACC ' l{:
A. V 2a3 .
B. V a3 3 .
C. V
2a 3
.
3
D. V a3 .
Câu 27. Thể tích V của khối lăng trụ tam gi|c đều có tất cả c|c cạnh bằng a l{:
A. V
a3 . 2
.
3
B. V
a3 . 2
.
4
C. V
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
a3 3
.
2
D. V
a3 3
.
4
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
- Trang | 5 -
Group : />
Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)
Nhóm N2
Câu 28. Khi tăng b|n kính của mặt cầu lên hai lần thì thể tích của khối cầu giới hạn bởi mặt cầu đó
tăng lên:
A. 2 lần
B. 4 lần
C. 6 lần
D. 8 lần
Câu 29. Cho mặt cầu có b|n kính R v{ cho một hình trụ có b|n kính đ|y R , chiều cao 2R . Tỉ số
diện tích mặt cầu v{ diện tích xung quanh của hình trụ l{:
A.
2
.
3
B. 3 .
C. 1 .
D.
1
.
2
THÔNG HIỂU: HÌNH OXYZ
Câu 30. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 0;0;2 , B 3;0;5 ,
C 1;1;0 . Tọa độ của điểm D sao cho ABCD l{ hình bình h{nh l{:
//
e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
A.
hhHH D 4;1;3 .
c
c
i
h
//
e
e
v
v
i
i
r
r
cc3DD
o
o
2;1;
B. D 4; 1; 3 .
C. D 2;1; 3 .
D. DhH
.
hH
c
c
i
i
h
h
/T/T
m
m
o
o
:
2
x
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P.c
.c y 2 z 2 0 v{ cho mặt cầu
k
k
o
ooo
b
b
e
e
c
afackính của đường tròn giao tuyến giữa P v{ S l{:
10..fB|n
S : x 2 y 1 z 1 w
.
w
ww
wwww
w
w
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/
ss: :
ss: :
A. 7 .
C. 3 .
D. 1 .
hhtttptpB. 10 .
hhtttptp
2
2
2
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho A 1; 2;1 v{ đường thẳng d :
x 2 y 1 z
.
1
2
3
Phương trình mặt thẳng chứa A v{ d l{:
x 2 y 3z 8 0 .
A. 7 x 4 y 5z 10 0 .
B.
C. x 2 y z 3 0 .
D. x 2 y z 3 0 .
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng P : x y z 5 0 v{
Q : 2 x 2 y 2 z 3 0 . Khoảng c|ch giữa P v{ Q l{:
A.
2
.
3
B. 2 .
C.
7
.
2
D.
7 3
.
6
Câu 34. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :
x 1 y 1 z 2
1
2
3
v{ cho mặt phẳng P : x y z 4 0 . Khẳng định n{o dưới đ}y l{ khẳng định đúng?
A. d cắt P
B. d / / P .
C. d P .
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
D. d P .
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
- Trang | 6 -
Group : />
Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)
Nhóm N2
PHẦN VẬN DỤNG
VẬN DỤNG: H[M SỐ
Câu 35. Gi| trị của tham số m để h{m số y 2mx3 x2 2 x 2017 đồng biến với mọi x l{:
A. m 0 .
B. 0 m
1
.
12
C. m
1
.
12
Câu 36. Gi| trị của tham số m để h{m số y
B. m
A. m 2 .
5
.
4
C. m
D. m
3 x 2m
2 x2 5
15
.
4
1
.
12
đạt cực đại tại x 1 l{:
D. m
1
.
4
Câu 37. Gi| trị của tham số m để h{m số y 2 x 4 mx 2 1 có cực trị thuộc khoảng 0;3 l{:
//
e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
hHH A. m 36 .
hcich
//
e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
B. 0 m 36 .
C. m 0 .
D. m . hh
HH
c
c
i
i
h
h
/T/T
m
m
o
o
.c.c
k
k
o
o
o
bbo
VẬN DỤNG: MŨ -LOGA
e
e
c
c
a
w1w.f.fa 1
w
wwww
w
1
1
1
w
w
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/
Câu 38. Rút gọn biểus
thức
P
...
ss: :
s: : log b log b log b log b log b
hhtttptp
hhtttptp
a2
a
a3
a4
an
( 0 a 1, b 0 ) ta được kết quả l{:
A. P
n(n 1)
.
log a b
B. P
n(n 1)
.
2 log a b
C. P
n(n 1)
.
2 log a b
D. P
n(n 1)
.
log a b
Câu 39. Cho log a x m, logb x n, log abc x p (0 x 1) , biểu diễn logc x theo m, n, p l{:
A. log c x
1
.
1 1 1
m n p
B. log c x
1
.
1 1 1
n m p
C. log c x
1
.
1 1 1
p m n
D. log c x
1
.
1 1 1
m n p
VẬN DỤNG: TÍCH PHÂN
Câu 40. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi c|c đường y x 2e x , y xe x l{:
A. S e 3 .
B. S e 3 .
C. S 3 e .
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
D. S 6 .
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
- Trang | 7 -
Group : />
Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)
Nhóm N2
Câu 41. Thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay xung quanh trục Ox hình phẳng giới hạn
bởi c|c đường y x ln x , x e v{ trục ho{nh l{:
A. V
2e3 1
9
.
B. V
2e3 1
9
C. V
.
4e3 1
9
.
D. V
4e3 1
9
.
VẬN DỤNG: SỐ PHỨC
Câu 42. Trên mặt phẳng (Oxy) , tập hợp c|c điểm biểu diễn số phức z thỏa m~n điều kiện z 9 l{:
B. Đường thẳng y 9
A. Hình tròn t}m O , b|n kính bằng 9 .
C. Đường thẳng x 9 .
.
D. Đường tròn t}m O , b|n kính bằng 9.
//
//
e
e
e
e
v
v
v
v
i
i
i
i
r
r
r
DDDỤNG:
DDr
VẬN
HÌNH KHÔNG GIAN
c
c
c
c
o
o
o
o
hHH
hhHH
c
c
i
i
h
hcich Câu 43. Cho hình chóp SABCD có đ|y ABCD l{ hình vuông
h
cạnh
T/T a , tam gi|c SAB đều v{ nằm trong
/
m
m
oolượt l{ trung điểm của AB, AD . Khoảng c|ch
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đ|y. Gọi M , N.c.lần
c
k
k
o
ooo
h từ điểm D tới mặt phẳng (SCN ) l{: ee
b
b
c
.f.afac
w
w
w
wwww
4a. 3
a/w
a. 3
a. 3
./w
2w
w
w
/
/
/
/
/
/
:: . C. h . D. h .
hs
A. h
.
B. s
ss: :
3
4
3
hhtttptp 4
hhtttptp
Câu 44. Cho hình nón đỉnh S , đ|y l{ hình tròn t}m O v{ có chiều cao bằng 40. Cắt hình nón bằng
một mặt phẳng song song với mặt phẳng đ|y, thiết diện thu được l{ đường tròn t}m O ' . Chiều cao h
1
của hình nón đỉnh S đ|y l{ hình tròn t}m O ' l{: (biết thể tích của nó bằng thể tích khối nón đỉnh S ,
8
đ|y l{ hình tròn t}m O ).
A. h 5 .
B. h 10 .
C. h 20 .
D. h 40 .
VẬN DỤNG: HÌNH OXYZ
Câu 45. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 3;3;1 , B 0;2;1 ,
v{ mặt phẳng P : x y z 7 0 . Phương trình đường thẳng d nằm trong P sao cho mọi điểm
nằm trên d luôn c|ch đều A, B l{:
x
y 7 z
.
1
3
2
B. d :
x 1 y 7 z
.
1
3
2
x
y7 z
.
1
3
2
D. d :
x 1 y 7 z 4
.
1
3
2
A. d :
C. d :
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
- Trang | 8 -
Group : />
Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)
Nhóm N2
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho A 1; 2;1 v{ đường thẳng d :
x 1 y 3 z 3
.
1
2
1
Phương trình đường thẳng đi qua A cắt v{ vuông góc với d l{:
x 1 y 2 z 1
.
4
5
10
B. d :
x 1 y 2 z 1
.
4
7
10
x 1 y 2 z 1
.
1
2
1
D. d :
x 1 y 2 z 1
.
4
5
10
A. d :
C. d :
Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho bốn điểm A 0;0;2 , B 3;0;5 ,
C 1;1;0 , D 1; 2; m . Gi| trị của m để bốn điểm A, B, C, D cùng nằm trong một mặt phẳng l{:
//
e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
A.
hhHH m 5 .
c
c
i
h
//
e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
B. m 1 .
C. m 3 .
D. m 5 .
hhHH
c
c
i
i
h
h
/T/T
m
m
o
o
.c.c
k
k
o
o
o
o DỤNG CAO
bbVẬN
PHẦN
e
e
c
c
a
.f.fa
w
w
w
wwww
w
Câu 48. Một con c| bơi ngược
dòng
sông để vượt một qu~ng đường l{ 300 km. Vận tốc chảy củaww
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/
s: : vận tốc bơi của c| khi nước đứng yên l{ v (km/h) v{ khi đó năng
dòng nước l{ 6 km/h.
pss: :
thttptpsGọi
thttptlượng
h
h
tiêu hao của c| trong t giờ được tính theo công thức E (v) k.v .t , trong đó k l{ hằng số. Vận tốc bơi
2
của c| khi nước đứng yên để năng lượng tiêu hao ít nhất l{:
A. 6 km / h
B. 9 km / h
C. 12 km / h
D. 15 km / h
Câu 49. Một người gửi tiết kiệm v{o ng}n h{ng A với số tiền 100 triệu đồng với l~i suất mỗi quý l{
2,1 0 . Số tiền l~i sẽ được cộng v{o vốn sau mỗi quý. Sau đúng hai năm thì l~i suất ng}n h{ng thay
0
đổi, cụ thể l{ người gửi được hưởng l~i suất 1,1 0 trên một th|ng v{ số tiền l~i được cộng v{o vốn
0
sau mỗi th|ng. Người đó vẫn tiếp tục gửi tiết kiệm với số tiền thu được cả vốn lẫn l~i. Sau đúng 3
năm kể từ ng{y người đó gửi tiết kiệm v{o ng}n h{ng A, người đó nhận được số tiền l{:
A. 175,65 triệu đồng.
B. 134,65 triệu đồng.
C. 123,37 triệu đồng.
D. 140,12 triệu đồng.
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
- Trang | 9 -
Group : />
Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)
Nhóm N2
Câu 50. Để đúc một chiếc cống bằng bê tông hình trụ, người ta dùng 2
chiếc khuôn hình trụ, chiếc to (V1 ) ở phía bên ngo{i có b|n kính R , chiếc
nhỏ hơn (V2 ) lồng v{o bên trong sao cho c|c đường tròn ở đ|y đồng t}m.
Sau đó người ta đổ bê tông v{o phần giữa giới hạn bởi (V1 ) v{ (V2 ) , khi bê
1
R .. Gọi V1 l{ thể
3
V
tích của (V1 ) v{ V2 l{ thể tích của (V2 ) , tỉ số thể tích của 1 l{:
V2
tông đ~ khô người ta đo được bề d{y của chiếc cống l{
A.
V1 5
.
V2 3
//
e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
hHH
hcich
B.
V1
2.
V2
C.
V1
3.
V2
D.
V1 9
.
V2 4
//
e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
hhHH
c
c
i
i
h
h
/T/T
m
m
o
o
.c.c
k
k
o
o
o
bbo
e
e
c
c
a
ww.f.fa
w
wwww
w
w
w
w
w
Giáo
viên:
Lê
Bá
Trần
Phương
/
/
/
/
/
/
/
/
::
ss: :
thttptpss
hhtttptp
h
Nguồn :
Hocmai
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
- Trang | 10 -
Group : />