Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Tổng hợp 12 đề toán pen i n2 thầy trần phương hocmai 2017 (6)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.07 MB, 10 trang )

Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2

ĐỀ SỐ 06
Giáo viên: LÊ BÁ TRẦN PHƯƠNG
Thời gian: 90 phút

MA TRẬN ĐỀ 06
Mức độ tư duy
Chuyên đề

/ / số v{
e
H{m
e
v
v
i
i
r
DDr c|c b{i to|n
c
c


o
o
hHH
liên quan
hcich

Nhận biết

Thông hiểu

Vận dụng

Vận dụng
cao

Tổng số
c}u trong
1 CĐ

//
e
e
v
v
i
i
r
DDr 11 c}u
c
c

o
o
(C}u 1,2)
(C}u 6,7,8,9,10)
(C}u 35,36,37)
hhHH(C}u 48)
c
c
i
i
h
h
/T/T
m
m
o
6 c}u
o
.c.c 2 c}u
k
k
1
c}u
1c}u
o
o
o
Mũ o
b
b

e
(C}u 11,12,
10 c}u
e
Logarit
.f.afacc
(C}u 3) ww
(C}u 38,39)
(C}u 49)
ww 13,14,15, 16)
wwww
w
w
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/
ss: :
ss: :
p
p
t
t
t

t
hhtttptp
h
h
5 c}u

Nguyên
h{m - Tích
ph}n

2 c}u

5 c}u

0

(C}u 17,
18,19,20,21)

1 c}u
Số phức
(C}u 4)
Hình không
gian

4 c}u
(C}u 22,23,24,25)

2 c}u


(C}u 40,41)
1 c}u
(C}u 42)

0

7 c}u

0

6 c}u

4 c}u

2 c}u

1 c}u

(C}u 5)

(C}u 26,27,28,29)

(C}u 43,44)

(C}u 50)

0

(C}u 30,31,
32,33,34)


Tổng số c}u
theo 1
MĐNT

1 c}u

1 c}u

5 c}u
Hình Oxyz

3 c}u

5 c}u

29 c}u

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

3 c}u
(C}u 45,46,47)

13 c}u

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

7 c}u

0


8 c}u

3 c}u

50 c}u

- Trang | 1 -

Group : />

Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2

PHẦN NHẬN BIẾT
NHẬN BIẾT: H[M SỐ
Câu 1. Đường cong ở hình bên l{ đồ thị

y

của h{m số n{o dưới đ}y?
A. y  x 4  3x 2  2 .


B. y  x3  3x 2  2 .

3x  2
C. y 
.
x 1

D. y   x  3x  2 .

O
3

x

2

Câu 2. Bảng biến thiên dưới đ}y l{ của h{m số n{o?

//
e
e
v
v
i
i
r
DDr x
c
c

o
o
hHH
y
hcich

//
e
e
v
v
i
i
r
D
Dr
0
c
c

o
o
hhHH
c
c
i
i
h
h


0
/T
/T
m
m
o
o
.c.c
k
k
o
o
1
o
bb0o
1
e
e
c
c
a
a
f
f
.
ww.
w
wwww
w
w

w
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/
1
ss: :
ss: :
p
p
C. y  x
D. y 
t
t
t
t
hhtB.ttptpy  x  2x
h
h
x 3

'

y


A. y 

x2
x2  3

4

2

2

2

NHẬN BIẾT: MŨ - LOGA
3

Câu 3. Cho a 3  a

2
2

v{ logb

3
4
 logb , khẳng định n{o dưới đ}y l{ khẳng định đúng?
4
5


B. 0  a  1,0  b  1 .

A. a  1, 0  b  1.

C. a  1, b  1 .

D. 0  a  1, b  1 .

NHẬN BIẾT: SỐ PHỨC
Câu 4. Căn bậc hai phức của 20 l{:
A. 3i 5 .

B. 2i 5 .

D. 5i 3 .

C. 5i 2 .

NHẬN BIẾT: HÌNH KHÔNG GIAN
Câu 5. Cho hình chóp SABCD có đ|y ABCD l{ hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
đ|y, SA  a . Thể tích V của khối chóp SBCD l{:
A. V 

a3
.
6

B. V 

a3

.
3

C. V 

a3
.
4

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

D. V 

a3
.
8

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 2 -

Group : />

Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam

Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2

PHẦN THÔNG HIỂU
THÔNG HIỂU: H[M SỐ
Câu 6. H{m số y  x 4  8x3  5 đồng biến trên khoảng n{o sau đ}y ?
A.  6;   .

B.  6;6  .

Câu 7. Gi| trị cực tiểu yCT của h{m số y  x 
B. yCT  1 .

A. yCT  3 .

D.  ;   .

C.  ; 6  v{  6;   .
4
 3 l{:
x

C. yCT  3 .

D. yCT  1 .

Câu 8. Đường tiệm cận đứng v{ tiệm cận ngang của đồ thị h{m số y 

1

 3 l{:
x

//
//
e
e
e
e
v
v
v
v
i
i
i
i
r
r
A.
Tiệm
r cận đứng x  0 v{ tiệm cận ngang y  0 .
DD
DDr
c
c
c
c
o
o

o
o
hHH
hhHH
c
c
i
i
h
hcich B. Tiệm cận đứng x  0 v{ tiệm cận ngang y  3 .
h
/T/T
m
m
o
o
.c. .c
k
k
C. Tiệm cận đứng x  0 , không có tiệm cận ngang
.
o
o
o
o
b
b
e
faccey  1 .
.wf.angang

D. Tiệm cận đứng x  0 v{ tiệmw
cận
.
w
wwww
w
w
w
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/
ss: :
ss: :
Câu 9. Gi| trị lớn tnhất
hhttptpcủa h{m số y  3x  4x l{:
hhtttptp
4

A. Maxy  1 .

B. Maxy  10 .

3


D. Maxy  1 .

C. Maxy  4 .

Câu 10. Tọa độ giao điểm của đồ thị hai h{m số y  x2  2 x  3, y   x 2  x  2 l{:
 5 7
A. 1;0  ,   ;  
 2 4

5 7
B.  0;1 ,  ;  
2 4

5 7
C. 1;0  ,  ; 
2 4

 5 7
D. 1;0  ,   ; 
 2 4

THÔNG HIỂU: MŨ - LOGA
Câu 11. Tất cả c|c nghiệm của phương trình log 22 x  log 1 x  0 l{:
2

C. x  1 .

B. x  3 .


A. x  2 .

D. x  1, x  2 .

Câu 12. Nghiệm của phương trình 2x1  7 x l{:
A. x  log 2 2 .

B. x  log 7 2 .

7

C. x  log7 2 .

D. x  log 2 7 .

2

Câu 13. Nghiệm của bất phương trình log3 (2 x 1)  log 2 9.log3 4 l{:
A. x  41 .

1
B. x  .
2

C. x 

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

65
.

2

D.

1
65
x .
2
2

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 3 -

Group : />

Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2

Câu 14. Cho f ( x)  ln   x 2  4 x  , khẳng định n{o dưới đ}y l{ khẳng định đúng?
A. f ' (2)  1 .


C. f ' (5)  1, 2 .

B. f ' (2)  0 .

Câu 15. Đạo h{m của h{m số y 

ex 1
l{:
ex

B. y '  e x .

A. y '  e x .

D. f ' (1)  1, 2 .

C. y '  1  e x .

D. y '  1  e x .

Câu 16. Tập x|c định D của h{m số y 

x 1
l{:
1  ln x

A. D  1;   .

C. D   0; e    e;   . D. D   e;   .


B. D   0; e  .

//
//
e
e
e
e
v
v
v
v
i
i
i
i
r
r
r
DD17.
DDr
c
c
c
c
o
o
o
o
Câu

Trong
c|c
cặp
h{m
số
sau
đ}y,
cặp
n{o
l{
nguyên
h{m
của
nhau.
hHH
hhHH
c
c
i
i
h
hcich
h
/T/T  4 
m
1 oo
m

A. y  sin 2 x v{ y  sin x .
B. y   2k

k
.xc.c.e v{ y   2  x  .e .
o
o

o
bbo
e
e
c
c
a
a y  3 v{ y  3 .
ww.f.fD.
C. y  e v{ y  e .
.
w
wwww
w
w
w
w
w
/
/
/
/
/
/
/

/
::
::
thttptpss
thttptpss
sin x
h
h
Câu 18. Nguyên h{m của h{m số f ( x) 
l{:
THÔNG HIỂU: TÍCH PHÂN

2

2

x

x

 f ( x)dx  3

C.

 f ( x)dx  3

cos 2 x

3


cosx  C .

B.

 f ( x)dx  3

3

sinx  C .

D.

 f ( x)dx  3

Câu 19. Nguyên h{m của h{m số y 

ln 2 x
dx  ln 3 x  C .
A. 
x
C.

x

x

3

A.


x

x

3

cosx  C .

3

sinx  C .

ln 2 x
l{:
x

ln 2 x
dx   ln 3 x  C .
B. 
x

ln 2 x
ln 3 x
dx

C.
 x
3

D.


ln 2 x
ln 3 x
dx


C .
 x
3

1
1 

 2  dx l{:
Câu 20. Gi| trị của I    x 
x x 
1
4

A. I 

35
.
4

B. I 

53
.
4


3
C. I  .
4

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

5
D. I  .
4

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 4 -

Group : />

Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2




Câu 21. Gi| trị của K     x  sin xdx l{:
0

A. K  2 .

B. K  3 .

C. K  5 .

D K  .

THÔNG HIỂU: SỐ PHỨC
Câu 22. Cho z 

2
1  3i

A. z  1  3i .

, số phức z l{:

B. z 

1
3

i.
2 2

C. z  1  3i .


D. z 

1
3

i.
2 2

Câu 23. Cho hai số phức z1  3  2i, z2  2  i . Mô đun của số phức w  2 z1  3z2 l{:

//
//
e
e
e
e
v
v
B.
.
C.
.
D.
.
w

15
w
w



145
154
v
v
i
i
i
i
r
r
DDr
DDr
c
c
c
c
o
o
o
o
hHH
hhHH
c
c
i
i
h
hcich Câu 24. Phần thực v{ ảo của số phức z  1  i  l{:

h
/T/T
m
m
o
o
kk.c.c
o
A. Phần thực bằng 8 v{ Phần ảo bằng 8 . oo
o
bb
e
e
c
c
a
f.fa8 .
B. Phần thực bằng 8 v{ Phần ảo
ww.bằng
w
wwww
w
w
w
w
w
/
/
/
/

/
/
/
/
ss: :
ss: :
C. Phần thực bằngtttp
hh t8pv{ Phần ảo bằng 8 .
hhtttptp
A. w  14 .

7

D. Phần thực bằng 8 v{ Phần ảo bằng 8
Câu 25. Nghiệm của phương trình 7 z 2  3z  2  0 trên tập số phức l{:
A. z1,2 

3  i 47
.
14

B. z1,2 

3  i 47
.
4

C. z1,2 

3  i 74

.
14

D. z1,2 

3  i 74
.
4

THÔNG HIỂU: HÌNH KHÔNG GIAN
Câu 26. Cho lăng trụ đứng ABCA' B'C ' có đ|y ABC l{ tam gi|c vuông c}n tại A , AB  a 2 , A' A  a .
Thể tích V của khối chóp BA' ACC ' l{:
A. V  2a3 .

B. V  a3 3 .

C. V 

2a 3
.
3

D. V  a3 .

Câu 27. Thể tích V của khối lăng trụ tam gi|c đều có tất cả c|c cạnh bằng a l{:
A. V 

a3 . 2
.
3


B. V 

a3 . 2
.
4

C. V 

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

a3 3
.
2

D. V 

a3 3
.
4

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 5 -

Group : />

Page
Page ::
// Thich

Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2

Câu 28. Khi tăng b|n kính của mặt cầu lên hai lần thì thể tích của khối cầu giới hạn bởi mặt cầu đó
tăng lên:
A. 2 lần

B. 4 lần

C. 6 lần

D. 8 lần

Câu 29. Cho mặt cầu có b|n kính R v{ cho một hình trụ có b|n kính đ|y R , chiều cao 2R . Tỉ số
diện tích mặt cầu v{ diện tích xung quanh của hình trụ l{:
A.

2
.
3

B. 3 .

C. 1 .


D.

1
.
2

THÔNG HIỂU: HÌNH OXYZ
Câu 30. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A  0;0;2  , B 3;0;5  ,

C 1;1;0  . Tọa độ của điểm D sao cho ABCD l{ hình bình h{nh l{:

//
e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
A.
hhHH D  4;1;3 .
c
c
i
h


//
e
e
v
v
i
i
r
r
cc3DD
o
o
2;1;
B. D  4; 1; 3 .
C. D  2;1; 3 .
D. DhH
.
hH
c
c
i
i
h
h
/T/T
m
m
o
o

:
2
x

Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P.c
.c y  2 z  2  0 v{ cho mặt cầu
k
k
o
ooo
b
b
e
e
c
afackính của đường tròn giao tuyến giữa  P  v{  S  l{:
10..fB|n
 S  :  x  2   y 1   z 1 w
.
w
ww
wwww
w
w
w
w
/
/
/
/

/
/
/
/
ss: :
ss: :
A. 7 .
C. 3 .
D. 1 .
hhtttptpB. 10 .
hhtttptp
2

2

2

Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho A 1; 2;1 v{ đường thẳng d :

x  2 y 1 z

 .
1
2
3

Phương trình mặt thẳng chứa A v{ d l{:
x  2 y  3z  8  0 .

A. 7 x  4 y  5z  10  0 .


B.

C. x  2 y  z  3  0 .

D.  x  2 y  z  3  0 .

Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng  P  : x  y  z  5  0 v{

Q  : 2 x  2 y  2 z  3  0 . Khoảng c|ch giữa  P  v{  Q  l{:
A.

2
.
3

B. 2 .

C.

7
.
2

D.

7 3
.
6


Câu 34. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :

x 1 y 1 z  2


1
2
3

v{ cho mặt phẳng  P  : x  y  z  4  0 . Khẳng định n{o dưới đ}y l{ khẳng định đúng?
A. d cắt  P 

B. d / /  P  .

C. d   P  .

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

D. d   P  .

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 6 -

Group : />

Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc

Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2

PHẦN VẬN DỤNG
VẬN DỤNG: H[M SỐ
Câu 35. Gi| trị của tham số m để h{m số y  2mx3  x2  2 x  2017 đồng biến với mọi x l{:
A. m  0 .

B. 0  m 

1
.
12

C. m 

1
.
12

Câu 36. Gi| trị của tham số m để h{m số y 

B. m 

A. m  2 .


5
.
4

C. m 

D. m 

3 x  2m
2 x2  5

15
.
4

1
.
12

đạt cực đại tại x  1 l{:

D. m 

1
.
4

Câu 37. Gi| trị của tham số m để h{m số y  2 x 4  mx 2  1 có cực trị thuộc khoảng  0;3 l{:

//

e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
hHH A. m  36 .
hcich

//
e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
B. 0  m  36 .
C. m  0 .

D. m . hh
HH
c
c
i
i
h
h
/T/T
m
m
o
o
.c.c
k
k
o
o
o
bbo
VẬN DỤNG: MŨ -LOGA
e
e
c
c
a
w1w.f.fa 1
w
wwww
w

1
1
1
w
w
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/
Câu 38. Rút gọn biểus
thức
P





...

ss: :
s: : log b log b log b log b log b
hhtttptp
hhtttptp
a2


a

a3

a4

an

( 0  a  1, b  0 ) ta được kết quả l{:
A. P 

n(n  1)
.
log a b

B. P 

n(n  1)
.
2 log a b

C. P 

n(n  1)
.
2 log a b

D. P 


n(n  1)
.
log a b

Câu 39. Cho log a x  m, logb x  n, log abc x  p (0  x  1) , biểu diễn logc x theo m, n, p l{:
A. log c x 

1
.
1 1 1
 
m n p

B. log c x 

1
.
1 1 1
 
n m p

C. log c x 

1
.
1 1 1
 
p m n

D. log c x 


1
.
1 1 1
 
m n p

VẬN DỤNG: TÍCH PHÂN
Câu 40. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi c|c đường y  x 2e x , y  xe x l{:
A. S  e  3 .

B. S  e  3 .

C. S  3  e .

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

D. S  6 .

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 7 -

Group : />

Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive

Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2

Câu 41. Thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay xung quanh trục Ox hình phẳng giới hạn
bởi c|c đường y  x ln x , x  e v{ trục ho{nh l{:
A. V 

  2e3  1
9

.

B. V 

  2e3  1
9

C. V 

.

  4e3  1
9

.

D. V 


  4e3  1
9

.

VẬN DỤNG: SỐ PHỨC
Câu 42. Trên mặt phẳng (Oxy) , tập hợp c|c điểm biểu diễn số phức z thỏa m~n điều kiện z  9 l{:
B. Đường thẳng y  9

A. Hình tròn t}m O , b|n kính bằng 9 .
C. Đường thẳng x  9 .

.

D. Đường tròn t}m O , b|n kính bằng 9.

//
//
e
e
e
e
v
v
v
v
i
i
i

i
r
r
r
DDDỤNG:
DDr
VẬN
HÌNH KHÔNG GIAN
c
c
c
c
o
o
o
o
hHH
hhHH
c
c
i
i
h
hcich Câu 43. Cho hình chóp SABCD có đ|y ABCD l{ hình vuông
h
cạnh
T/T a , tam gi|c SAB đều v{ nằm trong
/
m
m

oolượt l{ trung điểm của AB, AD . Khoảng c|ch
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đ|y. Gọi M , N.c.lần
c
k
k
o
ooo
h từ điểm D tới mặt phẳng (SCN ) l{: ee
b
b
c
.f.afac
w
w
w
wwww
4a. 3
a/w
a. 3
a. 3
./w
2w
w
w
/
/
/
/
/
/

:: . C. h  . D. h  .
hs
A. h 
.
B. s
ss: :
3
4
3
hhtttptp 4
hhtttptp
Câu 44. Cho hình nón đỉnh S , đ|y l{ hình tròn t}m O v{ có chiều cao bằng 40. Cắt hình nón bằng
một mặt phẳng song song với mặt phẳng đ|y, thiết diện thu được l{ đường tròn t}m O ' . Chiều cao h
1
của hình nón đỉnh S đ|y l{ hình tròn t}m O ' l{: (biết thể tích của nó bằng thể tích khối nón đỉnh S ,
8
đ|y l{ hình tròn t}m O ).
A. h  5 .

B. h  10 .

C. h  20 .

D. h  40 .

VẬN DỤNG: HÌNH OXYZ
Câu 45. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A  3;3;1 , B  0;2;1 ,
v{ mặt phẳng  P  : x  y  z  7  0 . Phương trình đường thẳng d nằm trong  P  sao cho mọi điểm
nằm trên d luôn c|ch đều A, B l{:
x

y 7 z


.
1
3
2

B. d :

x 1 y  7 z

 .
1
3
2

x
y7 z


.
1
3
2

D. d :

x 1 y  7 z  4



.
1
3
2

A. d :
C. d :

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 8 -

Group : />

Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive
Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2

Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho A 1; 2;1 v{ đường thẳng d :


x 1 y  3 z  3
.


1
2
1

Phương trình đường thẳng đi qua A cắt v{ vuông góc với d l{:
x 1 y  2 z 1
.


4
5
10

B. d :

x 1 y  2 z 1
.


4
7
10

x 1 y  2 z 1
.



1
2
1

D. d :

x 1 y  2 z 1
.


4
5
10

A. d :
C. d :

Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho bốn điểm A  0;0;2  , B 3;0;5  ,

C 1;1;0  , D 1; 2; m  . Gi| trị của m để bốn điểm A, B, C, D cùng nằm trong một mặt phẳng l{:

//
e
e
v
v
i
i
r

DDr
c
c
o
o
A.
hhHH m  5 .
c
c
i
h

//
e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
B. m  1 .
C. m  3 .
D. m  5 .
hhHH
c

c
i
i
h
h
/T/T
m
m
o
o
.c.c
k
k
o
o
o
o DỤNG CAO
bbVẬN
PHẦN
e
e
c
c
a
.f.fa
w
w
w
wwww
w

Câu 48. Một con c| bơi ngược
dòng
sông để vượt một qu~ng đường l{ 300 km. Vận tốc chảy củaww
w
w
/
/
/
/
/
/
/
/
s: : vận tốc bơi của c| khi nước đứng yên l{ v (km/h) v{ khi đó năng
dòng nước l{ 6 km/h.
pss: :
thttptpsGọi
thttptlượng
h
h
tiêu hao của c| trong t giờ được tính theo công thức E (v)  k.v .t , trong đó k l{ hằng số. Vận tốc bơi
2

của c| khi nước đứng yên để năng lượng tiêu hao ít nhất l{:
A. 6 km / h

B. 9 km / h

C. 12 km / h


D. 15 km / h

Câu 49. Một người gửi tiết kiệm v{o ng}n h{ng A với số tiền 100 triệu đồng với l~i suất mỗi quý l{
2,1 0 . Số tiền l~i sẽ được cộng v{o vốn sau mỗi quý. Sau đúng hai năm thì l~i suất ng}n h{ng thay
0
đổi, cụ thể l{ người gửi được hưởng l~i suất 1,1 0 trên một th|ng v{ số tiền l~i được cộng v{o vốn
0
sau mỗi th|ng. Người đó vẫn tiếp tục gửi tiết kiệm với số tiền thu được cả vốn lẫn l~i. Sau đúng 3
năm kể từ ng{y người đó gửi tiết kiệm v{o ng}n h{ng A, người đó nhận được số tiền l{:
A. 175,65 triệu đồng.

B. 134,65 triệu đồng.

C. 123,37 triệu đồng.

D. 140,12 triệu đồng.

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 9 -

Group : />

Page
Page ::
// Thich
Thich Hoc
Hoc Drive

Drive
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN I - Trắc nghiệm (Thầy Lê Bá Trần Phương)

Nhóm N2

Câu 50. Để đúc một chiếc cống bằng bê tông hình trụ, người ta dùng 2
chiếc khuôn hình trụ, chiếc to (V1 ) ở phía bên ngo{i có b|n kính R , chiếc
nhỏ hơn (V2 ) lồng v{o bên trong sao cho c|c đường tròn ở đ|y đồng t}m.
Sau đó người ta đổ bê tông v{o phần giữa giới hạn bởi (V1 ) v{ (V2 ) , khi bê

1
R .. Gọi V1 l{ thể
3
V
tích của (V1 ) v{ V2 l{ thể tích của (V2 ) , tỉ số thể tích của 1 l{:
V2
tông đ~ khô người ta đo được bề d{y của chiếc cống l{

A.

V1 5
 .
V2 3

//
e
e
v
v

i
i
r
DDr
c
c
o
o
hHH
hcich

B.

V1
 2.
V2

C.

V1
 3.
V2

D.

V1 9
 .
V2 4

//

e
e
v
v
i
i
r
DDr
c
c
o
o
hhHH
c
c
i
i
h
h
/T/T
m
m
o
o
.c.c
k
k
o
o
o

bbo
e
e
c
c
a
ww.f.fa
w
wwww
w
w
w
w
w
Giáo
viên:


Trần
Phương
/
/
/
/
/
/
/
/
::
ss: :

thttptpss
hhtttptp
h
Nguồn :
Hocmai

Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33

- Trang | 10 -

Group : />


×