HỒ SƠ THIẾT KẾ
CÔNG TRÌNH
NHÀ LÀM VIỆC KẾT HỢP XƯỞNG CHẾ BIẾN
VÀ KINH DOANH THAN HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ:
CÔNG TY THAN MIỀN BẮC
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC ARCHILIFE
THÁNG 8-2013
Lần nộp
DANH MỤC BẢN VẼ
SỐ HIỆU
BẢN VẼ
TÊN BẢN VẼ
DANH MỤC BẢN VẼ
SỐ HIỆU
BẢN VẼ
TÊN BẢN VẼ
DANH MỤC BẢN VẼ
SỐ HIỆU
BẢN VẼ
Nội dung điều chỉnh
Ngày nộp
Ghi chú / notes:
TÊN BẢN VẼ
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
PHẦN 2: MẶT BẰNG
KT-2.01/C MẶT BẰNG TẦNG 1
KT-2.02/C MẶT BẰNG TẦNG 2
KT-2.03/C MẶT BẰNG TẦNG 3
KT-2.04/C MẶT BẰNG TẦNG 4
KT-2.05/C MẶT BẰNG MÁI
KT-2.06/C MẶT BẰNG TẦNG TUM
PHẦN 3:MẶT ĐỨNG
KT-3.01/C MẶT ĐỨNG TRỤC C-A
KT-3.02/C MẶT ĐỨNG TRỤC 1-4
KT-3.03/C MẶT ĐỨNG TRỤC A-C
KT-3.04/C MẶT ĐỨNG TRỤC 4-1
PHẦN 4: MẶT CẮT
KT-4.01/C MẶT CẮT A-A
KT-4.02/C MẶT CẮT B-B
PHẦN 5: CHI TIẾT THANG-VỆ SINH-TAM CẤP
KT-5.01/C MẶT BẰNG THANG BỘ - TẦNG 1,2,3,4
KT-5.02/C MẶT BẰNG THANG BỘ -TẦNG MÁI
KT-5.03/C MẶT CẮT CHI TIẾT THANG BỘ
KT-5.04/C CHI TIẾT THANG BỘ
KT-5.05/C
KT-5.06/C
KT-5.07/C
KT-5.08/C
KT-5.09/C
KT-5.10/C
KT-5.11/C
KT-5.12/C
KT-5.13/C
KT-5.14/C
KT-5.15/C
KT-5.16/C
KT-5.17/C
KT-5.18/C
CẮT 3D CHI TIẾT THANG
CHI TIẾT LAN CAN BAN CÔNG
CHI TIẾT TAM CẤP
THỐNG KÊ THIẾT BỊ VỆ SINH
CHI TIẾT WC 1
CHI TIẾT WC 1
CHI TIẾT WC 1
CHI TIẾT WC 2
CHI TIẾT WC 2
CHI TIẾT WC 2
CHI TIẾT WC 2
CHI TIẾT WC 2
CHI TIẾT WC 2
CẮT 3D CHI TIẾT WC 1&2
PHẦN 6: CHI TIẾT CỬA-VÁCH KÍNH
KT-6.01/C MẶT BẰNG CỬA TẦNG 1
KT-6.02/C MẶT BẰNG CỬA TẦNG 2
KT-6.03/C MẶT BẰNG CỬA TẦNG 3
KT-6.04/C MẶT BẰNG CỬA TẦNG 4
KT-6.06/C MẶT BẰNG CỬA TẦNG TUM
KT-6.07/C BẢNG THỐNG KÊ CỬA ĐI
KT-6.08/C BẢNG THỐNG KÊ CỬA SỔ-VÁCH KÍNH
KT-6.09/C CHI TIẾT CỬA ĐI D02, D03
KT-6.10/C CHI TIẾT CỬA ĐI D05, D01
KT-6.11/C CHI TIẾT CỬA ĐI D06, D04
KT-6.12/C CHI TIẾT CỬA ĐI D08
KT-6.13/C CHI TIẾT CỬA SỔ S01, S04
KT-6.14/C CHI TIẾT CỬA SỔ S03, S02
KT-6.15/C CHI TIẾT VÁCH KÍNH VK1, VK6
KT-6.16/C CHI TIẾT VÁCH KÍNH VK4
KT-6.17/C CHI TIẾT VÁCH KÍNH VK3
KT-6.18/C CHI TIẾT VÁCH KÍNH VK2
KT-6.19/C CHI TIẾT VÁCH KÍNH VK5
KT-6.20/C CHI TIẾT ĐIỂN HÌNH CỬA-VÁCH KÍNH
KT-6.21/C CHI TIẾT ĐIỂN HÌNH CỬA-VÁCH KÍNH
KT-6.22/C CHI TIẾT ĐIỂN HÌNH CỬA-VÁCH KÍNH
PHẦN 7: CHI TIẾT KIẾN TRÚC
KT-7.01/C CHI TIẾT MẶT BẰNG
KT-7.02/C CHI TIẾT MẶT CẮT
KT-7.03/C CHI TIẾT MÁI KÍNH 01
KT-7.04/C CHI TIẾT MÁI KÍNH 01
KT-7.05/C CHI TIẾT MÁI KÍNH 02
KT-7.06/C CHI TIẾT LAM CHẮN NẮNG
PHẦN 8: CHI TIẾT TRẦN-NỘI THẤT-LÁT SÀN
KT-8.01/C THỐNG KÊ NỘI THÂT
KT-8.02/C MẶT BẰNG NỘI THẤT TẦNG 1
KT-8.03/C MẶT BẰNG NỘI THẤT TẦNG 2
KT-8.04/C MẶT BẰNG NỘI THẤT TẦNG 3
KT-8.05/C MẶT BẰNG NỘI THẤT TẦNG 4
KT-8.06/C MẶT BẰNG LÁT SÀN TẦNG 1
KT-8.07/C MẶT BẰNG LÁT SÀN TẦNG 2
KT-8.08/C MẶT BẰNG LÁT SÀN TẦNG 3
KT-8.09C MẶT BẰNG LÁT SÀN TẦNG 4
KT-8.10/C MẶT BẰNG LÁT SÀN TẦNG TUM
KT-8.11/C MẶT BẰNG LÁT SÀN TẦNG MÁI
KT-8.12/C PHỐI CẢNH MẶT BẰNG TẦNG 1
KT-8.13/C PHỐI CẢNH MẶT BẰNG TẦNG 2
KT-8.14/C PHỐI CẢNH MẶT BẰNG TẦNG 3
KT-8.15/C PHỐI CẢNH MẶT BẰNG TẦNG 4
KT-8.16/C PHỐI CẢNH MẶT BẰNG TẦNG TUM
KT-8.17/C MẶT BẰNG TRẦN TẦNG 1
KT-8.18/C MẶT BẰNG TRẦN TẦNG 2
KT-8.19/C MẶT BẰNG TRẦN TẦNG 3
KT-8.20/C MẶT BẰNG TRẦN TẦNG 4
KT-8.21/C MẶT BẰNG TRẦN TẦNG TUM
KT-8.22/C CẤU TẠO HỆ TRẦN CHÌM TIÊU CHUẨN
Grand total: 89
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
HẠNG MỤC / partical:
NHÀ LÀM VIỆC
TÊN BẢN VẼ / drawing title
DANH MỤC BẢN VẼ
Giám đốc / director:
LỀU NHẬT TÂN
Kiểm / check by:
LỀU NHẬT TÂN
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
LÊ NGỌC LONG
Chủ trì thiết kế / chief :
LÊ NGỌC LONG
Thiết kế / design by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Thể hiện / draw by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-1.01/C
PHẦN 1: DỮ LIỆU CHUNG
KT-1.00/C BÌA
KT-1.01/C DANH MỤC BẢN VẼ
KT-1.02/C DỮ LIỆU DỰ ÁN-GHI CHÚ CHUNG
KT-1.03/C HỆ THỐNG KÍ HIỆU DÙNG TRONG DỰ ÁN
KT-1.04/C CHÚ THÍCH VẬT LIỆU-GHI CHÚ TƯỜNG
KT-1.05/C CÁC LỚP CẤU TẠO SÀN
KT-1.06/C DANH MỤC VẬT LIỆU HOÀN THIỆN
KT-1.07/C MẶT BẰNG HIỆN TRẠNG
KT-1.08/C MẶT BẰNG TỔNG THỂ
KT-1.09/C MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ
Lần nộp
DỮ LIỆU CHÍNH CỦA DỰ ÁN
CHỦ ĐẦU TƯ
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THAN MIỀN BẮC - VINACOMIN
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG
CÔNG TY CỔ PHẦAWCSKINH DOANH THAN MIỀN BẮC - VINACOMIN
THỂ LOẠI XÂY DỰNG
XÂY DỰNG MỚI
TẦNG
Tầng 1
Tầng 2
Tầng 3
Tầng tum
Grand total: 4
DIỆN TÍCH
126 m²
119 m²
132 m²
22 m²
399 m²
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
THỜI GIAN XÂY DỰNG DỰ KIẾN
KHẢO SÁT VÀ LẬP BÁO CÁO KINH TẾ KỸ THUẬT DỰ ÁN " XÂY DỰNG
XƯỞNG CHẾ BIẾN THAN KẾT HỢP PHÒNG LÀM VIỆC CHO CBCNV TRẠM
CB&KD THAN Ô CÁCH - CÔNG TY THAN HÀ NỘI " THEO ĐÚNG QUY
ĐỊNH HIỆN HÀNH.
CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT
1314.1m2
DIỆN TÍCH XÂY DỰNG
TỔNG DIỆN TÍCH SÀN
531m2
MẬT ĐỘ XÂY DỰNG
10%
SỐ TẦNG CAO
4 TẦNG
CHIỀU CAO TỐI ĐA
18250
TẦNG HẦM
KHÔNG
KẾT CẤU CHÍNH
HỆ THỐNG KẾT CẤU
KHUNG CỘT BÊ TÔNG CỐT THÉP CHỊU LỰC
DẠNG MÓNG
MÓNG CỌC KHOAN NHỒI
DẠNG SÀN CÁC TẦNG
BẢN SÀN BÊ TÔNG CỐT THÉP
DẠNG MÁI
BÊ TÔNG CỐT THÉP
DẠNG TƯỜNG BAO CHE
TƯỜNG 220 XÂY GẠCH ĐẶC
DẠNG TƯỜNG NGĂN CHIA
TƯỜNG 220,110 XÂY GẠCH ĐẶC
BẢNG THỐNG KÊ DIỆN TÍCH CÁC PHÒNG
SỐ TT
TÊN PHÒNG
Tầng 1
1
PHÒNG ĂN
2
BẾP NẤU
3
P.TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH
4
SẢNH TẦNG 1
5
WC NAM
6
WC NỮ
7
TIỀN SẢNH
8
KHO BẾP
Tầng 2
9
SẢNH TẦNG 2
10
PHÒNG PHÓ GIÁM ĐỐC
11
WC NỮ
12
WC NAM
13
P. KH-KD
14
TRƯỞNG P. KH-KD
15
CẦU THANG
Tầng 3
16
P. KẾ TOÁN TRƯỞNG
17
PHÒNG GIÁM ĐỐC
18
PHÒNG KẾ TOÁN VIÊN
19
WC NAM
20
WC NỮ
21
SẢNH TẦNG 3
22
CẦU THANG
Tầng 4
23
KHO ĐỒ & P.CHUẨN BỊ
24
HỘI TRƯỜNG & P.HỌP
25
WC NAM
26
WC NỮ
27
HÀNH LANG
28
CẦU THANG
Tầng tum
29
TUM MÁI
Ghi chú / notes:
DIỆN TÍCH
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
26 m²
11 m²
22 m²
24 m²
5 m²
4 m²
12 m²
4 m²
18 m²
19 m²
5 m²
6 m²
19 m²
18 m²
11 m²
18 m²
31 m²
19 m²
6 m²
5 m²
17 m²
11 m²
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
HẠNG MỤC / partical:
NHÀ LÀM VIỆC
TÊN BẢN VẼ / drawing title
DỮ LIỆU DỰ ÁN-GHI CHÚ CHUNG
Giám đốc / director:
LỀU NHẬT TÂN
Kiểm / check by:
LỀU NHẬT TÂN
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
LÊ NGỌC LONG
Chủ trì thiết kế / chief :
LÊ NGỌC LONG
18 m²
57 m²
6 m²
5 m²
11 m²
11 m²
18 m²
Thiết kế / design by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Thể hiện / draw by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 50
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-1.02/C
XÂY DỰNG XƯỞNG CHẾ BIẾN THAN KẾT HỢP PHÒNG LÀM VIỆC CHO
CBCNV TRẠM CB&KD THAN Ô CÁCH - CÔNG TY THAN HÀ NỘI.
DIỆN TÍCH KHU ĐẤT
Ngày nộp
TỔNG DIỆN TÍCH XÂY DỰNG
TÊN DỰ ÁN
PHẠM VI CÔNG VIỆC
Nội dung điều chỉnh
Lần nộp
HỆ THỐNG KÍ HIỆU :
KÍ HIỆU
KÍ HIỆU HẠNG MỤC
THỨ TỰ BẢN VẼ
GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ
PHẦN KIẾN TRÚC
KÍ HIỆU
GHI CHÚ
-TẦNG CAO
-CAO ĐỘ THI CÔNG
Name
Elevation
KÍ HIỆU PHÒNG
NAME
10
-TÊN PHÒNG
S
SỐ PHÒNG
1
Ref
A101
DIỆN TÍCH PHÒNG
300mm
TM
CHIỀU CAO TRẦN
View Name
1
R101
View Scale
KÍ HIỆU CHI TIẾT TRIỂN KHAI
-TÊN CHI TIẾT
-TÊN BẢN VẼ
KÍ HIỆU TRẦN
KÍ HIỆU CỬA ĐI
1t
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
GHI CHÚ THÔNG SỐ TRẦN
TÊN TRẦN
-TÊN MẶT CẮT
-TÊN BẢN VẼ
KÍ HIỆU CAO ĐỘ TRÊN MẶT BẰNG
KÍ HIỆU CAO ĐỘ MẶT ĐỨNG-MẶT
CẮT
1t
Ngày nộp
Ghi chú / notes:
GHI CHÚ
KT-1.01/C
Nội dung điều chỉnh
View Name
1
View Scale
KÍ HIỆU CHI TIẾT TRIỂN KHAI CÙNG BẢN VẼ
-TÊN CHI TIẾT
-KÍ HIỆU CÙNG BẢN VẼ
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
HẠNG MỤC / partical:
NHÀ LÀM VIỆC
1
A101
KÍ HIỆU MẶT ĐỨNG TRÊN MẶT
BẰNG
View Name
1
R101
View Scale
KÍ HIỆU CHI TIẾT
-TÊN CHI TIẾT
-TÊN BẢN VẼ
1 Ref
HỆ THỐNG KÍ HIỆU DÙNG TRONG DỰ ÁN
Giám đốc / director:
LỀU NHẬT TÂN
Kiểm / check by:
1t
KT-1.05/C
GHI CHÚ CÁC LỚP CẤU TẠO SÀN
1t
-KÍ HIỆU TƯỜNG
LỀU NHẬT TÂN
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
LÊ NGỌC LONG
Chủ trì thiết kế / chief :
1t
GHI CHÚ ĐỒ NỘI THẤT
1
CẮT CHI TIẾT CÙNG BẲN VẼ
LÊ NGỌC LONG
Thiết kế / design by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Ref
1
A101
Thể hiện / draw by :
KÍ HIỆU TRÍCH CHI TIẾT
-TÊN CHI TIẾT
-TÊN BẢN VẼ
i = 0.2 %
KÍ HIỆU ĐỘ DỐC
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 50
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-1.03/C
1
TÊN BẢN VẼ / drawing title
Ref
Ref
1 Ref
Lần nộp
Nội dung điều chỉnh
Ngày nộp
CHÚ THÍCH VẬT LIỆU - KÍ HIỆU
BV
CR1
CR2
CR3
CR4
DDL
DG8
DG9
DMA
DOT1
DOT2
GC2
GG1
GG3
GK
GK2
GK3
GK4
GL
GTK
GVS
MST
QTG
TC3
TG1
TG2
TN1
TNS
TS6
TS7
VNVS
VNVS2
VĐ
XB1
ĐG
GHI CHÚ
BĂNG VIỀN GRANITE ĐEN
CHẬU RỬA ĐƠN (1415X600) ÂM BÀN ĐÁ - MEN SỨ
TRẮNG
CHẬU RỬA KÉP(1880X600) ÂM BÀN ĐÁ - MEN SỨ
TRẮNG
CHẬU RỬA ĐƠN (1170X600) ÂM BÀN ĐÁ - MEN SỨ
TRẮNG
CHẬU RỬA KÉP (1635X600) ÂM BÀN ĐÁ - MEN SỨ
TRẮNG
ĐÈN DOWNLIGH ÂM TRẦN D90
ĐÁ GRANIT SẦN MÀU GHI (DÀY 30)
ĐÁ GRANITE MÀU ĐEN
ĐÈN MÁNG ÂM TRẦN 2 BÓNG 600X600
ĐÈN ỐP TRẦN 2 BÓNG 1200X300
ĐÈN ỐP TRẦN 2 BÓNG 300X300
GẠCH CERAMIC CHỐNG TRƠN 400X400
GẠCH GRANITE MÀU SÁNG 600X600
GẠCH GRANITE 600X600 CHỐNG TRƠN, MÀU SÁNG
GƯƠNG KÍNH TREO - VIỀN INOX-KT:1415X900
GƯƠNG KÍNH TREO - VIỀN INOX-KT:1170X900
GƯƠNG KÍNH TREO - VIỀN INOX-KT:1635X900
GƯƠNG KÍNH TREO - VIỀN INOX-KT:1880X900
GẠCH LÁ NEM 300X300
GIÁ TREO KHĂN - INOX
HỘP ĐỰNG GIẤY VỆ SINH
MÁY SẤY TAY TỰ ĐỘNG
QUẠT HÚT GIÓ ÂM TRẦN
THẠCH CAO CHỊU NƯỚC SƠN HOÀN THIỆN MÀU
TRẮNG
GẠCH GRANIT NHÂN TẠO BÓNG SÁNG MÀU 250X400
GẠCH GRANIT NHÂN TẠO BÓNG SÁNG MÀU 300X300
TIỂU NAM MEM SỨ TRẮNG -PHUN RỬA TỰ ĐỘNG
LỖ THOÁT NƯỚC SÀN D100
TƯỜNG BẢ MARTIT SƠN HOÀN THIỆN 3 LỚP MÀU
NÂU SẪM
TƯỜNG BẢ MARTIT SƠN HOÀN THIỆN 3 LỚP MÀU
NÂU TRÂNG
VÁCH NGĂN TẤM COMPACT 12MM - PHỦ
METAMINE-XEM CHI TIẾT VNVS-KT:1760X2200
VÁCH NGĂN TẤM COMPACT 12MM - PHỦ
METAMINE-XEM CHI TIẾT VNVS-KT:1000X2200
VIỀN ĐÁ GRANITE
XÍ BỆT MEN SỨ TRẮNG
ĐÈN GƯƠNG THỦY TINH
BẢNG GHI CHÚ TƯỜNG-VÁCH KÍNH
SỐ
LƯỢNG
KIỂU
PHÂN LOẠI
QUY CÁCH
VK1
VK1
28
Exterior
VÁCH KÍNH LIỀN CỬA KT:
850X2200
28
VK2
VK2
3
Exterior
VÁCH KÍNH LIỀN CỬA KT:
3350X3100
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
3
VK3
VK3
2
Exterior
VÁCH KÍNH LIỀN CỬA KT:
3350X2240
2
VK5
VK5
1
Exterior
VÁCH KÍNH LIỀN CỬA KHÔNG ĐỐ KT: 3350X7030
1
VK6
VK6
3
W1
W1
16
W2
W2
34
W3
W3
3
W5
W5
Ghi chú / notes:
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
3
Exterior
VÁCH KÍNH LIỀN CỬA -KT:
1415x2200
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
16
Exterior
TƯỜNG GẠCH 220 , TRÁT
2 MẶT, VỮA TRÁT XM MAC
50 DÀY15MM
HẠNG MỤC / partical:
NHÀ LÀM VIỆC
TÊN BẢN VẼ / drawing title
CHÚ THÍCH VẬT LIỆU-GHI CHÚ TƯỜNG
Giám đốc / director:
34
Interior
TƯỜNG GẠCH 110 , TRÁT
2 MẶT, VỮA TRÁT XM MAC
50 DÀY15MM
LỀU NHẬT TÂN
Kiểm / check by:
LỀU NHẬT TÂN
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
3
Exterior
TƯỜNG GẠCH 110 , TRÁT
1 MẶT, VỮA TRÁT XM
MAC 50 DÀY15MM
LÊ NGỌC LONG
Chủ trì thiết kế / chief :
LÊ NGỌC LONG
Thiết kế / design by :
3
3
Grand total: 93
Exterior
TƯỜNG GẠCH 320 , TRÁT
2 MẶT, VỮA TRÁT XM
MAC 50 DÀY15MM
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Thể hiện / draw by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-1.04/C
KÍ HIỆU
Lần nộp
Nội dung điều chỉnh
Ngày nộp
Ghi chú / notes:
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
LỚP CẤU TẠO SÀN
M1
LỚP CẤU TẠO MÁI
-LÁT GẠCH LÁ NEM 300X300X20,VỮA XI MĂNG MAC75.
-BÊ TÔNG BẢO VỆ CÓ LƯỚI THÉP Ø4 @100 DÀY 50.
-LỚP XỐP CÁCH NHIỆT 50KG/M3 DÀY 50.
-VỮA XIMANG MÁC 75, TẠO DỐC I=2% VỀ RÃNH THU NƯỚC.
-TẤM MÀNG CHỐNG THẤM BITUM (SIKA BITUSEAL T=130 SG
HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG).
-SÀN BTCT CHỊU LỰC.
-TRÁT TRẦN VỮA XM MAC 75, DÀY 15.
-SƠN NƯỚC MÀU TRẮNG.
SK
SÀN KHO & PHÒNG CHUẨN BỊ
-LÁT GẠCH GRANITE 600X600 CHỐNG TRƠN, MÀU VÀNG
SÁNG. MIẾT MẠCH BẴNG XIMANG TRẮNG.
-LỚP VỮA XIMANG LÓT MAC75.
-SÀN BTCT CHỊU LỰC.
-LỚP VỮA XIMANG TRÁT TRẦN MAC 75, DÀY 15.
-HỆ TRẦN GIẢ THẠCH CAO, KHUNG XƯƠNG NỔI 600X600.
S4
SÀN PHÒNG HỘI TRƯỜNG,HỌP, P.GIÁM ĐỐC, P.KẾ
TOÁN VIÊN, P.KẾ TOÁN TRƯỞNG,P.PHÓ GD, P.KHKD, TRƯỞNG P.KH-KD.
-LÁT GẠCH GRANITE 600X600, MÀU VÀNG SÁNG. MIẾT
MẠCH BẴNG XIMANG TRẮNG.
-LỚP VỮA XIMANG LÓT MAC75.
-SÀN BTCT CHỊU LỰC.
-LỚP VỮA XIMANG TRÁT TRẦN MAC 75, DÀY 15.
-HỆ TRẦN GIẢ THẠCH CAO( KHUNG XƯƠNG TÙY THEO
TÍNH CHẤT TỪNG PHÒNG).
S3
SẢNH-HÀNH LANG TẦNG 2,3,4.
-LÁT GẠCH GRANITE 600X600 CHỐNG TRƠN, MÀU VÀNG
SÁNG. MIẾT MẠCH BẴNG XIMANG TRẮNG.
-LỚP VỮA XIMANG LÓT MAC75.
-LỚP BETONG ĐÁ 4X6, MAC 50.
-SÀN BTCT CHỊU LỰC.
-LỚP VỮA XIMANG TRÁT TRẦN MAC 75, DÀY 15.
-SƠN NƯỚC MÀU TRẮNG.
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
SBC
SÀN BAN CÔNG TẦNG 2,3,4
-LÁT GẠCH GRANITE 600X600 CHỐNG TRƠN, MÀU VÀNG
SÁNG. MIẾT MẠCH BẴNG XIMANG TRẮNG.
-LỚP VỮA XIMANG LÓT MAC75, LẮNG DỐC I=2% VỀ GA THU
NƯỚC.
.-QUÉT BITUM CHỐNG THẤM (SIKA BITUSEAL T=130 SG
HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG).
-SÀN BTCT CHỊU LỰC.
-LỚP VỮA XIMANG TRÁT TRẦN MAC 75, DÀY 15.
-SƠN NƯỚC MÀU TRẮNG.
SW2
SÀN VỆ SINH TẦNG 2,3,4.
-LÁT GẠCH GRANITE 400X400 CHỐNG TRƠN, MÀU VÀNG
SỮA.. MIẾT MẠCH BẴNG XIMANG TRẮNG.
-LỚP VỮA XIMANG LÓT MAC75, LẮNG DỐC I=2% VỀ GA THU
NƯỚC.
-LỚP BETONG ĐÁ 4X6, MAC 50.
-QUÉT BITUM CHỐNG THẤM (SIKA BITUSEAL T=130 SG HOẶC
TƯƠNG ĐƯƠNG).
-SÀN BTCT CHỊU LỰC.
-LỚP VỮA XIMANG TRÁT TRẦN MAC 75, DÀY 15.
-HỆ TRẦN GIẢ THẠCH CAO, KHUNG XƯƠNG CHÌM.
N1
NỀN SẢNH - HÀNH LANG TẦNG 1
-LÁT GẠCH GRANITE 600X600 CHỐNG TRƠN, MÀU
VÀNG SÁNG. MIẾT MẠCH BẴNG XIMANG TRẮNG.
-LỚP VỮA XIMANG LÓT MAC75.
-LỚP BETONG ĐÁ 4X6, MAC 100.
-LỚP ĐẤT PHA CÁT ĐỔ TẦNG LỚP, TƯỚI NƯỚC ĐẦM
CHẶT.
-LỚP ĐẤT TỰ NHIÊN.
N2
NỀN PHÒNG ĂN, PHÒNG TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH
TẦNG 1
-LÁT GẠCH GRANITE 600X600, MÀU VÀNG SÁNG. MIẾT
MẠCH BẴNG XIMANG TRẮNG.
-LỚP VỮA XIMANG LÓT MAC75.
-LỚP BETONG ĐÁ 4X6, MAC 100.
-LỚP ĐẤT PHA CÁT ĐỔ TẦNG LỚP, TƯỚI NƯỚC ĐẦM
CHẶT.
-LỚP ĐẤT TỰ NHIÊN.
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
HẠNG MỤC / partical:
NHÀ LÀM VIỆC
TÊN BẢN VẼ / drawing title
CÁC LỚP CẤU TẠO SÀN
N3
NỀN BẾP, KHO TẦNG 1
NW1
NỀN VỆ SINH TẦNG 1
V1
VƯỜN NGOÀI SÂN
T
LỚP CẤU TẠO THANG
Giám đốc / director:
LỀU NHẬT TÂN
-LÁT GẠCH GRANITE 400X400 CHỐNG TRƠN, MÀU VÀNG
SỮA. MIẾT MẠCH BẴNG XIMANG TRẮNG.
-LỚP VỮA XIMANG LÓT MAC75, LẮNG DỐC I=2% VỀ GA THU
NƯỚC.
-QUÉT BITUM CHỐNG THẤM (SIKA BITUSEAL T=130 SG HOẶC
TƯƠNG ĐƯƠNG).
-LỚP BETONG ĐÁ 4X6, MAC 100.
-LỚP ĐẤT PHA CÁT ĐỔ TẦNG LỚP, TƯỚI NƯỚC ĐẦM CHẶT.
-LỚP ĐẤT TỰ NHIÊN.
-TRỒNG CỎ XANH VÀ CÂY THẤP.
-LỚP ĐẤT TRỒNG CÂY.
-LƯỚI MẮT LOẠI NHỎ.
-ĐÁ HỘC.
-LỚP ĐẤT PHA CÁT ĐỔ TẦNG LỚP, TƯỚI NƯỚC ĐẦM
CHẶT.
-LỚP ĐẤT TỰ NHIÊN.
-MẶT BẬC LÁT ĐÁ GRANITE , CỔ BẬC SƠN TRẮNG.
-LỚP VỮA XIMANG LÓT MAC 75, DÀY 15.
-BẬC XÂY GẠCH ĐẶC.
-BẢN BTCT (XEM BẢN VẼ KẾT CẤU)
-LỚP VỮA XIMANG TRÁT GẦM THANG MAC 75 DÀY 10.
-BẢ MATÍT, SƠN MÀU TRẮNG.
Kiểm / check by:
LỀU NHẬT TÂN
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
LÊ NGỌC LONG
Chủ trì thiết kế / chief :
LÊ NGỌC LONG
Thiết kế / design by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Thể hiện / draw by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 50
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-1.05/C
-LÁT GẠCH GRANITE 400X400 CHỐNG TRƠN, MÀU
VÀNG SỮA. MIẾT MẠCH BẴNG XIMANG TRẮNG.
-LỚP VỮA XIMANG LÓT MAC75.
-LỚP BETONG ĐÁ 4X6, MAC 100.
-LỚP ĐẤT PHA CÁT ĐỔ TẦNG LỚP, TƯỚI NƯỚC ĐẦM
CHẶT.
-LỚP ĐẤT TỰ NHIÊN.
Lần nộp
Nội dung điều chỉnh
Ngày nộp
DANH MỤC VẬT LIỆU HOÀN THIỆN
Ghi chú / notes:
TẦNG
TÊN PHÒNGCHỨC NĂNG
TIỀN SẢNH
CAO ĐỘ
CAO ĐỘ
THÔ
HOÀN THIỆN
-0.05
-0.00
CHIỀU
CAO (M)
7.000
VẬT LIỆU SÀN
LÁT GẠCH GRANITE CHỐNG TRƠN 600X600MÀU SÁNG
CHÂN TƯỜNG
ỐP GẠCH GRANITE MÀU GHI CAO 120
TƯỜNG
TRÁT VỮA XI MĂNG MAC 75, SƠN 1 LỚP
LÓT, 2 LỚP MÀU THEO CHỈ ĐỊNH.
TRẦN
TRÁT VỮA XI MĂNG MAC 75, SƠN 1 LỚP
LÓT, 2 LỚP MÀU TRẮNG SÁNG
SẢNH TẦNG 1
T1
2.900
PHÒNG ĂN
BẾP NẤU
LÁT GẠCH GRANITE 600X600MÀU SÁNG
TRÁT VỮA XI MĂNG MAC 75, SƠN 1 LỚP
LÓT, 2 LỚP MÀU GHI SÁNG
TRẦN THẠCH CAO KHUNG XƯƠNG
NỔI 600X600-SƠN MÀU SÁNG
LÁT GẠCH CERAMIC CHỐNG TRƠN 400X400
MÀU SÁNG
TRÁT VỮA XI MĂNG MAC 75, SƠN 1 LỚP
LÓT, 2 LỚP MÀU THEO CHỈ ĐỊNH.
TRẦN THẠCH CAO CHỐNG CHÁY KHUNG
XƯƠN NỔI 600X600-SƠN MÀU SÁNG
TRÁT VỮA XI MĂNG MAC 75, SƠN 1 LỚP
LÓT, 2 LỚP MÀU TRẮNG SÁNG
KHO BẾP
P.TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH
2.900
LÁT GẠCH GRANITE 600X600MÀU SÁNG
VỆ SINH
2.400
LÁT GẠCH CERAMIC CHỐNG TRƠN 300X300
MÀU SÁNG
3.080
LÁT GẠCH GRANITE CHỐNG TRƠN 600X600MÀU SÁNG
2.900
LÁT GẠCH GRANITE 600X600MÀU SÁNG
SẢNH TẦNG 2
+3.550
+3.600
P.KH-KD
TRẦN THẠCH CAO KHUNG XƯƠNG
NỔI 600X600-SƠN MÀU SÁNG
ỐP GẠCH GRANITE MÀU GHI CAO 120
ỐP GẠCH CERAMIC MEN KÍNH BÓNG
250X400 CAO SÁT TRẦN
TRẦN THẠCH CAO CHỊU NƯỚC KHUNG
XƯƠN CHÌM 600X600-SƠN MÀU SÁNG
TRÁT VỮA XI MĂNG MAC 75, SƠN 1 LỚP
LÓT, 2 LỚP MÀU THEO CHỈ ĐỊNH.
TRÁT VỮA XI MĂNG MAC 75, SƠN 1 LỚP
LÓT, 2 LỚP MÀU TRẮNG SÁNG
TRÁT VỮA XI MĂNG MAC 75, SƠN 1 LỚP
LÓT, 2 LỚP MÀU THEO CHỈ ĐỊNH.
TRẦN THẠCH CAO KHUNG XƯƠNG
NỔI 600X600-SƠN MÀU SÁNG
TRẦN THẠCH CAO GIẬT CẤP
SƠN MÀU SÁNG
P.PHÓ GIÁM ĐỐC
VỆ SINH
2.400
LÁT GẠCH CERAMIC CHỐNG TRƠN 300X300
MÀU SÁNG
LÁT GẠCH GRANITE CHỐNG TRƠN 600X600MÀU SÁNG
BAN CÔNG
+3.450
+3.530
3.330
SẢNH TẦNG 3
+7.150
+7.200
3.080
2.900
P.KẾ TOÁN VIÊN
T3
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
TRƯỞNG P.KH-KD
T2
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
ỐP GẠCH GRANITE MÀU GHI CAO 120
ỐP GẠCH CERAMIC MEN KÍNH BÓNG
250X400 CAO SÁT TRẦN
TRẦN THẠCH CAO CHỊU NƯỚC KHUNG
XƯƠN CHÌM 600X600-SƠN MÀU SÁNG
TRÁT VỮA XI MĂNG MAC 75, SƠN 1 LỚP
LÓT, 2 LỚP MÀU THEO CHỈ ĐỊNH.
TRÁT VỮA XI MĂNG MAC 75, SƠN 1 LỚP
LÓT, 2 LỚP MÀU TRẮNG SÁNG
LÁT GẠCH GRANITE 600X600MÀU SÁNG
TRẦN THẠCH CAO KHUNG XƯƠNG
NỔI 600X600-SƠN MÀU SÁNG
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
HẠNG MỤC / partical:
P. KẾ TOÁN TRƯỞNG
NHÀ LÀM VIỆC
TRẦN THẠCH CAO GIẬT CẤP
SƠN MÀU SÁNG
P. GIÁM ĐỐC
+7.070
+7.150
3.330
LÁT GẠCH GRANITE CHỐNG TRƠN 600X600MÀU SÁNG
VỆ SINH
+7.150
+7.200
2.400
LÁT GẠCH CERAMIC CHỐNG TRƠN 300X300
MÀU SÁNG
SẢNH TẦNG 4
+10.750
+10.800
3.080
LÁT GẠCH GRANITE CHỐNG TRƠN 600X600MÀU SÁNG
2.900
LÁT GẠCH GRANITE 600X600MÀU SÁNG
HỘI TRƯỜNG & P.HỌP
T4
TUM
TRẦN THẠCH CAO CHỊU NƯỚC KHUNG
XƯƠN CHÌM 600X600-SƠN MÀU SÁNG
TRÁT VỮA XI MĂNG MAC 75, SƠN 1 LỚP
LÓT, 2 LỚP MÀU THEO CHỈ ĐỊNH.
TRÁT VỮA XI MĂNG MAC 75, SƠN 1 LỚP
LÓT, 2 LỚP MÀU TRẮNG SÁNG
TRẦN THẠCH CAO KHUNG XƯƠNG
NỔI 600X600-SƠN MÀU SÁNG
LÁT GẠCH GRANITE CHỐNG TRƠN 600X600MÀU SÁNG
KHO ĐỒ & P. CHUẨN BỊ
BAN CÔNG
ỐP GẠCH GRANITE MÀU GHI CAO 120
ỐP GẠCH CERAMIC MEN KÍNH BÓNG
250X400 CAO SÁT TRẦN
+10.670
VỆ SINH
+10.750
TUM MÁI
+14.350
+10.750
+10.800
+14.400
TRÁT VỮA XI MĂNG MAC 75, SƠN 1 LỚP
LÓT, 2 LỚP MÀU TRẮNG SÁNG
LÁT GẠCH CERAMIC CHỐNG TRƠN 300X300
MÀU SÁNG
2.260
LÁT GẠCH GRANITE CHỐNG TRƠN 600X600MÀU SÁNG
DANH MỤC VẬT LIỆU HOÀN THIỆN
Giám đốc / director:
LỀU NHẬT TÂN
Kiểm / check by:
LỀU NHẬT TÂN
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
3.410
2.400
TÊN BẢN VẼ / drawing title
ỐP GẠCH GRANITE MÀU GHI CAO 120
ỐP GẠCH CERAMIC MEN KÍNH BÓNG
250X400 CAO SÁT TRẦN
TRẦN THẠCH CAO CHỊU NƯỚC KHUNG
XƯƠN CHÌM 600X600-SƠN MÀU SÁNG
TRÁT VỮA XI MĂNG MAC 75, SƠN 1 LỚP
LÓT, 2 LỚP MÀU THEO CHỈ ĐỊNH.
TRÁT VỮA XI MĂNG MAC 75, SƠN 1 LỚP
LÓT, 2 LỚP MÀU TRẮNG SÁNG
LÊ NGỌC LONG
Chủ trì thiết kế / chief :
LÊ NGỌC LONG
Thiết kế / design by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Thể hiện / draw by :
GHI CHÚ:
QUY CÁCH NHƯ TRÊN
KHÔNG ÁP DỤNG
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 100
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-1.06/C
BAN CÔNG
TRÁT VỮA XI MĂNG MAC 75, SƠN 1 LỚP
LÓT, 2 LỚP MÀU TRẮNG SÁNG
Ln np
7.62
Ni dung iu chnh
Ngy np
Cầ
u
Đu
ốn
g
7.61
HIN TRNG, CH GII NG V NH V KHU T
Ghi chỳ / notes:
Biển quảng cáo
1 : 500
b
7.61
7.61
A1
7.805
)
nh
ựa
Xõy dng xng ch bin
than kt hp phũng lm vic
cho CBCNV Trm CB&KD
than ễ Cỏch - Cụng ty KD
than H Ni
7.60
ia
Tự
(
7.62
TấN CễNG TRèNH / project :
G
7.84
hè
ph
ân
7.62
iải
b4
G
)
nh
ựa
Tự
(
G
Cô
n
Th g ty
ơ T
ng NH
Sđ
m H
ạ i Sả
A3
Th n
7.662
an xu
h ất
KHU T NH V CễNG TRèNH
Sơ và
n
g1
3
t
2
Sb
7.65
7.62
A5
7.634
15
9aR
Tôn
A6
7.894
12
Bể
13
a ch / address:
s 5, Phan ỡnh Giút, Phng Lit, Thanh Xuõn, Tp. H Ni
in thoi : 04 38642860
Fax: 04 38641207
b3
Tôn
g2
7.85
Ng
ô
Đ
ờn
g
4
1
10
7.733
Tủ điện
7.61
Tôn
A2
7.867
Tủ điện
Sb
7
6
5
ia
7.61
Cụng ty c phn kinh doanh
than Min Bc Vinacomin
7.98
Vỉ
a
Đ
ờn
g
cá
ch
Ng
ô
CH U T / project owner
7.60
7.61
a im / location:
s 410, ng Ngụ Gia T, ễ Cỏch, c Giang, Long Biờn,
Tp. H Ni
b5
8.14
T VN THIT K / consultant:
Cụng ty c phn kin trỳc
ARCHILIFE
Tôn
7.90
a ch / address:
s 11/21, Thỏi Thnh I, Thnh Quang, ng a, Tp. H Ni
in thoi: 04 32484563
Fax: 04 32484563
7.65
8.00
HNG MC / partical:
Cừ
NH LM VIC
b1
hè
Vỉ
a
7.60
g1
b4
8.05
b3
8.25
11
Đ
ờn
g
8.17
7.90
Sb
8.07
8.17
Giỏm c / director:
LU NHT TN
9
10
A7
8.115
8.18
8.18
A8
8.086
t
Kim / check by:
Sb
8.07
LU NHT TN
Ch nhim thit k /
chief designer, approved by:
Tôn
8.20
Lấ NGC LONG
8.15
8.12
V TR:
Viện Khoa học Công nghệ mỏ TKV
-KHU T XY DNG NH LM VIC NM TRấN TH T C
XC NH VI CC MC 1,2,3..15 V 1.
-DIN TCH KHU T L 1314,1 M2 TI A CH S 344, NG
NGễ GIA T , ễ CCH LONG BIấN, H NI.
-PHA ễNG BC: HNG I CU UNG LấN BC NINH , GIP
CễNG TY TNHH SN XUT V THNG MI THANH SN.
-PHA TY BC GIP KHU DN C V NG NGễ GIA T.
-PHA TY NAM: HNG V CU CHUI, GIP VIN KHCN M-TKV.
-PHA ễNG NAM: GIP VIN KHCN M-TKV.
MT BNG HIN TRNG
8.14
8
A4
7.704
7.60
TấN BN V / drawing title
7.68
8.15
8.20
Ch trỡ thit k / chief :
Lấ NGC LONG
Thit k / design by :
8.13
Tôn
NGUYN CNG VIT
Th hin / draw by :
NGUYN CNG VIT
Giai on thit k
/ project status:
THIT K BN
V THI CễNG
S d ỏn
/ project number:
1505
Ngy, thỏng, nm
/ date:
19-5-2013
T l kh giy A3
/ size A3, scale:
1 : 500
Ký hiu bn v
/ sheet number :
KT-1.07/C
14
Tủ điện
Vă
n
Ng
uy
ễn
Sb
Lần nộp
11140
9950
5200
6420
12530
2100
6000
2100
8450
4
500 3220
2150
Ghi chú / notes:
1750
5950
9900
1750
1
2350
2460
9
2
1
9220
LỐI VÀO
5560
4280
2983
10
11
5200
6450
2430
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
1630
2360
3
5070
5100
3
2120
24
40
3
6060
LỐI VÀO
TÒA NHÀ
4
50
00
Ngày nộp
2750
2
6500
2840
4140
4170
2770
15
20
6
5
26
60
3220
8
5
12530
8220
6000
1400 3310
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
12
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
4290
ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ
2900
7
b
12
74
0
2460
Nội dung điều chỉnh
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
13
8190
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
6
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
15
HẠNG MỤC / partical:
14
NHÀ LÀM VIỆC
15650
TÊN BẢN VẼ / drawing title
MẶT BẰNG TỔNG THỂ
Giám đốc / director:
LỀU NHẬT TÂN
Kiểm / check by:
LỀU NHẬT TÂN
2
KHỐI NHÀ LÀM VIỆC CHÍNH-4 TẦNG
SÂN CẦU LÔNG
CỎ-SÂN
CÔNG TRÌNH
3
GIAO THÔNG NỘI BỘ-BETONG ASPHAN
MẶT NƯỚC
4
TIỂU CẢNH -HÒN NON BỘ
GẠCH BLOG
5
BÃI ĐỖ XE NGOẢI TRỜI
ASPHAN
6
SHOP 2 TẦNG DỊCH VỤ CHO THUÊ
-KHU ĐẤT XÂY DỰNG ĐƯỢC XÁC ĐỊNH BỞI
CÁC MỐC 1,2,3....VỀ 1
RANH GIỚI KHU ĐẤT
TỔNG DIỆN TÍCH XÂY DỰNG
TẦNG
Tầng 1
Tầng 2
Tầng 3
Tầng tum
Grand total: 4
DIỆN TÍCH
126 m²
119 m²
132 m²
22 m²
399 m²
LÊ NGỌC LONG
Chủ trì thiết kế / chief :
LÊ NGỌC LONG
Thiết kế / design by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Thể hiện / draw by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
As
indicated
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-1.08/C
1
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
Lần nộp
A
B
b
5500
8 Y
5500
A2
Ghi chú / notes:
O
A3
X
1
3600
6
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
5
4
10800
3600
+0.00
9
3
3600
ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ
2
3
2
4
A4
A1
1
Ngày nộp
C
11000
7
Nội dung điều chỉnh
10
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
5500
5500
11000
A
12
11
B
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
C
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
13
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
15
HẠNG MỤC / partical:
14
NHÀ LÀM VIỆC
TÊN BẢN VẼ / drawing title
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ
BẢNG 1
ĐIỂM
+PHẦN ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH CÓ DIỆN TÍCH 1314,1M2 .GIỚI HẠN BỞI CÁC
MỐC 1,2,3....15 VỀ 1.
+CAO ĐỘ: -LẤY CAO ĐỘ MẶT SÀN TẦNG TRỆT LÀ +0.000 TƯƠNG ĐƯƠNG VỚI
CAO ĐỘ TUYỆT ĐỐI +9.000.
+LẤY HỆ TỌA ĐỘ ĐỊNH VỊ CÔNG TRÌNH LÀ HỆ TỌA ĐỘ XOY ,CÁCH XÁC ĐỊNH HỆ
TỌA ĐỘ XOY NHƯ SAU:
-LẤY GỐC O (0;0) TRÙNG VỚI ĐIỂM 8.
-TRỤC OX TRÙNG VỚI ĐƯỜNG THẲNG NỐI 2 ĐIỂM 7 VÀ 8.
-TRỤC OY VUÔNG GÓC VỚI TRỤC OX TẠI GỐC O.
+CÔNG TRÌNH ĐƯỢC ĐỊNH VỊ BỞI CÁC ĐIỂM A1,A2,A3,A4 LÀ GIAO ĐIỂM CỦA CÁC
TRỤC KẾT CẤU CÔNG TRÌNH.
-ĐIỂM A1 LÀ GIAO ĐIỂM CỦA TRỤC A VÀ TRỤC 4.
-ĐIỂM A2 LÀ GIAO ĐIỂM CỦA TRỤC A VÀ TRỤC 1.
-ĐIỂM A3 LÀ GIAO ĐIỂM CỦA TRỤC C VÀ TRỤC 1.
-ĐIỂM A4 LÀ GIAO ĐIỂM CỦA TRỤC C VÀ TRỤC 4.
+ĐƠN VỊ ĐỊNH VỊ (MM).
Giám đốc / director:
X (m)
Y (m)
1
2
3
4
5
6
7
8
2330468.066
2330466.463
2330467.564
2330474.866
2330476.700
2330468.066
2330477.831
2330441.142
593150.416
593152.156
593158.148
593156.642
593160.492
593166.373
593173.300
593214.767
9
10
11
12
13
14
15
1
2330433.943
2330429.460
2330441.886
2330460.339
2330455.220
2330448.371
2330458.390
2330468.066
593208.327
593204.240
593188.078
593163.320
593159.600
593154.624
593142.941
593150.416
-THEO HỆ TỌA ĐỘ QUỐC GIA VN-2000
(BẢNG 1)
ĐỊNH VỊ RANH GIỚI KHU ĐẤT ( THEO BẢNG
TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH DO CTY TNHH NHÀ
NƯỚC MỘT THÀNH VIÊN ĐỊA CHÍNH HÀ NỘI
ĐO NĂM 2012)
LỀU NHẬT TÂN
Kiểm / check by:
LỀU NHẬT TÂN
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
LÊ NGỌC LONG
Chủ trì thiết kế / chief :
LÊ NGỌC LONG
Thiết kế / design by :
-THEO HỆ TỌA ĐỘ XOY (BẢNG 2)
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Thể hiện / draw by :
ĐIỂM
X (mm)
Y (mm)
A1
-30294.727
-13794.537
A2
A3
A4
-30294.727
-19294.727
-19294.727
-2994.537
-2994.537
-13794.537
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
As
indicated
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-1.09/C
PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH VỊ CÔNG TRÌNH:
Lần nộp
12195
1195
5500
975
250
850
250
850
250
850
250
975
905
65
900
65
110
W1
1020
250
250
Ghi chú / notes:
120
TC2
KT-5.09/C
1
235
110
DN
SẢNH TẦNG 1
TC1
110
KT-5.07/C
W1
VK5
3600
1715
1775
1075
+0.00
-0.05
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
110
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
220
HẠNG MỤC / partical:
NHÀ LÀM VIỆC
A
KT-4.01/C
KT-6.19/C
110 110
KT-4.01/C
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
W1
VK2
TÊN BẢN VẼ / drawing title
110110
853
A
KT-5.01/C
W2
+0.00
-0.05
24 m²
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
3380
4
2
T1-1
290
+0.00
-0.05
DN
1675
3380
12 m²
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
3600
UP
TIỀN SẢNH
7
110
300
110
110
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
765
5 m²
4 m²
905
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
8
735
300
W2
KHO BẾP
900
5
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
600
W2
110 235 700
853
3865
+0.00
-0.05
3380
110 780
W3
WC NAM
110 110
1180
W2
840
3380
+0.00
-0.05
4 m²
W1
600
700
WC NỮ
6
P.TỔ CHỨC
HÀNH CHÍNH
3
22 m²
+0.00
-0.05
815
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
W1
Giám đốc / director:
LỀU NHẬT TÂN
Kiểm / check by:
KT-6.16/C
900
600 110
2165
700
325
26 m²
W2
2
11 m²
3490
+0.00
-0.05
LÊ NGỌC LONG
500
1
BẾP NẤU
Chủ trì thiết kế / chief :
900
3380
+0.00
-0.05
PHÒNG ĂN
LỀU NHẬT TÂN
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
3600
590
1600
3460
2400
900
Thiết kế / design by :
W1
900
LÊ NGỌC LONG
200
NGUYỄN CỒNG VIỆT
120
110
3600
1140
MẶT BẰNG TẦNG 1
3
975
250
850
250
850
NGUYỄN CỒNG VIỆT
250
850
250
975
975
250
850
5500
A
4
Thể hiện / draw by :
250
850
1350
975
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
5500
B
B
KT-4.02/C
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
C
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 50
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-2.01/C
3600
110
KT-5.07/C
W2
10800
975
VS1
KT-6.15/C
3600
850
110
VK1
1195
Ngày nộp
5500
BC
KT-7.01/C
Nội dung điều chỉnh
Lần nộp
12195
1195
5500
975
250
850
250
850
5500
250
850
250
850 125 125
1440
250
1360
250
850
250
975
VS2
MK2
KT-5.12/C
KT-7.05/C
Nội dung điều chỉnh
Ngày nộp
Ghi chú / notes:
W1
235
110
1
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
W2
640
3600
WC NAM
12
3500
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
6 m²
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
110
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
2000
1285
2
+3.60
+3.55
110 235
110 110
110
W2
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
W2
1830
900
W2
700
4000
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
W3
110
+3.60
+3.55
840
+3.53
+3.45
3380
3600
PHÒNG PHÓ
GIÁM ĐỐC
10
19 m²
5 m²
+3.60
+3.55
780
LC
KT-5.06/C
11
W3
1770
700
WC NỮ
UP
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
9
18 m²
15
810
11 m²
4
DN
A
KT-4.01/C
HẠNG MỤC / partical:
1285
KT-6.19/C
NHÀ LÀM VIỆC
KT-4.01/C
TÊN BẢN VẼ / drawing title
110
110 110
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
A
MẶT BẰNG TẦNG 2
445
110
3
10800
KT-7.04/C
CẦU THANG
3600
SẢNH TẦNG 2
3380
3600
MK1
3380
10800
+3.60
+3.55
Giám đốc / director:
LỀU NHẬT TÂN
W2
T2-2
900
KT-5.01/C
13
TRƯỞNG P.
KH-KD
14
18 m²
19 m²
Chủ trì thiết kế / chief :
LÊ NGỌC LONG
Thiết kế / design by :
110
555
W1
4
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
LÊ NGỌC LONG
W2
P. KH-KD
W1
LỀU NHẬT TÂN
+3.60
+3.55
+3.60
+3.55
KT-7.06/C
+3.55
+3.47
165
110
3600
1
600
3600
900
2600
3600
3380
4000
Kiểm / check by:
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Thể hiện / draw by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
165
810
250
850
250
850
250
850
250
975
110
865
250
850
5500
MẶT BẰNG TẦNG 2
1 : 50
A
1350
850
250
975
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
5500
B
B
KT-4.02/C
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
C
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 50
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-2.02/C
1195
Lần nộp
Nội dung điều chỉnh
Ngày nộp
B
1195
11000
KT-4.02/C
5500
975
W1
250
850
250
850
5500
250
850
250
850 125150
1415
250
1360
250
850
250
Sim
975
VS2
Ghi chú / notes:
19
1715
+7.20
KT-6.18/C
6 m²
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
2030
1285
1655
W2
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
110
110 235
2
110
110 110
700
WC NAM
VK4
W2
1775
110
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
875
600
W2
W2
600
300
110
900
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
110
W3
285
780
4040
W2
5 m²
+7.20
840
+7.20
+7.15
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
615
700
20
PHÒNG KẾ
TOÁN VIÊN
18
19 m²
+7.15
+7.07
3380
3600
W1
W1
W3
WC NỮ
705
235
110
1
110
KT-5.12/C
UP
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
VK3
17 m²
22
11 m²
DN
NHÀ LÀM VIỆC
110
TÊN BẢN VẼ / drawing title
MẶT BẰNG TẦNG 3
445
110 110
PHÒNG GIÁM
ĐỐC
17
31 m²
Giám đốc / director:
LỀU NHẬT TÂN
W2
900
585
110
365
900
LỀU NHẬT TÂN
110
+7.15
+7.07
P. KẾ TOÁN
TRƯỞNG
16
18 m²
W2
+7.20
+7.15
3600
210
3600
3735
Kiểm / check by:
2600
+7.20
+7.15
3380
HẠNG MỤC / partical:
KT-4.01/C
110
KT-4.01/C
A
1285
W1
3600
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
A
3
10800
21
CẦU THANG
+7.20
+7.15
3600
SẢNH TẦNG 3
810
W2
3380
3600
10800
KT-6.17/C
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
LÊ NGỌC LONG
Chủ trì thiết kế / chief :
W1
LÊ NGỌC LONG
110
W1
4
555
Thiết kế / design by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Thể hiện / draw by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
1195
MẶT BẰNG TẦNG 3
1 : 50
250
850
250
850
250
850
250
975
975
250
850
5500
A
250
850
250
850
250
975
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
5500
B
B
KT-4.02/C
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
C
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 50
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-2.03/C
975
1195
Lần nộp
11000
5500
975
250
850
250
850
250
850
250
850
125165
1400
250
1360
250
850
250
975
Sim
3600
1621
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
600
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
880
700
6 m²
110 110
110234
25
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
1759
WC NAM
1225
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
1285
1175
1880
UP
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
27
28
11 m²
11 m²
10800
CẦU THANG
3600
1200
HÀNH LANG
810
+10.80
+10.75
HỘI TRƯỜNG
& P.HỌP
24
57 m²
3380
3600
280
110
320
797
1200
3380
3600
825
+10.80
+10.80
+10.75
10800
110
110
600
5 m²
110
1065
700
WC NỮ
26
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
710
234
110
KT-5.12/C
+10.80
+10.75
+10.67
Ghi chú / notes:
VS2
KT-4.02/C
2
Ngày nộp
5500
B
1
Nội dung điều chỉnh
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
KT-4.01/C
A
NHÀ LÀM VIỆC
KT-4.01/C
TÊN BẢN VẼ / drawing title
110 110
MẶT BẰNG TẦNG 4
445
3
HẠNG MỤC / partical:
1285
DN
1225
A
Giám đốc / director:
LỀU NHẬT TÂN
900
3840
+10.80
+10.75
KHO ĐỒ &
P.CHUẨN BỊ
23
18 m²
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
LÊ NGỌC LONG
Chủ trì thiết kế / chief :
LÊ NGỌC LONG
540
Thiết kế / design by :
200
110
4
3600
2615
+10.75
+10.67
LỀU NHẬT TÂN
900
3380
3600
2390
500
Kiểm / check by:
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Thể hiện / draw by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
1195
MẶT BẰNG TẦNG 4
1 : 50
250
850
250
850
250
850
250
975
975
250
850
5500
A
250
850
250
850
250
865
110
5500
B
B
KT-4.02/C
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
C
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 50
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-2.04/C
975
Lần nộp
1300
450
Nội dung điều chỉnh
Ngày nộp
11000
850
5500
5275
225225
B
Ghi chú / notes:
450
225225
KT-4.02/C
1
i=0.5%
i=0.5%
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
i=0.5%
i=0.5%
+14.58
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
i=0.5%
3265
ĐƯỜNG PHÂN THỦY
i=0.5%
RÃNH THU NƯỚC
3375
i=0.5%
RÃNH THU NƯỚC
3600
i=0.5%
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
W1
i=0.5%
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
110
i=0.5%
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
1215
RÃNH THU NƯỚC
W1
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
1285
2
110
220
LỖ THOÁT NƯỚC
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
KT-5.02/C
18 m²
10800
29
3600
1
TUM MÁI
+14.40
+14.35
810
950
3820
3600
11025
+14.58
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
A
DN
A
HẠNG MỤC / partical:
NHÀ LÀM VIỆC
KT-4.01/C
LỖ THOÁT NƯỚC
MẶT BẰNG MÁI
Giám đốc / director:
i=0.5%
700
660
i=0.5%
2160
i=0.5%
ĐƯỜNG PHÂN THỦY
+14.58
RÃNH THU NƯỚC
i=0.5%
i=0.5%
1200
110
LỀU NHẬT TÂN
3600
610
LỀU NHẬT TÂN
Kiểm / check by:
3265
220
W1
RÃNH THU NƯỚC
i=0.5%
i=0.5%
3375
TÊN BẢN VẼ / drawing title
110
220
110
KT-4.01/C
1285
1215
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
LÊ NGỌC LONG
Chủ trì thiết kế / chief :
LÊ NGỌC LONG
Thiết kế / design by :
450
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Thể hiện / draw by :
450
850
5500
1300
5275
225225
11000
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
MẶT BẰNG TẦNG TUM
1 : 50
A
B
B
KT-4.02/C
C
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 50
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-2.05/C
4
i=0.5%
225
i=0.5%
Lần nộp
A
1300
B
Nội dung điều chỉnh
Ngày nộp
C
5500
5500
225
Ghi chú / notes:
B
1
225
KT-4.02/C
1
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
3600
3600
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
450
5090
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
450
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
ỐNG THOÁT NƯỚC D90
450
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
2
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
BNM
BNM
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
10800
3600
+17.03
3150
3600
BỒN NƯỚC 1,5L
i=2%
i=2%
RÃNH THU
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
i=2%
2
A
i=2%
i=2%
i=2%
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
HẠNG MỤC / partical:
GẠCH LÁ NEM
300X300
RÃNH THU
A
NHÀ LÀM VIỆC
KT-4.01/C
TÊN BẢN VẼ / drawing title
450
KT-4.01/C
3
MẶT BẰNG TẦNG TUM
3
Giám đốc / director:
LỀU NHẬT TÂN
Kiểm / check by:
ỐNG THOÁT NƯỚC D90
3600
5090
3600
450
LỀU NHẬT TÂN
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
LÊ NGỌC LONG
Chủ trì thiết kế / chief :
LÊ NGỌC LONG
Thiết kế / design by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
4
4
Thể hiện / draw by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
Ngày, tháng, năm
/ date:
KT-4.02/C
1300
5500
5500
225
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
A
B
C
1505
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 50
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-2.06/C
B
Tầng 1
Mặt sân
Ngày nộp
-1.10
Ghi chú / notes:
3000
150
A
TS7
1195
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
975
3600
GỜ NỔI 100X100
+0.00
MÁI KÍNH
+3.60
Tầng 2
XẺ RÃNH LÕM
15X20
CÁCH ĐỀU 1800
Tầng 3
+7.20
Tầng 4
Tầng tum
+14.40
3600
+17.40
+10.80
3600
1800
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
850
TS6
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
5500
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
250
TS6
850
250
6530
TS6
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
250
1800
TS7
3600
115
450
250
850
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
B
125 850
1850
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
250
325
3350
150
TÊN BẢN VẼ / drawing title
3175
2100
NHÀ LÀM VIỆC
TS6
TS6
TS6
HẠNG MỤC / partical:
MẶT ĐỨNG TRỤC C-A
5500
625
TS7
LỀU NHẬT TÂN
Kiểm / check by:
250
5790
TS6
Giám đốc / director:
850
LỀU NHẬT TÂN
250
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
LÊ NGỌC LONG
120
C
975
Chủ trì thiết kế / chief :
LÊ NGỌC LONG
MÁI KÍNH
Thiết kế / design by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Thể hiện / draw by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 65
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-3.01/C
2200
1100
1400
3600
2200
1400
3600
2200
1400
3600
2200
1400
3600
1000
150
1850
3000
150
BỒN NƯỚC 1500L
Nội dung điều chỉnh
650
MẶT BẰNG
TẦNG MÁI
Lần nộp
Mặt sân
Tầng 1
-1.10
+0.00
Tầng 2
Tầng 3
Tầng 4
+10.80
+3.60
1400
2200
Tầng tum
Ngày nộp
Ghi chú / notes:
2200
3600
+14.40
+7.20
3600
3600
1400
2200
+17.40
Nội dung điều chỉnh
1100
MẶT BẰNG
TẦNG MÁI
Lần nộp
3600
1400
2200
3000
900
500
1000
150
1850
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
3600
TS7
TS7
3500
4
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
150
3
100
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
MÁI KÍNH XIÊN
10800
3600
TS6
4050
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
2
HẠNG MỤC / partical:
BỒN NƯỚC
1500L
TÊN BẢN VẼ / drawing title
MẶT ĐỨNG TRỤC 1-4
TS7
TS7
3600
Giám đốc / director:
LỀU NHẬT TÂN
Kiểm / check by:
LỀU NHẬT TÂN
100
1
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
LÊ NGỌC LONG
VÁCH KÍNH
Thể hiện / draw by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 65
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-3.02/C
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
1 : 65
MẶT ĐỨNG TRỤC 1-4
NGUYỄN CỒNG VIỆT
450
3600
HỆ LAM CHẮN
NẮNGTRƯỢT
NGANG
LÊ NGỌC LONG
Thiết kế / design by :
650
3520
3600
3600
18500
XẺ RÃNH LÕM
15X20
CÁCH ĐỀU 1800
Chủ trì thiết kế / chief :
80
80
3252
3100
3600
500
1000
150
1850
3000
150
3500
NHÀ LÀM VIỆC
3520
11050
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
3600
3600
3000
-1.10
Ghi chú / notes:
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
850
5500
850
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
850
250
TS6
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
250
TS6
TS6
250
975
C
225
150
225
Ngày nộp
Mặt sân
Tầng 1
+0.00
Tầng 2
Tầng 3
+7.20
Tầng 4
Tầng tum
+10.80
3600
+14.40
+3.60
3600
+17.40
XẺ RÃNH LÕM
15X20
CÁCH ĐỀU 1800
MÁI KÍNH
450
5500
Nội dung điều chỉnh
650
MẶT BẰNG
TẦNG MÁI
Lần nộp
250
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
B
11000
250
1800
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
850
150
HẠNG MỤC / partical:
TÊN BẢN VẼ / drawing title
5500
850
250
NHÀ LÀM VIỆC
MẶT ĐỨNG TRỤC A-C
Giám đốc / director:
250
BỒN NƯỚC 1500L
1800
5500
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
975
100
11000
TS7
975
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
850
LỀU NHẬT TÂN
250
Kiểm / check by:
LỀU NHẬT TÂN
A
975
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
LÊ NGỌC LONG
1070
TS7
1195
LÊ NGỌC LONG
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Thể hiện / draw by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 65
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-3.03/C
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
1 : 65
MẶT ĐỨNG TRỤC A-C
105
Thiết kế / design by :
733
1100
733
733
3600
1400
733
733
733
3600
1400
733
733
733
3600
1400
733
733
733
3600
1400
1000
150
1850
3000
150
1300
Chủ trì thiết kế / chief :
Nội dung điều chỉnh
Ngày nộp
Mặt sân
Tầng 1
-1.10
+0.00
Tầng 2
+3.60
Tầng 3
+7.20
Tầng 4
+10.80
+14.40
+17.40
Tầng tum
MẶT BẰNG
TẦNG MÁI
Lần nộp
Ghi chú / notes:
18500
650
450
3600
1600
600
3600
1400
900
700
3600
600
2800
3600
600
3000
600
1150
1600
1000
1850
150
3600
3600
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
600
710
600
MÁI KÍNH
TS7
875
BỒN NƯỚC 1500L
1400
2
100
8500
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
10800
3600
4000
TS6
TS7
MÁI KÍNH
TS7
TS6
4050
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
HẠNG MỤC / partical:
3
NHÀ LÀM VIỆC
TÊN BẢN VẼ / drawing title
MẶT ĐỨNG TRỤC 4-1
LỀU NHẬT TÂN
3600
TS7
3500
TS7
1600
Giám đốc / director:
Kiểm / check by:
LỀU NHẬT TÂN
1600
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
LÊ NGỌC LONG
225
4
Chủ trì thiết kế / chief :
XẺ RÃNH LÕM
15X20
CÁCH ĐỀU 1800
LÊ NGỌC LONG
Thiết kế / design by :
Thể hiện / draw by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 65
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-3.04/C
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
1 : 65
MẶT ĐỨNG TRỤC 4-1
NGUYỄN CỒNG VIỆT
900
1100
1400
3600
1300
900
1300
3600
1400
900
1300
3600
1400
900
1300
3600
1400
1000
150
1850
3000
150
11050
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
150
900
3500
815
1
225
100
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
Nội dung điều chỉnh
Ngày nộp
Mặt sân
Tầng 1
-1.10
+0.00
Tầng 2
+3.60
Tầng 3
+7.20
Tầng 4
+10.80
+14.40
+17.40
Tầng tum
MẶT BẰNG
TẦNG MÁI
Lần nộp
Ghi chú / notes:
475
3600
2200
CT3
3000
1400
2400
600 150
N3
KT-1.05/C
18 m²
N1
KT-1.05/C
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
18 m²
+3.55
B
4
11000
24 m²
+0.00
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
SẢNH TẦNG 1
S3
KT-1.05/C
S3
9
SẢNH TẦNG 2
KT-1.05/C
S3
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
+7.20
+10.80
KT-1.05/C
17 m²
21
SẢNH TẦNG 3
S3
+10.80KT-1.05/C
11 m²
27
HÀNH LANG
+14.40
KT-1.05/C
S3
5500
KT-1.05/C
+17.03
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
+14.58
HẠNG MỤC / partical:
NHÀ LÀM VIỆC
CT7
N1
KT-1.05/C
5500
Giám đốc / director:
+0.00
12 m²
MẶT CẮT A-A
LỀU NHẬT TÂN
Kiểm / check by:
7
KT-7.04/C
TIỀN SẢNH
MÁI KÍNH SẢNH CHÍNH
S4
+7.20
PHÒNG GIÁM
ĐỐC
17
31 m²
KT-1.05/C
S4
KT-1.05/C
HỘI TRƯỜNG
& P.HỌP
24
57 m²
M1
TÊN BẢN VẼ / drawing title
KT-1.05/C
M1
BÌNH NƯỚC 2500L
11850
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
LỀU NHẬT TÂN
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
CT5
KT-7.02/C
LÊ NGỌC LONG
Thể hiện / draw by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 65
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-4.01/C
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
1 : 65
MẶT CẮT A-A
NGUYỄN CỒNG VIỆT
500
600
1100
3100
3600
3600
500
2240
1360
3600
3100
3600
500
1150
1850
3000
220
Chủ trì thiết kế / chief :
Thiết kế / design by :
150 180
120
A
LÊ NGỌC LONG
120150
12290
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
29
TUM MÁI
C
KT-7.02/C
MÁI KÍNH
2225
KT-7.02/C
900
3600
CT1
3600
3600
CT4
3600
KT-7.02/C
3600
220115
1100
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
Mặt sân
Tầng 1
Tầng 2
-1.10
+0.00
+10.80
+3.60
Tầng 4
Tầng 3
1400
2200
Tầng tum
Ngày nộp
Ghi chú / notes:
2200
3600
+14.40
+7.20
3600
3600
1400
2200
+17.40
Nội dung điều chỉnh
1100
MẶT BẰNG
TẦNG MÁI
Lần nộp
3600
1400
2200
3000
1400
1150
1850
150
4
N2
KT-1.05/C
26 m²
3600
KT-1.05/C
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
+7.20
+3.60
S4
1
PHÒNG ĂN
TRƯỞNG P.
KH-KD
14
18 m²
S4
KT-1.05/C
P. KẾ TOÁN
TRƯỞNG
16
18 m²
+10.80
SK
KT-1.05/C
M1
KT-1.05/C
KT-7.02/C
90
3
10800
3600
N1
KT-1.05/C
4
+0.00
24 m²
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
KT-1.05/C
SẢNH TẦNG 1
+3.60
18 m²
S3
9
SẢNH TẦNG 2
17 m²
21
S3
KT-1.05/C
KT-1.05/C
SẢNH TẦNG 3
+10.80
11 m²
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
KT-1.05/C
M1
S3
27
HÀNH LANG
18 m²
29
TUM MÁI
3380
1987
2
220
HẠNG MỤC / partical:
NHÀ LÀM VIỆC
TÊN BẢN VẼ / drawing title
3600
+0.00
N1
Giám đốc / director:
KT-1.05/C
24 m²
4
SẢNH TẦNG 1
KT-1.05/C
+3.60
S3
18 m²
9
SẢNH TẦNG 2
+7.20
S3
KT-1.05/C
17 m²
21
SẢNH TẦNG 3
+10.80 KT-1.05/C
S3
11 m²
27
HÀNH LANG
KT-1.05/C
+14.58
3380
M1
MẶT CẮT B-B
LỀU NHẬT TÂN
Kiểm / check by:
LỀU NHẬT TÂN
1
220
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
LÊ NGỌC LONG
Chủ trì thiết kế / chief :
LÊ NGỌC LONG
Thiết kế / design by :
Thể hiện / draw by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 65
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-4.02/C
1 : 65
MẶT CẮT B-B
NGUYỄN CỒNG VIỆT
2200
1100
1400
3600
2200
1400
3600
2200
1400
3600
2200
1400
3600
1150
1850
3000
11020
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
220
1880
CT4
+14.58
KHO ĐỒ &
P.CHUẨN BỊ
23
18 m²
CT5
BỒN NƯỚC 1500L
KT-7.02/C
310
3380
220
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
Lần nộp
Nội dung điều chỉnh
Ngày nộp
Ghi chú / notes:
C
C
3470
3470
270X8B=2160
1210
2
2
KT-5.03/C
KT-5.03/C
W2
100
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
2
125
110
W2
2
270X8B=2160
1310
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
210
W1
1210
1285
CẦU THANG
15
11 m²
3600
24 m²
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
NÉT GIỚI HẠN ỐP THANG
270X3B=810
4
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
950
+0.00
+3.55
3600
270X3B=810
4 m²
SẢNH TẦNG 1
940
3600
8
1325
1395
1210
KHO BẾP
UP
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
1
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
DN
KT-5.03/C
HẠNG MỤC / partical:
1285
KT-5.03/C
1325
1395
1325
+2.13
1
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
+1.47
W2
UP
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
LÁT ĐÁ
GRANITE
NHÀ LÀM VIỆC
TÊN BẢN VẼ / drawing title
110
MẶT BẰNG THANG BỘ - TẦNG 1,2,3,4
3
3
VÁCH KÍNH
W2
W1
50
270X8B=2160
125
700
270X8B=2160
325 110
Giám đốc / director:
LỀU NHẬT TÂN
Kiểm / check by:
LỀU NHẬT TÂN
1310
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
3470
1185
LÊ NGỌC LONG
C
C
Chủ trì thiết kế / chief :
LÊ NGỌC LONG
Thiết kế / design by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
MẶT BẰNG THANG TẦNG 1
1 : 35
T2-2
KT-2.02/C
1 : 35
Thể hiện / draw by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 35
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-5.01/C
T1-1
KT-2.01/C
MẶT BẰNG THANG TẦNG 2
Lần nộp
Nội dung điều chỉnh
Ngày nộp
Ghi chú / notes:
B
C
2030
3470
2030
270X8B=2160
W1
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
1200
110
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
2
KT-5.03/C
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
2
2
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
1325
W1
+14.35
1395
LÁT ĐÁ
GRANITE
LAN CAN
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
+12.27
NÉT GIỚI HẠN ỐP THANG
18 m²
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
3600
29
270X3B=810
TUM MÁI
940
3600
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
+12.93
HẠNG MỤC / partical:
DN
KT-5.03/C
LÁT ĐÁ
GRANITE
3
MẶT BẰNG THANG BỘ -TẦNG MÁI
Giám đốc / director:
125
160 270
TÊN BẢN VẼ / drawing title
1395
1210
NHÀ LÀM VIỆC
1
3
LỀU NHẬT TÂN
Kiểm / check by:
LỀU NHẬT TÂN
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
W1
LÊ NGỌC LONG
Chủ trì thiết kế / chief :
2030
270X8B=2160
1310
5500
LÊ NGỌC LONG
Thiết kế / design by :
B
C
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Thể hiện / draw by :
1 : 35
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 35
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-5.02/C
MẶT BẰNG THANG TẦNG MÁI
820
1470
Tầng 1
900
2400
600
1075
+2.13
3360
110
CT8
KT-5.04/C
CT3
KT-7.02/C
+5.73
3360
CT1
650
KT-7.02/C
1330
+12.93
110
500
1
+0.00
+3.60
+7.15
Công ty cổ phần kinh doanh
than Miền Bắc – Vinacomin
TƯ VẤN THIẾT KẾ / consultant:
Địa chỉ / address:
số 11/21, Thái Thịnh I, Thịnh Quang, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Điện thoại: 04 32484563
Fax: 04 32484563
+0.00
+3.60
+7.20
Địa chỉ / address:
số 5, Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Điện thoại : 04 38642860
Fax: 04 38641207
Công ty cổ phần kiến trúc
ARCHILIFE
Tầng 1
7200
Tầng 2
380
Tầng 3
3220
Tầng tum
CHỦ ĐẦU TƯ / project owner
3600
HẠNG MỤC / partical:
1470
2130
1470
2580
420
+14.40
Địa điểm / location:
số 410, đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên,
Tp. Hà Nội
1 : 50
1470
+17.03
Xây dựng xưởng chế biến
than kết hợp phòng làm việc
cho CBCNV Trạm CB&KD
than Ô Cách - Công ty KD
than Hà Nội
KT-5.01/C
820
+14.40
TÊN CÔNG TRÌNH / project :
C
4910
164x9B
2130
5070
+17.40
Ngày nộp
Ghi chú / notes:
MẶT CẮT 01 CHI TIẾT THANG BỘ
164x5B
MẶT BẰNG
TẦNG MÁI
Nội dung điều chỉnh
+0.00
Tầng 2
Tầng tum
+7.20
+3.60
1310
164x9B
+14.40
Tầng 3
1470
164x5B
+17.40
164x8B
2130
2400
180 420 150
NHÀ LÀM VIỆC
2
LỀU NHẬT TÂN
Kiểm / check by:
LỀU NHẬT TÂN
Chủ nhiệm thiết kế /
chief designer, approved by:
LÊ NGỌC LONG
Chủ trì thiết kế / chief :
LÊ NGỌC LONG
Thiết kế / design by :
NGUYỄN CỒNG VIỆT
Thể hiện / draw by :
3
1880
110
Giám đốc / director:
1 : 50
2165
+2.13
+3.60
+5.73
MẶT CẮT CHI TIẾT THANG BỘ
KT-5.01/C
3600
3380
950
2150
+12.93
+14.40
MẶT CẮT 02 CHI TIẾT THANG BỘ
2
110
+0.00
1200
+1.47
1200
+5.07
1200
+12.27
CT6
KT-5.04/C
1200
2150
+16.98
100
NGUYỄN CỒNG VIỆT
THIẾT KẾ BẢN
VẼ THI CÔNG
Số dự án
/ project number:
1505
Ngày, tháng, năm
/ date:
19-5-2013
Tỉ lệ khổ giấy A3
/ size A3, scale:
1 : 50
Ký hiệu bản vẽ
/ sheet number :
KT-5.03/C
Giai đoạn thiết kế
/ project status:
164X4B
164X9B
655
1473
164X9B
1473
164X9B
1473
164X4B
655
164X9B
1473
164X4B
5073
655
164X9B
1473
3000
CT4
KT-7.02/C
TÊN BẢN VẼ / drawing title
1330
CT4
820
1310
164x9B
KT-7.02/C
164x5B
164x8B
MẶT BẰNG
TẦNG MÁI
Lần nộp