Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

20 BAN VE HO CA KOI CA CHEP NHAT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.13 MB, 16 trang )

PHỐI CẢNH HỒ CÁ KOI















BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP

M B5DẦM B4DẦM B3DẦM B2DẦM B1
ợng: ố1 lượng: ố2 lượng: ố1 lượng: ố1 lượng: 1

MONG
Số lượng: 1

Tên
Số hiệu
cấu kiện

Hình dạng-Kích thước

Đường


Chiều dài
Tổng
Trọng lượng
Tổng
Số thanh Số cấu Tổng số
kính
một thanh chiều dài
đơn vị
trọng lượng
/1 cấu kiện kiện
thanh
(mm)
(mm)
(m)
(kG/m)
(kG)

1

10

24

1

24

6850

164.400


0.617

101.359

2

10

24

1

24

6850

164.400

0.617

101.359

3

10

27

1


27

4850

130.950

0.617

80.736

4

10

27

1

27

4850

130.950

0.617

80.736

5


10

8

1

8

5200

41.600

0.617

25.648

6

10

8

1

8

5200

41.600


0.617

25.648

CT

10

30

1

30

500

15.000

0.617

9.248

1

18

4

1


4

5350

21.400

1.998

42.748

2

6

31

1

31

1300

40.300

0.222

8.945

1


18

4

1

4

2350

9.400

1.998

18.777

2

6

10

1

10

1300

13.000


0.222

2.885

1

18

4

1

4

6650

26.600

1.998

53.136

2

6

40

1


40

1300

52.000

0.222

11.542

1

18

4

2

8

2000

16.000

1.998

31.961

2


6

8

2

16

1300

20.800

0.222

4.617

1

18

4

1

4

3350

13.400


1.998

26.768


DẦM B7DẦM B6DẦM
ố lượng: ố1 lượng: ố2 lượ
VACH V1
Số lượng: 1
VACH V2
Số lượng: 1

2

6

18

1

18

1300

23.400

0.222

5.194


1

18

4

2

8

5450

43.600

1.998

87.095

2

6

32

2

64

1300


83.200

0.222

18.467

1

18

4

1

4

5500

22.000

1.998

43.947

2

6

34


1

34

1300

44.200

0.222

9.810

1

10

46

1

46

1800

82.800

0.617

51.049


2

10

12

1

12

4600

55.200

0.617

34.033

3

10

4

1

4

4600


18.400

0.617

11.344

4

10

4

1

4

4600

18.400

0.617

11.344

5

6

33


1

33

250

8.250

0.222

1.831

6

8

46

1

46

750

34.500

0.395

13.613


7

8

6

1

6

4400

26.400

0.395

10.417

1

10

276

1

276

1900


524.400

0.617

323.312

2

10

14

1

14

28050

392.700

0.617

242.114

3

10

4


1

4

28050

112.200

0.617

69.176

4

6

274

1

274

250

68.500

0.222

15.204


- Trọng lượng thép có đường kính Φ6 = 78.49 kg; Chiều dài = 353.65 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 24.03 kg; Chiều dài = 60.9 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ10 = 1167.11 kg; Chiều dài = 1893 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ18 = 304.44 kg; Chiều dài = 152.4 mét



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×