PHỐI CẢNH HỒ CÁ KOI
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP
M B5DẦM B4DẦM B3DẦM B2DẦM B1
ợng: ố1 lượng: ố2 lượng: ố1 lượng: ố1 lượng: 1
MONG
Số lượng: 1
Tên
Số hiệu
cấu kiện
Hình dạng-Kích thước
Đường
Chiều dài
Tổng
Trọng lượng
Tổng
Số thanh Số cấu Tổng số
kính
một thanh chiều dài
đơn vị
trọng lượng
/1 cấu kiện kiện
thanh
(mm)
(mm)
(m)
(kG/m)
(kG)
1
10
24
1
24
6850
164.400
0.617
101.359
2
10
24
1
24
6850
164.400
0.617
101.359
3
10
27
1
27
4850
130.950
0.617
80.736
4
10
27
1
27
4850
130.950
0.617
80.736
5
10
8
1
8
5200
41.600
0.617
25.648
6
10
8
1
8
5200
41.600
0.617
25.648
CT
10
30
1
30
500
15.000
0.617
9.248
1
18
4
1
4
5350
21.400
1.998
42.748
2
6
31
1
31
1300
40.300
0.222
8.945
1
18
4
1
4
2350
9.400
1.998
18.777
2
6
10
1
10
1300
13.000
0.222
2.885
1
18
4
1
4
6650
26.600
1.998
53.136
2
6
40
1
40
1300
52.000
0.222
11.542
1
18
4
2
8
2000
16.000
1.998
31.961
2
6
8
2
16
1300
20.800
0.222
4.617
1
18
4
1
4
3350
13.400
1.998
26.768
DẦM B7DẦM B6DẦM
ố lượng: ố1 lượng: ố2 lượ
VACH V1
Số lượng: 1
VACH V2
Số lượng: 1
2
6
18
1
18
1300
23.400
0.222
5.194
1
18
4
2
8
5450
43.600
1.998
87.095
2
6
32
2
64
1300
83.200
0.222
18.467
1
18
4
1
4
5500
22.000
1.998
43.947
2
6
34
1
34
1300
44.200
0.222
9.810
1
10
46
1
46
1800
82.800
0.617
51.049
2
10
12
1
12
4600
55.200
0.617
34.033
3
10
4
1
4
4600
18.400
0.617
11.344
4
10
4
1
4
4600
18.400
0.617
11.344
5
6
33
1
33
250
8.250
0.222
1.831
6
8
46
1
46
750
34.500
0.395
13.613
7
8
6
1
6
4400
26.400
0.395
10.417
1
10
276
1
276
1900
524.400
0.617
323.312
2
10
14
1
14
28050
392.700
0.617
242.114
3
10
4
1
4
28050
112.200
0.617
69.176
4
6
274
1
274
250
68.500
0.222
15.204
- Trọng lượng thép có đường kính Φ6 = 78.49 kg; Chiều dài = 353.65 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 24.03 kg; Chiều dài = 60.9 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ10 = 1167.11 kg; Chiều dài = 1893 mét
- Trọng lượng thép có đường kính Φ18 = 304.44 kg; Chiều dài = 152.4 mét