So sánh các số có hai chữ số
Toán
Kiểm tra bài cũ
Bài 1: Viết số:
Bảy mươi hai : 72
Tam
́ mươi chín: 89
Chiń mươi sáu: 96
Bài 3: Viết (theo mẫu):
Bài 2: Đúng ghi đ, sai ghi s:
Tám mươi tư viết là 804 s
Năm mươi ba viết là 53
đ
Bảy mươi sáu viết là 706 s
a. Số 83 gồm 8 chục và 3 đơn vị
4 đơn vị
9 chục và …
b. Số 94 gồm …
8 chục và …
5 đơn vị
c. Số 85 gồm …
d. Số 67 gồm …
6 chục và 7… đơn vị
Toán
So sánh các số có hai chữ số
62 < 65
62 < 65
65 > 62
Toán
So sánh các số có hai chữ số
62 < 65
62 < 65
65
>
<
=
< 38
? 34 …
> 62
> 50
55 …
Toán
So sánh các số có hai chữ số
63 > 58
63 > 58
58 < 63
Toán
So sánh các số có hai chữ số
62 < 65
62 < 65
63 > 58
>
<
=
?
< 67
45 …
65 > 62
63 > 58
58 < 63
95 …
> 85
THƯ GIÃN
Luyện tập
Bài 1
TRÒ CHƠI AI NHANH HƠN !
Luật chơi:
+Chia làm ba tổ chơi, mỗi tổ 4 bạn
chọn dấu (< ,>, =) điền cho đúng.
+ Mỗi bài đúng được 2 điểm.
+ Tổ nào làm nhanh cộng thêm 1
điểm.
+ Tổ nao
̀ viêt́ đep
̣ được công
̣ thêm
1 điêm.
̉
Toán
So sánh các số có hai chữ số
62 < 65
63 > 58
Bài 1:
>
<
=
?
62 < 65
65 > 62
63 > 58
58 < 63
34…38
<
55…
< 57
90…
= 90
>
36…30
55…
= 55
97…
> 92
=
37…37
55…
> 51
92…
< 97
<
25…30
< 95
85…
> 42
48…
Toán
So sánh các số có hai chữ
62số
< 65
62 < 65
63 > 58
65 > 62
63 > 58
58 < 63
Bài
số lớphi
n nhếấu
t : bài
Bài2:Khoanh
2: Làmvàotrên
a) 72
, 68 , 80
80
tập
b) 91
91 ,
87 , 69
Toán
So sánh các số có hai chữ số
62 < 65
62 < 65
65 > 62
63 > 58
63 > 58
58 < 63
Bài 3:Khoanh vào số bé nhất :
Bài 3: Làm trên phiếu bài tập
a)
38 , 48 , 18
18
b)
76 , 78 , 75
Toán
So sánh các số có hai chữ số
62 < 65
63 > 58
62 < 65
65 > 62
63 > 58
58 < 63
Bài 4: Viết các số 72, 38, 64 :
38, 64, 72
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:……………..
72, 64, 38
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé :…………………
Toán
So sánh các số có hai chữ số
62 < 65
63 > 58
62 < 65
65 > 62
63 > 58
58 < 63
50 + 10 = ...
50 - 10 = ...
20 + 30 = ...
50
40
70 - 40 = ...
20 + 20 = ...
40
60
30