Tải bản đầy đủ (.docx) (118 trang)

Luận văn bất phương trình diophante tuyến tính

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.88 MB, 118 trang )

_„I HÅC QUÈC GIAH€ NËI
TR×ÍNG _„IHÅC KHOAHÅCTÜ NHI–
N

TR†N TR×ÍNG SINH

B‡T PH×ÌNG TRœNH
DIOPHANTE TUY˜N
TNH
Chuy¶n ng nh:

PH×ÌNG PHP TON SÌ

C‡P
M¢ sè: 60.46.01.13

LUŠN V‹N TH„C Sß KHOA HÅC

NG×ÍI H×ÎNG DˆN KHOAHÅC
GS.TSKHNGUY™NV‹N
MŠU


H€ NËI - 2015


Mửc lửc
M _Ưu
2
1 Mởt số kián thực chuân b
4


1.1

ìợc số chung lợn nhĐt. Thuêt toĂn Euclid . . . . . . . . . . . . . . . .

1.2

Liản phƠn số . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

4

61.3

1.4

Phữỡng trẳnh Diophante tuyán tẵnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

15

1.3.1

Tẳm nghiằm riảng dỹa v o giÊn phƠn . . . . . . . . . . . . . . .

18

1.3.2

Tẳm nghiằm riảng dỹa v o thuêt toĂn Euclid . . . . . . . . . . .

19


Nghiằm nguyản dữỡng cừa phữỡng trẳnh Diophante tuyán tẵnh . . . . .

24

2 BĐt phữỡng trẳnh Diophante tuyán tẵnh
26
2.1

BĐt phữỡng trẳnh Diophante tuyán tẵnh . . . . . . . . . . . . . . . . . .

26

2.2

BĐt phữỡng trẳnh Diophante tuyán tẵnh "b chn" . . . . . . . . . . . .

30

2.3

Nghiằm nguyản dữỡng cừa bĐt phữỡng trẳnh Diophante tuyán tẵnh . . .

34

2.3.1

Mởt số vẵ dử liản quan . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

35


2.3.2

BĐt phữỡng trẳnh Diophante dÔng liản phƠn số . . . . . . . . . .

41

3 Mởt số b i toĂn liản quan


43
3.1

Nghiằm nguyản cừa phữỡng trẳnh, hằ phữỡng trẳnh, bĐt phữỡng trẳnh,
hằ bĐt phữỡng trẳnh lữủng giĂc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Phữỡng trẳnh,

3.2

hằ phữỡng trẳnh, bĐt phữỡng trẳnh, hằ bĐt phữỡng trẳnh lữủng giĂc cõ _iãu
kiằn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . XĂc _nh phƠn thực chẵnh quy

3.3

thọa mÂn _iãu kiằn cho trữợc . . . . . .

Kát luên
64
T i liằu tham khÊo
65

1


43
47
56


M _Ưu
Phữỡng trẳnh nghiằm nguyản hay cỏn gồi l phữỡng trẳnh Diophante l
mởt trong nhỳng dÔng toĂn lƠu _ới nhĐt cừa ToĂn hồc. Thổng qua viằc giÊi phữỡng
trẳnh Diophante, cĂc nh toĂn hồc _Â tẳm ra _ữủc nhỳng tẵnh chĐt sƠu sc cừa số
nguyản, số hỳu t, số _Ôi số. GiÊi phữỡng trẳnh Diophante _Â _ữa _án sỹ ra _ới
cừa liản phƠn số, lỵ thuyát _ữớng cong elliptic, lỵ thuyát xĐp x Diophant, thng
dữ bẳnh phữỡng, số hồc modular,. . .
BĐt phữỡng trẳnh Diophante tuyán tẵnh thỹc chĐt l phữỡng trẳnh Diophante tuyán tẵnh cõ chựa tham số. Cõ th nõi _Ơy l mởt dÔng toĂn khĂ mợi m
v chữa phờ bián trong cĂc ký thi hồc sinh giọi bêc phờ thổng.
Trong luên vôn n y, tĂc giÊ khổng cõ tham vồng bao quĂt hát cĂc vĐn _ã vã bĐt
phữỡng trẳnh Diophante tuyán tẵnh m chừ yáu _i sƠu nghiản cựu bĐt phữỡng
trẳnh dÔng n y vợi hai bián, ba bián hoc bốn bián. Hi vồng _Ơy s l mởt t i liằu
bờ ẵch cho cĂc thƯy cổ giĂo v cĂc em hồc sinh trong quĂ trẳnh ổn luyằn thi hồc
sinh giọi.
Luên vôn _ữủc chia l m 3 chữỡng:
Chữỡng 1. Mởt số kián thực chuân b
Chữỡng 2. BĐt phữỡng trẳnh Diophante tuyán tẵnh
Chữỡng 3. Mởt số b i toĂn liản quan.
NhƠn _Ơy, tĂc giÊ xin b y tọ sỹ kẵnh trồng v lỏng biát ỡn sƠu sc tợi
GS.TSKH Nguyạn Vôn Mêu. ThƯy _Â d nh nhiãu thới gian hữợng dăn cụng nhữ
giÊi _Ăp cĂc thc mc cừa hồc trỏ trong suốt quĂ trẳnh hồc têp, nghiản cựu v giúp
_ù tĂc giÊ ho n th nh luên vôn n y.
TĂc giÊ cụng xin gỷi lới cÊm ỡn chƠn th nh nhĐt tợi Ban giĂm hiằu, Phỏng _ o
tÔo Sau _Ôi hồc, Khoa ToĂn - Cỡ - Tin hồc, cĂc thƯy cổ giĂo _Â tÔo _iãu kiằn

thuên lủi _ tĂc giÊ cõ th ho n th nh nhiằm vử cừa mẳnh.
2


TĂc giÊ xin cÊm ỡn gia _ẳnh, bÔn b _Â luổn quan tƠm, _ởng viản, cờ
vụ v tÔo _iãu kiằn tốt nhĐt cho tĂc giÊ trong suốt thới gian m tĂc giÊ hồc têp tÔi
trữớng _Ôi hồc Khoa hồc Tỹ nhiản - _Ôi hồc Quốc gia H Nởi.
Mc dũ _Â cõ nhiãu cố gng những do thới gian v trẳnh _ở cỏn nhiãu hÔn chá
nản luên vôn khõ trĂnh khọi nhỳng thiáu sõt. Vẳ vêy tĂc giÊ rĐt mong nhên _ữủc
sỹ gõp ỵ cừa cĂc thƯy giĂo, cổ giĂo cụng nhữ cĂc bÔn _ỗng nghiằp _ bÊn luên vôn
_ữủc ho n thiằn hỡn.
TĂc giÊ xin chƠn th nh cÊm ỡn!
H Nởi, thĂng 09 nôm 2015
Hồc viản thỹc hiằn

TrƯn Trữớng Sinh

3


Chữỡng 1
Mởt số kián thực chuân b
1.1 ìợc số chung lợn nhĐt. Thuêt toĂn Euclid
_nh nghắa 1.1 (xem [1]). Số nguyản c _ữủc gồi l

mởt ữợc số chung cừa hai số

nguyản a v b (khổng _ỗng thới bơng khổng) náu c chia hát a v c chia hát b.

_nh nghắa 1.2 (xem [1]). Mởt ữợc số chung d cừa hai số nguyản a v b (khổng _ỗng

thới bơng khổng) _ữủc gồi l ữợc số chung lợn nhĐt cừa a v b náu mồi ữợc số chung
c cừa a v b _ãu l ữợc cừa d.

Chú ỵ 1.1. Náu d l ữợc số chung lợn nhĐt cừa a v b thẳ d cụng l ữợc số chung lợn
nhĐt cừa a v b. Vêy ta quy ữợc rơng ữợc số chung lợn nhĐt cừa a v b l số nguyản
dữỡng.
ìợc số chung lợn nhĐt cừa hai số a v b _ữủc kỵ hiằu l (a,b) hay gcd(a,b) (greatest common
divisor). Nhữ vêy d = (a,b) hay d = gcd(a,b).

Vẵ dử 1.1. (25,30) = 5, (25,-72) = 1.
_nh nghắa 1.3 (xem [1]). Mởt số nguyản c _ữủc gồi l mởt ữợc số chung cừa n số
nguyản a1, a2, a3, . . . , an (khổng _ỗng thới bơng khổng) náu c l ữợc cừa mội số _õ.

_nh nghắa 1.4 (xem [1]). Mởt ữợc số chung d cừa n số nguyản a1,a2,a3,...,an
(khổng _ỗng thới bơng khổng) _ữủc gồi l ữợc số chung lợn nhĐt cừa a1, a2, a3, . . . , an
náu mồi ữợc số chung c cừa a1, a2, a3, . . . , an _ãu l ữợc cừa d.
Tữỡng tỹ, ta cụng quy ữợc rơng ữợc số chung lợn nhĐt cừa n số nguyản a1, a2, a3, . . . , an
l số nguyản dữỡng. ìợc số chung lợn nhĐt cừa a1, a2, a3, . . . , an kỵ hiằu l (a1, a2, a3, . . . , an)
hay gcd(a1, a2, a3, . . . , an). Nhữ vêy d = (a1, a2, a3, . . . , an) hay d = gcd(a1, a2, a3, . . . , an).
4


_nh lẵ 1.1. (vã sỹ tỗn tÔi ữợc số chung lợn nhĐt cừa nhiãu số, xem [1])ChocĂcsố
nguyản a1, a2, a3, . . . , an khổng _ỗng thới bơng khổng. Khi _õ tỗn tÔi ữợc số chung lợn
nhĐt cừa a1, a2, a3, . . . , an.

Tẵnh chĐt 1.1 (xem [1]). Cho a, b, q, r l cĂc số nguyản (a2 +b2 = 0). Náu a = bq +r
v 0 r < |b| thẳ (a,b) = (b,r).

Thuêt toĂn Euclid (thuêt toĂn tẳm ữợc số chung lợn nhĐt cừa hai số nguyản

dữỡng).
GiÊ sỷ r0 = a, r1 = b l cĂc số nguyản dữỡng. Ta Ăp dửng liản tiáp thuêt toĂn chia
ri = ri+1qi+1 + ri+2,
trong _õ 0 ri+2 < ri+1, i = 0, 1, 2, . . . v nhên _ữủc cĂc phƯn dữ r1, r2, . . . vợi
r1 > r 2 > . . . _án khi lƯn _Ưu tiản nhên _ữủc phƯn dữ rn = 0 (n 2, 0 < ri+2 <
ri+1, i = 0, 1, . . . , n 3). Khi _õ
(a, b) = (r0, r1) = (r1, r2) = . . . = (rn2, rn1) = (rn1.qn1, rn1) = rn1.
Vêy
(a, b) = rn1.

Vẵ dử 1.2. Dũng thuêt toĂn Euclid tẳm ữợc số chung lợn nhĐt cừa 3484 v 3276.
Lới giÊi.

Ta cõ
3484 = 3276.1 + 208
3276 = 208.15 + 156
208 = 156.1 + 52
156 = 52.3 + 0.

Vêy

gcd(3484, 3276) = 52.

Vẵ dử 1.3. Tẳm mởt cp số nguyản x, y _
3484x + 3276y = 52.
Lới giÊi.

Theo vẵ vử trản ta cõ

5



52 = 208 156.1
156 = 3276 208.15 52 = 208 (3276 208.15) .1 = 16.208 3276
52 = 3276 + 16.208 52 = 3276 + 16. (3484 3276.1) = 16.3484 17.3276
208 = 3484 3276.1
Do _õ
3484.16 + 3276.(17) = 52.
Vêy
(x; y) = (16; 17).

1.2 Liản phƠn số
_nh nghắa 1.5. (Liản phƠn số hỳu hÔn, xem [3]) Liản phƠn số hỳu hÔn cõ _ở d i
n
(n N) l biu thực cõ dÔng
1
a0 + a1 +

1
a2 + . . . +

1

an1 + a1 n

trong _õ a0 l số nguyản, ai l cĂc số nguyản dữỡng (i = 1, 2, . . . , n), an > 1 vợi
n > 0. Liản phƠn số trản _ữủc kỵ hiằu l [a0; a1, a2, . . . , an].

_nh nghắa 1.6. (Liản phƠn số vổ hÔn, xem [3]) Cho a0,a1,a2,... l dÂy vổ hÔn
cĂc

số nguyản, ai > 0 vợi i 1. Vợi mội k, _t Ck = [a0; a1, a2, . . . , ak]. Khi _õ tỗn tÔi
giợi hÔn
lim Ck = .

k+

(Sỹ tỗn tÔi n y s _ữủc nõi ró trong tẵnh chĐt (

1.9) dữợi _Ơy).

Lúc n y ta gồi l giĂ tr cừa liản phƠn số vổ hÔn [a0; a1, a2, . . .] v kỵ hiằu l

= [a0; a1, a2, . . .] .

Tẵnh chĐt 1.2 (xem [3]). Mội số hỳu t l mởt liản phƠn số hỳu hÔn.
Chựng minh.

a

GiÊ sỷ x =

b , b > 0, a, b Z. _t r0 = a, r1 = b ta cõ


r0 = r1q 1 + r2
r1 = r2q2 + r3 ...


r =r q +r
n2 n1n1 n


(0 < r2 < r1)
(0 < r3 < r2)
(0 < rn < rn1)


rn−1 = rnqn

+0
6


Suy ra
1
x = a = r0 = q1 + r2 = q1 + r11 = q1 +
b
r
r
r
1

1

1
1

q2 + . . . +

q


2

qn1 + q1 n
x = [q1; q2, . . . , qn] .

Vẵ dử 1.4. HÂy biu diạn cĂc số hỳu t8 32, 243, 243, 62 th nh liản phƠn số.
Lới giÊi.

7 37

Ta cõ

37 23

32 = 4.7 + 4
7 = 1.4 + 3
4 = 1 .3 + 1
3 = 3 .1

1
32 = [4; 1, 1, 3] = 4 +
7

1+

1

l

liản phƠn số cõ _ở d i 3. Tữỡng tỹ ta cụng cõ


1+ 1

3
243 = [6; 1, 1, 3, 5], 243 = [7; 2, 3, 5] 62 = [2; 1, 2, 3, 2].
,
37
37
23

Tẵnh chĐt 1.3. (Vã tẵnh duy nhĐt cừa liản phƠn số hỳu hÔn,xem[3])Sỹbiudiạn
mởt số hỳu t q dữợi dÔng liản phƠn số [a0; a1, a2, . . . , an] l duy nhĐt.

Tẵnh chĐt 1.4. (Cổng thực tẵnh giÊn phƠn, xem [3]) Cho liản phƠn số hỳu hÔn
[a0; a1, a2, . . . , an]. Xt hai dÂy (pk)n=0 v (qk)n=0 _ữủc xĂc _nh nhữ sau
k

p 0 = a0
p 1 = a1 a0 + 1
pk = akpk1 + pk2

,

k

, k = 2, 3, . . .

q0 = 1
q 1 = a1
qk = akqk1 + qk2


Khi _õ giÊn phƠn thự k cừa liản phƠn số [a0; a1, a2, . . . , an] l Ck = [a0; a1, . . . , ak] = pk .
Chựng minh.

Ta s chựng minh Ck = [a0; a1, . . . , ak] =

q

pk bơng quy nÔp theo kk,
qk
vợi lữu ỵ l Ck (k > 0) _ữủc suy ra tứ Ck1 bơng cĂch thay ak1 bi ak1 + 1
.
ak
Thêt vêy
C0 = [a0] = a0 = a10 = p0 , q0
C1 = [a0; a1] = a0 + a1 = a1aa + 1 = p1 , 0
7

1

1


q1


a1 + a1

a0 + 1


C2 = [
a 2] = a

2
1

+

a
1

2

=

a
2

(
a
1

a
a
0

a
+
+


1
+

a


= a 2p 1

0

k

+ p0 =
p2 . 1)



2

1

2

a2 q 1 + q 0
q2

k

G


+

i
1

£

C

s

k
+
1

û

=
Ck = [a0; a1, . . . , ak]
= akpk−1 + pk

2
− =p

k ≥ 2.

a

q − + q −2
k

qk k 1 k

k

,

ak

q
k

1

K
+

h
i

q

_

k

â

2

a

k

+

=

a1
a
pk −
+
1

k
+

p
1


((akpk−1 + pk−2) +
pk−1 = ak+1pk + pk−1 .
ak+1 akqk−1 +
qk−2) + qk−1

_
÷
ñ
c

ak+1qk + qk−1

D

C

o
k

[a0;

_

a1 , .

â

..,
C

k+1
k

+1

V
ª
y

t
a


=

= pk

+1

.

q

ak ]
= pk
.

q

k



1.5.
T¼m c¡c
gi£n

_

ph¥n cõa

¢


li¶n ph¥n


c
h

[6;1,1,3,

ù

5].

n

L

g

í
i

m

g

i

i

n


£

h

i
.


T

6

a
7
c

1
3

â
b

4
6

£
n
g


2
4
3

s
a

q

u

k

1

k

1
0

2
7

1
3
7
2

3


4
a

V
ª
y
C
0

k

6

=

1

6

1

,

3
5
p
k

C
1



= 7, C2 = 13, C3 =
46, C4 = 243 .

T½nhch§t1.5

2
7
3
7

(xem [3]) Cho Ck l gi£n ph¥n

thù k cõa [a0; a1, a2, . . . , an], vîi

.

1 ≤ k ≤ n v pk, qk _÷ñc x¡c _ành nh÷ trong
t½nh ch§t (

1.4). Khi _â

q − − pk−1qk
k k 1

= (−1)k−1.

p


T½nh ch§t 1.6 (xem [3]). Gi£ sû {Ck} l d¢y
gi£n ph¥n cõa li¶n ph¥n sè húu h¤n
[a0; a1, a2, . . . , an]. Khi
_â ta câ c¡c mèi li¶n
h» sau
8


i) Ck Ck1

(1)k1 , vợi 1 k n.
=
q
q
k

k

1

k

ii) Ck Ck2 = ak(1) vợi 2
,
k n.
q
q 2
k k

Tẵnh chĐt 1.7 (xem [3]). Vợi cĂc giÊn phƠn Ck cừa liản phƠn số hỳu

hÔn [a0;a1,a2,...,an]
ta cõ cĂc dÂy bĐt
_ng thực sau
i) C1 > C3
> C5 > . . .
ii) C0 < C2
< C4 < . . .
iii) mội giÊn phƠn l C2j1 _ãu lợn hỡn mội giÊn phƠn chđn
C2i.

Tẵnh chĐt 1.8 (xem [3]). Vợi mồi k = 0, 1,..., n thẳ (pk, qk) = 1
(tực l pk, qk
nguyản tố
cũng nhau).

Tẵnh chĐt 1.9 (xem [3]). Cho a0,a1,a2,... l dÂy vổ hÔn cĂc số
nguyản, ai > 0 vợi
i 1. Vợi mội k, _t Ck = [a0; a1, a2, . . . , ak]. Khi _õ tỗn tÔi giợi hÔn
l
i


k

+


C

mC

t(

1.7) ta cõ

C2n+1 > . . .

h

n
g

< C2n < . . .

2

j

C1 > C3 > C5 > . . . > C2n1 >
C0 < C2 < C4 < . . . < C2n2
C

> C2i ,
1

vợi mồi i, j. Tứ _õ suy ra dÂy {C2k+1}, k = 0, 1, . . . l dÂy giÊm v b chn
dữợi bi
C0, cỏn dÂy {C2k}, k = 0, 1, . . . l dÂy tông v b chn trản bi C1. Theo lỵ

m


thuyát vã

i

giợi hÔn cừa dÂy số thẳ tỗn tÔi

n

cĂc giợi hÔn
lim C2k+1 = ,

h

lim C2k = .

.

k+
k+

Theo tẵnh chĐt
T

(

1.6) ta cõ

h
(


e



o

1
)
2

t

k


n

=

h

1

c
h
Đ

C2k+ =q 2k+1
q 2k


1
C2k
9

q2k+1q2k
> 0.

(
a
)



Mt khĂc ta lÔi cõ
qk k .

(b)

Ta s chựng minh (b) bơng quy nÔp nhữ sau
- vợi k = 0 thẳ q0 = 1 nản q0 > 0.
- vợi k = 1 thẳ q1 = a1 nản q1 1 (do a1 nguyản dữỡng). - giÊ sỷ (b) _
 _úng _án k, tực l qk k.
- vợi k + 1 ta cõ
qk+1 = ak+1qk + qk1.
Theo giÊ thiát quy nÔp thẳ qk k, qk1 k 1 cỏn ak 1 nản ta cõ
qk+1 k + k 1 k + 1 (hin nhiản, vợi k 2).
Vêy (b) _úng vợi k + 1 nản vợi mồi k = 0, 1, . . . thẳ qk k.
Nhữ vêy ta suy ra
0 < q 1 q 2k (21 + 1) , k 1. k2k+1 2k
Cho k + ta thu _ữủc

lim q 1 q = 0.
k+12k
2

Vêy

Tứ _õ ta cõ

k+

lim (C2k+1 C2k) = 0.

k+

(c)

= .
Hằ thực (c) chựng tọ tỗn tÔi giợi hÔn
lim Ck = .

k+

_õ l _iãu phÊi chựng minh.

Nhên xt 1.1. Tứ tẵnh chĐt (1.9) suy ra rơng ựng vợi dÂy a0,a1,a2,... thẳ tỗn tÔi
lim [a0; a1, a2, . . . , ak] = lim Ck = . _õ chẵnh l lỵ do vẳ sao ta lÔi chồn l m

k+

k+


_nh nghắa cho liản phƠn số vổ hÔn [a0; a1, a2, . . . , ak, . . .].

10


Tẵnh chĐt 1.10 (xem [3]). Cho a0,a1,a2,... l dÂy vổ hÔn cĂc số nguyản, ai > 0 vợi
i 1. Xt liản phƠn số vổ hÔn = [a0; a1, a2, . . .]. Khi _õ l số vổ t.
GiÊ sỷ l số hỳu t, tực l

Chựng minh.

= a, a, b Z, b > 0, (a, b) = 1.
b
Theo phƯn chựng minh tẵnh chĐt (

1.9) ta cõ
lim C2k =

k+

m dÂy {C2k}, k = 0, 1, . . . l dÂy tông nản C2k , vợi mồi k = 0, 1, . . .
lim C2k+1 =

k+

m dÂy {C2k+1}, k = 0, 1, . . . l dÂy giÊm nản C2k+1, vợi mồi k = 0, 1, . . .
Vêy ta cõ
C2n C2n+1, n = 0, 1, . . .
Do = [a0; a1, a2, . . .] nản = Ck, vợi mồi k = 0, 1, . . .

Tứ _õ ta cõ
C2n < < C2n+1, n = 0, 1, . . .
0 < C2n < C2n+1 C2n = q 1 q , n = 0, 1, . . . 2n+1 2n
Mt khĂc do C2n =

p2n nản theo trản ta suy ra
q 2n
0 < q2n p2n < q 1 , n = 0, 1, . . . 2n+1

Thay = a

tab

_i _án

0 < aq2n bp2n < q b 2n b+ 1 , n = 0, 1, . . . 2n+1
Do aq2n bp2n l số nguyản nản theo trản ta suy ra
1 2n b+ 1 , n = 0, 1, . . .
Cho n + ta thu _ữủc
10
_iãu n y l vổ lỵ. Vêy l số vổ t.
11


Tẵnh chĐt 1.11 (xem [3]). Mồi số vổ t _ãu biu diạn _ữủc mởt cĂch duy nhĐt dữợi
dÔng mởt liản phƠn số vổ hÔn.
Chựng minh.

i) GiÊ sỷ = 0 l số vổ t. Ta xƠy dỹng dÂy a0,a1,a2,... mởt cĂch truy hỗi nhữ sau
a0 = [0] ,

a1 = [1] ,
a2 = [2] ,
...
ak = [k] ,

1 = 1 a , 0 0
2 = 1 a , 1 1
3 = 1 a , 2 2
...
k+1 = 1 a . k k

Do 0 l số vổ t nản 0 < 0 a0 < 1, do _õ 1 tỗn tÔi. Ta s chựng minh k l số vổ
t, vợi mồi k = 0, 1, . . . bơng quy nÔp nhữ sau - vợi k =
0 thẳ ró r ng 0 l số vổ t.
- giÊ sỷ k l số vổ t (k 0 ), khi _õ 0 < k ak < 1 v ak l số nguyản nản k ak
1
l số vổ t, do _õ k+1 =
k ak tỗn tÔi v l số vổ t, _ỗng thới k+1 > 1. Khi _õ
ak+1 = [k+1] 1.
Tõm lÔi ta cõ a0, a1, a2, . . . l cĂc số nguyản, ai > 0 vợi i 1.

ii) Ta s chựng minh bơng quy nÔp

= [a0; a1, a2, . . . , ak, k+1] , k = 0, 1, . . .
Thêt vêy
- vợi k = 0 thẳ [a0; 1] = a0 + 1 = a0 + (0 a0) = 0 = .
1
1
1
1 = a + a + ( a )= a + = .

- vợi k = 1 thẳ [a0; a1, 2] = a0 +
0
0
1

a1 + 2
- giÊ sỷ cõ [a0; a1, a2, . . . , ak, k+1] = . Khi _õ

1

1

1

1

[a0; a1, a2, . . . , ak+1, k+2]
1
= a 0 + a1 +

1
1

a2 + . . . +

= a 0 + a1 +

1

1

a2 + . . . +

ak+1 + 1
k+2

ak + 1
k+1

12

1

,


do ak+1 +
Do _â

1

αk+2 = ak+1 + (αk+1 − ak+1) = αk+1.
[a0; a1, a2, . . . , ak+1, αk+2] = [a0; a1, a2, . . . , ak, αk+1] = α.
Vªy ta _¢ chùng minh
_֖c

α = [a0; a1, a2, . . . , ak, αk+1] , k = 0, 1, .
..

iii) Ti¸p theo ta s³ chùng
minh


α=

lim Ck ,

k

→+∞

vîi Ck = [a0; a1, a2, . . . ,
ak].
Thªt vªy, theo t½nh ch§t cõa gi£n ph¥n
ta câ

α − Ck =

pk+1 − pk ,
trong

Vªy suy
ra

pk+1 = αk+1pk + pk−1
qk+1 = αk+1qk +
qk−1.

qk+
1

q


k


+ qk−1 > ak+1qk + qk−1 = qk+1 n¶n

α − Ck
=

Cho k → +∞ ta thu _÷ñc

|α − Ck| < q q1

≤ k (k1+

k k+1

1) .

αk+1pk

α=

+

lim Ck.

1

→+∞


pk− −

k

Nh

pk = −

÷

(pkqk−1 vªy

α = [a0; a1,

q−+
kq−

a2, . . .] .

q)
1 k

iv) B¥y gií ta chùng minh biºu di¹n _â l

)= q

duy

nh§t.




Gi£ sû α câ hai biºu

(−1)+

di¹n

q ). p

α. . .] .

α = [a0; a1, a2, . . .] = [b0; b1, b2,

q
qTa bi¸t
r¬ng
q
q
(

1, . . .

1
k
k
k
k
k


V
¼

α
k
+
1

q
k

C2n < α < C2n+1 , ∀n = 0,

1
3


×