Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

TN 15ph " Căn bậc ba" ( 8 đề & đáp án )

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (214.77 KB, 10 trang )

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO………………. KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM (bài 4)
TRƯỜNG THCS ………………………. Môn: Toán ĐẠI SỐ 9
Năm học: 2008-2009
Họ tên học sinh:......................................Lớp:..........
 Nội dung đề: 001
01. Tìm x biết
3
8x = −
A. x = - 512 B. x = 2 C. x = 64 D. x = - 2
02. Tính
3
3 3
-2. 5. 100−
bằng :
A. -100 B. 10 C. 100 D. -10
03. Tìm x biết
4
1 2x − =
A. x = 17 B. x = 3 C. x = 9 D. x = 5
04. Tính
3
3
81

bằng :
A.
1
3

B.
1


3
C.
1
9
D.
1
9

05. Để phương trình
3 2
3
3 3 1 + mx x x x− + − =
vô nghiệm , thì giá trị của m là :
A.
m -1≠
B.
m=1
C.
m 1≠
D.
m= 1−
06. Tìm cách viết đúng trong các cách sau đây:
A.
3
3
( 2) 2− = −
B.
3
3
( 2) 8− =

C.
3
3
( 2) 8− = −
D.
3
3
( 2) 2− =
07. Khi viết
3
5x −
cần có điều kiện gì cho x để căn thức có nghĩa ?
A.
x > 5
B.
x 5≠
C.
x 5≥
D.
Rx∀ ∈
08. Tổng các nghiệm của phương trình
3 3
1 7 2x x+ + − =
bằng:
A. 6 B. 8 C. 5 D. 7
09. Tổng
3 3
5 2 13 5 2 13+ + −
bằng :
A.

3
2
B. 1 C.
3
1 13
2
+
D.
3
2
10. Biểu thức A =
3 3
7 5 2 7 5 2+ + −
có giá trị là :
A. Số hữu tỉ dương . B. Số hữu tỉ âm . C. Số vô tỉ âm . D. Số vô tỉ dương .
1
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO …………………. KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM (bài 4)
TRƯỜNG THCS ………………….. Môn: Toán ĐẠI SỐ 9
Năm học: 2008-2009
Họ tên học sinh:......................................Lớp:..........
 Nội dung đề: 002
01. Tính
3
3 3
-2. 5. 100−
bằng :
A. -100 B. 100 C. 10 D. -10
02. Biểu thức A =
3 3
7 5 2 7 5 2+ + −

có giá trị là :
A. Số hữu tỉ âm . B. Số vô tỉ dương . C. Số hữu tỉ dương . D. Số vô tỉ âm .
03. Tính
3
3
81

bằng :
A.
1
3
B.
1
3

C.
1
9
D.
1
9

04. Để phương trình
3 2
3
3 3 1 + mx x x x− + − =
vô nghiệm , thì giá trị của m là :
A.
m -1


B.
m=1
C.
m= 1

D.
m 1

05. Tổng
3 3
5 2 13 5 2 13+ + −
bằng :
A. 1 B.
3
1 13
2
+
C.
3
2
D.
3
2
06. Tìm x biết
4
1 2x − =
A. x = 17 B. x = 3 C. x = 5 D. x = 9
07. Tìm x biết
3
8x = −

A. x = - 2 B. x = 2 C. x = - 512 D. x = 64
08. Khi viết
3
5x −
cần có điều kiện gì cho x để căn thức có nghĩa ?
A.
Rx∀ ∈
B.
x > 5
C.
x 5≠
D.
x 5≥
09. Tổng các nghiệm của phương trình
3 3
1 7 2x x+ + − =
bằng:
A. 6 B. 5 C. 7 D. 8
10. Tìm cách viết đúng trong các cách sau đây:
A.
3
3
( 2) 2− =
B.
3
3
( 2) 8− = −
C.
3
3

( 2) 8− =
D.
3
3
( 2) 2− = −
2
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO ……………………… KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM (bài 4)
TRƯỜNG THCS ……………………. Môn: Toán ĐẠI SỐ 9
Năm học: 2008-2009
Họ tên học sinh:......................................Lớp:..........
 Nội dung đề: 003
01. Tìm cách viết đúng trong các cách sau đây:
A.
3
3
( 2) 8− =
B.
3
3
( 2) 2− = −
C.
3
3
( 2) 2− =
D.
3
3
( 2) 8− = −
02. Khi viết
3

5x −
cần có điều kiện gì cho x để căn thức có nghĩa ?
A.
Rx∀ ∈
B.
x 5≥
C.
x > 5
D.
x 5≠
03. Biểu thức A =
3 3
7 5 2 7 5 2+ + −
có giá trị là :
A. Số hữu tỉ âm . B. Số vô tỉ dương . C. Số vô tỉ âm . D. Số hữu tỉ dương .
04. Tổng
3 3
5 2 13 5 2 13+ + −
bằng :
A. 1 B.
3
1 13
2
+
C.
3
2
D.
3
2

05. Tính
3
3
81

bằng :
A.
1
3
B.
1
9
C.
1
3

D.
1
9

06. Tìm x biết
4
1 2x − =
A. x = 17 B. x = 5 C. x = 3 D. x = 9
07. Tổng các nghiệm của phương trình
3 3
1 7 2x x+ + − =
bằng:
A. 7 B. 6 C. 5 D. 8
08. Tính

3
3 3
-2. 5. 100−
bằng :
A. -10 B. 10 C. -100 D. 100
09. Để phương trình
3 2
3
3 3 1 + mx x x x− + − =
vô nghiệm , thì giá trị của m là :
A.
m= 1

B.
m -1

C.
m=1
D.
m 1

10. Tìm x biết
3
8x = −
A. x = 64 B. x = - 2 C. x = - 512 D. x = 2
3
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO …………………. KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM (bài 4)
TRƯỜNG THCS …………………………….. Môn: Toán ĐẠI SỐ 9
Năm học: 2008-2009
Họ tên học sinh:......................................Lớp:..........

 Nội dung đề: 004
01. Tính
3
3
81

bằng :
A.
1
9

B.
1
9
C.
1
3
D.
1
3

02. Để phương trình
3 2
3
3 3 1 + mx x x x− + − =
vô nghiệm , thì giá trị của m là :
A.
m 1

B.

m -1

C.
m= 1

D.
m=1
03. Tìm x biết
4
1 2x − =
A. x = 3 B. x = 9 C. x = 5 D. x = 17
04. Khi viết
3
5x −
cần có điều kiện gì cho x để căn thức có nghĩa ?
A.
x > 5
B.
x 5≥
C.
x 5≠
D.
Rx∀ ∈
05. Tìm cách viết đúng trong các cách sau đây:
A.
3
3
( 2) 2− = −
B.
3

3
( 2) 8− = −
C.
3
3
( 2) 2− =
D.
3
3
( 2) 8− =
06. Tìm x biết
3
8x = −
A. x = 2 B. x = - 512 C. x = - 2 D. x = 64
07. Biểu thức A =
3 3
7 5 2 7 5 2+ + −
có giá trị là :
A. Số vô tỉ âm . B. Số hữu tỉ dương . C. Số vô tỉ dương . D. Số hữu tỉ âm .
08. Tổng
3 3
5 2 13 5 2 13+ + −
bằng :
A.
3
2
B.
3
1 13
2

+
C.
3
2
D. 1
09. Tổng các nghiệm của phương trình
3 3
1 7 2x x+ + − =
bằng:
A. 6 B. 5 C. 7 D. 8
10. Tính
3
3 3
-2. 5. 100−
bằng :
A. 10 B. -10 C. 100 D. -100
4
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO ……………………. KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM (bài 4)
TRƯỜNG THCS ……………………………. Môn: Toán ĐẠI SỐ 9
Năm học: 2008-2009
Họ tên học sinh:......................................Lớp:..........
 Nội dung đề: 005
01. Tìm cách viết đúng trong các cách sau đây:
A.
3
3
( 2) 8− =
B.
3
3

( 2) 2− =
C.
3
3
( 2) 2− = −
D.
3
3
( 2) 8− = −
02. Khi viết
3
5x −
cần có điều kiện gì cho x để căn thức có nghĩa ?
A.
x 5≠
B.
Rx∀ ∈
C.
x 5≥
D.
x > 5
03. Tổng các nghiệm của phương trình
3 3
1 7 2x x+ + − =
bằng:
A. 6 B. 7 C. 8 D. 5
04. Tổng
3 3
5 2 13 5 2 13+ + −
bằng :

A.
3
2
B.
3
1 13
2
+
C. 1 D.
3
2
05. Tính
3
3 3
-2. 5. 100−
bằng :
A. 10 B. 100 C. -100 D. -10
06. Tìm x biết
4
1 2x − =
A. x = 9 B. x = 5 C. x = 3 D. x = 17
07. Tìm x biết
3
8x = −
A. x = 2 B. x = 64 C. x = - 2 D. x = - 512
08. Tính
3
3
81


bằng :
A.
1
9
B.
1
3
C.
1
3

D.
1
9

09. Biểu thức A =
3 3
7 5 2 7 5 2+ + −
có giá trị là :
A. Số hữu tỉ dương . B. Số vô tỉ âm . C. Số vô tỉ dương . D. Số hữu tỉ âm .
10. Để phương trình
3 2
3
3 3 1 + mx x x x− + − =
vô nghiệm , thì giá trị của m là :
A.
m 1≠
B.
m=1
C.

m= 1−
D.
m -1≠
5

×