Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

ĐỀ THI TOÁN 2017 TTGDTX HAI HAU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.11 MB, 11 trang )

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

KỲ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2017

MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề.

01

SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
TRUNG TÂM GDTX HẢI HẬU

H
oc

(Đề thi có 10 trang)

uO
nT
hi
D

ai

Họ, tên thí sinh:......................................................................................
Số báo danh: ..........................................................................................

y  x4  2 x2

A.


y  x4  2 x2

A.

y  x4  2 x2

A.

y  x4  2 x2

ro

A.

up

s/

Ta

iL

ie

C©u Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
1:

om

/g


C©u
x 1
Đồ thị hàm số y 
có mấy tiệm cận ngang?
2:
x2

B. 1

.c

A. 0

C. 2

D. 3

bo

ok

C©u
2x 1
Cho hàm số y 
. Khẳng định nào sau đây sai?
3:
x 1

Hàm số nghịch

B. biến trên khoảng
( 1;+  ).

Hàm số nghịch
C. biến trên khoảng
(-  ;1).

w

.fa

ce

Hàm số nghịch biến
trên các khoảng của
A.
tập xác định.

Hàm số nghịch
biến trên  .

C©u
1
Tìm điều kiện của tham số m để hàm số y   x3   m  1 x  7 nghịch biến trên  ?
4:
3

w
w


D.

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

B. m  1

A. m > 1

D. m  2

C. m = 2

C.
x  1, yCT  y  1  1

x  1, yCD  y  1  1

C©u Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  4  x 2  x ?
6:

max y  2

B.

 2;2

max y  2


max y  2 2

C.

 2;2

2;2

D.

x  0, yCD  y  0  

1
2

D.

max y  0
 2;2

ie

A.

Hàm số đạt cực
đại tại

H
oc


Hàm số đạt cực
đại tại

ai

x  0, yCT  y  0   0

B.

Hàm số đạt cực
tiểu tại

uO
nT
hi
D

Hàm số đạt cực tiểu
A. tại

01

C©u
1
1
Cho hàm số y   x 4  x 2  . Khẳng định nào sau đây đúng?
5:
2
2


iL

C©u
x2
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng y  2 x  m cắt đồ thị hàm số y 
tại
7:
x 1

B.

m  ; 2  8;  

s/

m  2;8

C.

m8

D.

m  ; 2  8;  

up

A.


Ta

hai điểm phân biệt?

m

1
3

B.

m

1
2

C. 1  m  2

D.

m  ;1   2;  

.c

A.

om

/g


ro

C©u
1
Tìm các giá trị của tham số m để hàm số y  x3   m  1 x 2   m  1 x  5 có hai điểm cực trị ?
8:
3

y  1

B.

y 1

C.

y  1; x  1

D.

y  1; x  1

2

D.

0

ce


A.

bo

ok

C©u
x3
Tìm tất cả các đường tiệm cận đứng, tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 
?
9:
x2  1

w

w

w

.fa

C©u
x 1
Giá trị lớn nhất của hàm số y 
trên đoạn 1;3 là
10 :
2x 1
A.

C©u


2
7

B.

3

Tìm các giá trị của tham số m để hàm số y 

C.

mx  1
đồng biến trên khoảng (1;+  ) ?
xm

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

B. m > 1

C. m   \  1;1

D. m  1

H
oc


A. -1 < m < 1

01

11 :

loga3 (ab)  3  loga b

1
loga3 (ab)   3log a b
C.
3

B.

loga3 (ab)  3 

loga b
3 D.

1 log b
loga3 (ab)   a
3
3

uO
nT
hi
D


A.

ai

C©u Cho a  0,b  0,a  1 . Chọn khẳng định đúng
12 :

C©u
(a 3 1 ) 3 1
,
13 : Cho biểu thức P 
5 3 4  5 với a  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

Pa

B.

ie

1
2

Pa

C.

Pa

3
2


D.

Pa

3

up

s/

C©u Cho hàm số y  log 1  x  1 . Chọn khẳng định sai:
2
14 :

iL

A.

.a

Ta

a

/g

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang

ro


A. Tập xác định của hàm số là D  1;  

.c

4  a  b  1

B.

3

D. Hàm số có tập giá trị là R

50  ?

3  a  b  1

C.

2  a  b  1

D.

a  b 1

C.

x  1

D.


x 3

C.

x  18

D.

x  19

ok

A.

om

C©u Cho a  log 15; b  log 10 vậy log
3
3
15 :

B. Hàm số luôn nghịch biến trên tập xác định

x 2

ce

A.


bo

C©u Giải phương trình
16 :

B.

x 1

log7 x  log3



x 2



w

w

w

.fa

C©u Giải phương trình:
17 :

log3 (5x  7)  log3 (7 x  5) .


A.

x  49

B.

x 2

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

C©u Cho hàm số y  9 x2  x 1 . Chọn khẳng định đúng
18 :
2

x

ln 9

B.

y '  ( x 2  x  1)9x

2

x

ln 9

C.

y '  (4 x  2)9 x

2

 x 1

ln 9
D.

y '  (2 x  1)9x  x 1 ln9
2

B.

log(ab)  log a.log b.

C.

log a b 

log b
.
log a

uO
nT
hi
D


log(a  b)  log a  log b.

ai

C©u Với các số thực a, b dương, khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
19 :
A.

y' 

1  ln x
x ln 3

B.

y' 

C.

y' 

1  ln x
x 2 ln 3

D.

D.

log


a log a

b log b

1  ln x
x2

ie

A.

iL

C©u
log x
Tính đạo hàm của hàm số y  3 .
20 :
x

01

y '  ( x 2  x  1)9x

H
oc

A.

Ta


y' 

1  ln x
x 2 ln 2 3

C©u
22 :

 115,802 triệu

C.

 215,892 triệu

D.

 215,802 triệu

om

/g

Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng (H) quanh trục Ox.
 H    y  ln x; y  0; x  1; x  2

2
2

.c


A.

B.

ro

 115,892 triệu

ok

A.

up

s/

C©u Bà Hoa gửi 100 triệu vào tài khoản định kỳ tính lãi kép với lãi suất là 8%/năm. Tính số tiền lãi thu
21 : được sau 10 năm.

B.

2
3

C.

2
4


D.

2
5



1
f ( x)dx  ln 2 x + C
2

1

B.

 f ( x)dx   2 ln

2

x +C
C.

1

 f ( x)dx  2 ln x + C

w

.fa


A.

ce

bo

C©u
ln x
f ( x) 
23 : Tìm nguyên hàm của hàm số
x .

 f ( x)dx  ln x + C

C©u Một cốc nước có dạng hình trụ đựng nước có chiều cao 12cm, đường kính đáy 4cm, lượng nước trong
24 : cốc cao 10cm. Thả vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 2cm. Hỏi nước dâng cách mép cốc bao
nhiêu xăng-ti-mét?

w
w

D.

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

A. 0,33cm


B. 0,67cm

C©u
25 :

C. 0,75cm

D. 0,25cm

4

01

Tính tích phân I1   | 2 x  5 | dx
9
2

B.

9
4

C.

2
9

C.

2e5  3e2


C.

24
3

D.

uO
nT
hi
D

3
C©u
x
Tính
tích
phân
I

  5x  8 e dx
26 :
2

2e  3e2

C©u
27 :


2e3  3e2

34
6

C©u
28 :

B.

34
3

s/

up
ro

B.

2
2

D.

2
5

/g


2
4
2
3

.c

C.

bo

ok

C©u Thực hiện phép tính sau:
29 :
z   2  3i 1  2i   3  4i
B. z=6+6i

ce

A. z=4+4i

D. z=5+5i

.fa

C. z=3+3i

w


C©u Thực hiện phép tính sau:
30 : z  3  i  2 3  5i
2  3i





w

w

2e3  3e5

D.

43
3

Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng (H) quanh trục Ox.
 H    y  cos 2 x; y  0, x  0, x   

om

A.

D.

ie


Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi:
y  x 2  2 x  3; y  0; x  0; x  4

iL

A.

B.

Ta

A.

4
9

ai

A.

H
oc

1

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


B.

z

3
 11 
 3  5  i
12
 12 

C.

z

3
 11 
 2 3  5  i
13
 13  D.

z

B.

z  1 i

C.

z  2i


C.

z  56  22i

A.

z  50  202i

B.

z  56  20i

iL

z  0 ; z  5i

z  1 ; z  i

z  0 ; z  i

Ta

C.

B.

s/

z  0 ; z  12i


z  56  202i

D.

up

A.

D.

ie

C©u Xác định số phức z thỏa mãn đk sau
33 :

z2  z  0

z  3i

uO
nT
hi
D

C©u Tìm số phức z thỏa mãn
3
32 :
z   2  4i  2  3i 

D.


ai

z  2  3i

H
oc

C©u Giải phương trình sau trên tập số phức
31 :
z 2  4z  5  0
A.

3  11 
 5  i
13  13 

01

A.

1

z  2 3  5  i
 13 

2

9


.c

 x  2   y  1
2

B.

 x  1   y  2
2

2

9

 x  2   y  2
2

C.

2

9

 x  1   y  1
2

D.

ok


A.

om

z  1  i   3

/g

ro

C©u Xác định tập hợp các điểm trong mặt phẳng phức biểu diễn số phức z thỏa mãn điều
34 : kiện sau:

2

a3 3
2

B.

.fa

A.

ce

bo

C©u Cho hình lăng trụ đều ABC.A’B’C’ có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 2a. Thể tích của khối lăng trụ
35 : là:


a3 3
6

C.

a3
3

D.

a3

w

w

w

C©u Cho chóp D.ABC có các góc ở đỉnh D bằng 90 độ. DA=DB=DC=6cm. Tính thể tích khối chóp
36 : D.ABC?
A. 12cm3

B.

216cm3

C.

72cm3


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

D.

36cm3

9


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

a3 3

B.

6a 3

C.

2a 3

D.

a3

H
oc

A.


01

C©u Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình vuông có diện tích bằng 3a 2 , hai mặt bên SAB,
37 : SAD cùng vuông góc với đáy , SB = 2a .Tính thể tích của khối chóp S.ABCD?

C©u Cho hình chóp S. ABCD, đáy ABCD là hình chữ nhật , AB = a , BC = a 3 , mặt bên SAB là
38 : tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính theo a thể tích V của khối chóp

2a 3
B. V  a3 ; h 
3

uO
nT
hi
D

a3
a 3
A. V  ; h 
2
3

ai

S.ABCD và khoảng cách h từ D đến (SAB)?
a3 3
a
C. V 

;h 
6
3

D.

V

a3 3
a 3
;h 
6
6

B.

l  61cm

C.

l  13 cm

iL

l  85 cm

D.

l  13cm


Ta

A.

ie

C©u Một khối nón có diện tích đáy S  36 cm2 và thể tích V  60 cm3 . Khi đó đường sinh của khối nón
d
39 :
bằng:

1
6

B.

/g

C.

om

1
2

1
4

D. 1


.c

A.

ro

up

s/

C©u
SM 3
Cho hình chóp S.ABC. Gọi M là điểm trên cạnh SB sao cho
 , N là điểm trên cạnh SC sao
40 :
SB 4
V
SN 1
cho
 . Khi đó S . AMN là:
VS . ABC
SC 3

V   r3 2

B.

ce

A.


bo

ok

C©u Một trụ có bán kính đáy bằng r và có thiết diện đi qua trục là một hình chữ nhật có độ dài 2 cạnh là r,
41 : 2r. Tính thể tích của khối trụ đó.

V

 r3
3

C.

V  2 r 3

D.

V   r3

D.

R

A.

Ra 3

B.


Ra 2

C.

R

a 3
2

w

w

w

.fa

C©u Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp bát diện đều cạnh 2a.
42 : :

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

a 2
2


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

B. B(3;-2;-4)


C. C(4;-1;0)

D. D(-1;3;-1)

ai

2 có phương trình là:

uO
nT
hi
D

C©u Mặt cầu tâm I(1;2;2), bán kính R 
44 :

H
oc

A. A(2;1;9)

01

C©u Mặt cầu (S): x 2  y 2  z 2  2x  10 y  3z  1  0 đi qua điểm nào sau đây?
43 :

2
2
2

(
x

1)

(
y

2)

(
z

2)
2
A.

( x  1)2  ( y  2)2  ( z  2)2  2 C. (x 1)2  ( y  2)2  (z  2)2  2
B.

D.

( x  1)2  ( y  2)2  ( z  2)2  2

ie

C©u Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( P): 2x  3y  z  11  0 và mặt cầu
45 :
(S) : x2  y 2  z2  2x  4 y  2z  8  0 . Khẳng định nào sau đây đúng ?


iL

up

s/

Ta

Mặt phẳng (P)
B. đi qua tâm của
mặt cầu (S)

Mặt phẳng (P) tiếp
A. xúc với mặt cầu (S)

Mặt phẳng (P)
cắt mặt cầu (S)
C. theo một đường
tròn và không đi
qua tâm

Mặt phẳng (P)
không có điểm
D. chung với mặt
cầu (S)

om

B.


x  1 t

 y  2  3t
z  0


D.

x  1 t

 y  2  3t
z  0


.c
ok

C.

x  1 t

 y  2  3t
z  0


ce

bo

A.


 x  1  2t

 y  2  3t
z  0


/g

ro

C©u
x 1 y  2 z  3
Viết phương trình hình chiếu vuông góc của đường thẳng
trên mặt phẳng (Oxy).


46 :
2
3
1

w

w

w

.fa


C©u Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba điểm A(1;2;0), B(3; 2;1) và C (2;1;3) .
47 :
Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng ( ABC ) ?
A.

11x  9 y  14 z  29  0

B.

11x  9 y  14 z  29  0

C.

11x  9 y  14 z  29  0

D.

11x  9 y  14 z  29  0

C©u Cho tứ diện SABC có SA vuông góc với (ABC), tam giác ABC vuông tại B.Biết tọa độ

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

x2  y 2  z 2  x  6 y  12 z  37  0

C.


x2  y 2  z 2  x  6 y  12 z  37  0

D.

x2  y 2  z 2  x  6 y  12 z  37  0

H
oc

B.

ai

x2  y 2  z 2  x  6 y  12 z  37  0

uO
nT
hi
D

A.

01

48 : các điểm S(2;4;7) và C(-3;2;5). Phương trình mặt cầu ngoại tiếp tứ diện SABC là:

C©u Nếu (S): x 2  y 2  z 2  4x  2 y  2z  5  0 và ( )m2 x  2my  2z  5  0 tiếp xúc nhau
49 :

thì m có giá trị là:


B. m=2

C. m=-1

D. m=4

Ta

iL

ie

A. m=1

ro

3

B.

12

C.

2

/g

A.


up

s/

C©u Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, khoảng cách từ điểm M(2;0;1) đến đường thẳng
50 :
x 1 y z  2
:
 
là:
1
2
1

w

w

w

.fa

ce

bo

ok

.c


om

----------------------HẾT---------------------

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

D.

12
6


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

TRUNG TÂM GDTX HẢI HẬU

ai

Mức độ kiến thức đánh giá
Nhận
biết

Thông
hiểu

Vận
dụng

1


Hàm số và các bài
toán liên quan

3

4

2

2

11

2

Mũ và Lôgarit

4

3

1

iL

1

9


3

Nguyên hàm –
Tích phân và ứng
dụng

2

Ta

2

0

8

4

Số phức

3

2

1

0

6


5

Thể tích khối đa
diện

1

2

1

0

4

6

Khối tròn xoay

1

1

1

1

4

7


Phương pháp tọa
độ trong không
gian

4

2

1

1

8

Số câu

18

18

9

5

50

Tỷ lệ

36 %


36 %

18 %

10 %

Tổng

w

w

w

.fa

ce

bo

.c

om

/g

ro

up


s/

4

ie

Các chủ đề

ok

uO
nT
hi
D

Tổng
số câu
hỏi

Vận
dụng
cao

STT

H
oc

MA TRẬN TỔNG QUÁT ĐỀ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2017

MÔN TOÁN

01

Tổ Tự nhiên

* Nguồn: Căn cứ ĐỀ THI MINH HỌA MÔN TOÁN 2017 CỦA BỘ GIÁO
DỤC & ĐÀO TẠO

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


w

w

w

.fa

ce

bo

ok

.c

om


/g

ro

up

s/

Ta

iL

ie

uO
nT
hi
D

ai

H
oc

01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01




×