Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

bai : đường tròn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.13 KB, 3 trang )

Nga
ø
y

so
a
ï
n
:

24

/
10

/

2006

. Nga
ø
y

da
ï
y:

/
10
/
2007


Ti
ế
t

pp
c
t
:

39
LU
Y

N

TA
Ä
P
ĐƯƠ
Ø
NG
TRO
Ø
N
I
.
MU
Ï
C


TI
E
Â
U

:
-

G
i
a
û
i cu
ï
t
hể
c
a
ù
c
ba
ø
i t
a
ä
p: 2
,

4,
5 sgk

-


n
kỹ

na
ê
ng gi
a
û
i c
a
ù
c
da
ï
ng t
oa
ù
n:
X¸c

®Þnh

t©m



b¸n


kÝnh

cđa

®êng

trßn,
V
i
ế
t phương t
r
ình đư

ng t
r
ò
n,

V
i
ế
t phương t
r
ình ti
ế
p t
uye
á

n c

a
đư

ng t
r
ò
n: t
a
ï
i m

t
đi

m
,

qua
mo
ä
t đi
e
å
m cho t
r
ướ
c
,

bi
e
á
t h

so
á


c cu
û
a
ti
ế
p tu
yế
n
.
T
ìm đi

u ki

n m
đe
å

(
C
m

)
l
a
ø
m

t đư

ng t
r
ò
n.
II
.
TRO
Ï
N
G

TA
Â
M
G
i
a
û
i t
ha
ø
nh t

ha
ï
o c
a
ù
c
da
ï
ng t
oa
ù
n
ve
à
đư

ng t
r
ò
n
III
.
C
H
U
A
Å
N

B


:
G
i
a
ù
o vi
ê
n: C
hua
å
n

c
a
ù
c tình huo
á
ng khi h

c sinh gi
a
û
i
ba
ø
i t
a
ä
p,

ki

m t
r
a

ba
ø
i t
a
ä
p
về

nha
ø
.
-
B

n
g
ph
u
ï

1
:
D


n
g
1
:
N
ha
ä
n
da
ï
ng đươ
ø
ng t
r
ò
n:
Ca
ù
c m

nh
đe
à
s
a
u m

nh đ



na
ø
o
đú
ng,
m
e
ä
nh
đề

na
ø
o s
a
i?
Đ
ú
ng S
a
i
1.
Phương t
r
ình
(
x
-
2
)

2

+
(
y +4
)
2

= 25 l
a
ø
pt đư

ng t
r
ò
n ?
2.Phương t
r
ình 2x
2

+ y
2

-
4x + 8y
-
8 = 0 l
a

ø
pt đươ
ø
ng t
r
o
ø
n?
3.
Phương t
r
ình 2x
2

+ 2y
2

-
6x + 4y
-
5 =0 l
a
ø
pt đ
ườ
ng t
r
ò
n?
4.

Phương t
r
ình
(
x
-
3
)
2

+
(
y
-
5
)
2

+ 6 = 0 l
a
ø
pt đư

ng t
r
ò
n?
5.
Phương t
r

ình x
2

+ 4x + 8y
-
3=0 l
a
ø
phương t
r
ình đư

ng t
r
ò
n?
-
B

n
g
ph
u
ï

2
:

P
h

á
t

ph
i
ế
u

h

c

t

p
,

h
s

h
oa
ï
t

đ

n
g
t

h
eo

n
h
ó
m
1
.
P
t

đ
ươ
n
g
t
r
o
ø
n
co
ù
t
a
â
m
.

I(-

2;5
)
;
ba
ù
n kính R=4 l
a
ø
pt
na
ø
o s
a
u
đa
â
y:
A
.

(
x+2
)
2

+
(
y
-
5

)
2

= 16
B.

(
x
-
2
)
2

+
(
y +5
)
2

= 4
B.

(
x+4
)
2

+
(
y

-
5
)
2

= 2 C
.

(
x
-
2
)
2

+
(
y
-
5
)
2

= 16
2.
Pt
đ
ươ
n
g

t
r
o
ø
n
đi
qua
3 đi

m
A
(
1;2
)

,B
(
5;2
),
C
(
1;
-
3
)
l
a
ø
pt
na

ø
o s
a
u
đa
â
y:
A
.

x
2

+ y
2

-
6x
-
y
-
1 =0 B
.
x
2

+ y
2

-

6x + y
-
1 =0
C.
x
2

+ y
2

-
6x
-
y
-
1 =0
D
.
x
2

+ y
2

+6x + y
-
1 =0
Phi
ế
u

họ
c t
a
ä
p :
T
ìm t
a
â
m
va
ø

ba
ù
n kính c
a
ù
c đư

ng t
r
ò
n s
a
u:
1.
16 x
2


+16 y
2

-
16x
-
8y =11
2.
x
2

+ y
2

-
4x + 8y
-
5 =0


H

c sinh: S
oa
ï
n c
a
ù
c
ba

ø
i t
a
ä
p v

n
ha
ø
.
I
V
.
TI
E
Á
N

T
R
Ì
N
H

:
1
.


n

đò
nh

:
O
Å
n

đò
nh

t
r
a
ä
t

t

,

k
i

m

di

n


s
ó

s

2
.
B
a
ø
i

c
u
õ
:
H
oạ
t

đ

n
g
1
:


m


b
à
i

t

p



b

n
g
ph
u
ï

1
.
S
au

đ
o
ù

n
ê
u


Phương t
r
ình
đườ
ng t
r
ò
n t
a
â
m
I(
a
;b
)

ba
ù
n kính R?

Phương t
r
ình t

ng q
ua
ù
t c


a
đươ
ø
ng t
r
ò
n?
Đ
i

u ki
e
ä
n,
t
oa
ï
đo
ä
t
a
â
m
va
ø
ba
ù
n kính c

a

n
ó
?
GV
: M
uố
n
nha
ä
n bi
ế
t m

t pt đươ
ø
ng t
r
o
ø
n t
r
ươ
ù
c
hế
t :
-

Ba
ä

c
ha
i đ

i
vớ
i x
2

v
a
ø
y
2
-
H

s

c

a
x
2

va
ø
y
2


pha
û
i
ù

ba
è
ng nh
a
u.
-
Ba
ù
n kính R
pha
û
i dươn
g.
-
3
.
G
i

n
g
b
a
ø
i


m
ơ
ù
i
:
P
H
ƯƠ
N
G

P
H
Á
P
N
O
Ä
I

D
UN
G
-
Ch
o

m
õ

i

t


l
a
ø
m

m
ot

c
â
u
-
M

t

h

c

s
i
n
h


đ

i

d
i

n

đ
ư
ù
n
g
d
ay
t
r
ì
n
h

b
a
ø
y
.
_
H


i
2A
=? 2B=?
K
ế
t l
ua
ä
n
I
=? R=?
Chú
y
ù
khi tính R li
en

qua
n
đe
á
n
da
á
u
c

a

C.

G

i 2 hs
đứ
ng
da
y l
a
ø
m
nha
nh
ba
ø
i t
r
a
c
nghi

m


ba
û
ng p
hụ
.



G

i ho
ï
c sinh t
r
a
û
l

đi

u ki

n đ

pt
t
r
ê
n l
a
ø
pt
đườ
ng t
r
ò
n
+

)

H

s

x
2

; y
2
+
)

Ba
ù
n kính
R.
B
à
i

t

p

ph
i
e
á

u

t
r

c

n
g
h
i

m

:
-

t
hể

đưa

ve
à

da
ï
ng chính t
a
é

c
-
T
ính t
r

c ti
ế
p
I(

-
A
;
-
B
)
=
(
2;
-
4
)
-
R
2
= 2
2
+
(-

4
)
2

+5= 25
.
V
a
ä
y R=5
-
T
r
ươ
ø
ng hơ
ï
p1: Chi
a

ha
i
vế
cho 16 t
a
đượ
c: x
2

+ y

2

+x
-
1/2y=11/16
I(

-
1/2; ¼
)
R= 1
H
oạ
t

đ

n
g
3
:
l
a
ø
m
ba
ø
i t
a
ä

p ơ
û

ba
û
ng phu
ï
2.
H
oạ
t

đ

n
g
4
:
Cho
ï
n b
a
ø
i ng
oa
ø
i
Cho đư

ng t

r
ò
n
(
C
m
)
:
x
2

+ y
2


4x + 8y +m
-
3=0
T
ìm đi

u ki

n c

a
m
để
phương t
r

ình
t
r
ê
n l
a
ø
phương t
r
ình đ
ườ
ng t
r
o
ø
n.
Đ
i

u ki
e
ä
n
A
2

+ B
2



C >0
K
hi đo
ù
t
a
c
ó
4+ 16
-
m+3 >0
m<23
H
oạ
t

đ

n
g
5
:
a
.
Cho đư

ng t
r
ò
n t

a
â
m
I(
2;
-
4
)

,
R=5
P
H
ƯƠ
N
G

P
H
Á
P
N
O
Ä
I

D
UN
G



N
ê
u phương
pha
ù
p l
a
ä
p pttt
vớ
i
(
C
)
.

TT
t
a
ï
i M
0
(
x
0
,y
0
)




(
C
)
-

X
a
ù
c đ
ò
nh vtpt n = IA =
(-
3;4
)
Pt đt đi
qua
M
0

l
a
ø
-
3
(
x+1
)
+4

(
y
-
0
)
=0
-
3x+4y
-
3=0
.

G
i
a
û
i đk

h

s

chư
a
bi
ế
t
V
i
ế

t phương t
r
ình ti
e
á
p t
uyế
n c

a
đư

ng
t
r
ò
n đi
qua
đi

m
A
(-
1;0
)
b.

V
i
ế

t phương t
r
ình
đườ
ng t
r
ò
n
nha
ä
n
A
B l
a
ø
m đươ
ø
ng kính vơ
ù
i
A
(
2;3
)
;B
(
4 ; 1
)
c
.


T
ìm đi

u ki

n c

a
m
để
đươ
ø
ng
t
ha
ú
ng d: x+
(
m
-
1
)
y +m = 0 ti
ế
p

c
vớ
i

đườ
ng t
r
ò
n.
HD
:

a
/
A



(
C
)



(
d
)
co
ù
P
V
TT

I

A


(
d
)
:
-
3x + 4y
-
3 = 0
b.

I
l
a
ø
t
r
ung đi
e
å
m c

a

A
B

n t

a
c
ó
t
oa
ï
đ

c

a

I(
3;2
).
Ba
ù
n kính R=1/2
A
B n
ê
n t
a
c
ó
:
R=

1
(4




2)

2
+

(1



3)

2
=

1
8
2 2
V
a
ä
y pt
đườ
ng t
r
ò
n c
a

à
n tìm l
a
ø
:
(
x
-
2
)
2

+
(
y +2
)
2

= 2
c
.

VN
:
T
ính d
(I
;d
)
= R t

ha
y
va
ø
o tìm m
4
.
Cu
û
n
g
c


:

Phương
pha
ù
p vi
ế
t phương t
r
ình ti
ế
p t
uyế
n c

a


đườ
ng t
r
ò
n t
a
ï
i
đi

m ti
e
á
p x
ú
c


T
oa
ï

độ
t
a
â
m
va
ø


ba
ù
n kính đ
ườ
ng t
r
ò
n khi bi
ế
t phương t
r
ình to
å
ng
qua
ù
t cu
û
a

5
.
B
TVN
Đ

c §7 t
r
a

ng 25; ki

m t
r
a
15


va
ø
o ti
ế
t
19.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×