Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo
Trờng Đại HọC BáCH KHOA Hà NộI
Số:1994/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH
CộNG HòA X HộI CHủ NGHĩA VIệT NAMã
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Bảng kết quả học tập
(200-2005)
Họ va tên:Nguyễn Hoàng Long Ngày sinh: 09.01.1982 Mã SV: 20010928
Kháo: 45 Ngành học: Cơ khí Lớp: chế tạo máy 8
Bằng tốt nghiệp đại học sô: B621236 Cấp ngày: 15.07.2005 Hệ học: chính quy
Các chứng chr đợc cấp kèm theo: Giáo dục thể chất và giáo duc quốc phòng
Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3
Môn học Số
HT
Điểm
L1
Điểm
CN
Môn học Số
HT
Điểm
L1
Điểm
CN
Môn học Số
HT
Điểm
L1
Điểm
CN
Tin học đại cơng
Đại số và hình GT
Giải tích 1
Anh văn
Kinh tế chính trị
Lo gic hình thức
6
5
5
6
5
3
2
8
6
5
5
10
5 Hình họa
Vật lý 1
Giải tích 2
Xác suất thống kê
Anh văn
Lịch s triết học
Triết học
3
6
4
4
43
5
5
6
7
6
5
0
5
5
Hóa học đại cơng
Cơ khí đại cơng
Cơ lý thuyết 1
Vẽ kỹ thuật
Vật lý 2
Giải tích 3
Anh Văn
Kinh tế hộ đại cơng
6
3
3
2
6
3
6
3
6
7
7
5
7
6
5
7
Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6
Môn học Số
HT
Điểm
L1
Điểm
CN
Môn học Số
HT
Điểm
L1
Điểm
CN
Môn học Số
HT
Điểm
L1
Điểm
CN
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật điện tử
Quản trị học
Cơ lý thuyết 2
Kỹ thuật nhiệt
Vẽ kỹ thuật
Phong pháp tính
Anh văn
Lịch sử đảng CSVN
4
4
3
3
4
2
2
4
4
7
8
3
2
4
2
6
3
7
5
7
7
6
5
Kỹ thuật lập trình
Cơ học chât lỏng
Cơ lý thuyết 2
Dung sai
Nguyên lý máy
Phơng pháp số 2
Sức bền vật liệu
Vẽ kỹ thuật
Thực tập xởng cơ
4
4
3
3
6
2
4
2
5
1
5
6
3
6
6
5
6
6
6
Vật liệu học
An toàn lao động
Chi tiết máy
Chế tạo phôi
Dao dộng kỹ thuật
Nguyên lý cắt
Sức bền vật liệu
Chủ nghĩa CSKH
6
2
6
5
3
3
2
4
7
5
5
0
0
7
7
0
5
7
7
Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9
Môn học Số
HT
Điểm
L1
Điểm
CN
Môn học Số
HT
Điểm
L1
Điểm
CN
Môn học Số
HT
Điểm
L1
Điểm
CN
Đàn hồi ứng dụng
ĐA chi tiết máy
Cơ sở máy công cụ
Cơ sở tự động hóa
CN chế tạo máy
Kỹ thuật ma sát
Máy nâng chuyển
Phơng pháp phần tử
hu hạn
Thiết kế giao
Tin học KT ng Dụng
(CAM)
T tởng Hồ Chí Minh
3
2
3
4
6
3
3
2
3
3
3
9
0
8
8
6
4
2
9
8
4
7
5
7
5
5
Đồ án dao
Đồ án máy
Đồ án
Động cơ đốt trong
Công nghệ chế tạo máy
||
Công nghệ tạo hình
Kỹ thuật đo
Máy tự động và Robốt
CN
Thiết kế máy công cụ
Thực tập K.thuật
2
2
3
3
6
3
2
4
4
4
5
4
7
5
5
5
3
8
5
10
5
7
Thực tập tốt nghiệp
Thiết kế xởng
ĐA CN chế tạo máy
Công nghệ bôi trơn
Công nghệ CNC
HT SX linh hoạt FMS $ CIM
PP T.nghiệm và sử lý Sl
TĐH quá trình sản xuất
TĐH thủy khí trong máy
Vật liệu phi kim
7
3
2
3
3
3
2
4
3
2
10
8
0
7
5
0
5
5
8
5
5
7
Học Kỳ 10
Môn học Số
HT
Điểm
L1
Kết quả toàn khóa
Hà Nội, ngày 15 tháng 07 năm 2005
TL. Hiệu trởng trờng Đại học Bách khoa Hà Nội
Đồ án tốt nghiệp
Hớng dẫn
Phản biện
Bảo vệ hội đồng
15 8.83
9
9
8.66
Điểm trung bình cao nhất: 6.58
Số học phần thi lại: 20
Xếp loại học tập: Trung bình khá
Số đăng ký: 2369
Kiến thức giáo dục đại học đại cơng từ kỳ 1 đến kỳ 4;
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp từ kỳ 5 đến kỳ 9;
Ghi chú; Bảng điểm này thay cho số điểm. Không cấp lại