Trường: ...........................................................
Lớp: 2......
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II _ LỚP 2.12
Môn: Toán
Thời gian: 40 phút
Năm học : 2016 - 2017
Họ và tên: .......................................................
Điểm
Lời phê của thầy ( cô)
Phần I. Trắc nghiệm (4đ) Khoanh tròn vào đáp án em cho là đúng nhất.
Câu 1: 439 đọc là : (0.5 đ)
A. Bốn trăm ba mươi chín
C. Chín trăm hai mươi tư
B. Bốn trăm hai chín
D. Bốn trăm
Câu 2: 4m = ……. cm . Số thích hợp điền vào ô trống là : (0.5 đ)
A. 10cm
B. 400cm
C. 1cm
D. 1000cm
Câu 3: Số liền trước số 565 là: (0.5 đ)
A. 576
B. 400
C. 564
Câu 4: 37kg + 14kg = ? Kết quả phép cộng là : (0.5 đ)
A. 51kg
B. 85kg
C. 56kg
D. 600
D. 45kg
Câu 5 : Đồng hồ chỉ mấy giờ ? (0.5 đ)
A. 14 giờ 15 phút
B. 10 giờ
C. 11 giờ
Câu 6: Trong phép chia 25 : 5 = 4 , số bị chia là : (0.5 đ)
A.10
B. 25
C.6
D. 5
Câu 7: Một hình tam giác có độ dài các cạnh là: 12 cm, 22 cm, 30cm . Chu vi
hình tam giác là:
A. 45 cm
B. 54cm
C. 64cm
Câu 8 : Điền số thích hợp vào ô vuông ? (0,5 đ)
:5
30
x4
Phần II. Tự luận (6đ)
Bài 1 :
a) Đặt tính rồi tính: (1,5 đ)
29 + 37
786 - 264
653 + 214
..........................................................................................................................
...........................................................................................................................
...........................................................................................................................
b )Điền dấu >;<; =? (0,5 đ)
736 ..... 739
947 ..... 900 + 47
Bài 2 : Tìm x (1 đ)
a)
x : 9 = 9
........................................
........................................
b) x + 50 = 90
........................................
........................................
Bài 3 : Có 24 học sinh xếp đều vào 4 hàng . Hỏi mỗi hàng có bao nhiêu học
sinh ? (2đ)
Bài giải
..........................................................................................................................
..........................................................................................................................
..........................................................................................................................
..........................................................................................................................
Bài 4 : Cho hình tứ giác như hình vẽ(1điểm)
Tính chu vi của hình tứ giác ABCD
A 5cm
10 cm
B
15cm
D
.......................................................................
.......................................................................
.......................................................................
.......................................................................
20cm
C
HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ CHO ĐIỂM CUỐI KỲ II
Môn: Toán lớp 2
Phần I. Trắc nghiệm ( 4 điểm)
Khoanh đúng mỗi câu được 0,5 điểm
1. A
2. B
3.C
4. A 5. A 6.B 7.C
Câu 8 (0.5 đ)
:5
x4
30
6
24
Mỗi ô vuông đúng được 0.25 đ
Phần II . Tự luận (6 điểm )
Bài 1 ( 1,5 điểm )
a) 86 ; 722 ; 897
- Đặt tính và thực hiện phép tính đúng mỗi câu được 0,5 điểm .
b) 735 ..<... 739
927 ...=.. 900 + 27
Mỗi phép tính đúng được 0,25 đ
Bài 2 (1đểm)
a) x : 6 = 6
x = 6 x6(0.25)
x = 36 ( 0.25 )
b) x + 50 = 90
x
= 90 – 50 (0.25)
x = 40 (0.25)
Bài 3 (2 điểm )
Bài giải
Số học sinh mỗi hàng có là : (0,5 điểm)
24 : 4 = 6 (học sinh ) (1 điểm )
Đáp số : 6 học sinh (0,5 điểm)
Bài 4 ( 1 điểm)
Bài giải
a) Chu vi hình tứ giác ABCD là : (0,25)
5+15+20+10 = 50 (cm) (0,5)
Đáp số : 50 cm (0.25)
Ma trận nội dung đề kiểm tra cuối học kì I – Năm học: 2016 - 2017
Môn : Toán – Lớp 2
Mạch kiến thức,
Số câu
và số
điểm
Mức 1
TL
Mức 3
Mức 4
TL
TN
TL
Số học và phép
Số câu
3
tính: Cộng, trừ
không nhớ (có
nhớ) trong
phạm vi 1000;
Số điểm 1,5
nhân, chia trong
phạm vi các
bảng tính đã học
Đại lượng và đo Số câu
2
đại lượng: mét,
ki- lô- mét; mi –
li – mét; đề - xi - Số điểm
mét; lít; ki - lô 1
gam; ngày; giờ;
phút.
1
1
1
0.5
2
0.5
Yếu tố hình học: Số câu
hình tam giác;
chu vi hình tam
giác; hình tứ
Số điểm
giác; chu vi hình
tứ giác; độ dài
đường gấp khúc
1
1
1
1
0.5
1
1
1
Số câu
Số điểm
TL
TN
TL
1
1
5
2
0.5
1
2,5
3
2
1
Giải bài toán
Số câu
đơn về phép
cộng, phép trừ,
Số điểm
phép nhân, phép
chia
Tổng
TN
Tổng
TN
kĩ năng
TN
Mức 2
1
2
5
2
2
1
2.5
1
3,0
0,5
2,0
1
1
2
1
8
4
1,0
4,0
6,0
Ma trận câu hỏi đề kiểm tra môn Toán cuối học kì 2 – lớp 2
Năm học: 2016 - 2017
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Cộng
02
02
01
8
Số câu
03
……
1, 2 ,
3…
02
Câu số
2,5
STT
Số câu
1
2
3
Số học
Đại lượng
và đo đại
lượng
Yếu tố
hình học
Tổng số câu
Câu số
Số câu
Câu số
3
4, 1(TL)
8, 3
….
(TL)…
2
(TL)..
2
02
4, 7
2
2
2
1
12