Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Ôn tập chương 1 ĐS9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.57 KB, 2 trang )

Bài tập Toán 9 – Tập 2 Phần I: Đại số
BÀI TẬP ÔN TẬP

Bài 1. Phân tích các biểu thức sau thành lũy thừa bậc hai:
a. 12 + 2
35
b. 18 – 2
65
c. 16 + 6
6
d. 27 + 10
2
d. 8 –
28
e. 14 + 6
2
f. 14 – 6
5
g. 8 – 4
3
Bài 2. Phân tích các biểu thức sau thành tích số:
a. 1 +
2
+
3
+
6
b. 1 –
3

7


+
21
c.
6
+
12
+
15
+
30
d.
6
+
55

10

33

e. 1 +
3
+
324
+
f. 3 +
18
+
83
+
Bài 3. So sánh hai số sau (không dùng máy tính):

a. 5 và
26
b. 4
3
và 7 c. 3
10
và 4
5
d. 2
3
và 3
2
e. 2 +
6
và 5 f. 7 –2
2
và 4 g. 9 –2
5
và 5 h. –11 và 4 –
27
Bài 4. Tính (rút gọn):
a. 3
2
– 4
18
+ 2
32

50
b. 5

48
– 4
27
– 2
75
+
108
c. 2
24
– 2
54
+ 3
6

150
d. 3
6
– 4
63
– 3
175
+
112
e.
125
– 2
20
– 3
80
+ 4

45
f. 2
28
+ 2
18
+ 2
32

50
g. 6
12

20
– 2
27
+
125
h. –2
50
+
18
– 3
80
+ 2
45
Bài 5. Tính (rút gọn):
a.
( ) ( )
22
315154

−+−
b.
( ) ( )
22
48223
−−−
c.
612336615
−+−
d.
154231528
−−−
e.
56145614
++−
f.
724647616
−+−
Bài 6. Tính (rút gọn):
a. 6
9
8
– 5
25
32
+14
49
18
b. 2
3

16
– 3
27
1
– 6
75
4
Bài 7. Tính (rút gọn):
a.
625
1
625
1


+
b.
25
2
25
2
+


c.
61
5
23
3223
+




d.
16230
275
4818
1282
+
+



Bài 8. Tính (rút gọn):
a.








+
+
+











+
1
71
77
71
77
1
b.








+















1
5b
aba5
2
3a
a3a
2
c.
2a
a4
2a
4a4a


+
+
++
d.
6
3a
aa69
3a
a9



+−

+

Bài 9. Tính (rút gọn):
a.
1435
615


b.
128
1511


c.
13
515


d.
451
525


Bài 10. Rút gọn rồi tính giá trò của biểu thức sau nếu được:
Gv: Trần Quốc Nghóa – 0983 734 349 Trang 1
Bài tập Toán 9 – Tập 2 Phần I: Đại số

a.
3
1
avới1a94a12a9
2
=+−+−
b.
3avới16a8a9a12a4
2424
=+−−+−
c.
1xvới)x4x41(16
22
−=++
d.
5avới25a20a416a24a9
2424
−=+−−+−
e.
3
2
3avới43a4a3
2
−=+−
f.
5
2
2
5
avới3610a12a10

2
−=+−
g.
2
1
avới1a49a12a4
2
=−−+−
h.
2avới9a6a1a4a4
2424
=+−−+−
Bài 11. Tìm điều kiện xác đònh của các biểu thức sau:
a.
x23

b.
x1

c.
x52
2


d.
1x
1
2
+
e.

1x2x
2
++
f.
4x
2

g.
5x
1
2x

−−
f.
x253
9x
x2
2
−−

Bài 12. Rút gọn các biểu thức sau:
a.
4x4x
2
++
b.
9x12x4
2
+−
c.

5x
25x10x
2

+−
d.
4x
xx44
2
2

++
e.
4x
16x8x
)4x(
2
2
+
++
−+
f.
2
)xy2(
4
)y2x(


g.
2

)yx(
9
2
yx
+
+
h.
22
aax2xax
++−+
i.
9
)ba(2
ba
3
2
22


Bài 13. Giải các phương trình sau:
a. |x| = |–2| b. |1 – 2x| = |x – 1| c. |x| = |x(x – 1)|
d. |x| = 3 e. |x – 1| = –2 f. |2x + 1| = x + 1
Bài 14. Giải các phương trình sau:
a.
5x21x2x
2
−=+−
b.
1x21x2x4
2

+=++
c.
)1x(29x6x
2
−=+−
d.
1x1x2x
22
−=+−
e.
1x21x4x4
2
−=+−
f.
2xxx44
2
−=++
g.
09x6x1x2x
22
=+−−+−
h.
01x2x1x4x4
22
=+−++−
Bài 15. Giải các phương trình sau:
a.
31x
=−
b.

x4x2
+=−
c.
2x1x2
−=−
d.
3x4
=
e.
2x4
−=
f.
0x2
=

Gv: Trần Quốc Nghóa – 0983 734 349 Trang 2

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×