DA
VAT
1
2
Thuế GTGT
Thuế GTGT
Chi phí lập dự án đầu tư trước thuế
CHI PHÍ LẬP DỰ ÁN ĐẦU TƯ
Ghi chú:
7.781.777
45.461
34.472
3.146
611.237
470.084
742.305
27.161 1.650.967
448.136
6.292
81.483
373.359
70% x NC
2.109.440
9.290 1.200.170
4.394
4.331
20.011
215.030
KSĐH + CTDA
Bằng chữ: Bốn trăm lẻ năm triệu, tám trăm bốn mươi bảy ngàn đồng
Xem bảng chi tiết
Chi phí Xây dựng trước thuế x 0,3141%
VAT = Kks x 10%
Kkstt + BC + LT
405.847.000
26.217.229
262.172.294
288.389.524
10.677.949
106.779.489
4.853.613
97.072.263
5.494.656
36.421.413
55.156.193
17.582.088
6.616.345
1.499.564
5.094.416
24.363.779
4.853.613
1.016.163
245.256
57.122
8.662
60.033
645.090
LT = 5% x Kkstt
52.030.590
16.136.662
6.111.087
1.484.610
4.952.900
23.345.330
117.457.438
Tổng
(đồng)
BC = 5% x Kkstt
TT + C + TL
TL = 6% x (TT + C)
(1) + (2) +……….. + (5)
26,40
13,00
2,00
3,00
3,00 124.453
Đơn giá (đồng)
Thành tiền (đồng)
Khối
lượng V. Liệu N. Công
Máy
V. Liệu
N. Công
Máy
KS = Kks + VAT
- Phần đơn giá nhân công nhân với hệ số K NCKS = 2,8 theo QĐ số 920/BXD-KTXD ngày 25/05/2010 của Bộ Xây dựng về điều chỉnh dự toán theo mức lương tối thiểu từ 1/1/2010
- Chi phí lập dự án được tính theo Quyết định số 957/QĐ-BXD ngày 29/09/2009 của Bộ Xây Dựng.
ĐC
- Đơn giá khảo sát áp dụng đơn giá xây dựng công trình Tp Hồ Chí Minh phần khảo sát xây dựng ban hành kèm theo công văn số 1297/SXD-QLKTXD của Sở Xây dựng TPHCM
TỔNG CHI PHÍ KHẢO SÁT + LẬP DỰ ÁN ĐẦU TƯ (Làm tròn)
VAT
CPDA
Kks
12
II
Cộng chi phí khảo sát tuyến
LT
13
Chi phí lán trại tạm
BC
10
11
Chi phí lập báo cáo khảo sát
Thu nhập chịu thuế tính trước
Cộng chi phí khảo sát trực tiếp
TL
Kkstt
8
Chi phí chung
9
C
CO.012004 Đo vẽ trắc ngang tuyến trên cạn địa hình cấp IV
5
7
CO.011004 Đo vẽ trắc dọc tuyến, địa hình cấp IV
4
Cộng chi phí trực tiếp
100m
100m
CL.031004 Dẫn thủy kỹ thuật, địa hình cấp IV trong phạm vi công trình
3
TT
Km
CK.043004 Lập lưới khống chế mặt bằng ĐC cấp II, địa hình Cấp IV
6
Điểm
Điểm
CK.021004 Lập 3 điểm khống chế bằng công nghệ GPS tương đương ĐC hạng IV
KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH
Đơn
vị
2
KSĐH
Hạng mục
1
I
STT Mã hiệu
Dự án: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẢNG SÔNG PHÚ ĐỊNH (GIAI ĐOẠN 2: 15,3ha)
Hạng mục: Hạ tầng kỹ thuật
BẢNG 2: BẢNG TÍNH CHI PHÍ KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH - LẬP DỰ ÁN ĐẦU TƯ
Dự án: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẢNG SÔNG PHÚ ĐỊNH
Hạng mục: Hạ tầng kỹ thuật
Địa điểm: Phường 16 - Quận 8 - Tp.Hồ Chí Minh
BẢNG KHÁI TOÁN CHI PHÍ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG GIAI ĐOẠN 2 : Diện tích 15,3 ha
STT
A
I
II
2.1
2.2
III
IV
V
VI
TÊN HẠNG MỤC
ĐVT
CHI PHÍ XÂY DỰNG SAU
THUẾ
San lấp mặt bằng
ha
Hệ thống đường nội bộ
Nền đường + Mặt đường
m2
- Đường D4
m2
- Đường D3
m2
- Đường N2
m2
- Đường N3
m2
- Đường N4
m2
- Đường N5
m2
- Đường N6
m2
- Đường N7
m2
- Đường N8
m2
- Đường N9
m2
Bó vỉa + vỉa hè
- Đường D4
m2
- Đường D3
m2
- Đường N2
m2
- Đường N3
m2
- Đường N4
m2
- Đường N5
m2
- Đường N6
m2
- Đường N7
m2
- Đường N8
m2
- Đường N9
m2
Hệ thống thoát nước mưa
- Cống thoát nước các loại
m
- Hố ga thoát nước các loại
cái
Hệ thống thoát nước bẩn
- Cống thoát nước D300
m
- Hố ga các loại
cái
Hệ thống ống cấp nước +PCCC
- Đường ống cấp nước
m
- Trụ cứu hỏa
trụ
Hệ thống cấp điện, chiếu sáng
- Đường dây cấp điện 0,4kV
Km
- Xây dựng Trạm biến áp
KVA
- Đường dây chiếu sáng
Km
- Trụ đèn chiếu sáng
trụ
KHỐI
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ
(đồng)
THÀNH TIỀN
(đồng)
GHI CHÚ
89.637.400.000
15,3
2.000.000.000
44.520,0
8.940,0
10.720,0
4.280,0
3.000,0
1.400,0
4.300,0
1.400,0
4.340,0
4.380,0
1.760,0
8.904,0
1.788,0
2.144,0
856,0
600,0
280,0
860,0
280,0
868,0
876,0
352,0
820.000
30.600.000.000
40.068.000.000
36.506.400.000
Lộ giới: 2m+20m+2m
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
400.000
3.561.600.000
Lộ giới: 2m+20m+2m
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
4.452
148
1.500.000
10.000.000
2.694
90,0
600.000
6.000.000
2.000,0
14,0
700.000
15.000.000
1,8
850,0
2,5
166,0
1.100.000.000
2.000.000
350.000.000
15.000.000
8.158.000.000
6.678.000.000
1.480.000.000
2.156.400.000
1.616.400.000
540.000.000
1.610.000.000
1.400.000.000
210.000.000
7.045.000.000
1.980.000.000
1.700.000.000
875.000.000
2.490.000.000