Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN NĂM 2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (521.72 KB, 5 trang )

KHÓA LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM 2017
LỚP TOÁN THẦY DƯƠNG 135 NGUYỄN CHÍ THANH – ĐÀ NẴNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Câu 1.

H|m số n|o sau đ}y đồng biến trên R?

A. y  x 3  3x

B. y   x 4  x 2

C. y  cot x

D. y 

x1
x3

1
z  z 
2i
A. T  5
B. T  8i
C. T  3
D. T  3i
Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M  1,2,3  . Tìm tọa độ điểm N đối xứng với M


Câu 2.

Cho số phức z  5  3i . Tính gi{ trị T 

qua mặt phẳng Oxy.
A. N  1, 2,3 
B. N  1, 2, 3 
1
Tìm tập x{c định của h|m số y   
2
A. D   0,1
B. D    ,  

C. N  1,2, 3 

D. N  1,2,0 

C. D   0,  

D. D   1,  

x

Câu 4.

Câu 5.

Cho h|m số f  x  liên tục trên  0,1 . Gọi (D) l| hình phẳng giới hạn bởi c{c đồ thị h|m số
y  f  x  , y  0, x  0, x  1 . Công thức tính diện tích S của (D) l| công thức n|o dưới đ}y?
1


A. S   f 2  x  dx

1

B. S   f  x  dx

4

A.



3

4

4

1

1

1

1

0

0


4

f  x  dx  1

B.

 f  x  dx  5
3
4

 4 f  x   2 g  x  dx  2

D.   f  x   g  x   dx  10

1

Câu 7.

D. S    f 2  x  dx

Cho biết  f  x  dx  2,  f  x  dx  3,  g  x  dx  7 .Mệnh đề n|o sau đ}y sai?

3
4

C.

1


0

0

Câu 6.

C. S   f  x  dx

1
2

2

2

1

1

1

Cho biết   3 f  x   2 g  x   dx  1 và   2 f  x   g  x   dx  3 . Tính gi{ trị T   f  x  dx

5
1
2
1
A. T  
B. T 
C. T 

D. T  
7
2
5
2
Câu 8. Cho số phức z  1  3i . Gọi a, b l| phần thực v| phần ảo của số phức z . Tính gi{ trị T  a.b
A. T  3
B. T  2
C. T  0
D. T  3

Câu 9.

Cho a, b l| c{c số thực dương kh{c 1 v| log a b  2 . Tính gi{ trị biểu thức P  log b

A. P 

1
5

B. P 

4
5

C. P 

5
4


Câu 10. Tìm gi{ trị nhỏ nhất của h|m số f  x   x 3  3x  3 trên  0,2 
A. min f  x   1
B. min f  x   3
C. min f  x   3
0,2 

0,2 

0,2 

D. P 

a

a b 

1
4

D. min f  x   5
0,2 

Câu 11. Cho h|m số y   x  2 x  1 . Mệnh đề n|o sau đ}y l| đúng?
4

2

A. H|m số có cực đại v| không có cực tiểu.
B. H|m số có một cực đại v| hai cực tiểu.
C. H|m số có cực tiểu v| không có cực đại.

D. H|m số có một cực tiểu v| hai cực đại.
4
Câu 12. H|m số y  x  đồng biến trên c{c khoảng n|o?
x
A.   , 2  và  2,  B.  0,2  và   , 2 
C.  2,0  và  0,2 
D.  2,  và  2,0 

Fb: www.facebook.com/ThayNguyenDaiDuong - Sdt: 0932589246


KHÓA LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM 2017
LỚP TOÁN THẦY DƯƠNG 135 NGUYỄN CHÍ THANH – ĐÀ NẴNG
Câu 13. Cho mặt cầu (S) có t}m I, b{n kính R v| mặt phẳng (P). Gọi d l| khoảng c{ch từ I đến (P). Mệnh
đề n|o sau đ}y sai?
A. (P) qua t}m I khi v| chỉ khi d  0
B. (P) tiếp xúc với (S) khi v| chỉ khi d  R
C. (P) không cắt (S) khi v| chỉ khi d  R
D. (P) tiếp xúc với (S) khi v| chỉ khi d  R
Câu 14. Nguyên h|m của h|m số f  x   x 2017  x 
A. f4  x   2016.x 2018  c  c 
C. f2  x   x 2018  c  c 





l| h|m số n|o trong c{c h|m số dưới đ}y?

B. f3  x   2017.x 2016  c  c 




D. f1  x  



2018

x
 c c  
2018
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vecto u   m , 2, m  1 và v   3, 2 m  4,6  . Tìm

tất cả c{c gi{ trị của m để hai vecto u, v cùng phương.
A. m  2
B. m  1
C. m  0
Câu 16. Cho a  0, a  1 , tính đạo h|m y’ của h|m số y  log a x  x  0 

D. m  1

1
a
ln a
1
B. y ' 
C. y ' 
D. y ' 
x

x
x
x ln a
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, gọi a, b, c lần lượt l| khoảng c{ch từ điểm M  1,3,2  đến

A. y ' 

ba mặt phẳng tọa độ (Oxy), (Oyz), (Oxz). Tính d  a  b2  c 3
A. d  18
B. d  32
C. d  12
D. d  30
Câu 18. Cho số phức z thỏa  1  i  z  1  5i  0 . Tính gi{ trị biểu thức K  z.z .
A. K  3

B. K  13

C. K  2

Câu 19. Tính đạo h|m của h|m số y  x 2 .e
A. y ' 



2 3x
xe
6 3 x
3




B. y ' 

D. K  1

3x



2 2 3x
x e
63 x
3



C. y ' 

1 2 3x 
3
x e  6  x2

3



 D. y '  1 xe 3 x 6  3 x


3




Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  5  0 . Tìm tọa độ
t}m I của mặt cầu (S).
A. I  2, 4,0 
B. I  1, 2,0 

C. I  1,2,0 

D. I  2,4,0 

Câu 21. Tính diện tích xung quanh của hình nón có b{n kính đ{y v| đường sinh có độ d|i lần lượt l|
3cm và 12cm.
A. Sxq  72 cm2

B. Sxq  108 cm 2

C. Sxq  36 cm2

D. Sxq  36cm2

Câu 22. Đường sinh của một hình nón có độ d|i bằng 2a v| hợp với đ{y một góc 60o . Tính diện tích
to|n phần hình nón đã cho.
A.  a2

C. 3 a2
D. 2 a2
3x  2
Câu 23. Tiệm cận đứng của đồ thị h|m số y 

có phương trình n|o trong c{c phương trình dưới
x1
đ}y?
2
3
A. x  1
B. x 
C. x  2
D. x 
3
2
Câu 24. Cho hình lăng trụ đứng ABCD.A’B’C’D’ có A ' B  3a v| đ{y l| hình vuông cạnh bằng 2a. Tính
thể tích V của khối lăng trụ ABCD.A’B’C’D’ theo a.
B. 5 a2

4 5a 3
D. V  2 5a3
3
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đ{y ABCD l| hình vuông cạnh bằng a, cạnh bên SA vuông góc với

A. V  5a 3

B. V  4 5a3

C. V 

mặt phẳng đ{y v| SA  a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD.
A. V 

a3 2

6

B. V 

a3 2
3

C. V 

a3 2
4

D. V  a3 2

Câu 26. Tính modun của số phức z  1  3i

Fb: www.facebook.com/ThayNguyenDaiDuong - Sdt: 0932589246


KHÓA LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM 2017
LỚP TOÁN THẦY DƯƠNG 135 NGUYỄN CHÍ THANH – ĐÀ NẴNG
B. z  2

A. z  3

C. z  1  3

D. z  1

Câu 27. Cho khối chóp có diện tích đ{y bằng 20cm2 , chiều cao có độ d|i bằng 3cm. Tính thể tích V của

khối chóp.
A. V  30cm3

B. V  20cm3

C. V  180cm3

D. V  60cm3
x 1 y  2 z
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa đọ Oxyz, cho đường thẳng d :
. Vecto n|o dưới


1
4
2
đ}y l| một vecto chỉ phương của d?
A. u1   1,4, 2 

B. u2   1, 4, 2 

C. u3   1,2,0 

D. u4   1, 2,0 

Câu 29. Đường cong trong hình bên l| đồ thị của một h|m số trong bốn h|m
số được liệt kê ở bốn phương {n A, B, C, D dưới đ}y. Hỏi h|m số đó l|
h|m số n|o?
A. y   x 3  x 2  2


B. y  x 3  3 x  2

C. y   x 3  3 x  2

D. y   x 3  3x 2  2

y

O

x

2

4



Câu 30. Tìm tập x{c định D của h|m số f  x   log 2 x 2  4 x  5
A. D   1,  



B. D    , 1   1,5  C. D   5,  

D. D    , 1   5,  

 1 
 2 
 2016 

. Tính tổng S  f 
 f 
  ...  f 
  f  1
9 3
 2017 
 2017 
 2017 
8067
8071
4035
A. S 
B. S 
C. S 
D. S  1008
4
4
4
Câu 32. Cho parabol  P  : y  x 2 v| đường thẳng d thay đổi nhưng luôn đi qua A  1,4  và không song

Câu 31. Cho h|m số f  x  

9x

x

song với trục tung. Tính gi{ trị nhỏ nhất K của diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) v| d.
1
3
B. K  4 3

C. K  12 3
D. K 
3
3
3
2
Câu 33. Cho h|m số f  x   x  ax  bx  c  a , b , c   có f  2   16 v| đạt cực trị tại c{c điểm

A. K 

x  2, x  2 . Tính f  2  .
A. f  2   0

B. f  2   12

C. f  2   16

D. f  2   4

Câu 34. Một người gửi tiết kiệm 500 triệu đồng v|o một ng}n h|ng với lãi suất 0,5% / tháng (lãi tính
theo th{ng v| cộng dồn v|o gốc). Kể từ lúc gửi cứ sau 1 th{ng anh ta rút ra 10 triệu đồng để chi
tiêu (th{ng cuối cùng nếu t|i khoản không đủ 10 triệu thì rút hết). Hỏi sau bao l}u kể từ ng|y
gửi tiền, t|i khoản tiền gửi của người đó về 0 đồng? (Giả sử lãi suất không thay đổi trong suốt
qu{ trình người đó gửi tiết kiệm)
A. 56 tháng
B. 55 tháng
C. 57 tháng
D. 58 tháng
Câu 35. Cho hình trụ có hai đ{y l| hai hình trong (O) v| (O’), b{n kính đ{y bằng R, chiều cao có độ d|i
bằng 2R. Một mặt phẳng đi qua trung điểm OO’ v| tạo với OO’ một góc 30o thì cắt đường tròn

đ{y theo một d}y cung có độ d|i m. Tính m theo R.
2R
D. m  R
3
Câu 36. Gọi (T) l| hình phẳng giới hạn bởi đồ thị h|m số y  x 2  1 , trục tung v| tiếp tuyến của đồ thị

A. m 

4 3R
9

B. m 

2 6R
3

C. m 

h|m số y  x 2  1 tại điểm A  1,2  . Khi quay (T) quanh trục ho|nh ta được một khối tròn xoay.
Tính thể tích V của khối tròn xoay đó.
8
A. V 
B. V  
15

C. V 

28
15


D. V 

4
5

Fb: www.facebook.com/ThayNguyenDaiDuong - Sdt: 0932589246


KHÓA LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM 2017
LỚP TOÁN THẦY DƯƠNG 135 NGUYỄN CHÍ THANH – ĐÀ NẴNG
1

Câu 37. Biết kết quả tích phân I    2 x  3  e x dx  a.e  b với a, b l| c{c số nguyên. Mệnh đề n|o sau đ}y
0

l| đúng?
A. ab  3
B. a  b  2
C. a3  b3  28
D. a  2b  1
Câu 38. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ có khoảng c{ch giữa hai đường thẳng AB v| B’C bằng
khoảng c{ch giữa hai đường thẳng BC v| AB’ v| bằng

2 5a
, khoảng c{ch giữa hai đường
5

a 3
. Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật đã cho.
3

A. V  2a3
B. V  3a3
C. V  a3
D. V  8a3
Câu 39. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho điểm M  1, 2  l| điểm biểu diễn của số phức z. Tính

thẳng AC v| BD’ l|

modun của số phức w  i.z  z2
B. w  5

A. w  26

D. w  1

C. w  6

Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đ{y ABCD l| hình vuông t}m O cạnh a, đường thẳng SO vuông góc
mặt phẳng đ{y. Gọi M, N lần lượt l| trung điểm c{c cạnh SA v| BC. Biết MN 

 giữa đường thẳng MN v| mặt phẳng (ABCD).

a 10
, tính góc
2

A.   60 o
B.   30 o
C.   90 o
D.   45o

Câu 41. Trong mùa cao điểm du lịch, một tổ hợp nh| nghỉ ở Đ| Nẵng gồm 100 phòng đồng gi{ luôn
luôn kín phòng khi gi{ thuê l| 320 nghìn đồng/ phòng. Qua khảo s{t c{c năm trước của bộ
phận kinh doanh của nh| nghỉ thấy rằng: cứ tăng gi{ phòng lên x%  x  0  so với lúc kín
phòng (gi{ thuê 320 nghìn đồng/ phòng) thì số phòng cho thuê giảm đi
phải niêm yết gi{ phòng l| bao nhiêu để đạt doanh thu cao nhất?
A. 360 nghìn đồng
B. 320 nghìn đồng
C. 400 nghìn đồng

4x
% . Hỏi nh| nghỉ
5

D. 440 nghìn đồng

Câu 42. Gọi z1 , z2 l| c{c nghiệm của phương trình z  4z  5  0 . Tính gi{ trị của biểu thức
2

P   z1  1

2017

  z 2  1

2017

A. P  2
B. P  0
C. P  21009
D. P  21008

Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) v| mặt phẳng (P) lần lượt có phương
trình là x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  6 z  11  0 và 2x  2 y  z  17  0 . Viết phương trình mặt phẳng
(Q) song song với (P) v| cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến l| đường tròn có chu vi bằng 6 .
A.  Q  : 2 x  2 y  z  2  0
B.  Q  : 2 x  2 y  z  0
C.  Q  : 2 x  2 y  z  7  0

D.  Q  : 2 x  2 y  z  5  0

Câu 44. Cho hai số thực dương x, y thay đổi thõa mãn hệ thức 3  ln

x y 1
 9 xy  3x  3 y . Tìm gi{ trị
3xy

nhỏ nhất m của biểu thức P = xy.
1
1
A. m 
B. m  1
C. m  0
D. m 
3
2
Câu 45. Cho số phức z thay đổi thỏa mãn z  1 . Gọi M, M lần lượt l| gi{ trị lớn nhất v| gi{ trị nhỏ nhất
của biểu thức P  1  z  1  z  z 2 . Tính gi{ trị biểu thức T 
A. T 

1
4


B. T  1

C. T 

13
4

M
4 m2  1

D. T  13

Câu 46. Tìm tất cả c{c gi{ trị của tham số a để h|m số f  x   a x 2  1  x có cực đại.

Fb: www.facebook.com/ThayNguyenDaiDuong - Sdt: 0932589246


KHÓA LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM 2017
LỚP TOÁN THẦY DƯƠNG 135 NGUYỄN CHÍ THANH – ĐÀ NẴNG
A. a  1
B. a  1
C. 0  a  1
D. a  1
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm M  2,0,0  , N 1,1,1 . Mặt phẳng (P) thay
đổi nhưng luôn qua M, N cắt c{c tia Oy, Oz lần lượt tại B v| C (với B, C không trùng O). Tính
gi{ trị nhỏ nhất T của biểu thức OB3  OC 3
A. T  32
B. T  64
C. T  16


D. T  128
1
1
Câu 48. Cho z1 , z2 l| c{c số phức thỏa mãn z1  z2  1 và z1  z2  3 . Tính P  z1  z2
3
3
A. P 

3
3

B. P 

1
9

C. P 

1
3

D. P  0



Câu 49. Tìm tất cả gi{ trị thực của tham số m để phương trình 4 log 2 x

1
4


2

 log 1 x  m  0 có nghiệm
2

thuộc  0,1
A. 0  m 



B. m  0

C. m 

1
4

D. m 

1
4

Câu 50. Tìm tất cả c{c gi{ trị của tham số m để h|m số f  x   x 2  4 mx  4 m2  3 nghịch biến trên

  ,2 
A. m  2

B. m  1


C. m  2

D. m  1

Fb: www.facebook.com/ThayNguyenDaiDuong - Sdt: 0932589246



×