M
À
N
BÁO CÁO THÍ NGHIỆM BỘ MƠN
HỆ THỐNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN
HỌ VÀ TÊN: KIỀU MINH ĐỨC
LỚP K59 ĐIỆN VŨNG ÁNG
NHÓM THỰC HÀNH: NHÓM 1
MSV:20159615
BÀI 1:ĐIỀU CHỈNH NHIÊT ĐỘ GIĨ NĨNG
I.MỤC ĐÍCH THÍ NGHIỆM
-Tìm hiểu cấu trúc hệ thống điều chỉnh tự động
-Khảo sat q trình điều chỉnh nhiệt độ gió nóng
-Đánh giá chất lượng q trình điều chỉnh
II.MƠ TẢ THÍ NGHIỆM
+Vẽ sơ đồ mơ tả thí nghiệm
+Vẽ sơ đồ hệ thống điều khiển sử dụng MATLAP-Simulink
1.SƠ ĐỒ MƠ TẢ THÍ NGHIỆM
2.SƠ ĐỒ MÔ TẢ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN SỬ DỤNG MATLAB
Simulink
III.KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM
+Xây dựng đồ thị q trình điều chỉnh
+Xây dựng các chỉ tiêu chất lượng:
Giá trị sai lệch tĩnh,độ quá độ điều chỉnh và thời gian điều chỉnh với
giá trị sai lệch cho phép 5% tín hiệu chủ đạo trên đơ thị.
1. ĐỒ THỊ Q TRÌNH ĐIỀU CHỈNH
2. XÂY DỰNG CÁC CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG
+Dựa vào đồ thị quá trình điều chỉnh ta nhận thấy giá trị sai lệch tĩnh là
0.5
+Quá độ điều chỉnh:
σ( %)={(hmax-hxlap)/hxlap}*100%=
BÀI 2: XÁC ĐỊNH ĐẶC TUYẾN CỦA ÁP KẾ VI SAI
1.
2.
3.
4.
5.
Áp kế vi sai kiểu:P\I Transducer ECKARDT-TP24
Giới hạn đo:Input:0,2-1 Bar
Cấp chính xác:Đồng hồ 0,1 kg/cm3
Áp kế kiểu mẫu:TEKTRONIX
Cấp chính xác:0,0001 VDC
• Vẽ sơ đồ thí nghiệm
• Bảng 1.1: Kết quả thí nghiệm
ST
T
Áp suất
Pr(kg/cm2)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
0.1
0.2
0.3
0.4
0.5
0.6
0.7
0.8
0.9
1
Điện áp
ra
U1,mV
423.8
633.7
754.8
913.6
1115
1328
1513
1736
1875
2054
Điện áp
ra
U2,mV
405.6
567.8
736.0
910.0
1090
1356
1463
1645
1816
2047
Ui =
Ut,mV
Tính theo (1)
Sai lệch,mV
Sai lệch,mV
414.7
600.75
785.4
911.8
1102.5
1342
1488
1690.5
1845.5
2050.5
330.6472
462.6102
594.5732
726.5362
858.4992
990.4622
1122.4252
1254.3882
1386.3512
1517.6842
-93.1528
-171.0898
-160.2268
-187.0638
-256.5008
-337.5378
-390.5748
-481.6118
-488.6488
-536.3158
-74.9528
-105.1898
-141.4268
-183.4638
-231.5008
-365.5378
-340.5748
-390.6118
-429.6488
-529.3158
U=1319,63P+198,6842
Xử lý số liệu ta được :
U=1319,63P+198,6842
• Đồ thị mối liên hệ giữa U=f(P)
BÀI 3: ĐO LƯU LƯỢNG
-Thiết bị đo rotamét
-Thang chia độ:1-100(%)
-Vẽ sơ đồ hệ thống thí nghiệm
-Bảng 3.1:Kết quả thí nghiệm
ST
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Thang
chia h,%
11
20
26
30
35
38
43
45
50
53
56
Thể tích
nước V,ml
350
350
350
350
350
350
350
350
350
350
350
Thời gian
s
62
30.96
23.63
20
16.7
14.1
13.48
12.54
11.75
11.25
10.28
Lưu lượng
g=V:t,l/s(10-3)
5.645
11.3
14.82
17.5
20.95
24.82
25.96
27.9
29.787
31.11
34.048
Tính Gh
l/s
0.0283
0.029
0.0298
0.0303
0.03076
0.0311
0.0315
0.031 7
0.0322
0.0325
0.0328
Tính
0.023
0.018
0.0152
0.0128
9.808.10-3
6.23.10-3
5.59.10-3
1.96.10-3
2.45.10-3
1.42.10-3
-1.21.10-3
12
13
14
15
16
17
18
19
20
60
63
67
74
77
80
86
95
100
350
350
350
350
350
350
350
350
350
9.87
9
8.62
8.38
7.75
7.47
7.18
6.35
5.94
35.46
38.9
40.6
41.776
45.16
46.85
48.7
55.11
58.92
0.0333
0.0335
0.0339
0.0346
0.0351
0.0352
0.0358
0.0367
0.037
• Tính sai số trung bình bình phương theo biểu thức
=8,84.10-3
• Xử lý số liệu ta được
gh= 9.8797*10-5h+0.0273
-2.232.10-3
-5.376.10-3
-6.68.10-3
-7.15.10-3
-0.0102
-0.011
-0.013
-0.0184
-0.0217