TÓM TẮT KIẾN THỨC VÀ
CÔNG THỨC
GIẢI NHANH TOÁN 12
SƯU TẤM & BIÊN SOẠN: NH PA
Good luck to you
MỤC LỤC
Trang
CHƯƠNG I: HÀM SỐ ...................................................................................... 1
CHƯƠNG II: MŨ – LOG ................................................................................ 21
CHƯƠNG III: TÍCH PHÂN ............................................................................ 27
CHƯƠNG IV: SỐ PHỨC ................................................................................ 45
CHƯƠNG V: KHỐI ĐA DIỆN ....................................................................... 47
CHƯƠNG VI: HÌNH KG TỌA ĐỘ OXYZ .................................................... 78
CHƯƠNG VII: GÓC VÀ KHOẢNG CÁCH .............................................. 101
BỔ SUNG: ỨNG DỤNG PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ ĐỂ GIẢI CÁC BÀI
TOÁN HÌNH HỌC KHÔNG GIAN ............................................................. 111
TểM TT Lí THUYT V GII NHANH TON 12
Nguyn Chin - Nguyn Hng Quõn
PHặN 1. HM S
S NG BIN NGHCH BIN CA HM S
1. nh nghùa
x1, x 2 K , x 1 x 2 ( K l khoõng hoc on hoc na khoõng).
f x f x y f x nghch bin trờn K th i xung t trỏi sang phõi.
Chỳ ý: + N u f x 0, x a;b hm s f x ng bi n tr n khoõng a;b .
+ N u f x 0, x a; b hm s f x nghch bi n trờn khoõng a;b .
+ N u f x 0, x a;b hm s f x h ng i trờn khoõng a;b .
+ N u f x ng bi n trờn khoõng a;b f x 0, x a;b .
+ Nu f x nghch bi n trờn khoõng a;b f x 0, x a;b .
f x1 f x 2 y f x ng bin trờn K th i lờn t trỏi sang phõi.
1
2
2. Quy tc v cụng thc tớnh ọo hm
Quy tc tớnh o hm: Cho u u x ; v v x ; C : l hỡng s .
u v.
Tớch: u.v u .v v .u C .u C .u .
Tng, hiu: u v
u u .v v .u
C
C .u
,
v
0
v2
u2
v
u
o hm hm hp: Nu y f u , u u x yx yu .ux .
Thng:
Bõng cụng thc tớnh ọo hm:
ọo hm ca hm s cỗp
C 0
(C l hỡng s).
x .x
x .x
1
u . u
1
1
1
2 (x 0)
x
x
1
x
x 0
2 x
ọo hm ca hm hp
1
.u
1
u
2 u 0
u
u
u
u
u0
2 u
sin x cos x
sin u u.cos u
cos x sin x
cos u u.sin u
Nguyn Chin - Hng Quõn: 0973.514.674
Page | 1
tan x cos1 x
tan u cosu
cot x sin1 x
cot u sin
e e
a a .ln a
ln x x1
e u.e
a u.a .ln a
ln u uu
log x x ln1 a
u
log u u.ln
a
2
2
x
u
x
x
a
u
u
2
u
u
u
x
2
u
a
Cụng thc tớnh nhanh o hm hm phõn thc:
a b
ax b
ad bc
. ;
2
cx d
cx d
x2 2
a c
x
d f
ax 2 bx c d e
2
dx ex f
dx 2 ex f
2
b c
e f
.
o hm cp 2 :
+ nh nghùa: f x f x
+ í nghùa c hc: Gia tc tc thi cỷa chuyn ng s f t tọi thi im t 0 l:
a t0 f t0 .
* Mt s chỳ ý:
Nu hm s f x v g x cựng ng bin (nghch bin) tr n K thỡ hm s
f x g x
cỹng ng bin (nghch bin) tr n K. Tớnh chỗt ny cũ th kh ng ỳng i vi hiu
f x g x .
K thỡ hm s f x .g x cỹng ng bin (nghch bin) tr n K. Tớnh chỗt ny cũ th
kh ng ỳng khi cỏc hm s f x , g x kh ng l cỏc hm s dỵng trờn K.
Cho hm s u u x , xỏc nh vi x a;b v u x c;d . Hm s f u x
cỹng xỏc nh vi x a;b .
Nu hm s f x v g x l cỏc hm s dỵng v cựng ng bin (nghch bin) tr n
Quy tc xột tớnh n iu ca hm s.
Giõ s hm s f cũ ọo hm trờn K
hm s f ng bin trờn K .
Nu f ' x 0 vi mi x K v f ' x 0 chợ tọi mt s hu họn im x K thỡ
Nu f ' x 0 vi mi x K v f ' x 0 chợ tọi mt s hu họn im x K
thỡ hm s f nghch bin trờn K .
Nguyn Chin - Hng Quõn: 0973.514.674
Page | 2
Chỳ ý:
* i vi hm phõn thc hu tợ y
ax b
d
x thỡ dỗu " " khi xột dỗu ọo
cx d
c
hm y khụng xõy ra.
Giõ s y f x ax 3 bx 2 cx d f x 3ax 2 2bx c.
Hm s ng bin trờn
f x 0; x
Hm s nghch bin trờn
a 0
0
a 0 .
b 0
c 0
f x 0; x
a 0
0
a 0 .
b 0
c 0
Trỵng hp 2 thỡ h s c khỏc 0 vỡ khi a b c 0 thỡ f x d
(ỵng thợng song song hoc trựng vi trýc Ox thỡ kh ng n iu)
* Vi dng toỏn tỡm tham s m hm s c a n iu mt chiu trờn khoõng cũ
di bng l ta giõi nh sau:
Bỵc 1: Tớnh y f x ; m ax 2 bx c.
Bỵc 2: Hm s n iu trờn
0
a 0
x ; x y 0 cú 2 nghim phõn bit
1
2
*
Bỵc 3: Hm s n iu trờn khoõng cũ di bỡng l
x1 x 2 l x1 x 2
2
4x1x 2 l 2 S2 4P l 2
* *
Bỵc 4: Giõi * v giao vi * * suy ra giỏ tr m cổn tỡm.
CC TR HM S
1. nh nghùa
Giõ s hm s f xỏc nh tr n tờp K v x 0 K .
+ x0 l im cc tiu cỷa hm s f nu tn tọi mt khoõng a; b cha x 0 sao cho
a; b K v f x f x , x a;b \ x .
Khi ũ f x ỵc gi l giỏ tr cc tiu cỷa hm s f .
0
0
0
+ x 0 l im cc ọi cỷa hm s f nu tn tọi mt khoõng a;b cha x 0 sao cho
a; b K v f x f x , x a;b \ x .
0
0
Khi ũ f x 0 ỵc gi l giỏ tr cc ọi cỷa hm s f .
+ im cc ọi v im cc tiu gi chung l im cc tr.
+ Giỏ tr cc ọi v giỏ tr cc tiu gi chung l cc tr.
+ im cc ọi v im cc tiu ỵc gi chung l im cc tr ca hm s v im
cc tr phõi l mt im trong tờp hp K.
Nguyn Chin - Hng Quõn: 0973.514.674
Page | 3
+ Giỏ tr cc ọi v giỏ tr cc tiu ỵc gi chung l giỏ tr cc tr (hay cc tr)
ca hm s.
+ Nu x0 l im cc tr cỷa hm s thỡ im x 0 ; f (x 0 ) ỵc gi l im cc tr
ca th hm s f .
2. iu kin cổn hm s ọt cc tr
cũ ọo hm
nh lớ 1: Giõ s hm s y f x ọt cc tr tọi im x 0 . Khi ũ, nu y f x
tọi im x 0 thỡ f x 0 0.
Chỳ ý:
ọo hm f x cú th bỡng 0 tọi im x0 nhỵng hm s f kh ng ọt cc tr tọi
im x0 .
Hm s cú th ọt cc tr tọi mt im m tọi ũ hm s kh ng cũ ọo hm.
Hm s chợ cú th ọt cc tr tọi mt im m tọi ũ ọo hm cỷa hm s bỡng 0
hoc tọi ũ hm s kh ng cũ ọo hm.
3. iu in hm s ọt cc tr
nh lớ 2: Giõ s hm s f ọt cc tr tọi im x 0 . Khi ũ, nu hm s f cũ ọo hm tọi
v f x 0 trờn khoõng
x ; x h thỡ x l m t i m cỵc ai cỷa hm s f x .
N u f x 0 trờn khoõng x h; x v f x 0 trờn khoõng x ; x h thỡ
x l m t i m cỵc ti u cỷa hm s f x .
im x 0 thỡ f ' x0 0 . N u f x 0 tr n khoõng x 0 h; x 0
0
0
0
0
0
0
0
0
Quy tc tỡm cc tr
Quy tc 1:
i 1;2;...
Bc 1: Tỡm tờp xỏc nh. Tỡm f x .
Bc 2: Tỡm cỏc im x i
m tọi ũ o hm ca hm s bng 0 hoc
hm s liờn tc nhng khụng cũ o hm.
i du khi i
Bc 3: Lờp bõng bin thiờn hoc bõng xột dỗu f x . Nu f x
qua x i thỡ hm s ọt cc tr tọi x i .
Nu f x 0, f x 0 thỡ hm s
Nu f x 0, f x 0 thỡ hm s
nh lớ 3: Giõ s y f x cú ọo hm cồ p 2 trong khoõng x 0 h; x 0 h vi h 0.
0
0
f ọt cc ọi tọi x 0 .
0
0
f ọt cc tiu tọi x 0 .
T nh lớ trờn, ta cũ mt quy tc khỏc tỡm cc tr ca hm s
Quy tc 2:
Bc 1: Tỡm tờp xỏc nh. Tỡm f x .
Bc 2: Tỡm cỏc nghim x i i 1;2;... cỷa phỵng trỡnh f x 0.
Bc 3: Tớnh f x v tớnh f x i .
Nu f x 0 thỡ hm s f
Nu f x 0 thỡ hm s f
i
ọt cc ọi tọi im x i .
i
ọt cc tiu tọi im xi .
Nguyn Chin - Hng Quõn: 0973.514.674
Page | 4
MT S DNG TON LIấN QUAN N CC TR HM S
I. CC TR CA HM A THC BC BA:
1. Tỡm iu kin hm s cú cc i, cc tiu tha món honh cho trc
i to n t ng quat: Cho hm s y f x ; m ax 3 bx 2 cx d. Tỡm tham s m hm
s cú cc ọi, cc tiu tọi x 1, x 2 thúa món iu kin K cho trỵc.
Phng ph p:
c 1:
Tờp xỏc nh: D .
2
2
ọo hm: y 3ax 2bx c Ax Bx C
c 2:
Hm s cú cc tr (hay cú hai cc tr, hai cc tr phõn bit hay cú cc ọi v cc tiu)
y 0 cú hai nghim phõn bit v y i dỗu qua 2 nghim ũ
phỵng trỡnh y 0 cú hai nghim phõn bit
A 3a 0
a 0
m D1.
2
y B 2 4AC 4b 2 12ac 0
b 3ac 0
c 3: Gi x 1, x 2 l hai nghim cỷa phỵng trỡnh y 0.
B
2b
x 1 x 2 A 3a
.
Khi ũ:
C
c
x .x
1 2 A 3a
c 4: Bi n i i u ki n K v da ng t ng S v ti ch P . T ú giõi ra tỡm ỵc
m D2 .
c 5: K t luồn cỏc giỏ tr m thúa món: m D1 D2 .
* Chỳ ý: Hm s bờc ba: y ax 3 bx 2 cx d a 0 .
2
Ta cú: y ' 3ax 2bx c.
iu kin
Kt lun
Hm s kh ng cũ cc tr.
Hm s cũ hai im cc tr.
b 3ac 0
b 2 3ac 0
2
iu kin hm s cú cc tr cựng du, trỏi du.
Hm s cú 2 cc tr trỏi du
phỵng trỡnh y 0 cú hai nghim phõn bit trỏi dỗu ac 0.
Hm s cú hai cc tr cựng du
y 0
phỵng trỡnh y 0 cú hai nghim phõn bit cựng dỗu
C
0
P x 1.x 2
A
Hm s cú hai cc tr cựng du dng
y 0
B
phỵng trỡnh y 0 cú hai nghim dỵng phồn bit S x 1 x 2 0
A
C
P x .x
0
1 2
A
Nguyn Chin - Hng Quõn: 0973.514.674
Page | 5
Hàm số có hai cực trð cùng dấu âm
y ' 0
B
phþĄng trình y 0 có hai nghiệm âm phân biệt S x 1 x 2 0
A
C
P x .x
0
1 2
A
Tìm điều kiện để hàm số có hai cực trð x 1, x 2 thỏa mãn:
x1 x 2
x1 x 2
x1 x 2
Hai căc trð x 1, x 2 thóa mãn x1 x 2
x1 x 2 0 x1.x 2 x1 x 2 2 0
Hai căc trð x 1, x 2 thóa mãn x1 x 2
2
x x2 0
x .x x1 x 2 0
1
1 2
x x 2 2
x x 2 2
1
1
Hai căc trð x 1, x 2 thóa mãn x1 x 2
2
x x2 0
x .x x1 x 2 0
1
1 2
x x 2 2
x x 2 2
1
1
PhþĄng trình bêc 3 có 3 nghiệm lêp thành cçp số cộng
khi có 1 nghiệm là x
b
d
, có 3 nghiệm lêp thành cçp số nhân khi có 1 nghiệm là x 3
.
3a
a
2. Tìm điều kiện để đồ thð hàm số có c c điểm cực đại, cực tiểu nằm cùng phía,
khác phía so với một đường thẳng
i tri tương đ i giưa 2 điêm vơi đương th ng:
và đþąng thëng : ax by c 0.
c ax by c 0 thi hai điểm A, B nëm v
Cho 2 đi m A x A; yA , B x B ; yB
N u ax A byA
B
B
hai phía so vĄi đþĄng thëng .
N u ax A byA c ax B byB c 0 thi hai điểm A, B nëm cu ng
phía so vĆi đþĄng thîng .
Một số trương hơp đ c biêt:
+ Các điểm căc trð cûa đồ thð nìm cùng về 1 phía đối với trục Oy
hàm số có 2 căc trð cùng dçu
phþĄng trình y 0 có hai nghiệm phân biệt cùng dçu
+ Các điểm căc trð cûa đồ thð nìm cùng về 2 phía đối với trục Oy
hàm số có 2 căc trð trái dçu
phþĄng trình y 0 có hai nghiệm trái dçu
+ Các điểm căc trð cûa đồ thð nìm cùng về 1 phía đối với trục Ox
phþĄng trình y 0 có hai nghiệm phân biệt và yC Đ .yCT 0
Nguyễn Chiến - Hồng Quân: 0973.514.674
Page | 6
c bit:
+ Cỏc im cc tr cỷa th nỡm cựng v phớa trờn i vi trc Ox
y .y 0
phỵng trỡnh y 0 cú hai nghim phõn bit v C CT
yC yCT 0
Cỏc im cc tr cỷa th nỡm cựng v phớa di i vi trc Ox
y .y 0
.
phỵng trỡnh y 0 cú hai nghim phõn bit v C CT
yC yCT 0
+ Cỏc im cc tr cỷa th nỡm v 2 phớa i vi trc Ox
phỵng trỡnh y 0 cú hai nghim phõn bit v yC .yCT 0
(ỏp dung khi khụng nh m c nghiờm v vit c phng trỡnh ng thng i qua hai
im cc tr ca th hm s)
Hoc: Cỏc im cc tr cỷa th nỡm v 2 phớa i vi trc Ox
th cớt trýc Ox tọi 3 im phõn bit
phỵng tri nh honh giao i m f x 0 co 3 nghi m phõn bi t (ỏp dung khi
nh m c nghiờm)
3. Phng trỡnh ng thng qua c c im cc tr
2c 2b 2
y.y
y .y
bc
hoc g x 9ay
hoc g x y
g x
x d
2
3y
9a
9a
3
Khoõng cỏch gia hai im cc tr ca th hm s c 3 l
AB
b 2 3ac
4e 16e 3
vi e
a
9a
II. CC TR CA HM BC 4 TRNG PHNG y ax bx c
4
2
a 0
MT S KT QU CặN NH
Hm s cú mt cc tr ab 0.
Hm s cú ba cc tr ab 0.
a 0
.
b 0
a 0
Hm s cũ ỳng mt cc tr v cc tr l cc ọi
.
b 0
a 0
Hm s cú hai cc tiu v mt cc ọi
.
b 0
a 0
Hm s cú mt cc tiu v hai cc ọi
.
b 0
Hm s cũ ỳng mt cc tr v cc tr l cc tiu
4
2
Giõ s hm s y ax bx c cú 3 cc tr: A(0;c), B
tọo thnh tam giỏc ABC thúa món d kin: ab 0 .
Nguyn Chin - Hng Quõn: 0973.514.674
Page | 7
b
b
; ,C ;
2a 4a
2a 4a
MT S CễNG THC GII NHANH
y
Tng quỏt:
b 3
cot
2
8a
2
A
O
x
B
C
Cụng thc tha món ab 0
D kin
Tam gi{c ABC vuụng c}n ti A
b 3 8a
b 3 24a
32a 3 (S 0 )2 b 5 0
Tam gi{c ABC u
Tam gi{c ABC cú din tớch S ABC S 0
Tam gi{c ABC cú din tớch max (S 0 )
S0
Tam gi{c ABC cú b{n kớnh ng trũn ni tip
rABC r0
Tam gi{c ABC cú b{n kớnh ng trũn ngoi tip
r
b5
32a 3
b2
b3
4 a 1 1
8a
b 3 8a
RABC R
R
Tam gi{c ABC cú d|i cnh BC m0
am02 2b 0
Tam gi{c ABC cú d|i AB AC n0
16a 2n02 b 4 8ab 0
Tam gi{c ABC cú cc tr B,C Ox
Tam gi{c ABC cú 3 gúc nhn
b 2 4ac
b(8a b 3 ) 0
Tam gi{c ABC cú trng t}m O
Tam gi{c ABC cú trc t}m O
b 2 6ac
b 3 8a 4ac 0
b 2 2ac
b 3 8a 4abc 0
b 3 8a 8abc 0
b 3 .k 2 8a(k 2 4) 0
Tam gi{c ABC cựng im O to th|nh hỡnh thoi
Tam gi{c ABC cú O l| t}m ng trũn ni tip
Tam gi{c ABC cú O l| t}m ng trũn ngoi tip
Tam gi{c ABC cú cnh BC kAB kAC
Trc ho|nh chia tam gi{c ABC th|nh
hai phn cú din tớch bng nhau
b 2 4 2 ac
Tam giỏc ABC cũ im cc tr cỏch u trýc honh
b 2 8ac
th hm s C : y ax 4 bx 2 c cớt trýc Ox tọi
4 im phồn bit lờp thnh cỗp s cng
nh tham s hỡnh phợng gii họn bi th
C : y ax
4
8ab
bx 2 c v trýc honh cũ din tớch
phổn tr n v phổn dỵi bỡng nhau.
b2
100
ac
9
b2
36
ac
5
2
2
c y c
0
b 4a
b 4a
2
2
Phỵng trỡnh ỵng trủn ngoọi tip ABC : x y
Nguyn Chin - Hng Quõn: 0973.514.674
Page | 8
GI TR LN NHầT - GI TR NH NHầT
I. nh nghùa.
Cho hm s y f x xỏc nh trờn tờp D.
f (x ) M , x D
x 0 D, f (x 0 ) M
S M gi l giỏ tr ln nht cỷa hm s y f x trờn D nu:
Kớ hiu: M max f ( x) .
xD
f (x ) m, x D
x D, f (x 0 ) m
0
S m gi l giỏ tr nh nht cỷa hm s y f x trờn D nu:
Kớ hiu: m min f (x ) .
x D
2. Phng phỏp tỡm GTLN,GTNN
* Tỡm GTLN, GTNN ca hm s bng cỏch khõo sỏt trc tip
Bc 1: Tớnh f x v tỡm cỏc im x1, x 2,..., x n D m tọi ũ f x 0 hoc hm s
kh ng cũ ọo hm.
+ Bc 2: Lờp bõng bin thi n v ri suy ra giỏ tr ln nhỗt, giỏ tr nhú nhỗt cỷa hm s.
* Tỡm GTLN, GTNN ca hm s tr n mt oọn
Bc 1:
Hm s ó cho y f x xỏc nh v liờn týc tr n oọn a;b .
Tỡm cỏc im x1, x 2,..., x n trờn khoõng a;b , tọi ũ f x 0 hoc f x
kh ng xỏc nh.
Bc 2: Tớnh f a , f x1 , f x 2 ,..., f x n , f b .
Bc 3: Khi ũ:
min f x min f x , f x ,..., f x , f a , f b .
max f x max f x 1 , f x 2 ,..., f x n , f a , f b .
a ,b
1
a ,b
n
2
* Tỡm GTLN, GTNN ca hm s tr n mt hoõng
Bc 1: Tớnh ọo hm f (x ) .
Bc 2:
Tỡm tỗt cõ cỏc nghim x i (a;b) cỷa phỵng trỡnh
f (x ) 0 v tỗt cõ cỏc im i (a;b) lm cho f (x ) kh ng xỏc nh.
Bc 3. Tớnh A lim f (x ) , B lim f (x ) , f (x i ) , f (i ) .
x a
Bc 4.
x b
So sỏnh cỏc giỏ tr tớnh ỵc v kt luờn M max f (x ) , m min f (x ) .
(a ;b )
(a ;b )
Nu giỏ tr ln nht (nhú nht) l A hoc B thỡ kt lun khụng cũ giỏ tr ln nht (nhú nht).
min f x f a
a ;b
+ N u y f x ng bi n trờn a;b thỡ
.
f x f b
max
a ;b
min f (x ) f b
a ;b
.
+ N u y f x nghich bi n trờn a;b thỡ
f (x ) f a
max
a ;b
Nguyn Chin - Hng Quõn: 0973.514.674
Page | 9
2. KHÂO SÁT MỘT SỐ HÀM ĐA THỨC VÀ PHÅN THỨC:
a 0
a) HÀM SỐ BẬC BA y ax 3 bx 2 cx d
TRƯỜNG HỢP
a0
a 0
Phương trình y 0 có
/
y
y
2 nghiệm ph n iệt
1
1
O
x
1
1
O
/
Phương trình y 0 có
x
y
y
nghiệm kép
1
1
1
O
x
1
O
Phương trình y / 0 vô
x
y
y
nghiệm
1
O
1
x
1
1
O
x
b) HÀM SỐ TRÙNG PHƯƠNG y ax 4 bx 2 c
TRƯỜNG HỢP
Phương trình y 0 có
/
a 0
a0
a 0
y
y
3 nghiệm ph n iệt
1
1
1
O
Nguyễn Chiến - Hồng Quân: 0973.514.674
Page | 11
x
O
1
x
Phng trỡnh y / 0 cú
y
y
1 nghim.
1
1
1
O
x
1
O
c) HM S NHầT BIN y
ax b
cx d
x
c 0, ad bc 0
D ad bc 0
D ad bc 0
MT S PHẫP BIN I TH
Dọng 1:
Ta cú
f x
y f x
f x
T th C : y f x suy ra th C : y f x .
khi x 0
khi x 0
l hm chn n n th C nhờn Oy lm trýc i xng.
v y f x
* Cỏch v C t C :
+ Gi nguyờn phổn th b n phõi Oy cỷa th C : y f x .
+ Bú phổn th bờn trỏi Oy cỷa C , lỗy i xng phổn th c gi qua Oy.
suy ra th C : y x 3 x .
Bin i C :
+ Bú phổn th cỷa C bờn trỏi
Oy, gi nguyờn C bờn phõi Oy.
Vớ d: T th C : y f x x 3 3x
y
C : y x
2
3
3x
1
O
-1
x
-2
C : y x
y
+ Lỗy i xng phổn th ỵc
gi qua Oy .
-1
1
O
x
-2
Nguyn Chin - Hng Quõn: 0973.514.674
3
Page | 12
3
3x
f x 0
f x 0
Däng 2:
Tÿ đồ thð C : y f x suy ra đồ thð C : y f x .
Nội dung:
Ta có:
f x
y f x
f x
khi
khi
* Cách vẽ C từ C :
+ Giữ nguyên phæn đồ thð phía tr n Ox cûa đồ thð (C): y f x .
+ Bó phæn đồ thð phía dþĆi Ox cûa (C), lçy đối xứng phæn đồ thð bð bỏ qua Ox.
Ví dụ: Tÿ đồ thð C : y f x x3 3x
y
C : y x
2
suy ra đồ thð y x 3x .
3
3
3x
1
Biến đổi C :
-1
dþĆi
+ Bó phæn đồ thð cûa C
O
x
-2
Ox , giĂ nguyên C phía trên Ox.
y
+ Lçy đối xĀng phæn đồ thð bð bó
qua Ox .
C : y x
2
-1
O
1
3
3x
x
ta læn lþợt biến đổi 2 đồ thð y f x và y f x
Chú ý vĆi däng: y f x
Ví dụ: Tÿ đồ thð
C : y f x x
y
3
C : y
3x suy ra đồ thð
2
3
3
x 3x
y x 3 x . Biến đổi C để đþợc đồ
C : y x
C : y x
thð C : y x
3
3
3 x . Biến đổi
3 x ta đþợc đồ thð
3
-1
O
1
x
3x .
khi u x 0
u x .v x f x
Ta có: y u x .v x
u x .v x f x khi u x 0
* Cách vẽ C từ C :
+ Giữ nguyên phæn đồ thð tr n miền u x 0 cûa đồ thð C : y f x .
+ Bó phæn đồ thð tr n miền u x 0 cûa C , lçy đối xứng phæn đồ thð bð bỏ qua Ox.
Däng 3:
Tÿ đồ thð C : y u x .v x suy ra đồ thð C : y u x .v x .
Nguyễn Chiến - Hồng Quân: 0973.514.674
Page | 13
Vớ d
suy ra th C : y x 1 2x
a) T th C : y f x 2x 3 3x 2 1
2
f x
y x 1 2x 2 x 1
f x
x 1
khi x 1
khi x 1
th (C):
+ Gi nguy n (C) vi x 1 .
+ Bú (C) vi x 1 . Lỗy i xng phn
th ú qua Ox.
(C')
b) T th C : y f x
ra th C : y
x
suy
x 1
x
x 1
x
y
x 1
x 1 x
x 1
khi x ;1
khi x 1;
x
th (C):
.
vi x 1 ,
+ Bú phổn th cỷa C
vi
gi nguy n C
x 1.
+ Lỗy i xng phổn th b bú qua
y
Ox.
y
1
O
1
1
x
O
1
x
(C)
Nhờn xột: Trong quỏ trỡnh thc hin phộp
suy th n n ly i xng cỏc im c
it cỷa (C): giao im vi Ox, Oy, C, CT
Nhờn xột: i vi hm phồn thc thỡ n n
ly i xng cỏc ng tim cn thc
hin phộp suy th mt cỏch tỵng i
chớnh xỏc.
TIP TUYN
1. Tip tuyn : Cho hm s y f x , cũ th (C). Tip tuyn cỷa
x x y .
Trong ũ: im M x ; y (C ) ỵc gi l tip im. ( vi y f x ).
k f ' x l h s gúc cỷa tip tuyn.
2. iu in tip xỳc: Cho hai hm s C : y f x v C ' : y g x
f x g x
th C v C tip xỳc nhau khi chợ khi h phỵng trỡnh:
cũ nghim.
f x g x
th (C) tọi im M 0 x 0 ; y0 (C ) cũ dọng: y y x 0
0
0
0
0
0
0
0
0
/
/
y
TNG GIAO TH
Cho hm s y f (x ) cũ th (C 1 ) v y g(x ) cũ th (C2 ) .
Phỵng trỡnh honh giao im cỷa (C 1 ) v (C2 )
l f (x ) g(x ) 1 . Khi ũ:
Nguyn Chin - Hng Quõn: 0973.514.674
Page | 14
y0
x0 O
x
S giao im cỷa (C1 ) v (C 2 ) bỡng vi s nghim
cỷa phỵng trỡnh 1 .
Nghim x 0 cỷa phỵng trỡnh 1 chớnh l
honh x 0 cỷa giao im.
tớnh tung y 0 cỷa giao im, ta thay honh x 0 vo
y f x hoc y g x .
im M x0 ; y0 l giao im cỷa (C 1 ) v (C 2 ) .
IM C BIT CA H NG CONG
1.
Bi toỏn tỡm im c nh ca h ng cong
Xột h ỵng cong (C m ) cũ phỵng trỡnh y f (x, m) , trong ũ f l hm a thc theo
bin x vi m l tham s sao cho bờc cỷa m khụng quỏ 2. Tỡm nhng im c nh thuc h
ỵng cong khi m thay i?
Phng phỏp giõi:
+ Bc 1: ỵa phỵng trỡnh y f ( x, m) v dọng phỵng trỡnh
theo ốn m cũ dọng sau: Am B 0 hoc Am2 Bm C 0 .
+ Bc 2: Cho cỏc h s bỡng 0 , ta thu ỵc h phỵng trỡnh v giõi h phỵng trỡnh:
A 0
A 0
hoc B 0 .
B 0
C 0
+ Bc 3: Kt luờn:
- Nu h v nghim thỡ h ỵng cong (C m ) kh ng cũ im c nh.
- Nu h cũ nghim thỡ nghim ũ l im c nh cỷa (C m ) .
2.
Bi toỏn tỡm im cũ ta nguy n:
Cho ỵng cong (C ) cũ phỵng trỡnh y f (x ) (hm phồn thc). Hóy tỡm nhng im
cũ ta nguy n cỷa ỵng cong?
Nhng im cũ ta nguyờn l nhng im sao cho cõ honh v tung ca
im ũ u l s nguyờn.
Phng phỏp giõi:
+ Bc 1: Thc hin phộp chia a thc chia t s cho mộu s.
+ Bc 2: Lờp luờn giõi bi toỏn.
3. Bi toỏn tỡm im cũ tớnh chỗt i xng:
Cho ỵng cong (C ) cũ phỵng trỡnh y f (x ) . Tỡm nhng im i xng nhau qua mt
im, qua ỵng thợng.
Bi toỏn 1: Cho th C : y Ax 3 Bx 2 Cx D trờn th C
tỡm nhng cp im
i xng nhau qua im I (x I , yI ) .
Phng phỏp giõi:
+ Gi M a; Aa 3 Ba 2 Ca D , N b; Ab 3 Bb 2 Cb D
xng nhau qua im I .
Nguyn Chin - Hng Quõn: 0973.514.674
Page | 15
l hai im tr n C i
a b 2x I
.
A(a 3 b 3 ) B a 2 b 2 C a b 2D 2yI
Giõi h phỵng trỡnh tỡm ỵc a, b t ũ tỡm ỵc toọ M, N.
+ Ta cú
tỡm
l hai im tr n
C
Trng hp c bit : Cho th C : y Ax 3 Bx 2 Cx D . Trờn th C
nhng cp im i xng nhau qua gc ta .
Phng phỏp giõi:
Gi M a, Aa 3 Ba 2 Ca D , N b, Ab 3 Bb 2 Cb D
i xng nhau qua gc ta .
a b 0
.
3
3
2
2
A
(
a
b
)
B
a
b
C
a
b
2
D
0
Giõi h phỵng trỡnh tỡm ỵc a, b t ũ tỡm ỵc toọ M , N .
Ta cú
Bi toỏn 3: Cho th C : y Ax 3 Bx 2 Cx D trờn th C
tỡm nhng cp im
i xng nhau qua ng thng d : y A1x B1 .
Phng phỏp giõi:
Gi M a; Aa3 Ba2 Ca D , N b; Ab3 Bb2 Cb D
l hai im tr n
C
i
xng nhau qua ỵng thợng d .
I d
(1)
(vi I l trung im cỷa MN v u d l vect chợ phỵng
MN .u d 0 (2)
cỷa ỵng thợng d ). Giõi h phỵng trỡnh tỡm ỵc M, N.
Ta cú:
4.
Bi toỏn tỡm im c bit, hoõng cỏch
Lý thuyt:
+ Cho hai im A x1; y1 ; B x 2 ; y2
Cho im M x 0 ; y0
h M ;d
A B
2
2
x1
y
2
2
y1
2
ax b
tip tuyn tọi M cớt TC, TCN A v B thỡ M l trung
cx d
Din tớch tam giỏc IAB kh ng i: SIAB
x
.
+ Cho hm phồn thc: y
im cỷa AB.
AB
v ỵng thợng d : Ax By C 0 , thỡ khoõng cỏch t M n d l
Ax 0 By0 C
2
2
ad bc .
c2
Cỏc bi toỏn thng gp:
Bi toỏn 1: Cho hm s y
ax b
cx d
c 0, ad bc 0 cũ th C . Hóy tỡm trờn (C )
hai im A v B thuc hai nhỏnh th hm s sao cho khoõng cỏch AB ngn nht.
Phng phỏp giõi:
+
C cũ tim cờn ng x dc
do tớnh chỗt cỷa hm phồn thc, th nỡm v hai phớa
cỷa tim cờn ng. N n gi hai s , l hai s dỵng.
Nguyn Chin - Hng Quõn: 0973.514.674
Page | 16
d
d
d
x A ; yA f (x A ) .
c
c
c
d
d
d
Nu B thuc nhỏnh phõi: x B x B ; yB f (x B ) .
c
c
c
Nu A thuc nhỏnh trỏi: x A
y
2
2
Sau ũ tớnh: AB 2 x B x A
p dýng bỗt ợng thc Cauchy s tỡm ra kt quõ.
B
Bi toỏn 2: Cho th hm s C
yA
2
2
a a yB yA .
cũ phng trỡnh y f (x ) . Tỡm ta im M
thuc (C ) tng khoõng cỏch t M n hai trc ta nhú nht.
Phng phỏp giõi:
Gi M x ; y v tng khoõng cỏch t M n hai trýc ta l d thỡ d x y .
Xột cỏc khoõng cỏch t M n hai trýc ta khi M nỡm cỏc v trớ c bit:
Tr n trýc honh, tr n trýc tung.
Sau ũ xột tng quỏt, nhng im M cũ honh , hoc tung ln hn honh
hoc tung cỷa M khi nỡm tr n hai trýc thỡ loọi i kh ng xột n.
Nhng im củn lọi ta ỵa v tỡm giỏ tr nhú nhỗt cỷa thi hm s da vo ọo
hm ri tỡm ỵc giỏ tr nhú nhỗt cỷa d .
Bi toỏn 3: Cho th (C ) cũ phng trỡnh y f ( x) . Tỡm im M trờn (C ) sao cho
khoõng cỏch t M n Ox ng k ln khoõng cỏch t M n trcOy .
Phng phỏp giõi:
f x kx
.
f x kx
y kx
(C )
th
hm
s
y kx
Theo ổu bi ta cũ y k x
Bi
y f ( x)
toỏn
4:
Cho
cũ
phng
trỡnh
ax b
c 0, ad bc 0 . Tỡm ta im M trờn (C ) sao cho di MI ngn
cx d
nht (vi I l giao im hai tim cn).
Phng phỏp giõi:
d
a
; tim cờn ngang y .
c
c
d a
; cỷa hai tim cờn.
Ta tỡm ỵc ta giao im I
c c
Tim cờn ng x
2
2
d
a
Gi M x M ; yM l im cổn tỡm. Khi ũ: IM x M yM g x M
c
c
S dýng phỵng phỏp tỡm GTLN - GTNN cho hm s g thu ỵc kt quõ.
2
Bi toỏn 5: Cho th hm s (C ) cũ phng trỡnh y f (x ) v ng thng
d : Ax By C 0 . Tỡm im I trờn (C ) sao cho khoõng cỏch t I n d l ngn nht.
Phng phỏp giõi:
Gi I thuc (C ) I x 0 ; y0 ; y0 f (x 0 ) .
Khoõng cỏch t I n d l g(x 0 ) h I ; d
Ax 0 By 0 C
A2 B 2
Khõo sỏt hm s y g(x ) tỡm ra im I thúa món y u cổu.
Nguyn Chin - Hng Quõn: 0973.514.674
Page | 17
17
4. TIM C9N CA : TH4 HÀM S
Khái nim
Hình /nh minh ho0
1. Tim c-n *ng:
)ng th+ng x x0 (vuông góc
Ox) g%i là tim cn ng c+a
th hàm s: y=f(x) Nu có ít nh"t
mt trong các gi#i hn sau:
Ph+ng pháp tìm tim c-n
B1. Tìm t*p xác nh
B2. Tìm các giá tr x0 mà ti
x0 hàm s: y=f(x) không xác
x x0
x x0
nh.
B3. Tính các gi#i hn:
lim y & lim y
x x0
x x0
B4. Kt lu*n.
lim f ( x ) , lim f ( x ) ,
lim f ( x ) , lim f ( x ) ,
2. Tim c-n ngang
Hàm s y f ( x) xác nh trên
mt kho!ng vô h
n (có th! là
; a , b; , ;
x x0
x x0
B1. Tìm t*p xác nh
B2. Tính các gi#i hn:
lim y y0 & lim y y0
x
x
B3. Kt lu*n
)ng th+ng y y0 (vuông góc
Oy) g%i là tim cn ngang c+a
th hàm s: y=f(x) Nu có ít nh"t
mt trong các gi#i hn sau:
lim f ( x ) y0 , lim f ( x ) y0
x
x
3. Tim c-n xiên
Hàm s y f ( x) xác nh trên
mt kho!ng vô h
n (có th! là
; a , b; , ;
)ng th+ng y ax b ( a 0 )
g%i là tim cn xiên c+a th
hàm s: y=f(x) Nu có ít nh"t mt
trong các gi#i hn sau:
lim f ( x ) ax b 0,
x
lim f ( x ) ax b 0.
B1. Tìm t*p xác nh
B2. Tính các gi#i hn:
f (x)
lim
a
x x
hoc
lim f ( x ) ax b
x
f (x)
lim
a
x x
lim f ( x ) ax b
x
B3. Kt lu*n
x
Chú ý:
1. Hàm s: y
ax b
d
a
có ti%m c*n ng là: x , ti%m c*n ngang là: y
cx d
c
c
2.Hàm s: y
ax2 bx c
k
n
px q
có ti%m c*n ng là: x , ti%m c*n xiên là:
mx n
mx n
m
y px q
18
3. lim
x
n
n 1
m
m 1
an x an 1 x
bm x bm 1 x
... a1 x a0
n m : TCÑ & TCN
... b1 x b0 n m :TCÑ & TCX
4. Hàm s: y f ( x ) ax 2 bx c
a 0 có ti%m c*n xiên là y
5. Hàm s: y f ( x ) mx n p ax 2 bx c
y mx n p a x
6. Hàm s: y
a x
b
2a
a 0 có ti%m c*n xiên là
b
2a
mx n
ch& có ti%m c*n ngang, có th! có ti%m c*n ng nu ax 2 bx c 0
2
ax bx c
có nghi%m.
B1 sung m t s" kin th*c:
- Công thc khong cách:
ng th/ng : ax by c 0
Khong cách t$ M n 4 là: d M ,
(a2 b2 0) và M x0 ; y0 .
ax0 by0 c
a2 b2
;c bit: -
ng th/ng : y m thì d M , y0 m
-
ng th/ng : x n thỡ d M , x0 n
- Cụng thc gi i hn:
C
nchaỹn
0 vụựi k 0 & lim x n
, lim x n vụựi n N
n
leỷ
x x
x
x
+ Gi#i hn ti vụ c,c: lim
+ Gi#i hn mt bờn: lim
x x0
k
c
Neỏu c 0
&
x x 0 Neỏu c 0
lim
x x0
c
Neỏu c 0
x x 0 Neỏu c 0
5. TNG GIAO HAI : TH4 HM S
5.1. Kin thc
Cho hai