VOCABULARY-PART 1
1. Abide by: tuân theo,tuân thủ (/ə'baid/)
Fully abide by : hoàn toàn tuân theo
Strictly abide by: tuân thủ 1 cách nghiêm ngặt
Fail to abide by: thất bại trong việc tuân theo
2. Agreement <n>: hợp đồng, thỏa thuận (/ə'gri:mənt/)
Reach an agreement: đạt được 1 thỏa thuận
All the terms of a agreement: các cả các điều khoản trong hợp đồng
Sign a agreement: ký 1 hợp đồng
3. Assurance <n>: sự đảm bảo, sự chắc chắn /ə'ʃuərəns/
Provide an assurance : cung cấp 1 sự đảm bảo
Receive an assurance : nhận được 1 sự đảm bảo
Ask for an assurance : yêu cầu 1 sự đảm bảo
4. Cancellation: <n>: sự hủy bỏ /,kænse'leiʃn/
Last minute cancellation: sự hủy bỏ vào những phút cuối
Cause cancellation: gây ra những sự hủy bỏ
Sudden cancellation: sự hủy bỏ bất ngờ
5. Determine <v>: xác đinh, quyết định /di'tə:min/
Try to determine: cố gắng xđ
Be used to determine : đã từng xđ
Be difficulty to determine : khó để xác định
To determine on DOING st: quyết tâm làm gì
6. Engage < v>: thuê, cam kết, tham gia /in'geidʤ/
To engage sb to st : tham gia vào 1 việc gì
Try to engage : cố gắng tham gia
1
Be reluctant to engage : miễn cưỡng tham gia
Actively engage : hành động tham gia
Refuse to engage: từ chối tham gia
7. Establish<v>: thành lập, thiết lập /is'tæbliʃ/
Attempt to establish : cố gắng thành lập
Establish relationship/ links/ contact with sb: xd mqh/liên lạc
Be important to establish : quan trọng để thiết lập
Successfully establish: thiết lập thành công
8. Obligate <v>: bắt buộc, ép buộc /'ɔbligeit/
Be obligated to retant the receipt: bắt buộc phải giữ hóa đơn
Feel obligated : cảm thấy bị bắt buộc
Obligate people to travel vast distance : buộc mọi người phải di chuyển 1
khoảng cách lớn
9. Party <n>: đảng, 2 bên, tiệc /'pɑ:ti/
Retirement party: bữa tiệc nghỉ hưu
The banquet room for a party : phòng tiệc lớn cho bữa tiệc
A political party : 1 đảng chính trị
The ruling party : đảng cầm quyền
10.
Provision <n>: sự cung cấp, sự đem cho, điều khoản /provision/
Provision for/ against st: sự dự phòng, sự dự trữ
Provision contained in the contract : các điều khoản trong hợp đồng
To provision sb/st with st: cung cấp cho ai cái gì
Provisioned for a long voyage: được cung cấp thực phẩm cho chuyến đi dài
ngày
11.
Resolve <v>: kiên quyết, quyết định ,giải quyết /ri'zɔlv/
Resolve =solve
Resolve problem/ crisis/ situation : giải quyết cơn khủng hoảng
2
Resolve dispute/ conflict : giải quyết xung đột
12.
Specific <adj>: rõ ràng, riêng biệt, cụ thể /spi'sifik/
Give/ go into/ provide specific: cho/ đi vào cụ thể
Specific instruction: hướng dẫn chi tiết
A style specific : 1 phong đặc trưng
Specific directive : 1 chỉ thị cụ thể
13.
Attract <v>: thu hút, lôi cuốn /ə'trækt/
Attract sb to st: thu hút ai tới cái gì
Attract attention/ interest: thu hút sự chú ý, quan tâm
Be attracted to sb: bị thu hút bởi ai
14.
Compare <v>: so sánh, trao đổi /kəm'pærisn/
Compare to/with st: so sánh tới/ với cái gì
To compare notes with sb: tro đổi với
Be compared with sb/ st: được so sánh với
15.
Competition <n>: cuộc tranh đấu, cuộc cạnh tranh /,kɔmpi'tiʃn/
Competition with/ between sb for st: cuộc tranh đấu giữa nhiều người
Intense competition: cạnh tranh khốc liệt
Domestic competition: cạn tranh trong nước
16.
Consume < Nv>: dùng, tiêu thụ, phá hủy /kən'sju:m/
To consume one’s time: tiêu tốn thời gian
Consume fuel: tiêu thụ năng lượng
Tobe consumed with envy: héo hon vì đố kỵ
17. Convince <v>: thuyết phục, làm cho tin, làm cho nhận thức /kən'vins/
Convince sb of st: thuyết phục ai đó về điều gì
Convince sb that: làm cho ai đó tin rằng
Convince sb to sign a contract: thuyết phục ai ký 1 hợp đồng
Convince = pursuade= satisfy
3
18.
Currently <adv>: hiện tại, hiện nay
Our director receives the foreign visitor currently: gđ của chúng tôi đang tiếp
khách nước người
Products are currently available: những sp đang có sẵn
He is currently working on his first project: a ấy hiện đang làm việc ở dự án
đầu tiên
19. Fad <n>: xu hướng, sự thích thú, nhất thời /fæd/
Food fads: những món ăn ưa chuộng
New fad: tin tức mới nhất
The fad FOR cosmetic surgenry : xu hướng phẫu thuật thẩm mỹ
20.
Inspriration <n>: cảm hứng, sáng tạo /,inspə'reiʃn/
Provide inspriration for sb/st: truyền cảm hứng cho ai/ cái gì
A flash of inspriration = sudden a good ideal
Get inspriration from st: có được cảm hứng từ điều gì
21. Market <n>: Thị trường /'mɑ:kit/
Strong market: thị trường tiềm năng
Competitive market: thị trường cạnh tranh
Market trend: xu hướng thị trường
22.
Persuasion <n>: sự thuyết phục, sự tin tưởng, làm cho tin
/pə'sweiʤn/
The art of persuation: nghệ thuật thuyết phục
Political persuation: thuyết phục ctri
Power of persuation: sức mạnh của sự thuyết phục
23.
Productive <adj>: hiệu quả, năng suất, hữu ích /productive/
A productive employee: năng suất lv của nv
Productive meeting: buổi họp hữu ích
Productive of st: dẫn tới cái gì
Productive of better relationship: dẫn tới mqh tốt hơn
4
24.
Satisfation <n>: sựn hài lòng, sự thỏa mãn
Real satisfation = great satisfation
/,sætis'fækʃn/
Immense/ enormous satisfation = very satisfation
A sense/ feeling of satisfation: cảm giác hài lòng
25.
Characteristic <n>: nét đặc trưng, đặc điểm, đặc tính /,kæriktə'ristik/
Personal characteristic: đặc điểm cá nhân
What characteristic distinguish st: đặc điểm gì để pb….
Fundamental characteristic : đặc điểm cơ bản
26.
Consequense <n>: hậu quả, kết quả /'kɔnsikwəns/
Accept/ take the consequence = understand and deal with them
Escape the consequence = avoid them
In consequence of st: trong hậu quả của việc gì đó
27.
Consider <v>: cân nhắc, thận trọng /kən'sidə/
Consider making a decession : cân nhắc để đưa ra 1 quyết định
Long- term consequence : để lại hậu quả lâu dài
Social/ political/ economic consequence : hậu quả kte
28.
Cover <v>: che phủ, bao bọc, trang trải, che giấu /'kʌvə/
Cover mylife: trang trải cho cs
Cover his expense : chi trả cho các CP của anh ấy
Cover the area : bao phủ khu vực
29. Expiration <n>: sự hết hạn, sự kết thúc /,ekspaiə'reiʃn/
Expiration date: ngà hết hạn
The expiration of the lease : sự kết thúc của hợp đồng thuê nhà
The expiration of the contract: sự kết thúc của hợp đồng
30. Frequently <adv>: thường xuyên
Happen frequently: xra thường xuyên
Check the machine frequently: kiểm tra máy móc 1 cách thường xuyên
5
Frequently cancelled : thường xuyên được hủy
31. Imply <v>: ngụ ý /im'plai/
Logically imply : ngụ ý 1 cách logic
Not neccessaryly imply that: không cần ngụ ý rằng
Wrongly imply that: ngụ ý sai rằng
32. Protect <v>: bảo vệ, bảo hộ /protect/
Protect sb/st against/from st: bảo vệ, che chở
Strive to = try to protect: cố gắng bảo vệ
Be protected by law: được bảo vệ từ luật pháp
Highly protected : tính bảo vệ cao
33. Reputation <n>: danh tiếng, sự nổi danh /,repju:'teiʃn/
Reputation for being strict : nổi tiếng về sự nghiêm ngặt
An international/ wordwide reputation: danh tiếng khắp thế giới
Deserve a reputation: tìm kiếm 1 danh tiếng
34. Require <v>: yêu cầu, đòi hỏi, phụ thuộc vào ai/cái gì để ddatj được kq
/ri'kwaiə/
Be required to do st: được yêu cầu làm gì
Urgently require: yêu cầu khẩn cấp
We require extra help : chúng tôi cần thêm sự giúp đỡ
35. Variety < n>: sự đa dạng, đủ loại /və'raiəti/
Variety of merchandise : sự đa dạng của hàng hóa
Variety of causes: sự đa đạng về những nguyên nhân
Variety of the job: sự đa dạng về cv
36. Address <n/v>: bài phát biểu, giải quyết, tập trung vào /ə'dres/
Address the audience : diễn thuyết trước khán giả
To address the main issue: để xử lý vđ chính
6
He always address himself to his task: anh ấy luôn tập trung vào nhiệm vụ của
mình
37. Avoid <v>: tránh, ngăn ngừa /ə'vɔid/
To avoid road accidents: để tránh các tai nạn trên đường
An attempt to avoid getting in trouble: nỗ lực để tránh khỏi rắc rối
Be careful to avoid: cẩn thận để tránh
38. Demonstrate <Nv>: chứng minh, giải thích, biểu thị
To demonstrate the truth: CM sự thật
/'demənstreit/
Demonstrate effectively: Chứng minh hiệu quả
To demonstrate strong feeling: chứng tỏ tc mạnh mẽ
-nV: to demonstrate in favor of/ against sb/st: tham gia buổi diễn tập/ chống lại
Thousands demonstrated against the price increase: hàng ngàn người chống lại
việc tăng giá
39. Develop <Nv>: phát triển, trình bày, khai thác
To develop industry: phát triển công nghiệp
/di'veləp/
To develop one’s view on a subject: để trình bày 1 quan điểm về 1 vđ
To develop recourse: khai thác tài nguyên
-nV: tỏ ra, bộc lộ
40. Evaluate <v>: đánh giá
/i'væljueit/
Effectively evaluate: đánh giá hiệu quả
Be difficult to evluate: khó để đánh giá
Objectively evaluate: đánh giá khách quan
41. Strategic <adj>: chiến lược
/strə'ti:dʤikəl/
Strategic potision: vị trí chiến lược
/strə'ti:dʤik/ (strategical)
Strategic planning: kế hoạch chiến lược
Strategic importance: chiến lược quan trọng
7
42. Substitution <n>: sự thay thế, sự hđ thay thế, sự đổi /,sʌbsti'tju:ʃn/
Subsitution of st for st: thay thế cái gì cho cái gì
Open a substitution account: mở 1 tài khoản thay thế
Your substitution was not accepted: sự thay đổi của bạn k được chấp nhận
43. Accommadate <Nv>: chỗ ở, điều chỉnh, chứa
Comfortablely accommadated : chỗ ở thoải mái
/ə'kɔmədeit/
Be able to accommadate = can accommadate
To accommadate st to st : điều chỉnh cái gì cho phù hợp/ ăn khớp với cái gì
44. Arrangement <n>: sự sắp xếp, sự dàn xếp, sự soạn loại
/ə'reindʤmənt/
Complex = complicated arrangement : sự sx phức tạp
To make arrangements with sb: dàn xếp với ai
Take care of the travel arrangement: đảm nhiệm việc sắp xếp di chuyển
45. Association <n>: sự kết hợp, sự liên kết, sự giao kết
The strong association : sự liên kết mạnh mẽ
/ə,sousi'eiʃn/
Association with sb/ st: liên kết với ai/ với cái gì
The close association: sự liên kết chặt chẽ
46. Attend <v>: tham dự, tham gia
Be asked to attend : được yêu cầu tham gia
/ə'tend/
Attend the meeting regulaly: tham gia cuộc họp thường xuyên
Be invited to attend the concert: được mời tham gia 1 buổi hòa nhạc
47. Select <Nv>: lựa chọn, tuyển chọn
To select a candiate: lựa chọn 1 ứng viên
/si'lekt/
Allow sb to select : cho phép ai đó lựa chọn
Deliberately select the representative : lựa chọn kỹ lưỡng người đại diện
Select = choose= pick
8
48. Register(v): đăng kí
/'redʤistə/
To Register at a hotel: đăng kí tại khach sạn
To Register for a class/ a course: đăng kí 1 lớp học/ khóa học
To Register a birth/ death/ marriage: đăng kí khai sinh/ khai tử/ hôn nhân
49. access(N); sự truy cập, sự tiếp cận, sự đi vào
To Have/get/gain access to somewhere: có quyền đi vào đâu
To Have/ get access to sb: có quyền tiếp cận ai đó
Have access to the library: có quyền đi vào thư viện
Have access to the President: có quyền tiếp cận tổng thống
Have access to confidential information: có quyền truy cập thông tin mật
50. Allocate(Vt): phân bổ, chỉ định
/'æləkeit/
To Allocate st to sb: phân bổ cái gì cho ai đó
Allocate jobs to people/individuals: phân bổ công việc cho mọi người
To Allocate st for st: phân bổ cái gì cho cái gì
Allocate funds for a project: phân bổ quỹ cho 1 dự án
51. Duplicate(Vt): gấp đôi, nhân đôi, sao chép
To Duplicate sales records: gấp đôi doanh thu
/'dju:plikit/
To Duplicate sb’s work: nhân đôi công việc của ai đó.
To Duplicate the documents; sao chép tài liệu
52. Failure(n); sự thất bại, sự phá sản
Bank failure: sự phá sản ngân hàng
/'feiljə/
Bank bussiness: sự phá sản doanh nghiệp
A complete/total failure: thất bại toàn bộ/hoàn toàn
53. Ignore(Vt) : phớt lờ, không để tâm
Ignore sb: phớt lờ ai đó.
/ig'nɔ:/
Ignore criticism : phớt lờ sự phê bình
Ignore the warning: phớt lờ sự cảnh cáo
9
54. Warn(Vt): cảnh báo, căn dặn, khuyên
/wɔ:n/
To Warn sb (not) to do st: khuyên ai (không) nên làm gì
Warn sb to drive carefullly: khuyên ai đó lái xe cẩn thận
Warn sb not to eat too much fat: khuyên ai đó không nên ăn quá nhiều chất béo
To warn sb that + mệnh đề: cảnh báo
55. Affordable <adj>: phải chăng, có thể chi trả được
Affordable price : giá cả phải chăng
\Af*ford"a*ble\
A affordable car : ô tô vừa tầm
Affordable housing : nhà cửa giá cả phải chăng
56. Initiative <adj>: sáng tạo
/i'niʃiətiv/
Promote individual initiative : thúc đẩy sự sáng tạo cá nhân
Act on one’s own initiative : tự làm vì không được hướng dẫn
Show personal initiative : đưa ra những ý kiến cá nhân
57. Physically <adv>: thân thể, quy luật tự nhiên
Exhausted physically : thân thể mệt mỏi
Physically impossible : không theo quy luật tự nhiên
Physically fit : thể chát phù hợp
58. Provide <Vt>: cung cấp, chuẩn bị
/provide/
Provide SB with st: cung cấp cho ai đó cái gì
Provide for st : chuẩn bị cho điều gì
Be expected to provide : được chờ đợi cung cấp
59. Recur <Vi>: trở lại, tái diễn
To recur to a subject : trở lại 1 vấn đề
/ri'kə:/
Recurring dream : giấc mơ trở lại
Recur a particular error : 1 lỗi đặc biệt tái diễn
60. Reduce <Vt>: giảm, hạ bớt, bắt phải /ri'dju:s/
Significantly reduce price : giá giảm đáng kể
10
Reduce speed : giảm tốc độ
To reduce to silence : bắt phải im lặng
61. Popular <adj>: phổ biến /'pɔpjulə/
Popular with sb : được ai ưa chuộng
Measures popular with the electorate : những biện pháp được các cử chi đồng
tình
Issue of popular concern : những vđ được dân chúng qtam
62. Replace <Vt>: thay thế, đặt lại chỗ cũ
/ri'pleis/
To replace the book on the shelf : đặt lại sách lên giá
Replace permanent staff with part-times : thay thế nv chính thức với nv tạm thời
Be temporarily repleced : thay thế tạm thời
63. Revolution <n>: cuộc cách mạng, sự thay đổi
A revolution in the action: thay đổi hành động
/,revə'lu:ʃn/
Cultural revolution : thay đổi văn hóa
Economic revolution : cuộc cách mạng kinh tế
64. Skill <N>: kỹ năng, sự khéo léo
Professional skill : kỹ năng chuyên nghiệp
/skil/
Skill development : sự phát triển kĩ năng
Technical skill : kỹ thuạt chuyên môn
65. Store <N+v>: cửa hàng, lưu trữ/ thu lượm, tập hợp
A general store : cửa hàng bách hóa tổng hợp
/stɔ:/
To store energy : tích trữ năng lượng
Bargain store : cửa hàng giảm giá
11
66. Appreciation(n): sự ghi nhận, sự cảm kích
/ə,pri:ʃi'eiʃn/
To show appreciation of/for st: chỉ ra, bày tỏ sự ghi nhận cho/về cái gì
Show my appreciation of/for your help: bày tỏ sự ghi nhận về sự giúp đỡ của
bạn Apprecition of finer things in life : sựu ghi nhận những điều tốt đẹp trong
cuộc sống
67. Code(n): mật mã, quy tắc
To Break/crack the code: phá mã
/koud/
Genetic code(n): mã gen di truyền
68.
Dress code(n): quy tắc ăn mặc, chuẩn mực ăn mặc
Exposure (Vt): sự phơi bày, sự trải nghiệm
Exposure to the sun: phơi nắng
Lengthy Exposure to noise in the workplace: trường kì trải nghiệm tiếng
ồn nơi làm việc
Exposure to the chemical: sự tiếp xúc với hóa chất
69. Practice(n): sự thực hành, sự rèn luyện tập quán, thực tế
Practice makes perfect: sự rèn luyện tạo nên thành công
/'præktis/
Bussiness pratice: tập quán kinh doanh
Local practice: tập quán địa phương
70. Reinforce(Vt): tăng cường, bổ sung
/,ri:in'fɔ:s/
His behaviour reinforced my dislike of him: cách cử xử của a ta làm tôi càng
ghét a ta.
Reinforce the theoritical studies: tăng cường các nghiên cứu lý thuyết
Reinforce our respect for life: tăng sự tôn trọng của chúng tôi đối với cuộc sống
71. Verbal(adj): bằng lời nói
/'və:bəl/
A Verbal agreement: sự thỏa thuận bằng lời
A verbal description: sự mô tả bằng lời
A verbal expaination:sự giải thích bằng lời
12
72. Technical <adj>: kỹ thuật, chuyên môn
Technical education: nền giáo dục kỹ thuật
/'teknikəl/
Technical difficulties : những khó khăn về chuyên môn
Technical knowledge : kiến thức kỹ thuật
73. Conduct <Vt>: tiến hành, chỉ dẫn
Conduct a survey : tiến thành 1 cuộc khảo sát
/'kɔndəkt/
Conduct an interview : tiến hành 1 cuộc phỏng vấn
Conduct a campaign : hướng dẫn 1 chiến dịch
74. Generate <Vt>: phát , phát ra
Generate revenue : tạo ra doanh thu
/'dʤenəreit/
Dirt generated disease : bụi bẩn sinh ra bệnh tật
Generate income : tạo ra thu nhập
75. Apply(v): xin, yêu cầu, bôi(phết)
Apply for a job/ passport: xin việc/ hộ chiếu
/ə'plai/
Apply for some gorverment money: xin trợ cấp chính phủ
Apply plaster to the wound: bôi thuốc vào vết thương
76. Confident(adj); tin tưởng, tin chắc, tự tin
Tobe confident of sencess: tin chắc là thành công
/'kɔnfidənt/
A Confident speaker: người nói tự tin
Confident leadership: sự lãnh đạo tin tưởng
77. Expert(adj): có chuyên môn, kinh nghiệm
Expert advice: ý kiến chuyên môn
/'ekspə:t/
An expert job: một công việc chuyên môn
Expert evidence: bằng chứng chuyên môn
78. Hesitant(adj): do dự, lưỡng lự
A hesitant smile: nụ cười do dự
/'hezitənt/
Hesitant way of speaking: cách ăn nói lưỡng lự
13
Tobe hesitant to do st: lưỡng lự để làm gì
79. Present(Vt): trình ra, đưa ra, tặng.
Present a resume: trình ra hồ sơ
/'preznt - pri'zent/
Present a passport: trình ra hộ chiếu
Present sb with st: tặng ai đó cái gì
Present me with some flowers: tặng hoa cho tôi
80. Weak(adj): yếu, sơ sài Weak defence(n): phòng thủ yếu
A weak description: sự mô tả sơ sài
/wi:k/
A weak mind: tâm trí yếu đuối
Tobe weak at st: yếu về cái gì >< tobe good at st: giỏi/ tốt về cái gì
81. Hire <Vt>: thuê mướn, phí
To hire st out to sb : cho thuê
/'haiə/
Delivery hire : phí giao hàng
Be hired locally : được thuê ở khu vực địa phương
82. Reject <Vt>: bác bỏ, không chấp nhận, từ chối
Totally reject : hoàn toàn bác bỏ
/'ri:dʤekt/
Be rejected the ideal outright : 1 ý kiến bị từ chối thẳng thừng
decisively rejected : từ chối dứt khoát
83. Succeed <v>: nối nghiệp, thành công
To succeed sb: kế ngiệp ai đó
/sək'si:d/
To succeed doing st : thành công trong việc gì đó
The plan succeeds: kế hoạch thành công
84. Train <V>: đào tạo, huấn luyện
Train sb in st: đào tạo ai đó làm gì
/trein/
Be trained in engineering : được đào tạo theo ngành công trình
To train a teacher : đào tạo 1 gv
14
85. Achievement <n>; sự đạt được, sự giành được, thành tích
/ə'tʃi:vmənt/
The achievement of indepenable : sự giành được sự độc lập
To record great achievements: đạt được những thành tích to lớn
A scientific achievement : 1 thành tựu khoa học
86. Contribute <v>: đóng góp, góp phần
Contribute significantly : đóng góp đáng kể
/kən'tribju:t/
Contribute to/ toward
To contribute an article to a magazine: viết 1 bài báo cho tạp chí
87. Dedicate <Vt>: cống hiến, dành cho
Dedicate to/for st : cống hiến cho cái gì
/'dedikeit/
To dedicate one’s life to the cause : cống hiến toàn bộ đời mình cho sự nghiệp
88. Base(n): nền móng, trụ sở, căn cứ
Base of a column: đáy cột
/beis/
Military base: căn cứ quân sự
A economic base: cơ sở kinh tế học
89. Benefit(n): lợi ích, trợ cấp, phúc lợi
Special benefit: lợi ích đặc biệt/ riêng
/'benifit/
Death benefit: tiền trợ cấp ma chay
Medical benefit: phúc lợi y tế
90. Compensate(V): bồi thường, đền bù
Compensate for the loss: đền bù tổn thất
/'kɔmpenseit/
Compensate sb for st: bồi thường ai đó cái gì
Compensate victims for their injuries: bồi thường nạn nhân vì thương tích
91. Flexibility(n): sự linh động, linh hoạt
/flexibility/
Flexibility of the schedule: sự linh động của lịch trình
Flexibility in applying a policy: sự linh hoạt trong việc áp dụng chính sách
15
Flexibility in running a bussiness: sự linh hoạt trong điều hành tổ chức kinh
doanh
92. Negotiate(v): đàm phán, thương lượng
Negotiate with sb: đàm phán với ai đó
/ni'gouʃieit/
Negotiate with the boss: đàm phán với ông chủ
Negotiate for a new contract: đàm phán về hợp đồng mới
Negotiate an agreement: đàm phán một thỏa thuận
93. Retirement(n): sự nghỉ hưu
Retirement age: tuổi nghỉ hưu
/ri'taiəmənt/
Retirement party: tiệc nghỉ hưu
Early retirement: nghỉ hưu sớm
94. Loyal <adj>: trung thành
A loyal supporter: 1 người hỗ trợ trung thành
/'lɔiəl/
Loyal customers : khách hàng trung thành
Loyal soliders : những người lính trung thành
95. Product <n>: sp
Gross national product : tổng sp quốc gia
/product/
Product development : sự phát triển sản phẩm
A commercial product : 1 sản phẩm thương mại
96. Promote <Vt>: thăng chức, xúc tiến
Promote a company : thành lập 1 cty
/promote/
To promote friendship between nations: thúc đẩy mqh giữ các dân tộc
To promote sb to st : thăng chức
97. Diversity <n>: tính đa dạng
Culture diversity : nền văn hóa đa dạng
/dai'və:siti/
Diversity suit : vụ án phức tạp
Diversity of the national economic : tính đa dạng của nền kte quốc gia
16
98. Enterprise <n>: cty, hđ kinh doanh
Culture enterprise : văn hóa cty
/'entəpraiz/
Bussiness enterprise : sự nghiệp kinh doanh
Public enterprise : doanh nghiệp công cộng
99. Essential <adj>: cần thiết, thiết yếu
Essential information : thông tin cần thiết
/i'senʃəl/
Essential service : dv thiết yếu
It is essential that + clause
100. Function <n>: chức năng, nhiệm vụ
function key : phím chức năng
/'fʌɳkʃn/
the function of a judge : nhiệm vụ của quan tòa
101. Maintain <Vt>: duy trì
/men'tein/
to maintain law and order : duy trì luật pháp và trật tự
to maintain prices : giá không đổi
maintain contract with sb: duy trì hợp đồng với ai đó
102. Smooth <adj>: êm ả
/smu:ð/
Smooth surface : bề mặt bằng phẳng
Smooth running of bussiness : sự chạy đều đặn cv
103. Comfortable(adj): thoải mái, dễ dàng
Comfortable furniture: đồ dùng thoải mái
/'kʌmfətəbl/
Comfortable clothes: quần áo thoải mái
A comfortable victory: chiến thắng dễ dàng
104. Expand(v): mở rộng, gia tăng
/iks'pænd/
Expand the bussiness: mở rộng kinh doanh
Expand the force: mở rộng lực lượng
Expand the funding: gia tăng ngân quỹ
17
105. Explore(v): khám phá, thăm dò
/iks'plɔ:/
Explore space: khám phá vũ trụ/ không gian
Explore the issue: thăm dò vấn đề
Explore rainforest: khám phá rừng nhiệt đới
106. Mandatory(adj): bắt buộc
/'mændətəri/
Mandatory retirement: sự nghỉ hưu bắt buộc
Mandatory order: yêu cầu bắt buộc( từ tòa án, luật)
Mandatory education: giáo dục bắt buộc
107. Merchandise(n): hàng hóa(để mua và bán) /'mə:tʃəndaiz/
Poor quality merchandise: hàng hóa kém chất lượng
A range of marchandise: chủng loại hàng hóa
Displayed marchandise: hàng hóa được trưng bày
108. Strict(adj): nghiêm ngặt, nghiêm khắc
A strict policy: chính sách nghiêm ngặt
/strikt/
Strict liability: trách nhiệm pháp lý nghiêm ngặt
Strict discipline: kỉ luạt nghiêm ngặt
A strict teacher: thầy giáo nghiêm khắc
109. Fullfill(v): hoàn thành, đạt được
/ful'fil/ (fulfill) /ful'fil/
Fulfill requirements/ requests: hoàn thành các yêu cầu
Fulfill sb’s ambition: đạt được hoài bão
Fulfill a promise: hoàn thành lời hứa Integrate(v): hòa nhập, kết hợp
110. Integerate st/sb into/with st:hòa nhập, kết hợp cái gì/ ai đó với cái gì
/'intigreit/
Integrate yourself into a new culture: hòa nhập bản thân vào một nền văn
hóa mới
Integrate excersise into normal life: kết hợp thể dục với cuộc sống thường
ngày
Integrate learning with play: vừa học vừa chơi
18
111. Minimize(Vt): giảm thiểu, hạn chế
(minimize) /'minimaiz/
Minimize the risk of injury : hạn chế rủi ro chấn thương
/'minimaiz/
Minimize the impact: hạn chế tác động
Minimize your weakness: hạn chế điểm yếu
112. Ship(v): chuyển, gửi /ʃip/
Ship all orders: chuyển tất cả các đơn đặt hàng
Ship goods: chuyển hàng
Ship books and clothes: gửi sách và quần áo
113. Sufficient(adj): đủ
/sə'fiʃənt/
Sufficient time: đủ thời gian
Sufficient funds: đủ ngân quỹ
Sufficient evidence: đủ bằng chứng
114. Accurate(adj): chi tiết, chính xác, tỉ mỉ /'ækjurit/
Accurate records: những bản ghi chép chi tiết
A accurate costings:dự toán chi phí chính xác
Accurate description: sự mô tả chi tiết
Accurate figures: những số liệu chính xác
115. Compile(Vt): phác họa, soạn thảo
Compile a list: soạn 1 danh sách
/kəm'pail/
Compile a chart: phác họa biểu đồ
Compile a book: soạn 1 cuốn sách
Compile a report: soạn 1 báo cáo
116. Efficient(adj): hiệu quả
Time consuming and efficient
/i'fiʃənt/
Efficient price: giá tương đối thấp
Efficient customer response: phản hồi khách hàng tích cực
19
An efficient way: cách thức hiệu quả
117. Estimate(Vt): ước lượng, ước tính
/'estimit - 'estimeit/
Estimate amount of damage: ước lượng mức độ thiệt hại
Estimate the number of work hours: ước tính số giờ làm việc
Estimate cost price: ước lượng giá thành
118. Impose(Vt): áp đặt, đánh thuế
/im'pouz/
Impose a ban on st: áp đặt lệnh cấm cái gì
Impose a duty on goods: đánh thuế hàng hóa
Impose your opinion/ your belief on sb: áp đặt niềm tin của bạn lên ai đó
119. Mistake(n): lỗi lầm
/mis'teik/
To Make a mistake: gây lỗi, mắc lỗi
Mutual mistake(n): lỗi lầm chung/ lỗi lầm 2 bên
Mistake in the date: sựu nhầm lẫn về ngày tháng
120. Prompt(Adj): nhanh chóng, sớm, ngay lập tức
Prompt cash: tiền mặt trả ngay
/prompt/
Prompt delivery: sự giao hàng ngay
Prompt reply: sự hồi đáp nhanh chóng
121. Accept <v>: chấp nhận, nhận
/ək'sept/
Accept an order : tiếp nhận 1 đơn hàng
Accept a claim : nhận bồi thường
Be reluctant to accept : lượng lự chấp nhận
122. Caution <n>: sự bảo hành, sự thận trọng
/'kɔ:ʃn/
Proceed with caution : giải quyết 1 cách thận trọng
Caution money : tiền đặt cọc
Urge caution: nhắc nhở 1 cách thận trọng
123. Deduct = subtract <v>: khấu trừ, giảm trừ /di'dʌkt/
Deduct a commission : khấu trừ 1 khoản hoa hồng
20
Deduct a sum of money : khấu trừ 1 khoản tiền
Earning deduct : khấu trừ thu nhập
124. Restrict <v>: hạn chế
/ris'trikt/
An attempt to restrict st : nỗ lực hạn chế việc gì
Meansures to restrict st: biện pháp hạn chế
Restricted area : khu vực hạn chế tốc độ
125. Sign <n>: kí tên, ký
/sain/
sign a contract : ký kết 1 hợp đồng
sign for <reception for > goods : ký nhận hàng hóa
authority a sign : thư ký ủy quyền
126. Transaction <Vi>: sự giải quyết, sự giao dịch, cv kd /træn'zækʃn/
The transaction of the bussiness: việc giải quyết cv
Financial transaction: giao dịch tài chính
Bargain transaction : giao dịch mua bán
127. Adjust(Vt): điều chỉnh
/ə'dʤʌst/
Adjust the rule/ the law: điều chỉnh quy tắc/ luật
Adjust the volumn: điều chỉnh âm lượng
Adjust the speed: diều chỉnh tốc độ
128. Disturb(Vt): xao nhãng, quấy rầy, náo động /dis'tə:b/
Disturb the peace: náo động sự hòa bình/ yên bình
Disturb sb’s sleep: quấy rầy giấc ngủ của ai đó
Disturb sb’s concentrate/ thoughts: xao lãng sự tập trung/ suy nghĩ của ai
đó
129. Reflection(n): sự phản chiếu, sự phản ánh
An accurate/ true reflection: sự phản chiếu chính xác
Be the reflection on st/ sb: là sự phản ánh/ phản chiếu của cái gì/ ai đó
Direct reflection: sự phản chiếu trực tiếp
21
130. Scan(v): quét qua, đọc , đọc lướt
/skæn/
Scan the newspaper: đọc lướt qua tờ báo
Scan st for st: nhìn lướt cái gì để tìm cái gì
Scan the page for her name: nhìn lướt trang để tìm tên
Scan the street for people I knew: dó xét đường phố tìm người quen
131. Subtraction(Vt): sự trừ, sự giảm bớt
Subtraction method: phương pháp chứ
/səb'trækʃn/
Subtraction formulas: công thức trừ
Subtraction worksheet: bảng tính trừ
132. Automatic(adj): tự động hóa
/,ɔ:tə'mætikəl/
Automatic updating: cập nhật tự động
/,ɔ:tə'mætik/ (automatical)
Automatic control: sự điều khiển tự động
Automatic system: hệ thống tự dộng hóa
133. Aggreesive <adj>: hung hăng, tấn công
Aggreesive war : chiến tranh xâm lược
/ə'gresiv/
Highly aggreesive marketing techiques : sự cạnh tranh khốc liệt về kỹ
thuật marketing
134. Commit <Vt>: vi phạm, cam kết
be committed to Ving : cam kết làm gì
/kə'mit/
to commit a blunder : vi phạm ngớ ngẩn
commit an act of violence : cùng thực hiện 1 hành vi bạo lực
135. Account(n): tài khoản, kế toán
Account balance: số dư tài khoản
/ə'kaunt/
Bank account: tài khoản ngân hàng
Account excutive: trưởng phòng kế toán
Account book: sổ kế toán
22
Cụm On account of = because of: bởi vì
136. Accumulated(adj): tích lũy, lũy kế /ə'kju:mjuleit/
Accumulated energy: năng lượng tích lũy
Accumulated profit: lợi nhuận lũy kế
Accumulated wealth: của cải tích lũy
137. Audit(n): kiểm toán, kiểm tra
Audit council: hội đồng kiểm toán
/'ɔ:dit/
Audit objectives: mục tiêu kiểm toán
Audit period: kì kiểm toán
Audit list: danh sách kiểm tra
138. Budget(n): ngân sách, ngân quỹ
Budget deficit: thâm hụt ngan sách
/'bʌdʤit/
Cash budget: ngân sách tiền mặt
Local budget: ngan sách địa phương
State budget: ngân sách quốc gia
139. Build up(Vt): xây dựng, phát triển
Build up trust: gây dựng niềm tin
/bild/
Build up a reputation: gây dựng tiếng tăm, uy tín
Build up a family firm: thành lập một công ty gia đình
140. Profit(n): lợi nhuận
Profit and loss: lỗ và lãi
/profit/
Profit margin: bien lợi nhuận
Gross profit: tổng lợi nhuận
To make a profit: tạo ra lợi nhuận
141. Calculated(adj): tính toán
Calculated risk: rủi ro tính toán
/'kælkjuleit/
Calculated value: giá trị tính toán
23
Calculated interest: lãi suất tính toán
142. File(n): hồ sơ, tài liệu, tệp tin
File cabinet: tủ đựng tài liệu
/fail/
File management: sựu quản lý tài liệu
File processing: xử lý tập tin
File maintenance: sự bảo trì tệp tin
143. Penalty(n): hình phạt, tiền phạt, cú phạt đền
The death penalty: án tử hình
/'penlti/
Penalty kick: cú phạt đền
Penalty for breach of contract: tiền phạt do vi phạm hợp đồng
Penalty money: tiền phạt
144. Prepare(Vt): chuẩn bị
/pri'peə/
Prepare food for cooking/ eating: chuản bị đồ ăn để nấu/ ăn
Prepare the way for st: chuẩn bị đường(tạo điều kiện) cho việc gì
Prepare to do st: chuẩn bị làm gì
145. Joint(adj): liên doanh, hợp nhất
Joint adventure: đầu tư liên doanh
/dʤɔint/
Joint agreement: thỏa thuận liên doanh
Joint board: ủy ban liên hợp
146. Refund(n): sự hoàn trả /ri:'fʌnd/
Refund of expenses: sự hoàn trả chi phí
Refund to tax: sự hoàn trả lại thuế
Refund of fare: sự trả lại tiền vé
147. Collaborate(Vi): hợp tác, cộng tác
/kə'læbəreit/
Collaborate on st: hợp tác về cái gì/ tren lĩnh vực gì
Collaborate in st/ doing st: hợp tác làm việc gì/ về việc gì
Collaborate with sb: cộng tác với ai đó
24
148. Concentrate(V): tập trung
/'kɔnsentreit/
Concentrate on st: tập trung vào việc gì
Concentrate st on st: tập trung / dồn cái gì vào cái gì
Concentrate your efforts/attention ON st: tập trung nỗ lực/ sự chú ý
vào cái gì
Concentrate your energy/ mind ON st: tập trung năng lượng/ tâm trí
vào cái gì
149. Disrupt(Vt): cản trở, phá vỡ, gây khó khăn /dis'rʌpt/
Disrupt an event/ a meeting: cản trở một sự kiện/ cuộc họp
Disrupt argricultal production: cản trở sản xuất nông nghiệp
Disrupt a system: cản trở/ phá vỡ hệ thống
150. Inconsiderate(adj): vô tâm, thờ ơ, khinh suất
/,inkən'sidərit/
Inconsiderate actions: những hành động thờ ơ
><
Considerate
Uncaring and inconsiderate: thiếu cẩn trọng và thờ ơ
Inconsiderate people: những con người thờ ơ
151. Optional(adj): tự chọn, lựa chọn, không bắt buộc /'ɔpʃənl/
Optinal education: giáo dục tự chọn
Optional list: danh sách lựa chọn
An Optional subject: môn học tự chọn
152. Inscruable(adj): không nhìn đc, khó hiểu, bí hiểm /in'skraibəbl/
An inscrutable fog: sương mù dày đặc
An inscrutable smile: nụ cười bí hiểm
A Inscrutable face: khuôn mặt bí hiểm
153. Collaborate(Vi): hợp tác, cộng tác
/kə'læbəreit/
Collaborate on st: hợp tác về cái gì/ tren lĩnh vực gì
Collaborate in st/ doing st: hợp tác làm việc gì/ về việc gì
Collaborate with sb: cộng tác với ai đó
25