Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
ENGLISH
PRIMARY SCHOOL
Grade 4
Name:...................................................................................
Class:.....................................................................................
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
1
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
UNIT 1: NICE TO SEE YOU AGAIN
A. Phonics: /l/ and /n/
B. Vocabulary
New words
Meaning
Good morning
Good morning, class
Good morning, Miss Hien
Chào buổi sáng
Chào buổi sáng, cả lớp !
Chào buổi sáng, cô Hiền.
Good afternoon
Chào buổi chiều !
Good evening
Chào buổi tối!
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
2
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
Good night
Good bye
Good bye, Miss Hien.
See you later
See you tomorrow
See = meet
Late
I’m late.
Well
I’m very well.
Sorry
Sorry, I’m late.
Come in !
Nice to see you again !
Gia Thuy Primary school
Primary pupil
Friends
Many friends
And you = What about you ?
How are you ?
GRADE 4
Chúc ngủ ngon !
Tạm biệt
Hẹn gặp lại bạn sau nhé.
Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai.
gặp
Muộn
Tớ đến muộn.
Tốt
Xin lỗi
Vào đi !
Rất vui được gặp lại bạn
Trường tiểu học Gia Thụy
Học sinh tiểu học
Bạn bè
Những người bạn
Còn bạn thì sao ?
Bạn có khỏe không?
C. Model sentences
Model 1:
A: How are you ?
B: I’m very well, thank you. And you ?
Model 2:
A: Good bye !
B: See you later.
Activity: Work in pair to make a dialogue.
D. Grammar
Revision: Personal Pronouns (I, you, we, they, he, she, it)
Verb “tobe” (am/ are/ is)
Singular pronoun
Plural pronoun
I am
We are
You are
You are
He is
They are
She is
It is
Singular Nouns + “is”
Plural Nouns + “are”
Example: I am a pupil primary.
They are doctors.
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
3
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
E. Exercise
EX1: Put the words and phrases under the correct pictures
EX2: Look and write
EX3: Read and match
EX4: Put the words in order
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
4
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
EX5: Read and complete
EX6: Read and circle the correct answers:
EX7: Look and write:
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
5
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
EX8: Verb
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
6
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
Mini-test
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
7
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
UNIT 2: I’M FROM JAPAN
I. Phonics: /j/ and /v/
Complete and say the word aloud
___iet Nam
___apan
___an
___apanese
___eans
___acket
___egetable
___ietnamese
II. Vocabulary
New words
Meaning
1.
Viet Nam
Nước Việt Nam
2.
Vietnamese
Người Việt Nam
3.
England
Nước Anh
4.
English
Người Anh
5.
America
Nước Mĩ
6.
American
Người Mĩ
7.
Australia
Nước Úc
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
8
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
8.
Australian
Người Úc
9.
China
Nước Trung Quốc
10.
Chinese
Người Trung Quốc
11.
Japan
Nước Nhật
12.
Japanese
Người Nhật
13.
Malaysia
Nước Malaysia
14.
Malaysian
Người Malaysia
15.
nationality
Quốc tịch
16.
from
Từ đâu (nước nào) đến
GRADE 4
III. Structure
Model 1: A: Where are you from ?
B: I’m from __________ ( Viet Nam, Japan, China, ........)
Model 2: A: What nationality are you ?
B: I’m ____________(Vietnamese, Japanese, Chinese,.......)
IV. Grammar
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
9
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
GRADE 4
10
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
V. Exercise
EX1. Nhìn hình và viết tên đất nước
1……………………..
2………………….
3…………………….
4. ………................
5………………….
6………………………
EX2. Sắp xếp lại câu
1.to/ meet/ you/ Nice.>…………………………………………………….
2.are /from/Where/you?>……………………………………………………
3.am/I/Malaysia/from.>…………………………………………………….
4.no/!/ Oh/!/sorry.>………………………………………………………
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
11
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
EX3. Dịch sang tiếng anh
1.Bạn đến từ nước nào, Akiko?
…………………………………………………
2. Mình đến từ nước Nhật Bản.
………………………………………………….
3. Chào Nam. Rất vui khi được gặp bạn.
…………………………………………............
4. Mình cũng rất vui khi được gặp bạn, Linda.
…………………………………………..........
5. Bạn mang quốc tịch gì vậy, Linda?
............................................................................
6. Mình là người Anh
……………………………………......………..
7. Mình là người Nhật Bản. Còn bạn thì sao, Tom?
……………………………………………………
8. Mình là người Mỹ
………………………………............……………
EX4. Hoàn thành bảng sau
Vietnamese England
English
Malaysia
Malaysia
Viet Nam
Australia
Japanese
Australian
America
Country
Nationality
Viet Nam
Vietnamese
…………………….
…………………….
…………………….
…………………….
……………………
……………………
…………………….
…………………….
…………………….
…………………….
Japan
American
EX5. Sắp xếp từ xáo trộn
1.are/nationality/ What/you?
……………………………………………?
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
12
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
2.am/ Malaysian/ I.
……………………………………………..
EX6. Hoàn thành đoạn hội thoại
Malaysian
from
name
nationality
what
A: ………………….. is your name, please?
B: My……………………..is Hakim.
A: Where are you………………..?
B: I’m …………………. Malaysia.
A:what ……………………………… are you?
B: I’m ……………………………………..
EX7. Đọc và Nối
A
B
1.What’s your name, please?
A. I’m Japanese.
2.Welcome to Viet Nam.
B. My name’s Akiko.
3.Where are you from?
C. Thanks.
4.What nationality are you?
D. I’m from Japan.
EX8: Đọc và trả lời câu hỏi:
Name: Nguyen Dieu Hoa
Name: John Smith
Hometown: Ho Chi Minh City, Viet Nam
Hometown: London, England
School: Nguyen Hue Primary School
School: International Primary School
Class: 4a5
Class: 4a1
1. What is the girl’s name?.........................................................................................................
2. Where is she from?
.........................................................................................................
3. What is her school’s name?....................................................................................................
4. What nationality is she?.........................................................................................................
5. What is the boy’s name?.........................................................................................................
6. Where is he from?
.........................................................................................................
7. What is the name of his school?.............................................................................................
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
13
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
8. What nationality is he? .........................................................................................................
EX9: Viết về bản thân mình
My name is..................................................................................
I am from.....................................................................................
My school is................................................................................
I’m in class..................................................................................
EX10: Hoàn thành đoạn hội thoại
Viet Nam, Hello, Japan, Nam, Japanese, Vietnamese
Nam: (1) .................................... ,I’m Nam.
Akiko: Hi, (2) .................................... . I’m Akiko.
Nam: Nice to meet you, too. Where are you from, Akiko?
Akiko: I’m from (3) .................................... . I’m (4) .................................... . And you?
Nam: I’m from (5) .................................... . I’m (6) .................................... .
EX11: Đọc và Nối
1. Where are you from?
1.
a. Nice to meet you, too.
2. How are you, Mai?
2.
b. Bye Hoa, see you tomorrow.
3. What nationality are you?
3.
c. She is Vietnamese.
4. What’s your name, please?
4.
d. Yes, come in.
5. Goodbye, Miss Hien.
5.
e. I’m very well, thank you. And you?
6. Hi, Hoa. It’s nice to meet you.
6.
f. I’m Peter.
7. Sorry, I’m late.
7.
g. I’m from France.
8. What nationality is your mother?
8.
h. I’m English.
EX12: Chọn đáp án đúng
1. There .................................... three cats under the table. (is/ do/ does/ are)
2. She .................................... from Malaysia. (am/ is/ are/ i)
3. This is my friend. .................................... is Nam. (I / we/ she/ he)
4. Hakim is from Malaysia. ................................. nationality is Malaysian. (our/ my/ her/ his)
5. Nice to meet you, .................................... . (two, to, too)
6. Where’s .................................... mother from? (you/ do/ does/ your)
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
14
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
7. How many books .................................... Lan have? (do/ is/ does/ are)
8. Linda is .................................... England. ( x/ a/ from/ an)
9. They are .................................... soccer in the playground. ( playing/ play/ plays/ playes)
10.Tony is from Australia. He is ........................... . (Australia/ Australias/ Autralia/ Australian)
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
15
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
UNIT 3: WHAT DAY IS IT TODAY?
I. PHONICS: /ir/, /ur/ and /er/
ir: first, girl, bird,.......
ur: Thursday, nurse, curly,.....
er: her, serve, German,.......
II. Vocabulary
1. Months of the year
PRATICE
2. Days of the week
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
16
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
3. Further vocabulary
New words
Meaning
1.
today
Hôm nay
2.
Go to the zoo
Đi sở thú
3.
Play football
Chơi đá bóng
4.
Watch TV
Xem ti vi
5.
Listen to music
Nghe nhạc
6.
Go swimming
Đi bơi
7.
Play the piano
Chơi đàn piano
8.
Visit my grandparents
Đi thăm ông bà
9.
Go to school
Đến trường
10.
Play the guitar
Chơi đàn ghi-ta
11.
Visit my friends
Đi thăm bạn
12.
Help my parents
Giúp đỡ bố mẹ
13.
tomorrow
Ngày mai
14.
At the weekend
Cuối tuần
15.
Every day
Hàng ngày
III. Model sentences
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
17
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
Model 1: A: What day is it today?
B: It’s ______________ (Monday, Tuesday, Wednesday,.........)
Model 2: A: What do you do on________? (Monday, Tuesday, Wednesday,...........)
B: I _____________(go to school, play the guitar, play football,..............)
IV. Grammar
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
18
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
PRACTICE
EXERCISE
I. Chọn từ khác biệt
1. Monday
Today
Sunday
2. Four
fourth
third
3. Happy
early
my
4. sing
playing
swim
5. he
they
your
II/ Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
1.day/ it/ today/ is/ What/?
> …………………………………………………..
2.is/ Friday/ It/on.
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
19
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
>…………………………………………………..
3.go/ the/ I/ to/on/ Sunday.
>…………………..………………………………
4.watch / I / TV/on/ Saturday
>…………………………………………….........
III/ Dịch sang tiếng anh
1. Chúng ta học gì vào ngày thứ hai?
…………………………………………………………………..
2. Tôi đi thăm ông bà và đi bơi.
…………………………………………………………………
3. Hôm này là ngày thứ mấy?
…………………………………………………………………..
IV/ Sắp xếp từ xáo trộn
1.do/ you/ What/do/on/Fridays/,/Nam?
…………………………………….....
2. go/the/to/school /I/the/ in/ morning.
………………………………………..
3.visit/grandparents/I/my/morning/in/the.
…………………………………………
4.help/my/I/at/home/parents.
…………………………………………
V/ Nhìn hình và viết
1.B r
4. Go to s
hd
ho
y
2. c le
l
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
5. W
t
d
h TV
r
3. l st
n to m sic
6. Go sw
mm ng
20
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
VI/ Dịch sang tiếng anh
1.Bạn làm gì vào chủ nhật ,Mai?
>.........................................................................................
2.Mình đi thăm ông bà vào buổi sáng.
>.........................................................................................
3. Mình giúp đỡ bố mẹ công việc nhà.
>.........................................................................................
VII/ Sắp xếp câu:
1.birthday /is/the/on/My/of/July/first/./
…………………………………………………………………
2.have/on/English/I/Monday/Wednesday/and/./
…………………………………………………………………
3.Miss /Hien/ English/is/her/teacher/./
…………………………………………………………………
VIII/ Dịch sang tiếng anh
1.Cô Linh là giáo viên Tiếng Anh của mình.
…………………………………………………………………
2.Mình có môn Tiếng Anh vào thứ 2 và thứ 4.
…………………………………………………………………
3. Sinh nhật của mình là ngày 1 tháng 7.
…………………………………………………………………
IX/ Điền từ vào chỗ trống
Weekend
from
class
name
go
My (1)…………… is Linda. I am (2)……………… England. I’m in …………. 4A.
I (3)…………..to school from Monday to Friday. I do not go to school at the
(4)…………………………….
X/ Đọc và Nối:
1) Thursday
1)
a) Thứ hai
2) Saturday
2)
b) Thứ ba
3) Monday
3)
c) Thứ tư
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
21
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
4) Sunday
4)
d) Thứ năm
5) Today
5)
e) Thứ sáu
6) Yesterday
6)
f) Hôm nay
7) Friday
7)
g) Thứ bảy
8) Wednesday
8)
h) Chủ nhật
9) Tuesday
9)
i) Hôm qua
GRADE 4
XI. Chọn từ khác loại
1) Evening
morning
going
swimming
2) Tuesday
today
Monday
Wednesday
3) Afternoon
morning
late
evening
4) Zoo
school
book
home
5) Has
do
listen
help
6) Linda
Peter
Hakim
Nam
7) Weekend
Saturday
today
Sunday
8) Class
teacher
kite
pupil
9) Fish
plane
parrot
turtle
10) Does
has
help
likes
XII. Tìm và sửa lỗi sai:
1) Today is on Tuesday.
................................................................
2) What does we have on Friday?
................................................................
3) We has English.
................................................................
4) Hoa and Lan have England on Mondays and Wednesdays. ................................................
5) Does you have English on Thursday?
................................................................
6) What day are it today?
................................................................
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
22
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
7) I go to visit grandparents my on Sunday afternoon...............................................................
8) My father is listening music.
................................................................
9) What do you do on morning Saturday?
................................................................
10) I go to swimming.
................................................................
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
23
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
UNIT 4: WHEN’S YOUR BIRTHDAY ?
I. PHONICS /sh/, /ch/ and /th/
II. VOCABULARY
1. Ordinal numbers
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
24
Lớp Tiếng Anh Cô Lan- Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội-0965517487
GRADE 4
2. Write the date
Ví dụ: the first of October: ngày 1 tháng 8
Học Tiếng Anh dễ như ăn kẹo !
25