Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

KT TRAC NGHIEM 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.48 KB, 3 trang )

Trường THPT Hậu Nghóa THI HỌC KÌ II (2007-2008) MƠN TOÁN 10CB
Thời gian làm bài : 60 phút
Mã đề: 101
Câu 1 :
Biết
4
sin x ( x )
5 2
π
= < < π
. Khi đó cosx bằng :
A.
3
5

B.
1
5
C.
3
5
D.
9
5
Câu 2 :
Cho tam giác ABC có CA = 8 và CB = 5 và
µ
0
C 60=
. Cạnh AB bằng :
A.


9
B.
6
C.
8
D.
7
Câu 3 :
Bất phương trình
x 9
5
x 1
+
>

có tập nghiệm là :
A.
7
S ;
2
 
= +∞
 ÷
 
B.
7
S 1;
2
 
=

 ÷
 
C.
7
S ( ;1) ;
2
 
= −∞ ∪ +∞
 ÷
 
D.
7
S 1;
2
 
=
 
 
Câu 4:
Cho biểu thức
2 2
P 3sin x 4 cos x= +
, biết cosx =
1
2
. khi đó P bằng :
A.
13
4
B.

1
4
C.
7
4
D.
7
Câu 5 :
Phương trình
2
| 2x 3x 3 | 5x 9− − = −
có nghiệm là :
A.
x = - 3 hoặc x = -1
B.
x = - 3 hoặc x = 2
C.
x = -1 hoặc x = 3
D.
x = 3 hoặc x = 2
Câu 6 :
Cho tam giác ABC có AB = 6, AC =8, BC =10. Độ dài trung tuyến m
a
bằng :
A.
5
B.
7
C.
9

D.
6
Câu 7 :
Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng :
A.
cos90
0
15’ < cos90
0
25’
B.
cos142
0
> cos143
0
C.
0 0
tan 45 tan46>
D.
0 0
cot128 cot129<
Câu 8 :
Bất phương trình
1
x 0
x
− >
có tập nghiệm là :
A.
S ( 1;1)= −

B.
S ( ; 1)= −∞ −
C.
S ( ; 1) (0;1)= −∞ − ∪
D.
S ( 1;0) (1; )= − ∪ +∞
Câu 9 :
Phương trình | x
2
-3x -4 | = x +8 có nghiệm là :
A.
x = - 6
B.
x = - 6 hoặc x = -2
C.
x = 6 hoặc x = -2
D.
x = 2
Câu 10 :
Cho hai đường thẳng
1
: 3x y 2007 0∆ − + =

2
: x 3y 2008 0∆ − + =
. Góc giữa
1


2



là :
A.
30
0
B.
45
0
C.
60
0
D.
15
0
Câu11 :
Cho đường thẳng
: 3x 5y 2008 0∆ + + =
. Một vectơ chỉ phương của

có tọa độ là:
A.
(5;3)
B.
(5;-3)
C.
(-5;-3)
D.
(3;5)
Câu 12 :

Giá trò lượng giác
tanα
xác đònh khi nào ?
A.
Rα ∈
B.
k , k Zα ≠ π ∈
C.
k , k Z
2
π
α ≠ ∈
D.
k , k Z
2
π
α ≠ + π ∈
Câu 13 :
Phương trình
4 2
x 2007x 2008 0− − =
có bao nhiêu nghiệm ?
A.
1
B.
2
C.
0
D.
4

Câu 14 :
Tập nghiệm của bất phương trình
2
(x 3x 2)(4 x) 0− + − ≥
là :
A.
S [1;2] [4; )= ∪ +∞
B.
S ( ; 1) [2;4]= −∞ − ∪
C.
S ( ;1] [2;4]= −∞ ∪
D.
S ( ; )= −∞ +∞
Câu 15 :
Phương trình
x x 1 5− + =
có nghiệm là :
A.
x = 9
B.
x = 2
C.
x = 8
D.
x = 5
Câu 16:
Cho mẫu số liệu thống kê
{ }
8,10,12,14,16
. Số trung bình của mẫu số liệu thống kê trên là :

A.
12
B.
14
C.
13
D.
12,5
Câu 17:
Cho mẫu số liệu thống kê
{ }
28,16,13,18,12,28,22,13,19
. Số trung vò của mẫu số liệu thống kê
là :
A.
17
B.
12
C.
18
D.
19
Câu 18:
Cho hai điểm A(1 ;-2), B(3 ;6). Phương trình đường trung trực của đoạn AB là :
A.
x + 4y -10 = 0
B.
x + 4y +10 = 0
C.
2x + 8y + 5 = 0

D.
2x +8y -5 = 0
Câu 19 :
Tính giá trò biểu thức sau :
2 0 2 0 2 0
S 3 sin 90 2cos 60 3tan 45= − + −
A.
1
B.
1
2
C.
3
D.
-
1
2
Câu 20 :
Rút gọn biểu thức sau :
sin x sin3x sin5x
S
cosx cos3x cos5x
+ +
=
+ +
A.
S = cot3x
B.
S = cot5x
C.

S = tan3x
D.
S = tanx
Câu 21 :
Rút gọn biểu thức sau :
0 0 0 0
S cos(90 x)sin(180 x) sin(90 x) cos(180 x)= − − − − −
A.
S = 1
B.
S = 0
C.
S 2sinx cos x
=
D.
2 2
S sin x cos x= −
Câu 22 :
Cho hai điểm A(1 ;1), B(7 ;5). Phương trình đường tròn đường kính AB là
A.
2 2
x y 8x 6y 12 0+ + + − =
B.
2 2
x y 8x 6y 12 0+ − − + =
C.
2 2
x y 8x 6y 12 0+ + + + =
D.
2 2

x y 8x 6y 12 0+ − − − =
Câu 23 :
Phương trình
2
x 3x 2x 4− = +
có nghiệm là :
A.
16
x
3
=
B.
16
x
3
= −
C.
x = -1
D.
x = 1
Câu 24 :
Thống kê điểm thi môn toán của 400 học sinh ngừơi ta thấy có 72 bài đạt điểm 5. Hỏi tần suất
của giá trò x
i
= 5 là bao nhiêu ?
A.
10%
B.
18%
C.

36%
D.
72%
Câu 25 :
Cho đường thẳng

có phương trình tham số
x 1 2t
y 3 t
= +


= −

. Hệ số góc của

là:
A.
-2
B.
1
2
C.
-
1
2
D.
2
Câu 26 :
Đường thẳng đi qua hai điểm A( -1 ;1), B(1 ;-1) có phương trình tổng quát là :

A.
x + y= 0
B.
x – y +1 = 0
C.
x – y +2 = 0
D.
x + y + 1 = 0
Câu 27 :
Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
3 x


là :
A.
S ( 1;3]= −
B.
S [3; )= +∞
C.
S [1;3)=
D.
S ( ;1] (3; )= −∞ ∪ +∞
Câu 28 :
Khoảng cách từ điểm M(2 ;1) đến đường thẳng
: 3x 4y 3 0∆ − + =
là :
A.
1

B.
5
C.
5
D.
5 5
Câu 29 :
Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn :
A.
2 2
x 2y 2x 8y 1 0+ − − + =
B.
2 2
x y 4x 6y 12 0+ − + − =
C.
2 2
4x y 10x 6y 2 0+ − + − =
D.
2 2
x y 2x 8y 20 0+ − − + =
Câu 30 :
Tính giá trò biểu thức sau : Q =
0 0 0
m sin 0 n cos 0 psin90+ +
A.
Q = n – p
B.
Q = m + p
C.
Q = n + p

D.
Q = m – n
Câu 31 :
Cho mẫu số liệu thống kê
{ }
2;4;6;8;10
. Phương sai của mẫu số liệu thống kê trên là
A.
40
B.
6
C.
10
D.
8
Câu 32:
Cho tam giác ABC có a = 3, b = 4, c= 5 . Diên tích tam giác ABC bằng :
A.
10
B.
8
C.
12
D.
6
2
Câu 33:
Đường thẳng cắt hai trục tọa độ lần lượt tại hai điểm M( -3 ;0), N(0 ;2) có phương trình tổng quát
là :
A.

2x -3y +6 = 0
B.
2x -3y +1 = 0
C.
3x – 2y = 0
D.
2x -3y – 6 = 0
Câu 34:
Cho góc
α
thỏa mãn
0
2
π
< α <
. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai :
A.
tan 0
α >
B.
cos 0
α <
C.
sin 0
α >
D.
cot 0
α >
Câu 35 :
Phương trình | x -2 | = x +1 có nghiệm là :

A.
x = 0
B.
x = -
1
2
C.
x =
1
2
D.
x = -1
Câu 36 :
Phương trình tiếp tuyến của đường tròn
2 2
(C) : x y 2x 4y 3 0+ − − + =
tại M(2 ;3) là
A.
x – y + 3 = 0
B.
x +y + 5 = 0
C.
x –y – 3 = 0
D.
x + y - 5 = 0
Câu 37 :
Cho đường thẳng
x 2 3t
:
y 1 t

= −



= +

. Một vectơ pháp tuyến của

có tọa độ là :
A.
(1;3)
B.
(-3;1)
C.
(-1;3)
D.
(1;-3)
Câu 38 :
Tập nghiệm của bất phương trình :
| 2x 3 | 1− ≤
là :
A.
S [ 1;2]= −
B.
S [ 1;0]= −
C.
S [ 2; 1]= − −
D.
S [1;2]=
Câu 39 :

Cho hai điểm M(1 ;-2) , N(-3 ;4). Khoảng cách giữa hai điểm M và N là :
A.
3 6
B.
2 13
C.
4
D.
6
Câu 40 :
Phương trình
2
x 2x x 2− = −
có nghiệm là :
A.
x = -2
B.
x = 4
C.
x = 3
D.
x =2
HẾT
3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×