• ĐỊNH DẠNG WORD
• LINK TRỰC TIẾP ĐẾN WIKIDICTIONARY
• HƠN 2000 TỪ THÔNG DỤNG
A
•
ái ngại
•
anh ánh
•
ào ào
•
áy náy
Ă
•
ăn năn
Â
•
âm ấm
B
•
bạc nhạc
•
bàn bạc
•
bảnh bao
•
bát ngát
•
bần thần
•
bập bẹ
•
bấp bênh
•
bập bềnh
•
bây bẩy
•
bầy hầy
•
bẽ bàng
•
be be
•
bẽn lẽn
•
béo bở
•
bép xép
•
bề bộn
•
bệ vệ
•
bềnh bồng
•
bì bà bì bõm
•
bĩ bàng
•
bì bõm
•
bìm bìm
•
bịt bùng
•
bỏ bê
•
bỏm bẻm
•
bon bon
•
bóng bảy
•
bong bóng
•
bồi hồi
•
bối rối
•
bôn chôn
•
bồn chồn
•
bồng bột
•
bông lông
•
bộp chộp
•
bỡ ngỡ
•
bơ phờ
•
bơ vơ
•
bờm xờm
•
bú dù
•
bụi bặm
•
bùi ngùi
•
bùi nhùi
•
bủn rủn
•
bụng nhụng
•
bung xung
•
bừa bãi
•
bức bách
•
bực bội
•
bươm bướm
•
bứt rứt
C
•
cà rá
•
canh cánh
•
cào cào
•
cau có
•
cáu kỉnh
•
càu nhàu
•
căm căm
•
cặm cụi
•
cằn nhằn
•
cầm cập
•
cầu cạnh
•
chà là
•
chan chứa
•
chang chang
•
chạng vạng
•
chạy chọt
•
chắc chắn
•
chăm chắm
•
chằm chằm
•
chằng chịt
•
chặt chẽ
•
chậm chạp
•
chần chừ
•
chập choạng
•
chập chờn
•
chập chững
•
chật vật
•
châu chấu
•
che chở
•
chen chúc
•
cheo leo
•
chễm chệ
•
chệnh choạng
•
chênh vênh
•
chích chòe
•
chiền chiền
•
chiều chuộng
•
chín chắn
•
chòng chành
•
chòng chọc
•
chong chóng
•
chót vót
•
chống chế
•
chồng ngồng
•
chới với
•
chơm chởm
•
chờn vờn
•
chũm chọe
•
chùn chụt
•
chuồn chuồn
•
chứa chan
•
chững chạc
•
chưng hửng
•
cỏn con
•
còng cọc
•
cót két
•
cọt kẹt
•
cộc cằn
•
cộc lốc
•
côi cút
•
cồm cộm
•
cồng kềnh
•
của cải
•
cúm núm
•
cun cút
•
cuồn cuộn
•
cuống cà kê
•
cuống cuồng
•
cứng cỏi
D
•
da dẻ
•
da diết
•
dã dượi
•
dai dẳng
•
dại dột
•
dan díu
•
dang dở
•
dành dành
•
dằng dặc
•
dắt díu
•
dầm dề
•
dần dần
•
dập dềnh
•
dập dìu
•
dậy dàng
•
dây dưa
•
dè dặt
•
dễ dãi
•
dễ dàng
•
dính dáng
•
dịu dàng
•
dìu dặt
•
dìu dịu
•
dõng dạc
•
dong dỏng
•
dồi dào
•
dồn dập
•
dông dài
•
dớ dẩn
•
dụ dỗ
•
du dương
•
dùng dằng
•
dửng dưng
Đ
•
đày đọa
•
đông đặc
•
đời đời
E
•
e dè
•
éc éc
•
ém dẹm
•
em em
•
ém nhẹm
•
en en
•
eo éo
•
èo èo
•
èo ẽo
•
eo sèo
Ê
•
êê
•
êm êm
•
ềnh ềnh
•
êu êu
G
•
gạ gẫm
•
gạch gạch
•
gai góc
•
gàn gàn
•
gan góc
•
gạn gùng
•
gánh gồng
•
gạt gẫm
•
gau gáu
•
gay gắt
•
gay go
•
gằm gằm
•
gắng gổ
•
gắng gượng
•
gặp gỡ
•
gắt gao
•
gắt gỏng
•
gầm gừ
•
gần gận
•
gần gũi
•
gần gụi
•
gân guốc
•
gấp gáp
•
gật gà gật gù
G
•
gật gà gật gưỡng
•
gật gù
•
gật gưỡng
•
gâu gâu
•
gây gấy
•
gầy gò
•
gây gổ
•
gầy guộc
•
ghê ghê
•
gì gì
•
già giặn
•
giãi giề
•
giàn giụa
•
giáo giở
•
giãy giụa
•
giặc giã
•
giằn giọc
•
giằn giỗi
•
giặt giũ
•
giặt gỵa
•
giậm giật
•
giấm giúi
•
giần giật
•
giấu giếm
•
giây giướng
•
gièm giẹp
•
giéo giắt
•
giẹo giọ
•
gìn giữ
•
giòn giã
•
gion giỏn
•
gióng giả
•
giối già
•
giối giăng
•
giôn giốt
•
giông giống
•
giở giói
•
giu giú
•
giục giã
•
giục giặc
•
giúi giụi
•
giữ giàng
•
giữ gìn
•
gò gẫm
•
gói gắm
•
gọn gàng
•
gòn gọn
•
gọn lỏn
•
gọn thon lỏn
•
góp nhóp
•
gốc gác
•
gỡ gạc
•
gởi gắm
•
gờm gờm
•
gớm guốc
•
gờn gợn
•
gục gặc
•
gùn gút
•
gừ gừ
•
gửi gắm
•
gườm gườm
•
gượng gạo
•
gường gượng
H
•
ha ha
•
há hốc
•
hài hước
•
háo hức
•
hằm hằm
•
hăm hở
•
hằn học
•
hăng hái
•
hắt hiu
•
hắt hủi
•
hâm hấp
•
hẩm hiu
•
hấp tấp
•
hất hủi
•
hẹn hò
•
héo hắt
•
heo hút
•
hể hả
•
hếch hoác
•
hí hoáy
•
hiền hòa
•
hoa hoét
•
hoang hoác
•
hoang toàng
•
hoạnh hoẹ
•
hoe hoe
•
hỏi han
•
hoi hóp
•
hom hem
•
hóm hỉnh
•
hom hỏm
•
hòm hòm
•
hon hỏn
•
hong hóng
•
hồ hải
•
hồ hởi
•
hộc hà hộc hệch
•
hốc hếch
•
hộc hệch
•
hộc tốc
•
hối hả
•
hôi hám
•
hối hận
•
hôi hổi
•
hổn ha hổn hển
•
hỗn hào
•
hồn hậu
•
hổn hển
•
hống hách
•
hồng hào
•
hổng hểnh
•
hồng hộc
•
hồng hồng
•
hốt hoảng
•
hở hang
•
hớ hênh
•
hơ hớ
•
hờ hững
•
hơi hơi
•
hời hợt
•
hợm hĩnh
•
hớn hở
•
hơn hớn
•
hờn hợt
•
hớt hải
•
hớt hơ hớt hải
•
hú hí
•
hú họa
•
hu hu
•
hục hặc
•
huếch hoác
•
huênh hoang
•
hum húp
•
húng hắng
•
hung hung
•
huống hồ
•
húp híp
•
huỵch huỵch
•
huỳnh huỵch
•
hư hèn
•
hững hờ
•
hừng hực
•
hưng hửng
I
•
im ỉm
•
im lìm
•
im lịm
•
ỉu xìu
•
ỉu xịu
K
•
kè kè
•
ké né
•
kè nhè
•
kém cạnh
•
kém cỏi
•
kèm nhèm
•
kèn cựa
•
ken két
•
kèn kẹt
•
keng keng
•
kèo cò
•
kèo kẹo
•
kẽo kẹt
•
kèo nèo
•
kề cà
•
kể lể
•
kềnh càng
•
kềnh kệnh
•
kha khá
•
khách khứa
•
khàn khàn
•
khang khác
•
khang khảng
•
khang kháng
•
khạng nạng
•
khanh khách
•
khao khát
•
khát khao
•
kháu khỉnh
•
khắc khoải
•
khắc khổ
•
khặc khừ
•
khăm khắm
•
khăn khẳn
•
khăng khăng
•
khẳng kheo
•
khăng khít
•
khẳng khiu
•
khắt khe
•
khẩn khoản
•
khấn khứa
•
khấp kha khấp khểnh
•
khập khà khập khiễng
•
khấp khểnh
•
khập khiễng
•
khấp khởi
•
khất khứa
•
khe khắt
•
khe khẽ
•
khè khè
•
kheo khéo
•
kheo khư
•
khéo léo
•
khép nép
•
khét lẹt
•
khề khà
•
khệ nệ
•
khệnh khạng
•
khì khì
•
khi khu
•
khin khít
•
khìn khịt
•
khinh khích
•
khinh khỉnh
•
khít khịt
•
khó khăn
•
khò khè
•
kho khó
•
khò khò
•
khoan khoan
•
khoảng khoát
•
khoảnh khắc
•
khoảnh khoái
•
khoăm khoăm
•
khóc lóc
•
khoe khoang
•
khỏe khoắn
•
khom khom
•
khòm khòm
•
khô khốc
•
khô không khốc
•
khôn khéo
•
khôn khôn
•
khờ khạo
•
khờ khĩnh
•
khù khờ
•
khù khụ
•
khuất khúc
•
khúc kha khúc khích
•
khúc khích
•
khúc khuỷu
•
khuếch khoác
•
khum khum
•
khúm núm
•
khủng khỉnh
•
khụt khịt
•
khuya khoắt
•
khư khư
•
khừ khừ
•
kì kèo
•
kích thích
•
kiền kiền
•
kiêng cữ
•
kiết cú
•
kiêu căng
•
kìn kìn
•
kìn kịt
•
kinh cụ
•
kinh kệ
•
kình kịch
•
kĩu cà kĩu kịt
•
kĩu kịt
•
kỳ cạch
•
kỹ càng
•
ky cóp
•
kỳ cục
•
kỳ kèo
•
kỵ sĩ
L
•
la cà
•
là là
•
la liếm
•
la liệt
•
la lối
•
là lượt
•
lai láng
•
lai lịch
•
lai nhai
•
lài nhài
•
lai rai
•
làm lành
•
làm lẽ
•
làm lễ
•
làm loạn
•
làm lông
•
làm lơ
•
lam lũ
•
làm lụng
•
lam nham
•
làm nhàm
•
làn làn
•
lan man
•
lang bang
•
lang lảng
•
lang lổ
•
làng nhàng
•
lang thang
•
lành canh
•
lanh chanh
•
lanh lảnh
•
lành lạnh
•
lành lặn
•
lanh lẹ
•
lanh lẹn
•
lanh lợi
•
lành mạnh
•
lanh tranh
•
lành tranh
•
lao nhao
•
lào xào
•
láp nháp
•
làu bàu
•
lau láu
•
làu làu
•
lau nhau
•
lay láy
•
lay lắt
•
lay nhay
•
lẻ
•
le lói
•
lẻ loi
•
le te
•
lem lém
•
lem luốc
•
lem nhem
•
len lén
•
len lét
•
len lỏi
•
leng beng
•
leo kheo
•
leo lẻo
•
leo lét
•
leo nheo
•
leo teo
•
leo trèo
•
li bì
•
li la li lô
•
li ti
•
lia lịa
•
liếm láp
•
liến láu
•
liền liền
•
liên miên
•
liểng xiểng
•
liếp nhiếp
•
liều liệu
•
liều lĩnh
•
lim dim
•
linh tinh
•
lo lắng
•
loạc choạc
•
loai nhoai
•
loảng choảng
•
loáng choáng
•
loạng choạng
•
loang loãng
•
loang loáng
•
loang lổ
•
loáng thoáng
•
loang toàng
•
loàng xoàng
•
loảng xoảng
•
loạt xoạt
•
loay hoay
•
loăn xoăn
•
loằng ngoằng
•
loắt choắt
•
loe loét
•
loe toe
•
loi choi
•
loi ngoi
•
loi nhoi
•
lom khom
•
lon ton
•
lon xon
•
long lanh
•
long lỏng
•
long nhong
•
lòng thòng
•
long tong
•
lỗi liếc
•
lu bù
•
lủ khủ lù khù
•
lu loa
•
luẩn quẩn
•
luấn quấn
•
lục lộ
•
lục súc
•
lục tục
•
lụi hụi
•
lui lủi
•
lủi thủi
•
lum khum
•
lủn chủn
•
lủn củn
•
lủn mủn
•
lụn vụn
•
lung bung
•
lủng củng
•
lung lạc
L
•
lung lay
•
lủng lẳng
•
lung linh
•
lụng nhụng
•
lụng thụng
•
lung tung
•
luôm nhuôm
•
luộm thuộm
•
luồn lỏi
•
luồn lọt
•
luôn luôn
•
luống cuống
•
luông tuồng
•
lụp xụp
•
lụt lội
•
lừ khừ
•
lừ lừ
•
lừ thừ
•
lữ thứ
•
lử thử lử thừ
•
lừa lọc
•
lực lưỡng
•
lực lượng
•
lừng chừng
•
lững chững
•
lừng khừng
•
lừng lẫy
•
lửng lơ
•
lững lờ
•
lững thững
M
•
ma mãnh
•
mách mao
•
mai mái
•
mãi mãi
•
mải mê
•
mai mỉa
•
mài miệt
•
mải miết
•
man mác
•
màn màn
•
man mát
•
mang máng
•
mang mẻ
•
mảnh khảnh
•
mảnh mai
•
mành mành
•
mạnh mẽ
•
mạo muội
•
mát mặt
•
mát mẻ
•
mạt sát
•
mau mắn
•
máu mặt
•
màu mè
•
màu mẽ
•
máu me
•
máu mê
•
màu mỡ
•
mảy may
•
may mắn
•
mày mò
•
máy móc
•
mắc míu
•
mắc mớ
•
mắc mớp
•
mặn mà
•
mằn mặn
•
mắng mỏ
•
mặt mày
•
mặt mũi
•
mẫm mạp
•
mâm mê
•
mầm mống
•
mân mê
•
mân mó
•
mập mạp
•
mấp máy
•
mấp mé
•
mấp mô