Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

TOAN 8 CA SI O DE 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.99 KB, 2 trang )

ĐỀ THI GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CASIO Thời Gian : 120 Phút
Bµi 1:
1.1 TÝnh gi¸ trÞ cđa biỴu thøc:
3 2
1 3 4 6 7 9
21 : 3 . 1
3 4 5 7 8 11
5 2 8 8 11 12
3 . 4 :
6 5 13 9 12 15
A
 
     
+ − +
 
 ÷  ÷  ÷
     
 
 
=
 
     
+ + −
 ÷  ÷  ÷
 
     
 
1.2 T×m nghiƯm cđa ph¬ng tr×nh viÕt díi d¹ng ph©n sè:
4 1 2
4
1 8


2 1
1
9
3
2 4
4
2 1
4 1
1 2
7
5
1
8
x
+ = +
 
+ +
 ÷
 
+
 ÷
 ÷
 ÷
+ − +
 ÷
 ÷
 ÷
+ +
 ÷
 

+
 ÷
 
Bài 2: Cho P (x) = 3x
3
+17x – 625
a. Tính P (
22
)
b. Tính a để P(x) + a
2
chia hết cho x+3
Bài 3: Cho đa thức
P(x) = x
4
+ ax
3
+ bx
2
+cx + d . Có
P(1) = 1 ; P(2) = 13 ; P(3) = 33 ; P(4) = 61
Tính P (5) , P(6) , P(7) , P(8)
Bài 4: Tìm tất cả các số có 9 chữ số
Có chữ số tận cùng bằng 2 và luỹ thừa bậc năm của 1 số tự nhiện
Bài 5: Biết diện tích hình thang vuông ABCD là S = 9,92 cm
2
, AB = 2,25cm , ABD = 50
0
Tính : AD , DC , BC
Bài 6: Cho ∆ ABC vuông tại C . Biết Ab = 7,5cm , A = 58

0
25
/
. Từ C vẽ đường phân giác CA và đường
trung tuyến CM của ∆ ABC . Tính AC , BC , diện tích ∆ CDM .
Bài 7: Cho ∆ nhọn ABC . Biết AB = 32,25cm , AC = 35,75cm . A = 63
0
25
/
. Tính diện tích ∆ ABC , BC ,
B , C .
Bài 8: Cho dãy số :
( )
..)1,2,3,....(n ,
=
−−+
=
22
)23(23
n
n
n
U
a. Tính U
1
, U
2
,U
3
,U

4
,U
5
b. Chứng minh U
n+2
=6U
n+1
– 7U
n

c. Lập qui trình ấn phím liên tục tính U
n+2
Trên máy tính Casiô
Bài 9: Cho đa thức f(x) = x
3
+ax
2
+ bx + 12 . Biết f(0)= f(1) và f(-1)= f(-2)
Tính a , b
Bµi 10: (2 ®iĨm):
Cho tam gi¸c ABC cã c¸c ®é dµi cđa c¸c c¹nh AB = 4,71 cm, BC = 6,26 cm vµ AC = 7,62 cm.
a) H·y tÝnh ®é dµi cđa ®êng cao BH, ®êng trung tun BM vµ ®o¹n ph©n gi¸c trong BD cđa gãc B
( M vµ D thc AC).
Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
Lớp : ………………………………………………
Họ Và Tên : ………………………………………………
Kiểm Tra Đề Số 1 Điểm :
Môn : Máy Tính Bỏ Túi CASIO
LỚP 8
A


x =
b) TÝnh gÇn ®óng diƯn tÝch tam gi¸c BHD.
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CASIO LỚP 8 .
ĐỀ SỐ 1
Bµi C¸ch gi¶i §¸p sè
1
1.1 A ≈ 2.526141499
1.2
70847109 1389159
64004388 1254988
x = =
Bài 2 : a/ - 509,0344879
B/ a=
97726098,21483

Bài 3. P(5) =121 , P(6)= 261 , P(7)= 553, P(8)= 1093
Bài 4: 130.691.232 = 42
5
; 380.204.032 =52
5
, 62
5
= 916,132.832
Bài 5: AD

2,681445583 cm , CD

5,148994081 cm , BC


3,948964054 cm .
Bài 6: AC

3,928035949 (cm) , BC

6,389094896 (cm) ,
)(496641828,1
2
cmS
CDM


Bài 7:
ABC
S

= 515, 5270372 (cm
2)
, BC= 35,86430416 (cm) , B = 63
0
3’14,51’’ ,
C = 53
0
31’45,49’’.
Bài 8 :
a/ U
1
=1 , U
2
= 6, U

3
= 29, U
4
=132 , U
5
=589
b/ Giả sử U
n+2
= aU
n+1
+bU
n
thay n = 0;1 ta được
n = 0 => U
2
= aU
1
+ bU
0
 6 = a.1+b.0  a = 6
n = 1 => U
3
= aU
2
+ bU
1
 29n= 6.6 +b.1  b = -7
Vậy U
n+2
= 6U

n+1
– 7U
n

C/ Bấm trên máy CasiÔ f(x)-500MS hoặc CasiÔ f(x) – 570MS
Dùng con trỏ để lặp lại dãy phím và tính U
n

Và cứ tiếp tục ………………………………………………………………………………………….
Bài 9 :
a =
2
3
b =
2
5

Bài
10
BH ≈ 3.863279635; AD ≈ 3,271668186
cosA ≈ 0,572034984; BD ≈ 3,906187546
2
1,115296783
BHD
S cm=
;
4,021162767BM ≈
6 Shift
Sto A
x 6 - 7

x 1
Shift
Sto
B

x 6
StoA
- 7
Al
PHA
Shif
t
A
Ta được : U
4
, U
6
…. )
x 6
Sto
B- 7
Al
Shif
B
Ta được : U
5
, U
7
…. )

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×