HIỆU QUẢ CHĂM SÓC SUY HÔ HẤP SƠ SINH
TRONG 24 GIỜ ĐẦU TẠI ĐƠN NGUYÊN SƠ
SINH PHÒNG CẤP CỨU KHOA NHI –
BVĐKLA
CNĐD: HỒ THỊ TUYẾT HẰNG
Khoa Nhi -- BVĐKLA
ĐẶT VẤN ĐỀ
SHHSS gây tử vong hàng đầu.
130 triệu trẻ ra đời, 4 triệu trẻ SS tử vong.
Tại Việt Nam, gây tử vong cao nhất là SHHSS.
Trong 81,3% trẻ được chuyển đến từ các tỉnh phía Nam, SHHSS chiếm
91,2%.
ĐẶT VẤN ĐỀ (TT)
Để tìm hiểu về hiệu quả sau sự theo dõi liên tục, CS toàn diện của điều dưỡng.
Chúng tôi tiến hành xác định hiệu quả CS trẻ SHHSS trong 24 giờ đầu tại phòng
đơn nguyên SS cấp cứu khoa Nhi – BVĐKLA.
Nhằm phát huy các mặt tích cực trong CS, các mặt hạn chế cần có giải pháp để
nâng cao.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
MỤC TIÊU TỔNG QUÁT
Xác định đặc điểm SHH và hiệu quả sau CS trẻ SHHSS 24 giờ đầu tại đơn
nguyên SS cấp cứu khoa Nhi – BVĐKLA từ ngày 01 - 06 - 2013 đến 31 - 10 - 2013.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
MỤC TIÊU CỤ THỂ
Xác định đặc điểm SHHSS trong 24 giờ đầu.
Xác định hiệu quả sau CS trẻ SHHSS trong 24 giờ đầu.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Thiết kế nghiên cứu
Mô tả cắt ngang- phân tích.
Lấy mẫu thuận tiện
Thời gian nghiên cứu (ngày 01 – 06 - 2013 đến 31 – 10 – 2013).
Thu thập các dữ liệu (tiền cứu).
Xữ lý thống kê bằng phần mềm SPSS
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
ĐẶC ĐIỂM GIỚI TÍNH
Tần số
Phần trăm
Nam
25
59.5
Nữ
17
40.5
Tổng
42
100.0
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
ĐẶC ĐIỂM TUỔI THAI
Tuổi thai
Giá trị tối
Giá trị tối
N
tiểu
đa
42
28
40
Giá trị trung bình
Độ lệch
34.29
4.038
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
ĐẶC ĐIỂM CÁCH SANH
Tần số
Phần trăm
Sanh thường
29
69.0
Sanh mổ
13
31.0
Tổng
42
100.0
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
ĐẶC ĐIỂM CÂN NẶNG
N
Cân nặng
42
Giá trị tối thiểu Giá trị tối đa Giá trị trung bình
650
4100
2321.43
Độ lệch
811.363
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
ĐẶC ĐIỂM APGAR
Tần số
Phần trăm
Xác định
33
78.6
Không xác định
9
21.4
Tổng
42
100.0
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
APGAR 1 PHÚT
N
Giá trị tối thiểu Giá trị tối đa Giá trị trung bình
Apgar 1
phút
33
3
8
6.39
Độ lệch
1.144
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
ĐẶC ĐIỂM BỆNH LÝ SHHSS
Tần số
Phần trăm
1. Non tháng
25
59.5
2. Bệnh màng trong
1
2.4
3. Viêm phổi hít
5
11.9
4. Khác
11
26.2
Tổng
42
100.0
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
BIỂU ĐỒ PHÂN BỐ HỔ TRỢ HÔ HẤP
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
ĐẶC ĐIỂM THỞ OXY
Tần số
Phần trăm
Thở oxy
9
21.4
Tổng
42
100.0
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
THỜI GIAN ĐƯỢC THỞ OXY SAU SANH
N
Thời gian thở
Oxy
9
Giá trị tối thiểu Giá trị tối đa Giá trị trung bình
30
460
96.67
Độ lệch
139.284
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
MỐI LIÊN HỆ GIỮA THỞ OXY VÀ SpO2
Giá trị trung bình
N
Độ lệch
Sp02 0 giờ
93.22
9
5.608
Sp02 6 giờ
97.00
9
2.500
Sp02 0 giờ
93.22
9
5.608
Sp02 12 giờ
97.67
9
1.000
Sp02 0 giờ
93.22
9
5.608
Sp02 24 giờ
97.89
9
0.928
P
0.073
0.042
0.040
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
MỐI LIÊN HỆ GIỮA THỞ OXY VÀ THAY ĐỔI ĐIỂM SILVERMAN
Giá trị trung bình
N
Độ lệch
Điểm silverman 0 giờ
3.67
9
.866
Điểm silverman 6 giờ
1.78
9
.833
Điểmsilverman 0 giờ
3.67
9
.866
Điểm silverman 12 giờ
0.67
9
.707
Điểm silverman 0 giờ
3.67
9
.866
Điểm silverman 24 giờ
0.33
9
.500
P
0.000
0.000
0.000
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
ĐẶC ĐIỂM THỞ NCPAP
Tần số
Phần trăm
Thở NCPAP
29
69.04
Tổng
42
100.0
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
THỜI GIAN ĐƯỢC THỞ NCPAP SAU SANH
Thời gian Thở
Ncap
N
Giá trị tối
thiểu
29
15
Độ lệch
Giá trị tối đa Giá trị trung bình
1530
224.48
328.765
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
MỐI LIÊN HỆ GIỮA THỞ NCPAP VÀ Sp02
N
Độ lệch
P
Giá trị trung bình
Sp02 0 giờ
91.59
29
8.339
Sp02 6 giờ
97.17
29
1.284
Sp02 0 giờ
91.59
29
8.339
Sp02 12 giờ
97.66
29
1.233
0.000
Sp02 0 giờ
91.59
29
8.339
Sp02 24 giờ
98.38
29
1.293
0.000
0.001
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
MỐI LIÊN HỆ GIỮA THỞ NCPAP VÀ ĐIỂM SILVERMAN
N
Độ lệch
P
Giá trị trung bình
Điểm silverman 0 giờ
4.86
29
1.432
Điểm silverman 6 giờ
2.93
29
1.223
0.000
Điểm silverman 0 giờ
4.86
29
1.432
Điểm silverman 12 giờ
1.93
29
1.334
0.000
Điểm silverman 0 giờ
4.86
29
1.432
Điểm silverman 24 giờ
1.62
29
1.449
0.000
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
ĐẶC ĐIỂM THỞ MÁY
Tần số
Phần trăm
Thở máy
4
9.52
Tổng
42
100.0
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
THỜI GIAN ĐƯỢC THỞ MÁY SAU SANH
N
Thời gian thở máy
4
Độ lệch
Giá trị tối thiểu Giá trị tối đa Giá trị trung bình
10
920
255.00
443.809
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
MỐI LIÊN HỆ GIỮA THỞ MÁY VÀ SpO2
Giá trị trung bình
N
Độ lệch
P
Sp02 0 giờ
81.50
4
5.802
Sp02 6 giờ
92.50
4
5.508
0.103
Sp02 0 giờ
81.50
4
5.802
Sp02 12 giờ
91.75
4
9.535
0.222
Sp02 0 giờ
81.50
4
5.802
Sp02 24 giờ
86.50
4
15.264
0.620