Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

phỏng vấn_ bảng test tính cách và IQ người phỏng vấn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (50.2 KB, 3 trang )

BẢNG CÂU HỎI ĐỊNH VỊ CẤU TRÚC TÍNH CÁCH 5 YẾU TỐ
Hướng dẫn:
Trong mỗi thang điểm 5 sau đây của từng câu, hãy khoanh tròn điểm số mô tả biểu hiện thường hay được thể
hiện nhiều hơn về bạn. Nếu hai ý nghĩa đều mô tả đúng ngang bằng nhau, hãy khoang điểm số ở giữa (điểm 3).
Hãy trung thực với chính bạn.
1.
2
3
4
5

Nóng nảy
Thích sống với người khác
Một người hay mơ mộng
Lịch sự
Gọn gàng

5
5
5
5
5

4
4
4
4
4

3
3


3
3
3

2
2
2
2
2

1
1
1
1
1

Bình tĩnh
Thích sống một mình
Nghiêm túc và dứt khoát
Thô lỗ
Bừa bộn

6
7
8
9
10

Đắn đo
Lạc quan

Lý thuyết
Phóng khoáng
Quyết đoán

5
5
5
5
5

4
4
4
4
4

3
3
3
3
3

2
2
2
2
2

1
1

1
1
1

Tự tin
Bi quan
Thực tế
Luôn nghĩ đến bản thân
Không quyết đoán

11
12
13
14
15

Hay nản lòng
Phô trương
Có phân tích
Nồng nhiệt
Luôn tập trung

5
5
5
5
5

4
4

4
4
4

3
3
3
3
3

2
2
2
2
2

1
1
1
1
1

Vui vẻ
Kín đáo
Thừa hành
Lạnh lùng
Dễ phân tâm

16
17

18
19
20

Dễ lúng túng
Hướng ngoại
Tìm cái mới
Làm việc tốt trong đội
Ưa thích sự trật tư

5
5
5
5
5

4
4
4
4
4

3
3
3
3
3

2
2

2
2
2

1
1
1
1
1

Kiên định
Trầm tĩnh
Theo thói quen
Làm việc cá nhân
Thích nghi với sự lộn xộn

21
22

Dễ rối trí
Thích nói chuyện
Thoải mái với sự không rõ
ràng
Tin tưởng
Đúng giờ

5
5

4

4

3
3

2
2

1
1

5

4

3

2

1

5
5

4
4

3
3


2
2

1
1

Điềm tĩnh
Trầm tư
Thích những điều rõ ràng, ngắn
gọn
Đa nghi
Chần chừ, trễ nãi

23
24
25

Tính điểm:
 Cộng các điểm của các câu: (1, 6, 11, 16 & 21); (2, 7, 12, 17 & 22); (3, 8, 13, 18 & 23); (4, 9, 14, 19 & 24);
(5, 10, 15, 20 & 25)
 Lấy điểm tổng cộng theo đúng thứ tự trên và khoanh tròn vào số điểm tương ứng của cột Thích nghi, Hoà
đồng, Cởi mở, Dễ chịu, Tận tâm trên bảng ghi điểm ở trang sau.
 Chiếu theo hàng ngang, tìm số điểm chuẩn tương ứng ở cột điểm chuẩn trên bảng ghi điểm và ghi vào hàng
điểm chuẩn ở cuối bảng ghi điểm.

Trang 1/3


Bảng ghi điểm
Điểm chuẩn


Thích nghi

80
79
78
77
76
75
74
73
72
71
70
69
68
67
66
65
64
63
62
61
60
59
58
57
56
55
54

53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24

23
22
21
20

Điểm chuẩn:

Hoà đồng

Cởi mở

Dễ chịu

Tận tâm

25
22
24
21

23
25
25

20

24

22
25

24

23

21

24

19
22

23

23

20
22
18

21

19

22
21

20
18

21


20

20
19

19

19
17
16

18
16
17

18

15
16
14

15

18

14

17


17

15

16

14

15
13

13

16

14

15

13

14

12

13

11

13

12
12

12

11

11

10

11
10
9
10

9

10
12
8

8

9

9

11
7


7

8
10

6

7

8

6
9

6

5
7

5
8

TN=

HĐ=

CM=

DC=


Điểm chuẩn
80
79
78
77
76
75
74
73
72
71
70
69
68
67
66
65
64
63
62
61
60
59
58
57
56
55
54
53

52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23

22
21
20

TT=

Trang 2/3


BẢNG GIẢI ĐÁP CẤU TRÚC TÍNH CÁCH 5 YẾU TỐ
Tên: ___________________________________

Ngày: ____________

Điểm (chuyển từ hàng điểm chuẩn ở bảng ghi điểm sang)
Thích nghi - Adjustment:
Hoà đồng – Sociability:
Cởi mở – Openness:
Dễ chịu – Agreeableness:
Tân tâm – Conscientiousness:

_______
_______
_______
_______
_______

Strong Adjustment
An toàn, điềm tĩnh, lý trí,
không phản ứng vội vàng,

không cảm thấy có lỗi

Thích ứng
tốt

Low Sociability
Kín đáo, độc lập, làm việc
một mình, dè dặt, khó nhận
biết

Hướng nội

Low Openess
Thưc tế, bảo thủ, kiến thức
sâu, có năng lực, thành thạo
chuyên môn

Bảo thủ

Low Agreeableness
Đa nghi, hay đặt câu hỏi,
cứng rắn, công kích, quan
tâm đến bản thân

Khó chịu

Low Conscientiousness
Tự phát, không quan tâm đến
hạn định, có thể thích nghi,
hay thay đổi/ không kiên

định, bốc đồng

Dể bỏ cuộc

35

35

35

35

35

Nhiệt tình
hăng hái
45

Nóng nảy
55

Trung lập
45

Hướng ngoại

Ôn hoà

High Sociability
Quyết đoán, hoà đồng, nồng

65 nhiệt, lạc quan, hay nói

Khám phá

High Openess
Quan tâm rộng, ham tìm hiểu,
rộng rãi, không thực tế, thích cái
65 mới

Dễ thông
cảm

High Agreeableness
Tin tưởng, khiêm tốn, có long vị
tha, người làm việc theo đội,
không thích mâu thuẫn, thẳng
65
thắn

55
Thương
lượng

45

55

Cân nhắc
45


65

55

45

Weak Adjustment:
Dễ kích động, lo lắng, phản ứng
lại, căng thẳng cao, cảnh giác

Kiên định
55

65

High Conscientiousness Đáng
tin cậy, ngăn nắp, có kỷ luật, thận
trọng, cứng cỏi

Trang 3/3



×