CHƯƠNG IV
BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
Câu 1. Cho ab + bc + ca = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = a² + b² + c²
A. 1/3
B. 1/2
C. 1
D. 3/2
Câu 2. Cho hai số thực a, b thỏa mãn a² + b² = 2. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P = ab + a + b.
A. 4
B. 3
C. 3/2
D. 2
Câu 3. Cho ba số thực a, b, c thỏa mãn a² + 4b² + 4c² = 1. Tìm giá trị lớn nhất của P = ab – ac + 2bc.
A. 1/4
B. 1/2
C. 1/3
D. 1
Câu 4. Cho ba số thực a, b, c thỏa mãn abc = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = a²(1 + b²) + b²(1 + c²) + c²(1 +
a²).
A. 2
B. 4
C. 3
D. 6
Câu 5. Cho năm số thực a, b, c, d, e thỏa mãn ab + ac + ad + ae = 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = a² + b² + c²
+ d² + e².
A. 2
B. 4
C. 1
D. 8
Câu 6. Cho ba số thực không âm a, b, c thỏa a³ + b³ + c³ = 10. Tìm giá trị lớn nhất của P = a(b + c + 1)
A. 3
B. 6
C. 8
D. 9
Câu 7. Cho hai số thực không âm a, b thỏa mãn a + b ≤ ab. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = a³ + b³
A. 1/4
B. 4
C. 1/2
D. 2
Câu 8. Cho hai số thực a, b thỏa mãn a4 + b4 = 1. Tìm giá trị lớn nhất của P = ab(a² + b²)
A. 1/2
B. 1/4
C. 1
D. 2
Câu 9. Cho ba số thực dương a, b, c thỏa mãn a4 + b4 + c4 = 9. Tìm giá trị lớn nhất của P = ab(2c + 3)
A. 9
B. 10
C. 7
D. 8
Câu 10. Cho hai số thực a, b ≠ 0 thỏa mãn a² + b² = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = a6/b² + b6/a².
A. 2
B. 1/4
C. 1/2
D. 1/8
1
1
+
Câu 11. Cho hai số thực a, b dương thỏa mãn 2ab ≥ a + b. Tìm giá trị nhỏ nhất của P =
2
1 + a 1 + b2
A. 1
B. 1/2
C. 2
D. 1/4
Câu 12. Cho hai số thực a, b thỏa a² + b² ≥ 1 và ab > 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = (a5 + b5)(a + b)
A. 1
B. 1/2
C. 1/4
D. 1/8
Câu 13. Cho hai số thực a, b dương thỏa a4 + b4 ≤ a² + b². Tìm giá trị lớn nhất của P = ab(a + b + 1)
A. 6
B. 5
C. 4
D. 3
Câu 14. Cho ba số thực dương a, b, c thỏa mãn abc ≥ 1. Tìm giá trị lớn nhất của
1
1
1
+ 3 3
+ 3 3
P= 3
3
a + b +1 b + c +1 c + a +1
A. 1/3
B. 1/6
C. 1
D. 1/9
4(a 3 + b3 ) + 3 4(b3 + c3 ) + 3 4(c3 + a 3 )
a+b+c
A. 1/3
B. 1/6
C. 1
D. 1/9
4
4
Câu 16. Cho hai số thực dương a, b. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = a 2 + 2 + b 2 + 2
b
a
A. 4
B. 2 2
C. 4 2
D. 3 2
Câu 17. Cho ba số thực dương x, y, z thỏa mãn x + y + z = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của
P = 7 + x 2 + 7 + y2 + 7 + z 2
A. 9
B. 7
C. 14
D. 8
Câu 18. Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn abc = 8. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = (1 + a)(1 + b)(1 + c)
A. 16
B. 18
C. 27
D. 36
a
b
c
+
+
Câu 19. Cho các số thực dương a, b, c. Tìm giá trị nhỏ nhất của P =
b+c c+a a +b
A. 1/3
B. 3/2
C. 2/3
D. 1
Câu 20. Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn ab + bc + ca = 2abc. Tìm giá trị lớn nhất của
1
1
1
+
+
P=
a+b b+c c+a
Câu 15. Cho các số thực dương a, b, c. Tìm giá trị nhỏ nhất của P =
3
A. 1/2
B. 1/4
C. 2
D. 4
Câu 21. Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn 1/a + 1/b + 1/c = 4. Tìm giá trị lớn nhất của
1
1
1
+
+
P=
2a + b + c a + 2b + c a + b + 2c
A. 2
B. 1/2
C. 4
D. 1
Câu 22. Cho các số thực x, y, z > 0 thỏa mãn x + 2y + 3z = 12. Tìm giá trị lớn nhất của
2xy
8yz
4xz
+
+
P=
x + 2y 2y + 4z 4z + x
x
y
z
+
+
Câu 23. Cho các số thực x, y, z > 0 thỏa x + y + z = 1. Tìm giá trị lớn nhất của P =
x +1 y +1 z +1
A. 3/2
B. 1/2
C. 3/4
D. 9/4
Câu 24. Cho các số thực a, b, c > 0 và a + b + c ≤ 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của
1
1
1
+ 2
+ 2
P= 2
a + 2bc b + 2ac c + 2ab
A. 12
B. 9
C. 6
D. 3
Câu 25. Cho các số thực a, b, c > 0 thỏa a + b + c = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của
1
1 1 1
+ + +
P= 2
2
2
a + b + c ab bc ca
A. 30
B. 36
C. 18
D. 24
x
2
Câu 26. Tìm giá trị nhỏ nhất của y = +
; với x > 1
2 x −1
A. 2
B. 5/2
C. 3/2
D. 1
x
4
+ ; với 0 < x < 1
Câu 27. Tìm giá trị nhỏ nhất của y =
1− x x
A. 4
B. 8
C. 6
D. 16
3
2
2x − 2x + 1
Câu 28. Tìm giá trị nhỏ nhất của y =
; với x > 0
x2
A. 1
B. 1/2
C. 3/2
D. 1/4
|x|
Câu 29. Tìm giá trị lớn nhất của y = 2
x + 3x + 9
A. 1/9
B. 1/6
C. 1/2
D. 1/3
2
x
Câu 30. Tìm giá trị lớn nhất của y = 2
(x + 1)3
A. max (y) = 1/9
B. max (y) = 1/8
C. max (y) = 4/27
D. max (y) = 1/27
Câu 31. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = 3a² + 5b², với 2a – 3b = 7.
A. 735/47
B. 17
C. 563/36
D. 755/36
Câu 32. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = a² + b², với a + 2b = 2
A. 1
B. 1/2
C. 2/3
D. 4/5
Câu 33. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = (x – 2y + 1)² + (2x – 4y + 5)²
A. 3/2
B. 1
C. 5/4
C. 9/5
4 1
Câu 34. Cho các số thực x, y > 0 thỏa mãn x + y = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của A = +
x 4y
A. min A = 17/4
B. min A = 25/4
C. min A = 9/4D. min A = 13/4
Câu 35. Cho các số thực x, y > 0 thỏa mãn 1/x + 2/y = 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của B = x + y
2 2
2 2
A. 2
B. 1 –
C. 1 +
D. 1
3
3
Câu 36. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của A = 7 − x + 2 + x , với –2 ≤ x ≤ 7
A. 6 và 3
B. 3 2 và 3
C. 3 + 2 và 3
D. 1 + 2 2 và 3
Câu 37. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của B = 6 x − 1 + 8 5 − x , với 1 ≤ x ≤ 5
A. 16 và 12
B. 18 và 10
C. 20 và 10
D. 20 và 12
Câu 38. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của C = y – 2x + 5, với 36x² + 16y² = 9
A. 25/4 và 17/4
B. 27/4 và 17/4
C. 25/4 và 15/4
D. 27/4 và 15/4
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình 9(x – 1/5) < 7 – 2x là
A. (–∞; 4/5]
B. (–∞; 4/5)
C. (4/5; +∞)
D. [4/5; +∞)
2x + 14
7
> x + là
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình
5
4
A. (–∞; 7/4)
B. (–∞; 4/5)
C. (4/5; +∞)
D. (7/4; +∞)
Câu 41. Tìm m để bất phương trình m²x + 1 ≥ m + (3m – 2)x vô nghiệm.
A. m = 1
B. m = 2
C. m = 3 V m = 1
D. m = 1 V m = 2
Câu 42. Tìm m để bất phương trình m²(x – 1) > mx vô nghiệm
A. m = 0 V m = 1
B. m = ±1
C. 0 < m < 1
D. |m| > 1
5x
−
2
>
2x
−5
Câu 43. Tập hợp tất cả nghiệm nguyên của hệ bất phương trình
là
4x − 8 < 3x − 4
A. S = {0; 1; 2; 3}
B. S = {–1; 0; 1; 2; 3; 4}
C. S = {–1; 0; 1; 2; 3; 4}
D. S = {–4; –3; –2; –1; 0}
4x ≥ 5
Câu 44. Tìm giá trị của m để hệ bất phương trình
có nghiệm
2x − 3m + 2 < 0
A. m > 3/2
B. m < 3/2
C. m ≥ 3/2
D. m ≤ 3/2
x −1 > 0
Cây 45. Tìm giá trị của m để hệ bất phương trình
có nghiệm
mx > 3
A. 3 > m > 0
B. m < 3
C. m > 0
D. m > 3
2
(1 − m)x ≤ 1 − m
Câu 46. Tìm giá trị của m để hệ bất phương trình
có nghiệm
3x + 2 > 2x − 1
A. –4 < m < 1
B. m > –4
C. –4 ≤ m ≤ 1
D. m ≥ –4
mx − 1 > 0
Câu 47. Tìm giá trị của m để hệ bất phương trình
vô nghiệm
(m + 2)x > m
A. m = 0 V m = –2
B. –1 ≤ m < 0 V m = –2
C. –2 < m ≤ 0
D. –1 ≤ m ≤ 0
Câu 48. Giải bất phương trình (2x – 7)(5 – x) ≥ 0
A. 7/2 ≤ x < 5
B. x ≤ 7/2 V x ≥ 5
C. x = 7/2 V x = 5
D. x ≠ 7/2 và x ≠ 5
Câu 49. Giải bất phương trình x³ + 8x² + 17x + 10 < 0.
A. x < –5 V –2 < x < –1
B. –5 < x < –1 V x > 2
C. x < –2 V –1 < x < 2
D. –5 < x < –2 V x > –1
x −3 x + 4
>
Câu 50. Xác định tập nghiệm của bất phương trình
x +1 x + 2
A. (–∞; –2) U (–5/3; –1)
B. (–2; –5/3) U (–1; +∞)
C. (–∞; –1) U (5/3; +∞)
D. (–2; –1) U (5/3; +∞)
2x − 5
Câu 51. Xác định tập nghiệm của bất phương trình
+x≥0
2−x
A. (–∞; 1] U (2; 5] B. (2; +∞)
C. [1; 2) U [5; +∞) D. (–∞; 2)
2x + 3
Câu 52. Xác định tập nghiệm của bất phương trình
≤x+1
x −1
A. (–∞; 1) U [3; +∞) B. (–∞; –1] U (1; 3] C. [–1; 1) U [3; +∞) D. [–3; 1) U (1; +∞)
2x 2 + x
Câu 53. Xác định tập nghiệm của bất phương trình
≥1–x
1 − 2x
A. (1/2; 1]
B. (–∞; 1/4]
C. (1/2; +∞)
D. [1/4; 1/2)
Câu 54. Xác định tập nghiệm của bất phương trình |x – 2| > x + 1
A. (–∞; –1]
B. (–∞; 1/2)
C. (1/2; +∞)
D. (–1; 1/2)
Câu 55. Xác định tập nghiệm của bất phương trình |2x – 5| ≤ x + 1
A. [4/3; 6]
B. (–1; 6]
C. [4/3; +∞)
D. [6; +∞)
2x + m − 1
> 0 có nghiệm
x +1
A. m = 3
B. với mọi m
C. m ≠ 3
D. m < 3
2
2
(3x − x)(4 − x )
Câu 57. Xác định tập nghiệm của bất phương trình
≤0
4x 2 + x − 3
A. (–∞; –2] U [0; 1/3] U [3/4; 1]
B. (–∞; –1] U [0; 1/3] U [3/4; 2]
C. (–∞; –2] U [0; 1/3] U [3/4; 2]
D. [–2; 0] U [1/3; 3/4] U [2; +∞)
− x 2 − 2x + 3
Câu 58. Xác định tập nghiệm của bất phương trình 2
>0
x + 3x + 2
A. (–3; –2) U (1; +∞) B. (–∞; –3) U (–2; 1) C. (–∞; –2) U (1; 3) D. (–2; 1) U (3; +∞)
4x 2 + 3x − 1
Câu 59. Xác định tập nghiệm của bất phương trình 2
>0
x + 4x + 5
A. (–∞; 1/4)
B. (–1; +∞)
C. (–5; –1)
D. (–1; 1/4)
2
x + 6x + 5 > 0
Câu 60. Xác định tập nghiệm của hệ bất phương trình 2
x + x − 6 < 0
A. (–5; –1)
B. (–1; 2)
C. (–∞; –5)
D. (–1; +∞)
2
2x + x − 6 > 0
Câu 61. Giải hệ bất phương trình 2
3x + 3 ≥ 10x
A. x > 3 V x ≤ –2
B. x ≥ 2 V x ≤ –3
C. x ≥ 3 V x < –2
D. x > 3/2 V x ≤ 1/3
2
4x − 3 < x
Câu 62. Giải hệ bất phương trình 2
x − 2x − 3 ≥ 0
A. x ≤ –1 V x ≥ 3
B. x ≤ 1 V x > 3
C. x ≤ –1 V x > 3
D. x < 1 V x > 3
Câu 63. Tìm m để bất phương trình 3x² + 2(m + 1)x + m + 7 > 0 nghiệm đúng với mọi x
A. m < 5
B. m > –4
C. m < –4 V m > 5 D. –4 < m < 5
Câu 64. Tìm m để bất phương trình x² + (m + 1)x + 2m + 7 > 0 nghiệm đúng với mọi x
A. –3 < m < 6
B. 3 < m < 9
C. –3 < m < 9
D. 3 < m < 6
Câu 65. Tìm m để bất phương trình mx² + 9(m – 1)x + m – 1 < 0 nghiệm đúng với mọi x
A. m < 9/4
B. m < 1
C. m < 0
D. m > 9/4
Câu 66. Tìm m để bất phương trình (m – 1)x² – 2(m + 1)x + 3(m – 2) > 0 có tập nghiệm là R
A. m < 1/2 V m > 5 B. 1 < m < 5
C. m > 5
D. m > 1/2
Câu 67. Tìm m để bất phương trình (m – 3)x² + (m + 2)x – 4 > 0 vô nghiệm
A. m ≤ 3
B. –22 ≤ m < 3
C. –22 ≤ m ≤ 2
D. 2 ≤ m < 3
Câu 68. Tìm m để bất phương trình (m² + 2m – 3)x² + 2(m – 1)x + 1 < 0 vô nghiệm
A. m ≥ 1
B. –3 ≤ m < 1
C. m > 1
D. –3 ≤ m ≤ 1
Câu 69. Tìm m để bất phương trình mx² + 2(m + 1)x + 3m + 1 ≥ 0 vô nghiệm
A. m < –1/2 V m > 1 B. m < 0
C. m < –1/2
D. –1/2 < m < 0
Câu 70. Tìm m để bất phương trình (1 – m)x² – 2(m – 3)x – m + 1 > 0 vô nghiệm
A. m < 1
B. m < 2
C. m < –2
D. không tồn tại m
Câu 71. Tập nghiệm của bất phương trình 2x² ≤ |5x – 3| là S = [a; b] U [c; d] với a, b, c, d là số thực hữu
hạn. Tính a + b + c + d.
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
Câu 72. Tập nghiệm của bất phương trình x – 4 – |x² + 3x – 4| > 0 là
A. Ø
B. (–2; 0)
C. (4; +∞)
D. (0; +∞)
Câu 73. Tập nghiệm của bất phương trình |x – 3| – |x + 1| < 2 là
A. (0; 3)
B. (–1; 3)
B. (–∞; –1)
C. (–∞; 3)
Câu 74. Tập nghiệm của bất phương trình |x² + 4x + 3| > |x² – 4x – 5| là
A. (–∞; 1)
B. (–∞; –1)
C. (–1; 1)
D. (1; +∞)
Câu 75. Tập nghiệm của bất phương trình |x² – 3x + 2| + x² – 2x > 0 là S = (–∞; a) U (b; +∞) với a, b là hai
số thực. Giá trị của ab là
A. –1
B. 1
C. 0
D. 2
Câu 56. Tìm giá trị của m để bất phương trình
| x −2|
≥ 3.
x − 5x + 6
A. 2 < x ≤ 10/3
B. 3 < x ≤ 10/3
C. x < 2
D. x < 8/3
Câu 77. Giải bất phương trình |x² – 4x| ≤ x² + x + 2
A. x ≤ 1/2
B. x ≥ 1/2
C. x ≤ –2/5
D. x ≥ –2/5
3
3
3
Câu 78. Số nghiệm của phương trình x + 5 + x + 6 = 2x + 11 là
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
2
2
Câu 79. Tìm tập nghiệm của phương trình 3x + 5x + 8 − 3x + 5x + 1 = 1.
A. {1; 2/3}
B. {–1; 2/3}
C. {2/3; –2}
D. {1; –8/3}
3
3
Câu 80. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình x − x − 9 = 3 là
A. 9
B. 3
C. 6
D. 0
Câu 81. Gọi n và T lần lượt là số nghiệm và tổng các nghiệm của phương trình 3 9 + 9x + x 2 + 3 19 − 9x − x 2
= 4. Giá trị n và T là
A. n = 2 và T = 0
B. n = 4 và T = 18
C. n = 2 và T = 9
D. n = 4 và T = 0
Câu 82. Nghiệm nhỏ nhất của phương trình 3 24 + 3 x − 3 5 + 3 x = 1 là
A. 27
B. –4096
C. –27000
D. –32768
4
4
Câu 83. Nghiệm lớn nhất của phương trình 47 − 2x + 35 + 2x = 4 là
A. x = –17
B. x = 128
C. x = 23
D. x = 648
2
Câu 84. Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình x + x − 12 < 8 – x là
A. x = 6
B. x = 5
C. x = 4
D. x = 3
2
Câu 85. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của phương trình − x − 4x + 21 ≤ x + 3 là
A. x = –7
B. x = –1
C. x = –2
D. x = 1
Câu 86. Nghiệm nguyên dương nhỏ nhất của bất phương trình x 2 − 3x − 10 > x – 2 là
A. x = 1
B. x = 15
C. x = 10
D. x = 5
Câu 87. Giải bất phương trình x + 3 − 7 − x − 2x − 8 > 0
A. x < 5 V x > 6
B. 4 < x < 5 V 6 < x < 7
C. 4 < x < 7
D. 5 < x < 6
Câu 88. Giải bất phương trình 2 − x − 7 − x + −3 − 2x ≥ 0
A. –2 ≤ x ≤ –3/2
B. –11 ≤ x ≤ –3/2
C. –11 ≤ x ≤ –2
D. x ≤ –11
Câu 89. Tích các nghiệm nguyên của bất phương trình (x − 3)(8 − x) + x² – 11x + 26 ≥ 0 là
A. P = 672
B. P = 24
C. P = 3360
D. P = 140
Câu 90. Tính số nghiệm nguyên thuộc (0; 2018) của bất phương trình (x + 5)(x – 2) + 3 x(x + 3) > 0
A. 2019
B. 2018
C. 2017
D. 2016
2
Câu 91. Số nghiệm nguyên của bất phương trình (x + 1)(x + 4) – 5 x + 5x + 28 < 0 là
A. 13
B. 12
C. 11
D. 14
Câu 92. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3x 2 + 5x + 6 − 3x 2 + 5x + 2 ≥ 1 là
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
2
x − 4x
Câu 93. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
≤ 2.
3− x
A. (–∞; 0]
B. [4; +∞)
C. R \ (0; 4)
D. (–3; 0) U (4; 12)
2
2
−x + x + 6
−x + x + 6
Câu 94. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
≥
2x + 5
x+4
A. [–2; 1]
B. [–1; 3]
C. [1; 3]
D. [–2; –1]
Câu 95. Giải bất phương trình x + 2 ≤ 3 x 2 + 8
A. x ≤ 0
B. x ≤ –1
C. x ≤ –2
D. x ≤ –3
3
Câu 96. Giải bất phương trình x + 1 > x − 3
A. 3 ≤ x < 7
B. x > 7
C. 3 ≤ x < 28
D. 7 < x < 28
Câu 76. Giải bất phương trình
2
Câu 97. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình |x² – 4x – 5| < 4x – 17 là
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
Câu 98. Số nghiệm nguyên của bất phương trình |x – 1| + |x + 2| < 3 là
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2
Câu 99. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2|3 – x| + 3|x – 1| ≤ x + 3
A. (–∞; 1]
B. [3; +∞)
C. [–3; 2]
D. [1; 3]
Câu 100. Giải bất phương trình |x² – 5x + 4| ≤ |x² – 4|
A. x ≥ 8/5
B. x ≤ 0 V 8/5 ≤ x < 5/2
C. 0 ≤ x ≤ 8/5 V x ≥ 5/2
D. x ≤ 8/5
Câu 101. Số nghiệm nguyên của bất phương trình |x – 6| > |x² – 5x + 9| là
A. 0
B. 1
C. 2
D. vô số
Câu 102. Nghiệm âm lớn nhất của bất phương trình |x² – 2x – 3| – |2x – 1| > 2 là
A. –3
B. –2
C. –1
D. –4
4
9
Câu 103. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A = +
với 0 < x < 1.
x 1− x
A. 13
B. 36
C. 6
D. 25
Câu 104. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = 4 x − 1 + 3 5 − x với
1 ≤ x ≤ 5. Tính M² – m².
A. 9
B. 4
C. 64
D. 36
Câu 105. Giải bất phương trình (x² + x + 1)(x² + x + 3) ≥ 15
A. x ≤ 0 V x ≥ 1
B. 0 ≤ x ≤ 1
C. x ≤ –2 V x ≥ 1
D. –2 ≤ x ≤ 1
Câu 106. Gọi a, b lần lượt là nghiệm nguyên không âm nhỏ nhất và nghiệm nguyên âm lớn nhất của bất
phương trình (x + 4)(x + 1) – 3 x 2 + 5x + 2 < 6. Giá trị của a và b lần lượt là
A. 1 và –1
B. 1 và –6
C. 0 và –5
D. 0 và –1
2
Câu 107. Giải bất phương trình (x – 3) x + 4 ≤ x² – 9
A. x ≤ –5/6
B. x ≤ 3
C. x ≥ 3 V x ≤ –5/6 D. –5/6 ≤ x ≤ 3
Câu 108. Gọi a, b là các nghiệm nguyên trái dấu của bất phương trình x² – 4x – 6 ≥ 2x 2 − 8x + 12 . Tìm giá
trị nhỏ nhất của biểu thức P = |a – b|
A. 12
B. 10
C. 2
D. 4