Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

PT MU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (255.52 KB, 15 trang )

THƯƠNG THPT YÊN Mỹ
KIM TRA : Phng trỡnh m
Giaựo Vieõn: NGUYÊN VĂN ĐạT
Thi gian lm bi : 90 phỳt

Noọi dung ủe soỏ : 517
1). Tỡm m phng trỡnh 9
x
- 2.3
x
+ 2 = m cú nghim x (- 1;2).
A). 1 m < 65. B).
13
9
< m < 45. C). 1 m < 45. D).
13
9
< m < 65.
2). Gii phng trỡnh 3
x
+ 6
x
= 2
x
. Ta cú tp nghim bng :
A). {1}. B). {2}. C). . D). {- 1}.
3). Gii phng trỡnh
(
)
(
)


2 3 2 3 4
x x
+ + =
. Ta cú tp nghim bng :
A). {1, - 1}. B). {- 4, 4}. C). {-2, 2}. D). {2,
1
2
}.
4). Gii phng trỡnh 3
x
+ 5
x
= 6x + 2.
A). Phng trỡnh cú ỳng 2 nghim x = 0 v x = 1. B). Phng trỡnh cú ỳng 3 nghim.
C). Phng trỡnh cú nghim duy nht x = 1. D). Phng trỡnh vụ nghim.
5). Gii phng trỡnh 4
x
= 3x + 1 .
A). x = 0. B). x = 0, x = 1.
C). Phng trỡnh cú nghim duy nht x =1. D). Phng trỡnh cú nhiu hn 2 nghim.
6). Tỡm m phng trỡnh 4
x
- 2
x + 3
+ 3 = m cú ỳng 2 nghim x (1; 3).
A). - 13 < m < - 9. B). 3 < m < 9. C). - 9 < m < 3. D). - 13 < m < 3.
7). Gii phng trỡnh
( ) ( )
3 2 2 3 2 2 6
x x

x
+ + =
. Ta cú tp nghim bng :
A). {2}. B). . C). {1}. D). {-1}.
8). Gii phng trỡnh 12.9
x
- 35.6
x
+ 18.4
x
= 0. Ta cú tp nghim bng :
A). {1, - 2}. B). {- 1, - 2}. C). {- 1, 2}. D). {1, 2}.
9). Tỡm m phng trỡnh
1 3 1 3
4 14.2 8
x x x x
m
+ + + +
+ =
cú nghim.
A). - 41 m 32. B). - 41 m - 32. C). m - 41. D). m 32.
10). Tỡm m phng trỡnh
2 2
1 - x
1 - x
9 8.3 4
x
x
m
+

+
+ =
cú nghim.
A). - 12 m 2. B). - 12 m
7
9
. C). - 12 m 1. D). - 12 m
13
9
.
11). Gii phng trỡnh
2
2
2 3
x x

=
. Ta cú tp nghim bng :
A). {1+
2
1 log 3+
, 1 -
2
1 log 3+
}. B). {- 1+
2
1 log 3+
, - 1 -
2
1 log 3+

}.
C). {1+
2
1 log 3

, 1 -
2
1 log 3

}. D). {- 1+
2
1 log 3

, - 1 -
2
1 log 3

}.
12). Gii phng trinh
2 2 18 2 6
x x
+ + =
. Ta cú tp nghim bng :
A). {1,
2
log 12
}. B). {1,
2
log 10
}. C). {1, 4}. D). {1,

2
log 14
}.
13). Gii phng trỡnh 3
x
+ 3
3 - x
= 12. Ta cú tp nghim bng :
A). {1, 2}. B). {- 1, 2}. C). {1, - 2}. D). {- 1, - 2}.
14). Gii phng trỡnh
3 6 3
x x
+ =
. Ta cú tp nghim bng :
A). {- 1, 1}. B). {1}. C). {0, - 1}. D). {0, 1}.
15). Gii phng trỡnh 2008
x
+ 2006
x
= 2.2007
x
.
A). Phng trỡnh cú ỳng 2 nghim x = 0 v x = 1. B). Phng trỡnh cú nhiu hn 3 nghim.
C). Phng trỡnh cú ỳng 3 nghim. D). Phng trỡnh cú nghim duy nht x = 1.
16). Gii phng trỡnh 125
x
+ 50
x
= 2
3x + 1

. Ta cú tp nghim bng :
A). {- 1}. B). {1}. C). {2}. D). {0}.
e soỏ : 517
1
17). Tìm m để phương trình 9
x
- 6.3
x
+ 5 = m có đúng 1 nghiệm x ∈ [0; + ∞).
A). m > 0 v m = 4. B). m ≥ 0 v m = - 4. C). m > 0 v m = - 4. D). m ≥ 1 v m = - 4.
18). Giải phương trình
2
2
8
2 2 8 2
x x x
x x
− +
− = + −
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}. B). {- 1, 2}. C). {2, - 2}. D). {- 2, 4}.
19). Giải phương trình
2 2
2
2 2 5
x x x x
+ − −
+ =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). { 1, 2}. B). {1, - 1}. C). {0, - 1, 1, - 2}. D). {- 1, 2}.

20). Tìm m để phương trình
| | | | 1
4 2 3
x x
m
+
− + =
có đúng 2 nghiệm.
A). m ≥ 2. B). m ≥ - 2. C). m > - 2. D). m > 2.
21). Giải phương trình
( ) ( )
7 4 3 3. 2 3 2 0
x x
+ − − + =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 2, 2}. B). {1, 0}. C). {0}. D). {1, 2}
22). Giải phương trình
( ) ( )
2
5 10
2 2
x
x x
x x
+
− −
+ = +
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 1, - 5, 3}. B). {-1, 5}. C). {- 1, 3}. D). {- 1, - 3, 5}.
23). Giải phương trình

2
1 1
2 5
x x
− +
=
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 1 -
2
log 5
}. B). {- 1, 1 +
2
log 5
}. C). {- 1, 1 -
2
log 5
}. D). { 1, - 1 +
2
log 5
}.
24). Giải phương trình x
2
.2
x
+ 4x + 8 = 4.x
2
+ x.2
x
+ 2
x + 1

. Ta có tập nghiệm bằng.
A). {- 1, 1}. B). {- 1, 2}. C). {1, - 2}. D). {- 1, 1, 2}.
25). Tìm m để phương trình 4
x
- 2(m - 1).2
x
+ 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x
1
, x
2
sao cho x
1
+ x
2
= 3.
A). m =
5
2
. B). m = 4. C).
7
3
m
=
. D). m = 2.
26). Giải phương trình 8 - x.2
x
+ 2
3 - x
- x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {0, -1}. B). {0}. C). {1}. D). {2}.

27). Tìm m để phương trình 4
x
- 2(m + 1).2
x
+ 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu.
A). - 1 < m < 9. B). m <
8
3
. C).
8
3
< m < 9. D). m < 9.
28). Giải phương trình 4
x
- 6.2
x
+ 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {2, 4}. B). {1, 2}. C). {- 1, 2}. D). {1, 4}.
29). Giải phương trình 6
x
+ 8 = 2
x + 1
+ 4.3
x
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1,
3
log 4
}. B). {2,
3

log 2
}. C). {2,
2
log 3
}. D). {1, 2}.
30). Giải phương trình
2
2 2
( 1)
1
4 2 2 1
x
x x x
+
+ −
+ = +
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {-1, 1,0}. B). {- 1, 0}. C). {1, 2}. D). {0, 1}.
31). Tìm m để phương trình
2 2
2
4 2 6
x x
m
+
− + =
có đúng 3 nghiệm.
A). m = 3. B). m = 2. C). m > 3. D). 2 < m < 3.
32). Tìm m để phương trình
2 2

9 4.3 8
x x
m
− + =
có nghiệm x ∈ [- 2;1 ].
A). 4 ≤ m ≤ 6245. B). m ≥ 5. C). m ≥ 4. D). 5 ≤ m ≤ 6245.
33). Giải phương trình 3
x + 1
= 10 - x. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}. B). {1, - 1}. C). {1}. D). {2}.
34). Giải phương trình
2. 3 3 1 4
2 5.2 2 0
x x x x
+ − + + +
− + =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {6, - 3}. B). {1, 6}. C). {- 3, - 2}. D). {- 3, - 2, 1}.
35). Giải phương trình 4
x
+ (x - 8).2
x
+ 12 – 2x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 3}. B). {1, - 1}. C). {1, 2}. D). {2, 3}.
36). Giải phương trình (x + 4).9
x
- (x + 5).3
x
+ 1 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {0 , - 1}. B). {0, 2}. C). {1, 0}. D). {1, - 1}.

37). Giải phương trình
4 3
3 4
x x
=
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {
( )
3
3
4
log log 4
}. B). {
( )
3
2
3
log log 2
}. C). {
( )
4
4
3
log log 3
}. D). {
( )
3
4
3
log log 4

}.
Đeà soá : 517
2
38). Giải phương trình 8
x
- 7.4
x
+ 7.2
x + 1
- 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {0, 1, 2}. B). {- 1, 2}. C). {1, 2}. D). {1, - 2}.
39). Giải phương trình
2
2 6
2 4
x x
− −
=
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {4; - 2}. B). {- 4; 2}. C). {- 5; 3}. D). {5; - 3}.
40). Tìm m để phương trình
54
9 3
3
x
x
m+ + =
có nghiệm.
A). m ≥ 30. B). m ≥ 27. C). m ≥ 18. D). m ≥ 9.
41). Tìm m để phương trình 4

x
- 2
x + 3
+ 3 = m có đúng 1 nghiệm.
A). m > - 13. B). m ≥ 3. C). m = - 13v m ≥ 3. D). m = - 13 v m > 3.
42). Giải phương trình 3
x - 1
= 4. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1 -
4
log 3
}. B). {1 -
3
log 4
}. C). {1 +
4
log 3
}. D). {1 +
3
log 4
}.
43). Tìm m để phương trình 4
x
- 2
x + 1
= m có nghiệm.
A). - 1≤ m ≤ 0. B). m ≥ 1. C). m ≥ 0. D). m ≥ - 1.
44). Tìm m để phương trình 4
x
- 2

x
+ 6 = m có đúng 1 nghiệm x∈ [1; 2].
A). m ≥ 8. B). 8 ≤ m ≤ 18. C). 8 < m < 18. D). m =
23
4
v 8 < m < 18.
45). Giải phương trình 2
x + 3
+ 3
x - 1
= 2
x -1
+ 3
x
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {
2
3
51
8
log
 
 ÷
 
}. B). {
2
3
4
45
log

 
 ÷
 
}. C). {
2
3
45
4
log
 
 ÷
 
}. D). {
2
3
8
51
log
 
 ÷
 
}.
46). Tìm m để phương trình
2 2
9 4.3 6
x x
m
− + =
có đúng 2 nghiệm.
A). 2 < m ≤ 3. B). m ≥ 3 v m = 2. C). m > 3 v m = 2. D). 2 < m < 6.

47). Giải phương trình
( ) ( )
3 5 3 5 7.2
x x
x
+ + − =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {2, - 2}. B). {4,
1
2
}. C). {2,
1
2
}. D). {1; - 1}.
48). Tìm m để phương trình 9
x
- 4.3
x
+ 2 = m có đúng 2 nghiệm .
A). m ≥ - 2. B). m ≥ 2. C). - 2 < m < 2. D). - 2 < m ≤ 2.
49). Giải phương trình
| 1|
2 2
9 27
x
x
+

=
. Ta có tập nghiệm bằng :

A). {2}. B). {2,
1
2
}. C). {1}. D). {3,
1
4
}.
50). Giải phương trình
2 2
2 2
4 ( 7).2 12 4 0
x x
x x+ − + − =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, - 1, ±
2
}. B). {0 , - 1, 2}. C). {1, 2}. D). {1, - 2}.
3
ễN LUYN H , C
KIM TRA : Phng trỡnh m
Giaựo Vieõn: Nguyễn Văn Đạt
Thi gian lm bi : 90 phỳt

Noọi dung ủe soỏ : 628
1). Tỡm m phng trỡnh 9
x
- 2.3
x
+ 2 = m cú nghim x (- 1;2).
A). 1 m < 45. B). 1 m < 65. C).

13
9
< m < 65. D).
13
9
< m < 45.
2). Gii phng trỡnh 3
x
+ 5
x
= 6x + 2.
A). Phng trỡnh vụ nghim. B). Phng trỡnh cú nghim duy nht x = 1.
C). Phng trỡnh cú ỳng 3 nghim. D). Phng trỡnh cú ỳng 2 nghim x = 0 v x = 1.
3). Tỡm m phng trỡnh 4
x
- 2(m + 1).2
x
+ 3m - 8 = 0 cú hai nghim trỏi du.
A). - 1 < m < 9. B). m <
8
3
. C).
8
3
< m < 9. D). m < 9.
4). Gii phng trỡnh
3 6 3
x
x
+ =

. Ta cú tp nghim bng :
A). {- 1, 1}. B). {0, - 1}. C). {1}. D). {0, 1}.
5). Gii phng trỡnh 3
x - 1
= 4. Ta cú tp nghim bng :
A). {1 -
3
log 4
}. B). {1 +
3
log 4
}. C). {1 -
4
log 3
}. D). {1 +
4
log 3
}.
6). Gii phng trỡnh 8 - x.2
x
+ 2
3 - x
- x = 0. Ta cú tp nghim bng :
A). {0, -1}. B). {2}. C). {0}. D). {1}.
7). Gii phng trỡnh
2 2
2
2 2 5
x x x x
+

+ =
. Ta cú tp nghim bng :
A). { 1, 2}. B). {1, - 1}. C). {0, - 1, 1, - 2}. D). {- 1, 2}.
8). Tỡm m phng trỡnh
2 2
9 4.3 6
x x
m
+ =
cú ỳng 2 nghim.
A). m > 3 v m = 2. B). 2 < m < 6. C). 2 < m 3. D). m 3 v m = 2.
9). Gii phng trỡnh
2
2 6
2 4
x x

=
. Ta cú tp nghim bng :
A). {4; - 2}. B). {5; - 3}. C). {- 4; 2}. D). {- 5; 3}.
10). Gii phng trỡnh 6
x
+ 8 = 2
x + 1
+ 4.3
x
. Ta cú tp nghim bng :
A). {1,
3
log 4

}. B). {2,
2
log 3
}. C). {2,
3
log 2
}. D). {1, 2}.
11). Tỡm m phng trỡnh 9
x
- 6.3
x
+ 5 = m cú ỳng 1 nghim x [0; + ).
A). m 0 v m = - 4. B). m 1 v m = - 4. C). m > 0 v m = 4. D). m > 0 v m = - 4.
12). Gii phng trỡnh
4 3
3 4
x
x
=
. Ta cú tp nghim bng :
A). {
( )
3
2
3
log log 2
}. B). {
( )
3
4

3
log log 4
}. C). {
( )
3
3
4
log log 4
}. D). {
( )
4
4
3
log log 3
}.
13). Gii phng trinh
2 2 18 2 6
x x
+ + =
. Ta cú tp nghim bng :
A). {1,
2
log 14
}. B). {1, 4}. C). {1,
2
log 10
}. D). {1,
2
log 12
}.

14). Tỡm m phng trỡnh 4
x
- 2
x + 1
= m cú nghim.
A). m - 1. B). m 0. C). m 1. D). - 1 m 0.
15). Tỡm m phng trỡnh 9
x
- 4.3
x
+ 2 = m cú ỳng 2 nghim .
A). - 2 < m < 2. B). - 2 < m 2. C). m - 2. D). m 2.
16). Gii phng trỡnh 3
x + 1
= 10 - x. Ta cú tp nghim bng :
A). {2}. B). {1, - 1}. C). {1, 2}. D). {1}.
17). Tỡm m phng trỡnh
54
9 3
3
x
x
m
+ + =
cú nghim.
A). m 30. B). m 9. C). m 18. D). m 27.
18). Gii phng trỡnh 4
x
+ (x - 8).2
x

+ 12 2x = 0. Ta cú tp nghim bng :
A). {1, - 1}. B). {1, 3}. C). {2, 3}. D). {1, 2}.
4
Đeà soá : 628
19). Giải phương trình
2
2 2
( 1)
1
4 2 2 1
x
x x x
+
+ −
+ = +
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 1, 0}. B). {-1, 1, 0}. C). {1, 2}. D). {0, 1}.
20). Giải phương trình
| 1|
2 2
9 27
x
x
+

=
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {3,
1
4

}. B). {1}. C). {2,
1
2
}. D). {2}.
21). Giải phương trình 3
x
+ 6
x
= 2
x
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). ∅. B). {1}. C). {- 1}. D). {2}.
22). Tìm m để phương trình
1 3 1 3
4 14.2 8
x x x x
m
+ + − + + −
− + =
có nghiệm.
A). - 41 ≤ m ≤ − 32. B). - 41 ≤ m ≤ 32. C). m ≥ - 41. D). m ≤ − 32.
23). Giải phương trình
( ) ( )
3 2 2 3 2 2 6
x x
x
+ + − =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1}. B). {2}. C). ∅. D). {-1}.
24). Giải phương trình

2 2
2 2
4 ( 7).2 12 4 0
x x
x x+ − + − =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, - 2}. B). {1, - 1, ±
2
}. C). {1, 2}. D). {0 , - 1, 2}.
25). Tìm m để phương trình 4
x
- 2
x
+ 6 = m có đúng 1 nghiệm x∈ [1; 2].
A). 8 < m < 18. B). m ≥ 8. C). 8 ≤ m ≤ 18. D). m =
23
4
v 8 < m < 18.
26). Giải phương trình 3
x
+ 3
3 - x
= 12. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, - 2}. B). {1, 2}. C). {- 1, 2}. D). {- 1, - 2}.
27). Giải phương trình
2
1 1
2 5
x x
− +

=
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 1, 1 +
2
log 5
}. B). { 1, - 1 +
2
log 5
}. C). {- 1, 1 -
2
log 5
}. D). {1, 1 -
2
log 5
}.
28). Giải phương trình 8
x
- 7.4
x
+ 7.2
x + 1
- 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}. B). {- 1, 2}. C). {1, - 2}. D). {0, 1, 2}.
29). Giải phương trình 4
x
= 3x + 1 .
A). Phương trình có nghiệm duy nhất x =1. B). Phương trình có nhiều hơn 2 nghiệm.
C). x = 0. D). x = 0, x = 1.
30). Giải phương trình
( ) ( )

3 5 3 5 7.2
x x
x
+ + − =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {2,
1
2
}. B). {4,
1
2
}. C). {1; - 1}. D). {2, - 2}.
31). Giải phương trình
(
)
(
)
2 3 2 3 4
x x
+ + − =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {2,
1
2
}. B). {-2, 2}. C). {- 4, 4}. D). {1, - 1}.
32). Giải phương trình
2. 3 3 1 4
2 5.2 2 0
x x x x
+ − + + +

− + =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {6, - 3}. B). {1, 6}. C). {- 3, - 2}. D). {- 3, - 2, 1}.
33). Giải phương trình 2008
x
+ 2006
x
= 2.2007
x
.
A). Phương trình có đúng 3 nghiệm. B). Phương trình có nhiều hơn 3 nghiệm.
C). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1. D). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1.
34). Tìm m để phương trình 4
x
- 2
x + 3
+ 3 = m có đúng 1 nghiệm.
A). m = - 13v m ≥ 3. B). m ≥ 3. C). m > - 13. D). m = - 13 v m > 3.
35). Giải phương trình 12.9
x
- 35.6
x
+ 18.4
x
= 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}. B). {1, - 2}. C). {- 1, - 2}. D). {- 1, 2}.
36). Giải phương trình 4
x
- 6.2
x

+ 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 4}. B). {- 1, 2}. C). {1, 2}. D). {2, 4}.
5
Đeà soá : 628
37). Giải phương trình
( ) ( )
2
5 10
2 2
x
x x
x x
+
− −
+ = +
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {-1, 5}. B). {- 1, - 3, 5}. C). {- 1, - 5, 3}. D). {- 1, 3}.
38). Giải phương trình (x + 4).9
x
- (x + 5).3
x
+ 1 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {0 , - 1}. B). {0, 2}. C). {1, - 1}. D). {1, 0}.
39). Giải phương trình 2
x + 3
+ 3
x - 1
= 2
x -1
+ 3

x
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {
2
3
51
8
log
 
 ÷
 
}. B). {
2
3
8
51
log
 
 ÷
 
}. C). {
2
3
45
4
log
 
 ÷
 
}. D). {

2
3
4
45
log
 
 ÷
 
}.
40). Giải phương trình x
2
.2
x
+ 4x + 8 = 4.x
2
+ x.2
x
+ 2
x + 1
. Ta có tập nghiệm bằng.
A). {- 1, 1, 2}. B). {- 1, 2}. C). {1, - 2}. D). {- 1, 1}.
41). Giải phương trình
2
2
2 3
x x

=
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 1+

2
1 log 3+
, - 1 -
2
1 log 3+
}. B). {1+
2
1 log 3

, 1 -
2
1 log 3

}.
C). {1+
2
1 log 3+
, 1 -
2
1 log 3+
}. D). {- 1+
2
1 log 3

, - 1 -
2
1 log 3

}.
42). Giải phương trình

( ) ( )
7 4 3 3. 2 3 2 0
x x
+ − − + =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2} B). {1, 0}. C). {- 2, 2}. D). {0}.
43). Tìm m để phương trình
2 2
9 4.3 8
x x
m
− + =
có nghiệm x ∈ [- 2;1 ].
A). m ≥ 4. B). m ≥ 5. C). 4 ≤ m ≤ 6245. D). 5 ≤ m ≤ 6245.
44). Giải phương trình 125
x
+ 50
x
= 2
3x + 1
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1}. B). {0}. C). {- 1}. D). {2}.
45). Tìm m để phương trình
2 2
1 - x
1 - x
9 8.3 4
x
x
m

+
+
− + =
có nghiệm.
A). - 12 ≤ m ≤
13
9
. B). - 12 ≤ m ≤ 1. C). - 12 ≤ m ≤
7
9
. D). - 12 ≤ m ≤ 2.
46). Tìm m để phương trình 4
x
- 2(m - 1).2
x
+ 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x
1
, x
2
sao cho x
1
+ x
2
= 3.
A). m = 4. B). m = 2. C). m =
5
2
. D).
7
3

m
=
.
47). Tìm m để phương trình 4
x
- 2
x + 3
+ 3 = m có đúng 2 nghiệm x ∈ (1; 3).
A). - 9 < m < 3. B). - 13 < m < 3. C). - 13 < m < - 9. D). 3 < m < 9.
48). Tìm m để phương trình
2 2
2
4 2 6
x x
m
+
− + =
có đúng 3 nghiệm.
A). m > 3. B). m = 2. C). m = 3. D). 2 < m < 3.
49). Giải phương trình
2
2
8
2 2 8 2
x x x
x x
− +
− = + −
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}. B). {2, - 2}. C). {- 1, 2}. D). {- 2, 4}.

50). Tìm m để phương trình
| | | | 1
4 2 3
x x
m
+
− + =
có đúng 2 nghiệm.
A). m ≥ 2. B). m > - 2. C). m ≥ - 2. D). m > 2.
6

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×