THƯƠNG THPT YÊN Mỹ
KIM TRA : Phng trỡnh m
Giaựo Vieõn: NGUYÊN VĂN ĐạT
Thi gian lm bi : 90 phỳt
Noọi dung ủe soỏ : 517
1). Tỡm m phng trỡnh 9
x
- 2.3
x
+ 2 = m cú nghim x (- 1;2).
A). 1 m < 65. B).
13
9
< m < 45. C). 1 m < 45. D).
13
9
< m < 65.
2). Gii phng trỡnh 3
x
+ 6
x
= 2
x
. Ta cú tp nghim bng :
A). {1}. B). {2}. C). . D). {- 1}.
3). Gii phng trỡnh
(
)
(
)
2 3 2 3 4
x x
+ + =
. Ta cú tp nghim bng :
A). {1, - 1}. B). {- 4, 4}. C). {-2, 2}. D). {2,
1
2
}.
4). Gii phng trỡnh 3
x
+ 5
x
= 6x + 2.
A). Phng trỡnh cú ỳng 2 nghim x = 0 v x = 1. B). Phng trỡnh cú ỳng 3 nghim.
C). Phng trỡnh cú nghim duy nht x = 1. D). Phng trỡnh vụ nghim.
5). Gii phng trỡnh 4
x
= 3x + 1 .
A). x = 0. B). x = 0, x = 1.
C). Phng trỡnh cú nghim duy nht x =1. D). Phng trỡnh cú nhiu hn 2 nghim.
6). Tỡm m phng trỡnh 4
x
- 2
x + 3
+ 3 = m cú ỳng 2 nghim x (1; 3).
A). - 13 < m < - 9. B). 3 < m < 9. C). - 9 < m < 3. D). - 13 < m < 3.
7). Gii phng trỡnh
( ) ( )
3 2 2 3 2 2 6
x x
x
+ + =
. Ta cú tp nghim bng :
A). {2}. B). . C). {1}. D). {-1}.
8). Gii phng trỡnh 12.9
x
- 35.6
x
+ 18.4
x
= 0. Ta cú tp nghim bng :
A). {1, - 2}. B). {- 1, - 2}. C). {- 1, 2}. D). {1, 2}.
9). Tỡm m phng trỡnh
1 3 1 3
4 14.2 8
x x x x
m
+ + + +
+ =
cú nghim.
A). - 41 m 32. B). - 41 m - 32. C). m - 41. D). m 32.
10). Tỡm m phng trỡnh
2 2
1 - x
1 - x
9 8.3 4
x
x
m
+
+
+ =
cú nghim.
A). - 12 m 2. B). - 12 m
7
9
. C). - 12 m 1. D). - 12 m
13
9
.
11). Gii phng trỡnh
2
2
2 3
x x
=
. Ta cú tp nghim bng :
A). {1+
2
1 log 3+
, 1 -
2
1 log 3+
}. B). {- 1+
2
1 log 3+
, - 1 -
2
1 log 3+
}.
C). {1+
2
1 log 3
, 1 -
2
1 log 3
}. D). {- 1+
2
1 log 3
, - 1 -
2
1 log 3
}.
12). Gii phng trinh
2 2 18 2 6
x x
+ + =
. Ta cú tp nghim bng :
A). {1,
2
log 12
}. B). {1,
2
log 10
}. C). {1, 4}. D). {1,
2
log 14
}.
13). Gii phng trỡnh 3
x
+ 3
3 - x
= 12. Ta cú tp nghim bng :
A). {1, 2}. B). {- 1, 2}. C). {1, - 2}. D). {- 1, - 2}.
14). Gii phng trỡnh
3 6 3
x x
+ =
. Ta cú tp nghim bng :
A). {- 1, 1}. B). {1}. C). {0, - 1}. D). {0, 1}.
15). Gii phng trỡnh 2008
x
+ 2006
x
= 2.2007
x
.
A). Phng trỡnh cú ỳng 2 nghim x = 0 v x = 1. B). Phng trỡnh cú nhiu hn 3 nghim.
C). Phng trỡnh cú ỳng 3 nghim. D). Phng trỡnh cú nghim duy nht x = 1.
16). Gii phng trỡnh 125
x
+ 50
x
= 2
3x + 1
. Ta cú tp nghim bng :
A). {- 1}. B). {1}. C). {2}. D). {0}.
e soỏ : 517
1
17). Tìm m để phương trình 9
x
- 6.3
x
+ 5 = m có đúng 1 nghiệm x ∈ [0; + ∞).
A). m > 0 v m = 4. B). m ≥ 0 v m = - 4. C). m > 0 v m = - 4. D). m ≥ 1 v m = - 4.
18). Giải phương trình
2
2
8
2 2 8 2
x x x
x x
− +
− = + −
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}. B). {- 1, 2}. C). {2, - 2}. D). {- 2, 4}.
19). Giải phương trình
2 2
2
2 2 5
x x x x
+ − −
+ =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). { 1, 2}. B). {1, - 1}. C). {0, - 1, 1, - 2}. D). {- 1, 2}.
20). Tìm m để phương trình
| | | | 1
4 2 3
x x
m
+
− + =
có đúng 2 nghiệm.
A). m ≥ 2. B). m ≥ - 2. C). m > - 2. D). m > 2.
21). Giải phương trình
( ) ( )
7 4 3 3. 2 3 2 0
x x
+ − − + =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 2, 2}. B). {1, 0}. C). {0}. D). {1, 2}
22). Giải phương trình
( ) ( )
2
5 10
2 2
x
x x
x x
+
− −
+ = +
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 1, - 5, 3}. B). {-1, 5}. C). {- 1, 3}. D). {- 1, - 3, 5}.
23). Giải phương trình
2
1 1
2 5
x x
− +
=
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 1 -
2
log 5
}. B). {- 1, 1 +
2
log 5
}. C). {- 1, 1 -
2
log 5
}. D). { 1, - 1 +
2
log 5
}.
24). Giải phương trình x
2
.2
x
+ 4x + 8 = 4.x
2
+ x.2
x
+ 2
x + 1
. Ta có tập nghiệm bằng.
A). {- 1, 1}. B). {- 1, 2}. C). {1, - 2}. D). {- 1, 1, 2}.
25). Tìm m để phương trình 4
x
- 2(m - 1).2
x
+ 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x
1
, x
2
sao cho x
1
+ x
2
= 3.
A). m =
5
2
. B). m = 4. C).
7
3
m
=
. D). m = 2.
26). Giải phương trình 8 - x.2
x
+ 2
3 - x
- x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {0, -1}. B). {0}. C). {1}. D). {2}.
27). Tìm m để phương trình 4
x
- 2(m + 1).2
x
+ 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu.
A). - 1 < m < 9. B). m <
8
3
. C).
8
3
< m < 9. D). m < 9.
28). Giải phương trình 4
x
- 6.2
x
+ 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {2, 4}. B). {1, 2}. C). {- 1, 2}. D). {1, 4}.
29). Giải phương trình 6
x
+ 8 = 2
x + 1
+ 4.3
x
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1,
3
log 4
}. B). {2,
3
log 2
}. C). {2,
2
log 3
}. D). {1, 2}.
30). Giải phương trình
2
2 2
( 1)
1
4 2 2 1
x
x x x
+
+ −
+ = +
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {-1, 1,0}. B). {- 1, 0}. C). {1, 2}. D). {0, 1}.
31). Tìm m để phương trình
2 2
2
4 2 6
x x
m
+
− + =
có đúng 3 nghiệm.
A). m = 3. B). m = 2. C). m > 3. D). 2 < m < 3.
32). Tìm m để phương trình
2 2
9 4.3 8
x x
m
− + =
có nghiệm x ∈ [- 2;1 ].
A). 4 ≤ m ≤ 6245. B). m ≥ 5. C). m ≥ 4. D). 5 ≤ m ≤ 6245.
33). Giải phương trình 3
x + 1
= 10 - x. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}. B). {1, - 1}. C). {1}. D). {2}.
34). Giải phương trình
2. 3 3 1 4
2 5.2 2 0
x x x x
+ − + + +
− + =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {6, - 3}. B). {1, 6}. C). {- 3, - 2}. D). {- 3, - 2, 1}.
35). Giải phương trình 4
x
+ (x - 8).2
x
+ 12 – 2x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 3}. B). {1, - 1}. C). {1, 2}. D). {2, 3}.
36). Giải phương trình (x + 4).9
x
- (x + 5).3
x
+ 1 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {0 , - 1}. B). {0, 2}. C). {1, 0}. D). {1, - 1}.
37). Giải phương trình
4 3
3 4
x x
=
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {
( )
3
3
4
log log 4
}. B). {
( )
3
2
3
log log 2
}. C). {
( )
4
4
3
log log 3
}. D). {
( )
3
4
3
log log 4
}.
Đeà soá : 517
2
38). Giải phương trình 8
x
- 7.4
x
+ 7.2
x + 1
- 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {0, 1, 2}. B). {- 1, 2}. C). {1, 2}. D). {1, - 2}.
39). Giải phương trình
2
2 6
2 4
x x
− −
=
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {4; - 2}. B). {- 4; 2}. C). {- 5; 3}. D). {5; - 3}.
40). Tìm m để phương trình
54
9 3
3
x
x
m+ + =
có nghiệm.
A). m ≥ 30. B). m ≥ 27. C). m ≥ 18. D). m ≥ 9.
41). Tìm m để phương trình 4
x
- 2
x + 3
+ 3 = m có đúng 1 nghiệm.
A). m > - 13. B). m ≥ 3. C). m = - 13v m ≥ 3. D). m = - 13 v m > 3.
42). Giải phương trình 3
x - 1
= 4. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1 -
4
log 3
}. B). {1 -
3
log 4
}. C). {1 +
4
log 3
}. D). {1 +
3
log 4
}.
43). Tìm m để phương trình 4
x
- 2
x + 1
= m có nghiệm.
A). - 1≤ m ≤ 0. B). m ≥ 1. C). m ≥ 0. D). m ≥ - 1.
44). Tìm m để phương trình 4
x
- 2
x
+ 6 = m có đúng 1 nghiệm x∈ [1; 2].
A). m ≥ 8. B). 8 ≤ m ≤ 18. C). 8 < m < 18. D). m =
23
4
v 8 < m < 18.
45). Giải phương trình 2
x + 3
+ 3
x - 1
= 2
x -1
+ 3
x
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {
2
3
51
8
log
÷
}. B). {
2
3
4
45
log
÷
}. C). {
2
3
45
4
log
÷
}. D). {
2
3
8
51
log
÷
}.
46). Tìm m để phương trình
2 2
9 4.3 6
x x
m
− + =
có đúng 2 nghiệm.
A). 2 < m ≤ 3. B). m ≥ 3 v m = 2. C). m > 3 v m = 2. D). 2 < m < 6.
47). Giải phương trình
( ) ( )
3 5 3 5 7.2
x x
x
+ + − =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {2, - 2}. B). {4,
1
2
}. C). {2,
1
2
}. D). {1; - 1}.
48). Tìm m để phương trình 9
x
- 4.3
x
+ 2 = m có đúng 2 nghiệm .
A). m ≥ - 2. B). m ≥ 2. C). - 2 < m < 2. D). - 2 < m ≤ 2.
49). Giải phương trình
| 1|
2 2
9 27
x
x
+
−
=
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {2}. B). {2,
1
2
}. C). {1}. D). {3,
1
4
}.
50). Giải phương trình
2 2
2 2
4 ( 7).2 12 4 0
x x
x x+ − + − =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, - 1, ±
2
}. B). {0 , - 1, 2}. C). {1, 2}. D). {1, - 2}.
3
ễN LUYN H , C
KIM TRA : Phng trỡnh m
Giaựo Vieõn: Nguyễn Văn Đạt
Thi gian lm bi : 90 phỳt
Noọi dung ủe soỏ : 628
1). Tỡm m phng trỡnh 9
x
- 2.3
x
+ 2 = m cú nghim x (- 1;2).
A). 1 m < 45. B). 1 m < 65. C).
13
9
< m < 65. D).
13
9
< m < 45.
2). Gii phng trỡnh 3
x
+ 5
x
= 6x + 2.
A). Phng trỡnh vụ nghim. B). Phng trỡnh cú nghim duy nht x = 1.
C). Phng trỡnh cú ỳng 3 nghim. D). Phng trỡnh cú ỳng 2 nghim x = 0 v x = 1.
3). Tỡm m phng trỡnh 4
x
- 2(m + 1).2
x
+ 3m - 8 = 0 cú hai nghim trỏi du.
A). - 1 < m < 9. B). m <
8
3
. C).
8
3
< m < 9. D). m < 9.
4). Gii phng trỡnh
3 6 3
x
x
+ =
. Ta cú tp nghim bng :
A). {- 1, 1}. B). {0, - 1}. C). {1}. D). {0, 1}.
5). Gii phng trỡnh 3
x - 1
= 4. Ta cú tp nghim bng :
A). {1 -
3
log 4
}. B). {1 +
3
log 4
}. C). {1 -
4
log 3
}. D). {1 +
4
log 3
}.
6). Gii phng trỡnh 8 - x.2
x
+ 2
3 - x
- x = 0. Ta cú tp nghim bng :
A). {0, -1}. B). {2}. C). {0}. D). {1}.
7). Gii phng trỡnh
2 2
2
2 2 5
x x x x
+
+ =
. Ta cú tp nghim bng :
A). { 1, 2}. B). {1, - 1}. C). {0, - 1, 1, - 2}. D). {- 1, 2}.
8). Tỡm m phng trỡnh
2 2
9 4.3 6
x x
m
+ =
cú ỳng 2 nghim.
A). m > 3 v m = 2. B). 2 < m < 6. C). 2 < m 3. D). m 3 v m = 2.
9). Gii phng trỡnh
2
2 6
2 4
x x
=
. Ta cú tp nghim bng :
A). {4; - 2}. B). {5; - 3}. C). {- 4; 2}. D). {- 5; 3}.
10). Gii phng trỡnh 6
x
+ 8 = 2
x + 1
+ 4.3
x
. Ta cú tp nghim bng :
A). {1,
3
log 4
}. B). {2,
2
log 3
}. C). {2,
3
log 2
}. D). {1, 2}.
11). Tỡm m phng trỡnh 9
x
- 6.3
x
+ 5 = m cú ỳng 1 nghim x [0; + ).
A). m 0 v m = - 4. B). m 1 v m = - 4. C). m > 0 v m = 4. D). m > 0 v m = - 4.
12). Gii phng trỡnh
4 3
3 4
x
x
=
. Ta cú tp nghim bng :
A). {
( )
3
2
3
log log 2
}. B). {
( )
3
4
3
log log 4
}. C). {
( )
3
3
4
log log 4
}. D). {
( )
4
4
3
log log 3
}.
13). Gii phng trinh
2 2 18 2 6
x x
+ + =
. Ta cú tp nghim bng :
A). {1,
2
log 14
}. B). {1, 4}. C). {1,
2
log 10
}. D). {1,
2
log 12
}.
14). Tỡm m phng trỡnh 4
x
- 2
x + 1
= m cú nghim.
A). m - 1. B). m 0. C). m 1. D). - 1 m 0.
15). Tỡm m phng trỡnh 9
x
- 4.3
x
+ 2 = m cú ỳng 2 nghim .
A). - 2 < m < 2. B). - 2 < m 2. C). m - 2. D). m 2.
16). Gii phng trỡnh 3
x + 1
= 10 - x. Ta cú tp nghim bng :
A). {2}. B). {1, - 1}. C). {1, 2}. D). {1}.
17). Tỡm m phng trỡnh
54
9 3
3
x
x
m
+ + =
cú nghim.
A). m 30. B). m 9. C). m 18. D). m 27.
18). Gii phng trỡnh 4
x
+ (x - 8).2
x
+ 12 2x = 0. Ta cú tp nghim bng :
A). {1, - 1}. B). {1, 3}. C). {2, 3}. D). {1, 2}.
4
Đeà soá : 628
19). Giải phương trình
2
2 2
( 1)
1
4 2 2 1
x
x x x
+
+ −
+ = +
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 1, 0}. B). {-1, 1, 0}. C). {1, 2}. D). {0, 1}.
20). Giải phương trình
| 1|
2 2
9 27
x
x
+
−
=
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {3,
1
4
}. B). {1}. C). {2,
1
2
}. D). {2}.
21). Giải phương trình 3
x
+ 6
x
= 2
x
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). ∅. B). {1}. C). {- 1}. D). {2}.
22). Tìm m để phương trình
1 3 1 3
4 14.2 8
x x x x
m
+ + − + + −
− + =
có nghiệm.
A). - 41 ≤ m ≤ − 32. B). - 41 ≤ m ≤ 32. C). m ≥ - 41. D). m ≤ − 32.
23). Giải phương trình
( ) ( )
3 2 2 3 2 2 6
x x
x
+ + − =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1}. B). {2}. C). ∅. D). {-1}.
24). Giải phương trình
2 2
2 2
4 ( 7).2 12 4 0
x x
x x+ − + − =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, - 2}. B). {1, - 1, ±
2
}. C). {1, 2}. D). {0 , - 1, 2}.
25). Tìm m để phương trình 4
x
- 2
x
+ 6 = m có đúng 1 nghiệm x∈ [1; 2].
A). 8 < m < 18. B). m ≥ 8. C). 8 ≤ m ≤ 18. D). m =
23
4
v 8 < m < 18.
26). Giải phương trình 3
x
+ 3
3 - x
= 12. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, - 2}. B). {1, 2}. C). {- 1, 2}. D). {- 1, - 2}.
27). Giải phương trình
2
1 1
2 5
x x
− +
=
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 1, 1 +
2
log 5
}. B). { 1, - 1 +
2
log 5
}. C). {- 1, 1 -
2
log 5
}. D). {1, 1 -
2
log 5
}.
28). Giải phương trình 8
x
- 7.4
x
+ 7.2
x + 1
- 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}. B). {- 1, 2}. C). {1, - 2}. D). {0, 1, 2}.
29). Giải phương trình 4
x
= 3x + 1 .
A). Phương trình có nghiệm duy nhất x =1. B). Phương trình có nhiều hơn 2 nghiệm.
C). x = 0. D). x = 0, x = 1.
30). Giải phương trình
( ) ( )
3 5 3 5 7.2
x x
x
+ + − =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {2,
1
2
}. B). {4,
1
2
}. C). {1; - 1}. D). {2, - 2}.
31). Giải phương trình
(
)
(
)
2 3 2 3 4
x x
+ + − =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {2,
1
2
}. B). {-2, 2}. C). {- 4, 4}. D). {1, - 1}.
32). Giải phương trình
2. 3 3 1 4
2 5.2 2 0
x x x x
+ − + + +
− + =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {6, - 3}. B). {1, 6}. C). {- 3, - 2}. D). {- 3, - 2, 1}.
33). Giải phương trình 2008
x
+ 2006
x
= 2.2007
x
.
A). Phương trình có đúng 3 nghiệm. B). Phương trình có nhiều hơn 3 nghiệm.
C). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1. D). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1.
34). Tìm m để phương trình 4
x
- 2
x + 3
+ 3 = m có đúng 1 nghiệm.
A). m = - 13v m ≥ 3. B). m ≥ 3. C). m > - 13. D). m = - 13 v m > 3.
35). Giải phương trình 12.9
x
- 35.6
x
+ 18.4
x
= 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}. B). {1, - 2}. C). {- 1, - 2}. D). {- 1, 2}.
36). Giải phương trình 4
x
- 6.2
x
+ 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 4}. B). {- 1, 2}. C). {1, 2}. D). {2, 4}.
5
Đeà soá : 628
37). Giải phương trình
( ) ( )
2
5 10
2 2
x
x x
x x
+
− −
+ = +
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {-1, 5}. B). {- 1, - 3, 5}. C). {- 1, - 5, 3}. D). {- 1, 3}.
38). Giải phương trình (x + 4).9
x
- (x + 5).3
x
+ 1 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {0 , - 1}. B). {0, 2}. C). {1, - 1}. D). {1, 0}.
39). Giải phương trình 2
x + 3
+ 3
x - 1
= 2
x -1
+ 3
x
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {
2
3
51
8
log
÷
}. B). {
2
3
8
51
log
÷
}. C). {
2
3
45
4
log
÷
}. D). {
2
3
4
45
log
÷
}.
40). Giải phương trình x
2
.2
x
+ 4x + 8 = 4.x
2
+ x.2
x
+ 2
x + 1
. Ta có tập nghiệm bằng.
A). {- 1, 1, 2}. B). {- 1, 2}. C). {1, - 2}. D). {- 1, 1}.
41). Giải phương trình
2
2
2 3
x x
−
=
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 1+
2
1 log 3+
, - 1 -
2
1 log 3+
}. B). {1+
2
1 log 3
−
, 1 -
2
1 log 3
−
}.
C). {1+
2
1 log 3+
, 1 -
2
1 log 3+
}. D). {- 1+
2
1 log 3
−
, - 1 -
2
1 log 3
−
}.
42). Giải phương trình
( ) ( )
7 4 3 3. 2 3 2 0
x x
+ − − + =
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2} B). {1, 0}. C). {- 2, 2}. D). {0}.
43). Tìm m để phương trình
2 2
9 4.3 8
x x
m
− + =
có nghiệm x ∈ [- 2;1 ].
A). m ≥ 4. B). m ≥ 5. C). 4 ≤ m ≤ 6245. D). 5 ≤ m ≤ 6245.
44). Giải phương trình 125
x
+ 50
x
= 2
3x + 1
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1}. B). {0}. C). {- 1}. D). {2}.
45). Tìm m để phương trình
2 2
1 - x
1 - x
9 8.3 4
x
x
m
+
+
− + =
có nghiệm.
A). - 12 ≤ m ≤
13
9
. B). - 12 ≤ m ≤ 1. C). - 12 ≤ m ≤
7
9
. D). - 12 ≤ m ≤ 2.
46). Tìm m để phương trình 4
x
- 2(m - 1).2
x
+ 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x
1
, x
2
sao cho x
1
+ x
2
= 3.
A). m = 4. B). m = 2. C). m =
5
2
. D).
7
3
m
=
.
47). Tìm m để phương trình 4
x
- 2
x + 3
+ 3 = m có đúng 2 nghiệm x ∈ (1; 3).
A). - 9 < m < 3. B). - 13 < m < 3. C). - 13 < m < - 9. D). 3 < m < 9.
48). Tìm m để phương trình
2 2
2
4 2 6
x x
m
+
− + =
có đúng 3 nghiệm.
A). m > 3. B). m = 2. C). m = 3. D). 2 < m < 3.
49). Giải phương trình
2
2
8
2 2 8 2
x x x
x x
− +
− = + −
. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}. B). {2, - 2}. C). {- 1, 2}. D). {- 2, 4}.
50). Tìm m để phương trình
| | | | 1
4 2 3
x x
m
+
− + =
có đúng 2 nghiệm.
A). m ≥ 2. B). m > - 2. C). m ≥ - 2. D). m > 2.
6