4
Câu 1.
Cho
1
1 , tính I
f x dx
f 4 x dx
0
0
1
2
A. I
Câu 2.
1
4
B. I
C. I
1
4
2
D. I
Cho hàm s y ax4 bx2 c có ồ thị như hình vẽ bên. Mệnh ề nào dưới ây úng?
A. a 0, b 0, c 0
B. a 0, b 0, c 0
C. a 0, b 0, c 0
D. a 0, b 0, c 0
Câu 3.
Kh i lập phương ABCD. A B C D có ường chéo AC 2 3cm có thể tích là
A. 0.8 lít
B. 0,008 lít
C. 0, 08 lít
D. 8 lít
Câu 4.
Tính khoảng cách giữa hai iểm cực tiểu của ồ thị hàm s y
A. 2 4 3
Câu 5.
B. 3
2 x4
3x 2 1
D. 4 3
C. 2 3
Cho 3 s thực a, b, c khác 1. Đồ thị hàm s y log a x , y
trong hình vẽ bên. Mệnh ề nào dưới ây úng?
A. b a c
logb x , y logc x ược cho
B. a b c
C. a c b
D. c a b
Câu 6.
Tìm tất cả các giá trị của tham s m ể hàm s
1 3 1
y
x
m 5 x 2 mx có cực ại, cực tiểu và
3
2
xCD xCT 5 .
A. m 0
Câu 6.
Cho hàm s
A. f
Câu 7.
4
f
4
5
B. f
3
D. m
6;0
0; 6
x 2 2 x 2 . Mệnh ề nào dưới ây úng?
x2 2x 2
f x
C. m
6
4
f
4
5
C. f
4
5
2f
3
4
D. f
3
4
f
4
5
Cho hình trụ có bán kính áy là R , ộ dài ường cao là h . Đường kính MN của áy dưới
vuông góc với ường kính PQ của áy trên. Thể tích của kh i tứ diện MNPQ bằng.
A.
Câu 8.
3
B. m
2 2
Rh
3
B.
1 2
Rh
6
C.
1 2
Rh
3
D. 2R 2 h
Cho hình chóp S. ABC có áy là tam giác vuông tại A , cạnh huyền BC 6cm ,các cạnh bên
cùng tạo với áy một góc 600 . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S. ABC là.
A. 48 cm2
B. 12 cm2
C. 16 cm2
D. 24cm2
Câu 9.
Trong không gian với hệ tọa ộ Oxyz , cho hai iểm A
th a mãn MA.MA 4MB.MB có tọa ộ là.
5 7
A. M ;0;
B. M 7; 4;1
3 3
1; 2;3 và B 3; 1; 2 . Điểm M
1 5
C. M 1; ;
2 4
D. M
2 1 5
; ;
3 3 3
Câu 11: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham s thực m ể phương trình sau có nghiệm thuộc
oạn 0;1 : x3 x2 x
A. m 1 .
m x2 1
2
B. m 1 .
C. 0 m 1 .
Câu 12: Tìm tất cả các iểm cực ại của hàm s
1.
A. x
x4 2x2 1 .
y
1.
B. x
3
.
4
D. 0 m
C. x 1.
D. x
0.
Câu 13: Trên mặt phẳng tọa ộ Oxy , xét tam giác vuông AOB với A chạy trên trục hoành và có
hoành ộ dương; B chạy trên trục tung và có tung ộ âm sao cho OA OB 1. H i thể tích
lớn nhất của vật thể tạo thành khi quay tam giác AOB quanh trục Oy bằng bao nhiêu?
A.
4
.
81
B.
15
.
27
C.
x
t
Câu 14: Tập hợp nghiệm của bất phương trình
t
0
A.
Câu 15:
B.
;0 .
;
2
dt
1
9
.
4
17
.
9
0 (ẩn x ) là:
C.
.
D.
\ 0 .
;
D. 0;
.
ng nghiệm hình trụ có bán kính áy là R 1cm và chiều cao h 10cm chứa ược lượng
máu t i a(làm tròn ến một chữ s thập phân) là
A. 10cc .
B. 20cc .
C. 31, 4cc .
D. 10, 5cc .
Câu 16: Cho hình chóp S. ABCD có áy là hình vuông cạnh 3cm , các mặt bên SAB và SAD
vuông góc với mặt phẳng áy , góc giữa SC và mặt áy là 600 . Thể tích kh i chóp
S. ABCD là :
A. 6 6cm3 .
Câu 17: Cho hàm s
A. Hàm s
B.Hàm s
B. 9 6cm3.
y
ln
C. 3 3cm3 .
D. 3 6cm3 .
1
. Mệnh ề nào dưới ây ĐÚNG ?
1 x2
ồng biến trên khoảng
;
.
ồng biến trên khoảng 0;
.
C.Hàm s
nghịch biến trên khoảng
;
D.Hàm s
ồng biến trên khoảng
;0 .
Câu 18: Trong kg với hệ tọa ộ Oxyz , mặt phẳng P
.
i qua các hình chiểu của iểm A 1; 2;3 trên
các trục tọa ộ là :
A. x 2 y 3z
0.
B. x
y
2
z
3
0.
C. x
y
2
z
1.
3
D. x 2 y 3z 1.
Câu 19: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham s thực m ể hàm s
trên khoảng
A.
x 2 1 mx 1 ồng biến
y
;
;1 .
B. 1;
.
1;1 .
C.
; 1.
D.
Câu 20: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham s thực m ể phương trình sau có 2 nghiệm thực
phân biệt : 91 x 2 m 1 31 x 1 0
A. m 1.
B. m
Câu 21: Cho hai mặt phẳng
phẳng R
1.
C. m 0.
D. 1 m 0.
Q : 3x 2 y 12 z 5 0 . Phương trình mặt
P : x y z 7 0,
i qua g c tọa ộ O và vuông góc với hai mặt phẳng nói trên là
A. 3x 2 y z
0.
B. 2 x 3 y z
C. x 2 y 3z
0.
Câu 22: Khoảng cách giữa iểm cực ại và iểm cực tiểu của ồ thị hàm s
A. 4 2 .
B. 2 .
C.
Câu 23: Tìm tất cả các giá trị của tham s thực m
cực ại, cực tiểu và xCÑ
A. m 0 .
xCT
5.
B. m
6.
x1
.
Câu 26: Tìm nghiệm của phương trình 9 x 1
A. x 5.
B. x 4.
x3 3x 2 bằng
y
1 3
x
3
1
m 5 x 2 mx có
2
D. m
0; 6 .
6; 0 .
z 2 2 x 2 y 4 z 3 0 theo một ường tròn
C. 0; 2; 4 .
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham s thực m
ại x1 , iểm cực tiểu x2 và 2
A. m 0 .
B. m
0.
D. 2 5 .
ể ồ thị hàm s
y2
y
2.
C. m
Câu 24: Mặt phẳng Oyz cắt mặt cầu S : x2
có tọa ộ tâm là
A. 1; 0; 0 .
B. 0; 1; 2 .
D. x 3 y 2 z
0.
1 , 1 x2
ể hàm s
D. 0;1; 2 .
y
1 3
x
3
1 2
mx có iểm cực
2
2.
C. m 0 .
D. m 0 .
C. x 6.
D. x 17.
eln81.
Câu 27: Cho kh i nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân và ường sinh có ộ dài bằng
a. Thể tích kh i nón này là
a3 2
a3 2
a3
a3
.
.
A.
B.
C.
D.
.
.
12
6
12
3
Câu 28: Khoảng cách giữa iểm cực ại và cực tiểu của ồ thị hàm s y
A. 2.
B. 4 2.
C. 2 5.
x3 3x 2 bằng
D.
2.
Câu 29: Hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác cân có góc ở ỉnh bằng 120o và có cạnh bên
bằng a. Diện tích xung quanh của hình nón là
a2 3
a2 3
a2
.
.
A. a 2 3.
B.
C.
D.
.
2
2
2
Câu 30: Biết F x là một nguyên hàm của f x
x
x
2
1
và F 0
1. Tính F 1 .
A. ln 2 1.
B.
1
ln 2 1.
2
C. 0.
x2
Câu 31: Tính đạo hàm của hàm số: y ln x
x
A. y '
x
2
1
1 .
1
B. y '
x
x
D. ln 2 2.
x
C. y '
2
1
x
x
1
D. y '
2
x
1
2
1
Câu 32: Thể tích tứ diện ABCD có các mặt ABC và BCD là các tam giác đều cạnh a và
a 3
là:
2
AD
A.
3a 3 3
16
B.
a3 3
16
C.
3a 3 3
8
D.
a3 3
8
1 x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 x
;
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 33: Cho hàm số y
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
;1 và 1;
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
;1 và nghịch biến trên khoảng 1;
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
;
Câu 34: Một xưởng sản xuất những thùng bằng kẽm hình hộp chữ nhật không có nắp và có
các kích thước x, y , z dm . Biết tỉ số hai cạnh đáy là x : y 1: 3, thể tích của hộp bằng
18 lít. Để tốn ít vật liệu nhất thì kích thước của thùng là:
3
2
A. x 2; y 6; z
3
;y
2
C. x
9
;z
2
B. x 1; y 3; z 6
8
3
Câu 35: Tìm nguyên hàm của hàm số: f x
A.
f x dx
C.
f x dx
1
;y
2
D. x
3
; z 24
2
sin 2x.
1
cos 2x C
2
1
cos 2 x C
2
B.
f x dx
D.
f x dx 2cos 2x C
2cos 2 x C
Câu 36: Tìm tất cả những iểm thuộc trục hoành cách ều hai iểm cực trị của ồ thị hàm s
y x3
3x 2
2.
A. M 1;0
B. M 1; 0 ,O 0; 0
C. M 2;0
D. M 1;0
Câu 37: Trong các mệnh ề sau, mệnh ề nào úng?
13
14
B. e ln 2 ln e 2 . 3 e
3
3
15
C. e ln 2 ln e 2 . 3 e
D. e ln 2 ln e 2 . 3 e 4
3
Câu 38: Cho lăng trụ ứng ABC.A B C có các cạnh bằng a. Thể tích kh i tứ diện ABA C là:
A. e ln 2 ln e 2 . 3 e
A.
a3 3
4
B.
a3 3
6
C.
a3
.
6
Câu 39: Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham s thực m ể hàm s
ại x1 , iểm cực tiểu x2 và 2 x1
A. m 0
B. m 0
1; 1 x2
D.
y
1 3
x
3
a3 3
.
12
1 2
mx có iểm cực
2
2.
C. m 0
D. m
Câu 40: Các giá trị thực của tham s
khoảng
A. m
ể phương trình 12x
m
4 m .3x
m 0 có nghiệm thuộc
1; 0 là:
17 5
;
16 2
B. m
C. m
2; 4
5
;6
2
D. m
5
2
1;
Câu 41: Tìm tất các các iểm cực ại của hàm s y x4 2 x 2 1
A. x
B. x
C. x 1
D. x 0
1
1
Câu 42: Trong không gian với hệ tọa ộ Oxyz , cho các iểm A 1; 1;0 , B 0; 2;0 , C 2;1;3 . Tọa
ộ iểm M th a mãn MA MB MC
A. 3; 2; 3
B. 3; 2;3
0
C. 3; 2; 3
D. 3; 2;3
ộ Oxyz cho A 2;0;2 , B 0;4;0 , C 0;0;6 , D 2;4;6
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa
.
Khoảng cách từ D ến mặt phẳng ABC là
A.
24
7
B.
16
7
C.
8
7
D.
12
7
a 3
. Thể
2
Câu 44: Cho tứ diện ABCD có các mặt ABC, BCD là tam giác ều cạnh a , và AD
tích tứ diện ABCD là
3a 3 3
3a 3 3
a3 3
a3 3
A.
B.
C.
D.
16
8
16
8
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa ộ Oxyz, mặt phẳng P i qua các iểm hình chiếu của
A 1;2;3 trên các trục tọa ộ là
A. x 2 y 3z
3
Câu 46: Cho biểu thức P
A. P
x
x
2
B. x
0
x2 x 5 x3
14
15
B. P
x
y
3
với x
B. x
Câu 48: Cho hai mặt phẳng:
phẳng R
x
2
C. P
x
x 2 3x 2
là:
x2 1
C. x
1.
y
1
3
D. x 2 y 3z 1
0 , Mệnh ề nào sau ây úng?
11
15
Câu 47: Tiệm cận ứng của ồ thị hàm s : y
A. y 1 .
C. x
0
P : x y z 7 0,
13
15
1.
D. P
x
D. x
1.
16
15
Q : 3x 2 y 12 z 5 0 . Phương trình mặt
i qua g c tọa ộ O và vuông góc với hai mặt phẳng nói trên là
A. x 2 y 3z
0.
B. x 3 y 2 z
0.
C. 2 x 3 y z
Câu 49: Tìm tất cả các tiệm cận ứng của ồ thị hàm s : y
0.
D. 3x 2 y z
0.
x2 x 1
x3 1
1
A. Đồ thị hàm s không có tiệm cận ứng
B. x 1.
C. x 0.
D. x
1.
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa ộ Oxyz, cho hai iểm A 1;2;3 và B 3;2;1 . Phương trình mặt
phẳng trung trực của oạn thẳng AB là:
A. x y z 2 0 .
B. y z 0.
C. z x 0.
D. x y 0.
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
B
B
B
D
C
D
A
A
A
B
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D
A
A
C
C
B
D
C
D
C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
B
D
C
D
B
A
B
C
D
B
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
D
B
B
A
C
D
A
D
D
A
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
A
B
C
A
C
C
A
C
HƯỚNG DẪN GIẢI
Câu 1.
Đáp án B.
x 1
t
1
dt
4
4
0
t
0
Đặt t
x
4x
4
I
Câu 2.
1
f t dt
40
dx
4
1
f x dx
40
1
4
Đáp án B.
hàm s giảm a 0
x
b 0
Hàm s có 3 cực trị
Đồ thị cắt trục tung tại iểm có tung ộ âm
Câu 3.
Đáp án B.
Đặt cạnh kh i lập phương là a
3a 2 3
AC
V
a3
8cm3
0,008
Đã sửa ề và áp án
Câu 4.
Đáp án D.
a 2
c 0
4
3
4
x
y ' 8 x3 2 3x 0
y
0
x
4
5
8
y 1
3 5
;
4 8
A
B 0;1
4
3
4
x
4
3 3
;
4
8
AB
Câu 5.
Đáp án C.
Nhận xét
Khi x
3
16
AB
:
y log a x giảm
a 1
y logb x, y logc x tăng
Câu 6.
9
64
Đáp án D.
Ta có y ' x 2
b, c 1 và logb x log c x
m 5 x m
Hàm s có hai cực trị khi và chỉ khi y '
0
m 5
2
5
xCT
Câu 7.
xCT
m 0
m
6
2
4 xCD .xCT
m.
25
m 5
2
.
Đáp án A.
x2 2x 2
Ta có f x
2
f
3
4
3
4
f
4
5
4
5
Vậy f
Câu 8.
m 5 x m 0 có hai nghiệm phân biệt.
m 5 , xCD .xCT
xCT
xCD
m 2 6m 0
x2
4m 0 (luôn úng).
Theo ịnh lí Viet ta có xCD
Mà xCD
b c
3
4
2
f
4
x2 2x 2 .
2. 3 4 2
3
2. 4 5 2
4
2
4
2
5
2. 3 4 2
3,93368 .
2. 4 5 2
3,804226 .
5 .
Đáp án A.
Dựng hình hộp chữ nhật BMAN.QEPF như hình vẽ.
4m 25
Ta có BM
Khi ó VMNPQ
BN
R 2.
VBMAN .QEPF VP. AMN VN .FQP VM .QEP VQ.BMN
1 2R2h 1 2R2h 1 2R2h 1 2R2h
2R h
.
.
.
.
3 2
3 2
3 2
3 2
2
Câu 9.
2 2
R h.
3
Đáp án A.
Do các cạnh bên tạo với áy những góc bằng nhau
nên chân ường cao H hạ từ ỉnh S trùng với tâm
ường tròn ngoại tiếp ABC . Mà ABC vuông tại
A nên là trung iểm BC .
Trong mặt phẳng SAH dựng ường trung trực của
SA cắt SH tại I .
Khi ó I là tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
S. ABC và bán kính là R SI .
Ta có AH
1
BC
2
3.
Góc giữa cạnh bên SA và mặt áy ABC là SAH
Trong
SAH có SH
Ta có
MSI
AH .tan600
3 3 và SA
600 .
AH
cos600
SA.MS
HS
2 3.
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S. ABC là S
4 R2
HSA nên
SI
SA
MS
HS
SI
6.
4 SI 2
48 .
Câu 10. Đáp án B.
Ta có MA.MA 4MB.MB
MA
4MB
.MB . Khi ó MA; MB cùng phương.
MA
Mà MA.MA 4MB.MB
MA.MA
2
4MB.MB
2
MA4
2MB
4
MA 2MB .
Do MA 2MB và MA; MB cùng phương nên MA 2MB .
Gọi M x; y; z . Ta có
1 x
MA 2MB
2 3 x
2 y
2
3 z
2 2 z
7
x
1 y
M 7; 4;1 .
4
y
z 1
Câu 11. Đáp án D.
x3 x 2 x m x 2 1
2
x3 x 2 x
m
x2 1
2
1
Pt 1 nhận x 0 là nghiệm khi m 0 .
1
1
x
2
1
x
x
x
Với x
0;1 . PT 1
Xét f t
m
t 1
trên
t2
PT 1 có nghiệm
; 2
2;
m
t
t 1
2
t2
2
t 2
. f t
t3
có f t
PT 2 có nghiệm t
2;
0 m
0
3
.
4
Câu 12. Đáp án A.
+)TXD D
, y
4x3 4x ; y
x 0
0
x
1
.
+) Lập BBT
–∞
+
0
2
–
+∞
0
0
+
1
Vậy iểm cực ại của hàm s là xCD
Câu 13. Đáp án A.
1.
0
2
–
t
2.
Khi quay tam giác AOB quanh trục Oy ta ược một kh i nón tròn xoay có bán kính áy
R OA và ường cao h OB 1 OA .
Thể tích kh i nón:
V
1
h.Sday
3
1
1 OA . .OA2
3
6
.
2 2.OA OA OA
3
3
4
.
81
2
1
;0 ; B 0;
.
3
3
Dấu bằng ạt khi A
Câu 14. Đáp án C.
x
t
I
t
0
dt
1
2
t2 1
Đặt u
x2 1
du
u
I
1
udu tdt . Đổi cận: t
ln u 1
x2 1
u 1; t
x2 1 1
x 0.
x
u
x2 1
ln x2 1
ln x2 1 0
BPT ã cho
0
Câu 15. Đáp án C.
Thể tích ng nghiệm; V h R2 10
31,4cm3 .
Câu 16. Đáp án B.
Vì SAB và SAD vuông góc với mặt phẳng áy nên : SA
Góc giữa SC và mặt áy là 600 ,nghĩa là : SCA 600
AC.tan 600
Có : SA
32
S ABCD
Vậy : VABCD
3 2. 3 3 6
9
1
.9.3 6
3
9 6 cm3
Câu 17. Đáp án D.
1
1 x2
Tập xác ịnh : D
2x
Có : y '
2
x 1
y' 0
x 0
Có : y
ln
ln 1 x 2
R
Lập bảng biến thiên .
x
y'
y
Câu 18. Đáp án C.
+
0
0
-
ABCD
Hình chiếu của A lên các trục tọa ộ Ox, Oy, Oz lần lượt là M 1;0;0 , N 0;2;0 , P 0;0;3
Viết phương trình mp theo oạn chắn qua 3 iểm M,N,P ta ược : x
y
2
Câu 19. Đáp án D.
Tập xác ịnh : D
x
y'
m
2
x 1
Hàm s
R
ồng biến trên
x
y ' 0, x R
m 0, x R
x2 1
x
m
;
g x , x R
x2 1
x2
x2 1
Có : g ' x
x
2
x2 1
1
1
x2 1
x2 1
0, x
R
x
+
g' x
1
g x
-1
1 là giá trị cần tìm
Dựa vào bảng biến thiên : m
Câu 20. Đáp án C.
Đặt t 31 x t 0 . Phương trình trở thành : t 2 2 m 1 t 1 0 (*)
Phương trình có 2 nghiệm pb khi phương trình (*) có 2 nghiệm dương pb
' 0
m 0
2
m 1 1 0
S 0
m 0
m 2
m 1
P 0
m 1
Câu 21. Đáp án B.
1; 1;1 , Q có VTPT n1
P có VTPT n1
Ta có: n1, n2
10;15; 5
3; 2; 12 .
5 2; 3;1 . Suy ra R có VTPT n
Câu 22. Đáp án D.
Ta có: y
3x 2 6 x
y
x 0
0
x
2
Tọa ộ các iểm cực trị là: A 0; 0 , B 2; 4 . Suy ra: AB 2 5 .
Câu 23. Đáp án C.
y
x2
m 5 x m.
Hàm s có cực ại, cực tiểu
y
0 có hai nghiệm phân biệt
2; 3;1 .
z
1.
3
m2 6m 25 0, m
Do hàm bậc ba có hệ s a 0 nên
2
2
m2 6m 25
5
xCT
m2 6m 25
m 5
xCT
Do ó xC Ñ
m2 6m 25
m 5
xC Ñ
m 0
5
6
m
Câu 24. Đáp án D.
Mặt cầu S có tâm I
1;1; 2 . Tọa ộ tâm của ường tròn giao tuyến của mặt phẳng
Oyz với mặt cầu S chính là hình chiếu của I lên Oyz . Suy ra: J 0;1; 2
Câu 25. Đáp án B.
y
x 2 mx
x 0
0
y
x
m
Vậy không tồn tại m th a yêu cầu bài toán.
Câu 26. Đáp án A.
x 1 2
x 5.
Phương trình tương ương với 9 x 1 92
Câu 27. Đáp án B.
Thiết diện qua trục là tam giác SAB vuông cân tại SS, cạnh SA a.
SA2
AB
2
Khi ó: r
SB 2
a 2
; h
2
2
AB
2
a 2
.
2
a3 2
.
12
1 2
r h
3
Thể tích kh i nón là: V
SO
a
Câu 28. Đáp án C.
3x2 6 x; y
;y
D
A
2.
x 0 hoặc x
0
Tọa ộ hai iểm cực trị là A 0;0 , B 2; 4 . Suy ra ộ dài AB
20
2 5.
S
Câu 29. Đáp án D.
Thiết diện qua trục là tam giác SAB cân tại S ; ASB 120o ; cạnh SA a.
r
SA.sin ASO
AO
a sin 60o
a 3
.
2
Diện tích xung quanh của hình nón: S xq
a
rl
.
a2 3
.
2
a 3
.a
2
O
A
Câu 30. Đáp án B.
1
Ta có
f x dx
F x
1
0
1
F 1
F 0
0
F 1
1
f x dx F 0
0
Bấm máy tính, ta ược F 1
0
1,3466 .
Câu 31. Đáp án D.
x
x
1
1
x
x2 1
x
y
B
O
2
x
x2 1
x2 1
x2 1 x
x2 1
x
x2 1
1
x2 1
.
x
x
2
1
dx 1 .
B
Câu 32. Đáp án B.
D
Kẻ DH
DH
AM H
BC . Do BC
BC . Suy ra DH
Do AM
MD
ra DH
1
S
3
VABCD
nên
ABC .
a 3
nên
2
AD
a 3 3
.
2 2
DAM
ều. Suy
DAM
A
C
H
3a
.
4
ABC .DH
M
B
1 a 2 3 3a
.
.
3 4
4
a3 3
.
16
Câu 33. Đáp án B.
2
\ 1 ; y
D
1 x
0,
2
D.
x
ồng biến trên các khoảng
Suy ra hàm s
;1 và 1;
.
Câu 34. Đáp án A.
xy 2 xz 2 yz ,với iều
Diện tích các mặt của hình hộp chữ nhật (5 mặt, b nắp) là S
kiện
x
y
3 và xyz 18 x, y, z
Từ iều kiện suy ra y
3x 2
Khi ó, S
0 .
3x 2 z 18
3x và xyz
2 xz 6 xz
3x 2 8xz
xz
6
x
48
x
3x 2
z
x
y
x
0
+
2
S'(x)
0
+
S(x)
36
6 x3 48
x
; S x 0
x2
Từ bảng biến thiên, suy ra Smin khi x 2 .
S x
Với x
6x
48
x2
2, ta ược y
6, z
2
3
.
2
Cách khác: Cả b n áp án ều th a iều kiện * . Thay lần lượt 4 áp án vào biểu thức S ,
ta ược Smin khi x
Câu 35. Đáp án C.
2, y
6, z
3
.
2
1
cos 2 x C.
2
sin 2 xdx
f x dx
Câu 36: Đáp án A.
3x 2 6 x; y
+, y
x 0
0
x
2
. y ổi dấu khi x i qua nghiệm nên ồ thị hàm s có hai iểm cực trị
và có tọa ộ là: A 0; 2 , B 2; 2 .
+, Gọi M m;0 thuộc trục Ox . Do M cách ều A, B nên MA2
MB2
m 1.
Vậy M 1;0 .
Đáp án D.
Câu 37: Đáp án A.
Ta có e
ln 2
2 3
ln e . e
e
ln 2
7
ln e 3
2
7
3
13
..
3
Sử dụng máy tính cũng ược.
Câu 38: Đáp án D.
Ta có VC . ABC
1
CC .S
3
VB. A B C
1
BB .S
3
VABA C
VABC. A B C
ABC
1
VABC. A B C .
3
A
C
1
VABC. A B C .
3
ABC
VC . ABC VB. A B C
1
VABC . A B C
3
B
a3 3
.
12
A'
C'
B'
Câu 39: Đáp án D.
Ta có y
x 2 mx; y
0
x
x
0
m.
Như vậy hàm s nếu có cực trị thì các iểm cực trị không thể th a mãn 2
Vậy m
.
Câu 40: Đáp án A.
Pt
12 x 4.3x
3x 1
Xét hàm s
Ta có f ' x
Vậy hàm s
x1
m.
12 x 4.3x
.
3x 1
0, x
.
f x
ồng biến trên
1;0 .
Suy ra ể PT có nghiệm khi và chỉ khi m
Câu 41. Đáp án A.
f
1 ; f 0 . Hay m
17 5
; .
16 2
1;1 x2
2.
0
x
4x
Ta có : y
3
4x
0
x 1
1
x
Kẻ bảng biến thiên
Câu 42. Đáp án B.
MA MB MC
các iểm cực ại của hàm s là x
0
1
3
xM
xA
xB
xC
yM
yA
yB
yC
zM
zA
zB
2
3
zC
Câu 43. Đáp án A.
Sử dụng phương trình chắn tọa ộ. Ta có
x y z
ABC :
1 6 x 3 y 2 z 12 0
2 4 6
6.2 3.4 2.6 12 24
d D, ABC
7
62 32 22
Câu 44. Đáp án B.
Gọi H trung iểm BC
Có AH
VABCD
DH
BC
AH
BC
DH
BC
ADH
a 3
2
AD
VB. AHD VC . AHD
1
BH .S AHD
3
1
CH .S AHD
3
2 a 3a 2 3
.
3 2 16
2
CH .S AHD
3
Câu 45. Đáp án C.
Hình chiếu của A lên các trục là D 1;0;0 , E 0;2;0 , F 0;0;3
Dùng phương trình chắn trục tọa ộ P :
x
1
y
2
z
1
3
Câu 46. Đáp án A.
Ta có P
3
x2 x 5 x3
3
3
x 2 x .x 5
3
8
x2 x 5
3
4
x 2x 5
14
x 15 .
a3 3
16
Câu 47. Đáp án C.
x 2 3x 2
x2 1
y
( x 1)( x 2)
( x 1)( x 1)
x 2
.
x 1
Câu 48. Đáp án C.
Véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng P là: n P
1; 1;1 .
Véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng Q là: n P
3; 2; 12 .
Vì R
n P ,n Q
n
Q nên R có véctơ pháp tuyến là:
P và R
10;15;5
5
Phương trình mặt phẳng R
Câu 49. Đáp án A.
0
x
1
x
1
(x
3
(x
2
x 1)(1
x
2
x 1)
x
x 1)
1
.
6
Câu 50. Đáp án C.
Gọi I là trung iểm của AB
0.
.
1)(1
x
lim
x
1
lim
3
2
1 ( x2
x 1
Mặt khác: lim y
i qua g c tọa ộ O cần tìm là : 2 x 3 y z
1
Dế thấy lim y 0; lim y
x
2;3;1 .
2
x 1)
x( x 1)
lim
x
1
( x 1)( x
2
x 1)(1
x2
x 1)
I 2;2;2 .
Mặt phẳng trung trực của oạn AB i qua iểm I và nhận vectơ AB 2;0; 2 là vectơ pháp
tuyến. Phương trình mặt phẳng là:
2 x 2 2 z 2 0
x z 0 .