Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Toán 11 chương Giới hạn hàm số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.33 KB, 6 trang )

GIỚI HẠN DÃY SỐ

2n + 3
n +1
A. 1
B. 2
C. 3
2
−3n + 4n
Câu 2. Tìm giới hạn lim
n2 + 2
A. –3
B. 4
C. 2
2
4n − 3
Câu 3. Tìm giới hạn lim 3
n + 2n
A. 4
B. –3
C. 2
n(2n + 5)(3n + 2)
Câu 4. Tìm giới hạn lim
3n 3 + 4
A. 1/3
B. 2/3
C. 1
3
2
2n + n − 6n + 5
Câu 5. Tìm giới hạn lim


n 2 − 2n + 3
A. +∞
C. 2
D. –3
2
4n(n + 1)
Câu 6. Tìm giới hạn lim
(2n + 4)3
A. 2
B. 1
C. 0
2 n + 4n − 1
Câu 7. Tìm giới hạn lim
n +1 + 3 n
A. 3/2
B. 3/4
C. 1
3
5 + 6n 2 + 8n 3 + n
Câu 8. Tìm giới hạn lim
n + 2 + 9n 2 − 5n + 6
A. 5/4
B. 9/4
C. 1/4
3n 2 − 3 n 3 + n
Câu 9. Tìm giới hạn lim
n n2 + n + 3
A. 2
B. 4
C. 1

3n − 4n 3 + 9n 2 + 16
Câu 10. Tìm giới hạn lim
n n − 2 + 2n + 1
A. 1
B. –2
C. 3
4
2
8n + 9 − 4n − 9n + 25
Câu 11. Tìm giới hạn lim
6
8n 3 + 16n 2 + 15 + 2n + 5
A. 1
B. –1
C. 1/2
3
3n + n + 1
Câu 12. Tìm giới hạn lim
4n 3 + 5 − n
A. 2
B. 1/2
C. 4
Câu 13. Tìm giới hạn lim( n + 1 − n )
A. 0
B. 1
C. 1/2
2
2
Câu 14. Tìm giới hạn lim ( n + 5n + 1 − n − n )
A. 2

B. 3
C. 6
Câu 15. Tìm giới hạn lim ( 4n 4 − 3n 2 + 5 − 4n 4 + n 2 + 1)
A. 2
B. –1
C. 1
4
3
2
Câu 16. Tìm giới hạn lim ( n + 4n + 9n + 16n + 9 − n 2 )
A. 2
B. 4
C. 3
4
3
4
Câu 17. Tìm giới hạn lim ( n + 5n − 9n + 16 − n)
Câu 1. Tìm giới hạn lim

D. 5

D. 1/2

D. 0

D. 0

D. 1

D. 1/2


D. 2

D. 3/4

D. 3

D. –1

D. 1/3

D. 1/3
D. 1/4
D. 4
D. –2
D. +∞


A. 5/2
B. 5/4
C. 0
D. 1/2
Câu 18. Tìm giới hạn lim ( 3 n 2 − n 3 + n 2 + 3n )
A. 2
B. 1/2
C. 3/2
D. 1
Câu 19. Tìm giới hạn lim ( n − 2 n − n + 4)
A. –1
B. 1

C. 0
D. –2
3
2
3
Câu 20. Tìm giới hạn lim ( 12n + 27n − 3n)
A. 6
B. 4
C. 2
D. 1
3 3
2
Câu 21. Tìm giới hạn lim ( n + 6n − n − 4n )
A. 5
B. 1
C. –1
D. 2
n +1
n +1
−3 + 4
Câu 22. Tìm giới hạn lim n
5.3 + 3.22n −1
A. –3
B. 4
C. 8/3
D. 4/5
2n
n +1
n +1
3 −5 +7

Câu 23. Tìm giới hạn lim n + 2 n
3 + 5 + 23n + 2
A. +∞
B. –5
C. 7
D. 1/4
n +1
2n +5
6 +3
Câu 24. Tìm giới hạn lim 2n +3 2n −1
3
−2
A. 2/9
B. 9
C. 1/9
D. 9/2
n
n
2n
5π − 3 + 2
Câu 25. Tìm giới hạn lim n n
π + 3 + 22n + 2
A. –1
B. 5
C. 1/4
D. 1
sin n
Câu 26. Tìm giới hạn lim
n +1
A. +∞

B. –∞
C. 0
D. 1
n
n +2
3 +2

Câu 27. Tìm giới hạn lim 2n +3 n sin
2
−3
2
A. +∞
B. –∞
C. 0
D. không tồn tại
1 + 3 + 5 + ... + (2n + 1)
Câu 28. Tìm giới hạn lim
3n 2 + 4
A. 0
B. 1/3
C. 2/3
D. 1/6
n
Câu 29. Tìm giới hạn lim n
4
A. 0
B. 1/4
C. 1/2
D. +∞
n

Câu 30. Tìm giới hạn lim[1 – 3/5 + 9/25 – ... + (–3/5) ]
A. 3/8
B. 5/8
C. 3/5
D. 5/3
n
Câu 31. Tìm giới hạn lim(3 + 0,6 + 0,6² + 0,6³ + ... + 0,6 )
A. 3,6
B. 3,9
C. 4,2
D. 4,5
n
Câu 32. Tìm giới hạn lim(1/9 + 1/9² + 1/9³ + ... + 1/9 )
A. 9/10
B. 1/3
C. 8/9
D. 1/8
GIỚI HẠN HÀM SỐ – HÀM SỐ LIÊN TỤC
2
x − 3x + 2
Câu 1. Tìm giới hạn lim
x →1
x2 −1
A. +∞
B. –∞
C. 3/2
D. 3
x−2
Câu 2. Tìm giới hạn lim 2
x →1 x − 1

A. –∞
B. +∞
C. –1
D. 1
2
x −9
Câu 3. Tìm giới hạn lim−
2
x →3 (x − 3)
A. 0
B. –∞
C. +∞
D. 6


(x 3 − 3x 2 )
Câu 4. Tìm giới hạn xlim
+
→3
A. 0

B. +∞
C. –∞
2
x+ x −4
Câu 5. Tìm giới hạn lim
x →−∞
x +1
A. 0
B. –∞

C. +∞
3
2
4x + 9x + 4 − x 4x − 3
Câu 6. Tìm giới hạn lim
x →+∞
x + 1 + 4x + 5
A. 3/4
B. 3/2
C. 2
2
4x + 9 + 3x
Câu 7. Tìm giới hạn lim
x →−∞
2x − 1 + x 2 − 1
A. 1/3
B. –1
C. 1
3
2
x + 4x + 5x − 3
Câu 8. Tìm giới hạn lim
x →+∞ x( 9x + 4 − 4x + 9)
A. 1/5
B. –1
C. 4/5
4
3
9x + 20x + 5x − 7
Câu 9. Tìm giới hạn lim

x →−∞
x2 + x − 2
A. –9
B. 9
C. 3
3
3
2
x + 8x − 4x + 1 + 2x + 2
Câu 10. Tìm giới hạn lim
x →−∞
3 + 3x + x 2 + 3x − 2
A. 1/2
B. 3/4
C. 1/4
2
x + 2x − 3
Câu 11. Tìm giới hạn lim
x →−∞
2x − 6
A. +∞
B. –∞
C. 1/2
3
2
3
2
9x − 4x + 2 − x + 8x − 3x + 6
Câu 12. Tìm giới hạn lim
4

x →−∞
x 4 − 4x 3 + 3x 2 − x + 5 + 3x
A. 2
B. –2
C. 1
2
2
2x + x 4x + 6x − 5
Câu 13. Tìm giới hạn lim
x →−∞
−2x + 2 − x 2 + 9
A. 1/2
B. –2
C. 0
2
x − 3x + 2 − 3x + 5
Câu 14. Tìm giới hạn lim
x →+∞
4x 2 + 1 − x
A. –4
B. 4/3
C. 2/3
3
2
x 4x + 1 − 4x − 3x + 2
Câu 15. Tìm giới hạn lim
x →+∞
x + 3 + 4x − 1
A. 1/2
B. 1/4

C. 1
x−2
Câu 16. Tìm giới hạn lim−
x →3 3 − x
A. +∞
B. –∞
C. 0
2
x + 6x + 5
Câu 17. Tìm giới hạn lim+
x →−2
x+2
A. +∞
B. –∞
C. 0
2
x − 2x − 8
Câu 18. Tìm giới hạn lim−
x →−3
x2 − 9
A. +∞
B. –∞
C. 0

D. không tồn tại

D. 2

D. 1


D. 5/3

D. 1

D. –3

D. –1/2

D. 1

D. –1

D. 3/2

D. –2

D. 3/4

D. 1

D. –1

D. 7


 x+2−x
x≥2

f (x)
Câu 19. Cho hàm số f(x) =  x − 2

. Tính lim
x →2
5 − 4x
x<2

A. –3
B. 6
C. 3
1 − 2x − 1
x <1

f (x)
Câu 20. Cho hàm số f(x) =  3 x − 1
. Tính xlim
→1−
x 2 − x + 3
x ≥1

A. 3
B. –3
C. 0
x − 2 −1
Câu 21. Tìm giới hạn lim 2
x →3 x − 4x + 3
A. 1
B. 1/2
C. 1/4
2
2x − 5x + 3
Câu 22. Tìm giới hạn xlim

→3/2
2 x2 + 4 − 5
A. 1/4
B. 3/4
C. 3/5
4
2 − 7x − 2
Câu 23. Tìm giới hạn lim
x →−2
x+2
A. –7/24
B. –7/16
C. –7/32
3
4x + 5 − 2x − 1
Câu 24. Tìm giới hạn lim
x →−2
x+2
A. 1/3
B. 1
C. 2/3
3
8x − 1
Câu 25. Tìm giới hạn lim
x →1/2 2x 2 − 5x + 2
A. –1
B. –2
C. 1/2
3
2x − 2

Câu 26. Tìm giới hạn lim
x →4
x −2
A. 2/3
B. 4/3
C. 1/3
2 − 3x + 4
Câu 27. Tìm giới hạn lim
x →0
x 2 + 3x
A. –1
B. –2
C. –3
3
7x + 1 + 3
Câu 28. Tìm giới hạn lim 2
x →−4 x + 5x + 4
A. –7/45
B. –7/27
C. –7/36
3
2
1 + 3x − 4
Câu 29. Tìm giới hạn lim
x →1
x2 + 3 − 2
A. –1
B. 2
C. 3
x − 3x − 2

Câu 30. Tìm giới hạn lim
x →2
2x + 5 − 3
A. 3/2
B. 2/3
C. 3/4
6
5 + 4x + x
Câu 31. Tìm giới hạn lim
x →−1
x +1
A. 1/3
B. 2/3
C. 4/3
x −4 x −3
Câu 32. Tìm giới hạn lim 3
x →4
x+4 −2
A. 3
B. 6
C. –6
3x − 5 − 4 − x − 1
Câu 33. Tìm giới hạn lim
x →3
x −3

D. không tồn tại

D. không tồn tại


D. +∞

D. 5/8

D. –7/64

D. –1

D. 1/4

D. 8/3

D. 0

D. –7/18

D. 4

D. 4/3

D. 5/3

D. –3


A. 5/4
Câu 34. Tìm giới hạn lim

x →−4


A. 5/24

3

B. 1/4
4x 2 + x + 5 − 5
x 2 − 16
B. –1/24

C. 3/4

D. 1

C. –5/24

D. –1/12

C. 9/5

D. –9/10

C. 2

D. 4

( 25x + 9x + 5 + 5x)
Câu 35. Tìm giới hạn xlim
→−∞
2


A. 9/25

B. –3/25

(x − x 2 − 4x )
Câu 36. Tìm giới hạn xlim
→+∞
A. –2

B. –4

( x 4 − x 2 − x 4 + 3x 2 + 2)
Câu 37. Tìm giới hạn xlim
→−∞
A. –2

B. –4

C. –1

D. 0

C. +∞

D. 0

( 3 3x − x 3 + x)
Câu 38. Tìm giới hạn xlim
→−∞
A. 1


B. –1

( 3 x 3 + 3x 2 − x 2 − 4x + 6)
Câu 39. Tìm giới hạn xlim
→+∞
A. 1

B. –1
1
3

)
1 − x 1 − x3
B. 1
x
2
lim(
− 2 )
x →1 x − 1
x −1
B. 1/2
x
4
lim(
− 2
)
x →2 x − 2
x − 2x
B. 2

cos 2x − cos 4x
lim
x →0
x2
B. 8
1 − 4x 2 + 1
lim
x →0
1 − cos x
B. –2
x sin x
lim
x → 0 1 − cos x
B. 1
2
x − sin 2 3x
lim
x → 0 1 − cos 2x
B. –1
1 + sin 2 x − cos 2x
lim
x →0
tan 2 x
B. –2
3 − 6 + 3cos x
lim
x →0
x2
B. 1/3
2sin 2x − 3

lim
xπ/6

cos(xπ+/ 3)
B. –4
sin x
lim
.
x →+∞
x

C. 3

D. –3

C. –1

D. –2

C. 1

D. 2

C. –1

D. –2

C. 6

D. 2


C. 4

D. –4

C. 1/2

D. 1/4

C. 2

D. –2

C. 3/2

D. 5/2

C. 1/4

D. 2/3

C. 2

D. –2

Câu 40. Tìm giới hạn lim(
x →1

A. 2
Câu 41. Tìm giới hạn

A. 3/2
Câu 42. Tìm giới hạn
A. 1
Câu 43. Tìm giới hạn
A. 4
Câu 44. Tìm giới hạn
A. 2
Câu 45. Tìm giới hạn
A. 2
Câu 46. Tìm giới hạn
A. 1
Câu 47. Tìm giới hạn
A. 2
Câu 48. Tìm giới hạn
A. 1/2
Câu 49. Tìm giới hạn
A. 4
Câu 50. Tìm giới hạn


A. 1

B. 0
C. –1
D. +∞
2
 x − 5x + 6
x >3

f (x); b = lim+ f (x) và c = f(3). Chọn so sánh

Câu 51. Cho hàm số f(x) =  4x − 3 − x
. Đặt a = xlim
→3−
x →3
3 − 2x
x

3

đúng.
A. a = b = c
B. a = b ≠ c
C. a < b = c
D. b < a = c
3
 3x + 2 − 2
x≠2

Câu 52. Cho hàm số f(x) =  x − 2
. Tìm giá trị của m sao cho hàm số liên tục tại xo = 2
 mx + m + 1
x=2

A. m = –1/2
B. m = –1/3
C. m = –1/4
D. m = –2/3
sin
3x
+

x

x≠0

Câu 53. Cho hàm số f(x) =  x 3 + x
. Tìm giá trị của m sao cho hàm số liên tục tại xo = 0
 x + m − 1
x=0
A. m = 2
B. m = 1
C. m = 0
D. m = 3
3
 x −1
x >1

Câu 54. Cho hàm số f(x) =  3 4x + 4 − 2
. Tìm giá trị của m sao cho hàm số liên tục tại xo = 1
 2mx + 5
x ≤1

A. m = 1
B. m = 1/2
C. m = 3/2
D. m = 2
 5 − 4x + 3x
x < −1

Câu 55. Cho hàm số f(x) = 
. Tìm giá trị của m sao cho hàm số liên tục trên R

x +1
(2m − 3)x
x ≥ −1

A. m = 1
B. m = –2
C. m = 8/3
D. m = 1/3
2
 2 3x − 2 − x + 6x − 3

x >1
Câu 56. Cho hàm số f(x) = 
. Tìm giá trị của m sao cho hàm số liên tục
x −1
 x + 2m − 2
x ≤1

tại xo = 1.
A. m = 1
B. m = 2
C. m = –1
D. m = 0
 3 3x − 5 − 1
x≠2

Câu 57. Cho hàm số f(x) =  x − 2
. Tìm giá trị của m sao cho hàm số liên tục tại xo = 2
(x − 3 + m) 2
x=2


A. m = 0 V m = 3
B. m = 2 V m = 3
C. m = –1 V m = 3 D. m = 0 V m = 2
3
 3x + 1 + −2 − 6x
x >1

Câu 58. Cho hàm số f(x) = 
.Tìm giá trị của m sao cho hàm số liên tục tại xo = 1
x −1
 m 2 + mx − 4
x ≤1

A. m = 3/2 V m = –5/2
B. m = 1/2 V m = –15/2
C. m = 5/2 V m = –3/2
D. m = –1/2 V m = 15/2
Câu 59. Chứng minh phương trình x³ + 3x² + 5x – 1 = 0 có ít nhất 1 nghiệm
Câu 60. Chứng minh phương trình x5 – 3x4 + 5x – 2 = 0 có ít nhất 3 nghiệm
Câu 61. Chứng minh phương trình sau luôn có nghiệm
a. x³ + mx² – 3x – 4m = 0.
b. m(2x² – 3x + 1) + 4x – 3 = 0.
Câu 62. Chứng minh phương trình sau có 3 nghiệm phân biệt
a. x³ – 3x + 1 = 0
b. x³ + 6x² + 9x + 1 = 0
Câu 63. Chứng minh rằng phương trình (m – 1)x³ + 2(m – 2)x² – 3mx + 3 = 0 có ít nhất 2 nghiệm phân biệt
Câu 64. Chứng minh rằng phương trình cos 2x + a sin x + b cos x = 0 luôn có nghiệm với mọi số thực a, b




×