Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

BÀI TẬP PHẦN GIỚI HẠN HÀM SỐ DẠNG VÔ ĐỊNH docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.69 KB, 4 trang )

BÀI TẬP PHẦN GIỚI HẠN HÀM SỐ DẠNG VÔ ĐỊNH
I. Giới hạn dạng :
0
0

1. Tính các giới hạn sau :
a.
3
4
1
3 2
lim
4 3
x
x x
x x

 
 
b.
   
5
5 2
0
1 1 5
lim
x
x x
x x

  



c.






0
1 1 2 1 3 1
lim
x
x x x
x

   

d.
3 2
4 2
2
2 4 8
lim
8 16
x
x x x
x x

  
 

e.
100
50
1
2 1
lim
2 1
x
x x
x x

 
 
f.
2008
2009
1
1
lim
1
x
x
x




g.
1
1


lim
1
n n
x
x x x n
x


   

h.






0
1 1 2 1 1
lim
x
x x nx
x

   
.
j



 
1
2
1
1
lim
1
n
x
x n x n
x


  


2. Tính các giới hạn sau :

a.
2
0
1 1
lim
x
x
x

 
b.
1

2 1
lim
5 2
x
x
x

 
 
c.
23
2
0
1 1
lim
x
x
x

 
d.
3 3
0
1 1
lim
x
x x
x

  


e.
1
2 1
lim
1
x
x x
x

 

f.
3
1
3 2
lim
1
x
x x
x

 

g.
0
9 16 7
lim
x
x x

x

   

h.
0
1 1
lim
n
x
ax
x

 
i.
23
3
2
1
2 1
lim
1
x
x x x
x

   

j .
1

1
lim
1
n
m
x
x
x




3. Tính các giới hạn sau :
a.
3
2
1
7 3
lim
3 2
x
x x
x x

  
 
b.
3
0
2 1 8

lim
x
x x
x

  
c.
3
2
0
1 2 1 3
lim
x
x x
x

  

d.
2
3
1
7 5
lim
1
x
x x
x

  


e.
0
1 . 1 1
lim
m n
x
ax bx
x

  

f.
3 2 23
3
0
8 6 9 9 27 27
lim
x
x x x x x
x

     

II. Giới hạn dạng của hàm số lượng giác :
0
sin
lim 1
x
x

x



1. Tính các giới hạn sau cơ bản sau :
a.
0
sin
lim
x
ax
x

b.
0
sin
lim
sin
x
ax
bx

c.
0
tan
lim
x
ax
x


d.
0
tan
lim
tan
x
ax
bx

e.
0
sin
lim
tan
x
ax
bx


2. Tính các giới hạn sau :
a.
2
0
1 cos
lim
x
ax
x



b.
0
1 cos
lim
1 cos
x
ax
bx



c.
3
0
tan sin
lim
x
ax ax
x


d.
0
sinsinsin
lim
x
x
x



e.
0
sin 3cos
lim
sin3
x
x x
x


f.
2
0
1 cos cos2 cos
lim
x
x x nx
x


g.
2
0
1 cos cos2
lim
x
x x
x




3. Tính các giới hạn sau :
a.
2
0
1 cos 2
lim
sin
x
x
x x


b.
3
0
tan sin
lim
x
x x
x


c.
0
2
cos cos
2
lim
sin

2
x
x
x


 
 
 
d.
 
3 2
1
2
lim
sin 1
x
x x
x

 


e.
4
2
sin
2
lim
tan

x
x
x



f.
2
2
0
1 cos
lim
x
x x
x

 
g.
0
1 cos2 sin 2
lim
1 cos2 sin 2
x
x x
x x

 
 
h. lim sin
x

x
x


 
 
 

i.
2
1
lim tan
cos
x
x
x


 

 
 

III. Giới hạn dạng :



1. Tính các giới hạn sau :
a.
2

2
2 3
lim
4 1 1
x
x x x
x x

  
  
b.
2 2
9 1 4 2 1
lim
1
x
x x x x
x

    

c.
2
3
3
2 3
lim
1
x
x x

x x

 
 

d.










 
5
1 2 3 4 5
lim
5 1
x
x x x x x
x

    

e.
5 3 1
lim

1
x
x x
x

 

f.
2
2
lim
3 1
x
x x x
x x

 
 

IV. Giới hạn dạng :
  


1. Tính các giới hạn sau :
a.


2
lim 1 1
x

x x x

   
b.
  
lim
x
x a x b x

 
  
 

c. lim
x
x x x x

 
  
 
 
d.


2
lim 3 1
x
x x x

  

e.
2
lim 2 5 4 4 1
x
x x x

 
   
 
f.
2 2
lim 1 1
x
x x x x

 
    
 

g.
2 33
lim 1 1
x
x x

 
  
 
h lim
x

x x x x x x

 
    
 
 

V. Giới hạn dạng :
.0


1. Tính các giới hạn sau :
a.
2
lim . 1
x
x x x

 
 
 
b.
2 2
lim . 2 2
x
x x x x x x

 
   
 

c.
2
lim . 4 9 2
x
x x x

 
 
 

d.
2 33
lim . 4 5 8 1
x
x x x

 
  
 
e.
2 4 4
lim . 3 5 3 2
x
x x x

 
  
 
g.



32 3
lim . 1
x
x x x

 



×