Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Câu hỏi vận DỤNG NGUYÊN TÍCH PHÂN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (330.42 KB, 7 trang )

ều tài liệu hơn

Sưu tầm và biên soạn: Phạm Minh Tuấn
1

 3  2 f  x dx  5 . Tính

Câu 1: Cho hàm số f  x  liên tục trên đoạn  0;1 có

0

A. 1
B. 2

1

 f  x  dx .
0

C. 1
D. 2
Giải:

1

1

1

1


1

0

0

0

0

0

 3  2 f  x dx  5   3dx  2 f  x dx  5  3  2 f  x  dx  5   f  x   1
Câu 2: Cho hai hàm số y  f  x  , y  g  x  là các hàm liên tục trên đoạn  0;1 liên tục
trên đoạn  0;1 có

1



1

f  x dx  4 ,

1

 g  x  dx  2 . Tính I    f  x   3g  x  dx .

0


0

0

A. 10
B. 10

C. 2
D. 2
Giải:

1

1

1

0

0

0

  f  x   3g  x  dx   f  x dx  3 g  x dx  4  3.2  10
Câu 3: Cho hàm số y  f  x  dương có đạo hàm f '  x  liên tục trên đoạn  3; 4  và
4
f '  x
f  3   2, f  4   8 . Tính I  
.
3 f  x

A. 2 ln 2
B.  ln 2

C. ln 2
D. 2 ln 2
Giải:





Đặt u  ln f  x   du 

f '  x
f  x

dx  I 

ln 8

 du  u

ln 8
ln 2

 ln 8  ln 2  2 ln 2

ln 2

Câu 4: Cho hàm số y  f  x  dương có đạo hàm f '  x  liên tục trên đoạn  0;1 và

1
f '  x
dx .
f  0   1, f  1  2 . Tính I  
2
0  f  x 


A. 
B.

1
2

C.

1
2

3
2

D. 
Giải:

Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình
Cảm

3
2



ều tài liệu hơn

Sưu tầm và biên soạn: Phạm Minh Tuấn
1

2
1
f '  x
1
1
1
2  
 du  
dx

I


du


u

1

Đặt u 

2

1
2
2
f  x
 f  x  
1

Câu 5: Cho hàm số y  f  x  dương có đạo hàm f '  x  liên tục trên đoạn 1; 2  và
2
f ' x
f  1  1, f  2   9 . Tính I  
dx .
f  x
1
C. 2
D. 4

A. 2
B. 4
Giải:
Đặt u 

f  x   du 

f '  x
2 f  x

3

dx  I  2  du  2u 1  6  2  4

3

1

1

Câu 6: Cho hàm số y  f  x  thỏa mãn   f  x   dx  1 ,
2

0

1

1

 f  x  dx  1

và. Tính

0

I    f  x   1 dx .
2

0

C. 1
D. 4

A. 0

B. 2
Giải:
1

1

1

0

0

I    f  x   dx  2  f  x dx   dx  1  2  1  0
0

2

Câu 7: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f '  x  liên tục trên đoạn  0;1 và f  1  2 ,
1


0

1

f  x  dx  1 . Tính I   xf '  x dx .
0

A. 1
B. 1


C. 3
D. 3
Giải:

1

1
u  x
du  dx
Đặt 

 I  xf  x    f  x  dx  f  1  1  2  1  1
0

0
dv  f '  x  
v  f  x

Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình
Cảm


ều tài liệu hơn

Sưu tầm và biên soạn: Phạm Minh Tuấn
Câu 8: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f '  x  liên tục trên đoạn 1; 2  và
f  1  1, f  2   2 ,

2


2

1

1

 f  x  dx  3 . Tính I   xf '  x dx .

A. 6
B. 4

C. 0
D. 2
Giải:

2

2
u  x
du  dx
Đặt 

 I  xf  x    f  x  dx  2 f  2   f  1  3  2.2  1  3  0
1

1
dv  f '  x  
v  f  x


Câu 9: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f '  x  liên tục trên đoạn 0; 2  và
f  2   0  f  0  . Biết

2

 f '  x  f  x   a , hãy tính f  2  .
0

A.

 f  0    2a

C.

 f  0    2 a

B.

 f  0    a

D.

 f  0    a

2

2

2


2

Giải:
Đặt :
u   f  x    du  2 f '  x  . f  x  dx  I 
2

1
2

 f  2 





 f  0 



2





2
2
1  f  2  2 1
du  u  2   f  2    f  0   a

2  f  0 
2
2

Suy ra f  2    f  0    2 a
2

Câu 10: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f '  x  liên tục trên đoạn 
 2;1 thỏa mãn
f '  x  .  f  x   3x2  4 x  2 và  f  1   3 . Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá
3
3
trị nhỏ nhất của hàm số y  f  x  trên đoạn 
 2;1 . Tính M  n  ? .
2

3

A. 3
B. 19

C. 27
D. 21
Giải:

Ta có:








f '  x  .  f  x  dx   3x 2  4 x  2 dx 
2

Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình
Cảm



3
1
 f  x   x 3  2 x 2  2 x  C  f  x   3 3 x 3  2x 2  2x  C
3




ều tài liệu hơn

Sưu tầm và biên soạn: Phạm Minh Tuấn
Theo đề:  f 1  3  15  3C  3  C  4
3


max f  x   3 3

Vậy f  x   3 3 x  2 x  2 x  4  
3


min f  x   2 3



3



2

Câu 11: Cho hai hàm số y  f  x  , y  g  x  có đạo hàm liên tục trên đoạn  0;1 thỏa
1

mãn  f '  x g  x  dx  1 ,
0

1

1

0

0

 f  x g '  x  dx  1 . Tính I    f  x  g  x  ' dx .

A. 2
B. 0


C. 3
D. 2
Giải:

1

1

0

0

I    f  x  g  x   ' dx    f '  x  g  x   f  x  g '  x dx  1  1  0
1

Câu 12: Cho hàm số y  f  x  xác định và liện tục trên

thỏa mãn

 f  x  dx  1 . Tính
0


4





I   tan 2 x  1 f  tan x  dx .

0



A. 1

C.

B. 1

D. 

4


4

Giải:





1

Đặt u  tan x  du  tan x  1 dx  I   f  u  1
2

0


Câu 13: Giả sử hàm số y  f  x  liên tục, nhận giá trị dương trên khoảng  0;   và
thỏa mãn f  1  1 , f  x   f '  x  . 3x  1 , với x  0 . Tính f  5  .
A. e
B. e

1
3

C. e



4
3

4

1

3

D. e 3
Giải:

Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình
Cảm


ều tài liệu hơn


Sưu tầm và biên soạn: Phạm Minh Tuấn
Theo đề:
f  x   f '  x  . 3x  1 

 f  x  e

f '  x
f  x

1



3x  1



f '  x
f  x

dx  

1
3x  1

dx  ln f  x  

2
3x  1  C
3


2
3 x 1 C
3

4
4
Mặc khác: f  1  1  C    f  5   e 3
3

Câu 14: Giả sử hàm số y  f  x  thỏa mãn

1

  x  1 f '  x dx  10 và 2 f 1  f  0   2 . Tính
0

1

I   f  x dx .
0

C. 8
D. 12

A. 8
B. 12
Giải:

1

1

du  dx
1
u  x  1
Đặt 

 10   x  1 f  x    f  x  dx   f  x dx  8
0
dv  f '  x  dx 
v  f  x 
0
0


Câu 15: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên

và thỏa mãn f  x   f  x   2  2 cos 2x ,

3
2

x  . Tính I 



 f  x dx .
3
2


A. 6
B. 2

C. 0
D. 6
Giải:

Theo đề: f  x   f   x   2  2 cos 2 x 

3
2




3
2

3
2

3
2

3
2

3

2


3

2

3

2

 f  x  dx   f  x  dx  

3
2

 f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx  6
3
2



3
2



3
2

Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình
Cảm


2  2 cos 2 xdx  12


ều tài liệu hơn

Sưu tầm và biên soạn: Phạm Minh Tuấn
Câu 16: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên
2

Tính I  
1
2

f  x
dx .
x

1
và thỏa mãn f  x   2 f    3x , x  .
x

9
2
3
B.
2

9
2

3
D. 
2

C. 

A.

Giải:
1
f 
2
2
f  x
f  x
x
1
2   3 
dx  2 
Theo đề: f  x   2 f    3x 
x
x
x
x
1
1
2

Đặt t 


2

1
1
 dt   2 dx  
x
x
1
2


1
2

2

2

1
1
f 
2
2
2 f t
x
  dx     dt  f  t  dx  f  x dx
2 t
1 t
1 x
x


2

Suy ra

1
f 
2
 x dx  3dx  9
1
x
2

2

2

2
2
f  x
f  x
f  x
9
3
dx  2 
dx   
dx 
x
x
2

x
2
1
1
2

2

Câu 17: Giả sử hàm số y  f  x  liên tục, nhận giá trị dương trên khoảng  0;   và
f x
thỏa mãn f  3   4 , 2  . f '  x  

x1
, với x  0 . Tính f  8  .
ln 2

56
3
23
B. log 2
6

86
3
72
D. log 2
5

A. log 2


C. log 2

Giải:
f x
Theo đề: 2  . f '  x  

2
f x
2   
3

 x  1

3

x1
f x
f x
 2  . f '  x  .ln 2  x  1   2  . f '  x  .ln 2dx   x  1dx
ln 2

2
 C  f  x   log 2 
3

Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình
Cảm

 x  1


3


 C



ều tài liệu hơn

Sưu tầm và biên soạn: Phạm Minh Tuấn
 16

32
86
Mặc khác: f  3   4  log 2   C   4  C 
 f  8   log 2
3
3
3


Câu 10: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f '  x  liên tục trên đoạn 1; 2  thỏa mãn
f '  x
 6 x2  2 x  1 và f  1  1 . Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
2
3 
 f  x  
nhất của hàm số y  f  x  trên đoạn 1; 2  . Tính M  n  ? .
A. 245
C. 564

B. 924
D. 344
Giải:



f '  x
3

 f  x  

2

dx  



 2 x3  x2  x  C 
6 x  2 x  1 dx  3 3 f  x   2 x  x  x  C  f  x   

3





2

3


2

3

 4C 
Mặc khác: f  1  1  
  1  C  1
 3 

 2x3  x2  x  1 
max f  x   f  2   343
Vậy f  x   
 
3



min f  x   f 1  1
3

Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình
Cảm

3



×