Tải bản đầy đủ (.pdf) (37 trang)

giải đề part 5 và 6 đề IIG 2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.52 MB, 37 trang )

Ms. Huong TOEIC: />
TOEIC EXPLORATION
Test 1


Ms. Huong TOEIC: />
Câu

Giải thích

Đáp án

101

Dịch vụ cho khách hàng
Services for clients

C. For: cho

102

Cần một tính từ sở hữu của ngôi thứ 3 số
nhiều

D. Their own

103

Cần một danh từ
Maximum : lớn – adj
Sau adj + Noun



D. Length

104

C. Arrival

105

Appearance: diện mạo
Enrollment: đăng kí, ghi danh
Arrival: đến
Request: yêu cầu
Thời hiện tại hoàn thành, mốc thời gian

106

Sau by + V-ing

107

Đã có đầy đủ chủ vị  cần trạng từ

108
109

To notify sb of sth: thông báo ai về cái gì
 Cần danh từ chỉ người
In an attempt to do sth: nỗ lực làm gì


110

To show sb sth: cho ai thấy cái gì

A.Since

Từ vựng
Research and
development: nghiên cứu
và phát triển
A major technology: công
nghệ chính
The administrator: quản trị
viên
To customize = to
personalize: cá nhân hóa
To update sth: cập nhật cái

Repeated (adj): lặp đi lặp
lại
Request: yêu cầu
To expand sth: kéo dài cái
gì đó
To proceed to: tiếp tục

To invent sth: sáng tạo ra
cái gì
Enthusiasts: những người
say mê
To make use of sth: tận

dụng cái gì
Access: tiếp cận, truy cập
B. Eliminating
Pollutant: chất gây ô
nhiễm
Allergen: chất gây dị ứng
D. Appropriately
Assistance: sự trợ giúp,
giúp đỡ
Incident: sự cố
A.Representatives As soon as possible: càng
(đại diện)
sớm càng tốt
D. To alleviate
To urge sb to do sth: giục
(giảm nhẹ)
ai làm gì
Rush hour: giờ cao điểm
Congestion: ùn tắc giao
thông
B. Everyone
To be capable of sth/doing
sth: đủ khả năng làm gì


Ms. Huong TOEIC: />111

Finally: cuối cùng
Exactly: chính xác
Nearly: gần

Extremely = very: rất

D. Extremely

112

A comprehensive list: danh sách toàn diện
 cần đại từ quan hệ thay thế cho vật
Estimate: ước tính
Accommodate: đáp ứng
Propose: đề xuất
Advertise: quảng cáo

A.Which

114

Will + trạng từ + verb

115

Until further notice: cho tới khi có thông
báo tiếp theo

B. Adversly =
negatively
C. Until

116


Increased (adj) được gia tăng
Positive: khả quan
Authorized: được thông qua, được cho
phép
Honorable: danh giá

C. Authorized

117

In ……………..of - cần 1 danh từ

D. Recognition
(sự công nhận)

118

Whether to do sth: liệu có làm gì hay không

B. Whether

119

Maintain: duy trì, bảo tồn
Specialize in sth: chuyên về lĩnh vực gì
Participate in sth: tham gia vào cái gì
Assemble sth: lắp ghép, lắp ráp cái gì

C. Participate


120

Remain: còn nguyên, giữ nguyên
Extend: mở rộng
Attend: tham dự
Attract: thu hút

D. Attract

113

B. Accommodate

Unofficial reports: báo cáo
không chính thức
The central processing
system: hệ thống xử lý
trung tâm
Complicated (adj) phức tạp
To appear: xuất hiện ở
The relocation: việc
chuyển chỗ
Strategic (adj) mang tính
chiến lược
Clients: khách hàng
To affect sth: ảnh hưởng
cái gì
Inclement weather: thời
tiết xấu
Due to = owning to =

because of: vì
To postpone sth: trì hoãn
cái gì
To comply with
rules/regulations: tuân thủ
quy luật, quy định
To be stored in: được
đựng trong
Safety precautions: lưu ý
an toàn
An award is presented to
sb: giải được trao cho ai
Dedication: sự cống hiến
Leadership: sự lãnh đạo
To take sth into account:
cân nhắc, suy sét cái gì

Franchiser: công ty
To attract one’s attention:
thu hút sự chú ý của ai
Creative (adj) sáng tạo
Imaginative (adj) có thể
tưởng tượng, đầy tính


Ms. Huong TOEIC: />121
122

A.Purpose
Cordially: friendly and sincere

Intentionally: một cách chủ ý
Rarely: hiếm khi
Cooperatively: một cách hợp tác
So sánh bằng
When + V-ing

A.Cordially

B. Sanction

126

Consequence: hậu quả
Sanction = official permission or approval:
sự chấp thuận
Treatment: sự điều trị
Practice: thực hành, thực hiện
A + tính từ + noun

127

Câu bị động

128

Sufficient: đủ
Competent: đủ khả năng, đủ năng lực
Satisfied: hài lòng
Accurate: chính xác
Environment-friendly: thân thiện với môi

trường

A.Will be
cancelled
A.Sufficient

123
124

125

129

D. As
D. Replacing

A.Major

A.Environment

130

In addition to: thêm vào
Unless: nếu không (+mệnh đề)
Provided that: với điều kiện là (+mệnh đề)
As well

A.In addition to

131


Provisional = temporary: tạm thời
Previously: trước đây
Constructively: mang tính xây dựng

D.Provisionally

tưởng tượng
To be associated with sth:
liên quan tới cái gì
Luncheon = a formal lunch
Presence: sự hiện diện

Fare: vé tàu, xe
To replace sth: thay thế cái

To consider sth: cân nhắc
cái gì
Budget: ngân sách
To prohibit sth: cấm cái gì
To distract sb: làm ai mất
tập trung, xao nhãng

To undertake sth: bắt đầu
làm gì, nhận trách nhiệm
làm gì
Renovation (n) việc nâng
cấp, cải tiến, tu sửa
With the goal of + N/V-ing:
với mục tiêu


To make sure that: chắc
chắn rằng

To anticipate: dự đoán
The stock price: giá cổ
phiếu
Significantly: đáng kể
To discuss sth: thảo luận
cái gì
To deliver a speech: phát
biểu
Controversial issues:
những vấn đề gây nhiều
tranh cãi
Branch: chi nhánh


Ms. Huong TOEIC: />132
133

Narrowly: chật chội, chật hẹp
So sánh nhất tính từ ngắn
Individual: cá nhân
Colleague: đồng nghiệp
Precaution: sự phòng ngừa
Creator: người tạo ra

D. Strongest
B. Colleague


134

Which: nào
Moreover: hơn nữa
But: nhưng
Only: chỉ

D. Only

135

Rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động

B. Considering

136

Evenly: đều, thường xuyên, cân bằng
(regularly)
Closely: mật thiết
Consistently: kiên định
Reluctantly: chần chừ
Now that và whereas đều cộng với mệnh
đề
Despite không phù hợp về nghĩa
Even: thậm chí

A.Evenly


Practice: việc thực hiện
Composition: thành phần, cấu tạo, kết cấu
Subsidiary: công ty con
Reference: tham khảo
Having + p2

C. Subsidiary

Unfamiliar with: không quen thuộc với
To familiarize sb with sth: làm quen ai với
cái gì
Rút gọn của mệnh đề quan hệ
Rút gọn của mệnh đề quan hệ

A.Unfamiliar

137

138

139
140

141

142

B. Even

C. Having


D. Including

A.Offers

To mention: đề cập
Một người đồng nghiệp
của tôi đã đưa cho một bài
báo tập trung vào những
lỗi sai đơn giản chúng ta có
thể mắc phải trong quá
trình lên kế hoạch
Applicant: ứng viên, người
nộp đơn
Further consideration: sự
cân nhắc kỹ hơn, xa hơn
To invite sb to sth: mời ai
đến đâu
To consider sth/doing sth:
cân nhắc cái gì, làm gì
An understanding of: một
sự hiểu biết về
Necessary: cần thiết
Expenditures: chi phí, chi
tiêu

To be devoted to sth: cống
hiến cho cái gì
To make strides toward
sth: thực hiện những bước

tiền về
The remote area: khu vực
hẻo lánh
To agree to do sth: đồng ý
làm gì
To fund sth: gây quỹ cho
cái gì
Recently: gần đây
To install sth: cài đặt gì đó
The following guide:
hướng dẫn sau đây
To benefit sb: mang lại lợi
ích cho ai
To launch sth: tung ra cái

Frequently: thường xuyên
To appear: xuất hiện
To make queries about sth:


Ms. Huong TOEIC: />thắc mắc về
Baggage = luggage: hành lý
143

Users: người sử dụng
Owners: người sở hữu
Participants: người tham gia
Representatives: đại diện

A.Users


144
145

To enjoy sth/doing sth: tận hưởng làm gì

B. Received
A.Working

146

Đại từ quan hệ thay thế cho tân ngữ

D. That

147

Việc đã xảy ra và để lại kết quả ở hiện tại 
thời hiện tại hoàn thành

C. Have been
offered

148

Dựa vào nghĩa
On the contrary: ngược lại
Moreover: thêm vào, hơn nữa
Instead: thay vào đó
Therefore: vì vậy

Dựa vào nghĩa
Persuasion: sự thuyết phục
Encouragement: sự động viên, khích lệ
Confidence: sự tự tin
Announcement: thông báo
To be responsible for sth/doing sth

D. Therefore

Beside + địa điểm: bên cạnh cái gì
Except: ngoại trừ
Along: dọc, cùng
Beyond: ngoài
Dựa vào nghĩa

D. Beyond

149

150

151

152

A recent graduate: một
sinh viên mới tốt nghiệp
To attract the attention of
sb: thu hút sự chú ý của ai
Inspiration: sự truyền cảm

hứng
To select sb as + N: chọn ai
làm gì
A chance turns up: một cơ
hội xuất hiện/lộ diện
Fortunately: thật may mắn
To employ sb: thuê ai
To stay in touch with sb =
to keep in touch with sb:
giữ liên lạc với ai

B.
Encouragement

A.Supervising
(giám sát)

C. Fortunate

To be appointed + vị trí:
được chỉ định vào vị trí gì
Division = department: bộ
phận, phòng ban
The local market: thị
trường nội địa
This accomplishment:
thành công, thành tựu này
To be passionate about
sth/doing sth: đam mê cái
gì, về cái gì

To provide support to sb:
cung cấp trợ giúp cho
ai/cái gì


Ms. Huong TOEIC: />Test 2

Câu
101

Đáp án

Giải thích

Từ vựng

Has…………promoted  Đã có trợ

B.

Promote: ủng hộ, thúc

động từ và động từ chính nên xen giữa

Successfully

đẩy, quảng cáo

C. Making


Make a decision: Đưa ra

cần một trạng từ
102

Before + Mệnh đề, hoặc cụm danh từ

một quyết định

hoặc V-ing

Agreement: Điều khoản,
hợp đồng
103

Either….or…..

D. Between

Purchase: mua

Neither…..nor…..

Be eligible for sth / be

Between……and…….

eligible to do sth: đủ điều
kiện cho cái gì, để làm gì


104

Take……….actions

A. Appropriate

To take actions: thực

Đã có động từ và danh từ  cần một tính

hiện, hành động

từ đi trước danh từ

In response to + N: nhằm
giải đáp, trả lời cho cái gì
đó

105

On a basis: dựa trên một cơ sở nào đó

C. On

Prior to + something:
trước một cái gì đó

106

107


Cụm as + P2: như đã

A. As

Vital = important

Eg: as planned: như đã lên kế hoạch; as

Stay on schedule: theo

expected: như dự kiến

đúng lịch trình

Allow sb to do sth: cho phép ai làm gì

C.To share

Merchandise = goods =
product: hàng hóa, sản
phẩm

108

To enroll in/on a course: Đăng ký vào

B. Enroll

Advanced: nâng cao (adj)


một khóa học nào đó

To submit an application:

To comply with a law/regulation: Tuân

nộp đơn


Ms. Huong TOEIC: />theo quy luật, luật lệ nào đó
Confirm something: xác nhận cái gì đó
Register at/for sth: đăng ký (register at a
hotel)
109

110

111

More + adj

In an effort to do something: trong một

C. Pragmatic

To attain sth: đạt được

(= realistic)


cái gì đó

C. Effort

To prioritize sth: ưu tiên

nỗ lực làm gì = in an attempt to do sth

cái gì, việc gì

To run errands/on an errand: làm việc lặt

Traffic efficiency: hiệu

vặt

quả giao thông

The friendly manager là ngôi thứ 3 số ít

B. His

To accommodate
somebody: cung cấp đủ
chỗ, phục vụ ai

112

For the past 12 years: dấy hiệu của thời


B. Has led

To lead: dẫn dắt, chỉ huy

A.Unattended

Public spaces = public

hoàn thành hoặc hoàn thành tiếp diễn
Mr. Obreim là ngôi thứ 3 số ít  dùng
trợ động từ has
113

Unattended: bỏ mặc, không được giám
sát, không được trông coi

places: nơi công cộng

Unpublished: không được xuất bản
Unspecified: không được chỉ ra rõ ràng
Undefined: không được xác định rõ
114

Show a commitment to + N: thể hiện cam

A.Serving

kết với ai / cái gì

Outstanding (adj) xuất

sắc

 Cần một danh động từ

Employee: Nhân viên
To recognize sb: công
nhận, thừa nhận, đánh giá
cao

115

Shopping Mall là một địa điểm

C. Where

To make a brief stop:


Ms. Huong TOEIC: />dừng nhanh, nghỉ ngắn
Snack: bữa ăn nhẹ
116

Moderate là tính từ  cần một danh từ

A.Growth

Economic downturn: sự
trì trệ kinh tế, sự đi
xuống của nền kinh tế
To experience sth: trải

nghiệm, trải qua một
chuyện gì đó
Moderate growth: sự
tăng trưởng khiêm tốn

117

Do not + trạng từ + động từ

C. Necessarily

To reflect something:
phản ảnh cái gì
To present something: để
hiện cái gì

118

To include something / doing something:

B.

Bao gồm cái gì, việc gì

Modernizing

The city’s stations and vehicles là một
cụm danh từ  cần một động từ
119


To offer sb sth: đề nghị, mời ai một cái gì

B. Offer

To suggest sb doing sth: gợi ý ai làm gì

Paperwork (n): công việc
giấy tờ

To request sb to do sth: yêu cầu ai làm gì
To donate sth to sb: quyên góp cái gì cho
ai
120

Every of, few of và each of đi cùng danh

A.Half

To consume: tiêu thụ 

từ đếm được số nhiều (eg: each of the

consumer: người tiêu

students)

dùng
Mineral water: nước
khoáng


121

Experience (n) + in something: kinh
nghiệm về lĩnh vực gì

C. In

Deliver an address:
Truyền đạt một bài phát


Ms. Huong TOEIC: />biểu
The field of: lĩnh vực gì
đó
Conference: buổi hội
thảo
122

Rút gọn của mệnh đề quan hệ: Which

B. Marking

Proceeds (Bắt buộc có ‘s’
ở cuối): Tiền thu được

marks

To total: Tổng
Fundraising: quyên tiền
123


Compatible with sth: tương thích, hợp

A.Compatible

Sinks: bồn rửa
To install: cài đặt

với
Original: nguyên gốc
Favorite: yêu thích
Flexible: linh hoạt
124

Rút gọn của mệnh đề quan hệ a letter that

C. Describing

To apply for: nộp đơn
cho vị trí gì đó

describes

Representative: đại diện
Résumé: Hồ sơ
125

Wh-question + to verb

D. Which


Be committed to + N/Ving: cam kết điều gì, làm


126

Effective: Có hiệu lực

A. Effective

Branches: các chi nhánh

Convenient: Tiện lợi
Stringent: Nghiêm ngặt, chặt chẽ
Obligatory: Bắt buộc
127

Proceed: tiến triển, tiếp tục

D. Expedite

Strengthen: làm mạnh lên
Overcome: vượt qua
Expedite = speed up: đẩy nhanh
128

Visit: thăm

C. Attract


Systematic


Ms. Huong TOEIC: />Attend: tham dự

demonstrations: những

Attract: thu hút

minh họa có tính hệ

Remain: còn lại

thống
Humorous remarks:
những nhận xét hài hước
Lecture: bài giảng
Audience: 11han giả

129

You are studying…  là một mệnh đề

D. Whether

To keep in touch with

nên cần một từ nối có thể bắt đầu một

somebody: giữ liên lạc


mệnh đề

với ai
Overseas: nước ngoài
Worldwide: trên toàn thế
giới

130

Cần chủ ngữ giả

D. It

Common practice: điều
thông dụng
Insurance: bảo hiểm
Luggage: hành lý
Travelling abroad: du
lịch nước ngoài

131

When: khi (đi cùng với một mệnh đề)

B. In time for

Technician: chuyên viên

In time for: kịp giờ cho


kỹ thuật

In spite of: mặc dù

To install: cài đặt

Aside from = apart from: ngoại trừ
132

25 conferences and 7 new exhibitions 

D. Has secured

đây là kết quả  thời hiện tại hoàn thành

Conference: buổi hội
thảo
Exhibition: buổi triển
lãm, trưng bày

133

In order to + V-nguyên: để làm gì

D. So that

Laboratory: phòng thí

Whereas + mệnh đề: trong khi (thể hiện


nghiệm

nghĩa đối lập)

To be equipped with sth:


Ms. Huong TOEIC: />As though: như thể là + mệnh đề

được trang bị với

So that + mệnh đề: để

134

Cần một trạng từ

D. Promptly

Board of directors: ban
giám đốc
To be scheduled to do
sth: được lên kế hoạch
làm gì
To publish: xuất bản

135

Except: ngoại trừ


A.Except

Rent: tiền thuê

Following: theo sau

To include: bao gồm

Without: mà không có

Cleaning services: dịch

So that: để (+Mệnh đề)

vụ lau chùi dọn dẹp
Utilities: các dịch vụ
công cộng

136

Divergent: khác biệt

C. Influential

To be hailed as + N:

Envious: đố kị (+ of sb)

được biết đến như là, nổi


Influential: có tầm ảnh hưởng

tiếng là

Doubtful: nghi ngờ (about sth)
137

Not only….but also: không những mà

D. Not only

còn

A cash discount: giảm
giá
The comfort: sự thoải
mái
Suites: dãy phòng

138

Janitors số nhiều + đây là câu chủ động

B. Have

Janitor: người trông coi

agreed


Signature: chữ ký
Maintain sth: duy trì, bảo
tồn cái gì

139

Cần 1 tính từ

A.Cooperative

Specialist: chuyên gia,
chuyên viên


Ms. Huong TOEIC: />
140

Consistently: kiên định, nhất quán

C.

Confidentiality: bí mật,

Enormously: to lớn, khổng lồ

Anonymously

bảo mật

Anonymously: ẩn danh


To make comments: đưa

Rigorously: cẩn thận, kỹ càng

ra nhận xét, bình luận
To publish: xuất bản, ban
hành
Individual (n): cá nhân
To identify sb/sth: xác
định, nhận diện ai, cái gì

141

Valid: có hiệu lực

A.Valid

To take a survey: làm

Valuable: có giá trị, đáng giá

một bài khảo sát

Worth: đáng giá

Initiative (n) sáng kiến

Eager: háo hức, nóng lòng


Pass (n) vé, giấy phép ra
vào
Public transit services: hệ
thống giao thông công
cộng

142

Benefit: lợi ích

A.Benefit

Profit: lợi nhuận
Asset: tài sản
Expense: chi phí
143

The first 25 students là chủ ngữ

D. Will receive

With concert tickets who….là thành phần
bổ nghĩa cho chủ ngữ
 Cần một động từ thì tương lai
144

Provide: cung cấp

A.Provide


Comprehensive medical

Receive: nhận

coverage: bảo hiểm y tế

Obtain: thu được, giành được

toàn diện

Accumulate: tích tụ, làm tăng lên

To vary: đa dạng, có


Ms. Huong TOEIC: />nhiều
145

Extremely = very

B. Yet

Sports practitioners:

Yet: trạng từ mang nghĩa phủ định, dùng

những người chơi thể

trong câu phủ định


thao

Also: cũng

Injuries: các chấn thương

Generally: nhìn chung

Professional: chuyên
nghiệp

146

Cần một danh từ  loại A và C

D. Duration

Durability: sự lâu bền

Premium: chi phí bảo
hiểm

Duration: khoảng thời gian, độ dài một
khoảng thời gian
147

Cần danh từ chỉ người

C. Visitors


In the heart of place:
trung tâm của
Campus: khuôn viên
trường đại học

148

Chủ ngữ là transportation network (số ít)

B. Puts

Recreational activities:
các hoạt động giải trí

149

Adjacent to + sth: gần

A.Adjacent

Countless: không đếm được

To be located in: được
đặt ở đâu, định vị ở đâu

Artificial: nhân tạo
Equivalent: tương đương
150

Hai đoạn đang kể về quá trình Mr. Juken


A.Joined

Internship program:

thực tập tại Makoon Supplier (các động

chương trình thực tập

từ ở các câu sau đều dung quá khứ)

Corporate world: thế giới
doanh nghiệp

151

Cần một đại từ thay thế cho the
welcoming coworkers

A.They

A mobile application:
ứng dụng điện thoại
To be impressed by: ấn
tượng bởi
To function = to work:


Ms. Huong TOEIC: />làm việc, chức năng
152


Basic: cơ bản

D. Full-time

Multi-tasking: đa chức

Opening: mở đầu

năng, làm được nhiều

Temporary: tạm thời

nhiệm vụ

Full-time: toàn thời gian

To keep up with sth: cập
nhật với, theo kịp với


Ms. Huong TOEIC: />Test 3

101

Cần tính từ sở hữu

C. Their

Landlord: chủ nhà

Tenant: người thuê nhà
Belongings: đồ đạc cá
nhân

102
103

Cần một tình từ

A.Therefore

Diet: chế độ ăn

A.Regular

A maintenance schedule:
lịch trình bảo trì
To save money on sth:
tiết kiệm được tiền

104

To comply with: tuân thủ

D. Register for

To instruct: hướng dẫn

To drop by + địa điểm:
ghé qua


To notify: thông báo
To register for: đăng ký cho
105

Cần trạng từ

D.

Adversely = negatively

Immediately

To be on duty: đang làm
nhiệm vụ

106

In case of và rather không đi với mệnh đề

B. Now that

In advance: trước

B. Dramatic

A dramatic increase: sự

Now that: giờ thì
Though: mặc dù

107

Cần một tính từ

tăng mạnh, đáng kể
Revenue: lợi nhuận
Recession: sự trì trệ kinh
tế
108

Waived: được miễn
Distinct: khác biệt
Honored: được vinh danh
Vacated: bị bỏ trống

A.Waived


Ms. Huong TOEIC: />109

Cần một đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu

C. Whose

To win sth: thắng cái gì
đó

110

Cần một danh từ, to be là ‘are’  cần


B. Details

Risk: rủi ro
To impact sth: ảnh hưởng

danh từ số nhiều

cái gì
111

To be responsible for sth/doing sth: chịu

D. Eager

trách nhiệm làm gì

Globally: toàn cầu =
worldwide

To contribute to sth/doing sth: đóng góp
vào việc gì
To be dedicated to sth/doing sth: tận tụy,
cống hiến cho việc gì
To be eager to do sth: háo hức, nóng lòng
làm gì
112

To agree to sth: đồng ý việc gì


D. To

Safety: an toàn
Garment factories: nhà
máy may mặc

113

To be reliant on/upon sth/sb: phụ thuộc

A.Reliant

vào ai, cái gì

To be about to do sth:
chuẩn bị làm gì
To experience sth: trải
nghiệm, trải qua cái gì

114

To permit sb to do sth: cho phép ai làm gì
 Câu này dạng bị động

D. Are

To make use of sth: tận

permitted


dụng cái gì
To enroll in a course:
đăng ký vào một khóa
học

115

Although + mệnh đề: mặc dù

B. So that

To follow the procedure:

So that + mệnh đề: để

làm theo tiến trình

As to sth = as regards sth: nói đến, đề cập

To set up sth: cài đặt, lập

đến cái gì

nên, lập ra, thiết lập

Whereas + mệnh đề: trong khi (thể hiện


Ms. Huong TOEIC: />nghĩa đối lập)
116


Respective: tương ứng

B. Outstanding

Outstanding: nổi bật

To maintain sth: duy trì
cái gì

Consecutive: liên tục, liền nhau
Secure: yên tâm, bảo đảm
117

Representative: người đại diện

D. Figures

To show sth: cho thấy

Dimension: chiều, phương diện

một điều gì đó

Department: phòng, ban, khoa

A steep decline: sự giảm

Figures: số liệu


mạnh
To track sth: lần, dò
Market trends: các xu
hướng của thị trường

118

Cần một trạng từ

A.Properly

Innovative = creative:

(đúng cách)

sáng tạo
Thanks to sb/sth: nhờ có
ai, cái gì
Supporters: người ủng hộ

119

A (wide) range of + danh từ đểm được số

D. Range

nhiều: rất đa dạng về, rất nhiều cái gì
120

Within: trong khoảng


Infrastructure: cơ sở hạ
tầng

D. As of

To refuse to do sth: từ

For + khoảng thời gian

chối làm gì

Since + mốc thời gian: kể từ một thời

To be damaged: bị hư

điểm trong quá khứ

hại, thiệt hại

As of + mốc thời gian: tính từ, bắt đầu từ
ngày
121

Cần một trạng từ

A.Consistently

To conduct a


(liên tục, nhất

survey/research: tiến

quán)

hành nghiên cứu, khảo
sát
Priority: ưu tiên


Ms. Huong TOEIC: />122

Rapidly: nhanh

A.Rapidly

Extremely = very: rất
Enough: đủ
Primarily: chủ yếu, chính
123

Rút gọn của mệnh đề quan hệ, bị động

A.Affected

To request sb to do sth:
yêu cầu ai làm gì
Renovation: sửa chữa,
trùng tu, tu sửa, cải tiền


124

Cần một tính từ

B. Critical

To be enhanced with sth:
được tăng cường với cái


125

Divert: chuyển hướng

D. Eliminate

Government-affiliated

Deteriorate: trở nên tệ hơn

corporations: những

Encounter: gặp phải

doanh nghiệp liên kết với

Eliminate: xóa bỏ

chính phủ

State-owned enterprises
= state-owned
businesses: doanh nghiệp
nhà nước
To implement sth: triển
khai, thực hiện cái gì

126

Independently = separately: riêng lẻ, độc

C. Closely

lập

To require sth: yêu cầu,
cần cái gì

Closely: chặt chẽ, gần gũi
Fairly: khá, công bằng
127

B. One another

Components: thành phần,
phần hợp thành
Accessory: đồ phụ tùng,
đồ thêm vào
To be compatible with



Ms. Huong TOEIC: />sb/sth: tương thích, thích
hợp với ai, cái gì
128

Competitive: có tính cạnh tranh

C. Alternative

A memo: thông báo ngắn

Temperate: có chừng mực, điều độ

Installation: việc cài đặt

Alternative: thay thế

Ventilation system: hệ

Desperate: tuyệt vọng

thống thông gió

129

D. Services

Reservation: đặt chỗ, giữ
chỗ
To cover sth: bao gồm


130

Delegates: đại biểu

A.Delegates

To discuss sth: thảo luận

Positions: vị trí

cái gì đó

Directions: phương hướng, chỉ dẫn

The value of sth: giá trị

Manufactures: cơ sở sản xuất

của cái gì
Natural resources: tài
nguyên thiên nhiên

131

Let sb do sth: để ai làm gì

A.Choose

Career: sự nghiệp


132

Alike (adv) = equally: như nhau

A.Alike

Playground: sân chơi

B. Concise

To present sth: thể hiện

Along: dọc, cùng
Around: quanh
Such as: dùng để liệt kê, ví dụ như
133

Interested: hứng thú
Concise: ngắn gọn

cái gì

Enviable: đáng ghen tị

Seminar: hội thảo

Eventful: có nhiều sự kiện

Essential details: chi tiết

cần thiết, quan trọng

134

To initiate sth = to begin sth: bắt đầu cái

B. Initiate

đòi hỏi cái gì


 Initially: trạng từ, initial: tính từ

To implement sth: triền

Initiative: sáng kiến
135

To require sth: yêu cầu,

To be equipped with sth: được trang bị

khai, thực hiện cái gì
C. Versatile

Supervisors: người giám


Ms. Huong TOEIC: />với cái gì


sát

To be versatile: linh động, linh hoạt, có

To be faced with sth: đối

nhiều khả năng

mặt với

Confidential: bảo mật, bí mật

Embarrassing
environment: tình huống
xấu hổ, ngại ngùng
To be able to do sth: có
khả năng làm gì
To utilize sth = to make
use of sth: tận dụng, sử
dụng cái gì
A variety of + N-số
nhiều: rất nhiều, đa dạng
cái gì

136

How many + danh từ số nhiều đếm được

D. How much


Much too + adj/adv: quá (He’s much too

Đã thay đổi nhiều như
thế nào trong 12 năm qua

strong)
So much
How much: hỏi cho trạng từ
137

Compared with/to sth: so sánh với ai, cái

B. With that of


138

To be aware of sth: nhận thức được điều

C.Aware

gì đó

To alleviate sth: giảm
nhẹ

To be associated with sth: liên quan, gắn
kết với cái gì
To be suggestive of sth: gợi nhớ về cái gì
139


140

Thì tương lai, thể bị động

A.Will be

To be appointed: được

approved

chỉ đình

To take sth into consideration: cân nhắc,

D.

To proceed with sth: tiếp

xem xét cái gì

Consideration

tục với cái gì


Ms. Huong TOEIC: />Attitude: thái độ
Reputation: danh tiếng
Registration: đăng ký
141


To announce sth (to sb): công bố cái gì

B. Inform

To be pleased to do sth:

To inform sb (of/about sth) / to inform sb

vui lòng được làm gì

that + mệnh đề: thông báo ai về cái gì,

Quarter: quý

thông báo với ai rằng
To persuade sb to do sth = to persuade sb
into sth/doing sth: thuyết phục ai làm cái

142

Thì tương lai

A.Will discuss

Additional benefits: lợi
ích thêm vào
Health insurance: bảo
hiểm sức khỏe
Annual income: thu nhập

hằng năm
Assignments: nhiệm vụ

143

Cần tính từ

A.Hesitant

Dedication: sự cống hiến

To be hesitant about sth = to hesitant to

Commitment: sự cam kết

do sth: chần chừ, ngần ngại làm gì

Efforts and talents: nỗ
lực và tài năng

144

As + adj/adv + as possible: càng…..càng
tốt

C. As

Renowned (adj) nổi tiếng
Alternative: thay thế
To propose sth: đề xuất

cái gì
To assign sb to do sth:
giao nhiệm vụ cho ai làm

To assist sb: hỗ trợ, trợ
giúp ai


Ms. Huong TOEIC: />145

Cần tính từ sở hữu

C. Her own

Specific tasks: những
nhiệm vụ cụ thể
The front lobby: sảnh
trước
The head office: văn
phòng chính
Various (adj) rất nhiều
Advantages and
disadvantages: ưu nhược
điểm

146

Should = if

D. Should


Assistance: sự trợ giúp

147

Prior to sth: trước

D. Prior

To miss sth: bỏ lỡ cái gì

B. Indicating

Word-processed memo:

According to sth/sb: theo như ai, cái gì
148

Rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động

thông báo đánh máy
Appropriate (adj) phù
hợp
149

At sb’s discretion: theo ý ai

A.Discretion

Subsequent: sau này


B. Fully

To aid sb in sth/doing

In sb’s view/opinion: theo quan điểm của
ai
150

Cần một trạng từ

sth: trợ giúp ai làm gì
To achieve sth: đạt được
cái gì
151

Dựa vào nghĩa

C. Therefore

To pursue sth: theo đuổi
cái gì
To facilitate sth: trợ giúp
cái gì

152

Mệnh đề quan hệ

A.Which


To be motivated by sth:
được thúc đẩy, tiếp thêm


Ms. Huong TOEIC: />động lực bởi cái gì
Personal satisfaction and
fulfillment: thỏa mãn cá
nhân
Real-world experience:
kinh nghiệm thực tế
On behalf of sb: thay mặt
ai, cái gì

Test 4

101

Cần trạng từ

A.Originally

To provide sb with sth =
to provide sth for sb:
cung cấp ai cái gì

102

Whether + mệnh đề + or not (có thể có


C. Or not

“or not” hoặc không)
103

Tầng  đi với giới từ “on”

To have sth done: có cái
gì được làm bởi ai

B. On

To be located in/on/at:
được đặt ở chỗ nào, nằm
ở đâu

104

Cần đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu

B. Whose

Agricultural region: vùng
nông nghiệp

105

Cần một tính từ  Động tính từ

B. Growing


106

Động từ thì quá khứ

A.Placed

107

Whoever + động từ

B. Many

108

Renowned (adj) nổi tiếng

Many + danh từ số nhiều

To contribute to

Every + danh từ số ít

sth/doing sth: đóng góp

Most of + the + danh từ

vào việc gì

To pride oneself on sth/doing sth: tự hào

về

A.Ourselves

Property: tài sản, đất đai
Real estate: bất động sản


Ms. Huong TOEIC: />109

Besides + danh từ: thêm vào

C. Besides

Once + mệnh đề: một khi

To offer sth: cung cấp cái


In addition, + mệnh đề: ngoài ra, mệnh đề
Whenever + mệnh đề: bất cứ khi nào
110
111

112

B. Became

To announce: thông báo


Strongly: mạnh mẽ

C.

To approve sth: đồng

Gradually: dần dần

Unanimously

thuận

Unanimously: nặc danh

An agreement: hợp đồng,

Publicly: một cách công khai

thỏa thuận

Exaggerated: bị phóng đại

A.Exaggerated

Adversely = negatively:

Exceptional: nổi biệt, khác biệt

một cách tiêu cực, không


Subsequent: sau này

vui vẻ

Chronological: theo thứ tự, trình tự
113

Cần một danh từ

D. Demands

In response to sth: đáp

(nhu cầu)

lời cái gì, phản ứng với
cái gì
Headquarter: trụ sở

114

Unless otherwise, đồng nghĩa với unless

D. Specified

To remind sb that +

Unless otherwise + p2: nếu không ….

(được cụ thể


mệnh đề: nhắc nhở ai

hóa, nói chi

làm gì

tiết)
115

To obstruct sth: cản trở ai, cái gì

D. Launched

With the aim of doing

To struggle to do sth: gặp khó khăn khi

sth: với mục tiêu làm gì

làm gì

To enhance sth: làm cái

To populate + địa điểm: định cư, sống ở

gì mạnh lên

đâu
To launch sth: tung ra, thành lập cái gì

116

To proceed + adv: di chuyển tới

C. To

A defective item: một
món hàng bị lỗi

117

Considerate = thoughtful: thận trọng, chu

D.


×