Tải bản đầy đủ (.docx) (16 trang)

Những điểm khác nhau giữa tt133 và tt200

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (965.66 KB, 16 trang )

TỔNG HỢP NHỮNG ĐIỂM KHÁC BIỆT
GIỮA THÔNG TƯ 133/2016/TT-BTC VÀ THÔNG TƯ 200/2014/TT-BTC.
-

Về đối tượng áp dụng?
Về tài khoản kế toán ?
Về danh mục tài khoản kế toán ?
Về báo cáo tài chính ?
........... khác nhau như thế nào?

CÁC THÔNG TƯ HƯỚNG DẪN CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP HIỆN HÀNH


Thông tư 200/2014/TT-BTC (“Thông tư 200”) hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp: thông
tư này thay thế chế độ kế toán doanh nghiệp ban hành theo Quyết định 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009
của Bộ Tài chính.



Thông tư 53/2016/TT-BTC (“Thông tư 53”) Sửa đổi, bổ sung một số điều của thông tư số
200/2014/tt-btc ngày 22/12/2014 của bộ tài chính hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp



Thông tư 133/2016/TT-BTC (“Thông tư 133”) hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và
vừa: thông tư này thay thế cho Quyết định 48/2006/QĐ-BTC và thông tư 138/2011/TT-BTC.

NGUYÊN TẮC CHUNG
1. Doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể lựa chọn áp dụng chế độ kế toán doanh nghiệp ban hành
theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2015 của Bộ Tài chính và các văn bản sửa


đổi, bổ sung hoặc thay thế nhưng phải thông báo cho cơ quan thuế quản lý doanh nghiệp và
phải thực hiện nhất quán trong năm tài chính.
2. Trường hợp chuyển đổi trở lại Thông tư 133 thì phảithực hiện từ đầu năm tài chính và phải
thông báo lại cho cơ quan Thuế.
3. Doanh nghiệp vừa và nhỏ căn cứ vào nguyên tắc kế toán,nội dung và kết cấu của các tài
khoản kế toán quy định tại Thông tư 133 để phản ánh và hạch toán các giao dịch kinh tế
phát sinh phù hợp với đặc điểm hoạt động và yêu cầu quản lý của đơn vị.
4. Trường hợp trong năm tài chính doanh nghiệp có những thay đổi dẫn đến không còn thuộc
đối tượng áp dụng theo quy định tại Thông tư 133 thì được áp dụng Thông tư 133 cho đến hết
năm tài chính hiện tại và phải áp dụng Chế độ kế toán phù hợp với quy định của pháp luật kể
từ năm tài chính kế tiếp.
TIÊU CHI XÁC ĐỊNH DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ, SIÊU NHỎ



TỔNG QUAN CHUNG VỀ CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

SO SÁNH TÀI KHOẢN KẾ TOÁN GIỮA THÔNG TƯ 133 VÀ THÔNG TƯ 200



BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA THÔNG TƯ 133 VÀ THÔNG TƯ 200


THAM KHẢO NHƯNG THAY ĐỔI CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
THEO TT133/TT-BTC VÀ TT200/TT-BTC
THEO THÔNG TƯ 133 (DNVVN)
TK Cấp 1

TK Cấp 2


THEO THÔNG TƯ 200 (DN LỚN)
TK
Cấp TK Cấp
1
2
Tên tài khoản

Tên tài khoản

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
1 111

Tiền mặt

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
1

111

Tiền mặt

1111

Tiền Việt Nam

1111

Tiền Việt Nam


1112

Ngoại tệ

1112

Ngoại tệ

1113

Vàng tiền tệ


2 112

Tiền gửi ngân hàng

2

112

Tiền gửi ngân hàng

1121

Tiền Việt Nam

112
1


Tiền Việt Nam

1122

Ngoại tệ

112
2

Ngoại tệ

112
3

Vàng tiền tệ

3

3 121

Chứng khoán kinh doanh
1211

Cổ phiếu

1212

Trái phiếu

4 128


Đầu tư ngắn hạn khác
1281

1288

4

113

Tiền đang chuyển
113
1

Tiền Việt Nam

113
2

Ngoại tệ

121

Chứng khoán kinh doanh
121
1
121
2
121
8


5

128
128
1
128
2
128
3

Tiền gửi có kỳ hạn

Các khoản đầu tư khác nắm
giữ đến ngày đáo hạn

128
8

5 131

Phải thu của khách hàng

6

131

6 133

Thuế GTGT được khấu trừ


7

133

Cổ phiếu
Trái phiếu
Chứng khoán và công cụ
tài chính khác
Đầu tư nắm giữ đến ngày
đáo hạn
Tiền gửi có kỳ hạn
Trái phiếu
Cho vay
Các khoản đầu tư khác
nắm giữ đến ngày đáo hạn
Phải thu của khách hàng
Thuế GTGT được khấu
trừ

1331

Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch vụ

133
1

Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch vụ


1332

Thuế GTGT được khấu trừ
của TSCĐ

133
2

Thuế GTGT được khấu trừ
của TSCĐ

7 136

Phải thu nội bộ
1361

Vốn kinh doanh ở các đơn vị
trực thuộc

8

136

Phải thu nội bộ
136
1
136

Vốn kinh doanh ở các đơn

vị trực thuộc
Phải thu nội bộ về chênh


2

1368
8 138

Phải thu nội bộ khác
Phải thu khác

9

136
3

lệch tỷ giá
Phải thu nội bộ về chi phí
đi vay đủ điều kiện được
vốn hóa

136
8

Phải thu nội bộ khác

138

Phải thu khác


1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

138
1

1386

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký
cược

138
5

Phải thu về cổ phần hóa

1388

Phải thu khác

138
8

Phải thu khác

9 141

Tài sản thiếu chờ xử lý


Tạm ứng

10

141

Tạm ứng

10 151

Hàng mua đang đi đường

11

151

Hàng mua đang đi đường

11 152

Nguyên liệu, vật liệu

12

152

Nguyên liệu, vật liệu

12 153


Công cụ, dụng cụ

13

153

Công cụ, dụng cụ
153
1
153
2
153
3
153
4

13 154

Chi phí sản xuất, kinh
doanh dở dang

14

154

14 155

Thành phẩm


15

155

16 157

Hàng hóa

16

Bao bì luân chuyển
Đồ dùng cho thuê
Thiết bị, phụ tùng thay thế
Chi phí sản xuất, kinh
doanh dở dang
Thành phẩm

155
1
155
7
15 156

Công cụ, dụng cụ

156

Thành phẩm nhập kho
Thành phẩm bất động sản
Hàng hóa


1561

Giá mua hàng hóa

156
1

Giá mua hàng hóa

1562

Chi phí thu mua hàng hóa

156
2

Chi phí thu mua hàng hóa

156
7

Hàng hóa bất động sản

Hàng gửi đi bán

17

157


Hàng gửi đi bán


18

158

Hàng hóa kho bảo thuế

19

161

Chi sự nghiệp
161
1
161
2

17 211

Tài sản cố định

Chi sự nghiệp năm trước

20

171

Chi sự nghiệp năm nay

Giao dịch mua bán trái
phiếu chính phủ

21

211

Tài sản cố định hữu hình

2111

Tài sản cố định hữu hình

2111

Nhà cửa, vật kiến trúc

2112

Tài sản cố định thuê tài chính

211
2

Máy móc, thiết bị

2113

Tài sản cố định vô hình


211
3

Phương tiện vận tải, truyền
dẫn

211
4

Thiết bị, dụng cụ quản lý

211
5

Cây lâu năm, súc vật làm
việc và cho sản phẩm

211
8
22

212
212
1
212
2

23

213


TSCĐ khác
Tài sản cố định thuê tài
chính
TSCĐ hữu hình thuê tài
chính
TSCĐ vô hình thuê tài
chính
Tài sản cố định vô hình

213
1

Quyền sử dụng đất

213
2

Quyền phát hành

213
3

Bản quyền, bằng sáng chế

213
4

Nhãn hiệu, tên thương mại


213
5

Chương trình phần mềm
Giấy phép và giấy phép


18 214

Hao mòn tài sản cố định

nhượng quyền

213
8

TSCĐ vô hình khác

214

Hao mòn tài sản cố định

2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình

214
1

Hao mòn TSCĐ hữu hình


2142

Hao mòn TSCĐ thuê tài
chính

214
2

Hao mòn TSCĐ thuê tài
chính

2143

Hao mòn TSCĐ vô hình

214
3

Hao mòn TSCĐ vô hình

2147

Hao mòn bất động sản đầu tư

214
7

Hao mòn bất động sản đầu



19 217

Bất động sản đầu tư

Đầu tư góp vốn vào đơn vị
khác

20 228

21 229
2291
2292
2293
2294
22 241

23 242

24

213
6

Dự phòng tổn thất tài sản
Dự phòng giảm giá chứng
khoán kinh doanh
Dự phòng tổn thất đầu tư vào
đơn vị khác


25

217

Bất động sản đầu tư

26

221

27

222

Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên
doanh, liên kết

28

228

Đầu tư khác

29

Đầu tư góp vốn vào đơn vị
khác

228

8

Đầu tư khác

229
229
1
229
2
229
3
229
4

Dự phòng phải thu khó đòi
Dự phòng giảm giá hàng tồn
kho
Xây dựng cơ bản dở dang

228
1

30

241

Dự phòng tổn thất tài sản
Dự phòng giảm giá chứng
khoán kinh doanh
Dự phòng tổn thất đầu tư

vào đơn vị khác
Dự phòng phải thu khó đòi
Dự phòng giảm giá hàng
tồn kho
Xây dựng cơ bản dở dang

2411

Mua sắm TSCĐ

241
1

Mua sắm TSCĐ

2412

Xây dựng cơ bản

241
2

Xây dựng cơ bản

2413

Sửa chữa lớn TSCĐ

241
3


Sửa chữa lớn TSCĐ

Chi phí trả trước

31

242

Chi phí trả trước


32

243

33

244

LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
24 331

Phải trả cho người bán
34
Thuế và các khoản phải nộp
Nhà nước
35

25 333


Tài sản thuế thu nhập
hoãn lại
Cầm cố, thế chấp, ký
quỹ, ký cược

LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
Phải trả cho người
331
bán
Thuế và các khoản
333
phải nộp Nhà nước
Thuế giá trị gia tăng
3331
phải nộp

3331

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

33311

Thuế GTGT đầu ra

33311

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu


33312

Thuế GTGT đầu ra
Thuế GTGT hàng nhập
khẩu

3332

Thuế tiêu thụ đặc biệt

3332

Thuế tiêu thụ đặc biệt

3333

Thuế xuất, nhập khẩu

3333

3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp

3334

Thuế xuất, nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh
nghiệp


3335

Thuế thu nhập cá nhân

3335

Thuế thu nhập cá nhân

3336

Thuế tài nguyên

3336

3337

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

3337

3338

Thuế bảo vệ môi trường và
các loại thế khác

3338

Thuế tài nguyên
Thuế nhà đất, tiền thuê

đất
Thuế bảo vệ môi
trường và các loại thế
khác
Thuế bảo vệ môi
trường

33381
33382
3339
26 334

Phí, lệ phí và các khoản phải
nộp khác
Phải trả người lao động

3339
36

334

3341

Phải trả công nhân viên

3341

3348

Phải trả người lao động khác


3348

Các loại thuế khác
Phí, lệ phí và các
khoản phải nộp khác
Phải trả người lao
động
Phải trả công nhân viên
Phải trả người lao động
khác

27 335

Chi phí phải trả

37

335

Chi phí phải trả

28 336

Phải trả nội bộ

38

336


Phải trả nội bộ
Phải trả nội bộ về vốn
kinh doanh
Phải trả nội bộ về
chênh lệch tỷ giá
Phải trả nội bộ về chi
phí đi vay đủ điều kiện
được vốn hóa

3361
3362
3363
3368

29 338

Phải trả, phải nộp khác

39
40

337
338

Phải trả nội bộ khác
Thanh toán theo tiến
độ kế hoạch hợp đồng
xây dựng
Phải trả, phải nộp



3381

Tài sản thừa chờ giải quyết

3381

khác
Tài sản thừa chờ giải
quyết

3382

Kinh phí công đoàn

3382

Kinh phí công đoàn

3383

Bảo hiểm xã hội

3383

Bảo hiểm xã hội

3384

Bảo hiểm y tế


3384

Bảo hiểm y tế

3385

Bảo hiểm thất nghiệp

3385

Phải trả về cổ phần hóa

3386

Nhận kỹ quỹ, ký cược

3386

3387

Doanh thu chưa thực hiện

3387

Bảo hiểm thất nghiệp
Doanh thu chưa thực
hiện

3388


Phải trả, phải nộp khác

3388

Phải trả, phải nộp khác

30 341

Vay và nợ thuê tài chính

41

Vay và nợ thuê tài
chính

341

3411

Các khoản đi vay

3411

Các khoản đi vay

3412

Nợ thuê tài chính


3412

Nợ thuê tài chính

343

31 352

3523

Dự phòng phải trả
Dự phòng bảo hành sản phẩm
hàng hóa
Dự phòng bảo hành công
trình xây dựng
Dự phòng tái cơ cấu doanh
nghiệp

3524

Dự phòng phải trả khác

3521
3522

32 353

Quỹ khen thưởng phúc lợi

344


43

347

44

352

3431

Trái phiếu thường

34311

Mệnh giá trái phiếu

34312

Chiết khấu trái phiếu

34313

Phụ trội trái phiếu

3432

Trái phiếu chuyển đổi
Nhận ký quỹ, ký cược
Thuế thu nhập hoãn

lại phải trả

3521
3522
3523

45

Dự phòng phải trả
Dự phòng bảo hành
sản phẩm hàng hóa
Dự phòng bảo hành
công trình xây dựng
Dự phòng tái cơ cấu
doanh nghiệp

3524

Dự phòng phải trả khác
Quỹ khen thưởng
phúc lợi

353

3531

Quỹ khen thưởng

3531


Quỹ khen thưởng

3532

Quỹ phúc lợi
Quỹ phúc lợi đã hình thành
TSCĐ
Quỹ thưởng ban quản lý điều
hành công ty
Quỹ phát triển khoa học và

3532

Quỹ phúc lợi
Quỹ phúc lợi đã hình
thành TSCĐ
Quỹ thưởng ban quản
lý điều hành công ty
Quỹ phát triển khoa

3533
3534
33 356

42

Trái phiếu phát hành

3533
3534

46

356


3561
3562

công nghệ
Quỹ phát triển khoa học và
công nghệ
Quỹ phát triển khoa học và
công nghệ đã hình thành
TSCĐ

3561
3562
47

357

48

LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn đầu tư của chủ sở
411
hữu

LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
34 411


Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4111

học và công nghệ
Quỹ phát triển khoa
học và công nghệ
Quỹ phát triển khoa
học và công nghệ đã
hình thành TSCĐ
Qũy bình ổn giá

41111

Vốn góp của chủ sở hữu
Cổ phiếu phổ thông có quyền
biểu quyết

4111
41111

Vốn góp của chủ sở hữu
Cổ phiếu phổ thông có
quyền biểu quyết

41112

Cổ phiếu ưu đãi

41112


Cổ phiếu ưu đãi

4112

Thặng dư vốn cổ phần

4112

Thặng dư vốn cổ phần
Quyền chọn chuyển đổi
trái phiếu

4113
4118

35 413

Vốn khác

4131

Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
đánh giá lại cuối năm tài
chính

4132

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

trong giai đoạn đầu tư XDCB

Các qũy khác thuộc vốn
chủ sở hữu

36 418
37 419
38 421
4211
4212

Cổ phiếu qũy
Lợi nhuận sau thuế chưa
phân phối
Lợi nhuận sau thuế chưa
phân phối năm trước
Lợi nhuận sau thuế chưa
phân phối năm nay

4118
49

412

50

413
4131
4132


51

414

52

417

53

418

54

419

55

421

Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ hỗ trợ sắp xếp
doanh nghiệp
Các qũy khác thuộc vốn
chủ sở hữu

4211
4212
56


441

57

461
4611
4612

58

466

Vốn khác
Chênh lệch đánh giá lại
tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối
đoái
Chênh lệch tỷ giá do đánh
giá lại các khoản mục tiền
tệ có gốc ngoại tệ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
trong giai đoạn trước hoạt
động

Cổ phiếu qũy
Lợi nhuận sau thuế chưa
phân phối
Lợi nhuận sau thuế chưa
phân phối năm trước
Lợi nhuận sau thuế chưa

phân phối năm nay
Nguồn vốn đầu tư xây
dựng cơ bản
Nguồn kinh phí sự
nghiệp
Nguồn kinh phí sự nghiệp
năm trước
Nguồn kinh phí sự nghiệp
năm nay
Nguồn kinh phí đã hình
thành TSCĐ


LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
Doanh thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ

39 511

5111

59

LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
Doanh thu bán hàng và
511
cung cấp dịch vụ
5111

5112


Doanh thu bán hàng hóa
Doanh thu bán các thành
phẩm

5113

Doanh thu cung cấp dịch vụ

5113

5112

5114
5117
5118
40 515

Doanh thu khác
Doanh thu hoạt động tài
chính

60

515

61

521


LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH
DOANH
41 611

Mua hàng

Doanh thu bán hàng hóa
Doanh thu bán các thành
phẩm
Doanh thu cung cấp dịch
vụ
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Doanh thu kinh doanh bất
động sản đầu tư

5118

Doanh thu khác
Doanh thu hoạt động tài
chính
Các khoản giảm trừ
doanh thu

5211

Chiết khấu thương mại

5212

Gỉam giá hàng bán


5213

Hàng bán bị trả lại

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT,
KINH DOANH
62

611

63

621

64

622

65

623

66

Mua hàng
6111

Mua nguyên liệu, vật liệu


6112

Mua hàng hóa
Chi phí nguyên liệu, vật
liệu trực tiếp
Chi phí nhân công trực
tiếp
Chi phí sử dụng máy thi
công

6231

Chi phí nhân công

6232

Chi phí nguyên, vật liệu

6233
6234

Chi phí dụng cụ sản xuất
Chi phí khấu hao máy thi
công

6237

Chi phí dịch vụ mua ngoài

6238


Chi phí bằng tiền khác

6271

Chi phí sản xuất chung
Chi phí nhân viên phân
xưởng

6272

Chi phí nguyên, vật liệu

6273

Chi phí dụng cụ sản xuất

6274

Chi phí khấu hao TSCĐ

6277

Chi phí dịch vụ mua ngoài

627


6278


Chi phí bằng tiền khác

42 631

Giá thành sản xuất

67

631

Giá thành sản xuất

43 632

Giá vốn hàng bán

68

632

Giá vốn hàng bán

44 635

Chi phí tài chính

69

635


Chi phí tài chính

70

641

Chi phí bán hàng
6411

45 642

Chi phí quản lý kinh doanh
6421
6422

71

46 711

Thu nhập khác

48 821

Chi phí khác
Chi phí thuế thu nhập
Doanh nghiệp

Chi phí dụng cụ, đồ dùng

6414


Chi phí khấu hao TSCĐ

6415

Chi phí bảo hành

6417

Chi phí dịch vụ mua ngoài

6418

Chi phí bằng tiền khác
Chi phí quản lý doanh
nghiệp

6421

Chi phí nhân viên quản lý

6422

Chi phí vật liệu quản lý

6423

Chi phí đồ dùng văn phòng

6424


Chi phí khấu hao TSCĐ

6425

Thuế, phí và lệ phí

6426

Chi phí dự phòng

6427

Chi phí dịch vụ mua ngoài

6428

Chi phí bằng tiền khác

LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
72

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
47 811

6413

642

Chi phí bán hàng

Chi phí quản lý doanh
nghiệp

LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC

6412

Chi phí nhân viên
Chi phí nguyên vật liệu,
bao bì

711

Thu nhập khác

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
73

811

74

821
8211
8212

TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
Xác định kết quả kinh
49 911
doanh


75

Chi phí khác
Chi phí thuế thu nhập
Doanh nghiệp
Chi phí thuế TNDN hiện
hành
Chi phí thuế TNDN hoãn
lại

TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ
KINH DOANH
Xác định kết quả kinh
911
doanh




×