BM17/QT10
Lần ban hành:
01
DANH MỤC KIỂM TRA
Hạng mục/Item: LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
VỆ SINH
Công trường/Project: .........................
INSPECTION CHECKLIST
Tiêu chuẩn nghiệm thu TCVN 5593 : 1991
(Các chi tiết khác, xin tham khảo Tiêu chuẩn tương
ứng)
ST
T
No
HẠNG MỤC
MÃ SỐ
SAI SỐ
VỊ TRÍ 1/
VỊ TRÍ 2/
VỊ TRÍ 3/
VỊ TRÍ 4/
Item
Code
Tolerance
Location 1
Location 2
Location 3
Location 4
K.qu
ả
1
2
3
4
Khu vực/Area: ...................................
Sai số cho phép khi lắp đặt thiết bị
vệ sinh
11.2.5
Bồn rửa (tới thành chậu rửa):
11.2.5.
1
- Khi lắp đặt từng thiết b ị
- Khi lắp đặt hàng loạt
Thùng xả nước vào chậu xí (tới đáy
thùng):
Thùng đặt cao
Khi lắp đặt từng thiết bị
Khi lắp đặt hàng loạt
Thùng đặt thấp
Khi lắp đặt từng thiết bị
Khi lắp đặt hàng loạt
Chậu xí gang đặt dười sàn (tới
thành chậu)
Khi lắp đặt từng thiết bị
Khi lắp đặt hàng loạt
Âu tiểu gắn vào tường (tới thành
chậu)
Khi lắp đặt từng thiết bị
Khi lắp đặt hàng loạt
Professional Consultant & Construction
Ngà
y
Ký
K.qu
ả
Ngà
y
Ký
K.quả
Ngà
y
Ký
K.quả
Ngà
y
GHI
CHÚ
Ký
± 20 mm
± 5 mm
11.2.5.
2
± 20 mm
± 5 mm
± 10 mm
± 5 mm
11.2.5.
3
20 mm
5 mm
11.2.5.
4
20 mm
5 mm
Page 1 of 2
5
6
Chậu vệ sinh phụ nữ (biđê) (miệng
âu)
Khi lắp đặt từng thiết bị
Khi lắp đặt hàng loạt
Ống xả nước vào máng tiểu
( từ lòng máng tới trục ống)
Khi lắp đặt từng thiết bị
-
7
8
11.2.5.
6
20 mm
5 mm
11.2.5.
7
Khi lắp đặt từng thiết bị
Khi lắp đặt hàng loạt
20 mm
5 mm
11.2.5.
8
Bồn tắm (tới thành)
-
10 mm
5 mm
Khi lắp đặt hàng loạt
Chậu xí (tới thành)
-
11.2.5.
5
Khi lắp đặt từng thiết bị
Khi lắp đặt hàng loạt
20 mm
5 mm
Ghi chú:
- Kiểm tra lần 1:
- Kiểm tra lần 2:
CHT CT/Site Manager
Đạt:
Không đạt:
Đạt:
X
O
Vị
Vị
Vị
Vị
trí
trí
trí
trí
1:
2:
3:
4:
.................................................
.................................................
.................................................
.................................................
Professional Consultant & Construction
Page 2 of 2