Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHUYÊN NGÀNH TRONG DOANH NGHIỆP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (42.76 KB, 10 trang )

TỪ CHUYÊN NGÀNH TRONG DOANH NGHIỆP VIỆT HÀN
1 Bảo quản hồ sơ 서서서서
2 Biên bản bàn giao công việc 서서 서서 서서서
3 Biên bản bàn giao công việc 서서 서서 서서서
4 Biên bản họp hội đồng quản trị 서서서서서서
5 Biên bản họp hội đồng quản trị 서서서서서서
6 Biên bản họp 서서서
7 Biên bản họp 서서서
8 An toàn 서서
9 Bản báo giá 서서서
10 Bản báo giá 서서서
11 Bản cam kết chi trả 서서서서
12 Bản cam kết chi trả 서서서서
13 Bản cam kết kinh doanh đại lý 서서서서서서서
14 Bản cam kết kinh doanh đại lý 서서서서서서서
15 Bản điểm kiểm 서서서
16 Bản điểm kiểm 서서서
17 Ban điều hành, ban giám đốc 서서서
18 Bản hướng dẫn 서서서
19 Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng 서서서서서서서
20 Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng 서서서서서서서
21 Bản kế hoạch 서서서


22 Bản kế hoạch 서서서
23 Bản phương án kinh doanh 서서서서서
24 Bán thành phẩm 서서서
25 Bản thảo 서서
26 Bản thảo 서서
27 Bản thỏa thuận 서서서
28 Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại 서서서서 서서서


29 Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại 서서서서 서서서
30 Bản thỏa thuận về tai nạn giao thông 서서서서 서서서
31 Bản tường trình nguyên nhân 서서서
32 Bản tường trình nguyên nhân 서서서
33 Bản tường trình tai nạn 서서서서
34 Bản tường trình tai nạn 서서서서
35 Bản tường trình vắng mặt 서서서서서
36 Bản tường trình vắng mặt 서서서서서
37 Bảng cân đối kế toán 서서서서서
38 Bảng cân đối kế toán 서서서서서
39 Bảng cân đối tài chính dự tính 서서 서서서서서
40 Bảng chấm công 서서서서서서서서
41 Bảng chấm công 서서서서서서서서
42 Bảng công tác tuần 서서서서서서서
43 Bảng công tác tuần 서서서서서서서


44 Bảng giá 서서서
45 Bảng giá 서서서
46 Bảng hướng dẫn công việc 서서서서서
47 Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí 서서서
48 Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí 서서서 서서서서서
49 Bảng kế hoạch bán hàng 서서서서서
50 Bảng kế hoạch bán hàng 서서서서서
51 Bảng kế hoạch sản xuất 서서서서서
52 Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng 서서서서서서서
53 Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng 서서서서서서서
54 Bảng lương 서서서서서
55 Bảng lương 서서서서서
56 Bảng phân tích cấu trúc lợi nhuận 서서서서서서서

57 Bảng phân tích cấu trúc lợi nhuận 서서서서서서서
58 Bảng phân tích đơn giá 서서서서서
59 Bảng phân tích 서서서서서
60 Bảng qui trình 서서서
61 Báo cáo công việc 서서 서 서 서
62 Báo cáo công việc 서서 서 서 서
63 Báo cáo điều tra 서서서서서
64 Báo cáo điều tra 서서서서서
65 Báo cáo hoạt động kinh doanh 서서서서 서서서


66 Báo cáo hoạt động kinh doanh 서서서서 서서서
67 Báo cáo không phù hợp 서서서서서
68 Báo cáo kiểm tra an toàn 서서서서서서
69 Báo cáo kiểm tra chất lượng 서서서서서서
70 Báo cáo kiểm tra nhà xưởng 서서서서서서
71 Báo cáo lời lỗ và 서서서서서
72 Báo cáo lời lỗ và 서서서서서
73 Báo cáo tài chính 서서서서
74 Báo cáo thất lạc hư hỏng công cụ máy móc 서서 ,
75 Báo cáo tình hình công việc 서서서서
76 Báo cáo tình hình công việc 서서서서서서서
77 Báo cáo tình hình công việc 서서서서서서서
78 Báo cáo tổng hợp hằng ngày 서서서서 서서
79 Báo cáo tổng hợp hằng ngày 서서서서 서서
80 Báo cáo xem xét hợp đồng 서서서서서서서
81 Báo cáo 서서서
82 Báo cáo 서서서
83 Bảo hiểm tai nạn 서서서서
84 Bảo hiểm y tế 서서서서

85 Bảo lãnh liên đới 서서서서
86 Bảo lãnh 서서
87 Bảo quản hồ sơ 서서서서


88 Biên bản bàn giao công việc 서서 서서 서서서
89 Biên bản bàn giao công việc 서서 서서 서서서
90 Biên bản họp hội đồng quản trị 서서서서서서
91 Biên bản họp hội đồng quản trị 서서서서서서
92 Biên bản họp 서서서
93 Biên bản họp 서서서
94 Bộ phận chủ quản 서서서서
95 Bộ phận quản lý 서서서
96 Các dự án nước ngoài 서서서서
97 Các loại báo cáo tổng kết 서서서서서서서
98 Các phần khác 서서서서
99 Cấp lãnh đạo 서서
100 Cấu trúc tài chính 서서서서
101 Chất dễ cháy 서서서
102 Chất liệu 서서
103 Chi phí bồi thường 서서서
104 Chi phí điện nước nhiên liệu 서서서서서
105 Chi phí hiếu hỉ 서서서서
106 Chi phí khai trương 서서서
107 Chi phí khấu hao tài sản 서서서서서
108 Chi phí lãi 서서서서
109 Chi phí liên lạc 서서서


110 Chi phí nghiên cứu phát triển 서서서서서

111 Chi phí nghiên cứu phát triển 서서서서서
112 Chi phí nguyên liệu 서서서
113 Chi phí nhân công 서서서
114 Chi phí nhân công 서서서
115 Chi phí nhận thầu, nhận hàng 서서서
116 Chi phí quản lý chung 서서서서서
117 Chi phí quản lý nhà ở 서서서서서
118 Chi phí quảng bá 서서서서서
119 Chi phí sửa chữa bảo trì 서서서서서
120 Chi phí thuê ngoài 서서서
121 Chi phí thuế thu nhập lập doanh nghiệp 서서서서서
122 Chi phí tiếp khách 서서서
123 Chi phí vận hành xe máy 서서서서서
124 Chi phí văn phòng 서서서서
125 Chi phí văn phòng 서서서서
126 Chi phí, kinh phí 서서
127 Chỉ thị công việc 서서 서 서 서
128 Chỉ thị công việc 서서 서 서 서
129 Chỉ thị mua hàng 서서서서서
130 Chỉ thị mua hàng 서서서서서
131 Chiến lược kinh doanh theo phân tích SWOT SWOT 서서서 서서 서서서서


132 Chiến lược marketing 서서서 서서
133 Chính sách về giá 서서서서
134 Chưa trả 서서서
135 Chức vụ sau cùng 서서서서
136 Chức vụ 서서
137 Chứng nhận về chất lượng 서서서서
138 Cơ sở vật chất hiện có 서서서서서

139 Cổ tức 서서서서서
140 Con dấu công ty 서서서서
141 Công nhân lành nghề 서서서
142 Công nhân lành nghề 서서서
143 Công tác nội thành 서서서서
144 Công tác nước ngoài 서서서서
145 Công trình trong nước 서서서서
146 Công ty cổ phần 서서서서
147 Công ty cổ phần 서서서서
148 Công văn đối ngoại 서서서서서
149 Công văn hướng dẫn thực hiện 서서서
150 Công văn hướng dẫn thực hiện 서서서
151 Công văn xin lỗi về việc giao hàng muộn 서서서서서서서
152 Công văn xin lỗi về việc giao hàng muộn 서서서서서서서
153 Công văn 서서 서


154 Công văn 서 서
155 Cử đi công tác 서서서서
156 Cử đi công tác 서서서서
157 Đặc tính của thị trường 서서서서
158 Đặc tính sản phẩm 서서서서
159 Dài hạn 서서
160 Đại lý 서서
161 Đánh giá tổng hợp ngành nghề trong năm 서서서서서서서서서
162 Danh sách cổ đông 서서서서
163 Danh sách cổ đông 서서서서
164 Đấu thầu giao hàng 서서서서
165 Đề nghị thanh toán chi phí 서서 서서서
166 Đề nghị thanh toán chi phí 서서 서서서

167 Đề nghị thanh toán 서서서서서
168 Đề nghị thanh toán 서서서서서
169 Đi công tác trong nước 서서서서
170 Đi công tác 서서
171 Đi công tác 서서
172 Địa điểm 서서서
173 Dịch vụ thiết kế 서서서서
174 Điện áp 서서
175 Điện chia buồn 서서서


176 Điện chia buồn 서서서
177 Diện tích đất 서서서서
178 Điều chỉnh mức thuế 서서서서
179 Điều chỉnh mức thuế 서서서서
180 Điều tra tình hình tồn kho 서서서서서서
181 Doanh số bán ra 서서서서
182 Doanh số bán ra 서서서서
183 Doanh số thực 서서
184 Đơn đăt hàng 서서 서
185 Đơn đăt hàng 서서서
186 Đơn đề nghị báo giá 서서서서서
187 Đơn đề nghị báo giá 서서서서서
188 Đơn đề nghị mua hàng 서서서서서
189 Đơn đề nghị mua hàng 서서서서서
190 Đơn giá bán ra (nhà) 서서서서
191 Đơn giá bán ra 서서서서
192 Đơn giá nhân công một ngày 서서서서서서서
193 Đơn giá sản xuất 서서서서
194 Đơn giá sản xuất 서서서서

195 Đơn giá thi công 서서서서
196 Đơn tố cáo 서서서
197 Đơn vị 서서


198 Đơn xin bố trí xe 서서서서서
199 Đơn xin kiến tập 서서서서서
200 Đơn xin kiến tập 서서서서서



×