Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.7 KB, 3 trang )
Ngày tháng, mùa sát chủ trong năm
Tháng sát chủ : - Tháng giêng sát chủ ngày Tý
- Tháng 2, 3, 7, 9 sát chủ ngày Sửu
- Tháng 4 sát chủ ngày Tuất
- Tháng 11 sát chủ ngày Mùi
- Tháng 5, 6, 8, 10, 12 sát chủ ngày Thìn
Sát chủ mùa - Mùa xuân: sát chủ ngày Ngọ
- Mùa Hạ : sát chủ ngày Tý
- Mùa Thu : sát chủ ngày Dậu
- Mùa Đông : sát chủ ngày Mão
Ngày sát chủ :
Tháng 1 : sát chủ ngày Tỵ, Tý; Tháng 2 : Tý, Mão; Tháng 3 : Mùi, Ngọ; Tháng 4 : Mão, Dậu; Tháng 5 :
Thân, Tý; Tháng 6 : Tuất, Dậu; Tháng 7 : Hội, Ngọ; Tháng 8 : Sửu, Mão; Tháng 9 : Ngọ, Tý; Tháng 10 :
Dậu, Mão; Tháng 11 : Dậu, Ngọ; Tháng 12 : Thìn, Dậu
Tính giờ Hoàng đạo:
Giờ
Ngày
Tý 1 Sửu 2 Dần 3 Mão 4 Thìn 5 Tỵ 6 Ngọ 7 Mùi 8 Thân 9 Dậu 10 Tuất 11 Hợi 12
Dần, thân
Mão Dậu
Thìn Tuất
Tỵ Hợi
Tý Ngọ
Sửu Mùi
Cách tìm ngày Hoàng đạo và hắc đạo