Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

2017 01 14 BANG DIEM TAM LY y DUC Y2CN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (454.59 KB, 7 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
KẾT QUẢ THI MÔN: ĐẠO ĐỨC VÀ TÂM LÝ Y HỌC
ĐỐI TƯỢNG: Y2 CN
NGÀY THI: 14/01/2017 - HKI - NĂM HỌC: 2016-2017

TT

MSV

HỌ TÊN

TỔ

LỚP

ĐIỂM
TH

ĐIỂM
ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM
THI
TB TL

TB
TL

1

1553320002 Nguyễn Phương Anh


Tổ 31

I (XNYH)

1.4

6.7

4.8

4.0

6

2

1553320013 Trần Thị Giang

Tổ 31

I (XNYH)

1.4

6.8

4.8

4.7


6

3

1553320014 Ngô Thị Thu Hà

Tổ 31

I (XNYH)

1.3

7.6

5.1

5.0

7

4

1553320016 Đặng Thị Bích Hảo

Tổ 31

I (XNYH)

1.4


6.0

4.4

3.7

6

5

1553320017 Nguyễn Thị Hảo

Tổ 31

I (XNYH)

1.5

4.8

3.9

3.0

5

6

1553320019 Nguyễn Thị Hân


Tổ 31

I (XNYH)

1.4

5.4

4.1

5.3

6

7

1553320021 Hoàng Thị Hoà

Tổ 31

I (XNYH)

1.4

4.9

3.9

3.7


5

8

1553320024 Nguyễn Thị Huế

Tổ 31

I (XNYH)

1.5

5.6

4.3

3.3

5

9

1553320026 Lê Thị Thu Hương

Tổ 31

I (XNYH)

1.4


6.7

4.8

5.0

6

10

1553320028 Lại Ngọc Khánh

Tổ 31

I (XNYH)

1.5

5.6

4.3

5.0

6

11

1553320031 Nguyễn Thùy Linh


Tổ 31

I (XNYH)

1.3

5.9

4.3

4.7

6

12

1553320032 Đỗ Thị Loan

Tổ 31

I (XNYH)

1.4

6.2

4.5

2.3


5

13

1553320033 Phạm Ngọc Mai Ly

Tổ 31

I (XNYH)

1.4

7.5

5.2

5.3

7

14

1553320036 Nguyễn Hằng Nga

Tổ 31

I (XNYH)

1.4


7.2

5.0

4.0

6

15

1553320038 Đỗ Thị Hồng Ngọc

Tổ 31

I (XNYH)

1.3

5.4

4.0

4.0

5

16

1553320043 Dương Tố Uyên


Tổ 31

I (XNYH)

1.4

6.7

4.8

4.0

6

17

1553320044 Trần Sông Phúc

Tổ 31

I (XNYH)

1.4

6.1

4.5

4.0


6

18

1553320047 Phạm Ngọc Quyên

Tổ 31

I (XNYH)

1.4

5.3

4.1

3.3

5

19

1453300072 Nguyễn Văn Quyết

Tổ 31

I (XNYH)

1.4


20

1553320049 Nguyễn Thị Như Quỳnh

Tổ 31

I (XNYH)

1.4

6.5

4.7

4.7

6

21

1553320051 Đinh Thanh Thảo

Tổ 31

I (XNYH)

0.0

6.3


3.2

4.3

4

22

1553320053 Trần Thị Thắm

Tổ 31

I (XNYH)

1.4

4.7

3.8

3.3

5

23

1553320055 Nguyễn Tổng Thống

Tổ 31


I (XNYH)

1.4

6.1

4.5

3.7

6

24

1553320057 Đinh Thị Thu

Tổ 31

I (XNYH)

1.3

6.9

4.8

3.7

6


25

1553320058 Hoàng Minh Thư

Tổ 31

I (XNYH)

1.4

6.4

4.6

4.3

6

26

1553320060 Dương Thị Tính

Tổ 31

I (XNYH)

1.5

6.7


4.9

4.3

6

27

1553320064 Nguyễn Thị Tú

Tổ 31

I (XNYH)

1.5

7.5

5.3

3.7

6

28

1553320066 Ngô Thị Hải Yến

Tổ 31


I (XNYH)

1.5

6.0

4.5

4.3

6

GHI
CHÚ

Vắng

Lưu ý: Điểm TB TL = Điểm TH + Điểm thi TL x 0.5, Điểm TB = Điểm TB TL + Điểm YĐ x 0.3, TL là Tâm lý, YĐ là Y đức
Hà Nội, ngày 27 tháng 02 năm 2017
Chủ khảo

TT Khảo thí & ĐBCLGD

Nguyễn Thị Nga

M.03.KTCL.02

Page 1 of 7



TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
KẾT QUẢ THI MÔN: ĐẠO ĐỨC VÀ TÂM LÝ Y HỌC
ĐỐI TƯỢNG: Y2 CN
NGÀY THI: 14/01/2017 - HKI - NĂM HỌC: 2016-2017

TT

MSV

HỌ TÊN

TỔ

LỚP

ĐIỂM
TH

ĐIỂM
ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM
THI
TB TL

TB
TL

29

1553320003 Phạm Thị Hải Anh


Tổ 32

I (XNYH)

1.5

6.4

4.7

4.0

6

30

1553320005 Hoàng Quốc Bảo

Tổ 32

I (XNYH)

1.5

4.8

3.9

3.0


5

31

1553320006 Phạm Thị Châu

Tổ 32

I (XNYH)

1.5

6.5

4.8

4.0

6

32

1553320007 Lê Khả Cường

Tổ 32

I (XNYH)

1.5


5.1

4.1

4.0

5

33

1553320009 Phạm Thị Kiều Diễm

Tổ 32

I (XNYH)

1.4

7.1

5.0

5.3

7

34

1553320010 Nguyễn Thị Duyên


Tổ 32

I (XNYH)

1.5

6.0

4.5

5.0

6

35

1553320012 Nguyễn Thị Đoàn

Tổ 32

I (XNYH)

1.4

5.2

4.0

5.7


6

36

1553320015 Nguyễn Thị Thu Hà

Tổ 32

I (XNYH)

1.4

6.7

4.8

4.3

6

37

1553320020 Nguyễn Thị Hậu

Tổ 32

I (XNYH)

1.4


4.9

3.9

3.7

5

38

1553320022 Phạm Thị Hòa

Tổ 32

I (XNYH)

1.4

6.2

4.5

5.0

6

39

1553320025 Nguyễn Thị Thanh Huyền


Tổ 32

I (XNYH)

1.4

6.0

4.4

3.3

5

40

1553320030 Nguyễn Mỹ Linh

Tổ 32

I (XNYH)

1.4

6.4

4.6

5.0


6

41

1553320034 Hoàng Thị Lý

Tổ 32

I (XNYH)

1.4

5.5

4.2

4.7

6

42

1553320035 Vũ Ngọc Mai

Tổ 32

I (XNYH)

1.4


6.1

4.5

5.3

6

43

1553320037 Vũ Thị Ngân

Tổ 32

I (XNYH)

1.4

6.6

4.7

5.0

6

44

1553320040 Vũ Hồng Ngọc


Tổ 32

I (XNYH)

1.4

4.6

3.7

4.0

5

45

1553320041 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt

Tổ 32

I (XNYH)

1.4

5.8

4.3

4.0


6

46

1553320042 Nguyễn Thị Nhung

Tổ 32

I (XNYH)

1.3

6.4

4.5

3.3

5

47

1553320045 Nhữ Thị Phương

Tổ 32

I (XNYH)

1.3


5.3

4.0

5.0

5

48

1553320048 Hoàng Thị Như Quỳnh

Tổ 32

I (XNYH)

1.4

7.3

5.1

6.0

7

49

1553320052 Nguyễn Thị Thảo


Tổ 32

I (XNYH)

1.4

6.0

4.4

4.7

6

50

1553320054 Nguyễn Hữu Thiện

Tổ 32

I (XNYH)

1.4

51

1553320056 Bùi Thị Thu

Tổ 32


I (XNYH)

1.4

6.0

4.4

5.7

6

52

1553320059 Nguyễn Gia Tiến

Tổ 32

I (XNYH)

1.4

6.3

4.6

3.7

6


53

1553320061 Hà Mạnh Tuấn

Tổ 32

I (XNYH)

1.4

5.9

4.4

2.7

5

54

1553320062 Phạm Thị Tuyết

Tổ 32

I (XNYH)

1.4

6.1


4.5

3.3

5

55

1553320065 Nguyễn Hồng Vân

Tổ 32

I (XNYH)

1.4

6.8

4.8

3.7

6

GHI
CHÚ

Vắng


Lưu ý: Điểm TB TL = Điểm TH + Điểm thi TL x 0.5, Điểm TB = Điểm TB TL + Điểm YĐ x 0.3, TL là Tâm lý, YĐ là Y đức
Hà Nội, ngày 27 tháng 02 năm 2017
Chủ khảo

TT Khảo thí & ĐBCLGD

Nguyễn Thị Nga

M.03.KTCL.02

Page 2 of 7


TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
KẾT QUẢ THI MÔN: ĐẠO ĐỨC VÀ TÂM LÝ Y HỌC
ĐỐI TƯỢNG: Y2 CN
NGÀY THI: 14/01/2017 - HKI - NĂM HỌC: 2016-2017

TT

MSV

HỌ TÊN

TỔ

LỚP

ĐIỂM

TH

ĐIỂM
ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM
THI
TB TL

TB
TL

56

1553010001 Đào Tuấn Anh

Tổ 33

K (YTCC)

1.6

5.5

4.4

4.0

6

57


1553010002 Nguyễn Thị Châu Anh

Tổ 33

K (YTCC)

1.6

6.4

4.8

5.3

6

58

1553010004 Nguyễn Văn Chấn

Tổ 33

K (YTCC)

1.8

7.0

5.3


4.3

7

59

1553010008 Nguyễn Tiến Đạt

Tổ 33

K (YTCC)

1.6

5.9

4.6

4.3

6

60

1553010009 Nguyễn Thị Hương

Tổ 33

K (YTCC)


1.7

5.4

4.4

4.0

6

61

1553010011 Nguyễn Bảo Lâm

Tổ 33

K (YTCC)

1.6

5.0

4.1

4.3

5

62


1353010039 Mạc Đức Long

Tổ 33

K (YTCC)

0.0

63

1553010013 Đặng Ngọc Mai

Tổ 33

K (YTCC)

1.5

4.9

4.0

4.0

5

64

1553010015 Phạm Thị Ánh Nguyệt


Tổ 33

K (YTCC)

1.7

6.6

5.0

4.7

6

65

1553010018 Phạm Hải Thanh

Tổ 33

K (YTCC)

1.6

6.7

5.0

2.7


6

66

1553010019 Ngô Thị Thảo

Tổ 33

K (YTCC)

0.0

67

1553010021 Nguyễn Đình Thi

Tổ 33

K (YTCC)

1.7

6.2

4.8

3.3

6


68

1553010022 Nguyễn Vũ Thiện

Tổ 33

K (YTCC)

1.7

6.6

5.0

4.0

6

69

1553010023 Nguyễn Thu Thủy

Tổ 33

K (YTCC)

1.5

5.9


4.5

2.7

5

70

1453010058 Phạm Đức Toàn

Tổ 33

K (YTCC)

0

4.7

2.4

4.3

4

71

1553010026 Trần Mai Trang

Tổ 33


K (YTCC)

1.7

5.5

4.5

4.3

6

72

1453010066 Nguyễn Thanh Xuân

Tổ 33

K (YTCC)

0.0

73

1553010027 Phạm Thị Yến

Tổ 33

K (YTCC)


1.6

GHI
CHÚ

Vắng

Vắng

Vắng
6.8

5.0

3.3

6

Lưu ý: Điểm TB TL = Điểm TH + Điểm thi TL x 0.5, Điểm TB = Điểm TB TL + Điểm YĐ x 0.3, TL là Tâm lý, YĐ là Y đức
Hà Nội, ngày 27 tháng 02 năm 2017
Chủ khảo

TT Khảo thí & ĐBCLGD

Nguyễn Thị Nga

M.03.KTCL.02

Page 3 of 7



TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
KẾT QUẢ THI MÔN: ĐẠO ĐỨC VÀ TÂM LÝ Y HỌC
ĐỐI TƯỢNG: Y2 CN
NGÀY THI: 14/01/2017 - HKI - NĂM HỌC: 2016-2017

TT

MSV

HỌ TÊN

TỔ

LỚP

ĐIỂM
TH

ĐIỂM
ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM
THI
TB TL

TB
TL

74


1555010015 Nguyễn Tiến Dũng

Tổ 36

N (CNĐD)

1.2

5.9

4.2

4.3

5

75

1555010018 Nguyễn Thị Thùy Giang

Tổ 36

N (CNĐD)

1.5

6.4

4.7


4.7

6

76

1555010023 Nguyễn Thu Hà

Tổ 36

N (CNĐD)

1.2

4.7

3.6

3.7

5

77

1555010028 Khổng Thị Thu Hằng

Tổ 36

N (CNĐD)


1.4

6.1

4.5

3.7

6

78

1555010031 Tạ Thị Thúy Hằng

Tổ 36

N (CNĐD)

1.5

4.8

3.9

4.0

5

79


1555010032 Trần Thị Hằng

Tổ 36

N (CNĐD)

1.4

4.8

3.8

4.7

5

80

1555010045 Đoàn Thị Huyền

Tổ 36

N (CNĐD)

1.3

7.4

5.0


5.7

7

81

1555010046 Hoàng Thị Huyền

Tổ 36

N (CNĐD)

1.2

6.1

4.3

4.0

5

82

1555010049 Trần Thị Huyền

Tổ 36

N (CNĐD)


1.3

6.0

4.3

4.0

6

83

1555010050 Phạm Minh Hùng

Tổ 36

N (CNĐD)

1.5

4.9

4.0

3.3

5

84


1555010051 Hoàng Thu Hương

Tổ 36

N (CNĐD)

1.2

7.6

5.0

2.7

6

85

1555010056 Hoàng Thị Lan

Tổ 36

N (CNĐD)

1.5

6.1

4.6


2.7

5

86

1555010060 Dương Thị Ngọc Linh

Tổ 36

N (CNĐD)

1.3

6.4

4.5

4.0

6

87

1555010064 Phạm Thị Vũ Linh

Tổ 36

N (CNĐD)


1.5

6.1

4.6

6.0

6

88

1555010066 Đỗ Thị Ly

Tổ 36

N (CNĐD)

1.3

5.7

4.2

3.3

5

89


1555010067 Vũ Thị Thùy Ly

Tổ 36

N (CNĐD)

1.2

6.2

4.3

4.3

6

90

1555010069 Nguyễn Thị Ngọc Mai

Tổ 36

N (CNĐD)

1.4

5.9

4.4


4.3

6

91

1555010072 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ

Tổ 36

N (CNĐD)

1.1

6.3

4.3

4.0

5

92

1555010080 Nguyễn Thị Phương

Tổ 36

N (CNĐD)


1.3

5.8

4.2

4.3

5

93

1455010141 Phạm Thị Ngọc Thoa

Tổ 36

N (CNĐD)

0.0

94

1555010093 Phan Thị Kim Thu

Tổ 36

N (CNĐD)

1.5


6.6

4.8

4.3

6

95

1555010095 Đào Thị Thuý

Tổ 36

N (CNĐD)

1.4

7.3

5.1

5.0

7

96

1555010101 Nguyễn Thị Thủy


Tổ 36

N (CNĐD)

1.2

6.2

4.3

5.7

6

97

1555010102 Vương Thị Thủy

Tổ 36

N (CNĐD)

1.2

6.0

4.2

4.3


5

98

1555010103 Nguyễn Thị Tuyết

Tổ 36

N (CNĐD)

1.3

6.9

4.8

4.7

6

99

1555010106 Trần Thị Trà

Tổ 36

N (CNĐD)

1.6


4.8

4.0

3.3

5

GHI
CHÚ

Vắng

Lưu ý: Điểm TB TL = Điểm TH + Điểm thi TL x 0.5, Điểm TB = Điểm TB TL + Điểm YĐ x 0.3, TL là Tâm lý, YĐ là Y đức
Hà Nội, ngày 27 tháng 02 năm 2017
Chủ khảo

TT Khảo thí & ĐBCLGD

Nguyễn Thị Nga

M.03.KTCL.02

Page 4 of 7


TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
KẾT QUẢ THI MÔN: ĐẠO ĐỨC VÀ TÂM LÝ Y HỌC
ĐỐI TƯỢNG: Y2 CN

NGÀY THI: 14/01/2017 - HKI - NĂM HỌC: 2016-2017

TT

MSV

HỌ TÊN

TỔ

LỚP

ĐIỂM
TH

ĐIỂM
ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM
THI
TB TL

TB
TL

100

1555010008 Nguyễn Ngọc Ánh

Tổ 37

N (CNĐD)


1.3

6.4

4.5

5.0

6

101

1555010010 Vũ Thị Ánh

Tổ 37

N (CNĐD)

1.3

5.9

4.3

2.7

5

102


1555010011 Nguyễn Thị Bắc

Tổ 37

N (CNĐD)

1.4

7.9

5.4

7.0

7

103

1555010014 Nguyễn Thị Chinh

Tổ 37

N (CNĐD)

1.3

6.0

4.3


4.7

6

104

1555010016 Nguyễn Văn Dũng

Tổ 37

N (CNĐD)

1.2

4.9

3.7

1.0

4

105

1555010020 Lê Thị Hà

Tổ 37

N (CNĐD)


1.3

4.5

3.6

3.0

4

106

1555010029 Khuất Thị Bích Hằng

Tổ 37

N (CNĐD)

1.4

4.6

3.7

3.7

5

107


1555010038 Nguyễn Thị Hồng

Tổ 37

N (CNĐD)

1.3

5.7

4.2

4.7

6

108

1555010039 Lê Thị Huế

Tổ 37

N (CNĐD)

1.4

5.4

4.1


5.0

6

109

1555010040 Lê Thị Huế

Tổ 37

N (CNĐD)

1.3

6.1

4.4

6.3

6

110

1555010041 Nguyễn Thị Huế

Tổ 37

N (CNĐD)


1.2

7.6

5.0

4.0

6

111

1555010042 Lê Thị Huệ

Tổ 37

N (CNĐD)

0.7

6.3

3.9

4.7

5

112


1555010054 Nguyễn Thúy Hường

Tổ 37

N (CNĐD)

1.4

6.1

4.5

4.7

6

113

1555010055 Nguyễn Thị Minh Khá

Tổ 37

N (CNĐD)

1.4

6.5

4.7


6.7

7

114

1555010057 Trần Thị Lệ

Tổ 37

N (CNĐD)

1.4

6.2

4.5

4.0

6

115

1555010058 Nguyễn Thị Kim Liên

Tổ 37

N (CNĐD)


1.2

6.2

4.3

4.0

6

116

1555010065 Phùng Văn Lộc

Tổ 37

N (CNĐD)

1.4

7.1

5.0

4.0

6

117


1555010074 Chu Thị Linh Nhi

Tổ 37

N (CNĐD)

1.4

5.8

4.3

4.3

6

118

1555010077 Nguyễn Thị Kiều Oanh

Tổ 37

N (CNĐD)

1.3

4.8

3.7


2.3

4

119

1555010081 Nguyễn Thị Phương

Tổ 37

N (CNĐD)

1.4

7.1

5.0

5.3

7

120

1555010082 Nguyễn Thị Minh Phương

Tổ 37

N (CNĐD)


1.4

4.8

3.8

2.7

5

121

1555010085 Nguyễn Thị Nhật Tân

Tổ 37

N (CNĐD)

1.4

6.3

4.6

4.0

6

122


1555010090 Nguyễn Thị Thắm

Tổ 37

N (CNĐD)

1.4

5.9

4.4

3.0

5

123

1555010092 Nguyễn Thị Thoan

Tổ 37

N (CNĐD)

1.4

5.8

4.3


2.3

5

124

1555010096 Đinh Thị Ngọc Thúy

Tổ 37

N (CNĐD)

1.4

6.4

4.6

2.0

5

125

1555010097 Ngô Thị Thanh Thúy

Tổ 37

N (CNĐD)


1.2

6.5

4.5

5.0

6

126

1555010098 Nguyễn Thị Thúy

Tổ 37

N (CNĐD)

1.2

5.6

4.0

4.7

5

127


1555010099 Lưu Thị Thủy

Tổ 37

N (CNĐD)

1.4

6.6

4.7

4.0

6

GHI
CHÚ

Lưu ý: Điểm TB TL = Điểm TH + Điểm thi TL x 0.5, Điểm TB = Điểm TB TL + Điểm YĐ x 0.3, TL là Tâm lý, YĐ là Y đức
Hà Nội, ngày 27 tháng 02 năm 2017
Chủ khảo

TT Khảo thí & ĐBCLGD

Nguyễn Thị Nga

M.03.KTCL.02


Page 5 of 7


TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
KẾT QUẢ THI MÔN: ĐẠO ĐỨC VÀ TÂM LÝ Y HỌC
ĐỐI TƯỢNG: Y2 CN
NGÀY THI: 14/01/2017 - HKI - NĂM HỌC: 2016-2017
ĐIỂM
ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM
THI
TB TL

TB
TL

TỔ

LỚP

ĐIỂM
TH

128 155CKX0002 Lê Ngọc Đức Anh

Tổ 38

P (KXNK)

1.3


5.7

4.2

4.0

5

129 155CKX0004 Hoàng Văn Bằng

Tổ 38

P (KXNK)

1.5

4.8

3.9

3.7

5

130 155CKX0012 Nguyễn Minh Hân

Tổ 38

P (KXNK)


1.5

7.2

5.1

5.7

7

131 155CKX0014 Nguyễn Thị Hiền

Tổ 38

P (KXNK)

1.3

5.9

4.3

3.7

5

132 155CKX0017 Vũ Thị Huế

Tổ 38


P (KXNK)

1.5

6.4

4.7

5.0

6

133 155CKX0018 Lê Thị Huệ

Tổ 38

P (KXNK)

1.5

5.8

4.4

5.0

6

134 155CKX0019 Đoàn Thị Thu Huyền


Tổ 38

P (KXNK)

1.2

6.3

4.4

4.7

6

135 155CKX0021 Nguyễn Khánh Huyền

Tổ 38

P (KXNK)

1.5

6.8

4.9

2.7

6


136 155CKX0022 Nguyễn Thị Huyền

Tổ 38

P (KXNK)

1.5

5.4

4.2

4.0

5

137 155CKX0027 Nguyễn Thị Linh

Tổ 38

P (KXNK)

1.4

6.8

4.8

4.7


6

138 155CKX0028 Phùng Hoài Linh

Tổ 38

P (KXNK)

1.4

6.0

4.4

3.7

6

139 155CKX0033 Nghê Thị Hồng Ngát

Tổ 38

P (KXNK)

1.2

6.3

4.4


2.3

5

140 155CKX0034 Trần Thị Kim Ngân

Tổ 38

P (KXNK)

1.0

5.8

3.9

1.0

4

141 155CKX0035 Lê Thị Ngọc

Tổ 38

P (KXNK)

1.4

6.3


4.6

5.7

6

142 155CKX0037 Trương Thị Cẩm Nhung

Tổ 38

P (KXNK)

1.5

6.4

4.7

4.7

6

143 155CKX0042 Nguyễn Bá Quang

Tổ 38

P (KXNK)

1.2


4.8

3.6

4.7

5

144 155CKX0066 Phạm Đình Quang

Tổ 38

P (KXNK)

1.5

5.2

4.1

2.7

5

145 155CKX0043 Dương Công Quyền

Tổ 38

P (KXNK)


1.5

5.0

4.0

5.3

6

146 155CKX0044 Nguyễn Thị Thuỷ Quỳnh

Tổ 38

P (KXNK)

1.2

7.3

4.9

5.0

6

147 155CKX0045 Nguyễn Trường Sinh

Tổ 38


P (KXNK)

1.2

7.5

5.0

5.0

6

148 155CKX0046 Cam Hồng Sơn

Tổ 38

P (KXNK)

1.2

6.1

4.3

3.3

5

149 155CKX0052 Đỗ Thị Thơ


Tổ 38

P (KXNK)

1.3

5.7

4.2

3.0

5

150 155CKX0054 Phạm Phương Thùy

Tổ 38

P (KXNK)

1.1

5.5

3.9

4.3

5


151 155CKX0057 Lộc Thị Thu Trang

Tổ 38

P (KXNK)

1.5

6.3

4.7

3.7

6

152 155CKX0062 Hoàng Thị Yến

Tổ 38

P (KXNK)

1.2

7.8

5.1

3.7


6

153 155CKX0063 Hoàng Thị Yến

Tổ 38

P (KXNK)

1.2

6.6

4.5

4.0

6

154 155CKX0064 Nguyễn Thị Yến

Tổ 38

P (KXNK)

1.4

6.6

4.7


4.3

6

TT

MSV

HỌ TÊN

GHI
CHÚ

Lưu ý: Điểm TB TL = Điểm TH + Điểm thi TL x 0.5, Điểm TB = Điểm TB TL + Điểm YĐ x 0.3, TL là Tâm lý, YĐ là Y đức
Hà Nội, ngày 27 tháng 02 năm 2017
Chủ khảo

TT Khảo thí & ĐBCLGD

Nguyễn Thị Nga

M.03.KTCL.02

Page 6 of 7


TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
KẾT QUẢ THI MÔN: ĐẠO ĐỨC VÀ TÂM LÝ Y HỌC

ĐỐI TƯỢNG: Y2 CN
NGÀY THI: 14/01/2017 - HKI - NĂM HỌC: 2016-2017
ĐIỂM
ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM
THI
TB TL

TB
TL

TỔ

LỚP

ĐIỂM
TH

155 155CKX0001 Đỗ Thị Lan Anh

Tổ 39

P (KXNK)

1.5

5.9

4.5

5.0


6

156 155CKX0003 Phạm Vân Anh

Tổ 39

P (KXNK)

1.4

6.8

4.8

4.0

6

157 155CKX0005 Vũ Thành Công

Tổ 39

P (KXNK)

1.4

4.8

3.8


3.7

5

158 155CKX0006 Nguyễn Duy Cường

Tổ 39

P (KXNK)

1.4

6.8

4.8

5.3

6

159 155CKX0008 Nguyễn Văn Dân

Tổ 39

P (KXNK)

1.5

7.5


5.3

4.0

6

160 155CKX0011 Vũ Thị Lệ Hà

Tổ 39

P (KXNK)

1.4

5.6

4.2

4.7

6

161 155CKX0013 Đặng Thị Hiền

Tổ 39

P (KXNK)

1.7


6.2

4.8

4.3

6

162 155CKX0015 Nguyễn Thị Hoa

Tổ 39

P (KXNK)

1.4

6.6

4.7

4.0

6

163 155CKX0020 Lê Khánh Huyền

Tổ 39

P (KXNK)


1.4

5.6

4.2

4.7

6

164 155CKX0023 Đặng Xuân Hùng

Tổ 39

P (KXNK)

1.2

6.2

4.3

4.0

6

165 155CKX0024 Hà Thị Thu Hương

Tổ 39


P (KXNK)

1.5

6.2

4.6

2.3

5

166 155CKX0025 Nguyễn Thị Ngọc Lan

Tổ 39

P (KXNK)

1.6

6.2

4.7

5.7

6

167 155CKX0026 Hùng Thùy Linh


Tổ 39

P (KXNK)

1.3

6.7

4.7

3.3

6

168 155CKX0030 Trần Thị Khánh Ly

Tổ 39

P (KXNK)

1.5

6.7

4.9

3.3

6


169 155CKX0031 Nghiêm Hoàng Minh

Tổ 39

P (KXNK)

1.3

5.8

4.2

3.7

5

170 155CKX0036 Nguyễn Thị Thúy Ngọc

Tổ 39

P (KXNK)

1.5

6.6

4.8

4.7


6

171 155CKX0039 Nguyễn Thị Út

Tổ 39

P (KXNK)

1.3

6.1

4.4

5.0

6

172 155CKX0040 Nguyễn Hữu Phúc

Tổ 39

P (KXNK)

1.2

5.4

3.9


3.3

5

173 155CKX0041 Nguyễn Thị Thúy Phương

Tổ 39

P (KXNK)

1.1

7.2

4.7

2.7

6

174 155CKX0048 Ngô Giang Thanh

Tổ 39

P (KXNK)

1.3

5.4


4.0

4.0

5

175 155CKX0049 Đặng Thị Thu Thảnh

Tổ 39

P (KXNK)

1.4

7.6

5.2

4.7

7

176 155CKX0050 Nguyễn Thị Phương Thảo

Tổ 39

P (KXNK)

1.4


6.0

4.4

4.0

6

177 155CKX0051 Phạm Hà Tho

Tổ 39

P (KXNK)

1.5

6.0

4.5

5.0

6

178 155CKX0053 Trần Thị Thúy

Tổ 39

P (KXNK)


1.5

7.7

5.4

4.7

7

179 155CKX0055 Phùng Thị Thu Thủy

Tổ 39

P (KXNK)

1.3

5.2

3.9

3.7

5

180 155CKX0056 Cấn Thị Thư

Tổ 39


P (KXNK)

1.3

6.8

4.7

3.7

6

181 155CKX0058 Nguyễn Huyền Trang

Tổ 39

P (KXNK)

1.3

5.7

4.2

2.7

5

182 155CKX0061 Dương Quang Vũ


Tổ 39

P (KXNK)

1.5

6.0

4.5

3.7

6

183 155CKX0065 Nguyễn Thị Kim Yến

Tổ 39

P (KXNK)

1.4

6.8

4.8

3.7

6


TT

MSV

HỌ TÊN

GHI
CHÚ

Lưu ý: Điểm TB TL = Điểm TH + Điểm thi TL x 0.5, Điểm TB = Điểm TB TL + Điểm YĐ x 0.3, TL là Tâm lý, YĐ là Y đức
Hà Nội, ngày 27 tháng 02 năm 2017
Chủ khảo

TT Khảo thí & ĐBCLGD

Nguyễn Thị Nga

M.03.KTCL.02

Page 7 of 7



×