Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Báo cáo tài chính hợp nhất Ngân hàng Thương mại Cổ phầnACB 06 y consolidated income statements

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.65 KB, 1 trang )

Báo cáo tài chính

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
CHO NĂM KẾT THÚC NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2006
Ghi chú
Thu nhập lãi và các khoản tương tự thu nhập lãi
Chi phí lãi và các khoản tương tự chi phí lãi
THU NHẬP LÃI RÒNG
Thu nhập từ các khoản phí và dịch vụ
Chi trả phí và dịch vụ
THU PHÍ VÀ DỊCH VỤ THUẦN
Thu cổ tức
Thu nhập thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại tệ
Thu nhập thuần từ đánh giá lại ngoại tệ và vàng
Thu nhập thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán
Thu nhập từ hoạt động khác
THU NHẬP KHÁC
Tiền lương và chi phí có liên quan
Chi phí khấu hao
Chi phí hoạt động khác
CHI PHÍ KHÁC
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
Thu nhập từ thu hồi các khoản nợ khó đòi
Chi phí d ự phòng giảm giá các khoản đầu tư

26
27
28
29

30


31
32
33
34
14, 15
35
10.7

THU NHẬP TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Lợi nhuận được hưởng từ các công ty liên kết và liên doanh
THU NHẬP TRƯỚC THUẾ
THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP
37
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
LỢI NHUẬN RÒNG TRONG NĂM
Lãi trên cổ phiếu phân bổ cho cổ đông sở hữu của Ngân hàng mẹ
trong năm:
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (được tính trên số lượng cổ phiều hiện hành) 38(a)
Lãi trên cổ phiếu có tính pha loãng (được tính dựa trên giả định rằng 38(b)
các trái phiếu chuyển đổi đã được chuyển đổi thành cổ phiếu phổ
thông trong năm nhưng trong thực tế việc này chưa diễn ra).

Chủ tịch
Trần Mộng Hùng
Ngày 05 tháng 3 năm 2007

Tổng Giám đốc
Lý Xuân Hải

2006

Triệu đồng

2005
Triệu đồng

2.490.616
(1.670.044)
820.572
172.980
(24.645)
148.335
34.649
23.514
46.806
97.277
112.827
315.073
(197.211)
(47.509)
(321.071)
(565.791)
(40.597)
6.137
(34.460
683.729
3.490
687.219
(181.643)
(148)
505.428


1.354.980
(840.715)
514.265
112.807
(15.599)
97.208
30.778
14.640
24.961
2.626
805
73.810
(108.538)
(25.520)
(154.884)
(288.942)
(12.201)
7.614
(1.405)
(5.992)
390.349
1.201
391.550
(92.349)
299.201

4.527
3.569


3.811
3.811

Kế toán trưởng
Nguyễn Văn Hòa





×